lướt, thoáng
Phó từ부사
    lướt, thoáng
  • Hình ảnh nhìn nhanh một lượt.
  • 한눈에 얼른 보는 모양.
lướt đi
Động từ동사
    lướt đi
  • Xe ô tô, xe lửa, tàu... êm ả tiến tới theo đường bộ, đường sắt, đường sông.
  • 도로나 철길, 뱃길을 따라 자동차, 기차, 배 등이 거침없이 나아가다.
lười biếng
Tính từ형용사
    lười biếng
  • Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc làm việc.
  • 행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다.
lười biếng, biếng nhác
Động từ동사
    lười biếng, biếng nhác
  • Tỏ ra rất lười và không làm tốt việc đảm nhận.
  • 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.
lười, làm biếng
Động từ동사
    lười, làm biếng
  • Ghét làm việc một gì đó cần phải làm nên không làm chăm chỉ.
  • 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않다.
lườm, nhìn giận dữ
Động từ동사
    lườm, nhìn giận dữ
  • (cách nói xem thường) Mắt mở to và nhìn trừng trừng sang một bên vì không vừa lòng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 마음에 들지 않아 눈을 한 쪽 옆으로 뜨고 노려보다.
lưỡi
Danh từ명사
    lưỡi
  • Phần mỏng và sắc nhất ở các dụng cụ dùng để cắt hoặc chặt như dao, kéo...
  • 무엇을 자르거나 깎는 데 쓰는 가위나 칼 등의 도구에서 가장 얇고 날카로운 부분.
2.
Danh từ명사
    lưỡi
  • Phần thịt có màu đỏ và dài nằm bên trong miệng của con người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 입 안 아래쪽에 있는 길고 붉은 살덩어리.
Danh từ명사
    lưỡi
  • (cách nói thông tục) Lưỡi.
  • (속된 말로) 혀.
lưỡi câu
Danh từ명사
    lưỡi câu
  • Dụng cụ nhỏ có phần cuối sắc nhọn, dùng để câu cá.
  • 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
Danh từ명사
    lưỡi câu
  • Dụng cụ dùng để câu cá có móc nhọn và nhỏ nhỏ ở phần cuối.
  • 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
lưỡi cưa
Danh từ명사
    lưỡi cưa
  • Phần răng cưa mỏng và sắc nhọn.
  • 톱니의 얇고 날카로운 부분.
lưỡi dao
Danh từ명사
    lưỡi dao
  • Bộ phận nhọn và mỏng của dao, để cắt cái gì.
  • 무엇을 베는, 칼의 얇고 날카로운 부분.
lưỡi dao cạo râu
Danh từ명사
    lưỡi dao cạo râu
  • Lưỡi dao cạo râu hoặc lưỡi dao của máy cạo râu.
  • 면도칼이나 면도기의 날.
Idiomlưỡi dao tựa sương
    lưỡi dao tựa sương
  • Dao sắc sáng ánh lên như sương.
  • 서리처럼 빛이 나는 날카로운 칼.
lưỡi gà, tiểu thiệt
Danh từ명사
    lưỡi gà, tiểu thiệt
  • Mẩu thịt hình tròn mọc ở phần cuối, phía trong cổ họng xuống phía dưới.
  • 목구멍 안쪽 끝의 위에서 아래로 내려온 둥그스름한 살.
Proverbs, lưỡi không xương trăm đường lắt léo
    (lưỡi ba phân mà bắt được người), lưỡi không xương trăm đường lắt léo
  • Cách nói khuyên răn không được ăn nói bừa bãi với ý nghĩa rằng cái lưỡi chỉ dài không quá 3 chi nhưng trêu đùa bậy bạ thì cũng có thể bị nguy hiểm.
  • 세 치밖에 안 되는 짧은 혀라도 잘못 놀리면 위험해질 수 있다는 뜻으로 말을 함부로 하여서는 안 된다는 말.
lưỡi lê
Danh từ명사
    lưỡi lê
  • Dao nhỏ cắm có cắm chuôi sử dụng khi đánh nhau với kẻ thù ở khoảng cách gần.
  • 가까운 거리에 있는 적과 싸울 때 소총에 꽂아 쓰는 작은 칼.
Idiomlưỡi ngắn
관용구혀가 짧다
    lưỡi ngắn
  • Phát âm không chính xác.
  • 발음이 명확하지 않다.
lưỡi rìu
Danh từ명사
    lưỡi rìu
  • Phần sắc bén trong cái búa được làm bằng sắt dùng trong việc chặt đốn hay bổ vật gì đó.
  • 도끼에서 물건을 찍거나 자르는 데 쓰는 쇠로 된 날카로운 부분.
lưỡi sắc
Danh từ명사
    lưỡi sắc
  • Phần đầu cuối sắc nhọn của dụng cụ (đồ nghề) làm bằng kim loại hay miếng thủy tinh.
  • 쇠붙이로 만든 연장이나 유리 조각 등의 날카로운 끝부분.
Proverbslưỡng ban có rơi xuống nước cũng không chịu bơi chó
    lưỡng ban có rơi xuống nước cũng không chịu bơi chó
  • Dù là lúc nguy cấp đi nữa, vẫn cố gắng để giữ lấy thể diện.
  • 아무리 위급한 때라도 체면을 유지하려고 노력한다.
lưỡng cực, hai cực
Danh từ명사
    lưỡng cực, hai cực
  • Sự đối ngược hoàn toàn hoặc ở khoảng cách rất xa giữa hai luồng suy nghĩ hoặc hành động.
  • 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 아주 먼 거리에 있거나 완전히 반대되는 것.
lưỡng cực hóa, trở thành hai thái cực
Động từ동사
    lưỡng cực hóa, trở thành hai thái cực
  • Hai suy nghĩ hay hành động dần dần trở nên khác hơn và trở nên xa nhau.
  • 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지다.
Lưỡng Giang đạo
Danh từ명사
    Yanggangdo; tỉnh Yanggang; Lưỡng Giang đạo
  • Một tỉnh của Bắc Hàn nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn. Giáp với Trung Quốc bởi đường biên giới là sông Duman và sông Amnok được lập bởi Bắc Hàn sau ngày giải phóng. Có núi Baekdu và thành phố chính là Hyesan.
  • 한반도 북서부에 있는 도. 광복 이후에 북한이 신설한 것으로 두만강과 압록강을 경계로 중국과 접해 있다. 백두산이 있으며 주요 도시로는 혜산이 있다.
lưỡng lự, không nhất quyết
Động từ동사
    lưỡng lự, không nhất quyết
  • Do dự, ngập ngừng.
  • 망설이며 머뭇거리다.
Tính từ형용사
    lưỡng lự, không nhất quyết
  • Là trạng thái do dự ngập ngừng.
  • 망설이며 머뭇거리는 상태이다.
lưỡng lự, ngập ngừng, lập lờ
Phó từ부사
    lưỡng lự, ngập ngừng, lập lờ
  • Thái độ mà lời nói hay hành động không rõ ràng.
  • 말이나 행동이 분명하지 않은 태도.
lưỡng phân, chia đôi
Động từ동사
    lưỡng phân, chia đôi
  • Chia làm hai.
  • 둘로 나누다.
lưỡng phân, phân đôi, chia đôi, tách đôi
Danh từ명사
    (sự) lưỡng phân, phân đôi, chia đôi, tách đôi
  • Sự chia làm hai.
  • 둘로 나눔.
lưỡng tính
Danh từ명사
    lưỡng tính
  • Tính chất của con cái và tính chất của con đực.
  • 암컷의 성질과 수컷의 성질.
  • lưỡng tính
  • Tính chất mà vật chất phản ứng với cả axit và bazơ.
  • 물질이 산 또는 염기 어느 쪽과도 반응하는 성질.
Danh từ명사
    lưỡng tính
  • Hai thuộc tính khác nhau cùng tồn tại đồng thời trong một sự vật.
  • 한 가지 사물에 동시에 들어 있는 서로 다른 두 가지의 성질.
Danh từ명사
    lưỡng tính
  • Giới tính không phải là nam mà cũng không phải là nữ, là từ dùng khi biệt từ theo giới tính, ở văn phạm của ngôn ngữ phương tây.
  • 서양 언어의 문법에서, 단어를 성에 따라 구별할 때 쓰는 말의 하나로 남성도 여성도 아닌 성.
lưỡng tính, tính hai mặt
Danh từ명사
    lưỡng tính, tính hai mặt
  • Hai tính chất khác nhau của sự vật.
  • 사물의 서로 다른 두 가지 성질.
lược bí, lược dày
Danh từ명사
    chambit; lược bí, lược dày
  • Lược có răng mảnh và khít.
  • 빗살이 가늘고 촘촘한 빗.
lược bỏ
Động từ동사
    lược bỏ
  • Bỏ qua hoặc cắt đi tuần tự hoặc lượt
  • 순서나 차례 등을 빼고 거르다.
lược chải tóc
Danh từ명사
    lược chải tóc
  • Dụng cụ dùng để chải tóc.
  • 머리카락을 빗는 데 쓰는 도구.
lược đồ
Danh từ명사
    lược đồ
  • Bản đồ chỉ vẽ những cái quan trọng một cách giản lược.
  • 간략하게 중요한 것만 그린 지도.
lượm thượm, lôi thôi
Tính từ형용사
    lượm thượm, lôi thôi
  • Không gọn gàng và bừa bộn.
  • 제대로 갖추어지지 못하고 지저분하다.
lượm thượm, lôi thôi, bê bết, dơ dáy
Phó từ부사
    lượm thượm, lôi thôi, bê bết, dơ dáy
  • Hình ảnh trạng thái không được sạch sẽ hay hành động không được đúng đắn.
  • 상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못한 모양.
lượng
Danh từ명사
    lượng
  • Từ thể hiện nghĩa "phân lượng" hay "số lượng".
  • ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ명사
    lượng
  • Phân lượng hay số lượng có thể đếm hay đo được.
  • 세거나 잴 수 있는 분량이나 수량.
  • lượng
  • Từ thể hiện nghĩa 'phân lượng' hay 'số lượng'.
  • ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말.
  • lượng
  • Giới hạn của phân lượng thức ăn mà có thể ăn.
  • 음식을 먹을 수 있는 분량의 한계.
lượng bán ra, lượng hàng bán
Danh từ명사
    lượng bán ra, lượng hàng bán
  • Lượng sản phẩm được bán trong khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안 상품이 팔린 양.
lượng ca lo
Danh từ명사
    lượng ca lo
  • Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ...
  • 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
lượng cung cấp
Danh từ명사
    lượng cung cấp
  • Lượng cung cấp
  • 공급하는 양.
lượng cuộc gọi
Danh từ명사
    lượng cuộc gọi
  • Lượng sử dụng điện thoại.
  • 전화를 사용하는 양.
lượng còn lại, dư lượng, lượng dư
Danh từ명사
    lượng còn lại, dư lượng, lượng dư
  • Phần lượng còn lại.
  • 남은 분량.
lượng công việc
Danh từ명사
    lượng công việc
  • Khối lượng công việc.
  • 일을 하는 양.
lượng cần thiết
Danh từ명사
    lượng cần thiết
  • Lượng được yêu cầu hoặc cần.
  • 필요하거나 요구되는 분량.
lượng cực nhỏ
Danh từ명사
    lượng cực nhỏ
  • Lượng rất ít.
  • 아주 적은 양.
lượng cực ít
Danh từ명사
    lượng cực ít
  • Lượng rất ít.
  • 매우 적은 분량.
lượng giao dịch
Danh từ명사
    lượng giao dịch
  • Số lượng mua và bán hàng hóa hay cổ phiếu.
  • 물건이나 주식 등을 사고파는 수량.
lượng gia tăng, lượng sinh sôi
Danh từ명사
    lượng gia tăng, lượng sinh sôi
  • Lượng nhiều lên hoặc tăng lên.
  • 늘어나거나 많아진 분량.
lượng gây tử vong
Danh từ명사
    lượng gây tử vong
  • Lượng nhiều đến mức gây ra cái chết.
  • 죽음에 이르게 할 정도의 많은 양.
lượng hàm chứa
Danh từ명사
    lượng hàm chứa
  • Lượng của thành phần nào đó có trong vật chất.
  • 물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.
lượng hàng tồn kho
Danh từ명사
    lượng hàng tồn kho
  • Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.
  • 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량.
lượng khí thải
Danh từ명사
    lượng khí thải
  • Lượng chất khí bị đẩy ra trong khi pittong đóng xuống từ đầu phần trên đến đáy bên dười của xilanh trong thiết bị máy móc.
  • 기계 장치에서 피스톤이 실린더의 맨 위에서 맨 아래로 내려가는 동안 밀어내는 기체의 부피.
lượng lưu giữ
Danh từ명사
    lượng lưu giữ
  • Lượng có hoặc đang cất giữ.
  • 가지고 있거나 간직하고 있는 양.
lượng mưa
Danh từ명사
    lượng mưa
  • Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.
  • 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.
lượng nhất định
Danh từ명사
    lượng nhất định
  • Phần được định ra.
  • 정해져 있는 분량.
lượng nhỏ
Danh từ명사
    lượng nhỏ
  • Số lượng ít.
  • 적은 양.
lượng phát sinh
Danh từ명사
    lượng phát sinh
  • Lượng một sự vật nào đó xuất hiện hoặc được sinh ra.
  • 어떠한 사물이 생겨나거나 나타나는 양.
lượng phân chia
Danh từ명사
    lượng phân chia
  • Lượng được tách và chia phần của mỗi bên.
  • 각자의 몫을 갈라 나눈 양.
lượng phân phối, lượng phân phát
Danh từ명사
    lượng phân phối, lượng phân phát
  • Số lượng hay phần được phân phát cho.
  • 배급으로 주는 분량이나 수량.
lượng sử dụng
Danh từ명사
    lượng sử dụng
  • Lượng tiêu dùng.
  • 쓰는 양.
lượng tham gia giao thông
Danh từ명사
    lượng tham gia giao thông
  • Số lượng người hay xe cộ đi lại trên con đường nhất định vào khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 시간에 일정한 길을 오가는 사람이나 차의 수량.
lượng thích hợp, lượng vừa đủ
Danh từ명사
    lượng thích hợp, lượng vừa đủ
  • Lượng phù hợp với mức độ hay tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준이나 정도에 알맞은 양.
lượng thức ăn
Danh từ명사
    lượng thức ăn
  • Lượng thức ăn ăn vào.
  • 음식을 먹는 양.
Danh từ명사
    lượng thức ăn
  • Lượng của thức ăn.
  • 음식의 양.
lượng tiêu chuẩn, định lượng chuẩn
Danh từ명사
    lượng tiêu chuẩn, định lượng chuẩn
  • Lượng tiêu chuẩn khi định lượng sao cho phù hợp với cái gì.
  • 무엇의 알맞은 양을 정할 때 기준이 되는 양.
lượng tiêu thụ, lượng tiêu dùng
Danh từ명사
    lượng tiêu thụ, lượng tiêu dùng
  • Lượng tiêu dùng tiền bạc, hàng hóa, thời gian, nỗ lực, sức lực…
  • 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.
lượng tiền lưu hành
Danh từ명사
    lượng tiền lưu hành
  • Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước.
  • 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
lượng tuyết rơi
Danh từ명사
    lượng tuyết rơi
  • Lượng tuyết rơi tại một nơi nhất định trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안 일정한 곳에 내린 눈의 양.
lượng tuyết tích tụ, lượng tuyết chất đống
Danh từ명사
    lượng tuyết tích tụ, lượng tuyết chất đống
  • Lượng tuyết được dồn đống trên mặt đất.
  • 땅 위에 쌓여 있는 눈의 양.
lượng tuyệt đối
Danh từ명사
    lượng tuyệt đối
  • Lượng nhất thiết cần đến.
  • 꼭 필요한 양.
  • lượng tuyệt đối
  • Lượng vốn có, không thêm hoặc bớt.
  • 더하거나 빼지 않은 원래의 양.
  • lượng tuyệt đối
  • Lượng tương ứng gần như phần lớn trong toàn thể.
  • 전체에서 거의 대부분에 해당하는 양.
lượng tất yếu, lượng thiết yếu
Danh từ명사
    lượng tất yếu, lượng thiết yếu
  • Lượng nhất thiết phải có.
  • 꼭 있어야 하는 양.

+ Recent posts

TOP