ứng đáp, trả lời
Động từ동사
    ứng đáp, trả lời
  • Đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.
  • 부름이나 물음에 답하다.
ứng đối
Động từ동사
    ứng đối
  • Đối lại người khác cho phù hợp với những điều như gọi, hỏi, yêu cầu...
  • 부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대하다.
Thán từ감탄사
  • Tiếng nói khi thừa nhận như vậy trước lời của đối phương.
  • 상대방의 말에 그렇다고 인정할 때 하는 소리.
2.
Thán từ감탄사
  • Từ dùng khi trả lời có tính khẳng định đối với câu hỏi hay mệnh lệnh... của đối phương.
  • 상대방의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할 때 쓰는 말.
ừm
Thán từ감탄사
    ừm
  • Tiếng phát ra khi suy nghĩ về điều gì đó hoặc không nhớ ra.
  • 무엇을 생각하거나 기억이 잘 나지 않을 때 내는 소리.
  • ừm
  • Lời nói để vào khi bắt đầu nói một chuyện gì đó hay khi đang nói nhưng chưa suy nghĩ những gì cần nói tiếp theo.
  • 말을 시작하기 전이나 말하기를 망설일 때, 또는 말하는 도중에 뒷말이 바로 나오지 않을 때 내는 군소리.
ừm..., ờ...
Thán từ감탄사
    ừm..., ờ...
  • Từ dùng khi lời định nói không nói ra được.
  • 하려던 말이 잘 나오지 않을 때 하는 말.
ừng
Thán từ감탄사
    ừng
  • Từ dùng khi không vừa lòng hay bực mình.
  • 마음에 들지 않거나 짜증이 날 때 하는 말.
Ừng ực
Phó từ부사
    Ừng ực
  • Hình ảnh nhanh chóng nuốt thẳng chất lỏng.
  • 잇따라 액체를 거침없이 빠르게 들이켜는 모양.
ừng ực
Phó từ부사
    ừng ực
  • Âm thanh nước hay thức ăn chảy liên tục trong một lần qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 자꾸 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ừng ực
  • Hình ảnh uống một hơi liên tục nước hay đồ uống.
  • 물이나 음료수를 잇따라 단숨에 마시는 모양.
Phó từ부사
    ừng ực
  • Hình ảnh uống một hơi liên tục nước hay nước ngọt.
  • 물이나 음료수를 잇따라 단숨에 마시는 모양.
ừng ực, sùm sụp
Phó từ부사
    ừng ực, sùm sụp
  • Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy.
  • 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ừ, ơi
Thán từ감탄사
    ừ, ơi
  • Từ dùng khi đáp lại lời gọi của đối phương.
  • 상대방의 부름에 대답할 때 쓰는 말.
ửng đỏ
Tính từ형용사
    ửng đỏ
  • Có màu đỏ nhạt.
  • 연하게 발그스름하다.
Tính từ형용사
    ửng đỏ
  • Hơi đo đỏ.
  • 조금 발갛다.
ực
Phó từ부사
    ực
  • Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ực
  • Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ực
  • Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng.
  • 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리.
Phó từ부사
    ực
  • Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ực
  • Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ực
  • Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ực, hút rột rột
Phó từ부사
    ực, hút rột rột
  • Hình ảnh uống những thứ như nước trong một lần.
  • 물 등을 한 번에 마시는 모양.
ực, hực
Phó từ부사
    ực, hực
  • Âm thanh hút thể lỏng uống một hơi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 액체를 단숨에 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ực, soàn soạt
Phó từ부사
    ực, soàn soạt
  • Tiếng uống nhanh những cái như một lượng nhỏ chất lỏng hoặc sợi mỳ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ực, soạt, sụp
Động từ동사
    ực, soạt, sụp
  • Uống một hơi hết sạch chất lỏng...
  • 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
ực ực
Phó từ부사
    ực ực
  • Hình ảnh uống liên tiếp một hơi nước hay nước ngọt với lượng nhỏ.
  • 적은 양의 물이나 음료수를 잇따라 단숨에 마시는 모양.
Phó từ부사
    ực ực
  • Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ực ực, ầng ậc
Phó từ부사
    ực ực, ầng ậc
  • Tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
ực, ực ực
Phó từ부사
    ực, ực ực
  • Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ỷ thế, nhờ cậy
Động từ동사
    ỷ thế, nhờ cậy
  • Mượn hoặc sử dụng sức mạnh của người khác.
  • 남의 힘을 빌리거나 이용하다.

+ Recent posts

TOP