đẹp đẽ, rực rỡ
Tính từ형용사
    đẹp đẽ, rực rỡ
  • Ánh sáng hay hình dạng... rất đẹp hay rực rỡ.
  • 빛깔이나 모양 등이 매우 화려하거나 아름답다.
đẹp đẽ thanh tú
Tính từ형용사
    đẹp đẽ thanh tú
  • Dáng vẻ đoan chính và sáng sủa.
  • 생김새가 단정하고 훤하다.
đẻ
Động từ동사
    đẻ
  • Động vật sinh con.
  • 동물이 새끼를 낳다.
Idiomđẻ con
    đẻ con
  • Sinh con.
  • 아이를 낳다.
đẻ khó, sinh khó
Động từ동사
    đẻ khó, sinh khó
  • Sinh con một khó khăn do trong quá trình sinh nở nảy sinh vấn đề.
  • 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 어렵게 아이를 낳다.
đẻ non, sinh non
Động từ동사
    đẻ non, sinh non
  • Sinh con trước tháng sinh.
  • 아이를 낳을 달이 되기 전에 아이를 낳다.
đẻ trứng
Động từ동사
    đẻ trứng
  • Đẻ trứng.
  • 알을 낳다.
đẽo, khắc
Động từ동사
    đẽo, khắc
  • Cắt một chất liệu cứng rồi gọt giũa lại làm thành một kiểu dáng nào đó.
  • 딱딱한 재료를 베고 다듬어서 어떤 모양으로 된 것을 만들다.
đế
Danh từ명사
    đế (giày dép)
  • Mẩu da hay cao su gắn ở phần dưới của giày dép.
  • 신발의 바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각.
Danh từ명사
    đế
  • Phần dưới của vật thể.
  • 물체의 밑부분.
Danh từ명사
    đế (giày)
  • Phần ở dưới đáy của giày.
  • 신발의 밑바닥 부분.
đế bát, đế chén
Danh từ명사
    đế bát, đế chén
  • Phần đỡ bên dưới của cái bát.
  • 그릇의 밑받침 부분.
đế giày
Danh từ명사
    đế giày
  • Miếng cao su hay da đệm dưới đế giày.
  • 구두의 밑바닥에 덧대는 고무나 가죽의 조각.
đếm
Động từ동사
    đếm
  • Đếm số lượng.
  • 수량을 세다.
đếm bằng ngón tay
Động từ동사
    đếm bằng ngón tay
  • Gập từng ngón tay và đếm số.
  • 손가락을 하나씩 꼬부리며 수를 세다.
Idiomđếm ngón tay chờ đợi, đếm từng ngày
    đếm ngón tay chờ đợi, đếm từng ngày
  • Đếm ngày và rất mong chờ.
  • 날짜를 세어 가며 몹시 기다리다.
đếm tay
Danh từ명사
    (sự) đếm tay
  • Phép tính thực hiện bằng cách đếm ngón tay.
  • 손가락으로 꼽아서 하는 셈.
đếm trên đầu ngón tay
    đếm trên đầu ngón tay
  • Không nhiều, trong khoảng số đếm bằng đầu ngón tay.
  • 손가락으로 셀 수 있을 만큼 많지 않다.
Động từ동사
    đếm trên đầu ngón tay
  • Coi là xuất sắc đến mức trong số đông chỉ điểm được trên năm ngón tay.
  • 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 뛰어나게 여기다.
đếm, tính
Động từ동사
    đếm, tính
  • Tính toán con số.
  • 수를 헤아리다.
Idiomđếm từng ngón tay
    đếm từng ngón tay
  • Vừa đếm ngày tháng vừa mong muốn ngày nào hoặc một việc nào đó một cách tha thiết.
  • 어떤 일이나 날을 날짜를 세어 가며 간절하게 바라다.
đến
Động từ동사
    đến
  • Tới làm việc ở cơ quan hay tổ chức trực thuộc.
  • 소속된 단체나 직장 등에 일하러 오다.
Động từ동사
    đến
  • Thời kì hay cơ hội nào đó đến.
  • 어떤 시기나 기회가 오다.
3.
Trợ từ조사
    đến
  • Trợ từ thể hiện lộ trình của chuyển động.
  • 움직임의 경로를 나타내는 조사.
Động từ동사
    đến
  • Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này.
  • 무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다.
  • đến
  • Vận số, thành quả, cơ hội xuất hiện.
  • 운수나 보람, 기회 등이 나타나다.
  • đến
  • Trạng thái nào đó xuất hiện với đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 어떤 상태가 나타나다.
  • đến
  • Bước vào thời gian hay thời kì nào đó.
  • 어떤 때나 시기에 이르다.
  • đến
  • Thời gian hay mùa nào đó tới.
  • 어떤 때나 계절 등이 닥치다.
  • đến (để làm gì)
  • Di chuyển vị trí từ nơi khác tới nơi này vì mục đích hay việc nào đó.
  • 어떤 목적이나 일을 위하여 다른 곳에서 이곳으로 위치를 옮기다.
Trợ từ조사
    đến
  • Trợ từ thể hiện lộ trình của sự di chuyển.
  • 움직임의 경로를 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    đến
  • Trợ từ thể hiện nghĩa cho đến khi hết mức độ hay thời gian của từ đứng trước.
  • 앞에 오는 말의 정도나 시간이 다할 때까지의 뜻을 나타내는 조사.
đến~
Trợ từ조사
    đến~
  • Trợ từ bổ sung phương hướng cho đối tượng mà hành vi nào đó tác động đến.
  • 어떤 행위가 미치는 대상에 방향성을 더하는 조사.
đến bệnh viện
Động từ동사
    đến bệnh viện
  • Bệnh nhân tìm đến bệnh viện để được điều trị.
  • 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아오다.
đến cuối cùng
Phó từ부사
    đến cuối cùng
  • Suốt cho đến tận cùng.
  • 마지막까지 내내.
đến, có
Động từ동사
    đến, có
  • Tin tức hay sự liên lạc được chuyển tới ai đó.
  • 소식이나 연락 등이 누구에게 전하여지다.
đến cả, ngay cả, rồi lại còn
Phó từ부사
    đến cả, ngay cả, rồi lại còn
  • Không được tốt hoặc thiếu nhưng ngay cả điều đó cũng~.
  • 좋지 않거나 모자라는데 그것마저도.
đến cả, thêm cả
Trợ từ조사
    đến cả, thêm cả
  • Trợ từ thể hiện sự bổ sung từ trạng thái hay mức độ hiện tại.
  • 현재의 상태나 정도에서 그 위에 더함을 나타내는 조사.
đến cả điều đó, đến cả thế
Phó từ부사
    đến cả điều đó, đến cả thế
  • Dù không tốt hay thiếu mà ngay cả điều đó.
  • 좋지 않거나 모자라는데 고것마저도.
đến dự
Động từ동사
    đến dự
  • Di chuyển vị trí từ nơi khác tới nơi này để tham dự cuộc họp mặt với mục đích nào đó.
  • 어떤 목적이 있는 모임에 참석하기 위해 다른 곳에 있다가 이곳으로 위치를 옮기다.
đến giờ
Phó từ부사
    đến giờ
  • Đến bây giờ.
  • 지금까지.
đến gần
Động từ동사
    đến gần
  • Ngày hoặc thời điểm nào đó đến gần.
  • 어떠한 일이나 때가 가까이 오다.
Động từ동사
    đến gần
  • Tiến sát gần đến đối tượng hay trình độ nào đó.
  • 어떤 대상이나 수준에 가까이 바싹 다가가다.
Động từ동사
    đến gần
  • Thời điểm nào đó đến gần.
  • 어떤 때가 가까이 닥쳐오다.
  • đến gần
  • Bị đặt gần với thời điểm hay tình huống nào đó.
  • 어떤 때나 상황에 가깝게 놓이다.
đến gần, cận kề
Động từ동사
    đến gần, cận kề
  • Thời kì hay việc khó khăn đột nhiên đến gần.
  • 어려운 시기나 일 등이 갑자기 가까이 다가오다.
đến gần, tới gần, sắp tới
Động từ동사
    đến gần, tới gần, sắp tới
  • Trở nên không xa về mặt thời gian.
  • 시간적으로 멀지 않게 되다.
đến gần, đến lượt
Động từ동사
    đến gần, đến lượt
  • Thời kì hay trình tự đến gần với hiện tại.
  • 시기나 순서가 현재로 가까이 오다.
đến Hàn
Động từ동사
    đến Hàn
  • Người nước ngoài đến Hàn Quốc.
  • 외국인이 한국에 오다.
đến, hết
Động từ동사
    đến, hết
  • Đến lúc, thời kì hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 때나 시기, 상태에 이르다.
Idiomđến hồi tiêu vong
    đến hồi tiêu vong
  • Xuất hiện hoặc cho thấy dấu hiệu sắp tiêu vong.
  • 망해 가는 징조가 생기거나 보이다.
đến khoảng lúc ấy
Danh từ명사
    đến khoảng lúc ấy
  • Khoảng lúc đó hay đến lúc đó.
  • 그 정도가 된 때나 무렵.
đến lúc
Động từ동사
    đến lúc
  • Tới thời điểm hay thời kì nào đó.
  • 어떤 때나 시기가 되다.
Idiomđến lúc này ngày này
    đến lúc này ngày này
  • Từ thời điểm bắt đầu tới bây giờ
  • 처음의 시점부터 오늘에 이르기까지.
đến lượt
Động từ동사
    đến lượt
  • Đến lượt sẽ làm cái gì.
  • 어떤 것을 할 순서가 되다.
đến lấy
Động từ동사
    đến lấy
  • Đến lấy lại và mang về cái đã mất, đã cho vay mượn hoặc đã gửi.
  • 잃어버리거나 맡기거나 빌려주었던 것을 돌려받아서 가지고 오다.
Idiomđến mòn cả tay
    đến mòn cả tay
  • (Cầu xin) một cách khẩn thiết.
  • 몹시 간절하게.
Idiomđến mơ còn không dám
    đến mơ còn không dám
  • Hoàn toàn không thể nghĩ tới việc làm một điều gì đó vì phán đoán rằng sẽ không thể làm được điều ấy.
  • 할 수 없을 거라고 판단해 무엇을 할 생각을 전혀 하지 못하다.
đến mức
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đến mức
  • Tối đa đến mức có thể.
  • 할 수 있는 만큼 최대한.
Idiomđến mức có thể, đến mức tối đa
    đến mức có thể, đến mức tối đa
  • Tối đa đến mức có thể.
  • 가능한 한 최대로.
Idiomđến mức không đếm xuể, đến mức không đếm được
    đến mức không đếm xuể, đến mức không đếm được
  • Rất nhiều.
  • 매우 많이.
đến mức... nên...
    đến mức... nên...
  • Cấu trúc thể hiện việc thừa nhận sự việc nào đó trong quá khứ và điều đó trở thành nguyên nhân hay lí do của vế sau.
  • 과거의 어떤 사실을 인정하며 그것을 뒤에 오는 말의 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.
đến mức… nên…
vĩ tố어미
    đến mức… nên…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện phân lượng hay mức độ mà vế trước diễn đạt trở thành căn cứ của vế sau.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 분량이나 수준이 뒤에 오는 말의 근거가 됨을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    đến mức… nên…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện phân lượng hay mức độ mà vế trước thể hiện trở thành căn cứ của vế sau.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 분량이나 수준이 뒤에 오는 말의 근거가 됨을 나타내는 연결 어미.
đến mức đó, thôi
Phó từ부사
    đến mức đó, thôi
  • Chỉ đến mức độ đó.
  • 그 정도까지만.
đến mức, đến tận
Trợ từ조사
    đến mức, đến tận
  • Trợ từ thể hiện sự vượt quá mức độ thông thường.
  • 정상적인 정도를 지나침을 나타내는 조사.
đến nay
Động từ bổ trợ보조 동사
    đến nay
  • Từ thể hiện hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước ngụ ý được diễn ra liên tục.
  • 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태가 계속 진행됨을 나타내는 말.
đến nay, đến bây giờ
Phó từ부사
    đến nay, đến bây giờ
  • Liên tục từ lúc nào đó.
  • 어느 때부터 계속.
đến nay, đến giờ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đến nay, đến giờ (được)
  • Từ thể hiện khoảng thời gian từ khi việc gì nào xảy ra cho đến bây giờ.
  • 어떤 일이 일어났던 때부터 지금까지의 동안을 나타내는 말.
đến nơi
Động từ동사
    đến nơi
  • Đến nơi nào đó đã định trước.
  • 목적한 어떤 장소에 도착하다.
Động từ동사
    đến nơi
  • Đạt đến đích.
  • 목적지에 다다르다.
Động từ동사
    đến nơi
  • Đạt tới nơi định đi tới.
  • 가고자 하는 곳에 이르다.
Động từ동사
    đến nơi
  • Tới địa điểm nào đó.
  • 어떤 장소에 도착하다.
đến nơi an toàn
Động từ동사
    đến nơi an toàn
  • Đến nơi nào đó một cách bình an vô sự.
  • 어떤 곳에 무사히 잘 도착하다.
đến nước này thì, đằng nào cũng thế, đằng nào cũng vậy
Phó từ부사
    đến nước này thì, đằng nào cũng thế, đằng nào cũng vậy
  • Dẫu sao việc sẽ trở thành như thế.
  • 어차피 그렇게 할 바에는.
Idiomđến phát ốm
    đến phát ốm
  • Rất muốn làm việc gì đó đến mức không thể chịu đựng được và vô cùng bứt rứt.
  • 어떤 일을 몹시 하고 싶어 못 참고 애를 태우다.
đến rồi đi
Động từ동사
    đến rồi đi
  • Việc mùa đến rồi đi được liên tục lặp lại.
  • 계절이 오고 가는 것이 되풀이되다.
đến tai, truyền đến
Động từ동사
    đến tai, truyền đến
  • Lời nói hay tin đồn được chuyển đến người khác.
  • 말이나 소문이 다른 사람에게 전해지다.
đến tay, chuyển đến
Động từ동사
    đến tay, chuyển đến
  • Con người, đồ vật, quyền lợi, công việc... chuyển sang phía bên này.
  • 사람, 물건, 권리, 일 등이 이쪽으로 옮아오다.
đến thăm, ghé thăm, tìm đến
Động từ동사
    đến thăm, ghé thăm, tìm đến
  • Đi đến nơi có liên quan để gặp người nào đó hoặc xem nơi nào đó.
  • 어떤 사람을 만나거나 어떤 곳을 보러 관련된 장소로 가다.
đến thăm, đến viếng thăm
Động từ동사
    đến thăm, đến viếng thăm
  • Tìm đến để gặp.
  • 만나기 위해 찾아오다.

+ Recent posts

TOP