lần bị hành kinh đầu tiên, lần kinh nguyệt đầu tiên, lần thấy tháng đầu tiên
Danh từ명사
    lần bị hành kinh đầu tiên, lần kinh nguyệt đầu tiên, lần thấy tháng đầu tiên
  • Việc phụ nữ đến độ tuổi nhất định, lần đầu tiên có hiện tượng máu chảy ra từ tử cung một cách có chu kỳ.
  • 여성이 일정한 나이가 되어 자궁에서 주기적으로 피가 나오는 현상이 처음 시작된 것.
lần, chuyến
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lần, chuyến
  • Đơn vị đếm số lần làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 횟수를 세는 단위.
lần hai, sự thứ yếu
Danh từ명사
    lần hai, sự thứ yếu
  • Sự trở thành lần thứ hai. Hoặc sự gắn theo điều cơ bản hay điều chủ yếu.
  • 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름.
lần kia, lần nọ
Danh từ명사
    lần kia, lần nọ
  • Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói.
  • 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
lần, lá , tờ , cuộc
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lần, lá (thư), tờ (tài liệu, giấy tờ), cuộc (điện thoại)
  • Đơn vị đếm số lần nhận được tài liệu, thư hay gọi và nhận điện thoại.
  • 편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위.
lần lữa, để hoài
Phó từ부사
    lần lữa, để hoài
  • Qua nhiều lần, trong một thời gian dài.
  • 여러 번에 걸쳐서, 오랫동안.
lần lượt
Động từ동사
    lần lượt
  • Hai đối tượng đối đầu nhau lần lượt từng người một trong chốc lát.
  • 둘 이상의 대상을 잠시 동안 하나씩 차례로 상대하다.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lần lượt
  • Làm việc nào đó từng cái từng cái một.
  • 어떤 일을 하는 하나하나.
lần, lượt, bận
Danh từ명사
    lần, lượt, bận
  • Đơn vị đếm số lần việc xảy ra.
  • 일이 일어나는 횟수를 세는 단위.
lần lượt từng cái, từng ly từng tý, hết cái nọ đến cái kia
Phó từ부사
    lần lượt từng cái, từng ly từng tý, hết cái nọ đến cái kia
  • Hình ảnh nhặt từng cái từng cái đồ vật vương vãi khắp chỗ này chỗ kia.
  • 여기저기 널린 물건을 하나하나 집어 드는 모양.
lần lữa ngày mai ngày kia
Phó từ부사
    lần lữa ngày mai ngày kia
  • Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.
  • 약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양.
lần mò
Động từ동사
    lần mò
  • Tìm ra đầu mối hay giải pháp của sự việc mà không thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않게 일의 실마리나 해결책을 찾아내려 하다.
Động từ동사
    lần mò
  • Sờ bằng tay định tìm cái đang ở nơi không nhìn thấy.
  • 보이지 않는 곳에 있는 것을 찾으려고 손으로 더듬다.
lần nào cũng, việc gì cũng
Phó từ부사
    lần nào cũng, việc gì cũng
  • Mỗi việc. Hoặc mỗi sự việc.
  • 매 건마다. 또는 매 일마다.
lần nào, mỗi lần
Danh từ명사
    lần nào, mỗi lần
  • Từng lượt một.
  • 각각의 차례.
lần này
Danh từ명사
    lần này
  • Thứ tự hay lúc một việc đã từng có trước đó đã xảy ra gần đây hoặc lại sắp xảy ra.
  • 전에도 있었던 일이 최근 다시 일어났거나 일어날 차례 또는 때.
Danh từ명사
    lần này
  • Thứ tự sắp đến hay vừa mới qua.
  • 곧 돌아오거나 이제 막 지나간 차례.
Danh từ명사
    lần này
  • Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.
  • 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
lần nữa
Danh từ명사
    lần nữa
  • Lần thứ hai.
  • 두 번째.
lần nữa, thêm lần nữa
Phó từ부사
    lần nữa, thêm lần nữa
  • Lại tiếp tục lặp lại.
  • 자꾸 되풀이하여 다시.
lần, phần
Danh từ명사
    lần, phần
  • Số hay lượng được tính cộng dồn lên.
  • 거듭되어 합쳐진 수나 양.
lần sau, sau
Danh từ명사
    lần sau, sau
  • Lúc hay vị trí đến liền sau đó.
  • 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.
Danh từ명사
    lần sau, sau
  • Lúc hay vị trí đến liền sau đó.
  • 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.
lần sơ bộ, sự phác thảo
Danh từ명사
    lần sơ bộ, sự phác thảo
  • Lần làm đại khái đầu tiên, khi phải thực hiện một công việc giống nhau làm nhiều lần liên tiếp.
  • 같은 일을 이어서 여러 차례 할 때에 맨 처음 대강 하여 낸 차례.
Idiom, lần theo dấu vết, lần tìm theo dấu vết
    (giẫm lên dấu vết), lần theo dấu vết, lần tìm theo dấu vết
  • Đi theo dấu chân của động vật hay người khác để lại.
  • 다른 사람이나 동물이 남긴 발자국을 따르다.
lần theo, lần tìm
Động từ동사
    lần theo, lần tìm
  • Đuổi theo và tìm dấu vết của người hay sự vật.
  • 일이나 사람의 자취를 따라가며 찾다.
lần thất bại, lần thua cuộc
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lần thất bại, lần thua cuộc
  • Đơn vị đếm số lần thua cuộc trong trận đấu thể thao.
  • 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위.
lần thứ ba, cái thứ ba
Danh từ명사
    lần thứ ba, cái thứ ba
  • Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả.
  • 처음부터 세어 모두 세 개가 됨.
lần thứ hai, lần hai
Danh từ명사
    lần thứ hai, lần hai
  • Tính từ đầu thì tất cả được hai.
  • 처음부터 세어 모두 두 개가 됨.
lần trước
Danh từ명사
    lần trước
  • Thời gian hoặc trình tự trước thời gian đang nói.
  • 말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례.
Danh từ명사
    lần trước
  • Lúc hay thời điểm trước không xa lắm so với thời điểm nói.
  • 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때.
Danh từ명사
    lần trước
  • Lúc hay thứ tự đã qua trước khi nói.
  • 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Danh từ명사
    lần trước
  • Thứ tự hay thời điểm đã qua trước lúc đang nói.
  • 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Danh từ명사
    lần trước
  • Thứ tự hoặc lúc đã qua trước khi nói.
  • 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Danh từ명사
    lần trước
  • Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới.
  • 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
lần trước, lần vừa rồi
Danh từ명사
    lần trước, lần vừa rồi
  • Lần ngay trước đó.
  • 바로 앞의 회.
lần tìm
Động từ동사
    lần tìm
  • Mò mẫm tìm đồ vật… trong bóng tối.
  • 물건 등을 어둠 속에서 더듬어 찾다.
Idiomlần đầu nghe thấy, từ thuở bé đến giờ chưa thấy
    lần đầu nghe thấy, từ thuở bé đến giờ chưa thấy
  • Việc lần đầu tiên nghe thấy câu nói với nội dung trước đây chưa bao giờ nghe thấy.
  • 이전에 전혀 들어본 적 없던 내용의 말을 처음으로 듣게 됨.
lần đầu tiên
Danh từ명사
    đầu tiên; lần đầu tiên
  • Trước hết về thứ tự hay thời gian.
  • 차례나 시간상으로 맨 앞.
lần đầu tiên trong đời
Danh từ명사
    lần đầu tiên trong đời
  • Lần đầu tiên kể từ khi mới sinh ra.
  • 세상에 태어나서 첫 번째.
lầu bầu
Phó từ부사
    lầu bầu
  • Tiếng lẩm bẩm bất bình một mình trong miệng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 불평을 입속으로 혼자 중얼거리는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    lầu bầu
  • Lẩm bẩm bất bình một mình ở trong miệng.
  • 불평을 입속으로 혼자 중얼거리다.
lầu bầu, làu bàu
Động từ동사
    lầu bầu, làu bàu
  • Lẩm bẩm một mình trong miệng những cái bất bình.
  • 불평을 입속으로 혼자 중얼거리다.
Động từ동사
    lầu bầu, làu bàu
  • Lẩm bẩm trong miệng một mình những cái bất bình.
  • 불평을 입속으로 혼자 중얼거리다.
lầu chuông, tháp chuông
Danh từ명사
    lầu chuông, tháp chuông
  • Nhà nhỏ được xây trên cao nhằm treo chiếc chuông lớn.
  • 큰 종을 달아 두기 위해 문과 벽이 없이 지은 작은 집.
lầu các
Danh từ명사
    Nugak; lầu các
  • Nhà chỉ có mái, không có cửa và tường, được xây cao để có thể nhìn được bốn phía.
  • 지붕만 있고 문과 벽이 없어 사방을 볼 수 있도록 높이 지은 집.
lầu xanh, nhà chứa, khu lầu xanh, khu đèn đỏ, khu nhà thổ
Danh từ명사
    lầu xanh, nhà chứa, khu lầu xanh, khu đèn đỏ, khu nhà thổ
  • Ngôi nhà nơi các cô gái nhận tiền và làm công việc bán thân. Hoặc khu vực nơi các nhà như vậy quây tụ lại.
  • 돈을 받고 몸을 파는 여자들이 일하는 집. 또는 그런 집이 모여 있는 곳.
lầy là lầy lội, lép nha lép nhép
Phó từ부사
    lầy là lầy lội, lép nha lép nhép
  • Cảm giác mà đất hoặc bột có rất nhiều nước nên rất nhớp nháp.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 몹시 차지고 진 느낌.
lầy lội, lép nhép
Động từ동사
    lầy lội, lép nhép
  • Có cảm giác những cái như đất hoặc bột có rất nhiều nước nên rất nhớp nháp.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 몹시 차지고 진 느낌이 들다.
lầy lội, lép nhép, nhão nhoét
Động từ동사
    lầy lội, lép nhép, nhão nhoét
  • Đất hoặc bột… có rất nhiều nước nên cứ có cảm giác nhớp nháp.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 진 느낌이 자꾸 들다.
Tính từ형용사
    lầy lội, lép nhép, nhão nhoét
  • Đất hoặc bột có rất nhiều nước nên dấp dính.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 질다.
lầy lội, lép nhép, nhão nhoẹt
Động từ동사
    lầy lội, lép nhép, nhão nhoẹt
  • Đất hoặc bột… có rất nhiều nước nên có cảm giác nhớp nháp.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 진 느낌이 들다.
lầy lội, lẹp nhẹp
Động từ동사
    lầy lội, lẹp nhẹp
  • Liên tục có cảm giác những thứ như bùn hay bột nhào có nhiều nước nên nhão mềm.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ동사
    lầy lội, lẹp nhẹp
  • Liên tục có cảm giác những thứ như bùn hay bột nhào có nhiều nước nên nhão mềm.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
lẩm bẩm, lẩm nhẩm
Động từ동사
    lẩm bẩm, lẩm nhẩm
  • Nói liên tục với giọng thấp.
  • 낮은 목소리로 계속 말을 하다.
lẩm bẩm, nói lầm rầm, lẩm nhẩm, lầu bầu
Động từ동사
    lẩm bẩm, nói lầm rầm, lẩm nhẩm, lầu bầu
  • Chủ yếu là phụ nữ hay trẻ nhỏ liên tiếp nói một mình bằng giọng nhỏ.
  • 주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하다.
lẩm cẩm, lẫn
Tính từ형용사
    lẩm cẩm, lẫn
  • Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn.
  • 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않다.
lẩm nhẩm
Động từ동사
    lẩm nhẩm
  • Đọc hoặc hát liên tục như lẩm bẩm trong miệng bài hát hoặc bài viết.
  • 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르다.
  • lẩm nhẩm
  • Nói liên tục trong miệng như lẩm bẩm đến mức người khác khó nghe ra được.
  • 남이 알아듣기 어려울 정도로 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 말하다.
Động từ동사
    lẩm nhẩm
  • Đọc hay hát liên tục như lẩm bẩm trong miệng bài hát hay bài viết.
  • 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르다.
  • lẩm nhẩm
  • Nói liên tục như lẩm bẩm trong miệng đến mức người khác khó nghe ra.
  • 남이 알아듣기 어려울 정도로 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 말하다.
Động từ동사
    lẩm nhẩm
  • Liên tục đọc hoặc hát như lẩm bẩm trong miệng bài văn hoặc bài hát.
  • 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르다.
lẩm nhẩm, lầu bầu
Phó từ부사
    lẩm nhẩm, lầu bầu
  • Tiếng liên tục nói như lẩm bẩm trong miệng đến mức người khác khó nghe hiểu. Hoặc hình ảnh đó.
  • 남이 알아듣기 어려울 정도로 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    lẩm nhẩm, lầu bầu
  • Nói liên tục như lẩm bẩm trong miệng đến mức người khác khó nghe thấy.
  • 남이 알아듣기 어려울 정도로 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 말하다.
lẩm nhẩm, lẩm bẩm
Động từ동사
    lẩm nhẩm, lẩm bẩm
  • Suy nghĩ nghĩa và đọc hoặc học thuộc với giọng nhỏ.
  • 뜻을 생각하며 낮은 목소리로 읽거나 외다.
lẩn quẩn
Động từ동사
    lẩn quẩn
  • Vị ngon nên không quên được mà tiếp tục còn lại trong miệng.
  • 맛이 좋아 잊히지 않고 입안에 계속 감돌다.
Phó từ부사
    lẩn quẩn
  • Hình ảnh tình cảm hay suy nghĩ nào đó cứ đột ngột hiện lên.
  • 갑자기 어떤 감정이나 생각이 자꾸 떠오르는 모양.
Idiomlẩn quẩn bên tai
    lẩn quẩn bên tai
  • Âm thanh hoặc lời nói đã nghe hiện lên.
  • 들었던 말이나 소리가 떠오르다.
lẩn quẩn, quanh quẩn
Động từ동사
    lẩn quẩn, quanh quẩn
  • Cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm.
  • 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 돌다.
Động từ동사
    lẩn quẩn, quanh quẩn
  • Cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm.
  • 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 돌다.
lẩn quẩn, trở thành trò cười, trở thành trò đùa
Động từ동사
    lẩn quẩn, trở thành trò cười, trở thành trò đùa
  • Hành động bộn chộn mà không được gì.
  • 실속이 없이 이리저리 들뜬 행동을 하다.
lẩn tránh, trốn tránh
Động từ동사
    lẩn tránh, trốn tránh
  • Thoát khỏi trách nhiệm hay tình huống khó khăn một cách may mắn hoặc do dùng mẹo.
  • 꾀를 써서 또는 운 좋게 어려운 상황이나 책임 등에서 벗어나다.
lẩn trốn, đào tẩu
Động từ동사
    lẩn trốn, đào tẩu
  • (cách nói thông tục) Chạy thoát.
  • (속된 말로) 달아나다.
lẩn trốn, ẩn náu, mai phục
Động từ동사
    lẩn trốn, ẩn náu, mai phục
  • Ẩn náu mà không xuất hiện.
  • 드러나지 않게 숨다.
lẩu
Danh từ명사
    jeongol; lẩu
  • Món ăn được nấu bằng cách cho thịt, nấm, hải sản, gia vị vào nồi nước dùng rồi đun lên.
  • 고기, 버섯, 해물, 양념 등을 넣고 국물을 조금 부어 끓인 음식.
lẩu cá chạch
Danh từ명사
    chueotang; lẩu cá chạch
  • Món canh cho cá chạch vào nấu.
  • 삶은 미꾸라지를 체에 곱게 내려서 넣어 끓인 국.
lẩu hải sản, canh hải sản
Danh từ명사
    Haemultang; lẩu hải sản, canh hải sản
  • Món ăn có bỏ các loại hải sản vào rồi chế nhiều nước vào nấu sôi một cách cay cay.
  • 여러 해산물을 넣고 국물을 약간 많이 부어 얼큰하게 끓인 음식.
lẩu nấm
Danh từ명사
    beoseotjeongol; lẩu nấm
  • Món lẩu được làm với nguyên liệu chính là nấm.
  • 버섯을 주재료로 하여 만든 전골.
lẩy bà lẩy bẩy, bần bật
Phó từ부사
    lẩy bà lẩy bẩy, bần bật
  • Hình ảnh cơ thể liên tục run mạnh.
  • 몸을 자꾸 크게 부르르 떠는 모양.
Động từ동사
    lẩy bà lẩy bẩy, bần bật
  • Cơ thể liên tục run mạnh. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể thật mạnh.
  • 몸이 자꾸 크게 부르르 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 부르르 떨다.
lẩy bẩy
Phó từ부사
    lẩy bẩy
  • Âm thanh hơi run nhỏ và nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작고 가볍게 조금 떠는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lẩy bẩy
  • Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ.
  • 크고 가볍게 떠는 모양.

+ Recent posts

TOP