làm đất
Động từ동사
    làm đất
  • Đào xới đất để làm nông nghiệp.
  • 농사를 짓기 위해 땅을 파서 일으키다.
Động từ동사
    làm đất
  • Đào đất hoặc san phẳng đất để làm ruộng hoặc rãnh thoát nước.
  • 논이나 물길을 만들기 위해 땅을 파내거나 가지런하게 하다.
làm đất, làm hồ, thợ làm đất, thợ hồ
Danh từ명사
    làm đất, làm hồ, thợ làm đất, thợ hồ
  • Việc làm ở công trường xây dựng. Hoặc người lao động làm việc ở công trường xây dựng.
  • 공사판에서 일하는 것. 또는 공사판에서 일하는 노동자.
làm đầu, dẫn đầu
Động từ동사
    làm đầu, dẫn đầu
  • Lấy cái trước làm đầu tiên trong nhiều thứ và bao gồm cả cái khác với trọng tâm là cái đó.
  • 여럿 가운데서 앞의 것을 첫째로 삼아 그것을 중심으로 다른 것도 포함하다.
làm đầu tàu
Động từ동사
    làm đầu tàu
  • (cách nói ẩn dụ) Dẫn dắt phía trước và chủ đạo trong công việc.
  • (비유적으로) 앞에서 이끌며 일을 주도하다.
làm đầu tàu, làm thủ lĩnh
Động từ동사
    làm đầu tàu, làm thủ lĩnh
  • Trở thành trung tâm của việc nào đó và làm việc.
  • 어떤 일의 중심이 되어 일을 하다.
làm đẹp
Động từ동사
    làm đẹp
  • Tô điểm một cách đẹp mắt.
  • 보기 좋게 꾸미다.
làm đều
Động từ동사
    làm đều
  • Làm cho cái có trạng thái hay hình dáng không đồng đều một cách có tính quy tắc và nhất định.
  • 상태나 모양이 들쑥날쑥하던 것을 규칙적이고 일정하게 만들다.
làm đỏ
Động từ동사
    làm đỏ (mặt)
  • Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận.
  • 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.
  • làm đỏ
  • Làm đỏ vùng quanh mắt vì buồn hay rơi nước mắt do cảm động.
  • 슬픔이나 감동으로 눈물이 나서 눈 주위를 붉게 하다.
Làm đối đầu
Động từ동사
    Làm đối đầu
  • Làm cho đối đầu tranh đua nhau trong chiến đấu, trận đấu, cá cược…
  • 싸움이나 경기, 내기 등에서 서로 상대하여 겨루게 하다.
làm đồ giả, nhái, làm hàng nhái
Động từ동사
    làm đồ giả, nhái, làm hàng nhái
  • Lấy mẫu thật và làm giả.
  • 진짜를 본떠서 가짜를 만들다.
làm đổ
Động từ동사
    làm đổ
  • Sơ suất làm đổ nên làm cho thứ chứa bên trong tuôn ra.
  • 실수로 넘어뜨려 속에 담겨 있는 것이 쏟아지게 하다.
làm đổi công
Động từ동사
    Pumatihada; làm đổi công
  • Làm luân phiên nhau để tiếp giúp nhau những việc khó nhọc.
  • 힘든 일을 서로 거들어 주기 위해 돌아가며 일을 하다.
làm đổi thay
Động từ동사
    làm đổi thay
  • Làm thay đổi suy nghĩ hay ý kiến.
  • 생각이나 의견을 바꾸게 하다.
làm động tác, cử động, hoạt động
Động từ동사
    làm động tác, cử động, hoạt động
  • Cử động cơ thể hay tay chân.
  • 몸이나 손발 등을 움직이다.
làm động tác tay, ra hiệu bằng tay, ra dấu bằng tay
Động từ동사
    làm động tác tay, ra hiệu bằng tay, ra dấu bằng tay
  • Chỉ đối tượng nào đó hoặc cho người khác biết suy nghĩ của mình bằng tay.
  • 손으로 어떤 물건을 가리키거나 자기의 생각을 남에게 알리다.
Idiomlàm đủ kiểu, làm lung tung
    làm đủ kiểu, làm lung tung
  • Thực hiện các hành động lạ thường.
  • 여러 가지 유별난 행동을 하다.
làm đủ ăn
Động từ동사
    làm đủ ăn
  • Kiếm tiền ở mức chỉ có thể ăn cơm mà sống.
  • 겨우 밥만 먹고 살 수 있을 만큼 돈을 벌다.
làm đứt, chém
Động từ동사
    làm đứt, chém
  • Gây ra vết thương trên thân thể hoặc chặt một phần của cơ thể bằng vật có lưỡi.
  • 날이 있는 물건으로 몸에 상처를 내거나 몸의 일부를 자르다.
làm ơn
Phó từ부사
    làm ơn
  • Từ thêm vào để mang lại cảm giác nhẹ nhàng chủ yếu khi nhờ vả hoặc tìm kiếm sự đồng ý.
  • 주로 부탁이나 동의를 구할 때 부드러운 느낌을 주기 위해 넣는 말.
làm ơn...
Phó từ부사
    làm ơn...
  • Nhờ vả một cách khẩn thiết.
  • 간절히 부탁하는데.
Proverbs, làm ơn mắc oán
    (vớt kẻ bị ngã xuống nước lên để rồi bị bảo trả túi hành lý), làm ơn mắc oán
  • Nhận sự giúp đỡ lớn từ người khác mà không biết cảm ơn trái lại còn oán hận.
  • 남에게 큰 도움을 받고서도 그 고마움을 모르고 도리어 도와 준 사람을 원망한다.
làm ướt, làm ẩm, dấp nước
Động từ동사
    làm ướt, làm ẩm, dấp nước
  • Vấy lên chất lỏng như nước..., làm cho ướt.
  • 물 등의 액체를 묻혀 젖게 하다.
Idiomlàm ướt má
    làm ướt má
  • Chảy nước mắt.
  • 눈물을 흘리다.
làm ồn, gây ồn
Động từ동사
    làm ồn, gây ồn
  • Nói lớn tiếng một cách ồn ào.
  • 큰 소리로 시끄럽게 말하다.
làm ổn định, trấn tĩnh
Động từ동사
    làm ổn định, trấn tĩnh
  • Làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái và yên tĩnh.
  • 몸과 마음을 편안하고 조용하게 하다.
làn da, lớp da
Danh từ명사
    làn da, lớp da
  • Da bao xung quanh bên ngoài của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 겉을 싸고 있는 가죽.
làn da, nước da
Danh từ명사
    làn da, nước da
  • Ánh màu hay trạng thái mềm và thô của da.
  • 살갗의 거칠고 부드러운 상태나 빛깔.
làng
Danh từ명사
    làng
  • Nơi các nhà tập hợp lại.
  • 여러 집이 모여 있는 곳.
làng biển, làng ven biển
Danh từ명사
    làng biển, làng ven biển
  • Làng ở bờ biển nơi mà nước biển thường xuyên ra vào.
  • 바닷물이 드나드는 물가에 있는 마을.
làng chài
Danh từ명사
    làng chài
  • Làng gần biển nơi những người sinh sống bằng việc đánh bắt cá tụ tập lại và sống cùng nhau ở đó.
  • 물고기를 잡아 생활하는 사람들이 모여 사는 바닷가 마을.
làng cùng họ
Danh từ명사
    làng cùng họ
  • Làng của những người có cùng chung một họ, tụ hợp lại với nhau và sinh sống ở đó.
  • 성 씨가 같은 사람들이 모여 사는 마을.
làng dân gian, làng dân tộc
Danh từ명사
    làng dân gian, làng dân tộc
  • Ngôi làng còn lưu lại phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa.
  • 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식이 남아 있는 마을.
làng dân tộc
Danh từ명사
    làng dân tộc
  • Làng được làm mô phỏng y hệt để cho mọi người xem và trải nghiệm phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa.
  • 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식을 사람들에게 보여 주고 체험하게 하기 위하여 그대로 본떠 만든 마을.
làn gió
Danh từ명사
    làn gió
  • Sự di chuyển của gió thổi nhẹ theo một hướng nhất định.
  • 일정한 방향으로 가볍게 부는 바람의 움직임.
làn gió khiêu vũ, sự yêu thích khiêu vũ
Danh từ명사
    làn gió khiêu vũ, sự yêu thích khiêu vũ
  • Việc rất say mê khiêu vũ.
  • 춤에 몹시 빠짐.
làn gió mát, cơn gió se lạnh
Danh từ명사
    làn gió mát, cơn gió se lạnh
  • Làn gió mát thổi một cách nhẹ nhàng.
  • 가볍게 부는 서늘한 바람.
làn gió, trào lưu
Danh từ명사
    làn gió, trào lưu
  • Sự thịnh hành, bầu không khí hay khuynh hướng tư tưởng... tạm thời nổi lên trong xã hội.
  • 사회적으로 잠시 일어나는 유행이나 분위기 또는 사상적인 경향.
làng khoáng sản
Danh từ명사
    làng khoáng sản
  • Làng được hình thành chủ yếu là khoáng sản.
  • 광산을 중심으로 이루어진 마을.
làng không có cơ sở y tế
Danh từ명사
    làng không có cơ sở y tế
  • Nơi không có cơ sở y tế hoặc bác sĩ.
  • 의사나 의료 시설이 없는 곳.
làng miền núi, làng ở vùng cao
Danh từ명사
    làng miền núi, làng ở vùng cao
  • Làng ở trong núi.
  • 산속에 있는 마을.
làng mạc, làng bản
Danh từ명사
    làng mạc, làng bản
  • Vùng quê hay bản làng.
  • 시골이나 고장.
làng phía Nam
Danh từ명사
    làng phía Nam
  • Khu làng nằm ở phía Nam.
  • 남쪽에 있는 마을.
làng quê
Danh từ명사
    làng quê
  • Cộng đồng làng xã ở nông thôn.
  • 시골 마을의 사회.
làng quê hẻo lánh
Danh từ명사
    làng quê hẻo lánh
  • Làng xa xôi ở cách xa với các làng khác.
  • 다른 마을들과 멀리 떨어져 있는 외진 마을.
làng trên
Danh từ명사
    làng trên
  • Làng ở phía trên.
  • 위쪽에 있는 마을.
làng tị nạn, khu tị nạn, trại tị nạn
Danh từ명사
    làng tị nạn, khu tị nạn, trại tị nạn
  • Làng tập trung những người gặp khó khăn trong cuộc sống vì gặp phải thiên tai hay chiến tranh.
  • 전쟁이나 재난을 당하여 생활이 어려운 사람들이 모여 사는 마을.
làng ven sông, làng bên sông
Danh từ명사
    làng ven sông, làng bên sông
  • Làng ở gần bờ sông.
  • 강가 근처에 있는 마을.
làng xóm, thôn xóm, khu phố
Danh từ명사
    làng xóm, thôn xóm, khu phố
  • Nơi tập hợp nhiều nhà với nhiều người sinh sống.
  • 여러 집들이 모여 있어 사람들이 사는 곳.
làng đại học
Danh từ명사
    làng đại học
  • Làng xung quanh các trường đại học có nhiều nhà trọ, quán ăn, cửa hàng dành cho sinh viên.
  • 대학 주변에 대학생들이 이용할 만한 가게나 음식점, 하숙집 등이 몰려 있는 마을.
làng đảo
Danh từ명사
    làng đảo
  • Làng trên đảo.
  • 섬에 있는 마을.
làng đối diện
Danh từ명사
    làng đối diện
  • Làng ở phía đối diện.
  • 건너편에 있는 마을.
lành
Động từ동사
    lành
  • Vết thương khỏi và thịt liền lại như cũ.
  • 상처가 나아 원래대로 살이 붙다.
lành lạnh
Phó từ부사
    lành lạnh
  • Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh.
  • 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.
Phó từ부사
    lành lạnh
  • Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh.
  • 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.
Tính từ형용사
    lành lạnh
  • Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hoặc nhiệt độ không khí thấp.
  • 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
lành lạnh, hơi lạnh
Tính từ형용사
    lành lạnh, hơi lạnh
  • Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp.
  • 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
lành lạnh, ớn lạnh, rùng mình
Tính từ형용사
    lành lạnh, ớn lạnh, rùng mình
  • Đột nhiên có cảm giác ớn lạnh.
  • 갑자기 서늘한 느낌이 있다.
lành lặn, nguyên vẹn
Tính từ형용사
    lành lặn, nguyên vẹn
  • Rất ổn thỏa không có khiếm khuyết hay vết trầy xước nào.
  • 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다.
lành mạnh
Tính từ형용사
    lành mạnh
  • Thái độ, suy nghĩ hay lời nói đúng đắn.
  • 태도나 생각, 말 등이 올바르다.
là... nhỉ, là… vậy
    là... nhỉ?, là… vậy?
  • (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc hỏi về điều mà mình nghĩ rằng người nghe biết.
  • (아주낮춤으로) 듣는 사람이 알고 있을 것이라고 생각하는 일에 대해 물어봄을 나타내는 표현.
là… nhỉ, là… vậy ta
    là… nhỉ?, là… vậy ta?
  • (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc không nghĩ ra điều đã nghe từ người khác nên tự hỏi lại mình.
  • (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 것이 잘 생각나지 않아 스스로에게 되물음을 나타내는 표현.
làn nước lóng lánh vàng
Danh từ명사
    làn nước lóng lánh vàng
  • Làn nước lấp lánh ánh vàng được chiếu bởi ánh trăng hay ánh mặt trời.
  • 햇빛이나 달빛을 받아 금빛으로 반짝이는 물결.
làn sóng
Danh từ명사
    làn sóng
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh hay hiện tượng nào đó chuyển động như sóng.
  • (비유적으로) 파도처럼 움직이는 어떤 모양이나 현상.
Danh từ명사
    làn sóng
  • (cách nói ẩn dụ) Hiện tượng hay cuộc vận động mang tính xã hội nổi lên với khí thế mạnh mẽ.
  • (비유적으로) 힘찬 기세로 일어나는 사회적 운동이나 현상.
Danh từ명사
    làn sóng
  • Một hiện tượng nào đó lan rộng và ảnh hưởng rất lớn trong xã hội.
  • 어떤 현상이 사회에 널리 퍼져 커다란 영향을 미침.
Danh từ명사
    làn sóng
  • Ảnh hưởng to lớn mà việc nào đó tác động đến chỗ khác.
  • 어떤 일이 다른 데에 미치는 커다란 영향.
Danh từ명사
    làn sóng
  • (cách nói ẩn dụ) Ảnh hưởng việc gây sốc nào đó tác động. Hoặc trong thời gian hay mức độ ảnh hưởng gây ra.
  • (비유적으로) 충격적인 일이 미치는 영향. 또는 그 영향이 미치는 정도나 동안.
làn sóng, chấn động
Danh từ명사
    làn sóng, chấn động
  • (cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động hay rung động về tâm lý mạnh mẽ.
  • (비유적으로) 강렬한 심리적 충동이나 움직임.
làn sóng, cơn bão
Danh từ명사
    làn sóng, cơn bão
  • Việc dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.
  • 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어남.
làn xe
Danh từ명사
    làn xe
  • (cách nói thường nhật) Phần đường xe phân thành làn xe để xe cộ vận hành phần đã định sẵn theo một dòng.
  • (일상적인 말로)차가 한 줄로 정해진 부분을 통행하도록 차선으로 구분한 찻길의 부분.
làn xe chuyên dụng
    làn xe chuyên dụng
  • Làn xe làm ra để chỉ cho phép các loại xe đã được ấn định đặc biệt như xe buýt… có thể chạy.
  • 버스 등 특별히 정한 차만 다닐 수 있도록 만든 차선.
làn xe, đường xe chạy
Danh từ명사
    làn xe, đường xe chạy
  • Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy.
  • 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선.
làn đường phụ, làn đường cứu hộ
Danh từ명사
    làn đường phụ, làn đường cứu hộ
  • Đường làm dành cho ô tô bị hỏng hoặc phải đi gấp, ở hai bên đường cao tốc hoặc đường lớn.
  • 큰 도로나 고속도로의 양쪽 가장자리에, 고장난 차나 급히 가야 하는 차를 위해 만든 길.
làn, đợt
Danh từ명사
    làn, đợt
  • Việc gió thổi hoặc mưa rơi cùng trong một lượt.
  • 한차례 바람이 불거나 비가 내리는 것.
Lào
Danh từ명사
    Lào
  • Quốc gia xã hội chủ nghĩa ở giữa bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á. Sản vật chủ yếu có gạo, kê... Ngôn ngữ chính thức là tiếng Lào và thủ đô là Viên Chăn.
  • 동남아시아의 인도차이나반도 중부에 있는 나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 쌀, 수수 등이 있다. 공용어는 라오스어이고 수도는 비엔티안이다.
là… phải không, là… nhỉ
vĩ tố어미
    là… phải không?, là… nhỉ?
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói hỏi để xác nhận sự việc đã biết.
  • (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종결 어미.
là, rằng
Trợ từ조사
    là, rằng
  • Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn.
  • 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    là, rằng
  • Trợ từ thể hiện lời trước là đối tượng không hài lòng.
  • 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.
    là, rằng
  • Cấu trúc dùng khi nhớ đến sự việc đã nghe trong quá khứ và bổ nghĩa cho từ đứng sau.
  • 과거에 들은 사실을 떠올리며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.
    (biết, không biết) là, rằng
  • Cấu trúc thể hiện việc biết hoặc không biết về sự việc hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 사실이나 상태에 대해 알고 있거나 모르고 있음을 나타내는 표현.
Trợ từ조사
    là, rằng
  • Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là đối tượng không hài lòng.
  • 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.
    (biết, không biết) là, rằng
  • Cấu trúc thể hiện việc biết hoặc không biết về sự việc hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 사실이나 상태에 대해 알고 있거나 모르고 있음을 나타내는 표현.

+ Recent posts

TOP