lông milông mulông màylông mũilông nhông, lông bônglông, sợilông trên ngườilông, tóc, râulông tơlông tơ, lông lún phúnlông và xươnglông vũlông vịtlộn xộn, lung tunglộ ra, lộ diệnlõilõi cây cao lươnglõi, nhân, hạtlõi nhétlõi, tâmlõmlõm bõm, bì bõmlõm, hằn, sần sùilõm, lõm vàolõm vàolõm vào, trũnglùi bướclùi bước, rút luilùi, hoãnlùi lại, tụt lạilùi lạilùi ra, lùi lạilùi, rờilùi về, quay vềlùm lùmlùm lùm, mập ú, hum húplùm lùm, ngất ngư, ắp, chất ngấtlùm xùm, bù xùlùng ra, lục ra, tìm ralùng thùng, lỏng lẻolùng thùng, lỏng lẻo, thùng thìnhlùn tịt, lùn tèlù đù, ngu đầnlúa chín sớmlúa càng chín càng gục đầulúa giống, hạt lúalúa mìlúa mạch, bo bolúa mạch còn vỏlúa mạch hạt trònlúa mạch mớilúa mạch vụ thulúa nếplúclúc ban đầu, sự khởi đầulúc buổi trưa, lúc ban trưalúc bình thườnglúc bình thường, mọi khi, thông thườnglúc bữa tốilúc chạng vạng, lúc chập tốilúc chập tối, lúc xẩm tốilúc có không biết nhưng mất thì biết ngay, lúc cần lại chẳng kiếm ralúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khănlúc, hồi, thời, khilúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắclúc, látlúc lắclúc lắc, ngúc ngoắclúc lắc, đung đưa
lông mi
lông mu
lông mày
lông mũi
lông nhông, lông bông
Phó từ부사
- Bộ dạng không có việc làm mà chỉ đùa cợt và rong chơi.
- 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양.
lông nhông, lông bông
lông, sợi
Danh từ명사
- Sợi rất mảnh dựng lên trên những thứ như giấy hay vải.
- 종이나 천 등에 부풀어 일어나는 몹시 가는 털의 낱개.
lông, sợi
lông trên người
lông, tóc, râu
Danh từ명사
- Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động vật.
- 사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것.
lông, tóc, râu
lông tơ
lông tơ, lông lún phún
lông và xương
lông vũ
lông vịt
lộn xộn, lung tung
lộ ra, lộ diện
Động từ동사
- Sự thật bị che giấu hoặc chưa được biết đến được làm sáng tỏ.
- 감춰져 있거나 알려지지 않았던 사실이 밝혀지다.
lộ ra, lộ diện
lõi
lõi cây cao lương
Danh từ명사
- Lõi đã bóc bỏ vỏ của thân cây cao lương hay ngô.
- 수수나 옥수수 줄기의 껍질을 벗긴 심.
lõi cây cao lương
lõi, nhân, hạt
lõi nhét
lõi, tâm
lõm
lõm bõm, bì bõm
Động từ동사
- Âm thanh phát ra liên tục khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh đó.
- 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
lõm bõm, bì bõm
lõm, hằn, sần sùi
lõm, lõm vào
lõm vào
Tính từ형용사
- Trạng thái phần ở giữa bị khuyết tròn vào hay lún vào trong.
- 가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 상태이다.
lõm vào
lõm vào, trũng
lùi bước
Động từ동사
- Từ bỏ việc đang làm, vị trí hay địa vị đang nắm giữ và ra đi.
- 하고 있던 일, 차지하고 있던 자리나 지위 등을 내놓고 떠나다.
lùi bước
lùi bước, rút lui
lùi, hoãn
lùi lại, tụt lại
lùi lại
lùi ra, lùi lại
Động từ동사
- Từ chỗ vốn có, tránh và di chuyển người bằng bước lùi.
- 있던 자리에서 뒷걸음으로 피하여 몸을 옮기다.
lùi ra, lùi lại
lùi, rời
Động từ동사
- Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác.
- 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
lùi, rời
lùi về, quay về
lùm lùm
lùm lùm, mập ú, hum húp
Phó từ부사
- Hình ảnh béo lên hay sưng phù và phình ra.
- 살이 찌거나 부어서 불룩하게 도드라져 있는 모양.
lùm lùm, mập ú, hum húp
lùm lùm, ngất ngư, ắp, chất ngất
Phó từ부사
- Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
- 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많이.
lùm lùm, ngất ngư, ắp, chất ngất
lùm xùm, bù xù
Tính từ형용사
- Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài không gọn gàng.
- 수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않다.
lùm xùm, bù xù
lùng ra, lục ra, tìm ra
Động từ동사
- Lùng sục tìm ra người đang ẩn trốn hay đồ vật bị cất giấu...
- 숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아내다.
lùng ra, lục ra, tìm ra
lùng thùng, lỏng lẻo
lùng thùng, lỏng lẻo, thùng thình
Phó từ부사
- Không vừa khít mà lỏng nên liên tục di chuyển chỗ này chỗ kia.
- 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이는 모양.
lùng thùng, lỏng lẻo, thùng thình
lùn tịt, lùn tè
lù đù, ngu đần
lúa chín sớm
Proverbslúa càng chín càng gục đầu
- Người càng có học và đức hạnh thì càng khiêm tốn trước người khác.
- 교양이 있고 덕이 높은 사람일수록 다른 사람 앞에서는 겸손하다.
lúa càng chín càng gục đầu
lúa giống, hạt lúa
lúa mì
Danh từ명사
- Thực vật có hình dáng tương tự như lúa, hạt làm thành bột, dùng để chế biến những thực phẩm như bánh mì, bánh ngọt, sợi mì.
- 생김새가 벼와 비슷하며, 열매로 가루를 내어 빵, 과자, 국수 등을 만드는 식물.
lúa mì
lúa mạch, bo bo
lúa mạch còn vỏ
lúa mạch hạt tròn
Danh từ명사
- Cây lương thực thuộc về họ lúa mạch, có phần râu tua tủa ngắn, vỏ và hạt dễ tách.
- 보리의 한 종류로 껍질에 붙은 깔끄러운 수염이 짧고, 껍질과 알이 잘 분리되는 곡물.
lúa mạch hạt tròn
lúa mạch mới
lúa mạch vụ thu
Danh từ명사
- Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
- 가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
lúa mạch vụ thu
lúa nếp
lúc
lúc ban đầu, sự khởi đầu
Danh từ명사
- Lúc đầu tiên. Hoặc phần mở đầu mà một việc hay thời kỳ nào đó bắt đầu.
- 맨 처음. 또는 어떤 시기나 일이 시작되는 첫머리.
lúc ban đầu, sự khởi đầu
lúc buổi trưa, lúc ban trưa
Danh từ명사
- Thời gian ở giữa buổi sáng và buổi tối, là lúc mặt trời lên cao nhất trong một ngày.
- 하루 중에 해가 가장 높이 떠 있는, 아침과 저녁의 중간이 되는 시간.
lúc buổi trưa, lúc ban trưa
lúc bình thường
lúc bình thường, mọi khi, thông thường
Danh từ명사
- Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.
- 특별한 일이 없는 보통 때.
lúc bình thường, mọi khi, thông thường
lúc bữa tối
lúc chạng vạng, lúc chập tối
lúc chập tối, lúc xẩm tối
Danh từ명사
- Thời gian buổi tối từ khi mặt trời lặn đến trước khi trở thành đêm.
- 해가 질 때부터 밤이 되기 전까지의 저녁 시간.
lúc chập tối, lúc xẩm tối
Proverbslúc có không biết nhưng mất thì biết ngay
- Con người hay đồ vật ở bên cạnh mình dù không nhận thấy sự có mặt, nhưng khi phải rời xa mới nhận ra được tất cả những điều đó.
- 사람이나 재물 등이 붙는 것은 잘 드러나지 않아도 떨어지는 것은 쉽게 알 수 있다.
lúc có không biết nhưng mất thì biết ngay
Proverbs, lúc cần lại chẳng kiếm ra
- Ngay cả thứ phổ biến lúc bình thường cũng không có khi cần dùng.
- 평소에 흔하던 것도 막상 쓰려고 하면 없다.
(khi cần làm thuốc đến cứt chó cũng không có), lúc cần lại chẳng kiếm ra
lúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khăn
Danh từ명사
- Khoảnh khắc khó khăn hoặc quan trọng nhất trong quá trình công việc được tiến hành.
- 일이 되어 가는 과정에서 가장 중요하거나 힘든 순간.
lúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khăn
lúc, hồi, thời, khi
- Cách viết rút gọn của '적에'.
- ‘적에’가 줄어든 말.
lúc, hồi, thời, khi
lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
1. 까딱까딱
Phó từ부사
- Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
- 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
2. 까딱까딱하다
Động từ동사
- Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại . .
- 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
lúc, lát
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.
- 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
lúc, lát
lúc lắc
lúc lắc, ngúc ngoắc
1. 까딱거리다
Động từ동사
- Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
- 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
lúc lắc, ngúc ngoắc
2. 까딱대다
Động từ동사
- Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
- 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
lúc lắc, ngúc ngoắc
3. 까딱이다
Động từ동사
- Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
- 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
lúc lắc, ngúc ngoắc
lúc lắc, đung đưa
Động từ동사
- Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng, đong đưa liên tục. Hoặc liên tục làm cho đong đưa.
- 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
lúc lắc, đung đưa
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lăn - lưa thưa, thưa thớt, thưa (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lúc lắc, đu đưa, lòng thòng - lăm le nắm đấm (0) | 2020.03.19 |
lò sưởi bằng dầu - lông lốc, tuồn tuột (0) | 2020.03.19 |
lòng mong muốn, lòng mong ước - lò sưởi (0) | 2020.03.19 |
lính bị thương - lòng lo lắng cho người khác (0) | 2020.03.19 |