lưnglưng chừng núilưng ghếlưng núilưng onglưng quần, eo quầnlưng trênlưu giữ, nắm giữlưu loát, thoăn thoắtlưu loát, trôi chảylưu lạc, lạc hướnglưu lạc, phiêu bạc, lang thanglưu lạilưu lại, sót lạilưu lại, trọ lạilưu lại, ở lại, nghỉ lạilưu nhiệm, tiếp tục chức vụ, tiếp tục tín nhiệmlưu thônglưu thông, chạy qualưu thông, chảylưu thông một chiềulưu thông phân phốilưu truyềnlưu, trào lưulưu trúlưu trữ, tích trữlưu tâm, để ýlưu tốc, tốc độ dòng chảylưu tồn, dư tồn, dư thừalưu vonglưu vựclưu ý, để ýlương còm, lương ba cọc ba đồnglương cơ bảnlương hàng nămlương hưulương khô, bánh lương khôlưỡng lự, do dựlượng mưalương theo ngàylương theo thành tíchlương thiệnlương thánglương, thù laolương thấplương thựclương thực, hoa màu , sản lượng lương thựclương thực ngũ cốclương tâmlướt qualướiLưới an toànlưới chặn côn trùng, lưới chống muỗilưới, hình lướilưới sắt, bờ rào lưới sắtlưới sắt, lưới mắt cáolưới, vólướtlướt qua lướt lại, lướt lên lướt xuốnglướt qua tai, sượt qua tailướt qua, thoảng qua, thoáng qualướt sónglướt theo, trôi theo
lưng
lưng chừng núi
lưng ghế
Danh từ명사
- Bộ phận của ghế mà người ngồi ghế có thể tựa lưng vào.
- 의자에 앉은 사람이 등을 기댈 수 있는 의자의 부분.
lưng ghế
lưng núi
lưng ong
lưng quần, eo quần
lưng trên
lưu giữ, nắm giữ
lưu loát, thoăn thoắt
Tính từ형용사
- Lời nói hay hành động không vướng mắc và có vẻ hoạt bát.
- 말이나 행동이 막힘이 없고 활발한 둣하다.
lưu loát, thoăn thoắt
lưu loát, trôi chảy
lưu lạc, lạc hướng
Động từ동사
- Hoang mang và mất phương hướng hay mục đích nào đó.
- 어떤 목적이나 방향을 잃고 헤매다.
lưu lạc, lạc hướng
lưu lạc, phiêu bạc, lang thang
Động từ동사
- (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.
- (낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.
lưu lạc, phiêu bạc, lang thang
lưu lại
lưu lại, sót lại
lưu lại, trọ lại
Động từ동사
- Ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...
- 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵다.
lưu lại, trọ lại
lưu lại, ở lại, nghỉ lại
lưu nhiệm, tiếp tục chức vụ, tiếp tục tín nhiệm
Động từ동사
- Ở nguyên hay làm cho ở nguyên chỗ đứng hay vị trí khi tái cơ cấu tổ chức hoặc khi nhiệm kỳ kết thúc.
- 조직을 개편하거나 임기가 끝날 때 그 자리나 직위에 그대로 머무르다. 또는 그대로 머무르게 하다.
lưu nhiệm, tiếp tục chức vụ, tiếp tục tín nhiệm
lưu thông
Động từ동사
- Không khí… lưu thông mà không bị tắc nghẽn.
- 공기 등이 막힘없이 흐르다.
- Dùng rộng rãi tiền tệ hay vật phẩm...
- 화폐나 물품 등을 널리 쓰다.
lưu thông
lưu thông
lưu thông, chạy qua
lưu thông, chảy
lưu thông một chiều
Danh từ명사
- Sự quy định xe cộ... chỉ đi theo một hướng trong khu vực nhất định. Hoặc việc như vậy.
- 일정한 구간에서 차량 등이 한 방향으로만 가도록 정함. 또는 그런 일.
(sự) lưu thông một chiều
lưu thông phân phối
Động từ동사
- Giao dịch hàng hóa qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
- 상품을 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래하다.
lưu thông phân phối
lưu truyền
lưu, trào lưu
Phụ tố접사
- Hậu tố thêm nghĩa 'đặc tính đó hay khuynh hướng độc đáo'.
- ‘그 특성이나 독특한 경향’의 뜻을 더하는 접미사.
lưu, trào lưu
lưu trú
lưu trữ, tích trữ
lưu tâm, để ý
lưu tốc, tốc độ dòng chảy
lưu tồn, dư tồn, dư thừa
lưu vong
Động từ동사
- Lén rời khỏi nước mình và đi sang nước khác để tránh đàn áp hay uy hiếp vì lí do chính trị, tư tưởng…
- 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라를 떠나 다른 나라로 가다.
lưu vong
lưu vực
lưu ý, để ý
lương còm, lương ba cọc ba đồng
lương cơ bản
lương hàng năm
Danh từ명사
- Tổng số tiền công nhận được một cách định kỳ trong một năm của một người làm việc liên tục tại một nơi làm việc.
- 한 직장에서 계속 일하는 사람이 일 년 동안 정기적으로 받는 보수의 총액.
lương hàng năm
lương hưu
lương khô, bánh lương khô
Danh từ명사
- Loại bánh nhỏ, hình vuông, được chế biến khô, thành phần nước ít để tiện mang theo người.
- 가지고 다니기 편리하도록 수분이 적고 딱딱하게 만든 작고 네모난 과자.
lương khô, bánh lương khô
lưỡng lự, do dự
Động từ동사
- Không quyết định được tình cảm hay thái độ và ngập ngừng.
- 마음이나 태도를 정하지 못하고 머뭇거리다.
lưỡng lự, do dự
lượng mưa
Danh từ명사
- Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
- 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
lượng mưa
lương theo ngày
Danh từ명사
- Lương trả từng ngày, tính theo đơn vị một ngày làm việc.
- 하루 동안에 일한 대가를 날마다 지급하는 보수.
lương theo ngày
lương theo thành tích
lương thiện
lương tháng
Danh từ명사
- Thù lao như cái giá cho công việc đã làm, trả theo từng tháng.
- 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
lương tháng
lương, thù lao
lương thấp
lương thực
1. 곡물
Danh từ명사
- Thức ăn được dùng như thức ăn chính như gạo, lúa mạch, lúa mì, bắp(ngô) v.v…
- 쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹을거리.
lương thực
lương thực, hoa màu , sản lượng lương thực
Danh từ명사
- Ngũ cốc sản xuất ở cánh đồng. Hoặc lượng ngũ cốc nhất định sản xuất ở cánh đồng.
- 논밭에서 나는 곡식. 또는 일정한 논밭에서 나는 곡식의 양.
lương thực, hoa màu , sản lượng lương thực
lương thực ngũ cốc
lương tâm
Danh từ명사
- Lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.
- 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음.
lương tâm
lướt qua
lưới
1. 골⁴
Danh từ명사
- Không gian để đưa bóng vào ghi điểm trong các trận đấu như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục, bóng chuyền.
- 축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣으면 득점하는 공간.
lưới
2. 그물
Danh từ명사
- Dụng cụ được đan bằng dây thừng, chỉ hay dây thép dùng để đánh cá hay bắt thú.
- 물고기나 짐승을 잡기 위하여 끈이나 실, 철사 등으로 짠 도구.
- Dụng cụ gắn để chia bên hay gắn phía sau khung thành trong các trận đấu thể thao.
- 운동 경기에서 골문 뒤쪽에 치거나 편을 가르기 위해 쳐 놓는 도구.
lưới
lưới
3. 네트
Danh từ명사
- Lưới đặt ở giữa sân đấu để ngăn ranh giới của hai đội trong môn bóng chuyền, bóng bàn, quần vợt, cầu lông v.v…
- 배구, 테니스, 탁구, 배드민턴 등에서 경기장의 한 가운데에 쳐서 두 편의 경계를 짓는 그물.
- Lưới giăng phía sau khung thành trong môn bóng đá, bóng ném, môn bóng gậy trên băng v.v…
- 축구, 핸드볼, 아이스 하키 등에서 골대 뒤쪽에 치는 그물.
lưới
lưới
Lưới an toàn
lưới chặn côn trùng, lưới chống muỗi
Danh từ명사
- Lưới chắn ở những nơi như cửa sổ để ngăn không cho sâu bọ vào.
- 벌레들이 들어오지 못하도록 창문 같은 곳에 치는 망.
lưới chặn côn trùng, lưới chống muỗi
lưới, hình lưới
Danh từ명사
- Đồ vật hoặc cấu trúc có đường thẳng và đường ngang đan vào nhau tạo thành những góc vuông với khoảng cách nhất định. Hoặc kiểu cách như vậy.
- 가로와 세로를 일정한 간격으로 직각이 되도록 짠 구조나 물건. 또는 그런 형식.
lưới, hình lưới
lưới sắt, bờ rào lưới sắt
Danh từ명사
- Cái kết dây làm bằng sắt như tấm lưới. Hoặc bờ rào bao quanh cái đó.
- 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리.
lưới sắt, bờ rào lưới sắt
lưới sắt, lưới mắt cáo
lưới, vó
Danh từ명사
- Lưới hình chóp, phần trên có dây lưới và phần dưới có quả cân đính kèm.
- 원뿔형 모양으로 윗부분에 그물줄이 있고 아래에는 추가 달려 있는 그물.
lưới, vó
lướt
lướt qua lướt lại, lướt lên lướt xuống
Phó từ부사
- Hình ảnh liên tục đưa mắt nhìn quanh nhiều nơi.
- 여러 곳으로 눈길을 보내며 계속 훑어보는 모양.
lướt qua lướt lại, lướt lên lướt xuống
Idiomlướt qua tai, sượt qua tai
관용구귓가를 스치다
- Lời nói hay âm thanh nghe được rồi lại biến mất ngay.
- 말이나 소리가 들렸다 금세 사라지다.
lướt qua tai, sượt qua tai
lướt qua, thoảng qua, thoáng qua
Động từ동사
- Nói một cách không có ý nghĩa đặc biệt.
- 말을 특별한 의미 없이 하다.
lướt qua, thoảng qua, thoáng qua
lướt sóng
Danh từ명사
- Trò chơi đứng lên một tấm ván mỏng, bằng phẳng và lướt đi trên sóng.
- 얇고 평평한 판에 올라 파도 위를 넘어가는 놀이.
lướt sóng
lướt theo, trôi theo
Động từ동사
- Thứ gì đó di động theo với gió, nước hay sóng điện.
- 바람이나 물의 흐름, 전파 등에 실려 이동하다.
lướt theo, trôi theo
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lượng tồn, phần còn lại - lạnh buốt tâm can (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lướt, thoáng - lượng tất yếu, lượng thiết yếu (0) | 2020.03.19 |
lăn - lưa thưa, thưa thớt, thưa (0) | 2020.03.19 |
lúc lắc, đu đưa, lòng thòng - lăm le nắm đấm (0) | 2020.03.19 |
lông mi - lúc lắc, đung đưa (0) | 2020.03.19 |