làm trước
Động từ동사
    làm trước
  • Công việc hay động tác... được thực hiện trước.
  • 일이나 동작 등이 먼저 이루어지다.
làm trượt, đánh trượt, làm rớt khỏi, loại bỏ khỏi
Động từ동사
    làm trượt, đánh trượt, làm rớt khỏi, loại bỏ khỏi
  • Làm cho không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà rơi hoặc rớt.
  • 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지게 하다.
làm trấn tĩnh, làm dịu đi
Động từ동사
    làm trấn tĩnh, làm dịu đi
  • Làm cho tình cảm rất hưng phấn hay nỗi đau lắng xuống.
  • 몹시 흥분된 감정이나 아픔 등을 가라앉히다.
làm trầm trọng
Động từ동사
    làm trầm trọng
  • Làm cho triệu chứng bệnh trở nên tồi tệ.
  • 병의 증세를 나빠지게 하다.
làm trọng tài
Động từ동사
    làm trọng tài
  • Phân định việc tuân thủ và vi phạm quy tắc hoặc thắng thua trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서, 규칙을 지키고 어기는 것이나 승부를 가려내다.
làm trống
Động từ동사
    làm trống
  • Bỏ đi thứ ở bên trong làm trống phần trong.
  • 안에 든 것을 없애 속을 비게 하다.
làm tung tóe, làm vương vãi
Động từ동사
    làm tung tóe, làm vương vãi
  • Làm liên tiếp văng vãi mội chút những cái như đồ vật.
  • 물건 등을 조금씩 자꾸 흘리다.
làm tình, quan hệ tình dục
Động từ동사
    làm tình, quan hệ tình dục
  • Nam và nữ thực hiện hành vi tình dục.
  • 남자와 여자가 성행위를 하다.
làm tính, tính
Động từ동사
    làm tính, tính
  • Tính toán theo quy tắc nhất định trong toán học.
  • 수학에서, 일정한 규칙에 따라 계산하다.
làm tóc
Động từ동사
    làm tóc
  • Làm đẹp cho tóc ở tiệm làm tóc….
  • 미용실 등에서 머리를 예쁘게 손질하다.
làm tăng, làm nhiều
Động từ동사
    làm tăng, làm nhiều
  • Làm cho nhiều lên hay to ra.
  • 많아지거나 커지게 하다.
làm tăng lên
Động từ동사
    làm tăng lên
  • Làm cho tiến lên phía trên.
  • 위로 올라가게 하다.
làm tăng tiến
Động từ동사
    làm tăng tiến
  • Dần dần làm tăng và khiến những điều như sức lực hay thế lực tiến triển.
  • 기운이나 세력 등을 점점 더 늘려 가고 나아가게 하다.
làm tắt, làm dừng
Động từ동사
    làm tắt, làm dừng
  • Khiến cho ngắt động lực làm chuyển động máy do sai lầm hoặc sơ ý.
  • 실수나 잘못 등으로 기계를 움직이게 하는 동력이 끊어지게 하다.
làm tắt, làm lụi
Động từ동사
    làm tắt, làm lụi
  • Không cẩn thận hoặc vì bất cẩn làm tắt ngọn lửa.
  • 실수를 하거나 조심을 하지 않아 불을 꺼지게 하다.
làm tắt, làm tàn lụi
Động từ동사
    làm tắt, làm tàn lụi
  • Khiến cho lửa hay ánh sáng tắt đi.
  • 불이나 빛이 꺼지게 하다.
Idiomlàm tỉnh ngủ
    làm tỉnh ngủ
  • Làm thức tỉnh và lấy lại tinh thần.
  • 일깨워서 정신 차리게 하다.
làm tỏa ra, làm phát ra
Động từ동사
    làm tỏa ra, làm phát ra
  • Làm cho những thứ như ánh sáng hay mùi vị phát ra một cách mạnh mẽ.
  • 빛이나 냄새 같은 것을 세게 드러내어 나오게 하다.
làm tốc hành, làm nhanh chóng
Danh từ명사
    (sự) làm tốc hành, (sự) làm nhanh chóng
  • Sự tiến hành nhanh việc nào đó.
  • 어떤 일을 빨리 행함.
làm tối màu, làm sẫm màu
Động từ동사
    làm tối màu, làm sẫm màu
  • Làm tối màu sắc hoặc làm cho không bị đập vào mắt.
  • 색깔을 어둡게 하거나 눈에 띄지 않게 하다.
làm tổn hại
Động từ동사
    làm tổn hại
  • Làm tổn thương đến thể diện hay uy tín của người khác.
  • 다른 사람의 체면이나 위신을 손상되게 하다.
làm tổn hại, làm hỏng hóc
Động từ동사
    làm tổn hại, làm hỏng hóc
  • Làm cho đồ vật nào đó vỡ hay tổn thương.
  • 어떤 물건을 깨거나 상하게 하다.
làm tổn thương
    làm tổn thương
  • Mang lại vết thương hằn sâu trong lòng.
  • 마음속 깊이 상처를 주다.
Động từ동사
    làm tổn thương
  • Làm cho mắc bệnh hay bị thương một phần cơ thể.
  • 병에 걸리거나 몸의 일부분을 다치게 하다.
làm tổn thương, gây tổn hại, phá hủy
Động từ동사
    làm tổn thương, gây tổn hại, phá hủy
  • Làm cho cơ thể hay tinh thần của con người bị tổn hại.
  • 사람의 마음이나 몸에 해를 입히다.
làm tổn thương, làm tổn hại
Động từ동사
    làm tổn thương, làm tổn hại
  • Làm giảm sút danh dự, thể diện hay giá trị...
  • 명예나 체면, 가치 등을 떨어뜨리다.
Idiomlàm tổn thương tình cảm
    làm tổn thương tình cảm
  • Làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ.
  • 다른 사람의 기분을 나쁘게 하다.
làm tổ, xây tổ
Động từ동사
    làm tổ, xây tổ
  • Chim thú làm chỗ ở và sống trong đó.
  • 짐승이 보금자리를 만들어 그 속에 살다.
Idiomlàm tới cùng
    làm tới cùng
  • Làm đến cùng.
  • 끝까지 하다.
Làm va nhau
Động từ동사
    Làm va nhau
  • Làm cho chạm nhau.
  • 서로 마주 닿게 하다.
làm việc
Động từ동사
    làm việc
  • Thực hiện công việc mà mình đảm nhiệm ở chỗ làm.
  • 직장에서 맡은 일을 하다.
Động từ동사
    làm việc
  • Sử dụng cơ thể hay tinh thần để thực hiện điều gì đó.
  • 무엇을 이루려고 몸이나 정신을 사용하다.
  • làm việc
  • Hoạt động với nghề nghiệp hay tư cách nào đó hoặc hoạt động ở chức vụ nào đó.
  • 어떤 직업이나 자격을 가지고 활동하거나 어떤 직위에서 활동하다.
Động từ동사
    làm việc
  • Làm việc với kế hoạch và mục đích nhất định.
  • 일정한 목적과 계획을 갖고 일을 하다.
làm việc liên tục
Động từ동사
    làm việc liên tục
  • Làm việc liên tục ở một chỗ làm.
  • 한 직장에서 계속 일하다.
làm việc quá sức
Động từ동사
    làm việc quá sức
  • Làm quá sức để đạt được một việc nào đó.
  • 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 하다.
làm việc vặt
Động từ동사
    làm việc vặt
  • Làm việc người khác sai khiến hay nhờ vả.
  • 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하다.
làm việc đêm
Động từ동사
    làm việc đêm
  • (Cách nói giảm nói tránh) Nam nữ quan hệ tình dục thông qua bộ phận sinh dục.
  • (완곡한 말로) 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.
làm việc đồng áng
Động từ동사
    làm việc đồng áng
  • Làm việc nông ở nương rẫy.
  • 밭에서 농사일을 하다.
làm vui, pha trò
Động từ동사
    làm vui, pha trò
  • Làm cho bầu không khí hay tâm trạng vui vẻ bằng hành động nào đó.
  • 어떤 행동으로 분위기나 기분을 좋게 하다.
làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi
Động từ동사
    làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi
  • Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước.
  • 물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
Idiomlàm váng tai
    làm váng tai
  • Âm thanh được nghe như thể cái xuất hiện ở nơi gần.
  • 소리가 가까운 곳에서 나는 것처럼 들리다.
làm vãi
Động từ동사
    làm vãi
  • Làm rơi đồ vật ít một một cách liên tục.
  • 물건을 조금씩 자꾸 흘리다.
Động từ동사
    làm vãi
  • Làm cho đồ vật rớt ít một một cách liên tục.
  • 물건을 조금씩 자꾸 흘리다.
làm vương vãi, làm rơi vãi
Động từ동사
    làm vương vãi, làm rơi vãi
  • Cứ làm rơi vãi đồ vật từng tí một.
  • 물건 등을 조금씩 자꾸 흘리다.
Động từ동사
    làm vương vãi, làm rơi vãi
  • Cứ rải rác đồ vật từng chút một.
  • 물건 등을 조금씩 자꾸 흘리다.
Idiomlàm vấy bẩn thân mình, làm nhơ nhuốc đến thân
    làm vấy bẩn thân mình, làm nhơ nhuốc đến thân
  • Phụ nữ bị lấy đi mất trinh tiết.
  • 여자가 정조를 빼앗기다.
làm vậy
Động từ동사
    làm vậy
  • Làm như thế.
  • 조렇게 하다.
làm vậy, làm thế
Động từ동사
    làm vậy, làm thế
  • Làm như thế.
  • 조렇게 하다.
làm vậy thì, làm thế thì
    làm vậy thì, làm thế thì
  • Cách viết rút gọn của '그리하여서'.
  • '그리하여서'가 줄어든 말.
    làm vậy thì, làm thế thì
  • Cách viết rút gọn của '그리하면'.
  • '그리하면'이 줄어든 말.
làm vỡ
Động từ동사
    làm vỡ
  • Làm cho bị thương vì va đập hay đánh vào những chỗ như đầu hoặc đầu gối.
  • 머리나 무릎 등을 부딪치거나 맞거나 하여 상처가 나게 하다.
làm vỡ, làm bể
Động từ동사
    làm vỡ, làm bể
  • Đập vào vật cứng và làm vỡ thành từng mảnh.
  • 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
làm vỡ, làm gãy
Động từ동사
    làm vỡ, làm gãy
  • Bẻ vật thể cứng và làm gãy.
  • 단단한 물체를 꺾어서 부러지게 하다.
  • làm vỡ, làm gãy
  • Đập hoặc đụng mạnh nên làm gãy.
  • 치거나 세게 부딪쳐서 부러지게 하다.
làm vỡ tan tành
Động từ동사
    làm vỡ tan tành
  • Phá vỡ đồ vật nào đó làm cho không sử dụng được.
  • 어떤 물건을 망가뜨려 못 쓰게 만들다.
làm vỡ tan, đập vụn, đập vỡ, đập hỏng
Động từ동사
    làm vỡ tan, đập vụn, đập vỡ, đập hỏng
  • Làm vỡ vật thể nào đó tạo ra nhiều mảnh.
  • 어떤 물체를 깨뜨려 여러 조각을 내다.
làm vỡ tung, làm bung ra
Động từ동사
    làm vỡ tung, làm bung ra
  • Ấn vào bề mặt đang bao gói cái gì đó và làm cho nó vỡ ra.
  • 무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
làm vỡ, đập vỡ
Động từ동사
    làm vỡ, đập vỡ
  • Đập hoặc đánh vào đầu hoặc đầu gối... và làm xuất hiện vết thương.
  • 머리나 무릎 등을 부딪치거나 맞거나 하여 상처가 나게 하다.
Động từ동사
    làm vỡ, đập vỡ
  • Đánh hoặc va đập vào đầu hay đầu gối làm phát sinh vết thương.
  • 머리나 무릎 등을 부딪치거나 맞거나 하여 상처가 나게 하다.
Động từ동사
    làm vỡ, đập vỡ
  • Làm cho bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.
  • 완전히 깨어지거나 부서지게 하다.
làm vừa lòng, làm vừa ý
Động từ동사
    làm vừa lòng, làm vừa ý
  • Hành động phù hợp với ý muốn hay tâm trạng của người khác.
  • 다른 사람의 의도나 기분 등에 맞게 행동하다.
làm xa cách, ngăn cách
Động từ동사
    làm xa cách, ngăn cách
  • Làm cho cự ly với cái gì đó cách ra xa.
  • 무엇과 거리가 벌어지게 하다.
làm xuất hiện, làm lộ diện, làm ló ra
Động từ동사
    làm xuất hiện, làm lộ diện, làm ló ra
  • Làm cho hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.
  • 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상을 나타나게 하다.
làm xáo trộn, làm bối rối
Động từ동사
    làm xáo trộn, làm bối rối
  • Làm cho suy nghĩ, cảm tình trở nên phức tạp và lộn xộn.
  • 감정이나 생각 등을 복잡하고 어수선하게 만들어 놓다.
làm xáo động, làm bấn loạn
Động từ동사
    làm xáo động, làm bấn loạn
  • Làm choáng váng tinh thần hay tâm trạng.
  • 마음이나 정신을 어지럽게 하다.
làm xâm nhập, đưa vào phát triển
Động từ동사
    làm xâm nhập, đưa vào phát triển
  • Làm cho những cái như tư tưởng, quan niệm, chính sách ngấm sâu và lan rộng trong xã hội hay trong suy nghĩ của con người.
  • 사상이나 가치관, 정책 등을 사람들의 생각이나 사회에 깊이 스며들어 퍼지게 하다.
Idiom, làm xôi hỏng bỏng không
관용구죽을 쑤다
    (quấy cháo), làm xôi hỏng bỏng không
  • Làm hỏng hoặc làm thất bại hoàn toàn việc nào đó.
  • 어떤 일을 완전히 망치거나 실패하다.
làm xấu đi
Động từ동사
    làm xấu đi
  • Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.
  • 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.
làm xẹp, vo xẹp
Động từ동사
    làm xẹp, vo xẹp
  • Làm cho đồ vật phồng lên như bông... xẹp xuống.
  • 솜 등과 같이 부풀어 오른 물건을 가라앉게 하다.
làm xẹp, đập bẹp
Động từ동사
    làm xẹp, đập bẹp
  • Làm cho nhăn nheo và bề mặt của vật thể co lại.
  • 물체의 표면을 주름이 잡히면서 줄어들게 하다.
làm yên tĩnh, làm lắng dịu
Động từ동사
    làm yên tĩnh, làm lắng dịu
  • Làm lắng dịu lại bầu không khí xáo trộn và ồn ào.
  • 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Idiomlàm điều xấu xa
    làm điều xấu xa
  • Làm điều không trong sạch trong khi đang cố né tránh hoặc ngại ngần.
  • 꺼리거나 피하는 몸으로 깨끗하지 못한 일을 하다.
làm đêm
Động từ동사
    làm đêm
  • Làm việc vào ban đêm.
  • 밤에 일을 하다.
Danh từ명사
    (sự) làm đêm
  • Việc làm qua giờ nghỉ và làm đến đêm khuya.
  • 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일.
làm đêm, làm ca đêm
Động từ동사
    làm đêm, làm ca đêm
  • Làm quá giờ làm việc, đến đêm khuya.
  • 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 일하다.
làm đông, làm đông lạnh
Động từ동사
    làm đông, làm đông lạnh
  • Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.
  • 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
làm đại khái, làm qua loa
Danh từ명사
    làm đại khái, làm qua loa
  • Không tìm hiểu kỹ nội dung bên trong và làm chung chung.
  • 내용을 제대로 파악하지 않고 겉만 대충 보는 것.
làm đảo lộn, làm trái
Động từ동사
    làm đảo lộn, làm trái
  • Phá hỏng công việc đang làm hay việc đã được lập kế hoạch.
  • 이미 하던 일이나 계획된 일을 틀어지게 하다.
  • làm đảo lộn, làm trái
  • Phá hỏng công việc đang làm hay việc đã được lập kế hoạch.
  • 기존의 체제, 제도, 학설 등을 뒤엎다.
làm đảo ngược
Động từ동사
    làm đảo ngược
  • Làm thay đổi hoàn toàn hay đảo ngược phương hướng hay trạng thái của sự việc.
  • 일의 방향이나 상태를 완전히 바꾸거나 틀어지게 하다.

+ Recent posts

TOP