lề mề, động đậy, ngọ nguậy
Động từ동사
    lề mề, động đậy, ngọ nguậy
  • Cơ thể liên tục dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
  • 몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
lên
Động từ동사
    lên (dây cót)
  • Xoay dây cót đồng hồ hay băng (video, cát-sét) để hoạt động.
  • 시계태엽이나 테이프 등을 작동하도록 돌리다.
Động từ동사
    lên
  • Đạt được địa vị hay vị trí...
  • 지위나 신분 등을 얻다.
Động từ동사
    lên
  • Từ địa phương tới trung ương như Seoul. Hoặc từ bộ phận địa phương tới bộ phận trung ương.
  • 지방에서 서울 등의 중앙으로 오다. 또는 지방 부서에서 중앙 부서로 오다.
  • lên
  • Từ vị trí hay lớp thấp chuyển tới đẳng cấp cao.
  • 학년이나 지위가 낮은 등급에서 높은 등급으로 옮아오다.
  • lên
  • Tăng cấp bậc hoặc chiếm thứ bậc.
  • 등수에 들거나 등수를 차지하다.
  • lên
  • Từ nước lên bờ.
  • 물에서 뭍으로 오다.
Phụ tố접사
    lên
  • Tiền tố thêm nghĩa "hướng lên trên" hoặc "cho lên trên".
  • ‘위로 향하게’ 또는 ‘위로 올려’의 뜻을 더하는 접두사.
lên bắc, ra bắc
Danh từ명사
    (sự) lên bắc, ra bắc
  • Sự vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.
  • 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감.
Động từ동사
    (sự) lên bắc, ra bắc
  • Vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.
  • 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다.
lên Bắc, ra Bắc, Bắc tiến
Danh từ명사
    (sự) lên Bắc, ra Bắc, Bắc tiến
  • Việc đi lên phía Bắc.
  • 북쪽으로 올라감.
lên bổng xuống trầm, thánh thót trầm bổng
Động từ동사
    lên bổng xuống trầm, thánh thót trầm bổng
  • Điệu nhạc hay giọng nói cao vút rồi đột nhiên thấp hẳn xuống.
  • 목청이나 곡조가 한껏 높아졌다가 갑자기 낮아지다.
lên chức lớn, giữ chức lớn
Động từ동사
    lên chức lớn, giữ chức lớn
  • Lên chức vị cao hay quan trọng.
  • 중요하거나 높은 직위에 오르다.
lên chức, thăng chức
Động từ동사
    lên chức, thăng chức
  • Địa vị được nâng lên và chiếm giữ vị trí cao hơn trước.
  • 지위가 올라서 이전보다 더 높은 자리를 차지하다.
Idiomlên cơ bắp tay
    lên cơ bắp tay
  • Cho xem bắp tay và khoe trương sức mạnh.
  • 팔뚝을 보이며 힘을 자랑하다.
Idiomlên cơn bệnh sởi
    lên cơn bệnh sởi
  • Trải qua rất khổ sở hay khó nhọc.
  • 몹시 애를 먹거나 어려움을 겪다.
lên cơn sốt, rất thịnh hành
Động từ동사
    lên cơn sốt, rất thịnh hành
  • Lưu hành một cách rộng rãi một thời gian trong xã hội.
  • 한때 사회에 널리 유행하다.
lên, cưỡi, trèo lên
Động từ동사
    lên, cưỡi, trèo lên
  • Ngồi lên phương tiện nào đó.
  • 탈것에 타다.
lên dây, so dây
Động từ동사
    lên dây, so dây
  • Tiếng của nhạc cụ được điều chỉnh cho đúng với âm chuẩn.
  • 악기의 소리가 기준이 되는 음에 맞게 조정되다.
Động từ동사
    lên dây, so dây
  • Điều chỉnh tiếng của nhạc cụ cho đúng với âm chuẩn.
  • 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정하다.
Idiomlên giọng, quát tháo, quát
    lên giọng, quát tháo, quát
  • La to.
  • 목소리를 크게 내다.
lên kinh đô
Động từ동사
    lên kinh đô
  • Đi từ tỉnh lẻ lên Seoul.
  • 지방에서 서울로 가다.
lên kế hoạch
Động từ동사
    lên kế hoạch
  • Suy nghĩ và định trước việc sắp tới sẽ làm.
  • 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정하다.
lên kế hoạch, xây kế hoạch
Động từ동사
    lên kế hoạch, xây kế hoạch
  • Lập ra kế hoạch hoặc lịch trình.
  • 계획이나 일정을 세우다.
lên kế hoạch, âm mưu, mưu đồ
Động từ동사
    lên kế hoạch, âm mưu, mưu đồ
  • Lập kế hoạch và thực hiện việc gì đó.
  • 어떤 일을 계획하여 만들다.
lên lên xuống xuống
Phó từ부사
    lên lên xuống xuống
  • Hình ảnh liên tục lặp đi lặp lại việc hết lên rồi lại xuống.
  • 올라갔다 내려갔다 하는 것을 자꾸 반복하는 모양.
lên lịch
Động từ동사
    lên lịch (truyền hình...)
  • Sắp xếp thời gian biểu của chương trình truyền hình.
  • 방송 프로그램의 시간표를 짜다.
lên lớp vượt cấp, học vượt lớp
Động từ동사
    lên lớp vượt cấp, học vượt lớp
  • Lên lớp cao hơn so với lớp học lẽ ra phải lên do điểm số quá cao.
  • 성적이 뛰어나서 원래 올라가야 하는 학년보다 더 높은 학년으로 올라가다.
lên men
Động từ동사
    lên men
  • Chất hữu cơ bị phân giải và biến đổi do men hoặc vi sinh vật.
  • 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하다.
lên men, mốc
Động từ동사
    lên men, mốc
  • Men rượu hay men tương lên men.
  • 누룩이나 메주 등이 발효하다.
lên mặt
Danh từ명사
    lên mặt
  • Thái độ kiêu ngạo.
  • 상대방에게 거만하게 구는 태도.
lên mặt dạy đời
Động từ동사
    lên mặt dạy đời
  • Nói lời xen vào việc của người khác và tham kiến rằng thế này thế nọ.
  • 남의 일에 끼어들어 이래라저래라 참견하는 말을 하다.
lên, mọc lên
Động từ동사
    lên, mọc lên
  • Mặt trời hay mặt trăng mọc.
  • 해나 달이 뜨다.
lên ngôi
Động từ동사
    lên ngôi
  • Lên ngôi vua.
  • 임금의 지위에 오르다.
Động từ동사
    lên ngôi
  • Lên địa vị của vua.
  • 임금의 지위에 오르다.
Động từ동사
    lên ngôi
  • Người sẽ trở thành vua lên ngôi vua.
  • 임금이 될 사람이 임금의 자리에 오르다.
Idiomlên ngọn đầu đài
    lên ngọn đầu đài
  • Bị tử hình hoặc nhận phán quyết cho tội đã gây ra.
  • 사형을 당하게 되거나 저지른 죄의 심판을 받게 되다.
Idiomlên sân khấu
    lên sân khấu
  • Được biểu diễn.
  • 공연이 되다.
Idiomlên thiên đường
    lên thiên đường
  • Chết.
  • 죽다.
lên thuyền, đáp chuyến tàu
Động từ동사
    lên thuyền, đáp chuyến tàu
  • Đi thuyền.
  • 배를 타다.
lên tiếng, chủ xướng
Động từ동사
    lên tiếng, chủ xướng
  • Đứng ra chủ trương tư tưởng, lí luận, chủ nghĩa...
  • 사상, 이론, 주의 등을 앞장서서 주장하다.
lên, tràn lên
Động từ동사
    lên, tràn lên
  • Từ bên dưới hướng tới bên trên.
  • 아래쪽에서 위쪽을 향하여 오다.
lên trời
Động từ동사
    lên trời
  • Lên trời.
  • 하늘에 오르다.
Proverbs, lên voi xuống chó
    (Trăng tròn rồi lại khuyết), lên voi xuống chó
  • Trên đời nếu có lúc mọi việc đều tốt thì cũng có khi không được như vậy.
  • 세상 모든 일이 잘 되고 좋은 때가 있으면 그렇지 않은 때도 있다.
Proverbslên voi xuống chó
    lên voi xuống chó
  • Mọi việc trên thế gian này đều xoay chuyển không ngừng nên người ta sẽ có thời kỳ tốt đẹp, cũng có thời kỳ không tốt.
  • 세상 일은 돌고 돌기 때문에 좋은 시기도 있고 나쁜 시기도 있다.
lên xuống
Động từ동사
    lên xuống
  • Chỉ số có lúc cao lúc thấp so với một tiêu chuẩn nào đó.
  • 수치가 어떤 기준보다 높았다가 낮았다가 하다.
Idiomlên xuống ở đầu lưỡi
    lên xuống ở đầu lưỡi
  • Tin đồn hoặc đời tư bị người khác đưa chuyện.
  • 사생활이나 소문이 남들의 입에 오르다.
lên án, oán trách
Động từ동사
    lên án, oán trách
  • Đổ lỗi và trách cứ người khác mà không có lí do.
  • 이유 없이 남을 탓하고 원망하다.
lên án, phê bình
Động từ동사
    lên án, phê bình
  • Nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.
  • 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무라다.
lên ý tưởng, tưởng tượng
Động từ동사
    lên ý tưởng, tưởng tượng
  • Nảy ra suy nghĩ trọng tâm trở thành nền tảng của sáng tác hay công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올리다.
lên , đi
Động từ동사
    lên , đi
  • Con người lên phương tiện giao thông như tàu, xe, máy bay... để đi đến nơi nào đó.
  • 사람이 어떤 곳에 가기 위해 차, 배, 비행기 등의 교통수단에 타다.
lên đường
Động từ동사
    lên đường
  • Lên đường.
  • 길을 나서다.
Động từ동사
    lên đường
  • Đi vào con đường nào đó.
  • 길을 떠나다.
Động từ동사
    lên đường
  • Lên đường đi xa.
  • 먼 길을 떠나다.
lên đường thi đấu
Động từ동사
    lên đường thi đấu
  • Đi đến đấu trường để thi đấu.
  • 경기를 하러 경기장에 나가다.
Lên đường thuận lợi
Động từ동사
    Lên đường thuận lợi
  • Tàu thuyền hay máy bay… tiến về đích một cách thuận lợi không có vấn đề gì.
  • 배나 비행기 등이 목적지를 향해 문제없이 순조롭게 나아가다.
lên, được
Động từ동사
    lên, được
  • Được tuổi nào đó hoặc thêm tuổi.
  • 어떤 나이가 되거나 나이를 더하다.
Phụ tố접사
    lên, được
  • Hậu tố thêm nghĩa 'chứa hoặc đầy thứ đó'.
  • ‘그것이 들어 있거나 차 있음’의 뜻을 더하는 접미사.
  • lên, được
  • Hậu tố thêm nghĩa 'đồ vật đó'.
  • ‘그런 물건’의 뜻을 더하는 접미사.
lên đến
Động từ동사
    lên đến
  • Đạt được đến một vị trí hay một tiêu chuẩn cao.
  • 높은 지위나 수준에 오르다.
lên đến, đạt được
Động từ동사
    lên đến, đạt được
  • Trở thành số trị nào đó.
  • 어떤 수치가 되다.
Idiomlên đỉnh
    lên đỉnh
  • Nam nữ quan hệ tình dục.
  • 남녀가 성관계를 맺다.
lên đỉnh núi
Động từ동사
    lên đỉnh núi
  • Lên đỉnh của ngọn núi.
  • 산의 꼭대기에 오르다.
lê thê, lũ lượt
Phó từ부사
    lê thê, lũ lượt
  • Hình ảnh con người hay động vật cứ theo sau hoặc đuổi theo.
  • 동물이나 사람이 자꾸 뒤를 따르거나 쫓아다니는 모양.
Lêu lêu!
Thán từ감탄사
    Lêu lêu!
  • Tiếng phát ra khi lấy phần đầu hai ngón tay cái của hai bàn tay đặt vào hai má và mở bốn ngón còn lại ra và vẫy để chọc tức người khác.
  • 양쪽 엄지손가락 끝을 자기의 양 볼에 대고 나머지 네 손가락을 펴서 흔들며 남을 약 올릴 때 내는 소리.
Idiomlêu lêu, thế đấy! lêu lêu, thế thì đã sao nào
    lêu lêu, thế đấy! lêu lêu, thế thì đã sao nào?
  • Lời dùng khi trêu chọc người khác với ý rằng "Tức chưa?"
  • '매우 약 오르지?'라는 뜻으로 남을 놀릴 때 하는 말.
lêu lổng, chơi bời
Động từ동사
    lêu lổng, chơi bời
  • Tùy tiện đi lại chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
  • 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
lêu lổng, rong ruổi
Động từ동사
    lêu lổng, rong ruổi
  • (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
  • (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
lêu lổng, tung tẩy
Động từ동사
    lêu lổng, tung tẩy
  • Tùy tiện đi lại chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
  • 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
lêu nghêu, lọng khọng
Tính từ형용사
    lêu nghêu, lọng khọng
  • Cao một cách không cân đối.
  • 어울리지 않게 키가 크다.
lêu nghêu, ngoằng ngoẵng
Phó từ부사
    lêu nghêu, ngoằng ngoẵng
  • Hình ảnh mọi thứ đều khá dài.
  • 여럿이 모두 조금 긴 모양.
Idiomlìa trần
    lìa trần
  • (cách nói trại) Chết.
  • (완곡한 말로) 죽다.
Idiomlì lợm
    lì lợm
  • Chịu đựng giỏi đồng thời giữ vững suy nghĩ của mình, không xấu hổ hay lo sợ.
  • 부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 잘 버티다.
lích rích
Phó từ부사
    (chảy) lích rích
  • Hình ảnh nước hay bột... rò rỉ ra ngoài một cách nhẹ nhàng lặng lẽ.
  • 물이나 가루 등이 조용히 부드럽게 새어 나오는 모양.
lí do
Danh từ명사
    lí do
  • Duyên cớ của sự việc.
  • 일의 까닭.
lí giải lại
Động từ동사
    lí giải lại
  • Phán đoán lại và hiểu cái cũ trên quan điểm mới.
  • 옛것을 새로운 관점에서 다시 판단하고 이해하다.
lí luận phổ biến, lí luận thông thường
Danh từ명사
    lí luận phổ biến, lí luận thông thường
  • Lí thuyết hay lí luận thông báo rộng rãi tới toàn thể, chứ không phải là cái đề cập đến đối tượng đặc trưng một cách chi tiết mang tính chuyên môn.
  • 특정한 대상을 전문적으로 자세하게 다루는 것이 아닌, 전체에 널리 통하는 논리나 이론.
lí, lí gì mà
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lí, (không có) lí gì mà
  • Lí do hay lô gic.
  • 까닭이나 이치.
lí lịch tóm tắt, tiểu sử
Danh từ명사
    lí lịch tóm tắt, tiểu sử
  • Lý lịch chỉ ghi lại một cách giản lược những cái quan trọng.
  • 간략하게 중요한 것만 적은 이력.
lính, binh lính
Danh từ명사
    lính, binh lính
  • Quân nhân cấp thấp nhất nhận sự chỉ huy của tướng tá.
  • 장교의 지휘를 받는 낮은 계급의 군인.
lính bại trận, quân thất trận
Danh từ명사
    lính bại trận, quân thất trận
  • Binh sĩ sống sót trong số các binh sỹ của đội quân thua trận trong chiến tranh hoặc chiến đấu.
  • 전쟁이나 전투에서 진 군대의 병사 가운데 살아남은 병사.

+ Recent posts

TOP