lính bị thươnglính bộ binhlính canh, lính gáclính cứu hỏa, nhân viên chữa cháylính cứu viện, lính cứu trợ, lính cứu hộlính dự bị, lính hậu phươnglính gáclính gác, lính canhlính hậu cầnlính mớilính mới, người mới vào nghềlính mới, người mới đếnlính mới, tân binhlính trốn trại, lính đào ngũlính tuần tralính đánh tín hiệu liên lạc, bộ đội thông tin liên lạclítlí tưởng, đúng đắnlíu la líu lolíu lolíu lo, ríu rítlíu lưỡilíu ríu, xúm xítlòlòe loẹt, hỗn loạnlò hươnglòi ra, chìa ralòi ra, lộ ralòi ra, thòi ralòi đuôilò luyện kimlò, lò sưởilò mổlònglòng anh hùnglòng biết ơnlòng biểnlòng bàn chânlòng bàn taylòng bàn tay, gan bàn taylòng bất tín, cảm giác không tin tưởnglòng bội bạclòng chân thậtlòng chính nghĩa, lòng công bìnhlòng căm ghétlòng căm ghét, lòng giận dữ, lòng thù hậnlòng danh dựlòng day dứtlòng dânlòng dạlòng dạ bực bội, tức anh áchlòng dạ con buônlòng dạ lúc đầulòng dạ, trong lònglòng dạ, tấm lònglòng dạ đen tối, lòng dạ đàn bàlòng dạ để đâulòng dịu xuốnglòng ganh đualòng gắn bó, tâm trạng quyến luyếnlòng ham danh dựlòng ham muốn, sự hư vinhlòng ham thích một cách bột phát, lòng ham muốn bột phát, lòng tham bột phátlòng hiếu thảolòng hảo tâmlòng kinh sợ, lòng khiếp sợ, lòng tôn sùnglòng lo lắng cho người khác
lính bị thương
Danh từ명사
- Quân nhân bị thương trong chiến đấu nên mang vết thương.
- 전투 중에 다쳐서 상처를 입은 군인.
lính bị thương
lính bộ binh
Danh từ명사
- Lực lượng quân đội là hạt nhân quan trọng nhất trong lục quân, đi bộ di chuyển và tấn công quân địch bằng súng.
- 걸어서 이동하며 총 등으로 적을 공격하는, 육군에서 가장 중심이 되는 군인.
lính bộ binh
lính canh, lính gác
Danh từ명사
- Binh lính theo dõi sát sao và bắt giữ tội phạm, tù binh hay kẻ địch....
- 적이나 포로, 죄수 등을 주의 깊게 지켜보며 단속하는 병사.
lính canh, lính gác
lính cứu hỏa, nhân viên chữa cháy
Danh từ명사
- Viên chức làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
- 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원.
lính cứu hỏa, nhân viên chữa cháy
lính cứu viện, lính cứu trợ, lính cứu hộ
Danh từ명사
- Quân đội hoặc binh sĩ giúp con người hay tổ chức đang gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.
- 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구하려고 보내는 군대나 병사.
lính cứu viện, lính cứu trợ, lính cứu hộ
lính dự bị, lính hậu phương
Danh từ명사
- Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra.
- 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.
lính dự bị, lính hậu phương
lính gác
lính gác, lính canh
Danh từ명사
- Binh lính làm nhiệm vụ giám sát và canh giữ tại đường ranh giới của doanh trại quân đội hay tại các cửa ra vào.
- 부대의 경계선이나 여러 출입문에서 경계와 감시를 하는 병사.
lính gác, lính canh
lính hậu cần
Danh từ명사
- Người lính đảm nhận công việc làm món ăn trong quân đội.
- 군대에서 음식을 만드는 일을 맡은 군인.
lính hậu cần
lính mới
lính mới, người mới vào nghề
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Người mới tập việc hoặc người mà địa vị hay thực lực thấp kém nhất.
- (비유적으로) 초보자 또는 지위나 실력이 제일 낮은 사람.
lính mới, người mới vào nghề
lính mới, người mới đến
lính mới, tân binh
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Người thiếu kinh nghiệm hay thực lực.
- (비유적으로) 경험이나 실력이 부족한 사람.
lính mới, tân binh
lính trốn trại, lính đào ngũ
Danh từ명사
- Quân nhân trốn thoát hoặc ra khỏi đội quân mà mình phụ thuộc mà không được phép.
- 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망친 군인.
lính trốn trại, lính đào ngũ
lính tuần tra
Danh từ명사
- (ngày xưa) Lính cấp bậc thấp làm công việc đi tuần trong làng và truy bắt tội phạm.
- (옛날에) 마을을 순찰하고 죄인을 잡아들이는 일을 맡아 하던 계급이 낮은 군인.
lính tuần tra
lính đánh tín hiệu liên lạc, bộ đội thông tin liên lạc
Danh từ명사
- Binh sĩ được giao việc liên quan đến thông tin.
- 통신에 관한 일을 맡아보는 병사.
lính đánh tín hiệu liên lạc, bộ đội thông tin liên lạc
lít
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.
- 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위.
lít
lí tưởng, đúng đắn
líu la líu lo
líu lo
líu lo, ríu rít
Idiomlíu lưỡi
관용구혀(가) 꼬부라지다
- Bị bệnh hoặc do say rượu nên phát âm không chính xác.
- 병이 들거나 술에 취해서 발음이 정확하지 않다.
líu lưỡi
líu ríu, xúm xít
lò
lòe loẹt, hỗn loạn
lò hương
lòi ra, chìa ra
Tính từ형용사
- Một phần của vật thể chĩa ra bên ngoài nhiều hơn mức bình thường.
- 물체의 한 부분이 정상보다 바깥쪽으로 튀어나와 있다.
lòi ra, chìa ra
lòi ra, lộ ra
Động từ동사
- Đồ vật hay công việc được giấu kín lại xuất hiện ngoài ý muốn.
- 숨겨진 일이나 물건이 뜻하지 않게 나타나다.
lòi ra, lộ ra
lòi ra, thòi ra
Động từ동사
- Cái chứa bên trong bị đẩy qua giữa khe nhỏ để lộ ra bên ngoài.
- 속에 든 것이 작은 틈 사이로 밀려서 밖으로 튀어나오다.
lòi ra, thòi ra
Idiomlòi đuôi
관용구꼬리가 드러나다
- Bộ mặt thật bị làm sáng tỏ.
- 정체가 밝혀지다.
lòi đuôi
lò luyện kim
Danh từ명사
- Thiết bị sản xuất đồ kim loại bằng cách nấu chảy kim loại với nhiệt độ rất cao.
- 아주 높은 온도로 광석을 녹여서 쇳물을 만드는 장치.
lò luyện kim
lò, lò sưởi
Danh từ명사
- Lỗ hở được tạo ra để đun nấu hoặc để sưởi ấm căn phòng.
- 방이나 솥 등에 불을 때기 위해 만든 구멍.
lò, lò sưởi
lò mổ
lòng
lòng anh hùng
Danh từ명사
- Tấm lòng muốn hành động như người anh hùng hoặc muốn trở thành anh hùng.
- 영웅이 되고자 하거나 영웅인 듯이 행동하려고 하는 마음.
lòng anh hùng
lòng biết ơn
lòng biển
lòng bàn chân
Danh từ명사
- Phần phẳng ở phía dưới bàn chân chạm xuống nền khi đứng hay bước đi.
- 서거나 걸을 때 바닥에 닿는 발 아래쪽의 평평한 부분.
lòng bàn chân
lòng bàn tay
lòng bàn tay, gan bàn tay
Danh từ명사
- Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay.
- 손등의 반대 부분인 손의 안쪽.
lòng bàn tay, gan bàn tay
lòng bất tín, cảm giác không tin tưởng
Danh từ명사
- Lòng hay cảm giác không thể tin tưởng được.
- 믿지 못하는 느낌이나 마음.
lòng bất tín, cảm giác không tin tưởng
lòng bội bạc
lòng chân thật
lòng chính nghĩa, lòng công bình
Danh từ명사
- Tấm lòng hay suy nghĩ hướng về đạo lý đúng đắn phù hợp với chân lý.
- 진리에 맞는 올바른 도리를 지향하는 생각이나 마음.
lòng chính nghĩa, lòng công bình
lòng căm ghét
lòng căm ghét, lòng giận dữ, lòng thù hận
Danh từ명사
- Lòng thấy thù ghét sâu cay và căm phẫn hoặc muốn đánh kẻ thù hay đối tượng nào đó.
- 적이나 상대를 깊이 미워하여 분하게 여기거나 싸우고 싶어 하는 마음.
lòng căm ghét, lòng giận dữ, lòng thù hận
lòng danh dự
Danh từ명사
- Lòng coi trọng danh dự hoặc lòng mong muốn có được danh dự.
- 명예를 얻으려는 마음. 또는 명예를 중요하게 여기는 마음.
lòng danh dự
Idiomlòng day dứt
관용구가슴이(에) 찔리다
- Bị cắn rứt lương tâm.
- 양심의 가책을 받다.
lòng day dứt
lòng dân
lòng dạ
Idiomlòng dạ bực bội, tức anh ách
관용구밸이 꼴리다[뒤틀리다]
- Tình huống hay lời nói, hành động, thái độ v,v nào đó khiến rất không vừa lòng tâm trạng không vui, suy nghĩ lệch lạc.
- 어떤 상황이나 말, 행동, 태도 등이 매우 마음이 들지 않아 기분이 좋지 않고 비뚤게 생각되다.
lòng dạ bực bội, tức anh ách
lòng dạ con buôn
Danh từ명사
- Lòng dạ bên trong của dân buôn bán muốn được nhiều lợi ích.
- 이익을 많이 얻으려는 장사꾼의 속마음.
lòng dạ con buôn
lòng dạ lúc đầu
lòng dạ, trong lòng
lòng dạ, tấm lòng
Idiomlòng dạ đen tối
1. 관용구검은 뱃속을 채우다
- Có tâm ý hay kế hoạch không chính trực, thỏa mãn lòng tham.
- 정직하지 못한 마음이나 계획을 가지고 욕심을 채우다.
lòng dạ đen tối
2. 관용구뱃속이 검다
- Trong lòng đen tối và có suy nghĩ xấu.
- 마음 속에 음흉하고 나쁜 생각을 가지다.
lòng dạ đen tối
Proverbs, lòng dạ đàn bà
- Phụ nữ mà sinh lòng ghét bỏ thì rất đáng sợ và độc địa.
- 여자가 미워하는 마음이 생기면 아주 무섭고 독하다.
(phụ nữ mà ôm hận thì tháng năm, tháng sáu cũng có sương rơi), lòng dạ đàn bà
Idiomlòng dạ để đâu
- Suy nghĩ hay quan tâm để vào việc khác chứ không phải việc bây giờ phải làm.
- 지금 해야 하는 일이 아닌 다른 것에 생각이나 관심이 있다.
lòng dạ để đâu
Idiomlòng dịu xuống
관용구속이 내려가다
- Cảm xúc cáu giận hoặc hờn dỗi được lắng xuống.
- 화가 가라앉거나 토라졌던 감정이 누그러지다.
lòng dịu xuống
lòng ganh đua
Danh từ명사
- Lòng mong muốn đọ với người khác để hơn hay chiến thắng.
- 남과 겨루어 앞서거나 이기려는 마음.
lòng ganh đua
lòng gắn bó, tâm trạng quyến luyến
Danh từ명사
- Lòng yêu thương rất mực hay có tình cảm nên không thể rời xa.
- 몹시 사랑하거나 정이 들어 떨어질 수 없는 마음.
lòng gắn bó, tâm trạng quyến luyến
lòng ham danh dự
lòng ham muốn, sự hư vinh
Danh từ명사
- Lòng muốn tô vẽ vẻ ngoài mà không có thực chất và vượt quá điều kiện của mình một cách thái quá.
- 자기의 분수에 넘치고 실속이 없이 겉을 화려하게 꾸미려는 마음.
lòng ham muốn, sự hư vinh
lòng ham thích một cách bột phát, lòng ham muốn bột phát, lòng tham bột phát
Danh từ명사
- Lòng muốn hay mong cái gì, phát sinh trong chốc lát.
- 순간적으로 생겨나는, 무엇을 바라거나 원하는 마음.
lòng ham thích một cách bột phát, lòng ham muốn bột phát, lòng tham bột phát
lòng hiếu thảo
lòng hảo tâm
lòng kinh sợ, lòng khiếp sợ, lòng tôn sùng
Danh từ명사
- Lòng tôn kính và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.
- 어떤 대상을 두려워하며 우러러 보는 마음.
lòng kinh sợ, lòng khiếp sợ, lòng tôn sùng
lòng lo lắng cho người khác
Danh từ명사
- Lòng lo ngại và lo lắng cho công việc của người khác một cách thái quá.
- 지나치게 남의 일을 걱정하고 염려하는 마음.
lòng lo lắng cho người khác
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lò sưởi bằng dầu - lông lốc, tuồn tuột (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lòng mong muốn, lòng mong ước - lò sưởi (0) | 2020.03.19 |
lề mề, động đậy, ngọ nguậy - lính bại trận, quân thất trận (0) | 2020.03.19 |
lãi - lề mề, lọ mọ (0) | 2020.03.19 |
lá, manh, cái, bao, đồng - lấy ra cho (0) | 2020.03.19 |