lông mi
Danh từ명사
    lông mi
  • Lông mọc quanh viền mắt.
  • 눈의 가장자리에 난 털.
lông mu
Danh từ명사
    lông mu
  • Lông xuất hiện ở xung quanh bộ phận sinh dục của con người.
  • 사람의 성기 주위에 난 털.
Danh từ명사
    lông mu
  • Lông mọc quanh bộ phận sinh dục của người.
  • 사람의 생식기 주위에 난 털.
lông mày
Danh từ명사
    lông mày
  • Lông mọc dọc theo chỗ trên cùng của mắt.
  • 눈 위나 눈의 가장 자리를 따라 난 털.
lông mũi
Danh từ명사
    lông mũi
  • Lông mọc ở bên trong lỗ mũi.
  • 콧구멍 속에 난 털.
lông nhông, lông bông
Phó từ부사
    lông nhông, lông bông
  • Bộ dạng không có việc làm mà chỉ đùa cợt và rong chơi.
  • 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양.
lông, sợi
Danh từ명사
    lông, sợi
  • Sợi rất mảnh dựng lên trên những thứ như giấy hay vải.
  • 종이나 천 등에 부풀어 일어나는 몹시 가는 털의 낱개.
lông trên người
Danh từ명사
    lông trên người
  • Lông mọc ở cơ thể.
  • 몸에 난 털.
lông, tóc, râu
Danh từ명사
    lông, tóc, râu
  • Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것.
lông tơ
Danh từ명사
    lông tơ
  • Sợi lông rất mảnh và mịn.
  • 매우 가늘고 부드러운 털.
lông tơ, lông lún phún
Danh từ명사
    lông tơ, lông lún phún
  • Lông rất mảnh và ngắn.
  • 아주 짧고 가느다란 털.
lông và xương
Danh từ명사
    lông và xương
  • Lông và xương.
  • 털과 뼈.
lông vũ
Danh từ명사
    lông vũ
  • Lông phủ lên cơ thể của chim.
  • 새의 몸을 덮고 있는 털.
Danh từ명사
    lông vũ
  • Lông phủ trên phần thân chim.
  • 새의 몸을 덮고 있는 털.
lông vịt
Danh từ명사
    lông vịt
  • Lông của con vịt.
  • 오리의 털.
lộn xộn, lung tung
Phó từ부사
    lộn xộn, lung tung
  • Một cách không có trật tự hay thứ tự của công việc.
  • 일의 차례나 질서가 없게.
lộ ra, lộ diện
Động từ동사
    lộ ra, lộ diện
  • Sự thật bị che giấu hoặc chưa được biết đến được làm sáng tỏ.
  • 감춰져 있거나 알려지지 않았던 사실이 밝혀지다.
lõi
Danh từ명사
    lõi
  • Khối nhiều lớp bao bọc phần trong của cải thảo.
  • 배추의 속을 둘러싸고 있는 여러 겹의 덩이.
lõi cây cao lương
Danh từ명사
    lõi cây cao lương
  • Lõi đã bóc bỏ vỏ của thân cây cao lương hay ngô.
  • 수수나 옥수수 줄기의 껍질을 벗긴 심.
lõi, nhân, hạt
Danh từ명사
    lõi, nhân, hạt
  • Phần ở bên trong vỏ hay da của vật.
  • 물건의 껍데기나 껍질 속에 들어 있는 부분.
lõi nhét
Danh từ명사
    lõi nhét
  • Bông, giấy hay vải được nhét vào lỗ hay chỗ hở.
  • 구멍이나 벌어진 자리에 박는 솜이나 종이, 또는 헝겊.
lõi, tâm
Danh từ명사
    lõi, tâm
  • Phần cứng ở chính giữa bên trong thực vật.
  • 식물의 속 한가운데에 있는 단단한 부분.
lõm
Tính từ형용사
    lõm
  • Bị lõm tròn ở giữa hoặc có chỗ khuyết.
  • 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.
Phó từ부사
    (thụt) lõm
  • Hình ảnh vật nhỏ liên tiếp rơi vào hoặc ăn vào độ hơi sâu.
  • 작은 것이 조금 깊이 자꾸 빠지거나 들어가는 모양.
lõm bõm, bì bõm
Động từ동사
    lõm bõm, bì bõm
  • Âm thanh phát ra liên tục khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh đó.
  • 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
lõm, hằn, sần sùi
Động từ동사
    lõm, hằn, sần sùi
  • Có nhiều vết lõm trên bề mặt của đồ vật.
  • 물건의 표면에 움푹움푹한 자국이 많이 나다.
lõm, lõm vào
Tính từ형용사
    lõm, lõm vào
  • Là trạng thái mà phần giữa trũng xuống tròn xoay.
  • 가운데가 동글게 들어가 있는 상태이다.
lõm vào
Tính từ형용사
    lõm vào
  • Trạng thái phần ở giữa bị khuyết tròn vào hay lún vào trong.
  • 가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 상태이다.
lõm vào, trũng
Động từ동사
    lõm vào, trũng
  • Mặt ngoài của vật thể bị lõm vào trong.
  • 물체의 겉면이 안으로 우묵하게 되다.
lùi bước
Động từ동사
    lùi bước
  • Từ bỏ việc đang làm, vị trí hay địa vị đang nắm giữ và ra đi.
  • 하고 있던 일, 차지하고 있던 자리나 지위 등을 내놓고 떠나다.
lùi bước, rút lui
Động từ동사
    lùi bước, rút lui
  • Lùi lại phía sau trong công việc hay đánh nhau.
  • 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러나다.
lùi, hoãn
Động từ동사
    lùi, hoãn
  • Trì hoãn công việc.
  • 일을 미루다.
lùi lại, tụt lại
Động từ동사
    lùi lại, tụt lại
  • Chuyển động tiến về phía sau.
  • 움직여서 뒤쪽으로 향하여 가다.
lùi lại
Động từ동사
    lùi lại
  • Đứng lùi lại sau.
  • 뒤로 물러서다.
Động từ동사
    lùi lại
  • Đứng lùi lại sau.
  • 뒤로 물러서다.
Động từ동사
    lùi lại
  • Lùi về sau từ chỗ đang ở.
  • 있던 자리에서 뒤로 옮기다.
lùi ra, lùi lại
Động từ동사
    lùi ra, lùi lại
  • Từ chỗ vốn có, tránh và di chuyển người bằng bước lùi.
  • 있던 자리에서 뒷걸음으로 피하여 몸을 옮기다.
lùi, rời
Động từ동사
    lùi, rời
  • Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác.
  • 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
lùi về, quay về
Động từ동사
    lùi về, quay về
  • Quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.
  • 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가다.
lùm lùm
Phó từ부사
    lùm lùm
  • Hình ảnh một phần nào đó lồi lên.
  • 어느 한 부분이 튀어나온 모양.
lùm lùm, mập ú, hum húp
Phó từ부사
    lùm lùm, mập ú, hum húp
  • Hình ảnh béo lên hay sưng phù và phình ra.
  • 살이 찌거나 부어서 불룩하게 도드라져 있는 모양.
lùm lùm, ngất ngư, ắp, chất ngất
Phó từ부사
    lùm lùm, ngất ngư, ắp, chất ngất
  • Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
  • 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많이.
lùm xùm, bù xù
Tính từ형용사
    lùm xùm, bù xù
  • Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài không gọn gàng.
  • 수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않다.
lùng ra, lục ra, tìm ra
Động từ동사
    lùng ra, lục ra, tìm ra
  • Lùng sục tìm ra người đang ẩn trốn hay đồ vật bị cất giấu...
  • 숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아내다.
lùng thùng, lỏng lẻo
Tính từ형용사
    lùng thùng, lỏng lẻo
  • Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo.
  • 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
lùng thùng, lỏng lẻo, thùng thình
Phó từ부사
    lùng thùng, lỏng lẻo, thùng thình
  • Không vừa khít mà lỏng nên liên tục di chuyển chỗ này chỗ kia.
  • 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이는 모양.
lùn tịt, lùn tè
Tính từ형용사
    lùn tịt, lùn tè
  • Chiều cao thấp và thân mình bè ra hai bên.
  • 키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ형용사
    lùn tịt, lùn tè
  • Chiều cao thấp và thân hình bè ra hai bên.
  • 키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.
lù đù, ngu đần
Tính từ형용사
    lù đù, ngu đần
  • Ngốc nghếch và hành động chậm chạp.
  • 어리석고 행동이 느리다.
lúa chín sớm
Danh từ명사
    lúa chín sớm
  • Lúa chín nhanh hơn so với thời gian chín bình thường.
  • 보통 익는 시기보다 더 일찍 익는 벼.
Proverbslúa càng chín càng gục đầu
    lúa càng chín càng gục đầu
  • Người càng có học và đức hạnh thì càng khiêm tốn trước người khác.
  • 교양이 있고 덕이 높은 사람일수록 다른 사람 앞에서는 겸손하다.
lúa giống, hạt lúa
Danh từ명사
    lúa giống, hạt lúa
  • Hạt của lúa.
  • 벼의 씨.
lúa mì
Danh từ명사
    lúa mì
  • Thực vật có hình dáng tương tự như lúa, hạt làm thành bột, dùng để chế biến những thực phẩm như bánh mì, bánh ngọt, sợi mì.
  • 생김새가 벼와 비슷하며, 열매로 가루를 내어 빵, 과자, 국수 등을 만드는 식물.
lúa mạch, bo bo
Danh từ명사
    lúa mạch, bo bo
  • Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo.
  • 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
lúa mạch còn vỏ
Danh từ명사
    lúa mạch còn vỏ
  • Lúa mạch chưa được bóc vỏ khi xay xát
  • 탈곡을 할 때 겉껍질이 벗겨지지 않는 보리.
lúa mạch hạt tròn
Danh từ명사
    lúa mạch hạt tròn
  • Cây lương thực thuộc về họ lúa mạch, có phần râu tua tủa ngắn, vỏ và hạt dễ tách.
  • 보리의 한 종류로 껍질에 붙은 깔끄러운 수염이 짧고, 껍질과 알이 잘 분리되는 곡물.
lúa mạch mới
Danh từ명사
    lúa mạch mới
  • Lúa mạch vừa thu hoạch năm đó.
  • 그해에 새로 난 보리.
lúa mạch vụ thu
Danh từ명사
    lúa mạch vụ thu
  • Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
  • 가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
lúa nếp
Danh từ명사
    lúa nếp
  • Lúa mà hạt thóc có độ dẻo dính.
  • 낟알에 끈기가 있는 벼.
lúc
Danh từ명사
    lúc
  • Khoảng thời gian nghỉ ngơi chốc lát trong khi làm việc.
  • 일을 하다가 잠깐 쉬는 동안.
  • lúc
  • Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu công việc cho đến lúc nghỉ ngơi nhất định.
  • 일을 시작해서 일정하게 쉬는 때까지의 사이.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lúc
  • Trường hợp hay thời điểm làm việc gì đó.
  • 무엇을 하는 경우나 때.
lúc ban đầu, sự khởi đầu
Danh từ명사
    lúc ban đầu, sự khởi đầu
  • Lúc đầu tiên. Hoặc phần mở đầu mà một việc hay thời kỳ nào đó bắt đầu.
  • 맨 처음. 또는 어떤 시기나 일이 시작되는 첫머리.
lúc buổi trưa, lúc ban trưa
Danh từ명사
    lúc buổi trưa, lúc ban trưa
  • Thời gian ở giữa buổi sáng và buổi tối, là lúc mặt trời lên cao nhất trong một ngày.
  • 하루 중에 해가 가장 높이 떠 있는, 아침과 저녁의 중간이 되는 시간.
lúc bình thường
Danh từ명사
    lúc bình thường
  • Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.
  • 특별한 일이 없는 보통 때.
lúc bình thường, mọi khi, thông thường
Danh từ명사
    lúc bình thường, mọi khi, thông thường
  • Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.
  • 특별한 일이 없는 보통 때.
lúc bữa tối
Danh từ명사
    lúc bữa tối
  • Lúc ăn cơm tối.
  • 저녁밥을 먹는 때.
lúc chạng vạng, lúc chập tối
Danh từ명사
    lúc chạng vạng, lúc chập tối
  • Khoảng chừng khi mặt trời lặn vào chiều tối.
  • 저녁때의 해가 질 무렵.
lúc chập tối, lúc xẩm tối
Danh từ명사
    lúc chập tối, lúc xẩm tối
  • Thời gian buổi tối từ khi mặt trời lặn đến trước khi trở thành đêm.
  • 해가 질 때부터 밤이 되기 전까지의 저녁 시간.
Proverbslúc có không biết nhưng mất thì biết ngay
    lúc có không biết nhưng mất thì biết ngay
  • Con người hay đồ vật ở bên cạnh mình dù không nhận thấy sự có mặt, nhưng khi phải rời xa mới nhận ra được tất cả những điều đó.
  • 사람이나 재물 등이 붙는 것은 잘 드러나지 않아도 떨어지는 것은 쉽게 알 수 있다.
Proverbs, lúc cần lại chẳng kiếm ra
    (khi cần làm thuốc đến cứt chó cũng không có), lúc cần lại chẳng kiếm ra
  • Ngay cả thứ phổ biến lúc bình thường cũng không có khi cần dùng.
  • 평소에 흔하던 것도 막상 쓰려고 하면 없다.
lúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khăn
Danh từ명사
    lúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khăn
  • Khoảnh khắc khó khăn hoặc quan trọng nhất trong quá trình công việc được tiến hành.
  • 일이 되어 가는 과정에서 가장 중요하거나 힘든 순간.
lúc, hồi, thời, khi
    lúc, hồi, thời, khi
  • Cách viết rút gọn của '적에'.
  • ‘적에’가 줄어든 말.
lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
Phó từ부사
    lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
  • Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Động từ동사
    lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
  • Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại . .
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
lúc, lát
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lúc, lát
  • Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
lúc lắc
Động từ동사
    lúc lắc
  • Đứa bé lắc lư đầu sang hai bên.
  • 어린아이가 머리를 양옆으로 흔들다.
lúc lắc, ngúc ngoắc
Động từ동사
    lúc lắc, ngúc ngoắc
  • Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ동사
    lúc lắc, ngúc ngoắc
  • Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ동사
    lúc lắc, ngúc ngoắc
  • Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
  • 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
lúc lắc, đung đưa
Động từ동사
    lúc lắc, đung đưa
  • Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng, đong đưa liên tục. Hoặc liên tục làm cho đong đưa.
  • 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.

+ Recent posts

TOP