lãi
Danh từ명사
    lãi
  • Số tiền còn lại trong số tiền kiếm được trong thời gian nhất định sau khi trừ chi phí dùng vào việc kiếm số tiền đó.
  • 일정 기간 벌어들인 돈에서 그 돈을 버는 데 쓴 비용을 뺀 나머지 금액.
lãi cao
Danh từ명사
    lãi cao
  • Lãi suất thật cao.
  • 매우 비싼 이자.
lãi kép
Danh từ명사
    lãi kép
  • Lãi được tính theo số tiền gốc là tổng của số tiền gốc trước đó với tiền lãi trên số tiền gốc đó.
  • 원금에 이자를 더한 합계를 다시 원금으로 따져 계산하는 이자.
lãi, lãi ròng
Danh từ명사
    lãi, lãi ròng
  • Lợi nhuận thuần còn lại sau khi trừ chi phí… chi vào sản xuất sản phẩm trong tổng doanh thu của doanh nghiệp.
  • 기업의 총수익에서 제품 생산에 들어간 비용 등을 빼고 남는 순이익.
lãi, lãi suất
Danh từ명사
    lãi, lãi suất
  • Tiền lãi hay tỉ lệ lãi mà tổ chức tín dụng gán cho tiền vay hay tiền gửi.
  • 금융 기관에서 빌린 돈이나 예금에 붙는 이자 또는 그 비율.
lãi năm
Danh từ명사
    lãi năm
  • Lãi được tính theo đơn vị một năm.
  • 일 년을 단위로 하여 정한 이율.
lãi quá hạn, tiền quá hạn
Danh từ명사
    lãi quá hạn, tiền quá hạn
  • Tiền phải trả thêm tính theo ngày tháng khất nợ khi đến kỳ hạn rồi mà không trả tiền hay đồ vật phải trả.
  • 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않았을 때 밀린 날짜에 따라 더 내는 돈.
lãi suất
Danh từ명사
    lãi suất
  • Tỷ lệ tiền lãi so với tiền bỏ ra trong kinh doanh hay buôn bán v.v...
  • 일이나 사업 등에서, 들인 돈에 대한 이익의 비율.
Danh từ명사
    lãi suất
  • Tỉ lệ tiền lãi tính trên số tiền vay.
  • 빌린 돈에 대한 이자의 비율.
Danh từ명사
    lãi suất
  • Tỉ lệ tiền lãi tính trên số tiền đã vay.
  • 빌린 돈에 대한 이자의 비율.
lãi suất cao
Danh từ명사
    lãi suất cao
  • Lãi suất cao hay tỉ lệ lãi suất cao.
  • 높은 이자나 그 비율.
lãi suất theo năm
Danh từ명사
    lãi suất theo năm
  • Lãi suất hoặc tỉ lệ lãi suất tính theo đơn vị một năm.
  • 일 년을 단위로 계산하는 이자나 이율.
lãi suất thấp
Danh từ명사
    lãi suất thấp
  • Tiền lãi ít hoặc tỉ lệ đó.
  • 낮은 이자나 그 비율.
lãi suất thấp, tỉ lệ lãi suất thấp
Danh từ명사
    lãi suất thấp, tỉ lệ lãi suất thấp
  • Lãi thấp hay tỉ lệ đó.
  • 낮은 이자나 그 비율.
lãng mạn
Danh từ명사
    (sự) lãng mạn
  • Bầu không khí ngọt ngào và đầy cảm xúc.
  • 감미롭고 감상적인 분위기.
lãng mạn, thơ mộng
Tính từ형용사
    lãng mạn, thơ mộng
  • Có cảm giác tình cảm và lãng mạn.
  • 감상적이고 낭만적인 느낌이 있다.
lãng phí
Động từ동사
    lãng phí
  • Sử dụng bừa bãi vô ích tiền bạc, thời gian, vật dụng...
  • 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
Danh từ명사
    lãng phí (thời gian)
  • Việc bỏ phí năm tháng không có việc gì làm.
  • 하는 일 없이 세월을 헛되이 보냄.
lãng phí, hoang phí
Động từ동사
    lãng phí, hoang phí
  • Sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả.
  • 아무 보람이나 이득이 없이 쓰다.
lãng phí năm tháng, rong chơi tháng ngày
Động từ동사
    lãng phí năm tháng, rong chơi tháng ngày
  • Bỏ phí những năm tháng không có việc gì làm.
  • 하는 일 없이 세월을 헛되이 보내다.
lãng phí thời gian
Động từ동사
    lãng phí thời gian
  • Bỏ phí quãng thời gian không có việc gì làm.
  • 하는 일 없이 시간을 헛되이 보내다.
lãng quên, chôn vùi, vùi lấp
Động từ동사
    lãng quên, chôn vùi, vùi lấp
  • Không dùng đúng cái nào đó vào chỗ cần thiết và quên đi hoặc che giấu.
  • 어떤 것을 필요한 곳에 제대로 쓰지 않고 잊거나 감추다.
lãnh chúa phong kiến
Danh từ명사
    lãnh chúa phong kiến
  • Người được lãnh một phần lãnh thổ từ vua thời phong kiến và cai trị dân chúng sống trong đó.
  • 봉건 시대에 왕으로부터 일정한 영토를 받아 그 안에 사는 백성을 다스리던 사람.
lãnh hải
Danh từ명사
    lãnh hải
  • Khu vực biển nơi chủ quyền của một nước ảnh hưởng đến.
  • 한 나라의 주권이 미치는 바다의 영역.
lãnh sự
Danh từ명사
    lãnh sự
  • Công chức cư trú tại nước ngoài làm công việc bảo vệ người dân nước mình đang sinh sống tại nước sở tại và phụ trách công việc liên quan đến thương mại của nước mình với nước sở tại.
  • 외국에서 있으면서 자기 나라의 무역에 관한 일과 외국에 있는 자기 나라 국민을 보호하는 일을 하는 공무원.
lãnh sự quán
Danh từ명사
    lãnh sự quán
  • Cơ quan do chính phủ đặt ở nước ngoài, làm công việc bảo vệ người dân đang sinh sống tại nước sở tại và phụ trách công việc liên quan đến thương mại với nước sở tại.
  • 외국과 무역에 관한 일과 외국에 있는 국민을 보호하는 일을 하려고 정부에서 외국에 설치한 기관.
lãnh thổ
Danh từ명사
    lãnh thổ
  • Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.
  • 한 나라의 주권이 미치는 땅.
Danh từ명사
    lãnh thổ
  • Phạm vi mà chủ quyền của một nước như lãnh thổ, lãnh hải, vùng trời vươn tới.
  • 영토, 영해, 영공 등 한 나라의 주권이 미치는 범위.
Danh từ명사
    lãnh thổ
  • Đất của một quốc gia.
  • 한 국가의 땅.
Danh từ명사
    lãnh thổ
  • Lãnh thổ của một nước.
  • 한 나라의 영토.
lãnh thổ quốc gia
Danh từ명사
    lãnh thổ quốc gia
  • Đất bên trong (biên giới) của đất nước.
  • 나라 안의 땅.
lãnh thổ, đất
Phụ tố접사
    lãnh thổ, đất
  • Hậu tố thêm nghĩa "lãnh thổ của đất nước đó".
  • ‘그 나라의 영토’의 뜻을 더하는 접미사.
lãnh đạm, lạnh lùng, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng
Tính từ형용사
    lãnh đạm, lạnh lùng, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng
  • Thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm.
  • 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다.
lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ
Tính từ형용사
    lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ
  • Hành động, thái độ, quan hệ... không rõ ràng mà mập mờ.
  • 행동, 태도, 관계 등이 분명하지 않고 흐리다.
lãnh đạm, thờ ơ
Tính từ형용사
    lãnh đạm, thờ ơ
  • Hành động, tính cách, quan hệ mờ nhạt và không rõ ràng.
  • 행동, 성격, 관계 등이 분명하지 않고 애매모호하다.
lãnh đạm, thờ ơ, lạnh nhạt, hờ hững
Tính từ형용사
    lãnh đạm, thờ ơ, lạnh nhạt, hờ hững
  • Không hài lòng nên không quan tâm.
  • 마음에 들지 않아 관심이 없다.
lãnh đạo cơ quan nhà nước
Danh từ명사
    lãnh đạo cơ quan nhà nước
  • Người chịu trách nhiệm của tổ chức hay cơ quan chính phủ.
  • 정부 기구나 조직의 책임자.
lãnh đạo cấp cao nhất, cấp thượng đỉnh
Danh từ명사
    lãnh đạo cấp cao nhất, cấp thượng đỉnh
  • Nhân vật ở vị trí quan trọng nhất của đất nước.
  • 한 나라의 가장 중요한 자리의 인물.
lãnh đạo, dẫn dắt
Động từ동사
    lãnh đạo, dẫn dắt
  • Dẫn dắt làm chủ con người hay tổ chức tiến tới.
  • 사람이나 단체 등을 인도하여 주도해 나가다.
lãnh, đảm đương, đảm nhiệm
Động từ동사
    lãnh, đảm đương, đảm nhiệm
  • Chịu trách nhiệm và đảm trách việc nào đó.
  • 어떤 일을 책임을 지고 담당하여 하다.
lãnh địa
Danh từ명사
    lãnh địa
  • Khu vực mà động vật cá biệt hay bầy đàn động vật chiếm giữ, vì sự sống của bản thân mà không cho động vật khác xâm nhập.
  • 개별 동물이나 동물 집단이 자신들의 생활을 위하여 다른 동물이 침입하지 못하도록 차지하고 있는 구역.
Danh từ명사
    lãnh địa
  • Vùng mà lãnh chúa trong chế độ phong kiến của châu Âu thời trung đại có quyền chi phối và gây ảnh hưởng.
  • 중세 유럽의 봉건 제도에서 영주가 지배권을 가지고 영향력을 미치는 지역.
lão bà, bà lão
Danh từ명사
    lão bà, bà lão
  • Người phụ nữ già nua.
  • 늙은 여자.
lão hoá
Động từ동사
    lão hoá
  • Tính chất biến đổi và chức năng suy thoái theo dòng chảy của thời gian.
  • 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴하다.
lão huynh, ông anh
Đại từ대명사
    lão huynh, ông anh
  • (cách nói kính trọng) Từ chỉ đối tượng trong mối quan hệ giữa những người đàn ông lần đầu gặp hoặc không thân nhau lắm.
  • (높이는 말로) 처음 만났거나 그리 가깝지 않은 남자 어른들 사이에서 상대방을 가리키는 말.
lão hóa sớm, già trước tuổi
Động từ동사
    lão hóa sớm, già trước tuổi
  • Già nhanh so với tuổi.
  • 나이에 비해서 빨리 늙다.
lão luyện
Tính từ형용사
    lão luyện
  • Nhiều kinh nghiệm và xử lý tốt một việc nào đó một cách thuần thục.
  • 경험이 많아 익숙하고 솜씨가 좋다.
lão làng, nguyên lão
Danh từ명사
    lão làng, nguyên lão
  • (Ngày xưa) Quan lại có tuổi tác, chức tước hay danh vọng cao sang.
  • (옛날에) 나이나 벼슬, 덕망이 높은 관리.
lão làng, người kì cựu
Danh từ명사
    lão làng, người kì cựu
  • Người sống rất lâu ở một khu vực nào đó hoặc là thành viên lâu đời nhất trong số các thành viên của tập thể nào đó.
  • 한 지역에서 매우 오래 살았거나 어떤 집단의 구성원 중에서 가장 오래된 사람.
lão suy, già yếu
Tính từ형용사
    lão suy, già yếu
  • Sức lực của cơ thể yếu đi do già nua.
  • 늙어서 몸의 기운이 약하다.
lão tăng
Danh từ명사
    lão tăng
  • Thầy tăng nhiều tuổi.
  • 나이가 많은 중.
lão tướng
Danh từ명사
    lão tướng
  • Tướng đã già.
  • 늙은 장군.
lão tướng bách chiến
Danh từ명사
    lão tướng bách chiến
  • Người lão luyện trải qua nhiều công việc khó khăn như tướng soái lão luyện trải qua nhiều trận đánh.
  • 수많은 싸움을 치른 노련한 장수처럼 온갖 어려운 일을 많이 겪은 노련한 사람.
lão tướng, người lão luyện, lão làng
Danh từ명사
    lão tướng, người lão luyện, lão làng
  • Người có nhiều kinh nghiệm và rất thành thục về lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에 관한 많은 경험을 쌓아 매우 노련한 사람.
lè lè
Phó từ부사
    lè lè
  • Hình ảnh liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.
  • 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하는 모양.
lè lè lưỡi
Động từ동사
    lè lè lưỡi
  • Liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.
  • 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하다.
Động từ동사
    lè lè lưỡi
  • Liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.
  • 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하다.
lè lưỡi
Động từ동사
    lè lưỡi
  • Lè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.
  • 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣다.
2. 관용구혀를 내밀다
    lè lưỡi
  • Giễu cợt hoặc phỉ báng người khác.
  • 남을 비웃거나 비방하다.
  • lè lưỡi
  • Làm hành động thể hiện sự ngại ngùng hay vụng về.
  • 부끄럽거나 멋쩍음을 나타내는 몸짓을 하다.
lè nhè, say sưa
Động từ동사
    lè nhè, say sưa
  • Nói những điều không hay hoặc làm những cử chỉ không hay vì say rượu.
  • 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하다.
lèo nhèo
Động từ동사
    lèo nhèo
  • Liên tục làm phiền ai đó đến mức người đó cảm thấy bực bội.
  • 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.
lèo nhèo, than thở, ca cẩm, phàn nàn
Động từ동사
    lèo nhèo, than thở, ca cẩm, phàn nàn
  • Liên tục lặp lại lời nói hay âm thanh nào đó.
  • 어떤 말이나 소리를 자꾸 되풀이하다.
lén lút, rón rén, bí mật
Phó từ부사
    lén lút, rón rén, bí mật
  • Làm gì đó không cho người khác biết.
  • 남이 잘 알아차리지 못하게 몰래.
lén, trộm
Phụ tố접사
    lén, trộm
  • Tiền tố thêm nghĩa 'lén lút'.
  • ‘몰래’의 뜻을 더하는 접두사.
lén vào, lẻn vào
Động từ동사
    lén vào, lẻn vào
  • Đi vào hoặc vào một cách lặng lẽ mà người khác không biết.
  • 남이 모르게 조용히 들어가거나 들어오다.
lén ém, lén giấu
Động từ동사
    lén ém, lén giấu
  • (cách nói thông tục) Lén lút giấu.
  • (속된 말로) 몰래 감추다.
lép nhép
Động từ동사
    lép nhép
  • Vừa co giãn môi và chuyển động. Hoặc làm như thế.
  • 입술이나 근육 등이 자꾸 우므러지다. 또는 그렇게 하다.
Phó từ부사
    lép nhép
  • Hình ảnh gai ốc hoặc mồ hôi liên tiếp nổi lên hay chảy ra.
  • 소름이나 땀이 계속 돋거나 나는 모양.
lê bước
Động từ동사
    lê bước
  • Liên tục bước uể oải với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực.
  • 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
Động từ동사
    lê bước
  • Liên tiếp bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.
  • 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
lê bước, bước đi uể oải
Động từ동사
    lê bước, bước đi uể oải
  • Tiếp tục bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.
  • 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷다.
lê lết
Phó từ부사
    lê lết
  • Hình ảnh nằm sấp, chạm người xuống nền, trườn đi với động tác hơi lớn.
  • 몸을 바닥에 대고 엎드려서 조금 큰 동작으로 기는 모양.
lê, lết
Động từ동사
    lê, lết
  • Di chuyển cơ thể già yếu hoặc mệt mỏi một cách khó nhọc.
  • 늙거나 지친 몸을 힘들게 움직이다.
lê lết, kéo
Động từ동사
    lê lết, kéo
  • Kéo lê dưới sàn.
  • 질질 끌어서 바닥을 스치다.
lê, lết, kéo lê
Động từ동사
    lê, lết, kéo lê
  • Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất.
  • 바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다.
lề mề
Phó từ부사
    lề mề
  • Hình dạng liên tục di chuyển một cách chậm chạp một phần cơ thể.
  • 신체 일부를 자꾸 느리게 움직이는 모양.
Động từ동사
    lề mề
  • Cơ thể di chuyển một cách chậm chạp từ từ. Hoặc di chuyển cơ thể một cách chậm chạp từ từ
  • 몸이 천천히 느리게 움직이다. 또는 몸을 천천히 느리게 움직이다.
Tính từ형용사
    lề mề
  • Cử động nặng nề và chậm chạp.
  • 움직임이 무겁고 느리다.
lề mề, chậm chạp, từ từ
Phó từ부사
    (một cách) lề mề, (một cách) chậm chạp, (một cách) từ từ
  • Bộ dáng di chuyển cơ thể liên tục một cách chậm chạp từ từ.
  • 몸을 계속 천천히 느리게 움직이는 모양.
lề mề, lọ mọ
Động từ동사
    lề mề, lọ mọ
  • Cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.
  • 신체의 일부를 느리게 자꾸 움직이다.

+ Recent posts

TOP