lòng mong muốn, lòng mong ước
Danh từ명사
    lòng mong muốn, lòng mong ước
  • Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
  • 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
lòng mong đợi, lòng mong mỏi
Danh từ명사
    lòng mong đợi, lòng mong mỏi
  • Lòng mong mỏi và chờ đợi một việc gì đó được thực hiện.
  • 어떤 일이 이루어지기를 바라고 기다리는 마음.
lòng mẹ, tình mẹ
Danh từ명사
    lòng mẹ, tình mẹ
  • Tính bản năng của người mẹ có trong phụ nữ.
  • 여성이 어머니로서 지니는 본능적인 성질.
lòng người
Danh từ명사
    lòng người
  • Tấm lòng của đại chúng.
  • 일반 대중의 마음.
lòng ngờ vực, lòng nghi ngờ
Danh từ명사
    lòng ngờ vực, lòng nghi ngờ
  • Lòng không tin tưởng và lo sợ.
  • 믿지 못하고 두려워하는 마음.
lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành
Danh từ명사
    lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành
  • Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào đó.
  • 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음.
lòng nhân gian
Danh từ명사
    lòng nhân gian
  • Tấm lòng của người đời.
  • 세상 사람들의 마음.
lòng nhân từ
Danh từ명사
    lòng nhân từ
  • Tấm lòng chăm sóc và giúp đỡ người đáng thương.
  • 불쌍한 사람을 살피고 도와주는 마음.
Danh từ명사
    lòng nhân từ
  • (cách nói thông tục) Tấm lòng ấm áp, nhân ái suy nghĩ về người khác và giúp đỡ họ.
  • (속된 말로) 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음.
Idiom, lòng như lửa đốt, sốt ruột sốt gan, làm cho sốt ruột sốt gan
    (đốt cháy ruột gan), lòng như lửa đốt, sốt ruột sốt gan, làm cho sốt ruột sốt gan
  • Làm thắt lòng. Hoặc làm cho lòng dạ bồn chồn và bất an.
  • 마음을 졸이다. 또는 마음을 초조하고 불안하게 만들다.
Idiom, lòng như lửa đốt, đốt cháy ruột gan
    (tâm can khô héo), lòng như lửa đốt, đốt cháy ruột gan
  • Rất tiếc nuối và hồi hộp đến lòng dạ mỏi mòn.
  • 몹시 안타깝고 초조하여 속이 상하다.
lòng nhẫn nại
Danh từ명사
    lòng nhẫn nại
  • Lòng chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
  • 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 마음.
lòng nào dám
Danh từ명사
    lòng nào dám
  • Không dám ấp ủ lòng dạ như thế.
  • 감히 그러한 마음을 품을 수 있겠냐는 뜻으로, 전혀 그런 마음이 없다는 말.
Idiomlòng nôn nao, lòng khấp khởi
    lòng nôn nao, lòng khấp khởi
  • Lòng không yên vì có điều tốt đẹp.
  • 좋은 일이 있어서 마음이 안정되지 않다.
lòng phẫn nộ, tâm trạng phẫn nộ
Danh từ명사
    lòng phẫn nộ, tâm trạng phẫn nộ
  • Tâm trạng rất tức giận.
  • 몹시 화가 난 마음.
lòng quyết tâm
Danh từ명사
    lòng quyết tâm
  • Thái độ hay tư thế để tâm đối với việc gì đó.
  • 어떤 일에 대해 마음을 쓰는 자세나 태도.
lòng ròng, tong tỏng
Phó từ부사
    lòng ròng, tong tỏng
  • Hình ảnh băng hay tuyết... tự tan chảy.
  • 얼음이나 눈 등이 저절로 녹는 모양.
Idiomlòng rất khát khao, lòng như lửa đốt
    lòng rất khát khao, lòng như lửa đốt
  • Rất muốn.
  • 매우 원하다.
lòng sông
Danh từ명사
    lòng sông
  • Bề rộng của sông.
  • 강의 너비.
lòng tham cá nhân
Danh từ명사
    lòng tham cá nhân
  • Lòng tham muốn lấp đầy lợi ích cá nhân mình.
  • 자신의 개인적인 이익만을 채우려는 욕심.
Idiomlòng tham làm mờ mắt
    lòng tham làm mờ mắt
  • Vì tham lam mà không thể phân biệt hay phán đoán được lẽ phải.
  • 욕심 때문에 사리 판단이나 분별을 제대로 못하다.
Proverbs, lòng tham vô đáy
    (kẻ có chín lại đi ganh tỵ với người có một), lòng tham vô đáy
  • Nhiều lòng tham hay sự nảy lòng tham với đồ đạc của người khác.
  • 욕심이 많거나 남의 물건에 욕심이 생기다.
Proverbs, lòng tham vô đáy, được voi đòi tiên
    (Nếu cưỡi ngựa thì lại muốn bắt được ngựa đua), lòng tham vô đáy, được voi đòi tiên
  • Lòng tham của con người là không có giới hạn.
  • 사람의 욕심은 끝이 없다.
Idiomlòng tham vô độ
    lòng tham vô độ
  • Lòng tham thái quá.
  • 몹시 욕심이 많다.
lòng thành, lòng chân thực
Danh từ명사
    lòng thành, lòng chân thực
  • Lòng dạ không ngụy tạo hay giả dối.
  • 꾸밈이나 거짓이 없는 마음.
lòng thành, thành tâm
Danh từ명사
    lòng thành, thành tâm
  • Lòng chân thành không giả dối.
  • 거짓이 없는 진실한 마음.
lòng thù hận
Danh từ명사
    lòng thù hận
  • Lòng mang nỗi hận và nuôi ý trả thù.
  • 원한을 품고 복수하려고 벼르는 마음.
lòng thù địch, lòng thù nghịch
Danh từ명사
    lòng thù địch, lòng thù nghịch
  • Tình cảm dành cho đối phương như đối với địch hoặc đối tượng như vậy.
  • 적이나 그와 같은 대상으로 대하는 감정.
lòng tin, niềm tin, đức tin
Danh từ명사
    lòng tin, niềm tin, đức tin
  • Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó.
  • 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.
lòng, trong lòng
Danh từ명사
    lòng, trong lòng
  • Ngực khi dang hai cánh tay ôm lấy.
  • 두 팔을 벌려서 안을 때의 가슴.
lòng trung thành
Danh từ명사
    lòng trung thành
  • Ý chí muốn giữ niềm tin hay nguyên tắc.
  • 원칙이나 신념을 지키려는 의지.
Danh từ명사
    lòng trung thành
  • Tình cảm trung nghĩa xuất hiện từ tấm lòng chân thực với vua hay đất nước.
  • 임금이나 나라에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성스러운 마음.
Danh từ명사
    lòng trung thành
  • Lòng kiên định và trung thành chủ yếu đối với nhà vua hay đất nước.
  • 주로 임금이나 나라에 대한 충성스럽고 곧은 마음.
lòng trắc ẩn, sự thấy tội nghiệp
Danh từ명사
    lòng trắc ẩn, sự thấy tội nghiệp
  • Sự tội nghiệp và đáng thương.
  • 가엾고 불쌍함.
lòng trắc ẩn, sự trắc ẩn
Danh từ명사
    lòng trắc ẩn, sự trắc ẩn
  • Việc thấy đáng thương nên bao bọc cho.
  • 불쌍하게 여겨 돌보아 줌.
lòng trắng
Danh từ명사
    lòng trắng (trứng)
  • Phần màu trắng ở quanh lòng đỏ trong những cái như trứng gà hay trứng chim.
  • 새알이나 달걀 등에서 노른자를 둘러싼 흰 부분.
Danh từ명사
    lòng trắng (trứng)
  • Phần màu trắng ở quanh lòng đỏ trong những cái như trứng gà hay trứng chim.
  • 새알이나 달걀 등에서 노른자위를 둘러싼 흰 부분.
lòng trắng trứng gà
Danh từ명사
    lòng trắng trứng gà
  • Phần màu trắng của trứng gà bao quanh lòng đỏ.
  • 달걀노른자를 싸고 있는 달걀의 흰 부분.
lòng, tâm trạng
Danh từ명사
    lòng, tâm trạng
  • Tâm trạng hay cảm xúc.
  • 기분이나 느낌.
lòng tôn kính, lòng kính trọng
Danh từ명사
    lòng tôn kính, lòng kính trọng
  • Tấm lòng đề cao và tôn trọng hành vi hay nhân cách tuyệt vời của người nào đó.
  • 어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받드는 마음.
lòng tư lợi, lòng tham
Danh từ명사
    lòng tư lợi, lòng tham
  • Lòng riêng tư và mang tính cá nhân. Hoặc lòng muốn lấp đầy sự tham lam.
  • 개인적이고 사사로운 마음. 또는 자기의 욕심을 채우려는 마음.
lòng, tấm lòng
Danh từ명사
    lòng, tấm lòng
  • Thái độ ứng xử.
  • 마음을 쓰는 태도.
lòng tự hào
Danh từ명사
    lòng tự hào
  • Lòng tự tôn xuất phát từ sự thỏa mãn về hành động, vật sở hữu, năng lực hay giá trị của bản thân.
  • 자신의 가치나 능력, 소유물, 행동 등에 대한 만족에서 오는 자존심.
lòng tự hào, niềm tự hào
Danh từ명사
    lòng tự hào, niềm tự hào
  • Suy nghĩ tự tin và hãnh diện về bản thân mình.
  • 스스로를 떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음.
lòng tự mãn
Danh từ명사
    lòng tự mãn
  • Lòng tự hào và tỏ vẻ ta đây về cái liên quan đến mình.
  • 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체하는 마음.
lòng tự phụ, lòng tự hào
Danh từ명사
    lòng tự phụ, lòng tự hào
  • Lòng tin về năng lực hay giá trị của bản thân mình và kiêu hãnh.
  • 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳이 여기는 마음.
lòng tự trọng
Danh từ명사
    lòng tự trọng
  • Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác.
  • 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
lòng tự ái, thể diện, lòng dạ
Danh từ명사
    lòng tự ái, thể diện, lòng dạ
  • (cách nói xem thường) Lòng tự trọng hoặc toan tính trong lòng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 자존심이나 배짱.
lòng vòng
Động từ동사
    lòng vòng
  • Đi chỗ này chỗ kia vì công việc.
  • 볼일로 이곳저곳을 다니다.
Phó từ부사
    lòng vòng
  • Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
  • 바쁘게 이곳저곳 돌아다니는 모양.
Động từ동사
    lòng vòng
  • Không dừng lại ở một nơi mà xoay vòng vòng chỗ này chỗ kia.
  • 한 곳에 머물지 않고 이리저리 빙빙 돌다.
lòng vòng, dàn trải, dài dòng
Động từ동사
    lòng vòng, dàn trải, dài dòng
  • Nói hay viết dài dòng những điều không quan trọng.
  • 중요하지 않은 말이나 글 등을 길게 말하거나 쓰다.
lòng vòng, luẩn quẩn
Động từ동사
    lòng vòng, luẩn quẩn
  • Trí nhớ hay suy nghĩ không xuất hiện nhanh.
  • 기억이나 생각 등이 얼른 떠오르지 않다.
lòng vòng, lê thê
Tính từ형용사
    lòng vòng, lê thê
  • Lời nói hay bài văn dài dòng và phức tạp một cách vô ích.
  • 말이나 글이 쓸데없이 복잡하고 길다.
lòng vòng, qua qua lại lại
Phó từ부사
    lòng vòng, qua qua lại lại
  • Hình ảnh cứ đi đi lại lại bận rộn chỗ này chỗ kia.
  • 자꾸 이리저리 바쁘게 돌아다니는 모양.
lòng vòng, rắc rối
Động từ동사
    lòng vòng, rắc rối
  • Suy nghĩ hay tính cách… rất lệch lạc.
  • 마음이나 성격 등이 매우 틀어지다.
lòng vòng, vòng vo, quẩn quanh
Động từ동사
    lòng vòng, vòng vo, quẩn quanh
  • Đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.
  • 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하다.
lòng vị kỷ, lòng ích kỷ
Danh từ명사
    lòng vị kỷ, lòng ích kỷ
  • Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.
  • 자신의 이익만을 생각하는 마음.
lòng vị tha
Danh từ명사
    lòng vị tha
  • Tấm lòng nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình.
  • 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는 마음.
lòng xao động, lòng xao xuyến, lòng rung động
Danh từ명사
    lòng xao động, lòng xao xuyến, lòng rung động
  • Tâm trạng bị cuốn hút về giới tính giữa nam và nữ.
  • 남녀 사이에 성적으로 끌리는 마음.
lòng yêu nước
Danh từ명사
    lòng yêu nước
  • Tấm lòng yêu mến đất nước mình.
  • 자신의 나라를 사랑하는 마음.
Danh từ명사
    lòng yêu nước
  • Tình yêu đối với tổ quốc.
  • 조국에 대한 사랑.
lòng yêu nước, tinh thần ái quốc
Danh từ명사
    lòng yêu nước, tinh thần ái quốc
  • Tấm lòng trung thành, thấy bất an và trăn trở về những việc liên quan đến đất nước.
  • 나라에 관한 일을 불안해하고 걱정하는 참된 마음.
lòng yêu trường
Danh từ명사
    lòng yêu trường
  • Lòng yêu thương và quý trọng ngôi trường mình đang học hay đã tốt nghiệp.
  • 자기가 다니거나 졸업한 학교를 아끼고 사랑하는 마음.
lòng đam mê
Danh từ명사
    lòng đam mê
  • Tâm ý hay ý định tích cực định làm điều gì đó.
  • 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지.
lòng đỏ trứng
Danh từ명사
    lòng đỏ trứng
  • Phần có màu vàng, hình tròn được bao bọc ở phía trong lòng trắng của quả trứng.
  • 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분.
Danh từ명사
    lòng đỏ trứng
  • Phần có hình tròn, màu vàng, được bao bọc bởi lòng trắng của quả trứng.
  • 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분.
lòng đỏ trứng gà
Danh từ명사
    lòng đỏ trứng gà
  • Phần màu vàng nằm ở giữa quả trứng gà.
  • 달걀의 가운데에 있는 노란 부분.
lòng đối địch, lòng thù nghịch
Danh từ명사
    lòng đối địch, lòng thù nghịch
  • Lòng đối với đối phương như đối xử với kẻ địch hoặc đối tượng như vậy.
  • 적이나 그와 같은 대상으로 대하는 마음.
lòng đố kị, lòng ganh ghét
Danh từ명사
    lòng đố kị, lòng ganh ghét
  • Lòng mong muốn người khác không được tốt lành hoặc quấy nhiễu người khác.
  • 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음.
lòng đố kị. lòng ghen tuông
Danh từ명사
    lòng đố kị. lòng ghen tuông
  • Lòng ghen tị.
  • 질투하는 마음.
lòng đố kỵ, lòng ghen tị
Danh từ명사
    lòng đố kỵ, lòng ghen tị
  • Lòng ghen ghét không ưa việc người khác được tốt lành.
  • 남이 잘되는 것을 싫어하여 미워하는 마음.
lòng đồng cảm, lòng thương cảm, lòng trắc ẩn
Danh từ명사
    lòng đồng cảm, lòng thương cảm, lòng trắc ẩn
  • Lòng thấy thương cảm và tội nghiệp người rơi vào tình cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는 마음.
lò nung
Danh từ명사
    lò nung
  • Thiết bị mà khi châm lửa sẽ cháy đỏ bùng lên, dùng nung than, đồ gốm, ngói, gạch v.v...
  • 불을 때서 벌겋게 달아오른, 숯이나 도자기, 기와, 벽돌 등을 구워 내는 시설.
lò nướng
Danh từ명사
    lò nướng
  • Dụng cụ nhà bếp làm chín thức ăn bằng cách gia tăng nhiệt độ từ trên, dưới và hai bên.
  • 위, 아래, 양옆에서 열을 가해 음식을 익히는 조리 기구.
lò nướng bánh mì
Danh từ명사
    lò nướng bánh mì
  • Dụng cụ sử dụng điện dùng để nướng bánh mì.
  • 전기를 이용해 식빵을 굽는 기구.
lò rèn
Danh từ명사
    lò rèn
  • Nơi chế tạo dụng cụ sử dụng vào việc gì đó bằng cách đưa sắt lên lửa và làm cho nóng lên.
  • 쇠를 불에 대어 뜨거워지게 해서 어떤 일을 하는 데 사용하는 도구를 만드는 곳.
lò rèn, xưởng đồ sắt
Danh từ명사
    lò rèn, xưởng đồ sắt
  • Xưởng nhỏ làm nhiều loại khí cụ bằng sắt.
  • 쇠로 여러 가지 기구를 만드는 작은 공장.
lò sười
Danh từ명사
    banggudeul; lò sười
  • Thiết bị làm nóng sàn nhà bằng lửa hoặc nước nóng hay điện v.v...
  • 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.
lò sưởi
Danh từ명사
    lò sưởi
  • Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.
  • 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ명사
    lò sưởi
  • Đồ dùng có sử dụng điện hoặc đốt bằng nhiên liệu như ga, dầu hay củi để làm ấm trong phòng.
  • 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.

+ Recent posts

TOP