lá, manh, cái, bao, đồng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Nip; lá, manh, cái, bao, đồng
  • Đơn vị đếm đồ vật dẹt như tiền xu, bao tải, thảm rơm v.v...
  • 동전, 가마니, 멍석 등의 납작한 물건을 세는 단위.
lá mùa thu
Danh từ명사
    lá mùa thu
  • (cách nói ẩn dụ) Thế lực hay tình huống nào đó đột nhiên nghiêng ngả và trở nên yếu đi.
  • (비유적으로) 세력이나 형편이 갑자기 기울어지거나 약해짐.
lá mầm, chồi non
Danh từ명사
    lá mầm, chồi non
  • Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống.
  • 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
láng giềng
Danh từ명사
    láng giềng
  • Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó.
  • 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
láng giềng, hàng xóm
Danh từ명사
    láng giềng, hàng xóm
  • Những hàng xóm sống gần.
  • 가까운 곳에 사는 이웃.
lá ngân hạnh
Danh từ명사
    lá ngân hạnh
  • Lá của cây ngân hạnh, có màu vàng, hình dẻ quạt.
  • 부채꼴 모양으로 노란색을 띠는 은행나무의 잎.
Idiom, lá ngọc cành vàng
    (hoa sống trong nhà kính), lá ngọc cành vàng
  • Người chỉ sống an nhàn mà không trải qua khó khăn hay khổ sở.
  • 어려움이나 괴로움을 겪지 않고 편안하게만 자란 사람.
    (hoa trong nhà kính), lá ngọc cành vàng
  • Người chỉ sống an nhàn mà không trải qua khó khăn hay khổ sở.
  • 어려움이나 괴로움을 겪지 않고 편안하게만 자란 사람.
lánh nạn
Động từ동사
    lánh nạn
  • Tạm đi đến nơi an toàn để tránh nguy hiểm.
  • 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 가다.
lánh nạn, tránh nạn
Động từ동사
    lánh nạn, tránh nạn
  • Trốn chạy và xa tránh khỏi tai ương như chiến tranh, tai hoạ tự nhiên...
  • 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망가다.
lánh thân, ẩn mình
Động từ동사
    lánh thân, ẩn mình
  • Giấu cơ thể tới nơi an toàn, trốn tránh nguy hiểm.
  • 위험을 피해 안전한 곳으로 몸을 숨기다.
lán, lều
Danh từ명사
    lán, lều
  • Tòa nhà được xây để các quân lính có thể ở lại một cách tạm thời.
  • 군인들이 임시로 머무를 수 있도록 지은 건물.
lá non
Danh từ명사
    lá non
  • Lá non mềm bên trong của cây hay cỏ.
  • 풀이나 나무의 연한 속잎.
Danh từ명사
    lá non
  • Lá mới mọc từ cành cây hay thân rau, cỏ.
  • 나무의 가지나 풀의 줄기에서 새로 돋아나는 잎.
Danh từ명사
    lá non
  • Lá mới nhú từ cỏ hay cây.
  • 풀이나 나무에서 새로 돋아나는 잎.
lá non, lộc non, chồi non
Danh từ명사
    lá non, lộc non, chồi non
  • Lá mọc mới từ cây hay cỏ.
  • 나무나 풀에서 새로 나오는 잎.
lán, rạp, tăng
Danh từ명사
    lán, rạp, tăng
  • Lều nhỏ dùng để che nắng hoặc cản tuyết, mưa, gió... khi tạm thời sinh hoạt ở núi, cánh đồng, bờ sông suối...
  • 산, 들, 물가 등에서 잠시 생활할 때 눈, 비, 바람 등을 막거나 햇빛을 가리기 위해 사용하는 작은 천막.
láo lếu
Động từ동사
    láo lếu
  • Thái độ không đúng đắn và hành xử hơi ngỗ ngáo.
  • 태도가 바르지 않고 조금 건방지게 굴다.
Động từ동사
    láo lếu
  • Thái độ không đúng đắn và hành xử hơi ngỗ ngáo.
  • 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다.
Động từ동사
    láo lếu
  • Thái độ không đúng đắn và hành động một cách ngỗ ngáo.
  • 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다.
Láo nháo
Phó từ부사
    Láo nháo
  • Hình ảnh người hay động vật có thân mình to cứ cố gắng định dùng sức hoặc thực hiện hành động nào đó.
  • 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰거나 어떤 행동을 하려고 자꾸 애를 쓰는 모양.
láo nháo, náo loạn, náo động, nháo nhào
Động từ동사
    láo nháo, náo loạn, náo động, nháo nhào
  • Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
  • 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    láo nháo, náo loạn, náo động, nháo nhào
  • Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
  • 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
láo nháo, tấp nập, nhộn nhịp, lúc nhúc
Động từ동사
    láo nháo, tấp nập, nhộn nhịp, lúc nhúc
  • CCôn trùng, muông thú hay con người... tập trung nhiều lại một chỗ và liên tục di chuyển.
  • 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
láo xược, ngang ngược, hằn học
Động từ동사
    láo xược, ngang ngược, hằn học
  • Thái độ không rộng lượng và thù hằn.
  • 너그럽지 못하고 적대적이다.
lá phiếu
Danh từ명사
    lá phiếu
  • Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu.
  • 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
lá phiếu cao nhất
Danh từ명사
    lá phiếu cao nhất
  • Lá phiếu được dồn nhiều nhất cho một ứng cử trong cuộc bầu cử bỏ phiếu trong số nhiều ứng cử viên.
  • 투표로 여러 사람 중 한 사람을 뽑을 때 한 명의 후보자에게 몰린 표.
lá phổi
Danh từ명사
    lá phổi
  • Cơ quan có ở hai bên trong lồng ngực của người và động vật, dùng để hô hấp..
  • 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.
lá rụng
Danh từ명사
    lá rụng
  • Lá rơi xuống từ trên cây, thường vào mùa thu.
  • 주로 가을에 나무에서 떨어진 잎.
lá rụng mùa thu
Danh từ명사
    lá rụng mùa thu
  • Lá rụng bởi gió mùa thu.
  • 가을바람에 떨어지는 나뭇잎.
lá sen
Danh từ명사
    lá sen
  • Lá của hoa sen.
  • 연꽃의 잎.
lát bánh mì nướng
Danh từ명사
    lát bánh mì nướng
  • Bánh thái lát mỏng rồi nướng qua.
  • 얇게 썰어서 살짝 구운 식빵.
lá thông
Danh từ명사
    lá thông
  • Lá của cây thông.
  • 소나무의 잎.
lát nữa, chút nữa, chốc nữa
Phó từ부사
    lát nữa, chút nữa, chốc nữa
  • Sau một chút.
  • 조금 뒤에.
Phó từ부사
    lát nữa, chút nữa, chốc nữa
  • Sau một chút.
  • 조금 뒤에.
láu cá, trốn tránh
Tính từ형용사
    láu cá, trốn tránh
  • Tính cách có phần rất trơ tráo và không biết xấu hổ.
  • 성격이 매우 뻔뻔하고 부끄러움을 모르는 데가 있다.
lá vừng
Danh từ명사
    lá vừng
  • Lá của cây vừng và vừng dại.
  • 들깨와 참깨의 잎.
lâm bồn
Động từ동사
    lâm bồn
  • Sinh con.
  • 아이를 낳다.
lâm chung
Động từ동사
    lâm chung
  • Đối mặt với cái chết.
  • 죽음을 맞이하다.
lâm li, thống thiết
Tính từ형용사
    lâm li, thống thiết
  • Rất tội nghiệp và đau buồn.
  • 몹시 애처롭고 슬프다.
lâm nghiệp
Danh từ명사
    lâm nghiệp
  • Ngành nghề sử dụng núi rừng với mục đích kinh tế từ nguồn nuôi dưỡng tái tạo rừng núi.
  • 산림을 유지 혹은 조성하고 이를 경제적으로 이용하는 사업.
lâm, rừng
Phụ tố접사
    lâm, rừng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'rừng'.
  • ‘숲’의 뜻을 더하는 접미사.
lâm sàng
Danh từ명사
    lâm sàng
  • Việc gặp gỡ bệnh nhân nhằm chữa bệnh cho bệnh nhân hay nghiên cứu y học.
  • 환자를 진료하거나 의학을 연구하기 위해 환자를 보는 일.
  • (y học) lâm sàng
  • Y học lấy việc chữa trị bệnh nhân làm mục đích.
  • 환자의 치료를 목적으로 하는 의학.
lâm thâm
Động từ동사
    lâm thâm
  • Mưa cứ rơi rất ít rồi lại tạnh.
  • 비가 아주 조금씩 내렸다 그쳤다 하다.
Động từ동사
    lâm thâm
  • Mưa cứ liên tục rơi rất ít rồi lại tạnh.
  • 비가 아주 조금씩 자꾸 내렸다 그쳤다 하다.
Động từ동사
    lâm thâm
  • Mưa cứ rơi rất ít rồi lại tạnh.
  • 비가 아주 조금씩 내렸다 그쳤다 하다.
lâm thâm, lất phất
Phó từ부사
    lâm thâm, lất phất
  • Hình ảnh mưa hay tuyết lặng rơi từng chút một.
  • 비나 눈이 조금씩 조용히 내리는 모양.
lân cận
Danh từ명사
    lân cận
  • Nơi gần bên cạnh.
  • 곁의 가까운 곳.
lân cận, chỗ gần, chốn gần
Danh từ명사
    lân cận, chỗ gần, chốn gần
  • Nơi gần.
  • 가까운 곳.
lân cận, gần
Danh từ명사
    lân cận, gần
  • Nơi gần.
  • 가까운 곳.
Động từ동사
    lân cận, gần
  • Ở liền kề hoặc ở gần đồng thời ranh giới tiếp giáp nhau.
  • 나란히 있거나 가까이에 있으면서 경계가 서로 맞닿아 있다.
lân cận, xung quanh
Phụ tố접사
    lân cận, xung quanh
  • Hậu tố thêm nghĩa "nơi gần".
  • ‘가까운 곳’의 뜻을 더하는 접미사.
Idiomlâng lâng như bay trên mây
    lâng lâng như bay trên mây
  • Tâm trạng rất vui.
  • 기분이 아주 좋다.
lâu
Tính từ형용사
    lâu
  • Mất nhiều thời gian để việc nào đó được thực hiện.
  • 어떤 일이 이루어지는 데 걸리는 시간이 길다.
Tính từ형용사
    lâu
  • Khoảng cách thời gian lâu.
  • 시간의 사이가 오래다.
Phó từ부사
    lâu
  • Trong thời gian dài.
  • 긴 시간 동안.
Tính từ형용사
    lâu
  • Khoảng thời gian đã qua nào đó dài.
  • 어떤 때의 지나간 동안이 길다.
lâu, bền, dai
Động từ동사
    lâu, bền, dai
  • Tình trạng hay hiện tượng được tiếp tục trong thời gian dài.
  • 상태나 현상이 긴 시간 동안 계속되다.
lâu, dài, lâu dài
Phó từ부사
    lâu, dài, lâu dài
  • Liên tục trong khoảng thời gian rất lâu.
  • 오랫동안 계속해서 내내.
Tính từ형용사
    lâu, dài, lâu dài
  • khoảng có tính chất thời gian dài
  • 시간적인 사이가 길다.
lâu, lâu dài, lâu đời
Định từ관형사
    lâu, lâu dài, lâu đời
  • Thời gian đã trôi qua lâu dài.
  • 이미 지나간 시간이 긴.
lâu, lầu, nhà hàng
Phụ tố접사
    lâu, lầu, nhà hàng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'nhà xây cao', 'nhà hàng'
  • ‘높이 지은 집’, ‘요릿집’의 뜻을 더하는 접미사.
lâu lắc, lâu lắm, dài cổ
Phó từ부사
    lâu lắc, lâu lắm, dài cổ
  • Trong suốt thời gian rất lâu.
  • 아주 오랜 날 동안.
Idiom, lâu lắm cũng chỉ ba ngày, liền liền
    (ba ngày đã là lâu), lâu lắm cũng chỉ ba ngày, liền liền
  • Việc nào đó mà khoảng cách lập lại rất ngắn hoặc rất thường xuyên.
  • 어떤 일이 거듭되는 간격이 짧거나 매우 자주.
lâu lắm rồi
Phó từ부사
    lâu lắm rồi
  • Rất lâu rồi mới.
  • 아주 오래간만에.
lâu năm, cũ
Tính từ형용사
    lâu năm, cũ
  • Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
  • 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
lâu rồi mới lại~
Danh từ명사
    lâu rồi mới lại~
  • Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.
  • 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤.
Danh từ명사
    lâu rồi mới lại~
  • Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.
  • 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤.
lâu đài cung cấm, cung cấm
Danh từ명사
    lâu đài cung cấm, cung cấm
  • Cung vua sống, có làm rất nhiều lớp cửa để không ai có thể tự ý vào được.
  • 아무나 함부로 들어갈 수 없도록 여러 겹의 문을 만들어 놓은, 임금이 사는 궁.
lâu đài, cung điện
Danh từ명사
    lâu đài, cung điện
  • Ngôi nhà nơi vua của một nước sống.
  • 한 나라의 임금이 사는 집.
lâu đài cát
Danh từ명사
    lâu đài cát
  • (cách nói ẩn dụ) Cái dễ sụp hay vỡ.
  • (비유적으로) 쉽게 부서지거나 무너지는 것.
lâu đài trên cát
Danh từ명사
    lâu đài trên cát
  • Việc hay sự vật có nền móng không vững chắc nên không thể chịu lâu được.
  • 기초가 튼튼하지 못하여 오래 견디지 못할 일이나 물건.
lâu đời
Tính từ형용사
    lâu đời
  • Dài và lâu.
  • 길고 오래다.
lâu đời, lâu năm
Tính từ형용사
    lâu đời, lâu năm
  • Rất dài và lâu.
  • 매우 길고 오래다.
lây
Động từ동사
    lây
  • Bệnh truyền sang cho người khác hoặc bị nhiễm bệnh từ người khác.
  • 병이 다른 사람에게 전염되거나 다른 사람에게서 전염되다.
lấy dư ra, lấy dư dả, lấy dôi ra
Động từ동사
    lấy dư ra, lấy dư dả, lấy dôi ra
  • Tính dôi ra về thời gian hay số lượng.
  • 시간이나 수량 등을 여유 있게 헤아리다.
lây lan
Động từ동사
    lây lan
  • Bệnh truyền nhiễm lan rộng.
  • 전염병이 널리 퍼지다.
lây lan, lây nhiễm
Động từ동사
    lây lan, lây nhiễm
  • Lửa hay bệnh v.v... lan truyền.
  • 불이나 병 등이 번져 가다.
lây nhiễm
Động từ동사
    lây nhiễm
  • Gây truyền nhiễm bệnh tật cho người khác.
  • 병을 다른 사람에게 전염시키다.
lấy ra cho
Động từ동사
    lấy ra cho
  • Lôi ra đồ vật đã được cất đi.
  • 넣어 두었던 물건 등을 꺼내서 주다.

+ Recent posts

TOP