lò sưởi bằng dầulò sưởi bằng đất nunglò sưởi, máy sưởilò sưởi tườnglò vi sónglò xolò đốt rácLóeLóe chớpLóe lênlóe lênlóe lên, chớp lóeLóe sánglóe sánglóe sáng, sáng lóelóe, vụtló mặt, lộ diệnlóng lánh, lấp lánh, loang loánglóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạolóng ngóng, ngơ ngáclóng ngóng, vụng về, lúng túngló ra, chạy ra, bất ngờ xuất hiệnlótló đầu, lộ diệnló đầu, lộ dạnglô hộilồilôi cuốn, cuốn hút, thu hútlôi cuốn, lôi kéolôi cuốn, thu hútlôi cuốn, thu hút, quy tụlôi kéolôi kéo bước chânlôi kéo, dụ dỗlôi kéo, dụ dỗ, mua chuộclôi kéo, giật mạnhlôi kéo, hấp dẫnlôi kéo, lôi cuốnlôi kéo, mồi chàilôi ralôi ra, rút ralôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối renlôi thôi, khinh xuấtlôi thôi, luộm thuộmlôi thôi, lếch thếchlôi tuột ra, lôi hết ralôi vàolôi vào, kéo vàolôi xuống, cào xuốnglôi đến, kéo đếnlốm đốm vànglốm đốm vàng, điểm vànglônglông bônglông bờm ngựa, lông đuôi ngựalông chimlông chólông cừulông hồnglông lốclông lốc, long lóclông lốc, lộc cộclông lốc, tuồn tuột
lò sưởi bằng dầu
Danh từ명사
- Dụng cụ dùng dầu lửa làm nguyên liệu, làm ấm bên trong tòa nhà hay căn phòng.
- 석유를 원료로 해서 방이나 건물의 안을 따뜻하게 하는 기구.
lò sưởi bằng dầu
lò sưởi bằng đất nung
lò sưởi, máy sưởi
Danh từ명사
- Thiết bị làm nóng chủ yếu dùng gas hay điện, làm cho không khí nóng lên và tăng nhiệt độ của phòng.
- 주로 가스나 전기를 이용해서 공기를 덥게 하여 실내의 온도를 높이는 난방 장치.
lò sưởi, máy sưởi
lò sưởi tường
lò vi sóng
Danh từ명사
- Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn
- 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.
lò vi sóng
lò xo
lò đốt rác
Danh từ명사
- Thiết bị đốt cháy và thiêu hủy rác hoặc đồ vật không sử dụng.
- 쓰레기나 못 쓰게 된 물건 등을 불에 태워 없애는 시설물.
lò đốt rác
Lóe
Lóe chớp
Lóe lên
lóe lên
3. 퍼뜩
Phó từ부사
- Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
- 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
lóe lên
lóe lên, chớp lóe
Động từ동사
- Ánh sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho như vậy.
- 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lóe lên, chớp lóe
Lóe sáng
lóe sáng
lóe sáng, sáng lóe
Phó từ부사
- Hình ảnh ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể…. thoáng xuất hiện nhanh.
- 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양.
lóe sáng, sáng lóe
lóe, vụt
ló mặt, lộ diện
lóng lánh, lấp lánh, loang loáng
Phó từ부사
- Hình ảnh bề mặt rất trơn và bóng láng.
- 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르는 모양.
lóng lánh, lấp lánh, loang loáng
lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
lóng ngóng, ngơ ngác
lóng ngóng, vụng về, lúng túng
Tính từ형용사
- Lời nói hay hành động không quen thuộc nên lúng túng và ngượng ngùng.
- 말이나 행동이 익숙하지 않아서 서투르고 어색하다.
lóng ngóng, vụng về, lúng túng
ló ra, chạy ra, bất ngờ xuất hiện
lót
Idiomló đầu, lộ diện
Idiomló đầu, lộ dạng
관용구고개를 쳐들다
- Sự kiện, hiện tượng hay tình cảm nào đó phát sinh hay xuất hiện.
- 어떠한 사건, 현상, 감정 등이 나타나거나 생기다.
ló đầu, lộ dạng
lô hội
Danh từ명사
- Loài thực vật có hình lưỡi kiếm dày và nhọn, phần thịt mềm và trong suốt được dùng chẳng hạn như làm thuốc.
- 도톰하고 길쭉한 칼 모양의 잎이 있으며 물컹하고 투명한 육질이 약용 등으로 쓰이는 식물.
lô hội
lồi
lôi cuốn, cuốn hút, thu hút
Động từ동사
- (cách nói ẩn dụ) Lôi kéo tâm hồn của người khác.
- (비유적으로) 다른 사람의 마음을 끌어당기다.
lôi cuốn, cuốn hút, thu hút
lôi cuốn, lôi kéo
1. 끌어들이다
Động từ동사
- Làm cho con người vào bên trong lĩnh vực hay không gian đặc trung.
- 사람을 특정한 공간이나 영역 안으로 들어오게 하다.
- Làm cho có liên quan tới công việc không có quan hệ trực tiếp với bản thân.
- 자신과 직접적인 관계가 없는 일에 관여하게 하다.
lôi cuốn, lôi kéo
lôi cuốn, lôi kéo
lôi cuốn, thu hút
lôi cuốn, thu hút, quy tụ
lôi kéo
Idiomlôi kéo bước chân
관용구발길을 끌어당기다
- Bắt đến phía mình.
- 자기 쪽으로 오게 하다.
lôi kéo bước chân
lôi kéo, dụ dỗ
lôi kéo, dụ dỗ, mua chuộc
Động từ동사
- Kéo và đưa đối phương hoặc kẻ địch về phe mình.
- 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들이다.
lôi kéo, dụ dỗ, mua chuộc
lôi kéo, giật mạnh
lôi kéo, hấp dẫn
Động từ동사
- Khiến cho đi cùng và đi theo đến nơi muốn đi đến.
- 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
lôi kéo, hấp dẫn
lôi kéo, lôi cuốn
Động từ동사
- Chịu trách nhiệm và dẫn dắt công việc hay tổ chức.
- 이야기나 분위기 등을 자신이 원하는 방향으로 유도하다.
lôi kéo, lôi cuốn
Idiomlôi kéo, mồi chài
관용구구슬려 삶다
- Cứ dụ dỗ và cám dỗ người khác làm theo mình bằng lời nói.
- 말로 남을 자꾸 꾀거나 달래어 따르게 하다.
lôi kéo, mồi chài
lôi ra
lôi ra, rút ra
lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
Danh từ명사
- Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.
- 어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태.
lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
lôi thôi, khinh xuất
Tính từ형용사
- Không chú ý suy nghĩ sâu sắc hoặc chuẩn bị chu đáo mà hành động cẩu thả.
- 주의 깊게 생각하거나 철저하게 준비하지 않고 마구 행동하다.
lôi thôi, khinh xuất
lôi thôi, luộm thuộm
lôi thôi, lếch thếch
lôi tuột ra, lôi hết ra
lôi vào
lôi vào, kéo vào
lôi xuống, cào xuống
lôi đến, kéo đến
Động từ동사
- Nắm rồi kéo và dịch chuyển vật thể ở trên sàn (nền).
- 바닥에 있는 물체를 잡아당겨서 이동시키다.
lôi đến, kéo đến
lốm đốm vàng
lốm đốm vàng, điểm vàng
Tính từ형용사
- Vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.
- 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
lốm đốm vàng, điểm vàng
lông
lông bông
Động từ동사
- Không làm việc phải làm và giở mánh khóe để mà lười biếng.
- 해야 할 일을 하지 않고 꾀를 부려서 게으름을 피우다.
lông bông
lông bờm ngựa, lông đuôi ngựa
Danh từ명사
- Lông cứng, dài, nằm ở đuôi hay ở gáy của con ngựa.
- 말의 목덜미나 꼬리에 길게 난 뻣뻣한 털.
lông bờm ngựa, lông đuôi ngựa
lông chim
lông chó
lông cừu
lông hồng
lông lốc
lông lốc, long lóc
Phó từ부사
- Hình ảnh mà người hay đồ vật to và rắn lăn liên tục.
- 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양.
lông lốc, long lóc
lông lốc, lộc cộc
lông lốc, tuồn tuột
1. 조르르
Phó từ부사
- Hình ảnh những đối tượng như người hay đồ vật nhỏ trượt nhanh xuống từ nơi nghiêng dốc.
- 작은 사람이나 물건 등이 기울어진 곳에서 빠르게 미끄러져 내리는 모양.
(lăn) lông lốc, (trôi, trượt) tuồn tuột
2. 쪼르륵쪼르륵
Phó từ부사
- Hình ảnh những cái như đồ vật nhỏ liên tiếp trượt nhanh rơi xuống ở chỗ dốc nghiêng rồi dừng lại.
- 작은 물건 등이 비탈진 곳에서 빠르게 자꾸 미끄러져 내렸다 멈췄다 하는 모양.
lông lốc, tuồn tuột
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lúc lắc, đu đưa, lòng thòng - lăm le nắm đấm (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lông mi - lúc lắc, đung đưa (0) | 2020.03.19 |
lòng mong muốn, lòng mong ước - lò sưởi (0) | 2020.03.19 |
lính bị thương - lòng lo lắng cho người khác (0) | 2020.03.19 |
lề mề, động đậy, ngọ nguậy - lính bại trận, quân thất trận (0) | 2020.03.19 |