lò sưởi bằng dầu
Danh từ명사
    lò sưởi bằng dầu
  • Dụng cụ dùng dầu lửa làm nguyên liệu, làm ấm bên trong tòa nhà hay căn phòng.
  • 석유를 원료로 해서 방이나 건물의 안을 따뜻하게 하는 기구.
lò sưởi bằng đất nung
Danh từ명사
    lò sưởi bằng đất nung
  • Chậu làm bằng đất sét nung và đựng than. .
  • 진흙을 구워 만든, 숯불을 담아 놓는 그릇.
lò sưởi, máy sưởi
Danh từ명사
    lò sưởi, máy sưởi
  • Thiết bị làm nóng chủ yếu dùng gas hay điện, làm cho không khí nóng lên và tăng nhiệt độ của phòng.
  • 주로 가스나 전기를 이용해서 공기를 덥게 하여 실내의 온도를 높이는 난방 장치.
lò sưởi tường
Danh từ명사
    lò sưởi tường
  • Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà.
  • 집 안의 벽에 설치한 난로.
lò vi sóng
Danh từ명사
    lò vi sóng
  • Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn
  • 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.
lò xo
Danh từ명사
    lò xo
  • Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.
  • 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ명사
    lò xo
  • Vòng sắt có độ đàn hồi và xoáy vòng tròn giống như hình chiếc ốc.
  • 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
lò đốt rác
Danh từ명사
    lò đốt rác
  • Thiết bị đốt cháy và thiêu hủy rác hoặc đồ vật không sử dụng.
  • 쓰레기나 못 쓰게 된 물건 등을 불에 태워 없애는 시설물.
Lóe
Phó từ부사
    Lóe
  • Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên hiện lên.
  • 어떤 생각이 갑자기 떠오르는 모양.
Lóe chớp
Phó từ부사
    Lóe chớp
  • Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên hiện lên liên tiếp.
  • 어떤 생각이 갑자기 연이어 떠오르는 모양.
Lóe lên
Động từ동사
    Lóe lên
  • Suy nghĩ nào đó đột nhiên hiện lên trong đầu.
  • 어떤 생각이 갑자기 머리에 떠오르다.
lóe lên
Tính từ형용사
    lóe lên
  • Có tài nảy ra suy nghĩ độc đáo trong khoảnh khắc.
  • 순간순간 기발한 생각을 하는 재치가 있다.
Phó từ부사
    lóe lên
  • Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên hiện lên trong đầu.
  • 어떤 생각이 머릿속에 갑자기 떠오르는 모양.
Phó từ부사
    lóe lên
  • Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
  • 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
lóe lên, chớp lóe
Động từ동사
    lóe lên, chớp lóe
  • Ánh sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho như vậy.
  • 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Lóe sáng
Tính từ형용사
    Lóe sáng
  • Ánh mắt ngước nhìn rõ ràng.
  • 바라보는 눈매가 뚜렷하다.
lóe sáng
Phó từ부사
    lóe sáng
  • Hình ảnh cái gì đó thấy rõ trong khoảnh khắc.
  • 무엇이 순간적으로 분명하게 보이는 모양.
lóe sáng, sáng lóe
Phó từ부사
    lóe sáng, sáng lóe
  • Hình ảnh ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể…. thoáng xuất hiện nhanh.
  • 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양.
lóe, vụt
Phó từ부사
    lóe, vụt
  • Hình ảnh tình cảm hay suy nghĩ nào đó đột ngột hiện lên.
  • 갑자기 어떤 감정이나 생각이 떠오르는 모양.
ló mặt, lộ diện
Động từ동사
    ló mặt, lộ diện
  • Thể hiện gương mặt hay hình dáng trong chốc lát.
  • 얼굴이나 모습을 잠깐 나타내다.
lóng lánh, lấp lánh, loang loáng
Phó từ부사
    lóng lánh, lấp lánh, loang loáng
  • Hình ảnh bề mặt rất trơn và bóng láng.
  • 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르는 모양.
lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
Tính từ형용사
    lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
  • Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
  • 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
Tính từ형용사
    lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
  • Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
  • 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
lóng ngóng, ngơ ngác
Tính từ형용사
    lóng ngóng, ngơ ngác
  • Ngơ ngác như thể mất hết tinh thần.
  • 정신이 나간 듯이 어리둥절하다.
lóng ngóng, vụng về, lúng túng
Tính từ형용사
    lóng ngóng, vụng về, lúng túng
  • Lời nói hay hành động không quen thuộc nên lúng túng và ngượng ngùng.
  • 말이나 행동이 익숙하지 않아서 서투르고 어색하다.
ló ra, chạy ra, bất ngờ xuất hiện
Động từ동사
    ló ra, chạy ra, bất ngờ xuất hiện
  • Hình ảnh đột nhiên xuất hiện.
  • 갑자기 모습이 나타나다.
lót
Động từ동사
    lót
  • Đặt cái gì bên dưới và đè lên trên.
  • 무엇을 밑에 놓고 그 위를 누르다.
Idiomló đầu, lộ diện
1. 관용구고개를 들다
    ló đầu, lộ diện
  • Sự kiện, hiện tượng hay tình cảm nào đó phát sinh hay xuất hiện.
  • 어떠한 사건, 현상, 감정 등이 나타나거나 생기다.
    ló đầu, lộ diện
  • Xuất hiện bộ dạng ở chỗ nào đó.
  • 어떤 자리에 모습을 나타내다.
Idiomló đầu, lộ dạng
    ló đầu, lộ dạng
  • Sự kiện, hiện tượng hay tình cảm nào đó phát sinh hay xuất hiện.
  • 어떠한 사건, 현상, 감정 등이 나타나거나 생기다.
lô hội
Danh từ명사
    lô hội
  • Loài thực vật có hình lưỡi kiếm dày và nhọn, phần thịt mềm và trong suốt được dùng chẳng hạn như làm thuốc.
  • 도톰하고 길쭉한 칼 모양의 잎이 있으며 물컹하고 투명한 육질이 약용 등으로 쓰이는 식물.
lồi
Tính từ형용사
    lồi
  • Phần giữa nhô ra và lồi lên.
  • 가운데가 튀어나와서 불룩하다.
lôi cuốn, cuốn hút, thu hút
Động từ동사
    lôi cuốn, cuốn hút, thu hút
  • (cách nói ẩn dụ) Lôi kéo tâm hồn của người khác.
  • (비유적으로) 다른 사람의 마음을 끌어당기다.
lôi cuốn, lôi kéo
Động từ동사
    lôi cuốn, lôi kéo
  • Làm cho con người vào bên trong lĩnh vực hay không gian đặc trung.
  • 사람을 특정한 공간이나 영역 안으로 들어오게 하다.
  • lôi cuốn, lôi kéo
  • Làm cho có liên quan tới công việc không có quan hệ trực tiếp với bản thân.
  • 자신과 직접적인 관계가 없는 일에 관여하게 하다.
Động từ동사
    lôi cuốn, lôi kéo
  • Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn.
  • 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
lôi cuốn, thu hút
Động từ동사
    lôi cuốn, thu hút
  • Làm tập trung sự quan tâm.
  • 관심을 집중시키다.
Động từ동사
    lôi cuốn, thu hút
  • Làm cho sự quan tâm hoặc ánh mắt... của người khác tập trung về một chỗ.
  • 다른 사람의 관심이나 시선 등을 한곳으로 집중시키다.
lôi cuốn, thu hút, quy tụ
Động từ동사
    lôi cuốn, thu hút, quy tụ
  • Làm cho mọi người tập họp lại một nơi.
  • 사람들을 한곳으로 모여들게 하다.
lôi kéo
Động từ동사
    lôi kéo
  • Làm cho liên quan để lợi dụng một cách có lợi về phía mình.
  • 자기 쪽에 유리하게 이용하려고 연관을 짓다.
Động từ동사
    lôi kéo
  • Lôi kéo người nào đó theo ý mình.
  • 어떤 사람을 자신의 뜻대로 끌어 두다.
    lôi kéo
  • Thực hiện hành vi tích cực và có ý đồ để gây ảnh hưởng cho cái gì đó.
  • 어떤 것에 영향을 미치도록 적극적이고 의도적인 행위를 하다.
Động từ동사
    lôi kéo
  • Nắm lấy và kéo về phía trước.
  • 잡아서 자기 앞쪽으로 끌다.
Idiomlôi kéo bước chân
    lôi kéo bước chân
  • Bắt đến phía mình.
  • 자기 쪽으로 오게 하다.
lôi kéo, dụ dỗ
Động từ동사
    lôi kéo, dụ dỗ
  • Dụ dỗ người khác và làm cho ra khỏi tổ chức.
  • 남을 꾀어서 조직에서 나오게 하다.
lôi kéo, dụ dỗ, mua chuộc
Động từ동사
    lôi kéo, dụ dỗ, mua chuộc
  • Kéo và đưa đối phương hoặc kẻ địch về phe mình.
  • 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들이다.
lôi kéo, giật mạnh
Động từ동사
    lôi kéo, giật mạnh
  • Cầm bằng tay rồi kéo mạnh về phía mình.
  • 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.
lôi kéo, hấp dẫn
Động từ동사
    lôi kéo, hấp dẫn
  • Khiến cho đi cùng và đi theo đến nơi muốn đi đến.
  • 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
lôi kéo, lôi cuốn
Động từ동사
    lôi kéo, lôi cuốn
  • Chịu trách nhiệm và dẫn dắt công việc hay tổ chức.
  • 이야기나 분위기 등을 자신이 원하는 방향으로 유도하다.
Idiomlôi kéo, mồi chài
    lôi kéo, mồi chài
  • Cứ dụ dỗ và cám dỗ người khác làm theo mình bằng lời nói.
  • 말로 남을 자꾸 꾀거나 달래어 따르게 하다.
lôi ra
Động từ동사
    lôi ra
  • Chỉ trích và chỉ ra một trong số nhiều cái.
  • 여럿 가운데에서 하나를 지적하여 가리키다.
lôi ra, rút ra
Động từ동사
    lôi ra, rút ra
  • Kéo và lấy ra.
  • 끌어서 빼내다.
lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
Danh từ명사
    lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
  • Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.
  • 어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태.
lôi thôi, khinh xuất
Tính từ형용사
    lôi thôi, khinh xuất
  • Không chú ý suy nghĩ sâu sắc hoặc chuẩn bị chu đáo mà hành động cẩu thả.
  • 주의 깊게 생각하거나 철저하게 준비하지 않고 마구 행동하다.
lôi thôi, luộm thuộm
Tính từ형용사
    lôi thôi, luộm thuộm
  • Ăn mặc có phần rách rưới và luộm thuộm.
  • 차림새가 초라하고 지저분한 데가 있다.
lôi thôi, lếch thếch
Tính từ형용사
    lôi thôi, lếch thếch
  • Bẩn thỉu và bề bộn.
  • 몹시 지저분하고 더럽다.
lôi tuột ra, lôi hết ra
Động từ동사
    lôi tuột ra, lôi hết ra
  • Lấy tất cả đồ vật có bên trong ra.
  • 속에 들어 있는 물건을 모두 꺼내 놓다.
lôi vào
Động từ동사
    lôi vào
  • Làm cho dính líu tới việc nào đó.
  • 어떠한 일에 관여하게 하다.
lôi vào, kéo vào
Động từ동사
    lôi vào, kéo vào
  • Bắt rồi ép phải đi vào.
  • 잡아서 억지로 들어오게 하다.
lôi xuống, cào xuống
Động từ동사
    lôi xuống, cào xuống
  • Kéo từ trên xuống.
  • 위쪽에서 아래쪽으로 긁다.
lôi đến, kéo đến
Động từ동사
    lôi đến, kéo đến
  • Nắm rồi kéo và dịch chuyển vật thể ở trên sàn (nền).
  • 바닥에 있는 물체를 잡아당겨서 이동시키다.
lốm đốm vàng
Phó từ부사
    lốm đốm vàng
  • Hình ảnh sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia.
  • 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양.
Tính từ형용사
    lốm đốm vàng
  • Sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia.
  • 빛깔이 군데군데 조금씩 노랗다.
lốm đốm vàng, điểm vàng
Tính từ형용사
    lốm đốm vàng, điểm vàng
  • Vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.
  • 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
lông
Danh từ명사
    lông
  • Lông mảnh nổi trên bề mặt của giấy hay giẻ.
  • 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.
2.
Danh từ명사
    lông
  • Sợi được làm từ lông của động vật.
  • 동물의 몸에서 깎아낸 털로 만든 실.
  • lông
  • Cái có hình sợi, mảnh và nhỏ, mọc ở cánh hoa hoặc lá hoa v.v... của thực vật.
  • 식물의 꽃잎이나 잎 등에 있는 작고 가는 실 모양의 것.
lông bông
Động từ동사
    lông bông
  • Không làm việc phải làm và giở mánh khóe để mà lười biếng.
  • 해야 할 일을 하지 않고 꾀를 부려서 게으름을 피우다.
lông bờm ngựa, lông đuôi ngựa
Danh từ명사
    lông bờm ngựa, lông đuôi ngựa
  • Lông cứng, dài, nằm ở đuôi hay ở gáy của con ngựa.
  • 말의 목덜미나 꼬리에 길게 난 뻣뻣한 털.
lông chim
Danh từ명사
    lông chim
  • Lông của chim.
  • 새의 털.
lông chó
Danh từ명사
    lông chó
  • Lông của con chó.
  • 개의 털.
lông cừu
Danh từ명사
    lông cừu
  • Lông của con cừu, vì ấm nên được sử dụng nhiều để may áo mùa đông.
  • 따뜻하여 겨울옷에 많이 사용되는, 양의 털.
Danh từ명사
    lông cừu
  • Lông của con cừu, ấm và được sử dụng nhiều trong áo mùa đông.
  • 따뜻하여 겨울옷에 많이 사용되는, 양의 털.
lông hồng
Danh từ명사
    (nhẹ tựa) lông hồng
  • (cách nói ẩn dụ) Cái rất nhẹ.
  • (비유적으로) 아주 가벼운 것.
lông lốc
Phó từ부사
    lông lốc
  • Tiếng đồ vật nhỏ và tròn lăn hoặc xoay nhanh và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lông lốc
  • Âm thanh mà vật nhỏ và tròn lăn hoặc quay nhanh và nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양.
lông lốc, long lóc
Phó từ부사
    lông lốc, long lóc
  • Hình ảnh mà người hay đồ vật to và rắn lăn liên tục.
  • 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양.
lông lốc, lộc cộc
Phó từ부사
    lông lốc, lộc cộc
  • Âm thanh mà đồ vật nhỏ và tròn lăn một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lông lốc, lộc cộc
  • Âm thanh mà vật thể to và tròn lăn. Hoặc hình ảnh đó.
  • 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.
lông lốc, tuồn tuột
Phó từ부사
    (lăn) lông lốc, (trôi, trượt) tuồn tuột
  • Hình ảnh những đối tượng như người hay đồ vật nhỏ trượt nhanh xuống từ nơi nghiêng dốc.
  • 작은 사람이나 물건 등이 기울어진 곳에서 빠르게 미끄러져 내리는 모양.
Phó từ부사
    lông lốc, tuồn tuột
  • Hình ảnh những cái như đồ vật nhỏ liên tiếp trượt nhanh rơi xuống ở chỗ dốc nghiêng rồi dừng lại.
  • 작은 물건 등이 비탈진 곳에서 빠르게 자꾸 미끄러져 내렸다 멈췄다 하는 모양.

+ Recent posts

TOP