lănlăn bánh, vận hànhlăng kính, lăng trụ kínhlăng kính màu xámlăng mạ, chửi rủalăng mạ, sỉ nhụclăng mạ, sỉ nhục, xúc phạmlăng tẩm, lănglăng vualăn lóclăn lóclăn lóc, lăn trònlăn lông lốclăn lộnlăn lộn, gẩy, lănlăn lộn, gẩy, đảo lộn, lật, giởlăn lộn, lật qua lật lạilăn lộn, lăn, gẩylăn qua lăn lạilăn ra ngủlăn trònlăn tròn, lăn lổng chổnglăn tăn, đung đưalăn tớilăn tới, chạy tớilăn xuốnglăn, đảolăn đều lăn đều, quay đều quay đềulặp lạilặp đi lặp lạilđi làm, đi họclĩnh hội, hấp thulĩnh, lãnhlĩnh vựclĩnh vực còn trống, lĩnh vực còn bỏ ngỏ, lĩnh vực chưa khai thác tiềm nănglĩnh vực phim ảnh, giới phim ảnhlĩnh vực thiêng liênglĩnh vực tiềm năng, lĩnh vực tiềm ẩnlĩnh xướng, bắt nhịp bài hát, hô bắt nhịplĩnh, đỉnh, ngọnlũ, bọn, tụilũ lụtlũylũy thừalũ ăn màylời bình phẩm, lời xì xàolơ làlơ lửnglơ lửng, bồng bềnhlơ ma lơ mơlơ ma lơ mơ, ấm a ấm ớlơ mơlơ mơ, chập chờn, nửa vờilơ mơ, láng mánglơ mơ, mang mánglơ mơ, mờ mịtlơ mơ, mộng mịlơ đãng, thẫn thờlơ đãng, đờ đẫnlờ đờ, kém nhạy bénlơ đễnhlơ đễnh, lơ làlưa thưa, thưa, thưa thớtlưa thưa, thưa thớt, thưa
lăn
lăn bánh, vận hành
Động từ동사
- Phương tiện có gắn bánh xe lăn bánh di chuyển.
- 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 가다.
lăn bánh, vận hành
lăng kính, lăng trụ kính
Danh từ명사
- Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.
- 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.
lăng kính, lăng trụ kính
lăng kính màu xám
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Thái độ suy nghĩ không tốt vì chủ quan hay định kiến.
- (비유적으로) 주관이나 선입견 때문에 좋지 않게 생각하는 태도.
lăng kính màu xám
lăng mạ, chửi rủa
lăng mạ, sỉ nhục
Động từ동사
- Coi thường, làm cho xấu hổ và làm mất thể diện.
- 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하다.
lăng mạ, sỉ nhục
lăng mạ, sỉ nhục, xúc phạm
lăng tẩm, lăng
lăng vua
lăn lóc
lăn lóc
lăn lóc, lăn tròn
lăn lông lốc
lăn lộn
lăn lộn, gẩy, lăn
Động từ동사
- Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại liên tục.
- 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
lăn lộn, gẩy, lăn
lăn lộn, gẩy, đảo lộn, lật, giở
Động từ동사
- Liên tục lật ngược và làm thay đổi bên trong với bên ngoài hoặc bên trên với bên dưới.
- 자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
lăn lộn, gẩy, đảo lộn, lật, giở
lăn lộn, lật qua lật lại
Động từ동사
- Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại liên tục.
- 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
lăn lộn, lật qua lật lại
lăn lộn, lăn, gẩy
Động từ동사
- Liên tục di chuyển hay lật cơ thể hoặc đồ vật qua lại.
- 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
lăn lộn, lăn, gẩy
lăn qua lăn lại
lăn ra ngủ
lăn tròn
lăn tròn, lăn lổng chổng
lăn tăn, đung đưa
Động từ동사
- Đồ vật nhẹ hay sóng nước... cứ lay động theo gió.
- 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직이다.
lăn tăn, đung đưa
lăn tới
lăn tới, chạy tới
Động từ동사
- Phương tiện có gắn bánh xe, lăn bánh để di chuyển.
- 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 오다.
lăn (bánh) tới, chạy tới
lăn xuống
lăn, đảo
lăn đều lăn đều, quay đều quay đều
lặp lại
lặp đi lặp lại
lđi làm, đi học
Động từ동사
- Định kì đến các cơ quan như nơi làm việc hay trường học…
- 직장이나 학교 등의 기관을 정기적으로 오고 가다.
lđi làm, đi học
lĩnh hội, hấp thu
1. 소화시키다
Động từ동사
- (cách nói ẩn dụ) Hiểu đúng mức kiến thức hay kỹ thuật... đã học rồi làm thành thứ của mình.
- (비유적으로) 배운 지식이나 기술 등을 제대로 이해해서 자기 것으로 만들다.
lĩnh hội, hấp thu
2. 소화하다
Động từ동사
- (cách nói ẩn dụ) Hiểu đúng mức kiến thức hay kỹ thuật... đã học rồi làm thành thứ của mình.
- (비유적으로) 배운 지식이나 기술 등을 제대로 이해해서 자기 것으로 만들다.
lĩnh hội, hấp thu
lĩnh, lãnh
lĩnh vực
lĩnh vực còn trống, lĩnh vực còn bỏ ngỏ, lĩnh vực chưa khai thác tiềm năng
Danh từ명사
- Lĩnh vực chưa được khai phá.
- 아직 개척하지 못한 분야.
lĩnh vực còn trống, lĩnh vực còn bỏ ngỏ, lĩnh vực chưa khai thác tiềm năng
lĩnh vực phim ảnh, giới phim ảnh
Danh từ명사
- Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến phim ảnh.
- 영화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
lĩnh vực phim ảnh, giới phim ảnh
lĩnh vực thiêng liêng
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Lĩnh vực nhận sự bảo vệ bởi quyền lực nên không thể quy chế hay phê phán.
- (비유적으로) 권력으로부터 보호를 받아 규제나 비판을 하지 못하는 영역.
lĩnh vực thiêng liêng
lĩnh vực tiềm năng, lĩnh vực tiềm ẩn
lĩnh xướng, bắt nhịp bài hát, hô bắt nhịp
Động từ동사
- Hát hay hô trước tiên bài hát hay khẩu hiệu...
- 노래나 구호 등을 제일 먼저 부르거나 외치다.
lĩnh xướng, bắt nhịp bài hát, hô bắt nhịp
lĩnh, đỉnh, ngọn
Phụ tố접사
- Hậu tố thêm nghĩa là tên của đỉnh núi hay ngọn đèo.
- 재나 산마루의 이름이라는 뜻을 더하는 접미사.
lĩnh, đỉnh, ngọn
lũ, bọn, tụi
Phụ tố접사
- Hậu tố thêm nghĩa 'người tụ tập lại để làm hoặc xem việc gì đó'.
- '어떤 일을 하거나 보려고 모인 사람'의 뜻을 더하는 접미사.
lũ, bọn, tụi
lũ lụt
lũy
Danh từ명사
- Chỗ trống trên bàn cờ vây, được bao quanh bằng quân cờ của mình để quân cờ của đối phương không thể vào được trong cờ vây.
- 바둑에서, 자기 돌로 에워싸 상대편 돌이 들어올 수 없게 한, 바둑판의 빈 자리.
- Đơn vị đếm chỗ trống trên bàn cờ vây, được bao quanh bằng quân cờ của mình để quân cờ của đối phương không thể vào được trong cờ vây.
- 바둑에서, 자기 돌로 에워싸 상대편 돌이 들어올 수 없게 한 빈 자리를 세는 단위.
lũy
lũy
lũy thừa
Danh từ명사
- Việc nhân lại cùng một biểu thức hay cùng một số. Hoặc con số có được do phép nhân đó.
- 같은 수나 식을 다시 곱하는 일. 또는 그렇게 얻어진 수.
lũy thừa
lũ ăn mày
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Những người cùng một lúc bị rơi vào hoàn cảnh khó khăn bởi động đất, lũ lụt, chiến tranh.
- (비유적으로) 지진, 홍수, 전쟁 등으로 한꺼번에 어려운 처지에 놓인 사람들.
lũ ăn mày
lời bình phẩm, lời xì xào
Danh từ명사
- Lời bất bình hay bắt lỗi về một việc sau khi việc đó đã kết thúc.
- 일이 끝난 뒤에 그에 대해 트집을 잡거나 불평하는 말.
lời bình phẩm, lời xì xào
lơ là
lơ lửng
2. 폭삭
Phó từ부사
- Hình ảnh bụi bẩn bám dính bỗng nhiên bay lên một cách nhẹ nhàng.
- 쌓였던 먼지 등이 갑자기 가볍게 일어나는 모양.
lơ lửng
3. 하늘하늘
Phó từ부사
- Hình ảnh hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
- 김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르는 모양.
lơ lửng
4. 하늘하늘하다¹
Động từ동사
- Hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
- 김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르다.
lơ lửng
lơ lửng, bồng bềnh
lơ ma lơ mơ
lơ ma lơ mơ, ấm a ấm ớ
lơ mơ
lơ mơ, chập chờn, nửa vời
lơ mơ, láng máng
lơ mơ, mang máng
lơ mơ, mờ mịt
lơ mơ, mộng mị
lơ đãng, thẫn thờ
lơ đãng, đờ đẫn
lờ đờ, kém nhạy bén
lơ đễnh
Động từ동사
- Đầu óc không chú tâm vào nơi vốn phải tập trung mà để vào nơi khác.
- 주의가 집중해야 할 곳에 두어지지 않고 다른 데로 쏠리다.
lơ đễnh
lơ đễnh, lơ là
lưa thưa, thưa, thưa thớt
Tính từ형용사
- Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.
- 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.
lưa thưa, thưa, thưa thớt
lưa thưa, thưa thớt, thưa
Tính từ형용사
- Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.
- 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.
lưa thưa, thưa thớt, thưa
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lướt, thoáng - lượng tất yếu, lượng thiết yếu (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lưng - lướt theo, trôi theo (0) | 2020.03.19 |
lúc lắc, đu đưa, lòng thòng - lăm le nắm đấm (0) | 2020.03.19 |
lông mi - lúc lắc, đung đưa (0) | 2020.03.19 |
lò sưởi bằng dầu - lông lốc, tuồn tuột (0) | 2020.03.19 |