để, đến mức, sao cho
vĩ tố어미
    để, đến mức, sao cho
  • Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước là mục đích hay kết quả, phương thức, mức độ đối với vế sau.
  • 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 목적이나 결과, 방식, 정도임을 나타내는 연결 어미.
để, để cho
vĩ tố어미
    để, để cho
  • Vĩ tố liên kết nhấn mạnh vế trước trở thành mục đích hay kết quả, phương thức, mức độ của vế sau.
  • 앞의 말이 뒤의 말의 목적이나 결과, 방식, 정도 등이 됨을 강조하여 나타내는 연결 어미.
để, để đó, để vậy, sẵn
Động từ bổ trợ보조 동사
    để, để đó, để vậy, sẵn
  • Từ thể hiện sự thực hiện hành động do từ ngữ phía trước thể hiện và liên tục duy trì nguyên vẹn kết quả đó.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 하고 그 결과를 그대로 계속 유지되게 함을 나타내는 말.
để, định, do, vì
vĩ tố어미
    để, định, do, vì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện mục đích, ý đồ của hành vi nào đó hoặc nguyên nhân, lí do của tình huống nào đó.
  • 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결 어미.
đệm ngồi
Danh từ명사
    boryo; đệm ngồi
  • Đệm mà bên trong có nhồi bông hay lông cho dày lên rồi bọc đẹp bằng vải bên ngoài, thường trải ở chỗ ngồi.
  • 솜이나 털로 속을 두껍게 넣고 천으로 겉을 곱게 싸서 앉는 자리에 늘 깔아 두는 요.
đệm rơm
Danh từ명사
    đệm rơm
  • Miếng đệm lớn bện bằng rơm, dùng để trải ra sân cho người ngồi hoặc phơi ngũ cốc.
  • 마당에 깔아 놓고 사람이 앉거나 곡식을 널어 말리는 데에 쓰는, 짚으로 엮어 만든 큰 깔개.
đệm trải giường
Danh từ명사
    đệm trải giường
  • Nệm dùng để trải giường được bỏ lò xo và mút vào trong đó để làm cho dày và êm.
  • 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.
đệm đàn
Động từ동사
    đệm đàn
  • Diễn tấu nhạc cụ khác để hỗ trợ cho bài hát hoặc diễn tấu các loại nhạc cụ.
  • 노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주하다.
đệ nhất chủ nghĩa
Danh từ명사
    đệ nhất chủ nghĩa
  • Tư tưởng hay ý niệm coi nguyên tắc hay giá trị nhất định nào đó là trước nhất và quyết tâm đạt được mục tiêu ấy.
  • 일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.
đệ nhị
Danh từ명사
    đệ nhị
  • Con trai mang tên giống với cha.
  • 아버지와 같은 이름을 가진 아들.
  • đệ nhị
  • Vua hay giáo hoàng có cùng tên và lên ngôi lần thứ hai.
  • 같은 이름을 가지고 둘째 번으로 자리에 오른 왕이나 교황.
đệ trình
Động từ동사
    đệ trình
  • Báo cáo hay cho người cấp trên biết về việc thăng chức hay lệnh điều động...
  • 승진, 발령 등의 일을 윗사람에게 알리거나 보고하다.
đệ tử,học trò
Danh từ명사
    đệ tử,học trò
  • Người từng nhận hay đang nhận sự dạy dỗ của thầy giáo.
  • 스승으로부터 가르침을 받았거나 받고 있는 사람.
đệ tử yêu quý, trò cưng
Danh từ명사
    đệ tử yêu quý, trò cưng
  • Đệ tử được thầy yêu quý một cách đặc biệt.
  • 스승이 특별히 사랑하는 제자.
đệ tử, đồ đệ
Danh từ명사
    đệ tử, đồ đệ
  • Người tôn người có kĩ thuật chuyên môn trong lĩnh vực nào đó làm thầy và làm việc dưới trướng người đó để tiếp thu kĩ thuật.
  • 어느 분야에서 전문적인 기술을 가진 사람을 스승으로 섬기며 기술을 물려받기 위해 그 밑에서 일하는 사람.
đỉnh
Danh từ명사
    đỉnh
  • Đỉnh trên cùng.
  • 맨 꼭대기.
đỉnh cao nhất
Danh từ명사
    đỉnh cao nhất
  • Trình độ cao và ưu tú nhất trong lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 가장 뛰어나고 높은 수준.
đỉnh cao, đỉnh điểm
Danh từ명사
    đỉnh cao, đỉnh điểm
  • Trạng thái đạt đến mức độ cao nhất của sự tiến hành hay sự phát triển của sự vật.
  • 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.
đỉnh, chóp
Danh từ명사
    đỉnh, chóp
  • Phần trên nhất của cái(vật) đang đứng.
  • 서 있는 것의 가장 위쪽.
Danh từ명사
    đỉnh, chóp
  • Chỏm trên cùng của núi...
  • 산 등의 맨 꼭대기.
đỉnh, chóp, ngọn
Danh từ명사
    đỉnh, chóp, ngọn
  • Trên cùng
  • 위쪽 끝.
Danh từ명사
    đỉnh, chóp, ngọn
  • (cách nói ẩn dụ) Phía trên cùng của sự vật.
  • (비유적으로) 사물의 맨 위쪽.
đỉnh dốc
Danh từ명사
    đỉnh dốc
  • (cách nói ẩn dụ) Đỉnh cao khó nhọc và gian nan.
  • (비유적으로) 힘들고 어려운 고비.
đỉnh dốc của đời người, đỉnh dốc của cuộc đời
Danh từ명사
    Gogae; đỉnh dốc của đời người, đỉnh dốc của cuộc đời
  • (cách nói ẩn dụ) Tuổi được tính lên với 10 đơn vị kể từ sau tuổi 40.
  • (비유적으로) 마흔 살 이후부터 열 단위로 나타내는 나이.
đỉnh dốc, dốc đá dựng
Danh từ명사
    đỉnh dốc, dốc đá dựng
  • Vách đá cao không còn đi lên được nữa do cụt đường.
  • 길이 끝나 더 이상 갈 수 없는 높은 절벽.
đỉnh, ngọn
Danh từ명사
    maru; đỉnh, ngọn
  • Điểm cao nhất của con đường đèo hay núi được nối tiếp thành dãy dài.
  • 긴 줄기로 이어져 있는 산이나 고개의 꼭대기.
đỉnh, ngọn, chóp
Danh từ명사
    đỉnh, ngọn, chóp
  • Phần cao nhất của dãy núi kéo dài được nối tiếp.
  • 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.
đỉnh núi
Danh từ명사
    đỉnh núi
  • Phần trên cùng của núi.
  • 산의 맨 위.
Danh từ명사
    đỉnh núi
  • Trên cùng của núi.
  • 산의 맨 위.
3.
Danh từ명사
    đỉnh núi
  • Mỏm núi cao, nơi có đường đi để có thể vượt qua.
  • 넘어 다닐 수 있게 길이 나 있는, 높은 산의 고개.
Danh từ명사
    đỉnh núi
  • Đỉnh trên cùng của ngọn núi.
  • 산의 맨 꼭대기.
đỉnh núi cao nhất
Danh từ명사
    đỉnh núi cao nhất
  • Đỉnh cao nhất.
  • 가장 높은 봉우리.
đỉnh núi, chóp núi, đầu ngọn núi
Danh từ명사
    đỉnh núi, chóp núi, đầu ngọn núi
  • Phần cao nhất nhô lên ở núi.
  • 산에서 가장 높이 솟은 부분.
đỉnh núi, đầu ngọn núi, chỏm núi
Danh từ명사
    đỉnh núi, đầu ngọn núi, chỏm núi
  • Phần nhô lên cao nhất ở núi.
  • 산에서 가장 높이 솟은 부분.
đỉnh núi, đầu ngọn núi, mỏm núi, chỏm núi
Danh từ명사
    đỉnh núi, đầu ngọn núi, mỏm núi, chỏm núi
  • Nơi cao nhất của sườn núi.
  • 산등성이의 가장 높은 곳.
đỉnh triều
Danh từ명사
    đỉnh triều
  • Hiện tượng triều cường và mực nước biển lên tới nơi cao nhất. Hoặc khi như vậy.
  • 밀물이 들어와 바다의 수면이 가장 높은 곳까지 올라오는 현상. 또는 그런 때.
đỉnh điểm
Danh từ명사
    Gogae; đỉnh điểm
  • (cách nói ẩn dụ) Đỉnh cao hay đỉnh điểm quan trọng của một việc.
  • (비유적으로) 일의 중요한 고비나 절정.
Danh từ명사
    đỉnh điểm
  • Trạng thái mà sự phát triển hay diễn biến của sự vật đạt đến đỉnh cao nhất.
  • 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.
đỉnh điểm, cao độ
Danh từ명사
    đỉnh điểm, cao độ
  • Khi trạng thái nào đó đạt đến mức cao nhất.
  • 어떤 상태가 최고에 이르는 때.
đỉnh điểm, đỉnh cao
Danh từ명사
    đỉnh điểm, đỉnh cao
  • Trạng thái cao nhất không còn gì hơn.
  • 그 이상 더없는 최고의 상태.
đỉnh đèo, đỉnh dốc
Danh từ명사
    đỉnh đèo, đỉnh dốc
  • Phần cao nhất của đèo, dốc.
  • 고개의 가장 높은 부분.
đỉnh đèo, đỉnh dốc, đỉnh núi
Danh từ명사
    đỉnh đèo, đỉnh dốc, đỉnh núi
  • Phần nhô cao lên của đỉnh đồi hay núi.
  • 산이나 언덕 꼭대기의 솟아오른 부분.
đỉnh đầu
Danh từ명사
    đỉnh đầu
  • Phía trên cùng của đầu.
  • 머리의 맨 위쪽.
Danh từ명사
    đỉnh đầu
  • Phần trên cùng của cái đầu.
  • 머리의 맨 윗부분.
Danh từ명사
    đỉnh đầu
  • Phần trên cùng của đầu.
  • 머리의 맨 윗부분.
Danh từ명사
    đỉnh đầu
  • Phía trên cùng của đầu.
  • 머리의 맨 위쪽.
đỉnh đồi, đỉnh dốc
Danh từ명사
    đỉnh đồi, đỉnh dốc
  • Đỉnh của đồi núi. Hoặc nơi rất dốc của đồi núi.
  • 언덕의 꼭대기. 또는 언덕의 몹시 비탈진 곳.
địa chất
Danh từ명사
    địa chất
  • Tính chất hay trạng thái của đất, nham thạch tạo nên bề mặt trái đất.
  • 지구 표면을 이루고 있는 암석이나 땅의 성질이나 상태.
địa chất học
Danh từ명사
    địa chất học
  • Bộ môn khoa học nghiên cứu vật chất hình thành nên trái đất, quá trình hình thành của trái đất, những sinh vật đã từng sống trong quá khứ v.v...
  • 지구를 이루고 있는 물질, 지구의 형성 과정, 과거에 살던 생물 등을 연구하는 학문.
địa chỉ
Danh từ명사
    địa chỉ
  • (cách nói thông tục) Nơi thuộc về.
  • (속된 말로) 소속.
Danh từ명사
    địa chỉ
  • Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc.
  • 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
  • địa chỉ
  • Vị trí của nơi ghi nhớ mà dữ liệu đã được lưu. Hoặc số thể hiện điều đó.
  • 데이터가 저장되어 있는 기억 장소의 위치. 또는 그것을 나타내는 수.
Danh từ명사
    (nơi) địa chỉ
  • Địa điểm cư trú được ghi vào văn bản mang tính pháp lí.
  • 법률적인 문서에 기록되어 있는 거주 장소.
địa chỉ hiện tại
Danh từ명사
    địa chỉ hiện tại
  • Địa chỉ nơi mình đang sống ở hiện tại.
  • 현재 살고 있는 곳의 주소.
địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc
Danh từ명사
    địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc
  • Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc.
  • 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.
địa chỉ, nơi tọa lạc
Danh từ명사
    địa chỉ, nơi tọa lạc
  • Nơi đang có tòa nhà tọa lạc.
  • 어떤 건물 등이 자리 잡고 있는 곳.
địa chỉ tên đường
    địa chỉ tên đường
  • Địa chỉ gắn số riêng cho tòa nhà, căn cứ theo tên đường.
  • 도로의 명칭을 기준으로 하여 건물에 고유 번호를 붙인 주소.
địa chủ
Danh từ명사
    địa chủ
  • Người cho người khác mượn đất của mình và thu tiền cho mượn đất ấy.
  • 자기가 가진 땅을 남에게 빌려주고 그 값을 받는 사람.
địa cầu, trái đất
Danh từ명사
    địa cầu, trái đất
  • Hành tinh thứ ba của hệ mặt trời mà hiện tại con người đang sống.
  • 현재 인류가 살고 있는, 태양계의 셋째 행성.
địa danh nổi tiếng
Danh từ명사
    địa danh nổi tiếng
  • Nơi nổi tiếng với đặc sản, di tích hay phong cảnh đẹp.
  • 아름다운 경치나 유적, 특산물 등으로 유명한 장소.
địa hình
Danh từ명사
    địa hình
  • Hình dạng của đất.
  • 땅의 생긴 모양.
địa khu, khu
Danh từ명사
    địa khu, khu
  • Một khu vực của vùng đất chia làm nhiều khu theo tiêu chuẩn nhất định.
  • 일정한 기준에 따라 여럿으로 나눈 땅의 한 구역.
địa lí
Danh từ명사
    địa lí
  • Địa hình hay đường xá của nơi nào đó.
  • 어떤 곳의 지형이나 길.
  • địa lí
  • Tình trạng khí hậu, sinh vật, tự nhiên, giao thông, đô thị...trên trái đất.
  • 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통, 도시 등의 상태.
địa lí học
Danh từ명사
    địa lí học
  • Học vấn nghiên cứu sinh hoạt của con người và tự nhiên trên trái đất ở quan điểm mang tính khu vực.
  • 지구의 자연과 인간의 생활을 지역적 관점에서 연구하는 학문.
địa lí, phong thủy
Danh từ명사
    địa lí, phong thủy
  • Lí thuyết nghĩ đến hạnh phúc và bất hạnh của con người bằng cách liên kết với phương vị hay địa hình theo triết học phương Đông.
  • 동양 철학에서, 인간의 행복과 불행을 지형이나 방위와 연결시켜 생각하는 이론.
địa lý học
Danh từ명사
    địa lý học
  • Môn khoa học nghiên cứu sinh hoạt của con người và tự nhiên của trái đất ở quan điểm mang tính khu vực.
  • 지구의 자연과 인간의 생활을 지역적 관점에서 연구하는 학문.
địa ngục
Danh từ명사
    địa ngục
  • Nơi được cho rằng người gây tội khi còn sống sẽ đến và nhận hình phạt, sau khi chết .
  • 살아 있을 때 죄를 지은 사람이 죽은 뒤에 가서 벌을 받는다는 곳.
địa ngục giao thông
Danh từ명사
    địa ngục giao thông
  • (cách nói ví von) Trạng thái trong đó người và xe cộ quá đông đúc dẫn đến đường bộ tắc nghẽn và rất khó khăn để điều khiển các phương tiện giao thông.
  • (비유적으로) 차와 사람이 아주 많아서 도로가 몹시 붐비고 교통 기관을 이용하기가 어려운 상태.
địa ngục trần gian
Danh từ명사
    địa ngục trần gian
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi rất vất vả, khốn khổ như địa ngục mà lúc sống gặp phải. Hoặc trạng thái như vậy.
  • (비유적으로) 살아서 겪는 지옥처럼 아주 괴롭고 힘든 곳. 또는 그런 상태.
Danh từ명사
    địa ngục trần gian
  • (cách nói ẩn dụ) Tình huống rất đau khổ và tuyệt vọng.
  • (비유적으로) 아주 괴롭고 절망적인 상황.
địa phương
Danh từ명사
    địa phương
  • Khu vực ngoài thủ đô của một nước.
  • 한 나라의 수도 이외의 지역.
địa phương khác
Danh từ명사
    địa phương khác
  • Vùng khác.
  • 다른 지방.
địa phương, địa bàn khu vực
Danh từ명사
    địa phương, địa bàn khu vực
  • Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó.
  • 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
địa thế
Danh từ명사
    địa thế
  • Hình dáng của đất.
  • 땅의 생긴 모양.
Địa Trung Hải
Danh từ명사
    Địa Trung Hải
  • Biển chen giữa đại lục và đại lục.
  • 대륙과 대륙 사이에 낀 바다.
địa tầng, vỉa
Danh từ명사
    địa tầng, vỉa
  • Cát, sỏi, đất sét hay tàn tích núi lửa chồng chất lại và tạo thành các lớp qua một khoảng thời gian dài.
  • 자갈, 모래, 진흙, 화산재 등이 오랜 시간 동안 쌓여 이루어진 층.
địa vị
Danh từ명사
    địa vị
  • Vị trí hay giai cấp theo thân phận mang tính xã hội.
  • 사회적 신분에 따른 계급이나 위치.
địa vị cao nhất, vị trí cao nhất
Danh từ명사
    địa vị cao nhất, vị trí cao nhất
  • Vị trí cao nhất.
  • 가장 높은 자리.
địa vị cao, tầng lớp trên
Danh từ명사
    địa vị cao, tầng lớp trên
  • Vị trí hoặc chức vị cao.
  • 높은 위치나 지위.
địa vị, chức vụ
Danh từ명사
    địa vị, chức vụ
  • Vị trí mang tính hành chính, xã hội theo công việc được giao và chịu trách nhiệm ở nơi làm việc.
  • 직장에서 책임을 지고 맡은 일에 따른 사회적, 행정적 위치.

+ Recent posts

TOP