lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng
Động từ동사
    lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng
  • Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.
  • 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
lả tả
Phó từ부사
    lả tả
  • Hình ảnh liên tục ném ra xa hoặc gieo rắc đồ vật nhẹ.
  • 가벼운 물건을 자꾸 멀리 던지거나 뿌리는 모양.
  • lả tả
  • Hình ảnh rũ nhẹ nhàng liên tiếp những cái như mẩu vụn nhỏ hoặc bụi.
  • 먼지나 작은 부스러기 등을 잇따라 가볍게 떠는 모양.
Phó từ부사
    lả tả
  • Hình ảnh gieo rắc cái nhẹ nhàng một cách thoải mái và chầm chậm.
  • 가벼운 것을 천천히 시원스럽게 뿌리는 모양.
lả tả, phất phơ, chấp chới
Phó từ부사
    lả tả, phất phơ, chấp chới
  • Hình ảnh tuyết nhẹ, giấy, lông bay nhẹ nhàng.
  • 가는 눈, 종이, 털 등이 가볍게 날리는 모양.
lấm lét
Động từ동사
    lấm lét
  • Cứ dò xét động thái của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.
  • 잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.
Động từ동사
    lấm lét
  • Cứ dò xét động thái của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.
  • 잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.
lấm lét, rón rén
Động từ동사
    lấm lét, rón rén
  • Cứ dò xét thái độ của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.
  • 잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.
lấm tấm
Phó từ부사
    lấm tấm
  • Hình ảnh giọt mồ hôi nhỏ từng chút.
  • 땀방울이 조금씩 솟은 모양.
Phó từ부사
    lấm tấm
  • Hình ảnh giọt mồ hôi rất nhỏ, gai ốc hay lông… có nhiều trên da thịt.
  • 살갗에 아주 작은 땀방울이나 소름, 털 등이 많이 돋아난 모양.
Phó từ부사
    lấm tấm
  • Hình ảnh gai ốc hay mồ hôi liên tục xuất hiện.
  • 소름이나 땀이 계속 돋는 모양.
lấm tấm, loang lổ
Phó từ부사
    lấm tấm, loang lổ
  • Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen.
  • 여기저기가 조금 검은 모양.
Tính từ형용사
    lấm tấm, loang lổ
  • Chỗ này chỗ kia hơi đen.
  • 여기저기가 조금 검다.
lấm tấm, lấm ta lấm tấm
Phó từ부사
    lấm tấm, lấm ta lấm tấm
  • Hình ảnh mồ hôi hoặc giọt nước... đọng nho nhỏ nhiều trên da thịt hay bề mặt.
  • 땀이나 물방울 등이 살갗이나 표면에 작게 많이 돋아나 있는 모양.
lấm tấm, lủng lẳng
Phó từ부사
    lấm tấm, lủng lẳng
  • Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều
  • 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.
lấn át, xỏ mũi
Động từ동사
    lấn át, xỏ mũi
  • Dẫn dắt đối phương một cách chủ động trong quan hệ yêu đương.
  • 연인 관계에서 주도적으로 상대방을 이끌어 가다.
lấp
Động từ동사
    lấp
  • Lấp đầy nơi bị thủng hoặc cái lỗ bằng cái khác.
  • 구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
lấp bồi
Động từ동사
    lấp bồi (bằng cách rút nước)
  • Rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó để tạo thành mảnh đất.
  • 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만들다.
lấp kín, phủ lấp
Động từ동사
    lấp kín, phủ lấp
  • Làm đường... lấp lên cho khuất phần kênh rạch.
  • 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.
lấp la lấp lánh, bóng loang loáng
Tính từ형용사
    lấp la lấp lánh, bóng loang loáng
  • Bề mặt bóng láng và rất trơn.
  • 표면이 윤기가 흐르고 매우 매끄럽다.
lấp la lấp ló, loáng thoáng
Phó từ부사
    lấp la lấp ló, loáng thoáng
  • Hình ảnh cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.
  • 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양.
Động từ동사
    lấp la lấp ló, loáng thoáng
  • Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.
  • 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
lấp liếm, đong đưa
Động từ동사
    lấp liếm, đong đưa
  • Nói hay hành động một cách chậm chạp và không rõ ràng.
  • 말이나 행동 등을 느리고 분명하지 않게 하다.
lấp loáng, lấp lánh, loang loáng, lóe sáng
Động từ동사
    lấp loáng, lấp lánh, loang loáng, lóe sáng
  • Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, bóng loáng
Phó từ부사
    lấp lánh, bóng loáng
  • Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.
  • 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.
Tính từ형용사
    lấp lánh, bóng loáng
  • Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.
  • 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다.
lấp lánh, long lanh
Động từ동사
    lấp lánh, long lanh
  • Ánh sáng bị phản chiếu nên lấp lánh hay bóng lộn.
  • 빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나다.
lấp lánh, lóng lánh
Phó từ부사
    lấp lánh, lóng lánh
  • Hình ảnh ánh sao hay ánh đèn... sáng và rõ ràng.
  • 별빛이나 불빛 등이 밝고 분명한 모양.
Tính từ형용사
    lấp lánh, lóng lánh
  • Ánh sao hay ánh đèn... sáng và rõ ràng.
  • 별빛이나 불빛 등이 밝고 또렷하다.
lấp lánh, lấp loáng
Động từ동사
    lấp lánh, lấp loáng
  • Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, lấp loáng
  • Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp loáng, bừng sáng
Tính từ형용사
    lấp lánh, lấp loáng, bừng sáng
  • Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau thoáng xuất hiện rồi mất đi và ở trạng thái tỏa sáng.
  • 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지며 빛나는 상태에 있다.
lấp lánh, lấp loáng, sáng rỡ, sáng rực
Động từ동사
    lấp lánh, lấp loáng, sáng rỡ, sáng rực
  • Tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện cách thoáng qua rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
Động từ동사
    lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
  • Luồng sáng lớn liên tục thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
  • Ánh sáng lớn liên tục thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 빛이 잇따라 잠깐씩 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, lấp lóe, làm cho lấp lánh, làm cho lấp lóe
  • Luồng sáng lớn thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, nhấp nháy
Phó từ부사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Hình ảnh ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
  • 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Phó từ부사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Hình ảnh ánh đèn sáng liên tục lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
  • 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
  • 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn sáng lên trong giây lát rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Phó từ부사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Hình ảnh ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
  • 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
13. 빤짝
Phó từ부사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Hình ảnh tia sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất.
  • 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
Phó từ부사
    lấp lánh, nhấp nháy
  • Hình ảnh tia sáng nhỏ nối tiếp nhau xuất hiện một cách thoáng qua rồi biến mất.
  • 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지는 모양.
lấp lánh, sáng loáng
Động từ동사
    lấp lánh, sáng loáng
  • Tia sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
  • Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... thường hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
  • Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... thường hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 강한 빛이 자꾸 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
  • Ánh sáng mạnh phản xạ được phản chiếu bởi vật thể... hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
  • Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
  • Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
  • Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể… thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh
  • Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể… thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp lánh, sáng lấp lánh
Động từ동사
    lấp lánh, sáng lấp lánh
  • Luồng sáng lớn liên tục thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho như vậy.
  • 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lấp ló
Phó từ부사
    lấp ló
  • Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài.
  • 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Động từ동사
    lấp ló
  • Không cho thấy rõ khuôn mặt hay đồ vật mà chỉ khẽ chìa ra hoặc cho nhìn thấy bộ dạng một lần.
  • 얼굴이나 물건을 자세히 보여 주지 않고 모습만 한 번 슬쩍 내밀거나 나타내다.
lấp ló, he hé
Phó từ부사
    lấp ló, he hé
  • Hình ảnh không cho thấy rõ khuôn mặt hay đồ vật mà chỉ khẽ chìa ra hoặc cho nhìn thấy hình dáng một lần.
  • 얼굴이나 물건을 자세히 보여 주지 않고 모습만 한 번 슬쩍 내밀거나 나타내는 모양.
lấp lửng
Động từ동사
    lấp lửng
  • Không hành động rõ ràng hay ngần ngại.
  • 행동을 분명하게 하지 않거나 머뭇거리다.
lấp lửng, lập lờ, quên lãng
Động từ동사
    lấp lửng, lập lờ, quên lãng
  • Không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái. Hoặc bỏ qua như vậy.
  • 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다.
Tính từ형용사
    lấp lửng, lập lờ, quên lãng
  • Có vẻ không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái.
  • 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다.
lấp lửng, ngập ngừng
Động từ동사
    lấp lửng, ngập ngừng
  • Không hành động rõ ràng hay hơi ngập ngừng.
  • 행동을 분명하게 하지 않거나 약간 머뭇거리다.
lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia
Tính từ형용사
    lấp lửng, phân vân, lưỡng lự, nửa nọ nửa kia
  • Không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.
  • 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다.
lấp mỏ
Động từ동사
    lấp mỏ
  • Mỏ khoáng sản hay mỏ than được dùng đá hay cát lấp lại cho đầy vào nơi đã khai thác.
  • 광산이나 탄광에서 광물이 캐내어진 다음, 캐내어진 곳이 모래나 바위로 메워지다.
Động từ동사
    lấp mỏ
  • Dùng đá hay cát lấp lại cho đầy vào nơi đã khai thác ở mỏ khoáng sản hay mỏ than.
  • 광산이나 탄광에서 광물을 캐낸 다음, 캐낸 곳을 모래나 바위로 메우다.
lấp, vá, trám, hàn
Động từ동사
    lấp, vá, trám, hàn
  • Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng.
  • 뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다.
lấp đầy, nhét đầy
Động từ동사
    lấp đầy, nhét đầy
  • Làm cho cái gì đó chiếm hết một khoảng không gian nhất định, không còn thêm vào được nữa.
  • 어떤 것을 일정한 공간에 더 들어갈 수 없을 정도로 가득하게 하다.
lất phất
Phó từ부사
    lất phất
  • Hình ảnh mưa hay tuyết... rơi một cách êm ả.
  • 비나 눈 등이 조용히 내리는 모양.
Phó từ부사
    lất phất
  • Hình ảnh mưa hay tuyết liên tiếp rơi nhè nhẹ.
  • 가는 비나 눈이 잇따라 가볍게 내리는 모양.
Phó từ부사
    lất phất
  • Hình ảnh mưa rất nhỏ rồi lại thôi.
  • 비가 아주 조금 내렸다 그치는 모양.
Phó từ부사
    lất phất
  • Âm thanh liên tục giũ hay phủi nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
  • 자꾸 가볍게 털거나 튀기는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lất phất
  • Hình ảnh lông, giấy, tuyết... bay nhẹ nhàng.
  • 눈, 종이, 털 등이 가볍게 날리는 모양.
lất phất, lay phay
Phó từ부사
    lất phất, lay phay
  • Hình ảnh cứ mưa từng tí một rồi lại tạnh.
  • 비가 아주 조금씩 자꾸 내렸다 그쳤다 하는 모양.
lất phất, lun phun
Động từ동사
    lất phất, lun phun
  • Cứ mưa từng tí một rồi lại tạnh.
  • 비가 자꾸 아주 조금씩 내렸다 그쳤다 하다.
lất phất, lác đác
Phó từ부사
    lất phất, lác đác
  • Hình ảnh mưa hay tuyết rơi nhẹ và mỏng một cách yên ả.
  • 비나 눈이 조금씩 가늘고 조용하게 내리는 모양.
lất phất, lún phún
Động từ동사
    lất phất, lún phún
  • Cứ mưa từng tí một rồi lại tạnh.
  • 비가 아주 조금씩 자꾸 내렸다 그쳤다 하다.
Động từ동사
    lất phất, lún phún
  • Mưa rơi rất nhỏ rồi tạnh.
  • 비가 아주 조금 내렸다 그치다.

+ Recent posts

TOP