địa vị trên dưới, chức vụ, vị trí
Danh từ명사
    địa vị trên dưới, chức vụ, vị trí
  • Quan hệ trên dưới theo địa vị. Hoặc chức phẩm của quan lại ngày xưa.
  • 지위에 따른 상하 관계. 또는 옛날 벼슬의 품계.
địa y
Danh từ명사
    địa y
  • Thực vật có dạng hoa, sống bám vào đá.
  • 돌에 붙어서 자라는 꽃 모양의 식물.
địa y, cây địa y
Danh từ명사
    địa y, cây địa y
  • Rêu có lá ra rậm rạp với hình vảy, tập trung phát triển ở nơi có bóng râm và ẩm thấp trong rừng.
  • 잎이 비늘 조각 모양으로 빽빽이 나며, 산속의 그늘지고 습기가 있는 곳에 모여 자라는 이끼.
địa điểm
Danh từ명사
    địa điểm
  • Môi trường của nơi nhất định mà thực vật sinh sống.
  • 식물이 자라는 일정한 장소의 환경.
  • địa điểm
  • Địa điểm mà con người chọn lựa để hoạt động kinh tế.
  • 인간이 경제 활동을 하기 위하여 선택하는 장소.
Danh từ명사
    địa điểm
  • Nơi mà sự kiện nào đó được diễn ra hay được tiến hành.
  • 어떤 일이 벌어지거나 행해지는 곳.
địa điểm bỏ phiếu
Danh từ명사
    địa điểm bỏ phiếu
  • Nơi bỏ phiếu.
  • 투표를 하는 장소.
địa điểm bữa tiệc, địa điểm bữa liên hoan, địa điểm yến tiệc
Danh từ명사
    địa điểm bữa tiệc, địa điểm bữa liên hoan, địa điểm yến tiệc
  • Nơi tổ chức bữa ăn của nhiều người tụ tập lại, vừa ăn uống vừa trò chuyện vui vẻ.
  • 여러 사람이 모여 음식을 먹으며 즐기는 잔치를 하는 곳.
Địa điểm chơi bi-da
Danh từ명사
    Địa điểm chơi bi-da
  • Nơi lắp đặt thiết bị để có thể chơi bi-da.
  • 당구를 칠 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 업소.
địa điểm giao lưu, địa điểm gặp gỡ
Danh từ명사
    địa điểm giao lưu, địa điểm gặp gỡ
  • Nơi nhiều người tụ tập nhau lại để hòa hợp và kết bạn với người khác.
  • 여러 사람들이 모여서 다른 사람과 어울려 사귀는 곳.
địa điểm săn bắn
Danh từ명사
    địa điểm săn bắn
  • Nơi thực hiện săn bắn.
  • 사냥을 하는 곳.
địa điểm tổ chức
Danh từ명사
    địa điểm tổ chức
  • Nơi lên kế hoạch và tổ chức hội nghị, sự kiện, trận đấu một cách bài bản.
  • 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획되어 열리는 곳.
địa điểm tổ chức, địa điểm diễn ra
Danh từ명사
    địa điểm tổ chức, địa điểm diễn ra
  • Nơi sự kiện được mở ra.
  • 행사가 열리는 장소.
địa điểm vận động tranh cử
Danh từ명사
    địa điểm vận động tranh cử
  • Nơi ứng cử viên hoặc những người ủng hộ trong cuộc bầu cử công khai và giải thích về lập trường chính trị hay sự cam kết đối với những người có quyền bỏ phiếu.
  • 선거에 나온 후보나 그 지지자들이 투표권을 가진 사람들에게 공약이나 정치적 입장을 설명하고 알리는 장소.
địa điểm xây dựng
Danh từ명사
    địa điểm xây dựng
  • Đất được chuẩn bị để xây nhà hoặc làm đường.
  • 집을 짓거나 길을 만들기 위해 마련한 땅.
địa điểm xử lý
Danh từ명사
    địa điểm xử lý
  • Nơi xử lí cái gì đó.
  • 무엇을 처리하는 곳.
địa, địa điểm
Phụ tố접사
    địa, địa điểm
  • Hậu tố thêm nghĩa "nơi chốn".
  • ‘장소’의 뜻을 더하는 접미사.
địch
Danh từ명사
    địch
  • Đối phương, người mà muốn đánh nhau hoặc gây hại.
  • 서로 싸우거나 해치려고 하는 상대.
địch thủ
Danh từ명사
    địch thủ
  • Phía đối phương đối đầu trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서, 맞서는 상대편.
định
Động từ bổ trợ보조 동사
    định
  • Từ thể hiện việc định thực hiện hành động mà vế trước thể hiện một cách tích cực.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 말.
2. -려
vĩ tố어미
    định
  • Vĩ tố liên kết thể hiện có ý định hay mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    định
  • Vĩ tố liên kết thể hiện có ý đồ hay tham vọng sẽ thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.
  • định
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi ngờ hay hỏi ngược lại về tình huống cho sẵn nào đó.
  • (두루낮춤으로) 어떤 주어진 상황에 대하여 의심이나 반문을 나타내는 종결 어미.
    định
  • Cấu trúc thể hiện việc định thực hiện một cách tích cực hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 표현.
    định
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.
  • (두루높임으로) 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 표현.
    định
  • Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay ý đhướng sẽ thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현.
    định
  • Cấu trúc thể hiện ý định của người nói.
  • 말하는 사람의 의지를 나타내는 표현.
vĩ tố어미
    định
  • Vĩ tố liên kết thể hiện ý định hoặc mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    định
  • Vĩ tố liên kết thể hiện có ý định hay mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.
    định
  • Cấu trúc thể hiện việc định thực hiện một cách tích cực hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 표현.
    định
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.
  • (두루높임으로) 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 표현.
    định
  • Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay ý đhướng sẽ thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현.
    định
  • Cấu trúc thể hiện việc có mục đích hay ý định sẽ thực hiện hành vi nào đó.
  • 어떤 행위를 할 의도나 목적이 있음을 나타내는 표현.
    định
  • Cấu trúc thể hiện ý định của người nói.
  • 말하는 사람의 의지를 나타내는 표현.
    định
  • Cấu trúc thể hiện việc có ý đồ sẽ thực hiện hành động mà vế trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 할 의도가 있음을 나타내는 표현.
    định
  • Cấu trúc thể hiện việc có ý đồ sẽ thực hiện hành động mà vế trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 할 의도가 있음을 나타내는 표현.
Proverbsđịnh bỏ bướu ra thì lại bị dán thêm vào
    định bỏ bướu ra thì lại bị dán thêm vào
  • Trường hợp định bớt đi gánh nặng của bản thân thì lại nhận thêm cả việc khác.
  • 자기의 부담을 덜려고 하다가 다른 일까지도 맡게 된 경우를 뜻하는 말.
định bụng, hạ quyết tâm, quyết định
Động từ동사
    định bụng, hạ quyết tâm, quyết định
  • Quyết định trong lòng rằng sẽ làm việc như thế nào.
  • 마음속으로 일을 어떻게 하기로 결정하다.
định, chọn
Động từ동사
    định, chọn
  • Lựa chọn một trong số nhiều thứ.
  • 여러 가지 중에서 하나를 고르다.
định cách
Danh từ명사
    định cách
  • Cách thể hiện thể từ ở trước đóng vai trò bổ nghĩa cho thể từ ở sau trong câu.
  • 문장 안에서 앞에 오는 체언이 뒤에 오는 체언을 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격.
định cư
Động từ동사
    định cư
  • Chọn một chỗ ở và sống lưu lại tại địa điểm nhất định.
  • 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살다.
định cư, gắn bó với địa phương
Động từ동사
    định cư, gắn bó với địa phương
  • Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.
  • 대대로 그곳에서 태어나서 살다. 또는 그곳에 들어와서 정착하다.
định cư, ổn định cuộc sống
Động từ동사
    định cư, ổn định cuộc sống
  • Lưu lại một nơi lâu dài.
  • 한 장소에 계속 머무르다.
định danh, đặt tên
Động từ동사
    định danh, đặt tên
  • Đặt và gắn tên cho người, vật, việc...
  • 사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다.
định giá
Động từ동사
    định giá
  • Tính toán và đưa ra giá.
  • 값을 계산하여 매기다.
định… hay sao ấy, sắp… hay sao ấy
    định… hay sao ấy, sắp… hay sao ấy
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán mơ hồ về hoạt động sắp xảy ra hoặc ý đồ của hành vi nào đó, đồng thời đó là tình huống hay lí do của vế sau.
  • 어떤 행위의 의도나 곧 일어나 움직임에 대해 막연히 추측하면서 그것이 뒤에 오는 말의 이유나 상황임을 나타내는 표현.
    định… hay sao ấy, sắp… hay sao ấy
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán mơ hồ về hoạt động sắp xảy ra hoặc ý đồ của hành vi nào đó, đồng thời đó là tình huống hay lí do của vế sau.
  • 어떤 행위의 의도나 곧 일어나 움직임에 대해 막연히 추측하면서 그것이 뒤에 오는 말의 이유나 상황임을 나타내는 표현.
định… hay định...
    định… hay định...
  • Cấu trúc thể hiện dù chọn lựa cái nào đó trong các sự việc hay hình huống có ý định thì cũng không sao.
  • 여러 가지 의도하는 사실이나 상황 중 어떤 것을 선택해도 상관없음을 나타내는 표현.
    định… hay định...
  • Cấu trúc thể hiện dù chọn lựa cái nào đó trong các sự việc hay hình huống có chủ đích thì cũng không sao.
  • 여러 가지 의도하는 사실이나 상황 중 어떤 것을 선택해도 상관없음을 나타내는 표현.
Idiomđịnh hình
    định hình
  • Có hình thái hoặc cấu trúc nhất định.
  • 일정한 형태나 구성을 갖추다.
định kiến, quan niệm cố hữu
    định kiến, quan niệm cố hữu
  • Những suy nghĩ vốn có không dễ dàng thay đổi.
  • 이미 굳어져서 쉽게 바뀌지 않는 생각.
định kỳ
Danh từ명사
    định kỳ
  • Việc thời hạn hay thời gian đã được định sẵn một cách nhất định. Hoặc thời hạn hay thời gian đó.
  • 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있음. 또는 그 기한이나 기간.
định lượng, lượng đã quy định
Danh từ명사
    định lượng, lượng đã quy định
  • Lượng được định ra một cách nhất định.
  • 일정하게 정해진 양.
định, muốn
    định, muốn
  • Cấu trúc thể hiện việc có mục đích hay ý định sẽ thực hiện hành vi nào đó.
  • 어떤 행위를 할 의도나 목적이 있음을 나타내는 표현.
    định, muốn
  • Cấu trúc thể hiện việc định thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện một cách tích cực.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 표현.
định... mà...
    định... mà...
  • Cấu trúc thể hiện việc gì đó sắp thành như ý định thì lại không thành hoặc chưa hoàn thành.
  • 어떤 일이 의도대로 되려 하다가 안 되거나 덜 이루어짐을 나타내는 표현.
định… mà lại...
    định… mà lại...
  • Cấu trúc thể hiện việc trong trạng thái thực hiện động tác một cách có ý đồ thì trạng thái hay động tác của tình huống khác vẫn diễn ra ở sau.
  • 의도를 가진 동작이 있는 상태에서 뒤에 또 다른 상황의 동작이나 상태가 일어남을 나타내는 표현.
định... mà..., định... thì...
    định... mà..., định... thì...
  • Cấu trúc thể hiện đó là tình huống định thực hiện hành động nào đó mà vế trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 어떤 행동을 하고자 하는 상황임을 나타내는 표현.
    định... mà..., định... thì...
  • Cấu trúc thể hiện đó là tình huống định thực hiện hành động nào đó mà vế trước thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 어떤 행동을 하고자 하는 상황임을 나타내는 표현.
định mệnh, vận mệnh
Danh từ명사
    định mệnh, vận mệnh
  • Một sức mạnh mang tính siêu phàm và không thể tránh khỏi có ảnh hưởng đến con người và tất cả mọi thứ trên thế gian. Hoặc mạng sống hay trạng thái được định ra trước bởi sức mạnh đó.
  • 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘에 의해 이미 정해진 목숨이나 상태.
định nghĩa
Động từ동사
    định nghĩa
  • Làm sáng tỏ một cách chính xác và xác định rõ ràng ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó.
  • 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정하다.
Idiomđịnh ngày
    định ngày
  • Định ngày hôn lễ.
  • 결혼식 날짜를 정하다.
định ngữ
Danh từ명사
    định ngữ
  • Thành phần câu trước thể từ, bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó.
  • 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.
định… nhưng…, muốn… nhưng...
    định… nhưng…, muốn… nhưng...
  • Cấu trúc thể hiện mặc dù có ý định làm việc gì đó nhưng rốt cuộc không thể làm như vậy.
  • 어떤 일을 할 의도가 있지만 결국 그렇게 할 수 없음을 나타내는 표현.
    định… nhưng…, muốn… nhưng...
  • Cấu trúc thể hiện mặc dù có ý định làm việc gì đó nhưng rốt cuộc không thể làm như vậy.
  • 어떤 일을 할 의도가 있지만 결국 그렇게 할 수 없음을 나타내는 표현.
định... nhưng rồi..., định... thì lại...
    định... nhưng rồi..., định... thì lại...
  • Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó đang diễn ra hoặc đang biến đổi thì tình huống đó bị ngừng lại hoặc thay đổi.
  • 어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.
định...nhưng rồi.., định.. thì lại...
    định...nhưng rồi.., định.. thì lại...
  • Cấu trúc thể hiện việc đang có ý đồ thực hiện hành vi nào đó thì ngừng lại hoặc bị thay đổi sang hành vi khác.
  • 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.
định... nên..., sẽ... nên…
    định... nên..., sẽ... nên…
  • Cấu trúc dùng khi nêu tình huống có lẽ việc gì đó sẽ xảy ra hoặc có tâm ý thực hiện hành động nào đó làm căn cứ hay lí do của vế sau.
  • 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 어떤 행동을 할 마음이 있거나 어떤 일이 일어날 것 같은 상황을 들 때 쓰는 표현.
    định... nên..., sẽ... nên…
  • Cấu trúc dùng khi nêu tình huống có lẽ việc gì đó sẽ xảy ra hoặc có tâm ý thực hiện hành động nào đó làm căn cứ hay lí do của vế sau.
  • 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 어떤 행동을 할 마음이 있거나 어떤 일이 일어날 것 같은 상황을 들 때 쓰는 표현.
định... nên..., định ... mà...
    định... nên..., định ... mà...
  • Cấu trúc thể hiện ý định của hành vi nào đó đồng thời thể hiện đó là tiền đề hoặc bối cảnh của vế sau.
  • 어떤 행위의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.
    định... nên..., định ... mà...
  • Cấu trúc thể hiện ý định của hành vi nào đó đồng thời thể hiện đó là tiền đề hoặc bối cảnh của vế sau.
  • 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.
    định... nên..., định ... mà...
  • Cấu trúc thể hiện ý định của hành vi nào đó đồng thời thể hiện đó là tiền đề hoặc bối cảnh của vế sau.
  • 어떤 행위의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.
    định... nên..., định ... mà...
  • Cấu trúc thể hiện ý đồ của hành vi nào đó đồng thời thể hiện đó là tiền đề hoặc bối cảnh của vế sau.
  • 어떤 행동의 의도를 나타내면서 그것이 뒤에 오는 말의 배경이나 전제임을 나타내는 표현.
định, quy định
Động từ동사
    định, quy định
  • Làm mới quy tắc hay luật...
  • 규칙이나 법 등을 새로이 만들다.
định, quyết định
Động từ동사
    định, quyết định
  • Quyết tâm hay quyết chí.
  • 마음이나 뜻을 굳히다.
định ra, thiết lập, xác lập
Động từ동사
    định ra, thiết lập, xác lập
  • Xác định và thiết lập phương pháp, nội dung, lý luận, quy tắc...
  • 방법, 내용, 이론, 법칙 등을 정하여 세우다.
Định ra thành quy tắc
Động từ동사
    Định ra thành quy tắc
  • Định ra nội dung, tính cách hay ý nghĩa một cách rõ ràng.
  • 규칙으로 정하다.
định sẵn trong nội bộ, sắp đặt trong nội bộ
Động từ동사
    định sẵn trong nội bộ, sắp đặt trong nội bộ
  • Đưa ra quyết định trước trong nội bộ những việc liên quan đến bổ nhiệm, thăng tiến hay sa thải...
  • 임명이나 승진, 탈락 등에 관한 일을 내부에서 미리 정하다.
định…, sắp...
    định…, sắp...
  • Cấu trúc thể hiện sự nghi vấn mơ hồ về hoạt động sắp xảy ra hoặc ý đồ của hành vi nào đó.
  • 어떤 행위의 의도나 곧 일어날 움직임에 대해 막연한 의문을 나타내는 표현.
định, sẽ
    định, sẽ
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi ý định của đối phương.
  • (두루높임으로) 상대의 의도를 물을 때 쓰는 표현.
vĩ tố어미
    định, sẽ
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói biểu hiện ý định sắp tới sẽ thực hiện hành động nào đó.
  • (아주높임으로) 말하는 사람이 앞으로 할 행동에 대해 의사를 표현할 때 쓰는 종결 어미.
vĩ tố어미
    định, sẽ
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói biểu hiện ý định về hành động sắp tới sẽ thực hiện.
  • (아주높임으로) 말하는 사람이 앞으로 할 행동에 대해 의사를 표현할 때 쓰는 종결 어미.

+ Recent posts

TOP