lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạnglả tảlả tả, phất phơ, chấp chớilấm létlấm lét, rón rénlấm tấmlấm tấm, loang lổlấm tấm, lấm ta lấm tấmlấm tấm, lủng lẳnglấn át, xỏ mũilấplấp bồilấp kín, phủ lấplấp la lấp lánh, bóng loang loánglấp la lấp ló, loáng thoánglấp liếm, đong đưalấp loáng, lấp lánh, loang loáng, lóe sánglấp lánh, bóng loánglấp lánh, long lanhlấp lánh, lóng lánhlấp lánh, lấp loánglấp lánh, lấp loáng, bừng sánglấp lánh, lấp loáng, sáng rỡ, sáng rựclấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóelấp lánh, nhấp nháylấp lánh, sáng loánglấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánhlấp lánh, sáng lấp lánhlấp lólấp ló, he hélấp lửnglấp lửng, lập lờ, quên lãnglấp lửng, ngập ngừnglấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kialấp mỏlấp, vá, trám, hànlấp đầy, nhét đầylất phấtlất phất, lay phaylất phất, lun phunlất phất, lác đáclất phất, lún phún
lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng
Động từ동사
- Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.
- 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng
lả tả
1. 훌훌
Phó từ부사
- Hình ảnh liên tục ném ra xa hoặc gieo rắc đồ vật nhẹ.
- 가벼운 물건을 자꾸 멀리 던지거나 뿌리는 모양.
- Hình ảnh rũ nhẹ nhàng liên tiếp những cái như mẩu vụn nhỏ hoặc bụi.
- 먼지나 작은 부스러기 등을 잇따라 가볍게 떠는 모양.
lả tả
lả tả
2. 훨훨
Phó từ부사
- Hình ảnh gieo rắc cái nhẹ nhàng một cách thoải mái và chầm chậm.
- 가벼운 것을 천천히 시원스럽게 뿌리는 모양.
lả tả
lả tả, phất phơ, chấp chới
Phó từ부사
- Hình ảnh tuyết nhẹ, giấy, lông bay nhẹ nhàng.
- 가는 눈, 종이, 털 등이 가볍게 날리는 모양.
lả tả, phất phơ, chấp chới
lấm lét
lấm lét, rón rén
Động từ동사
- Cứ dò xét thái độ của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.
- 잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.
lấm lét, rón rén
lấm tấm
lấm tấm, loang lổ
lấm tấm, lấm ta lấm tấm
Phó từ부사
- Hình ảnh mồ hôi hoặc giọt nước... đọng nho nhỏ nhiều trên da thịt hay bề mặt.
- 땀이나 물방울 등이 살갗이나 표면에 작게 많이 돋아나 있는 모양.
lấm tấm, lấm ta lấm tấm
lấm tấm, lủng lẳng
Phó từ부사
- Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều
- 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.
lấm tấm, lủng lẳng
lấn át, xỏ mũi
Động từ동사
- Dẫn dắt đối phương một cách chủ động trong quan hệ yêu đương.
- 연인 관계에서 주도적으로 상대방을 이끌어 가다.
lấn át, xỏ mũi
lấp
lấp bồi
Động từ동사
- Rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó để tạo thành mảnh đất.
- 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만들다.
lấp bồi (bằng cách rút nước)
lấp kín, phủ lấp
Động từ동사
- Làm đường... lấp lên cho khuất phần kênh rạch.
- 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.
lấp kín, phủ lấp
lấp la lấp lánh, bóng loang loáng
Tính từ형용사
- Bề mặt bóng láng và rất trơn.
- 표면이 윤기가 흐르고 매우 매끄럽다.
lấp la lấp lánh, bóng loang loáng
lấp la lấp ló, loáng thoáng
lấp liếm, đong đưa
Động từ동사
- Nói hay hành động một cách chậm chạp và không rõ ràng.
- 말이나 행동 등을 느리고 분명하지 않게 하다.
lấp liếm, đong đưa
lấp loáng, lấp lánh, loang loáng, lóe sáng
Động từ동사
- Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp loáng, lấp lánh, loang loáng, lóe sáng
lấp lánh, bóng loáng
lấp lánh, long lanh
Động từ동사
- Ánh sáng bị phản chiếu nên lấp lánh hay bóng lộn.
- 빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나다.
lấp lánh, long lanh
lấp lánh, lóng lánh
lấp lánh, lấp loáng
1. 빤짝거리다
Động từ동사
- Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp loáng
2. 빤짝대다
Động từ동사
- Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp loáng
lấp lánh, lấp loáng, bừng sáng
Tính từ형용사
- Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau thoáng xuất hiện rồi mất đi và ở trạng thái tỏa sáng.
- 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지며 빛나는 상태에 있다.
lấp lánh, lấp loáng, bừng sáng
lấp lánh, lấp loáng, sáng rỡ, sáng rực
Động từ동사
- Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện cách thoáng qua rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp loáng, sáng rỡ, sáng rực
lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
1. 번쩍거리다
Động từ동사
- Luồng sáng lớn liên tục thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
2. 번쩍번쩍하다¹
Động từ동사
- Ánh sáng lớn liên tục thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 큰 빛이 잇따라 잠깐씩 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
3. 번쩍이다
Động từ동사
- Luồng sáng lớn thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
lấp lánh, nhấp nháy
1. 깜박
Phó từ부사
- Hình ảnh ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
- 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
lấp lánh, nhấp nháy
2. 깜박거리다
Động từ동사
- Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
3. 깜박깜박
Phó từ부사
- Hình ảnh ánh đèn sáng liên tục lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
- 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
lấp lánh, nhấp nháy
4. 깜박깜박하다
Động từ동사
- Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
5. 깜박대다
Động từ동사
- Ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
- 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
6. 깜박이다
Động từ동사
- Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
7. 깜박하다
Động từ동사
- Ánh đèn sáng lên trong giây lát rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
8. 깜빡거리다
Động từ동사
- Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
9. 깜빡깜빡
Phó từ부사
- Hình ảnh ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
- 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
lấp lánh, nhấp nháy
10. 깜빡깜빡하다
Động từ동사
- Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
11. 깜빡이다
Động từ동사
- Ánh đèn sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
12. 깜빡하다
Động từ동사
- Ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
13. 빤짝
Phó từ부사
- Hình ảnh tia sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất.
- 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
lấp lánh, nhấp nháy
14. 빤짝빤짝
Phó từ부사
- Hình ảnh tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất.
- 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지는 모양.
lấp lánh, nhấp nháy
lấp lánh, sáng loáng
Động từ동사
- Tia sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng loáng
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
1. 번득대다
Động từ동사
- Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... thường hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
2. 번득번득하다
Động từ동사
- Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... thường hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 강한 빛이 자꾸 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
3. 번득하다
Động từ동사
- Ánh sáng mạnh phản xạ được phản chiếu bởi vật thể... hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
4. 번뜩대다
Động từ동사
- Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
5. 번뜩번뜩하다
Động từ동사
- Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
6. 번뜩이다
Động từ동사
- Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể… thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
7. 번뜩하다
Động từ동사
- Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể… thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
- 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
lấp lánh, sáng lấp lánh
Động từ동사
- Luồng sáng lớn liên tục thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho như vậy.
- 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lấp lánh
lấp ló
lấp ló, he hé
Phó từ부사
- Hình ảnh không cho thấy rõ khuôn mặt hay đồ vật mà chỉ khẽ chìa ra hoặc cho nhìn thấy hình dáng một lần.
- 얼굴이나 물건을 자세히 보여 주지 않고 모습만 한 번 슬쩍 내밀거나 나타내는 모양.
lấp ló, he hé
lấp lửng
lấp lửng, lập lờ, quên lãng
lấp lửng, ngập ngừng
Động từ동사
- Không hành động rõ ràng hay hơi ngập ngừng.
- 행동을 분명하게 하지 않거나 약간 머뭇거리다.
lấp lửng, ngập ngừng
lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia
Tính từ형용사
- Không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.
- 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다.
lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia
lấp mỏ
lấp, vá, trám, hàn
Động từ동사
- Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng.
- 뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다.
lấp, vá, trám, hàn
lấp đầy, nhét đầy
Động từ동사
- Làm cho cái gì đó chiếm hết một khoảng không gian nhất định, không còn thêm vào được nữa.
- 어떤 것을 일정한 공간에 더 들어갈 수 없을 정도로 가득하게 하다.
lấp đầy, nhét đầy
lất phất
4. 툭툭
Phó từ부사
- Âm thanh liên tục giũ hay phủi nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
- 자꾸 가볍게 털거나 튀기는 소리. 또는 그 모양.
lất phất
lất phất, lay phay
lất phất, lun phun
lất phất, lác đác
Phó từ부사
- Hình ảnh mưa hay tuyết rơi nhẹ và mỏng một cách yên ả.
- 비나 눈이 조금씩 가늘고 조용하게 내리는 모양.
lất phất, lác đác
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lần bị hành kinh đầu tiên, lần kinh nguyệt đầu tiên, lần thấy tháng đầu tiên - lẩy bẩy (0) | 2020.03.19 |
---|---|
lất phất, lớt phớt - lần (0) | 2020.03.19 |
lạnh cóng, tê cóng - lảo đảo, xiêu vẹo, bấp bênh (0) | 2020.03.19 |
lượng tồn, phần còn lại - lạnh buốt tâm can (0) | 2020.03.19 |
lướt, thoáng - lượng tất yếu, lượng thiết yếu (0) | 2020.03.19 |