Idiomlàm như không, lấy như không
관용구날로 먹다
    làm như không, lấy như không
  • (cách nói xem thường) Làm điều gì hay lấy thứ gì mà không phải nỗ lực.
  • (낮잡아 이르는 말로) 노력을 하지 않고 어떤 일을 하거나 무엇을 가지다.
làm như thế
Động từ동사
    làm như thế
  • Làm như điều đã nói hoặc việc đã xảy ra trước đó.
  • 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
Động từ동사
    làm như thế
  • Làm như thế.
  • 저렇게 하다.
Idiomlàm như thế hay không
    làm như thế hay không
  • Làm như thế hay không cũng không liên quan.
  • 그렇게 하든지 말든지 간에 상관없이.
làm như thế kia
Động từ동사
    làm như thế kia
  • Làm như thế kia
  • 저렇게 하다.
làm như vậy thì
Động từ동사
    làm như vậy thì
  • Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước.
  • 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
làm như đầy tớ, làm như kẻ hầu người hạ, hành động như nô bộc, thái độ hầu hạ, thái độ gọi dạ bảo vâng
Động từ동사
    làm như đầy tớ, làm như kẻ hầu người hạ, hành động như nô bộc, thái độ hầu hạ, thái độ gọi dạ bảo vâng
  • Hành động như đầy tớ hoặc có thái độ như vậy.
  • 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가지다.
làm nhất quán
Động từ동사
    làm nhất quán
  • Làm cho một thái độ hay phương pháp... không thay đổi và giống hệt từ đầu đến cuối.
  • 한 가지 태도나 방법 등을 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같게 하다.
làm nhận thức
Động từ동사
    làm nhận thức
  • Làm cho nhận biết một cách đúng đắn.
  • 바르게 깨달아 알게 하다.
làm nhột
Động từ동사
    làm nhột
  • Sờ hay chạm vào người ai đó làm cho nhột.
  • 누구의 몸을 만지거나 건드려서 간지럽게 하다.
làm nhột, thọc lét
Động từ동사
    làm nhột, thọc lét
  • Sờ vào hay chạm vào người ai đó làm cho nhột.
  • 누구의 몸을 만지거나 건드려서 간지럽게 하다.
làm nhục, làm ô nhục
Động từ동사
    làm nhục, làm ô nhục
  • Xâm phạm gây hại và làm nhục.
  • 침범하여 해를 끼치고 치욕스럽게 하다.
làm nên, tạo ra
Động từ동사
    làm nên, tạo ra
  • Tạo nên trạng thái mới.
  • 새로운 상태를 이루다.
làm nóng bỏng, làm nổi tiếng, hâm nóng
Động từ동사
    làm nóng bỏng, làm nổi tiếng, hâm nóng
  • Làm cho cái đã được công bố hay đưa ra xã hội được hâm mộ nhiều.
  • 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다.
làm nóng, sưởi ấm
Động từ동사
    làm nóng, sưởi ấm
  • Tăng nhiệt độ làm cho nóng lên.
  • 열을 가하여 덥게 하다.
làm nông
Động từ동사
    làm nông
  • Làm những việc như gieo hạt xuống đất và chăm sóc để nuôi lớn rau cải hay ngũ cốc.
  • 곡식이나 채소를 키우기 위해 땅에 씨를 뿌리고 거두는 등의 일을 하다.
làm nản lòng, làm thoái chí
Động từ동사
    làm nản lòng, làm thoái chí
  • Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.
  • 마음이나 기운을 꺾이게 하다.
làm nảy ra, làm tóe ra
Động từ동사
    làm nảy ra, làm tóe ra
  • Làm tung ra bốn phía những cái như ngọn lửa phát sinh do vật thể va chạm mạnh vào nhau.
  • 강한 물체가 서로 부딪쳐서 생기는 불꽃 등을 사방으로 튀게 하다.
làm nặng nề thêm, làm hệ trọng hơn
Động từ동사
    làm nặng nề thêm, làm hệ trọng hơn
  • Làm cho trách nhiệm hay gánh nặng… trở nên nặng và lớn hơn.
  • 책임이나 부담 등을 더 무겁고 커지게 하다.
làm nền, làm cơ bản
Động từ동사
    làm nền, làm cơ bản
  • Suy nghĩ, tình cảm, tư tưởng v.v... làm nền tảng, không thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않은 사상, 감정, 생각 등이 바탕에 있다.
làm nổ
Động từ동사
    làm nổ
  • Làm cho ngọn lửa hoặc ánh sáng phát sáng mạnh.
  • 불이나 빛이 세차게 튀게 하다.
Idiomlàm nổi lửa
    làm nổi lửa
  • Tạo ra nguyên nhân hay bước ngoặc để điều nào đó xảy ra hoặc trở nên lớn.
  • 어떤 것이 생기거나 크게 되도록 원인이나 계기를 만들다.
làm nổi sóng, làm dậy sóng
Động từ동사
    làm nổi sóng, làm dậy sóng
  • Nước dậy sóng và liên tục dịch chuyển.
  • 물이 파도를 일으키며 계속 움직이다.
làm nổ ra, làm bùng phát
Động từ동사
    làm nổ ra, làm bùng phát
  • Làm cho việc gì đó bất ngờ xảy ra hoặc bất ngờ bộc lộ ra bên ngoài.
  • 어떤 일을 갑자기 일어나게 하거나 밖으로 드러나게 하다.
làm nở, làm trổ
Động từ동사
    làm nở, làm trổ
  • Làm cho nụ hoa hoặc lá… trổ ra.
  • 꽃봉오리나 잎 등을 벌어지게 하다.
làm nở tung, làm nở bung
Động từ동사
    làm nở tung, làm nở bung
  • Thực vật hé mở nụ và nở hoa.
  • 식물이 꽃망울을 벌려 꽃을 피우다.
làm nợ, để nợ
Động từ동사
    làm nợ, để nợ
  • Làm cho có gánh nặng trong lòng, ân huệ hay tiền phải trả cho người khác.
  • 남에게 갚아야 할 돈이나 은혜, 마음의 부담이 있게 하다.
làm phiền lòng
Động từ동사
    làm phiền lòng
  • Làm cho tâm trạng hoặc không khí không được tốt đẹp.
  • 기분이나 분위기 등을 좋지 않게 하다.
làm phát huy hiệu lực, làm cho có hiệu lực
Động từ동사
    làm phát huy hiệu lực, làm cho có hiệu lực
  • Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện.
  • 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다.
làm phát nổ, làm cháy nổ
Động từ동사
    làm phát nổ, làm cháy nổ
  • Khiến cho lửa bùng cháy và đột ngột nổ tung.
  • 불이 일어나며 갑자기 터지게 하다.
làm phát sinh, làm sinh ra, tạo nên
Động từ동사
    làm phát sinh, làm sinh ra, tạo nên
  • Làm cho nảy sinh ham muốn hay phát sinh cảm xúc.
  • 의욕이나 감정을 부추기거나 일으키다.
làm phát sáng
Động từ동사
    làm phát sáng
  • Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ.
  • 빛이 환히 비치게 하다.
làm phân liệt
Động từ동사
    làm phân liệt
  • Làm rối loạn tinh thần hoặc làm cho nhân cách bị chia cắt do sự rối loạn tư duy hay bất thường về tình cảm, ý chí, xung động....
  • 사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신을 흐트러지게 하거나 인격을 여러 개로 나뉘게 하다.
làm phản, tạo phản
Động từ동사
    làm phản, tạo phản
  • Định cướp đi quyền hạn của người lãnh đạo quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực tương tự như vậy.
  • 국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직을 다스리는 지배자의 권한을 빼앗으려고 하다.
làm phọt lên, làm phụt lên
Động từ동사
    làm phọt lên, làm phụt lên
  • Làm cho vút lên cao một cách nhanh và mạnh.
  • 빠르고 세게 높이 솟게 하다.
làm phức tạp, phức tạp hóa
Động từ동사
    làm phức tạp, phức tạp hóa
  • Nhiều thứ đan xen và trở nên rối rắm đến mức khó nắm bắt đầu mối. Hoặc làm cho như thế.
  • 갈피를 잡기 어려울 만큼 여러 가지가 얽히거나 어수선해지다. 또는 그렇게 만들다.
làm quan
Động từ동사
    làm quan
  • (ngày xưa) Trở thành quan lại làm việc nước.
  • (옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되다.
làm quá sức
Động từ동사
    làm quá sức
  • Làm việc quá mức đến mức cơ thể mệt mỏi.
  • 몸이 힘들 정도로 지나치게 일을 하다.
làm ra, chế tác
Động từ동사
    làm ra, chế tác
  • Hoàn thành và tung ra bộ phim hay vở kịch.
  • 영화나 연극 등을 새로 완성하여 내다.
làm ra, tạo ra, chế tạo
Động từ동사
    làm ra, tạo ra, chế tạo
  • Dùng sức mạnh và kỹ thuật để tạo nên cái vốn không có.
  • 힘과 기술을 써서 없던 것을 생기게 하다.
làm ra, tạo ra, sản xuất
Động từ동사
    làm ra, tạo ra, sản xuất
  • Sản xuất ra hàng hóa hoặc tạo ra nhân vật, tư tưởng...
  • 물건을 생산하거나 인물, 사상 등을 내다.
Idiomlàm ra vẻ nghiêm trọng
    làm ra vẻ nghiêm trọng
  • Ra vẻ nghiêm túc, làm nghiêm trọng bầu không khí.
  • 점잖은 척을 하며 분위기를 심각하게 만들다.
làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
    làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
  • Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
  • 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
    làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
  • Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
  • 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
    làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
  • Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
  • 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
    làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
  • Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
  • 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
    làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
  • Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
  • 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
    làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
  • Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
  • 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
làm reo, làm vang lên
Động từ동사
    làm reo, làm vang lên
  • Làm cho chuông cửa hay chuông điện thoại v.v... reo lên.
  • 종이나 벨 등의 소리를 내다.
làm rung, làm chuyển động, làm chòng chành
Động từ동사
    làm rung, làm chuyển động, làm chòng chành
  • Làm cho rung lắc và chuyển động.
  • 흔들려 움직이게 하다.
làm rung, làm lắc lư
Động từ동사
    làm rung, làm lắc lư
  • Gió lay động vật thể và làm vật thể đó phát ra tiếng.
  • 바람이 물체를 움직여 소리가 나게 하다.
làm rung động, lay động
Động từ동사
    làm rung động, lay động
  • Gây cảm động hay khiến cho lòng xao động mạnh.
  • 감동을 주거나 마음을 크게 움직이게 하다.
Động từ동사
    làm rung động, lay động
  • Gây cảm động hay khiến cho lòng hưng phấn trỗi dậy.
  • 감동을 주거나 흥분된 마음이 일어나게 하다.
làm rách
Động từ동사
    làm rách
  • Làm cho quần áo hay giày dép... rách trở nên không dùng được nữa.
  • 옷이나 신발 등을 해어지게 하여 못 쓰게 만들다.
làm rò rỉ, hé lộ
Động từ동사
    làm rò rỉ, hé lộ
  • Lén cho người khác biết thông tin hay điều bí mật.
  • 비밀이나 정보 등을 넌지시 남이 알도록 하다.
Idiomlàm rón rén, làm len lén
관용구살살 기다
    làm rón rén, làm len lén
  • Nhìn ánh mắt sợ hãi và dữ tợn rồi hành động một cách thận trọng.
  • 무섭거나 두려워 눈치를 보며 조심스럽게 행동하다.
làm rõ
Động từ동사
    làm rõ
  • Làm sáng tỏ và nói về sự việc nào đó.
  • 어떤 사실을 밝혀 말하다.
Động từ동사
    làm rõ
  • Biết được sự thật hay giá trị, sự đúng sai... nào đó.
  • 어떤 사실이나 가치, 옳고 그름 등을 알아내다.
làm rõ, làm sáng tỏ
Động từ동사
    làm rõ, làm sáng tỏ
  • Thể hiện ra bên ngoài và cho thấy hết.
  • 겉으로 다 드러내어 보이다.
Động từ동사
    làm rõ, làm sáng tỏ
  • Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó.
  • 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.
làm rõ, làm sáng tỏ, xác minh
Danh từ명사
    (sự) làm rõ, làm sáng tỏ, xác minh
  • Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó.
  • 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
Động từ동사
    làm rõ, làm sáng tỏ, xác minh
  • Phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó.
  • 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝히다.
làm rơi xuống, khiến rơi xuống
Động từ동사
    làm rơi xuống, khiến rơi xuống
  • Làm cho rơi xuống nơi sâu như nước hay hố...
  • 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다.
làm rạng rỡ, làm sáng giá
Động từ동사
    làm rạng rỡ, làm sáng giá
  • Làm cho cái nào đó rất nổi bật hoặc làm thành cái có giá trị.
  • 어떤 것을 매우 돋보이게 하거나 가치 있는 것으로 만들다.
làm rề rà, làm lấp liếm
Động từ동사
    làm rề rà, làm lấp liếm
  • Liên tục hành động một cách bực bội và lười biếng như thể không muốn làm.
  • 할 생각이 없는 것처럼 자꾸 게으르고 답답하게 행동하다.
Động từ동사
    làm rề rà, làm lấp liếm
  • Liên tục hành động một cách bực bội và lười biếng như thể không muốn làm.
  • 할 생각이 없는 것처럼 게으르고 답답하게 행동하다.
làm rối
Động từ동사
    làm rối
  • Làm cho sợi chỉ hay dây... bị đan nhau khó tháo gỡ.
  • 실이나 줄 등을 풀기 힘들게 서로 엉키게 하다.
làm rối loạn, làm rắc rối, làm
Động từ동사
    làm rối loạn, làm rắc rối, làm
  • Làm lẫn lộn công việc khiến cho khó giải quyết.
  • 일을 뒤섞어 해결하기 어렵게 만들어 놓다.
làm rối mù
Động từ동사
    làm rối mù
  • Làm cho công việc lẫn lộn và đan xen nhau nên không thể nắm được phương hướng.
  • 일을 서로 뒤섞고 얽어 방향을 잡을 수 없게 하다.
làm rối rắm, làm rối tung
Động từ동사
    làm rối rắm, làm rối tung
  • Làm cho tình cảm hay suy nghĩ… hỗn loạn.
  • 감정이나 생각 등을 혼란스럽게 하다.
làm rối tung
Động từ동사
    làm rối tung
  • Khiến cho cái đang yên tĩnh trở nên ồn ào và lộn xộn.
  • 조용하던 것을 시끄럽고 어지럽게 하다.
Động từ동사
    làm rối tung
  • Làm cho đồ vật... lẫn vào nhau một cách phức tạp hay rối tung.
  • 물건 등을 복잡하게 뒤섞어 어지럽게 하다.
làm rớt, đánh rơi
Động từ동사
    làm rớt, đánh rơi
  • Làm cho thứ đang long ra hay tuột xuống.
  • 지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
làm rớt, đánh trượt
Động từ동사
    làm rớt, đánh trượt
  • Làm cho không đỗ hay không được chọn trong kì thi hay cuộc tuyển chọn.
  • 시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
làm sai
Động từ동사
    làm sai
  • Làm cho không thích hợp.
  • 적당하지 아니하게 하다.
làm sai khớp, trật khớp, vẹo đốt
Động từ동사
    làm sai khớp, trật khớp, vẹo đốt (khớp xương)
  • Một phần của cơ thể như bàn tay hay bàn chân bị vặn nên đốt xương chệch đi. Hoặc làm cho như vậy.
  • 손이나 발과 같은 신체의 일부가 비틀려서 뼈마디가 어긋나다. 또는 그렇게 하다.
làm sai sót, làm nhầm lẫn
Động từ동사
    làm sai sót, làm nhầm lẫn
  • Giải thích sai với sự thật hay làm cho xa với sự thật.
  • 사실과 다르게 해석하거나 사실에서 멀어지게 하다.
làm sáng lên, đánh bóng
Động từ동사
    làm sáng lên, đánh bóng
  • Làm cho bề mặt trơn nhẵn và lóng lánh.
  • 표면이 매끄럽고 빛이 나게 하다.
làm sao
Tính từ형용사
    làm sao
  • Lòng không thoải mái vì là hoàn cảnh làm việc gì đó lúng túng, khó khăn hoặc khó xử.
  • 무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.
Tính từ형용사
    làm sao
  • Vì là tình huống lúng túng, khó khăn hay khó xử để làm điều gì đó nên lòng không thoải mái.
  • 무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.
làm sao mà, làm gì mà
vĩ tố어미
    làm sao mà, làm gì mà
  • 1.(cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi phán đoán rằng không lẽ nào việc gì đó xảy ra và hỏi lại.
  • (아주낮춤으로) 어떤 일이 일어날 리 없다고 판단하여 반문할 때 쓰는 종결 어미.
làm sao mà, làm gì mà:
vĩ tố어미
    làm sao mà, làm gì mà:
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi phán đoán không lẽ nào việc nàođó lại xảy ra và hỏi lại.
  • (아주낮춤으로) 어떤 일이 일어날 리 없다고 판단하여 반문할 때 쓰는 종결 어미.

+ Recent posts

TOP