lề mề, động đậy, ngọ nguậylênlên bắc, ra bắclên Bắc, ra Bắc, Bắc tiếnlên bổng xuống trầm, thánh thót trầm bổnglên chức lớn, giữ chức lớnlên chức, thăng chứclên cơ bắp taylên cơn bệnh sởilên cơn sốt, rất thịnh hànhlên, cưỡi, trèo lênlên dây, so dâylên giọng, quát tháo, quátlên kinh đôlên kế hoạchlên kế hoạch, xây kế hoạchlên kế hoạch, âm mưu, mưu đồlên lên xuống xuốnglên lịchlên lớp vượt cấp, học vượt lớplên menlên men, mốclên mặtlên mặt dạy đờilên, mọc lênlên ngôilên ngọn đầu đàilên sân khấulên thiên đườnglên thuyền, đáp chuyến tàulên tiếng, chủ xướnglên, tràn lênlên trời, lên voi xuống chólên voi xuống chólên xuốnglên xuống ở đầu lưỡilên án, oán tráchlên án, phê bìnhlên ý tưởng, tưởng tượnglên , đilên đườnglên đường thi đấuLên đường thuận lợilên, đượclên đếnlên đến, đạt đượclên đỉnhlên đỉnh núilê thê, lũ lượtLêu lêu!lêu lêu, thế đấy! lêu lêu, thế thì đã sao nàolêu lổng, chơi bờilêu lổng, rong ruổilêu lổng, tung tẩylêu nghêu, lọng khọnglêu nghêu, ngoằng ngoẵnglìa trầnlì lợmlích ríchlí dolí giải lạilí luận phổ biến, lí luận thông thườnglí, lí gì màlí lịch tóm tắt, tiểu sửlính, binh línhlính bại trận, quân thất trận
lề mề, động đậy, ngọ nguậy
Động từ동사
- Cơ thể liên tục dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
- 몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
lề mề, động đậy, ngọ nguậy
lên
1. 감다³
Động từ동사
- Xoay dây cót đồng hồ hay băng (video, cát-sét) để hoạt động.
- 시계태엽이나 테이프 등을 작동하도록 돌리다.
lên (dây cót)
3. 올라오다
Động từ동사
- Từ địa phương tới trung ương như Seoul. Hoặc từ bộ phận địa phương tới bộ phận trung ương.
- 지방에서 서울 등의 중앙으로 오다. 또는 지방 부서에서 중앙 부서로 오다.
- Từ vị trí hay lớp thấp chuyển tới đẳng cấp cao.
- 학년이나 지위가 낮은 등급에서 높은 등급으로 옮아오다.
- Tăng cấp bậc hoặc chiếm thứ bậc.
- 등수에 들거나 등수를 차지하다.
- Từ nước lên bờ.
- 물에서 뭍으로 오다.
lên
lên
lên
lên
4. 치-¹
Phụ tố접사
- Tiền tố thêm nghĩa "hướng lên trên" hoặc "cho lên trên".
- ‘위로 향하게’ 또는 ‘위로 올려’의 뜻을 더하는 접두사.
lên
lên bắc, ra bắc
lên Bắc, ra Bắc, Bắc tiến
lên bổng xuống trầm, thánh thót trầm bổng
Động từ동사
- Điệu nhạc hay giọng nói cao vút rồi đột nhiên thấp hẳn xuống.
- 목청이나 곡조가 한껏 높아졌다가 갑자기 낮아지다.
lên bổng xuống trầm, thánh thót trầm bổng
lên chức lớn, giữ chức lớn
lên chức, thăng chức
Động từ동사
- Địa vị được nâng lên và chiếm giữ vị trí cao hơn trước.
- 지위가 올라서 이전보다 더 높은 자리를 차지하다.
lên chức, thăng chức
Idiomlên cơ bắp tay
관용구팔뚝을 뽐내다
- Cho xem bắp tay và khoe trương sức mạnh.
- 팔뚝을 보이며 힘을 자랑하다.
lên cơ bắp tay
Idiomlên cơn bệnh sởi
관용구홍역(을) 치르다
- Trải qua rất khổ sở hay khó nhọc.
- 몹시 애를 먹거나 어려움을 겪다.
lên cơn bệnh sởi
lên cơn sốt, rất thịnh hành
Động từ동사
- Lưu hành một cách rộng rãi một thời gian trong xã hội.
- 한때 사회에 널리 유행하다.
lên cơn sốt, rất thịnh hành
lên, cưỡi, trèo lên
lên dây, so dây
Idiomlên giọng, quát tháo, quát
관용구목청을 올리다
- La to.
- 목소리를 크게 내다.
lên giọng, quát tháo, quát
lên kinh đô
lên kế hoạch
lên kế hoạch, xây kế hoạch
lên kế hoạch, âm mưu, mưu đồ
lên lên xuống xuống
Phó từ부사
- Hình ảnh liên tục lặp đi lặp lại việc hết lên rồi lại xuống.
- 올라갔다 내려갔다 하는 것을 자꾸 반복하는 모양.
lên lên xuống xuống
lên lịch
Động từ동사
- Sắp xếp thời gian biểu của chương trình truyền hình.
- 방송 프로그램의 시간표를 짜다.
lên lịch (truyền hình...)
lên lớp vượt cấp, học vượt lớp
Động từ동사
- Lên lớp cao hơn so với lớp học lẽ ra phải lên do điểm số quá cao.
- 성적이 뛰어나서 원래 올라가야 하는 학년보다 더 높은 학년으로 올라가다.
lên lớp vượt cấp, học vượt lớp
lên men
Động từ동사
- Chất hữu cơ bị phân giải và biến đổi do men hoặc vi sinh vật.
- 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하다.
lên men
lên men, mốc
lên mặt
lên mặt dạy đời
Động từ동사
- Nói lời xen vào việc của người khác và tham kiến rằng thế này thế nọ.
- 남의 일에 끼어들어 이래라저래라 참견하는 말을 하다.
lên mặt dạy đời
lên, mọc lên
lên ngôi
Idiomlên ngọn đầu đài
관용구단두대에 오르다
- Bị tử hình hoặc nhận phán quyết cho tội đã gây ra.
- 사형을 당하게 되거나 저지른 죄의 심판을 받게 되다.
lên ngọn đầu đài
Idiomlên sân khấu
관용구무대에 오르다
- Được biểu diễn.
- 공연이 되다.
lên sân khấu
Idiomlên thiên đường
관용구천당(에) 가다
- Chết.
- 죽다.
lên thiên đường
lên thuyền, đáp chuyến tàu
lên tiếng, chủ xướng
Động từ동사
- Đứng ra chủ trương tư tưởng, lí luận, chủ nghĩa...
- 사상, 이론, 주의 등을 앞장서서 주장하다.
lên tiếng, chủ xướng
lên, tràn lên
lên trời
Proverbs, lên voi xuống chó
- Trên đời nếu có lúc mọi việc đều tốt thì cũng có khi không được như vậy.
- 세상 모든 일이 잘 되고 좋은 때가 있으면 그렇지 않은 때도 있다.
(Trăng tròn rồi lại khuyết), lên voi xuống chó
Proverbslên voi xuống chó
- Mọi việc trên thế gian này đều xoay chuyển không ngừng nên người ta sẽ có thời kỳ tốt đẹp, cũng có thời kỳ không tốt.
- 세상 일은 돌고 돌기 때문에 좋은 시기도 있고 나쁜 시기도 있다.
lên voi xuống chó
lên xuống
Động từ동사
- Chỉ số có lúc cao lúc thấp so với một tiêu chuẩn nào đó.
- 수치가 어떤 기준보다 높았다가 낮았다가 하다.
lên xuống
Idiomlên xuống ở đầu lưỡi
관용구혀끝에 오르내리다
- Tin đồn hoặc đời tư bị người khác đưa chuyện.
- 사생활이나 소문이 남들의 입에 오르다.
lên xuống ở đầu lưỡi
lên án, oán trách
lên án, phê bình
Động từ동사
- Nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.
- 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무라다.
lên án, phê bình
lên ý tưởng, tưởng tượng
Động từ동사
- Nảy ra suy nghĩ trọng tâm trở thành nền tảng của sáng tác hay công việc nào đó.
- 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올리다.
lên ý tưởng, tưởng tượng
lên , đi
Động từ동사
- Con người lên phương tiện giao thông như tàu, xe, máy bay... để đi đến nơi nào đó.
- 사람이 어떤 곳에 가기 위해 차, 배, 비행기 등의 교통수단에 타다.
lên , đi
lên đường
lên đường thi đấu
Lên đường thuận lợi
Động từ동사
- Tàu thuyền hay máy bay… tiến về đích một cách thuận lợi không có vấn đề gì.
- 배나 비행기 등이 목적지를 향해 문제없이 순조롭게 나아가다.
Lên đường thuận lợi
lên, được
lên đến
lên đến, đạt được
Idiomlên đỉnh
관용구갈 데까지 가다
- Nam nữ quan hệ tình dục.
- 남녀가 성관계를 맺다.
lên đỉnh
lên đỉnh núi
lê thê, lũ lượt
Phó từ부사
- Hình ảnh con người hay động vật cứ theo sau hoặc đuổi theo.
- 동물이나 사람이 자꾸 뒤를 따르거나 쫓아다니는 모양.
lê thê, lũ lượt
Lêu lêu!
Thán từ감탄사
- Tiếng phát ra khi lấy phần đầu hai ngón tay cái của hai bàn tay đặt vào hai má và mở bốn ngón còn lại ra và vẫy để chọc tức người khác.
- 양쪽 엄지손가락 끝을 자기의 양 볼에 대고 나머지 네 손가락을 펴서 흔들며 남을 약 올릴 때 내는 소리.
Lêu lêu!
Idiomlêu lêu, thế đấy! lêu lêu, thế thì đã sao nào
관용구용용 죽겠지
- Lời dùng khi trêu chọc người khác với ý rằng "Tức chưa?"
- '매우 약 오르지?'라는 뜻으로 남을 놀릴 때 하는 말.
lêu lêu, thế đấy! lêu lêu, thế thì đã sao nào?
lêu lổng, chơi bời
lêu lổng, rong ruổi
Động từ동사
- (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
- (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
lêu lổng, rong ruổi
lêu lổng, tung tẩy
lêu nghêu, lọng khọng
lêu nghêu, ngoằng ngoẵng
Idiomlìa trần
- (cách nói trại) Chết.
- (완곡한 말로) 죽다.
lìa trần
Idiomlì lợm
관용구뱃심(이) 좋다
- Chịu đựng giỏi đồng thời giữ vững suy nghĩ của mình, không xấu hổ hay lo sợ.
- 부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 잘 버티다.
lì lợm
lích rích
Phó từ부사
- Hình ảnh nước hay bột... rò rỉ ra ngoài một cách nhẹ nhàng lặng lẽ.
- 물이나 가루 등이 조용히 부드럽게 새어 나오는 모양.
(chảy) lích rích
lí do
lí giải lại
Động từ동사
- Phán đoán lại và hiểu cái cũ trên quan điểm mới.
- 옛것을 새로운 관점에서 다시 판단하고 이해하다.
lí giải lại
lí luận phổ biến, lí luận thông thường
Danh từ명사
- Lí thuyết hay lí luận thông báo rộng rãi tới toàn thể, chứ không phải là cái đề cập đến đối tượng đặc trưng một cách chi tiết mang tính chuyên môn.
- 특정한 대상을 전문적으로 자세하게 다루는 것이 아닌, 전체에 널리 통하는 논리나 이론.
lí luận phổ biến, lí luận thông thường
lí, lí gì mà
lí lịch tóm tắt, tiểu sử
Danh từ명사
- Lý lịch chỉ ghi lại một cách giản lược những cái quan trọng.
- 간략하게 중요한 것만 적은 이력.
lí lịch tóm tắt, tiểu sử
lính, binh lính
Danh từ명사
- Quân nhân cấp thấp nhất nhận sự chỉ huy của tướng tá.
- 장교의 지휘를 받는 낮은 계급의 군인.
lính, binh lính
lính bại trận, quân thất trận
Danh từ명사
- Binh sĩ sống sót trong số các binh sỹ của đội quân thua trận trong chiến tranh hoặc chiến đấu.
- 전쟁이나 전투에서 진 군대의 병사 가운데 살아남은 병사.
lính bại trận, quân thất trận
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lòng mong muốn, lòng mong ước - lò sưởi (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lính bị thương - lòng lo lắng cho người khác (0) | 2020.03.19 |
lãi - lề mề, lọ mọ (0) | 2020.03.19 |
lá, manh, cái, bao, đồng - lấy ra cho (0) | 2020.03.19 |
là, rằng sẽ - lá lành đùm lá rách (0) | 2020.03.19 |