lưng
Danh từ명사
    lưng
  • Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng trên cơ thể của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분.
Danh từ명사
    lưng
  • Phần rộng và bằng phẳng của lưng.
  • 등의 넓적하고 평평한 부분.
  • lưng (ghế)
  • Phần được làm để có thể tựa lưng vào những thứ như ghế...
  • 의자 등에서 등을 대도록 되어 있는 부분.
lưng chừng núi
Danh từ명사
    lưng chừng núi
  • Ở giữa của chu vi núi.
  • 산 둘레의 중간.
lưng ghế
Danh từ명사
    lưng ghế
  • Bộ phận của ghế mà người ngồi ghế có thể tựa lưng vào.
  • 의자에 앉은 사람이 등을 기댈 수 있는 의자의 부분.
lưng núi
Danh từ명사
    lưng núi
  • Sự nối tiếp những phần cao nhất của thân núi trải dài.
  • 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.
Danh từ명사
    lưng núi
  • Sự nối tiếp những phần cao nhất của thân núi trải dài.
  • 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.
lưng ong
Danh từ명사
    lưng ong
  • (cách nói ẩn dụ) Cái eo rất mảnh dẻ.
  • (비유적으로) 매우 가는 허리.
lưng quần, eo quần
Danh từ명사
    lưng quần, eo quần
  • Chiều rộng của phần lưng quần.
  • 바지의 허리 부분의 너비.
lưng trên
Danh từ명사
    lưng trên
  • Phần trên của lưng.
  • 등의 윗부분.
lưu giữ, nắm giữ
Động từ동사
    lưu giữ, nắm giữ
  • Sở hữu hoặc đang gìn giữ.
  • 가지고 있거나 간직하고 있다.
lưu loát, thoăn thoắt
Tính từ형용사
    lưu loát, thoăn thoắt
  • Lời nói hay hành động không vướng mắc và có vẻ hoạt bát.
  • 말이나 행동이 막힘이 없고 활발한 둣하다.
lưu loát, trôi chảy
Phó từ부사
    lưu loát, trôi chảy
  • Hình ảnh lời nói hay bài viết tuôn ra hoặc được viết trôi chảy không có vướng mắc gì.
  • 말이나 글이 막힘없이 잘 나오거나 써지는 모양.
Tính từ형용사
    lưu loát, trôi chảy
  • Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài.
  • 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
lưu lạc, lạc hướng
Động từ동사
    lưu lạc, lạc hướng
  • Hoang mang và mất phương hướng hay mục đích nào đó.
  • 어떤 목적이나 방향을 잃고 헤매다.
lưu lạc, phiêu bạc, lang thang
Động từ동사
    lưu lạc, phiêu bạc, lang thang
  • (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.
  • (낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.
lưu lại
Động từ동사
    lưu lại
  • Truyền đến sau này.
  • 뒤에까지 전하다.
Động từ동사
    lưu lại
  • Dừng lại giữa chừng hoặc ở nơi nào đó nhất thời.
  • 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.
lưu lại, sót lại
Động từ동사
    lưu lại, sót lại
  • Tụt lại sau và còn lại.
  • 뒤에 처져 남다.
lưu lại, trọ lại
Động từ동사
    lưu lại, trọ lại
  • Ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...
  • 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵다.
lưu lại, ở lại, nghỉ lại
Động từ동사
    lưu lại, ở lại, nghỉ lại
  • Ở lại nơi nào đó với tư cách là khách.
  • 어디에서 손님으로 머물다.
lưu nhiệm, tiếp tục chức vụ, tiếp tục tín nhiệm
Động từ동사
    lưu nhiệm, tiếp tục chức vụ, tiếp tục tín nhiệm
  • Ở nguyên hay làm cho ở nguyên chỗ đứng hay vị trí khi tái cơ cấu tổ chức hoặc khi nhiệm kỳ kết thúc.
  • 조직을 개편하거나 임기가 끝날 때 그 자리나 직위에 그대로 머무르다. 또는 그대로 머무르게 하다.
lưu thông
Động từ동사
    lưu thông
  • Không khí… lưu thông mà không bị tắc nghẽn.
  • 공기 등이 막힘없이 흐르다.
  • lưu thông
  • Dùng rộng rãi tiền tệ hay vật phẩm...
  • 화폐나 물품 등을 널리 쓰다.
lưu thông, chạy qua
Động từ동사
    lưu thông, chạy qua
  • Dòng điện đi qua chỗ nào đó.
  • 어떤 곳에 전류가 지나가다.
lưu thông, chảy
Động từ동사
    lưu thông, chảy
  • Chất lỏng hay dòng điện…. dịch chuyển.
  • 액체나 전류 등이 흘러 움직이다.
lưu thông một chiều
Danh từ명사
    (sự) lưu thông một chiều
  • Sự quy định xe cộ... chỉ đi theo một hướng trong khu vực nhất định. Hoặc việc như vậy.
  • 일정한 구간에서 차량 등이 한 방향으로만 가도록 정함. 또는 그런 일.
lưu thông phân phối
Động từ동사
    lưu thông phân phối
  • Giao dịch hàng hóa qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
  • 상품을 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래하다.
lưu truyền
Động từ동사
    lưu truyền
  • Truyền lại từ xưa.
  • 예로부터 전해 내려오다.
Động từ동사
    lưu truyền
  • Tiếp nhận và lưu truyền lại văn hóa, phong tục, chế độ. Hay lưu truyền và liên kết những điều đó.
  • 문화, 풍속, 제도 등을 물려받아 이어 가다. 또는 그것을 물려주어 잇게 하다.
lưu, trào lưu
Phụ tố접사
    lưu, trào lưu
  • Hậu tố thêm nghĩa 'đặc tính đó hay khuynh hướng độc đáo'.
  • ‘그 특성이나 독특한 경향’의 뜻을 더하는 접미사.
lưu trú
Động từ동사
    lưu trú
  • Rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.
  • 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다.
Động từ동사
    lưu trú
  • Rời khỏi nhà đến nơi nào đó và lưu lại.
  • 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다.
lưu trữ, tích trữ
Động từ동사
    lưu trữ, tích trữ
  • Thu gom bảo quản đồ đạc hay tài sản...
  • 물건이나 재화 등을 모아서 보관하다.
lưu tâm, để ý
Động từ동사
    lưu tâm, để ý
  • Cân nhắc tình người, sự tình…
  • 인정, 사정 등을 헤아려 주다.
lưu tốc, tốc độ dòng chảy
Danh từ명사
    lưu tốc, tốc độ dòng chảy
  • Tốc độ chảy của chất lỏng như nước v.v...
  • 물 등의 액체가 흐르는 속도.
lưu tồn, dư tồn, dư thừa
Động từ동사
    lưu tồn, dư tồn, dư thừa
  • Không mất hết mà còn thừa lại.
  • 다 없어지지 않고 남아 있다.
lưu vong
Động từ동사
    lưu vong
  • Lén rời khỏi nước mình và đi sang nước khác để tránh đàn áp hay uy hiếp vì lí do chính trị, tư tưởng…
  • 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라를 떠나 다른 나라로 가다.
lưu vực
Danh từ명사
    lưu vực
  • Khu vực xung quanh sông chịu ảnh hưởng của sông.
  • 강의 영향을 받는 강의 주변 지역.
lưu ý, để ý
Động từ동사
    lưu ý, để ý
  • Để trong lòng, cẩn thận và lưu tâm.
  • 마음에 두고 조심하며 신경을 쓰다.
lương còm, lương ba cọc ba đồng
Danh từ명사
    lương còm, lương ba cọc ba đồng
  • Lương bổng ít.
  • 적은 봉급.
lương cơ bản
Danh từ명사
    lương cơ bản
  • Số tiền lương nhất định, trừ một số khoản phụ cấp trong tổng số lương.
  • 전체 임금 중에서 여러 가지 수당을 제외한 일정한 기본 봉급.
Danh từ명사
    lương cơ bản
  • Khoản tiền lương nhất định trong toàn bộ tiền lương mà không bao gồm các loại phụ cấp.
  • 전체 임금 중에서 여러 가지 수당이 포함되지 않은 일정한 액수의 급여.
lương hàng năm
Danh từ명사
    lương hàng năm
  • Tổng số tiền công nhận được một cách định kỳ trong một năm của một người làm việc liên tục tại một nơi làm việc.
  • 한 직장에서 계속 일하는 사람이 일 년 동안 정기적으로 받는 보수의 총액.
lương hưu
Danh từ명사
    lương hưu
  • Tiền của nơi người thôi việc trả cho người đó.
  • 직장을 그만두는 사람에게 일하던 곳에서 주는 돈.
lương khô, bánh lương khô
Danh từ명사
    lương khô, bánh lương khô
  • Loại bánh nhỏ, hình vuông, được chế biến khô, thành phần nước ít để tiện mang theo người.
  • 가지고 다니기 편리하도록 수분이 적고 딱딱하게 만든 작고 네모난 과자.
lưỡng lự, do dự
Động từ동사
    lưỡng lự, do dự
  • Không quyết định được tình cảm hay thái độ và ngập ngừng.
  • 마음이나 태도를 정하지 못하고 머뭇거리다.
lượng mưa
Danh từ명사
    lượng mưa
  • Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
lương theo ngày
Danh từ명사
    lương theo ngày
  • Lương trả từng ngày, tính theo đơn vị một ngày làm việc.
  • 하루 동안에 일한 대가를 날마다 지급하는 보수.
lương theo thành tích
Danh từ명사
    lương theo thành tích
  • Lương trả theo mức độ đã làm được việc.
  • 일을 해낸 정도에 따라 주는 임금.
lương thiện
Tính từ형용사
    lương thiện
  • Phẩm chất hay hành vi hiền lành và thật thà.
  • 성품이나 행실이 어질고 착하다.
lương tháng
Danh từ명사
    lương tháng
  • Thù lao như cái giá cho công việc đã làm, trả theo từng tháng.
  • 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
lương, thù lao
Danh từ명사
    lương, thù lao
  • Tiền nhận cho giá trị đã làm việc.
  • 일한 대가로 받는 돈.
lương thấp
Danh từ명사
    lương thấp
  • Lương thấp.
  • 낮은 임금.
lương thực
Danh từ명사
    lương thực
  • Thức ăn được dùng như thức ăn chính như gạo, lúa mạch, lúa mì, bắp(ngô) v.v…
  • 쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹을거리.
Danh từ명사
    lương thực
  • Bao gồm gạo và các loại ngũ cốc.
  • 쌀을 비롯한 여러 가지 곡식들.
Danh từ명사
    lương thực
  • Cái ăn cần thiết trong việc con người sống.
  • 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.
Danh từ명사
    lương thực
  • Đồ ăn cần thiết của con người để sống.
  • 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리.
lương thực, hoa màu , sản lượng lương thực
Danh từ명사
    lương thực, hoa màu , sản lượng lương thực
  • Ngũ cốc sản xuất ở cánh đồng. Hoặc lượng ngũ cốc nhất định sản xuất ở cánh đồng.
  • 논밭에서 나는 곡식. 또는 일정한 논밭에서 나는 곡식의 양.
lương thực ngũ cốc
Danh từ명사
    lương thực ngũ cốc
  • Ngũ cốc dùng làm lương thực.
  • 식량으로 쓰는 곡식.
lương tâm
Danh từ명사
    lương tâm
  • Lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.
  • 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음.
lướt qua
Phó từ부사
    lướt qua
  • Bộ dạng hành động nhẹ nhàng không cẩn thận.
  • 조심성 없이 가볍게 행동하는 모양.
lưới
Danh từ명사
    lưới
  • Không gian để đưa bóng vào ghi điểm trong các trận đấu như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục, bóng chuyền.
  • 축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣으면 득점하는 공간.
Danh từ명사
    lưới
  • Dụng cụ được đan bằng dây thừng, chỉ hay dây thép dùng để đánh cá hay bắt thú.
  • 물고기나 짐승을 잡기 위하여 끈이나 실, 철사 등으로 짠 도구.
  • lưới
  • Dụng cụ gắn để chia bên hay gắn phía sau khung thành trong các trận đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 골문 뒤쪽에 치거나 편을 가르기 위해 쳐 놓는 도구.
Danh từ명사
    lưới
  • Lưới đặt ở giữa sân đấu để ngăn ranh giới của hai đội trong môn bóng chuyền, bóng bàn, quần vợt, cầu lông v.v…
  • 배구, 테니스, 탁구, 배드민턴 등에서 경기장의 한 가운데에 쳐서 두 편의 경계를 짓는 그물.
  • lưới
  • Lưới giăng phía sau khung thành trong môn bóng đá, bóng ném, môn bóng gậy trên băng v.v…
  • 축구, 핸드볼, 아이스 하키 등에서 골대 뒤쪽에 치는 그물.
Lưới an toàn
Danh từ명사
    Lưới an toàn
  • Mạng chắn ngăn cho người không bị thương.
  • 사람이 다치는 것을 막기 위해 치는 그물.
lưới chặn côn trùng, lưới chống muỗi
Danh từ명사
    lưới chặn côn trùng, lưới chống muỗi
  • Lưới chắn ở những nơi như cửa sổ để ngăn không cho sâu bọ vào.
  • 벌레들이 들어오지 못하도록 창문 같은 곳에 치는 망.
lưới, hình lưới
Danh từ명사
    lưới, hình lưới
  • Đồ vật hoặc cấu trúc có đường thẳng và đường ngang đan vào nhau tạo thành những góc vuông với khoảng cách nhất định. Hoặc kiểu cách như vậy.
  • 가로와 세로를 일정한 간격으로 직각이 되도록 짠 구조나 물건. 또는 그런 형식.
lưới sắt, bờ rào lưới sắt
Danh từ명사
    lưới sắt, bờ rào lưới sắt
  • Cái kết dây làm bằng sắt như tấm lưới. Hoặc bờ rào bao quanh cái đó.
  • 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리.
lưới sắt, lưới mắt cáo
Danh từ명사
    lưới sắt, lưới mắt cáo
  • Vật làm bằng sắt, được đan giống như chiếc lưới.
  • 철사로 그물처럼 얽어 만든 물건.
lưới, vó
Danh từ명사
    lưới, vó
  • Lưới hình chóp, phần trên có dây lưới và phần dưới có quả cân đính kèm.
  • 원뿔형 모양으로 윗부분에 그물줄이 있고 아래에는 추가 달려 있는 그물.
lướt
Phó từ부사
    lướt
  • Hình ảnh đưa ánh nhìn tới nhiều nơi rồi liên tục bao quát.
  • 여러 곳으로 눈길을 보내며 계속 훑어보는 모양.
Động từ동사
    lướt
  • Trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.
  • 땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달리다.
  • lướt (trên đường băng)
  • Máy bay chạy thật nhanh và mạnh để cất cánh hay hạ cánh.
  • 비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르고 힘차게 달리다.
lướt qua lướt lại, lướt lên lướt xuống
Phó từ부사
    lướt qua lướt lại, lướt lên lướt xuống
  • Hình ảnh liên tục đưa mắt nhìn quanh nhiều nơi.
  • 여러 곳으로 눈길을 보내며 계속 훑어보는 모양.
Idiomlướt qua tai, sượt qua tai
    lướt qua tai, sượt qua tai
  • Lời nói hay âm thanh nghe được rồi lại biến mất ngay.
  • 말이나 소리가 들렸다 금세 사라지다.
lướt qua, thoảng qua, thoáng qua
Động từ동사
    lướt qua, thoảng qua, thoáng qua
  • Nói một cách không có ý nghĩa đặc biệt.
  • 말을 특별한 의미 없이 하다.
lướt sóng
Danh từ명사
    lướt sóng
  • Trò chơi đứng lên một tấm ván mỏng, bằng phẳng và lướt đi trên sóng.
  • 얇고 평평한 판에 올라 파도 위를 넘어가는 놀이.
lướt theo, trôi theo
Động từ동사
    lướt theo, trôi theo
  • Thứ gì đó di động theo với gió, nước hay sóng điện.
  • 바람이나 물의 흐름, 전파 등에 실려 이동하다.

+ Recent posts

TOP