lính bị thương
Danh từ명사
    lính bị thương
  • Quân nhân bị thương trong chiến đấu nên mang vết thương.
  • 전투 중에 다쳐서 상처를 입은 군인.
lính bộ binh
Danh từ명사
    lính bộ binh
  • Lực lượng quân đội là hạt nhân quan trọng nhất trong lục quân, đi bộ di chuyển và tấn công quân địch bằng súng.
  • 걸어서 이동하며 총 등으로 적을 공격하는, 육군에서 가장 중심이 되는 군인.
lính canh, lính gác
Danh từ명사
    lính canh, lính gác
  • Binh lính theo dõi sát sao và bắt giữ tội phạm, tù binh hay kẻ địch....
  • 적이나 포로, 죄수 등을 주의 깊게 지켜보며 단속하는 병사.
lính cứu hỏa, nhân viên chữa cháy
Danh từ명사
    lính cứu hỏa, nhân viên chữa cháy
  • Viên chức làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
  • 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원.
lính cứu viện, lính cứu trợ, lính cứu hộ
Danh từ명사
    lính cứu viện, lính cứu trợ, lính cứu hộ
  • Quân đội hoặc binh sĩ giúp con người hay tổ chức đang gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.
  • 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구하려고 보내는 군대나 병사.
lính dự bị, lính hậu phương
Danh từ명사
    lính dự bị, lính hậu phương
  • Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra.
  • 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.
lính gác
Danh từ명사
    lính gác
  • Binh sĩ làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
  • 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 하는 병사.
Danh từ명사
    lính gác
  • Binh sĩ canh giữ tháp canh và làm nhiệm vụ canh phòng và quan sát.
  • 초소를 지키며 경계와 감시를 하는 병사.
lính gác, lính canh
Danh từ명사
    lính gác, lính canh
  • Binh lính làm nhiệm vụ giám sát và canh giữ tại đường ranh giới của doanh trại quân đội hay tại các cửa ra vào.
  • 부대의 경계선이나 여러 출입문에서 경계와 감시를 하는 병사.
lính hậu cần
Danh từ명사
    lính hậu cần
  • Người lính đảm nhận công việc làm món ăn trong quân đội.
  • 군대에서 음식을 만드는 일을 맡은 군인.
lính mới
Danh từ명사
    lính mới
  • Binh sĩ mới nhập ngũ chưa được bao lâu.
  • 군대에 입대한 지 얼마 되지 않은 병사.
lính mới, người mới vào nghề
Danh từ명사
    lính mới, người mới vào nghề
  • (cách nói ẩn dụ) Người mới tập việc hoặc người mà địa vị hay thực lực thấp kém nhất.
  • (비유적으로) 초보자 또는 지위나 실력이 제일 낮은 사람.
lính mới, người mới đến
Danh từ명사
    lính mới, người mới đến
  • Người mới vào trường hoặc nơi làm việc.
  • 학교나 직장 등에 새로 들어온 사람.
lính mới, tân binh
Danh từ명사
    lính mới, tân binh
  • (cách nói ẩn dụ) Người thiếu kinh nghiệm hay thực lực.
  • (비유적으로) 경험이나 실력이 부족한 사람.
lính trốn trại, lính đào ngũ
Danh từ명사
    lính trốn trại, lính đào ngũ
  • Quân nhân trốn thoát hoặc ra khỏi đội quân mà mình phụ thuộc mà không được phép.
  • 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망친 군인.
lính tuần tra
Danh từ명사
    lính tuần tra
  • (ngày xưa) Lính cấp bậc thấp làm công việc đi tuần trong làng và truy bắt tội phạm.
  • (옛날에) 마을을 순찰하고 죄인을 잡아들이는 일을 맡아 하던 계급이 낮은 군인.
lính đánh tín hiệu liên lạc, bộ đội thông tin liên lạc
Danh từ명사
    lính đánh tín hiệu liên lạc, bộ đội thông tin liên lạc
  • Binh sĩ được giao việc liên quan đến thông tin.
  • 통신에 관한 일을 맡아보는 병사.
lít
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lít
  • Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.
  • 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위.
lí tưởng, đúng đắn
Tính từ형용사
    lí tưởng, đúng đắn
  • Đáng nghĩ là tốt.
  • 좋다고 생각할 만하다.
Tính từ형용사
    lí tưởng, đúng đắn
  • Đáng nghĩ là tốt.
  • 좋다고 생각할 만하다.
líu la líu lo
Động từ동사
    líu la líu lo
  • Loài chim nhỏ như chim sẻ liên tục cất tiếng hót.
  • 참새 같은 작은 새가 자꾸 지저귀다.
líu lo
Động từ동사
    líu lo
  • Loài chim nhỏ như chim sẻ liên tục cất tiếng hót.
  • 참새 같은 작은 새가 자꾸 지저귀다.
Động từ동사
    (nói) líu lo
  • Nói ồn ào những lời vô ích hoặc những lời trước sau không khớp.
  • 쓸데없거나 앞뒤가 맞지 않는 말을 하며 떠들다.
líu lo, ríu rít
Động từ동사
    líu lo, ríu rít
  • Những con chim nhỏ tụ tập lại và liên tục ríu rít.
  • 작은 새들이 모여 자꾸 지저귀다.
Idiomlíu lưỡi
    líu lưỡi
  • Bị bệnh hoặc do say rượu nên phát âm không chính xác.
  • 병이 들거나 술에 취해서 발음이 정확하지 않다.
líu ríu, xúm xít
Phó từ부사
    líu ríu, xúm xít
  • Hình ảnh nhiều người đang gắn kết.
  • 사람들이 많이 딸려 있는 모양.
Danh từ명사
  • Thiết bị nung đồ gốm, ngói, gạch, than...
  • 도자기, 기와, 벽돌, 숯 등을 굽는 시설.
Phụ tố접사
  • Hậu tố thêm nghĩa "nơi gia nhiệt đốt nóng vật liệu để gia công."
  • ‘재료를 가열해서 가공하는 곳’의 뜻을 더하는 접미사.
lòe loẹt, hỗn loạn
Tính từ형용사
    lòe loẹt, hỗn loạn
  • Lộn xộn và ầm ĩ quá mức.
  • 지나치게 어수선하고 야단스럽다.
lò hương
Danh từ명사
    lò hương
  • Bếp lò nhỏ đốt hương.
  • 향을 피우는 작은 화로.
lòi ra, chìa ra
Tính từ형용사
    lòi ra, chìa ra
  • Một phần của vật thể chĩa ra bên ngoài nhiều hơn mức bình thường.
  • 물체의 한 부분이 정상보다 바깥쪽으로 튀어나와 있다.
lòi ra, lộ ra
Động từ동사
    lòi ra, lộ ra
  • Đồ vật hay công việc được giấu kín lại xuất hiện ngoài ý muốn.
  • 숨겨진 일이나 물건이 뜻하지 않게 나타나다.
lòi ra, thòi ra
Động từ동사
    lòi ra, thòi ra
  • Cái chứa bên trong bị đẩy qua giữa khe nhỏ để lộ ra bên ngoài.
  • 속에 든 것이 작은 틈 사이로 밀려서 밖으로 튀어나오다.
Idiomlòi đuôi
    lòi đuôi
  • Bộ mặt thật bị làm sáng tỏ.
  • 정체가 밝혀지다.
lò luyện kim
Danh từ명사
    lò luyện kim
  • Thiết bị sản xuất đồ kim loại bằng cách nấu chảy kim loại với nhiệt độ rất cao.
  • 아주 높은 온도로 광석을 녹여서 쇳물을 만드는 장치.
lò, lò sưởi
Danh từ명사
    lò, lò sưởi
  • Lỗ hở được tạo ra để đun nấu hoặc để sưởi ấm căn phòng.
  • 방이나 솥 등에 불을 때기 위해 만든 구멍.
lò mổ
Danh từ명사
    lò mổ
  • Nơi giết gia súc để lấy thịt.
  • 고기를 얻기 위하여 가축을 죽이는 곳.
lòng
Danh từ명사
    lòng
  • Lòng dạ hay cảm xúc.
  • 마음이나 느낌.
Danh từ명사
    lòng
  • Ý định hay ý chí muốn làm điều gì đó.
  • 무엇을 하고자 하는 뜻이나 의지.
3.
Danh từ명사
    lòng
  • Ý nghĩ hay ý chí muốn làm điều gì đó.
  • 무엇을 하고자 하는 뜻이나 의지.
4. -심
Phụ tố접사
    lòng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'lòng'.
  • ‘마음’의 뜻을 더하는 접미사.
lòng anh hùng
Danh từ명사
    lòng anh hùng
  • Tấm lòng muốn hành động như người anh hùng hoặc muốn trở thành anh hùng.
  • 영웅이 되고자 하거나 영웅인 듯이 행동하려고 하는 마음.
lòng biết ơn
Danh từ명사
    lòng biết ơn
  • Lòng hay ý muốn cảm ơn.
  • 감사하게 여기는 마음이나 뜻.
lòng biển
Danh từ명사
    lòng biển
  • Trong lòng biển
  • 바다의 속.
lòng bàn chân
Danh từ명사
    lòng bàn chân
  • Phần phẳng ở phía dưới bàn chân chạm xuống nền khi đứng hay bước đi.
  • 서거나 걸을 때 바닥에 닿는 발 아래쪽의 평평한 부분.
lòng bàn tay
Danh từ명사
    lòng bàn tay
  • Toàn bộ phần bên trong của bàn tay.
  • 손 안쪽 전체의 바닥.
Danh từ명사
    lòng bàn tay
  • Khoảng giữa ngón tay cái và bốn ngón tay khác.
  • 엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이.
lòng bàn tay, gan bàn tay
Danh từ명사
    lòng bàn tay, gan bàn tay
  • Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay.
  • 손등의 반대 부분인 손의 안쪽.
lòng bất tín, cảm giác không tin tưởng
Danh từ명사
    lòng bất tín, cảm giác không tin tưởng
  • Lòng hay cảm giác không thể tin tưởng được.
  • 믿지 못하는 느낌이나 마음.
lòng bội bạc
Danh từ명사
    lòng bội bạc
  • Lòng phản bội khác với những gì biểu hiện ra ngoài.
  • 겉으로 드러난 것과 다르게 배반하는 마음.
lòng chân thật
Danh từ명사
    lòng chân thật
  • Tấm lòng thuần khiết và không dối trá.
  • 순수하고 거짓이 없는 마음.
Danh từ명사
    lòng chân thật
  • Tấm lòng chân thật xuất phát từ tận đáy lòng.
  • 마음속에서 우러나오는 진실한 마음.
lòng chính nghĩa, lòng công bình
Danh từ명사
    lòng chính nghĩa, lòng công bình
  • Tấm lòng hay suy nghĩ hướng về đạo lý đúng đắn phù hợp với chân lý.
  • 진리에 맞는 올바른 도리를 지향하는 생각이나 마음.
lòng căm ghét
Danh từ명사
    lòng căm ghét
  • Lòng rất đỗi hận và ghét.
  • 몹시 원망하고 미워하는 마음.
lòng căm ghét, lòng giận dữ, lòng thù hận
Danh từ명사
    lòng căm ghét, lòng giận dữ, lòng thù hận
  • Lòng thấy thù ghét sâu cay và căm phẫn hoặc muốn đánh kẻ thù hay đối tượng nào đó.
  • 적이나 상대를 깊이 미워하여 분하게 여기거나 싸우고 싶어 하는 마음.
lòng danh dự
Danh từ명사
    lòng danh dự
  • Lòng coi trọng danh dự hoặc lòng mong muốn có được danh dự.
  • 명예를 얻으려는 마음. 또는 명예를 중요하게 여기는 마음.
Idiomlòng day dứt
    lòng day dứt
  • Bị cắn rứt lương tâm.
  • 양심의 가책을 받다.
lòng dân
Danh từ명사
    lòng dân
  • Tấm lòng và suy nghĩ của dân thường.
  • 일반 국민의 생각과 마음.
lòng dạ
Danh từ명사
    lòng dạ
  • Tâm trạng muốn làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하고 싶어 하는 마음.
  • lòng dạ
  • Lòng chịu đựng được điều mình ghét làm hoặc ghét làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기 싫어 하거나 하기 싫은 일을 견디어 내는 마음.
2.
Danh từ명사
    lòng dạ
  • Tư thế hay thái độ đối xử với con người hay sự vật.
  • 사람이나 사물을 대하는 자세나 태도.
Idiomlòng dạ bực bội, tức anh ách
    lòng dạ bực bội, tức anh ách
  • Tình huống hay lời nói, hành động, thái độ v,v nào đó khiến rất không vừa lòng tâm trạng không vui, suy nghĩ lệch lạc.
  • 어떤 상황이나 말, 행동, 태도 등이 매우 마음이 들지 않아 기분이 좋지 않고 비뚤게 생각되다.
lòng dạ con buôn
Danh từ명사
    lòng dạ con buôn
  • Lòng dạ bên trong của dân buôn bán muốn được nhiều lợi ích.
  • 이익을 많이 얻으려는 장사꾼의 속마음.
lòng dạ lúc đầu
Danh từ명사
    lòng dạ lúc đầu
  • Tâm tư lúc ban đầu.
  • 처음에 먹은 마음.
lòng dạ, trong lòng
Danh từ명사
    lòng dạ, trong lòng
  • (cách nói thông tục) lòng dạ.
  • (속된 말로) 마음.
lòng dạ, tấm lòng
Danh từ명사
    lòng dạ, tấm lòng
  • Thái độ dụng tâm.
  • 마음을 쓰는 태도.
Idiomlòng dạ đen tối
    lòng dạ đen tối
  • Có tâm ý hay kế hoạch không chính trực, thỏa mãn lòng tham.
  • 정직하지 못한 마음이나 계획을 가지고 욕심을 채우다.
2. 관용구뱃속이 검다
    lòng dạ đen tối
  • Trong lòng đen tối và có suy nghĩ xấu.
  • 마음 속에 음흉하고 나쁜 생각을 가지다.
Proverbs, lòng dạ đàn bà
    (phụ nữ mà ôm hận thì tháng năm, tháng sáu cũng có sương rơi), lòng dạ đàn bà
  • Phụ nữ mà sinh lòng ghét bỏ thì rất đáng sợ và độc địa.
  • 여자가 미워하는 마음이 생기면 아주 무섭고 독하다.
Idiomlòng dạ để đâu
    lòng dạ để đâu
  • Suy nghĩ hay quan tâm để vào việc khác chứ không phải việc bây giờ phải làm.
  • 지금 해야 하는 일이 아닌 다른 것에 생각이나 관심이 있다.
Idiomlòng dịu xuống
    lòng dịu xuống
  • Cảm xúc cáu giận hoặc hờn dỗi được lắng xuống.
  • 화가 가라앉거나 토라졌던 감정이 누그러지다.
lòng ganh đua
Danh từ명사
    lòng ganh đua
  • Lòng mong muốn đọ với người khác để hơn hay chiến thắng.
  • 남과 겨루어 앞서거나 이기려는 마음.
lòng gắn bó, tâm trạng quyến luyến
Danh từ명사
    lòng gắn bó, tâm trạng quyến luyến
  • Lòng yêu thương rất mực hay có tình cảm nên không thể rời xa.
  • 몹시 사랑하거나 정이 들어 떨어질 수 없는 마음.
lòng ham danh dự
Danh từ명사
    lòng ham danh dự
  • Lòng ham muốn đạt được danh dự.
  • 명예를 얻으려는 욕심.
lòng ham muốn, sự hư vinh
Danh từ명사
    lòng ham muốn, sự hư vinh
  • Lòng muốn tô vẽ vẻ ngoài mà không có thực chất và vượt quá điều kiện của mình một cách thái quá.
  • 자기의 분수에 넘치고 실속이 없이 겉을 화려하게 꾸미려는 마음.
lòng ham thích một cách bột phát, lòng ham muốn bột phát, lòng tham bột phát
Danh từ명사
    lòng ham thích một cách bột phát, lòng ham muốn bột phát, lòng tham bột phát
  • Lòng muốn hay mong cái gì, phát sinh trong chốc lát.
  • 순간적으로 생겨나는, 무엇을 바라거나 원하는 마음.
lòng hiếu thảo
Danh từ명사
    lòng hiếu thảo
  • Tấm lòng phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
  • 부모를 잘 모시어 받드는 정성.
Danh từ명사
    lòng hiếu thảo
  • Tấm lòng chăm sóc và phụng dưỡng bố mẹ một cách chu đáo.
  • 부모를 잘 모시어 받드는 마음.
lòng hảo tâm
Danh từ명사
    lòng hảo tâm
  • Tấm lòng giúp đỡ và vì người khác.
  • 남을 돕고 위하는 마음.
lòng kinh sợ, lòng khiếp sợ, lòng tôn sùng
Danh từ명사
    lòng kinh sợ, lòng khiếp sợ, lòng tôn sùng
  • Lòng tôn kính và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 두려워하며 우러러 보는 마음.
lòng lo lắng cho người khác
Danh từ명사
    lòng lo lắng cho người khác
  • Lòng lo ngại và lo lắng cho công việc của người khác một cách thái quá.
  • 지나치게 남의 일을 걱정하고 염려하는 마음.

+ Recent posts

TOP