lăn
Động từ동사
    lăn
  • Nằm xuống chỗ nào đó rồi lăn tròn
  • 어떤 장소에서 누워서 뒹굴다.
Động từ동사
    lăn
  • Làm cho lăn tròn.
  • 구르게 하다.
lăn bánh, vận hành
Động từ동사
    lăn bánh, vận hành
  • Phương tiện có gắn bánh xe lăn bánh di chuyển.
  • 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 가다.
lăng kính, lăng trụ kính
Danh từ명사
    lăng kính, lăng trụ kính
  • Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.
  • 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.
lăng kính màu xám
Danh từ명사
    lăng kính màu xám
  • (cách nói ẩn dụ) Thái độ suy nghĩ không tốt vì chủ quan hay định kiến.
  • (비유적으로) 주관이나 선입견 때문에 좋지 않게 생각하는 태도.
lăng mạ, chửi rủa
Động từ동사
    lăng mạ, chửi rủa
  • (cách nói coi thường) Chửi bới.
  • (낮잡아 이르는 말로) 욕하다.
lăng mạ, sỉ nhục
Động từ동사
    lăng mạ, sỉ nhục
  • Coi thường, làm cho xấu hổ và làm mất thể diện.
  • 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하다.
lăng mạ, sỉ nhục, xúc phạm
Động từ동사
    lăng mạ, sỉ nhục, xúc phạm
  • Coi thường và làm nhục người khác.
  • 남을 하찮게 여겨 욕되게 하다.
lăng tẩm, lăng
Danh từ명사
    lăng tẩm, lăng
  • Mộ của vua hoặc hoàng hậu.
  • 왕이나 왕비의 무덤.
lăng vua
Danh từ명사
    lăng vua
  • Mộ phần của vua.
  • 임금의 무덤.
lăn lóc
Phó từ부사
    lăn lóc
  • Hình ảnh người hay vật to và cứng lăn liên tục.
  • 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양.
lăn lóc
Động từ동사
    lăn lóc
  • Đồ vật bị ném hay đánh rơi xuống và để bừa bãi.
  • 사물이 던져지거나 떨어뜨려져서 아무렇게나 놓이다.
lăn lóc, lăn tròn
Động từ동사
    lăn lóc, lăn tròn
  • Cuộn tròn và lăn đi.
  • 굴러서 가다.
Động từ동사
    lăn lóc, lăn tròn
  • Lăn và chạy chỗ này chỗ kia.
  • 구르며 이리저리 다니다.
lăn lông lốc
Phó từ부사
    lăn lông lốc
  • Hình ảnh nằm xuống và lăn liên tục chỗ này chỗ kia.
  • 누워서 자꾸 이리저리 구르는 모양.
lăn lộn
Động từ동사
    lăn lộn
  • Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại.
  • 물건이나 몸을 이리저리 움직이거나 뒤집다.
lăn lộn, gẩy, lăn
Động từ동사
    lăn lộn, gẩy, lăn
  • Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại liên tục.
  • 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
lăn lộn, gẩy, đảo lộn, lật, giở
Động từ동사
    lăn lộn, gẩy, đảo lộn, lật, giở
  • Liên tục lật ngược và làm thay đổi bên trong với bên ngoài hoặc bên trên với bên dưới.
  • 자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
lăn lộn, lật qua lật lại
Động từ동사
    lăn lộn, lật qua lật lại
  • Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại liên tục.
  • 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
lăn lộn, lăn, gẩy
Động từ동사
    lăn lộn, lăn, gẩy
  • Liên tục di chuyển hay lật cơ thể hoặc đồ vật qua lại.
  • 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
lăn qua lăn lại
Phó từ부사
    lăn qua lăn lại
  • Hình ảnh con người nằm lăn qua chỗ này chỗ kia.
  • 사람이 누워서 이리저리 마구 구르는 모양.
lăn ra ngủ
Động từ동사
    lăn ra ngủ
  • Ngã lăn ra ngủ li bì do mệt hay say rượu.
  • 피곤하거나 술에 취해서 정신없이 쓰러져 자다.
lăn tròn
Động từ동사
    lăn tròn
  • Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí.
  • 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
Động từ동사
    lăn tròn
  • Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia.
  • 누워서 몸을 이리저리 구르다.
lăn tròn, lăn lổng chổng
Động từ동사
    lăn tròn, lăn lổng chổng
  • Lăn qua lăn lại một cách chóng mặt.
  • 여기저기 어지럽게 널려 구르다.
lăn tăn, đung đưa
Động từ동사
    lăn tăn, đung đưa
  • Đồ vật nhẹ hay sóng nước... cứ lay động theo gió.
  • 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직이다.
lăn tới
Động từ동사
    lăn tới
  • Lăn tới.
  • 굴러서 오다.
lăn tới, chạy tới
Động từ동사
    lăn (bánh) tới, chạy tới
  • Phương tiện có gắn bánh xe, lăn bánh để di chuyển.
  • 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 오다.
lăn xuống
Động từ동사
    lăn xuống
  • Rơi và lăn tròn từ trên xuống dưới.
  • 돌면서 위에서 아래로 떨어지다.
lăn, đảo
Động từ동사
    lăn, đảo
  • Xoay và làm cho cái gì đó di chuyển chỗ này chỗ nọ.
  • 무엇을 이리저리 돌리며 움직이다.
lăn đều lăn đều, quay đều quay đều
Phó từ부사
    lăn đều lăn đều, quay đều quay đều
  • Hình ảnh vật nhỏ lăn liên tục.
  • 작은 물건이 계속 구르는 모양.
lặp lại
Động từ동사
    lặp lại
  • Nói lại y nguyên điều đã nghe từ đối phương.
  • 상대편의 말을 들은 그대로 되풀이하여 다시 말하다.
lặp đi lặp lại
Phó từ부사
    lặp đi lặp lại
  • Liên tục lặp lại nhiều lần.
  • 여러 번 자꾸 되풀이하여.
lđi làm, đi học
Động từ동사
    lđi làm, đi học
  • Định kì đến các cơ quan như nơi làm việc hay trường học…
  • 직장이나 학교 등의 기관을 정기적으로 오고 가다.
lĩnh hội, hấp thu
Động từ동사
    lĩnh hội, hấp thu
  • (cách nói ẩn dụ) Hiểu đúng mức kiến thức hay kỹ thuật... đã học rồi làm thành thứ của mình.
  • (비유적으로) 배운 지식이나 기술 등을 제대로 이해해서 자기 것으로 만들다.
Động từ동사
    lĩnh hội, hấp thu
  • (cách nói ẩn dụ) Hiểu đúng mức kiến thức hay kỹ thuật... đã học rồi làm thành thứ của mình.
  • (비유적으로) 배운 지식이나 기술 등을 제대로 이해해서 자기 것으로 만들다.
lĩnh, lãnh
Động từ동사
    lĩnh, lãnh
  • Nhận tiền hay đồ vật mà cơ quan trao cho.
  • 기관에서 주는 돈이나 물건을 받다.
lĩnh vực
Danh từ명사
    lĩnh vực
  • Một trong những phạm vi hay bộ phận chia hoạt động xã hội theo tiêu chuẩn nào đó.
  • 사회 활동을 어떠한 기준에 따라 나눈 범위나 부분 중의 하나.
Danh từ명사
    lĩnh vực
  • Phạm vi hay lĩnh vực mà sức mạnh, suy nghĩ, hoạt động có ảnh hưởng.
  • 힘, 생각, 활동 등이 영향을 끼치는 분야나 범위.
lĩnh vực còn trống, lĩnh vực còn bỏ ngỏ, lĩnh vực chưa khai thác tiềm năng
Danh từ명사
    lĩnh vực còn trống, lĩnh vực còn bỏ ngỏ, lĩnh vực chưa khai thác tiềm năng
  • Lĩnh vực chưa được khai phá.
  • 아직 개척하지 못한 분야.
lĩnh vực phim ảnh, giới phim ảnh
Danh từ명사
    lĩnh vực phim ảnh, giới phim ảnh
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến phim ảnh.
  • 영화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
lĩnh vực thiêng liêng
Danh từ명사
    lĩnh vực thiêng liêng
  • (cách nói ẩn dụ) Lĩnh vực nhận sự bảo vệ bởi quyền lực nên không thể quy chế hay phê phán.
  • (비유적으로) 권력으로부터 보호를 받아 규제나 비판을 하지 못하는 영역.
lĩnh vực tiềm năng, lĩnh vực tiềm ẩn
Danh từ명사
    lĩnh vực tiềm năng, lĩnh vực tiềm ẩn
  • Lĩnh vực chưa được khai phá.
  • 아직 개척하지 못한 분야.
lĩnh xướng, bắt nhịp bài hát, hô bắt nhịp
Động từ동사
    lĩnh xướng, bắt nhịp bài hát, hô bắt nhịp
  • Hát hay hô trước tiên bài hát hay khẩu hiệu...
  • 노래나 구호 등을 제일 먼저 부르거나 외치다.
lĩnh, đỉnh, ngọn
Phụ tố접사
    lĩnh, đỉnh, ngọn
  • Hậu tố thêm nghĩa là tên của đỉnh núi hay ngọn đèo.
  • 재나 산마루의 이름이라는 뜻을 더하는 접미사.
lũ, bọn, tụi
Phụ tố접사
    lũ, bọn, tụi
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người tụ tập lại để làm hoặc xem việc gì đó'.
  • '어떤 일을 하거나 보려고 모인 사람'의 뜻을 더하는 접미사.
lũ lụt
Danh từ명사
    lũ lụt
  • Nước suối hay sông đột ngột dâng cao do mưa lớn.
  • 비가 많이 내려서 갑자기 크게 불어난 강이나 개천의 물.
lũy
Danh từ명사
    lũy
  • Chỗ trống trên bàn cờ vây, được bao quanh bằng quân cờ của mình để quân cờ của đối phương không thể vào được trong cờ vây.
  • 바둑에서, 자기 돌로 에워싸 상대편 돌이 들어올 수 없게 한, 바둑판의 빈 자리.
  • lũy
  • Đơn vị đếm chỗ trống trên bàn cờ vây, được bao quanh bằng quân cờ của mình để quân cờ của đối phương không thể vào được trong cờ vây.
  • 바둑에서, 자기 돌로 에워싸 상대편 돌이 들어올 수 없게 한 빈 자리를 세는 단위.
lũy thừa
Danh từ명사
    lũy thừa
  • Việc nhân lại cùng một biểu thức hay cùng một số. Hoặc con số có được do phép nhân đó.
  • 같은 수나 식을 다시 곱하는 일. 또는 그렇게 얻어진 수.
lũ ăn mày
Danh từ명사
    lũ ăn mày
  • (cách nói ẩn dụ) Những người cùng một lúc bị rơi vào hoàn cảnh khó khăn bởi động đất, lũ lụt, chiến tranh.
  • (비유적으로) 지진, 홍수, 전쟁 등으로 한꺼번에 어려운 처지에 놓인 사람들.
lời bình phẩm, lời xì xào
Danh từ명사
    lời bình phẩm, lời xì xào
  • Lời bất bình hay bắt lỗi về một việc sau khi việc đó đã kết thúc.
  • 일이 끝난 뒤에 그에 대해 트집을 잡거나 불평하는 말.
lơ là
Tính từ형용사
    lơ là
  • Sự kiểm soát không được đúng mức mà rất lỏng lẻo.
  • 통제가 제대로 되지 않고 매우 느슨하다.
lơ lửng
Động từ동사
    lơ lửng
  • Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó.
  • 해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
Phó từ부사
    lơ lửng
  • Hình ảnh bụi bẩn bám dính bỗng nhiên bay lên một cách nhẹ nhàng.
  • 쌓였던 먼지 등이 갑자기 가볍게 일어나는 모양.
Phó từ부사
    lơ lửng
  • Hình ảnh hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
  • 김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르는 모양.
Động từ동사
    lơ lửng
  • Hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
  • 김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르다.
lơ lửng, bồng bềnh
Phó từ부사
    lơ lửng, bồng bềnh
  • Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.
  • 물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.
Phó từ부사
    lơ lửng, bồng bềnh
  • Hình ảnh mây hoặc khói... tụ tròn lại rồi lơ lửng hoặc nổi lên nhẹ nhàng.
  • 구름이나 연기 등이 동글하게 뭉쳐서 가볍게 떠 있거나 떠오르는 듯한 모양.
lơ ma lơ mơ
Tính từ형용사
    lơ ma lơ mơ
  • Tinh thần minh mẫn mà lơ mơ.
  • 정신이 맑지 않고 흐리다.
Phó từ부사
    lơ ma lơ mơ
  • Tinh thần minh mẫn mà lơ mơ.
  • 정신이 맑지 않고 흐리게.
lơ ma lơ mơ, ấm a ấm ớ
Tính từ형용사
    lơ ma lơ mơ, ấm a ấm ớ
  • Việc phân biệt đúng sai hay công việc làm không được rõ ràng mà mờ nhạt.
  • 옳고 그름의 구별이나 하는 일 등이 흐릿하여 분명하지 않다.
Phó từ부사
    lơ ma lơ mơ, ấm a ấm ớ
  • Việc phân biệt đúng sai hay công việc làm không được rõ ràng mà mờ nhạt.
  • 옳고 그름의 구별이나 하는 일 등이 흐릿하여 분명하지 않게.
lơ mơ
Tính từ형용사
    lơ mơ
  • Say rượu nên tinh thần hơi chếnh choáng.
  • 술에 취하여 정신이 약간 흐릿하다.
Động từ동사
    lơ mơ
  • Tình trạng mà khả năng nhớ hay khả năng phán đoán không rõ ràng.
  • 기억력이나 판단력 등이 분명하지 않은 상태가 되다.
lơ mơ, chập chờn, nửa vời
Tính từ형용사
    lơ mơ, chập chờn, nửa vời
  • Suy nghĩ vừa như nhớ ra vừa như không.
  • 생각이 날 듯하면서도 나지 않다.
lơ mơ, láng máng
Tính từ형용사
    lơ mơ, láng máng
  • Ý thức hay kí ức trở nên mờ nhạt mập mờ.
  • 의식이나 기억이 희미해져 흐릿하다.
Động từ동사
    lơ mơ, láng máng
  • Ý thức hay kí ức… trở nên mờ nhạt.
  • 의식이나 기억 등이 희미하게 되다.
lơ mơ, mang máng
Phó từ부사
    (một cách) lơ mơ, mang máng
  • Hình ảnh ý thức hay kí ức trở nên mờ nhạt nên mập mờ.
  • 의식이나 기억이 희미해져 흐릿한 모양.
Động từ동사
    lơ mơ, mang máng
  • Ý thức hay kí ức trở nên mờ nhạt.
  • 의식이나 기억이 희미하게 되다.
lơ mơ, mờ mịt
Tính từ형용사
    lơ mơ, mờ mịt
  • Kí ức hay suy nghĩ… không rõ ràng mà lơ mơ.
  • 기억이나 생각 등이 분명하지 않고 희미하다.
lơ mơ, mộng mị
Tính từ형용사
    lơ mơ, mộng mị
  • Giấc ngủ không sâu hoặc giấc mơ mờ ảo.
  • 잠이 깊지 않거나 꿈이 희미하다.
lơ đãng, thẫn thờ
Tính từ형용사
    lơ đãng, thẫn thờ
  • Ánh mắt hoặc tinh thần mông lung, không có sinh khí.
  • 눈빛이나 정신이 멍청하고 생기가 없다.
Tính từ형용사
    lơ đãng, thẫn thờ
  • Tinh thần hay ánh mắt không có sinh khí, mông lung.
  • 정신이나 눈이 생기가 없이 멍청하다.
lơ đãng, đờ đẫn
Động từ동사
    lơ đãng, đờ đẫn (cái nhìn)
  • Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.
  • 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
Động từ동사
    lơ đãng, đờ đẫn (cái nhìn)
  • Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.
  • 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
lờ đờ, kém nhạy bén
Tính từ형용사
    lờ đờ, kém nhạy bén
  • Cảm giác hay cảm nhận không sắc bén.
  • 감각이나 느낌이 날카롭지 못하다.
lơ đễnh
Động từ동사
    lơ đễnh
  • Đầu óc không chú tâm vào nơi vốn phải tập trung mà để vào nơi khác.
  • 주의가 집중해야 할 곳에 두어지지 않고 다른 데로 쏠리다.
lơ đễnh, lơ là
Tính từ형용사
    lơ đễnh, lơ là
  • Thái độ hay hành động vô tâm và sao nhãng.
  • 태도나 행동이 무심하고 소홀하다.
lưa thưa, thưa, thưa thớt
Tính từ형용사
    lưa thưa, thưa, thưa thớt
  • Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.
  • 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.
lưa thưa, thưa thớt, thưa
Tính từ형용사
    lưa thưa, thưa thớt, thưa
  • Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.
  • 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.

+ Recent posts

TOP