đặc, đặc sệt
Tính từ형용사
    đặc, đặc sệt
  • Chất lỏng không loãng và đặc sệt.
  • 액체가 묽지 않고 되다.
đặt
Động từ동사
    đặt
  • Có suy nghĩ v.v...
  • 생각 등을 가지다.
Động từ동사
    đặt
  • Định ra tên...
  • 이름 등을 정하다.
Động từ동사
    đặt
  • Bỏ tiền vào cá cược...
  • 내기 등에서 돈을 걸다.
Idiomđặt bút xuống
관용구붓을 놓다
    đặt bút xuống
  • Kết thúc bài viết và thôi viết.
  • 글을 마무리하고 그만 쓰다.
đặt chân lên
Động từ동사
    đặt chân lên
  • Để chân lên và đứng.
  • 발을 올려놓고 서다.
Động từ동사
    đặt chân lên
  • (cách nói ẩn dụ) Tới nơi nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 곳에 도착하다.
đặt chân vào, bước chân vào
Động từ동사
    đặt chân vào, bước chân vào
  • Mới bắt đầu công việc nào đó hoặc lần đầu tiên bước vào lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 일을 새로 시작하거나 어떤 분야에 처음으로 들어서다.
Động từ동사
    đặt chân vào, bước chân vào
  • Mới bắt đầu việc nào đó hoặc lần đầu tiên bước vào lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 일을 새로 시작하거나 어떤 분야에 처음으로 들어서다.
Idiom, đặt chân vào, bước vào
    (len chân), đặt chân vào, bước vào
  • Gia nhập tổ chức hay đoàn thể nào đó hoặc tham gia vào việc nào đó.
  • 어떤 조직이나 단체에 들어가거나 어떤 일에 참여하다.
đặt câu hỏi, chất vấn, hỏi
Động từ동사
    đặt câu hỏi, chất vấn, hỏi
  • Hỏi điều mình không biết hay điều muốn biết.
  • 모르는 것이나 알고 싶은 것을 묻다.
đặt căn cứ
Động từ동사
    đặt căn cứ
  • Dựa vào núi và sông để giữ vững khu vực nào đó.
  • 산과 강에 의지하면서 어떤 지역을 굳게 지키다.
đặt cơ sở, đặt nền móng
Động từ동사
    đặt cơ sở, đặt nền móng
  • Đặt căn cứ vào sự thật hay chủ trương nào đó rồi ủng hộ lập trường ấy.
  • 어떤 사실이나 주장 등에 근거를 두고 그 입장을 지지하다.
đặt cược
Động từ동사
    đặt cược
  • Đặt tiền hay đồ vật trong cờ bạc hay cá cược...
  • 노름, 내기 등에서 돈이나 물건을 걸다.
đặt, cược
Động từ동사
    đặt, cược
  • Đặt cược tiền trong cờ bạc hay cá cược.
  • 노름이나 내기에서 돈을 걸다.
đặt cược, đánh cược
Động từ동사
    đặt cược, đánh cược
  • Đưa tiền hay đồ vật ra khi đánh bài hoặc cá cược.
  • 도박이나 내기를 할 때 돈이나 물건 등을 걸다.
đặt cọc, thế chấp
Động từ동사
    đặt cọc, thế chấp
  • Đưa tiền hay đồ vật ra làm vật thế chấp cá cược hay hợp đồng.
  • 돈이나 물건 등을 계약이나 내기의 담보로 내놓다.
Idiomđặt dấu chấm hết
    đặt dấu chấm hết
  • Kết thúc công việc nào đó.
  • 어떤 일을 끝내다.
đặt, gài, giăng
Động từ동사
    đặt, gài, giăng
  • Đặt cái gì đó ở một nơi nhất định để bắt thú hay cá.
  • 동물이나 물고기를 잡기 위해 일정한 곳에 무엇을 두다.
đặt hàng
Động từ동사
    đặt hàng
  • Đặt hàng hay dịch vụ trong giao dịch có quy mô lớn như công trình hay dịch vụ.
  • 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문하다.
Động từ동사
    đặt hàng
  • Đề nghị làm đồ vật nào đó hoặc nói với người bán về chủng loại, số lượng, hình dạng, độ lớn của đồ vật đó và nhờ làm như vậy hoặc gửi cho.
  • 어떤 물건을 만들거나 파는 사람에게 그 물건의 종류, 수량, 모양, 크기 등을 말해 주고 그렇게 만들거나 보내어 달라고 부탁하다.
đặt làm đích
Động từ동사
    đặt làm đích
  • Lấy nơi phải đi đến làm đích.
  • 도달해야 할 곳을 목적으로 삼다.
đặt làm, đặt may đo, đặt chế tạo
Động từ동사
    đặt làm, đặt may đo, đặt chế tạo
  • Đặt trước để làm đồ vật nào đó đúng với điều kiện.
  • 조건에 맞는 어떤 물건을 만들도록 미리 주문하다.
đặt lên
Động từ동사
    đặt lên
  • Để cái gì lên trên đâu đó.
  • 무엇을 어디 위에 얹어서 놓다.
Idiomđặt lên bàn tính
    đặt lên bàn tính
  • Cân nhắc cái được và cái mất về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대하여 얻는 것과 잃는 것을 따지다.
đặt lên, bày lên
Động từ동사
    đặt lên, bày lên
  • Bày biện món ăn ra bàn.
  • 상에 음식 등이 차려지다.
Idiomđặt lên thớt
    đặt lên thớt
  • Xem là đối tượng của đề tài hay cuộc bàn thảo.
  • 논의나 화제의 대상으로 삼다.
đặt lên trước, cho đứng trước
Động từ동사
    đặt lên trước, cho đứng trước
  • Làm cho đứng trước tiên trong nhóm.
  • 무리의 맨 앞에 서게 하다.
đặt mua trước
Động từ동사
    đặt mua trước
  • Mua trước những thứ như vé xe hay vé vào cổng trước khi thời gian đã định đến.
  • 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 두다.
Idiomđặt một chân
    đặt một chân
  • Can dự chỉ một chút vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 조금이나마 관여하다.
  • đặt một chân
  • Có quan hệ nào đó.
  • 어떤 관계를 가지다.
đặt mục tiêu, lấy làm mục tiêu
Động từ동사
    đặt mục tiêu, lấy làm mục tiêu
  • Lấy làm đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상으로 삼다.
đặt ngang, để nằm ngang, chắn ngang
Động từ동사
    đặt ngang, để nằm ngang, chắn ngang
  • Đặt dài sang vắt ngang phía bên.
  • 가로질러 옆으로 길게 놓다.
đặt ngồi
Động từ동사
    đặt ngồi
  • Làm cho ngồi.
  • 앉게 하다.
đặt ngồi vào
Động từ동사
    đặt ngồi vào
  • Làm cho giữ địa vị hay vai trò nào đó.
  • 어떤 지위나 역할을 차지하게 하다.
Động từ동사
    đặt ngồi vào
  • Làm cho chiếm chức vụ hay vị trí nào đó.
  • 어떤 지위나 자리를 차지하게 하다.
đặt nằm
Động từ동사
    đặt nằm
  • Đặt vật thể xuống theo chiều ngang.
  • 물체를 가로놓이게 두다.
Động từ동사
    đặt nằm
  • Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
  • 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
  • đặt nằm
  • Đặt vật thể xuống theo chiều ngang.
  • 물체를 가로놓이게 두다.
đặt nằm ngang
Động từ동사
    đặt nằm ngang
  • Cho đặt xuống theo chiều ngang.
  • 물체를 가로놓이게 두다.
đặt nằm ngửa
Động từ동사
    đặt nằm ngửa
  • Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
  • 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
đặt nặng
Động từ동사
    đặt nặng
  • Nghiêng về một phía.
  • 한쪽으로 치우치다.
đặt phịch, thả mình phịch, đẩy ngồi phịch
Động từ동사
    đặt phịch, thả mình phịch, đẩy ngồi phịch
  • Khiến cho ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực.
  • 서 있던 자리에 힘없이 앉게 하다.
Idiomđặt quan hệ, tạo quan hệ
    đặt quan hệ, tạo quan hệ
  • Kết mối quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh và lợi dụng sức mạnh ấy.
  • 힘이 될 만한 사람과 관계를 맺어 그 힘을 이용하다.
đặt ra, xác định
Động từ동사
    đặt ra, xác định
  • Tạo ra và định đoạt mục tiêu hay căn cứ của hành động nào đó v.v...
  • 어떤 행위의 목표나 근거 등을 만들어 정하다.
đặt ra, đưa ra
Động từ동사
    đặt ra, đưa ra
  • Lập nên mục tiêu, điều kiện, tên tuổi v.v...
  • 목표, 조건, 이름 등을 내세우다.
Động từ동사
    đặt ra, đưa ra
  • Đề xuất vấn đề.
  • 문제 등을 출제하다.
đặt tay lên vai của nhau
Danh từ명사
    đặt tay lên vai của nhau
  • Việc đặt cánh tay lên vai của nhau và quàng song hành.
  • 상대방의 어깨에 서로 팔을 얹어 끼고 나란히 함.
đặt thờ, thờ cúng, an táng
Động từ동사
    đặt thờ, thờ cúng, an táng
  • Hỏa táng thi thể và thờ cúng tro cốt đó trong hộp hay nhà để tro cốt.
  • 시신을 화장하여 그 유골을 그릇이나 납골당에 모시다.
đặt thờ, thờ tự, lưu giữ thiêng liêng
Động từ동사
    đặt thờ, thờ tự, lưu giữ thiêng liêng
  • Kính cẩn và tôn thờ tranh vẽ hình ảnh của người hay bài vị.
  • 신주나 사람의 모습을 그린 그림 등을 받들어 모시다.
Idiomđặt trong lòng bàn tay
    đặt trong lòng bàn tay
  • Làm cho đi vào trong phạm vi mà thế lực hay sức ảnh hưởng của bản thân mình tác động tới.
  • 자기 세력이나 영향력이 미치는 범위에 들어오게 만들다.
đặt trước
Động từ동사
    đặt trước
  • Hẹn trước để sử dụng chỗ, phòng, hay vật gì đó.
  • 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속하다.
đặt tên
Động từ동사
    đặt tên
  • Tạo ra tên.
  • 이름을 짓다.
đặt tên, gán tên
Động từ동사
    đặt tên, gán tên
  • Đặt gắn tên cho người, đồ vật, công việc.
  • 사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다.
đặt vào, để vào
Động từ동사
    đặt vào, để vào
  • Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó.
  • 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
đặt vào
Động từ동사
    đặt vào
  • Coi cái nào đó một cách quan trọng hoặc có giá trị.
  • 어떤 것을 중요하거나 가치 있게 다루다.
đặt vào, dựa vào
Động từ동사
    đặt vào, dựa vào
  • Thêm cái gì đó vào hoặc đỡ ở sau.
  • 무엇을 덧대거나 뒤에 받치다.
Idiomđặt vào mắt cũng không đau
    đặt vào mắt cũng không đau
  • Rất đáng yêu.
  • 매우 귀엽다.
Idiomđặt vào trong bàn tay
    đặt vào trong bàn tay
  • Làm cho đi vào phạm vi mà bản thân có được hoặc có ảnh hưởng quyền lực.
  • 자기 세력이나 영향력이 미치는 범위에 들어오게 만들다.
đặt xuống, để xuống
Động từ동사
    đặt xuống, để xuống
  • Đặt cái đang cầm trên tay xuống chỗ nào đó.
  • 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
Động từ동사
    đặt xuống, để xuống
  • Đặt cái đang cầm xuống nơi nào đó.
  • 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
đặt xuống, để xuống, bỏ xuống
Động từ동사
    đặt xuống, để xuống, bỏ xuống
  • Đặt các đang cầm xuống dưới.
  • 들고 있던 것을 아래에 놓다.
đặt yên vị, an táng
Động từ동사
    đặt yên vị, an táng
  • Xếp đặt đàng hoàng bài vị hay thi hài...
  • 위패나 시신 등을 잘 모셔 두다.
đặt, để
Động từ동사
    đặt, để
  • Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay.
  • 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
  • đặt, để
  • Đặt vật thể đang cầm hay nắm xuống một chỗ nào đó.
  • 잡거나 쥐고 있던 물체를 어떤 곳에 두다.
Động từ동사
    đặt, để
  • Đặt ở chỗ nào đó.
  • 어떤 곳에 놓다.
  • đặt, để
  • Đặt vào trong trạng thái hay tình huống nào đó.
  • 어떤 상황이나 상태 속에 놓다.
đặt, để, lợp, đậy
Động từ동사
    đặt, để, lợp, đậy
  • Để lên trên.
  • 위에 올려놓다.
đẹp
Tính từ형용사
    đẹp
  • Màu sắc ưa nhìn và đẹp mắt.
  • 색깔이 보기 좋고 아름답다.
Tính từ형용사
    đẹp
  • Gương mặt hay tính tình, hình dáng rất đẹp.
  • 얼굴이나 성질, 모습 등이 매우 곱다.
Tính từ형용사
    đẹp
  • Gương mặt thật đẹp.
  • 얼굴이 예쁘장하다.
Tính từ형용사
    đẹp
  • (cổ ngữ) Đẹp.
  • (옛 말투로) 예쁘다.
đẹp, duyên dáng
Tính từ형용사
    đẹp, duyên dáng
  • Gương mặt đẹp.
  • 얼굴이 예쁘장하다.
đẹp, hay
Tính từ형용사
    đẹp, hay
  • Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng.
  • 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
đẹp, hay, đáng yêu, xinh đẹp, tốt đẹp
Tính từ형용사
    đẹp, hay, đáng yêu, xinh đẹp, tốt đẹp
  • Hành động, động tác hay cách ăn nói trông đáng yêu và dễ thương.
  • 행동이나 동작, 말투 등이 보기에 사랑스럽고 귀엽다.
Tính từ형용사
    đẹp, hay, đáng yêu, xinh đẹp, tốt đẹp
  • Hành động, động tác hay cách ăn nói trông đáng yêu và dễ thương.
  • 행동이나 동작, 말투 등이 보기에 사랑스럽고 귀엽다.
đẹp, lịch lãm, sang trọng, quý phái
Tính từ형용사
    đẹp, lịch lãm, sang trọng, quý phái
  • Đẹp và trông dễ nhìn.
  • 멋있고 보기에 좋다.
đẹp, thanh tao
Tính từ형용사
    đẹp, thanh tao
  • Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.
  • 모양이나 생김새가 아름답다.
đẹp trai
Tính từ형용사
    đẹp trai
  • Chủ yếu là người đàn ông có thể hình tốt hoặc khuôn mặt đẹp sắc nét.
  • 주로 남자가, 체격이 좋거나 얼굴이 깔끔하게 잘생기다.
đẹp trai, đẹp gái
Động từ동사
    đẹp trai, đẹp gái
  • Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn.
  • 외모가 예쁘거나 잘생기다.
đẹp, điệu đàng
Phó từ부사
    đẹp, điệu đàng
  • Hình ảnh ăn diện rất tươm tất.
  • 매우 산뜻하게 차려입은 모양.

+ Recent posts

TOP