lá, manh, cái, bao, đồnglá mùa thulá mầm, chồi nonláng giềngláng giềng, hàng xómlá ngân hạnh, lá ngọc cành vànglánh nạnlánh nạn, tránh nạnlánh thân, ẩn mìnhlán, lềulá nonlá non, lộc non, chồi nonlán, rạp, tăngláo lếuLáo nháoláo nháo, náo loạn, náo động, nháo nhàoláo nháo, tấp nập, nhộn nhịp, lúc nhúcláo xược, ngang ngược, hằn họclá phiếulá phiếu cao nhấtlá phổilá rụnglá rụng mùa thulá senlát bánh mì nướnglá thônglát nữa, chút nữa, chốc nữaláu cá, trốn tránhlá vừnglâm bồnlâm chunglâm li, thống thiếtlâm nghiệplâm, rừnglâm sànglâm thâmlâm thâm, lất phấtlân cậnlân cận, chỗ gần, chốn gầnlân cận, gầnlân cận, xung quanhlâng lâng như bay trên mâylâulâu, bền, dailâu, dài, lâu dàilâu, lâu dài, lâu đờilâu, lầu, nhà hànglâu lắc, lâu lắm, dài cổ, lâu lắm cũng chỉ ba ngày, liền liềnlâu lắm rồilâu năm, cũlâu rồi mới lại~lâu đài cung cấm, cung cấmlâu đài, cung điệnlâu đài cátlâu đài trên cátlâu đờilâu đời, lâu nămlâylấy dư ra, lấy dư dả, lấy dôi ralây lanlây lan, lây nhiễmlây nhiễmlấy ra cho
lá, manh, cái, bao, đồng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Đơn vị đếm đồ vật dẹt như tiền xu, bao tải, thảm rơm v.v...
- 동전, 가마니, 멍석 등의 납작한 물건을 세는 단위.
Nip; lá, manh, cái, bao, đồng
lá mùa thu
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Thế lực hay tình huống nào đó đột nhiên nghiêng ngả và trở nên yếu đi.
- (비유적으로) 세력이나 형편이 갑자기 기울어지거나 약해짐.
lá mùa thu
lá mầm, chồi non
láng giềng
Danh từ명사
- Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó.
- 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
láng giềng
láng giềng, hàng xóm
lá ngân hạnh
Idiom, lá ngọc cành vàng
1. 관용구온실 속에서 자란 화초
- Người chỉ sống an nhàn mà không trải qua khó khăn hay khổ sở.
- 어려움이나 괴로움을 겪지 않고 편안하게만 자란 사람.
(hoa sống trong nhà kính), lá ngọc cành vàng
2. 관용구온실 속의 화초
- Người chỉ sống an nhàn mà không trải qua khó khăn hay khổ sở.
- 어려움이나 괴로움을 겪지 않고 편안하게만 자란 사람.
(hoa trong nhà kính), lá ngọc cành vàng
lánh nạn
lánh nạn, tránh nạn
Động từ동사
- Trốn chạy và xa tránh khỏi tai ương như chiến tranh, tai hoạ tự nhiên...
- 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망가다.
lánh nạn, tránh nạn
lánh thân, ẩn mình
Động từ동사
- Giấu cơ thể tới nơi an toàn, trốn tránh nguy hiểm.
- 위험을 피해 안전한 곳으로 몸을 숨기다.
lánh thân, ẩn mình
lán, lều
Danh từ명사
- Tòa nhà được xây để các quân lính có thể ở lại một cách tạm thời.
- 군인들이 임시로 머무를 수 있도록 지은 건물.
lán, lều
lá non
lá non, lộc non, chồi non
lán, rạp, tăng
Danh từ명사
- Lều nhỏ dùng để che nắng hoặc cản tuyết, mưa, gió... khi tạm thời sinh hoạt ở núi, cánh đồng, bờ sông suối...
- 산, 들, 물가 등에서 잠시 생활할 때 눈, 비, 바람 등을 막거나 햇빛을 가리기 위해 사용하는 작은 천막.
lán, rạp, tăng
láo lếu
Láo nháo
Phó từ부사
- Hình ảnh người hay động vật có thân mình to cứ cố gắng định dùng sức hoặc thực hiện hành động nào đó.
- 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰거나 어떤 행동을 하려고 자꾸 애를 쓰는 모양.
Láo nháo
láo nháo, náo loạn, náo động, nháo nhào
láo nháo, tấp nập, nhộn nhịp, lúc nhúc
Động từ동사
- CCôn trùng, muông thú hay con người... tập trung nhiều lại một chỗ và liên tục di chuyển.
- 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
láo nháo, tấp nập, nhộn nhịp, lúc nhúc
láo xược, ngang ngược, hằn học
lá phiếu
lá phiếu cao nhất
Danh từ명사
- Lá phiếu được dồn nhiều nhất cho một ứng cử trong cuộc bầu cử bỏ phiếu trong số nhiều ứng cử viên.
- 투표로 여러 사람 중 한 사람을 뽑을 때 한 명의 후보자에게 몰린 표.
lá phiếu cao nhất
lá phổi
Danh từ명사
- Cơ quan có ở hai bên trong lồng ngực của người và động vật, dùng để hô hấp..
- 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.
lá phổi
lá rụng
lá rụng mùa thu
lá sen
lát bánh mì nướng
lá thông
lát nữa, chút nữa, chốc nữa
láu cá, trốn tránh
Tính từ형용사
- Tính cách có phần rất trơ tráo và không biết xấu hổ.
- 성격이 매우 뻔뻔하고 부끄러움을 모르는 데가 있다.
láu cá, trốn tránh
lá vừng
lâm bồn
lâm chung
lâm li, thống thiết
lâm nghiệp
Danh từ명사
- Ngành nghề sử dụng núi rừng với mục đích kinh tế từ nguồn nuôi dưỡng tái tạo rừng núi.
- 산림을 유지 혹은 조성하고 이를 경제적으로 이용하는 사업.
lâm nghiệp
lâm, rừng
lâm sàng
Danh từ명사
- Việc gặp gỡ bệnh nhân nhằm chữa bệnh cho bệnh nhân hay nghiên cứu y học.
- 환자를 진료하거나 의학을 연구하기 위해 환자를 보는 일.
- Y học lấy việc chữa trị bệnh nhân làm mục đích.
- 환자의 치료를 목적으로 하는 의학.
lâm sàng
(y học) lâm sàng
lâm thâm
lâm thâm, lất phất
lân cận
lân cận, chỗ gần, chốn gần
lân cận, gần
lân cận, xung quanh
Idiomlâng lâng như bay trên mây
관용구날아갈 것 같다
- Tâm trạng rất vui.
- 기분이 아주 좋다.
lâng lâng như bay trên mây
lâu
lâu, bền, dai
Động từ동사
- Tình trạng hay hiện tượng được tiếp tục trong thời gian dài.
- 상태나 현상이 긴 시간 동안 계속되다.
lâu, bền, dai
lâu, dài, lâu dài
lâu, lâu dài, lâu đời
lâu, lầu, nhà hàng
Phụ tố접사
- Hậu tố thêm nghĩa 'nhà xây cao', 'nhà hàng'
- ‘높이 지은 집’, ‘요릿집’의 뜻을 더하는 접미사.
lâu, lầu, nhà hàng
lâu lắc, lâu lắm, dài cổ
Idiom, lâu lắm cũng chỉ ba ngày, liền liền
관용구사흘이 멀다 하고
- Việc nào đó mà khoảng cách lập lại rất ngắn hoặc rất thường xuyên.
- 어떤 일이 거듭되는 간격이 짧거나 매우 자주.
(ba ngày đã là lâu), lâu lắm cũng chỉ ba ngày, liền liền
lâu lắm rồi
lâu năm, cũ
Tính từ형용사
- Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
- 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
lâu năm, cũ
lâu rồi mới lại~
lâu đài cung cấm, cung cấm
Danh từ명사
- Cung vua sống, có làm rất nhiều lớp cửa để không ai có thể tự ý vào được.
- 아무나 함부로 들어갈 수 없도록 여러 겹의 문을 만들어 놓은, 임금이 사는 궁.
lâu đài cung cấm, cung cấm
lâu đài, cung điện
lâu đài cát
lâu đài trên cát
Danh từ명사
- Việc hay sự vật có nền móng không vững chắc nên không thể chịu lâu được.
- 기초가 튼튼하지 못하여 오래 견디지 못할 일이나 물건.
lâu đài trên cát
lâu đời
lâu đời, lâu năm
lây
Động từ동사
- Bệnh truyền sang cho người khác hoặc bị nhiễm bệnh từ người khác.
- 병이 다른 사람에게 전염되거나 다른 사람에게서 전염되다.
lây
lấy dư ra, lấy dư dả, lấy dôi ra
Động từ동사
- Tính dôi ra về thời gian hay số lượng.
- 시간이나 수량 등을 여유 있게 헤아리다.
lấy dư ra, lấy dư dả, lấy dôi ra
lây lan
lây lan, lây nhiễm
lây nhiễm
lấy ra cho
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lề mề, động đậy, ngọ nguậy - lính bại trận, quân thất trận (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lãi - lề mề, lọ mọ (0) | 2020.03.19 |
là, rằng sẽ - lá lành đùm lá rách (0) | 2020.03.19 |
làm đất - là, rằng (0) | 2020.03.19 |
làm trước - làm đảo ngược (0) | 2020.03.19 |