ứng đáp, trả lờiứng đốiừừmừm..., ờ...ừngỪng ựcừng ựcừng ực, sùm sụpừ, ơiửng đỏựcực, hút rột rộtực, hựcực, soàn soạtực, soạt, sụpực ựcực ực, ầng ậcực, ực ựcỷ thế, nhờ cậy
ứng đáp, trả lời
ứng đối
Động từ동사
- Đối lại người khác cho phù hợp với những điều như gọi, hỏi, yêu cầu...
- 부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대하다.
ứng đối
ừ
ừm
Thán từ감탄사
- Tiếng phát ra khi suy nghĩ về điều gì đó hoặc không nhớ ra.
- 무엇을 생각하거나 기억이 잘 나지 않을 때 내는 소리.
- Lời nói để vào khi bắt đầu nói một chuyện gì đó hay khi đang nói nhưng chưa suy nghĩ những gì cần nói tiếp theo.
- 말을 시작하기 전이나 말하기를 망설일 때, 또는 말하는 도중에 뒷말이 바로 나오지 않을 때 내는 군소리.
ừm
ừm
ừm..., ờ...
ừng
Ừng ực
ừng ực
1. 꿀꺽꿀꺽
Phó từ부사
- Âm thanh nước hay thức ăn chảy liên tục trong một lần qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.
- 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 자꾸 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
ừng ực
ừng ực, sùm sụp
Phó từ부사
- Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy.
- 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ừng ực, sùm sụp
ừ, ơi
ửng đỏ
ực
1. 깔딱
Phó từ부사
- Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy.
- 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
ực
2. 꼴까닥
Phó từ부사
- Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó.
- 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
ực
3. 꼴깍
Phó từ부사
- Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng.
- 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리.
ực
4. 꼴딱
Phó từ부사
- Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy.
- 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
ực
5. 꿀떡²
Phó từ부사
- Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.
- 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
ực
6. 홀짝
Phó từ부사
- Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy.
- 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ực
ực, hút rột rột
ực, hực
ực, soàn soạt
Phó từ부사
- Tiếng uống nhanh những cái như một lượng nhỏ chất lỏng hoặc sợi mỳ. Hoặc hình ảnh như vậy.
- 적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ực, soàn soạt
ực, soạt, sụp
ực ực
ực ực, ầng ậc
Phó từ부사
- Tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. Hoặc hình ảnh như vậy.
- 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
ực ực, ầng ậc
ực, ực ực
Phó từ부사
- Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
- 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
ực, ực ực
ỷ thế, nhờ cậy
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
ở trung tâm, ở giữa - ứng xử khôn ngoan, xử lý khôn khéo (0) | 2020.04.08 |
---|---|
ồn ào, ồn ã, rầm rĩ - ở trong chừng mực nhất định, ở trong giới hạn nhất định (0) | 2020.04.08 |
ếch xanh - ồn ào, ầm ĩ, láo nháo (0) | 2020.04.08 |
ầm ĩ, rầm rộ - ếch ngồi đáy giếng (0) | 2020.04.08 |
Ả Rập Saudi - ầm ĩ (0) | 2020.04.08 |