lượng tồn, phần còn lại
Danh từ명사
    lượng tồn, phần còn lại
  • Cái còn lại.
  • 남은 것.
lượng vô hạn, lượng nhiều vô số kể
Danh từ명사
    lượng vô hạn, lượng nhiều vô số kể
  • Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định.
  • 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
lượng vận chuyển, lượng vận tải
Danh từ명사
    lượng vận chuyển, lượng vận tải
  • Số người hay hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v…
  • 기차, 자동차, 배, 비행기 등이 실어 옮기는 사람의 수나 물건의 양.
lượng vận động
Danh từ명사
    lượng vận động
  • Lượng sức lực dùng khi vận động thể dục thể thao.
  • 운동하는 데 드는 힘의 양.
lượng xe
Danh từ명사
    lượng xe
  • Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray.
  • 도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
lượng ánh nắng mặt trời
Danh từ명사
    lượng ánh nắng mặt trời
  • Lượng ánh nắng chiếu vào.
  • 햇볕이 비치는 양.
lượng đánh bắt
Danh từ명사
    lượng đánh bắt
  • Khối lượng sinh vật sống ở sông hoặc biển bắt được hoặc khai thác được.
  • 바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐낸 수량.
lượn lờ, bồng bềnh
Phó từ부사
    lượn lờ, bồng bềnh
  • Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước hoặc không trung.
  • 물체가 물 위나 공중에 가볍게 떠서 움직이는 모양.
lượn sóng
Động từ동사
    lượn sóng
  • Tóc liên tiếp được uốn một cách ngắn và tròn.
  • 머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말려 있다.
Động từ동사
    lượn sóng
  • Tóc liên tiếp được uốn một cách ngắn và tròn.
  • 머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말려 있다.
lượt
Danh từ명사
    lượt
  • Phần đảm nhận hoặc xoay vòng theo thứ tự.
  • 순서에 따라 돌아오거나 맡은 몫.
lượt chơi
Danh từ명사
    lượt chơi
  • Một lần mà hai đội kết thúc một lượt tấn công và phòng thủ, trong bóng chày.
  • 야구에서, 양 팀이 공격과 수비를 한 번씩 끝내는 한 회.
lượt, lần, lần thứ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lượt, lần, lần thứ
  • Lời nói thể hiện thứ tự hay số lần của việc nào đó.
  • 어떤 일의 차례나 횟수를 나타내는 말.
lạ
Tính từ형용사
    lạ
  • Không quen thuộc do không nhìn hay nghe thường xuyên.
  • 자주 보거나 듣지 않아 익숙하지 않다.
lạc
Động từ동사
    lạc (đường)
  • Không đi đến nơi vốn phải đi mà đi sang nơi khác.
  • 원래 가야 할 곳으로 가지 않고 딴 데로 가다.
lạc giữa rừng hoa
Danh từ명사
    lạc giữa rừng hoa
  • (cách nói ẩn dụ) Một người đàn ông chen vào giữa nhiều phụ nữ.
  • (비유적으로) 많은 여자 사이에 끼어 있는 한 사람의 남자.
lạch cạch
Phó từ부사
    lạch cạch
  • Tiếng mà vật thể to và cứng va vào nhau.
  • 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.
lạch cạch, lách cách
Phó từ부사
    lạch cạch, lách cách
  • Âm thanh do khoá sắt... bị đóng hay mở. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 큰 자물쇠 등이 잠기거나 열리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lạch cạch, lách cách
  • Âm thanh do khoá sắt bị đóng hay mở. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 큰 자물쇠 등이 잠기거나 열리는 소리. 또는 그 모양.
lạch xạch, phành phạch
Phó từ부사
    lạch xạch, phành phạch
  • Hình ảnh phủi mạnh những thứ như quần áo.
  • 옷 등을 힘 있게 터는 모양.
lạc hậu
Động từ동사
    lạc hậu
  • Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và tụt hậu.
  • 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다.
lạc hậu, cũ rích, lỗi thời
Danh từ명사
    lạc hậu, cũ rích, lỗi thời
  • (cách nói ẩn dụ) Bầu không khí mà hành động, suy nghĩ hay vật nào đó cũ kỹ và không theo kịp thời đại.
  • (비유적으로) 행동이나 생각 또는 물건이 요즘 시대에 뒤떨어지는 낡은 분위기.
lạc hậu, lỗi thời
Động từ동사
    lạc hậu, lỗi thời
  • Bị tụt hậu và không hợp với thời trang hoặc dòng chảy của thời đại hay xã hội.
  • 시대나 사회의 흐름이나 유행에 맞지 않고 뒤쳐지다.
lạc, mất, đánh mất
Động từ동사
    lạc, mất, đánh mất
  • Trở nên không thể tìm được đường đi hay phương hướng.
  • 길이나 방향을 찾지 못하게 되다.
lạc quan
Động từ동사
    lạc quan
  • Tin rằng việc ngày sau sẽ tốt đẹp.
  • 앞날의 일이 잘 될 것이라고 믿다.
lạc quan, yêu đời
Động từ동사
    lạc quan, yêu đời
  • Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng .
  • 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보다.
lạc , đi xa
Động từ동사
    lạc (đề), đi xa (vấn đề)
  • Câu chuyện vượt ra khỏi đề tài chính hoặc bị chuyển sang chủ đề khác.
  • 이야기가 주된 화제에서 벗어나거나 다른 주제로 바뀌어 버리다.
lạc đà
Danh từ명사
    lạc đà
  • Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng.
  • 사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.
Idiomlạc đường, nhầm đường
    lạc đường, nhầm đường
  • Lựa chọn sai phương hướng đi tới đích.
  • 목적지까지 가는 방향을 잘못 선택하다.
  • lạc đường, nhầm đường
  • Lựa chọn sai phương hướng của cuộc sống hay hành động.
  • 행동이나 삶의 방향을 잘못 선택하다.
lạc, đậu phộng
Danh từ명사
    lạc, đậu phộng
  • Loại đậu nằm trong đất, được chứa bên trong lớp vỏ dày, lớp bao phủ bên trong mỏng có màu đỏ nâu, vị ngon bùi.
  • 땅속에서 나며 두꺼운 껍질 속에 들어 있고, 속껍질이 얇고 붉은 갈색을 띠는, 맛이 고소한 콩.
lại
Phó từ부사
    lại
  • Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động.
  • 같은 말이나 행동을 반복해서 또.
  • lại
  • Thay đổi phương pháp hay mục tiêu một cách mới mẻ.
  • 방법이나 목표 등을 바꿔서 새로이.
  • lại
  • Tiếp nối cái đang làm thì ngừng.
  • 하다가 멈춘 것을 이어서.
  • lại
  • Tiếp diễn sau đó.
  • 다음에 또.
  • lại
  • Tiếp diễn trở về trạng thái trước đây.
  • 이전 상태로 또.
  • lại
  • Một cách mới mẻ từ đầu
  • 처음부터 새롭게.
Phó từ부사
    lại
  • (cách nói nhấn mạnh) Lại...nữa.
  • (강조하는 말로) 다시.
Phụ tố접사
    lại
  • Tiền tố thêm nghĩa 'lại'.
  • ‘다시’의 뜻을 더하는 접두사.
4. 뒤-
Phụ tố접사
    lại
  • Tiền tố thêm nghĩa 'ngược lại' hoặc 'lật lại'.
  • ‘반대로’ 또는 ‘뒤집어’의 뜻을 더하는 접두사.
5.
Phó từ부사
    lại
  • Sự việc hay hành động nào đó lại (như thế nào đó)
  • 어떤 일이나 행동이 다시.
  • lại
  • Từ dùng khi liên kết từ.
  • 단어를 이어 줄 때 쓰는 말.
  • lại
  • Từ thể hiện ý ngạc nhiên hoặc yên tâm.
  • 놀람이나 안도의 뜻을 나타내는 말.
Phó từ부사
    lại
  • Lặp đi lặp lại.
  • 자꾸 되풀이하여 다시.
lại bảo
    lại bảo
  • (Cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự phản bác nội dung mệnh lệnh một cách nhẹ nhàng.
  • (아주낮춤으로) 명령하는 내용을 가볍게 반박함을 나타내는 표현.
    lại bảo
  • (Cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự phản bác nội dung mệnh lệnh một cách nhẹ nhàng.
  • (아주낮춤으로) 명령하는 내용을 가볍게 반박함을 나타내는 표현.
lại còn
Phó từ부사
    lại còn
  • Từ dùng khi phủ định hay thấy nội dung của lời nói phía trước kì lạ.
  • 앞에 있는 말이 뜻하는 내용을 부정하거나 이상하게 여길 때 쓰는 말.
lại, cứ
Động từ bổ trợ보조 동사
    lại, cứ
  • Từ thể hiện thỉnh thoảng lặp lại và tiếp tục động tác mà vế trước diễn đạt.
  • 앞의 말이 나타내는 동작을 이따금씩 반복하여 계속하는 것을 나타내는 말.
lại gần
Động từ동사
    lại gần
  • Đi đến gần phía đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상 쪽으로 가까이 가다.
Động từ동사
    lại gần
  • Đến gần để trở nên thân.
  • 친해지려고 가까이 가다.
lại mũi, đường may chắp, đường khâu nối
Danh từ명사
    lại mũi, đường may chắp, đường khâu nối
  • Đường khâu nối hai đầu khi làm chăn hay quần áo.
  • 옷이나 이불 등을 만들 때 두 쪽을 마주 대고 꿰맨 줄.
lại phát cáu, lại giận
Động từ동사
    lại phát cáu, lại giận
  • Cơn giận đã lắng xuống lại trỗi dậy.
  • 가라앉았던 화가 다시 생기다.
lại, thêm nữa
Phó từ부사
    lại, thêm nữa
  • Sau này hơn nữa.
  • 앞으로 더.
lại tiếp tục, bắt đầu lại
Động từ동사
    lại tiếp tục, bắt đầu lại
  • Lại tiếp tục cuộc họp... từng bị tạm ngừng.
  • 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속하다.
lại, trái lại
    lại, trái lại
  • Cấu trúc thể hiện vế trước và vế sau là những sự việc trái ngược nhau.
  • 앞에 오는 말과 뒤에 오는 말이 서로 반대되는 사실임을 나타내는 표현.
lại được tiếp tục, được bắt đầu lại
Động từ동사
    lại được tiếp tục, được bắt đầu lại
  • Cuộc họp… từng bị tạm ngừng lại được tiếp tục.
  • 잠시 중단되었던 회의 등이 다시 계속되다.
lại đến, lại quay trở lại
Động từ동사
    lại đến, lại quay trở lại
  • Lại đến lúc lặp lại theo giãn cách nhất định.
  • 일정한 간격으로 되풀이되는 때가 다시 오다.
lạ lùng, khác thường
Tính từ형용사
    lạ lùng, khác thường
  • Rất lạ và khác thường.
  • 몹시 색다르고 이상하다.
lạ lùng, kỳ quái
Tính từ형용사
    lạ lùng, kỳ quái
  • Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.
  • 괴상하고 이상한 느낌이 들다.
lạ lùng, kỳ quái, quái lạ
Tính từ형용사
    lạ lùng, kỳ quái, quái lạ
  • Rất lạ lùng và kỳ quái.
  • 아주 괴상하고 이상하다.
lạ lẫm
Tính từ형용사
    lạ lẫm
  • Việc nào đó chưa quen nên ngượng nghịu và xa lạ.
  • 어떤 일이 익숙하지 않아 어색하고 낯설다.
Tính từ형용사
    lạ lẫm
  • Bỡ ngỡ vì là công việc làm lần đầu tiên.
  • 처음 하는 일이어서 서투르다.
Tính từ형용사
    lạ lẫm
  • Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường.
  • 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
lạ lẫm, chưa thạo
Tính từ형용사
    lạ lẫm, chưa thạo
  • Không quen được và lóng ngóng với việc nào đó.
  • 어떤 일에 익숙하지 못하고 서투르다.
lạ lẫm, mới mẻ
Tính từ형용사
    lạ lẫm, mới mẻ
  • Đối tượng nào đó không được quen thuộc mà xa lạ.
  • 어떤 대상이 익숙하지 못하고 낯이 설다.
lạ lẫm, xa lạ
Tính từ형용사
    lạ lẫm, xa lạ
  • Không quen, trước đó chưa từng gặp, nghe hoặc có kinh nghiệm.
  • 전에 보거나 듣거나 경험한 적이 없어 익숙하지가 않다.
lạm dụng
Động từ동사
    lạm dụng
  • Sử dụng một cách tùy tiện, vượt quá tiêu chuẩn đã định.
  • 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용하다.
Động từ동사
    lạm dụng
  • Dùng vào việc xấu hoặc lợi dụng một cách xấu xa.
  • 나쁜 일에 쓰거나 나쁘게 이용하다.
lạm dụng, dùng vào mục đích xấu
Danh từ명사
    (sự) lạm dụng, dùng vào mục đích xấu
  • Việc dùng vào việc xấu hay sử dụng một cách xấu xa.
  • 나쁜 일에 쓰거나 나쁘게 이용함.
lạm dụng, sử dụng quá mức
Động từ동사
    lạm dụng, sử dụng quá mức
  • Không suy nghĩ sâu xa lời nói hay lời hứa mà thực hiện bừa bãi theo ý muốn.
  • 말이나 약속 등을 깊이 생각하지 않고 마음 내키는 대로 마구 하다.
lạm phát, phát hành bừa bãi
Động từ동사
    lạm phát, phát hành bừa bãi
  • Công bố hay phát hành bừa bãi pháp lệnh, tiền tệ, chứng từ...
  • 법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행하다.
lạm quyền
Động từ동사
    lạm quyền
  • Sử dụng quyền lợi hay quyền hạn một cách tùy tiện vượt phạm vi cho phép.
  • 권리나 권한 등을 써야 할 범위를 넘어 옳지 않게 함부로 쓰다.
lạ mặt
Tính từ형용사
    lạ mặt
  • Quan hệ không quen biết, trước đó chưa từng gặp gỡ hoặc nhìn thấy.
  • 전에 보거나 만난 적이 없어 모르는 사이이다.
lạng, thái lát
Động từ동사
    lạng, thái lát
  • Xẻ mỏng hoặc xắt mỏng.
  • 가늘게 썰거나 얇게 베어내다.
lạnh
1.
Danh từ명사
    lạnh
  • Bệnh phát sinh do để lạnh phần thân dưới, nên vùng bụng dưới luôn cảm thấy lạnh.
  • 하체를 차게 해서 생기는 병으로 아랫배가 늘 차갑게 느껴지는 것.
2. 냉-
Phụ tố접사
    lạnh
  • Tiền tố thêm nghĩa 'lạnh'.
  • '차가운'의 뜻을 더하는 접두사.
Tính từ형용사
    lạnh
  • Cảm giác lạnh chạm vào da.
  • 피부에 닿는 느낌이 차다.
Tính từ형용사
    lạnh
  • Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp.
  • 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
Tính từ형용사
    lạnh
  • Nhiệt độ khí quyển thấp.
  • 대기의 온도가 낮다.
lạnh buốt, buốt
Tính từ형용사
    lạnh buốt, buốt
  • Cái lạnh chạm vào cơ thể nên có triệu chứng đau.
  • 차가운 것이 몸에 닿아 통증이 있다.
Idiomlạnh buốt tâm can
    lạnh buốt tâm can
  • Bổng nhiên có cảm giác ngạc nhiên hoặc sợ sệt.
  • 갑자기 놀라거나 무서운 느낌이 있다.

+ Recent posts

TOP