lẩy bẩy, bần bật
Phó từ부사
    lẩy bẩy, bần bật
  • Hình ảnh cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc.
  • 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋는 모양.
Phó từ부사
    lẩy bẩy, bần bật
  • Hình ảnh run nhẹ nhàng.
  • 작고 가볍게 떠는 모양.
lẩy bẩy, lập cập, cầm cập
Phó từ부사
    lẩy bẩy, lập cập, cầm cập
  • Bộ dạng liên tục run rẩy thân mình vì sợ hay lạnh.
  • 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양.
lẫn, lẫn lộn
Động từ동사
    lẫn, lẫn lộn
  • Cùng thể hiện lời nói hay hành động khác trong lời nói hay hành động nào đó.
  • 어떤 말이나 행동에 다른 말이나 행동을 함께 나타내다.
lẫn lộn, lơ mơ
Động từ동사
    lẫn lộn, lơ mơ
  • Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
  • 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
lẫn lộn, nhầm lẫn
Động từ동사
    lẫn lộn, nhầm lẫn
  • Suy nghĩ lẫn lộn và không thể phân biệt những sự vật khác nhau.
  • 서로 다른 사물들을 구별하지 못하고 뒤섞어서 생각하다.
lẫn lộn, nhầm lẫn lung tung, hỗn loạn
Động từ동사
    lẫn lộn, nhầm lẫn lung tung, hỗn loạn
  • Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn.
  • 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
lẫn lộn, xen kẽ
Động từ동사
    lẫn lộn, xen kẽ
  • Hai suy nghĩ hay cảm xúc trở lên hòa quyện hoặc vướng vào nhau.
  • 둘 이상의 감정이나 생각이 서로 합쳐지거나 엇갈리다.
lẫn lộn, xáo trộn
Động từ동사
    lẫn lộn, xáo trộn
  • Nhiều thứ xáo trộn lẫn nhau nên không định hướng được công việc.
  • 여러 가지가 뒤섞여 일의 방향을 잡지 못하다.
lẫn lộn, đan xen
Động từ동사
    lẫn lộn, đan xen
  • Nhiều loại tình cảm hay suy nghĩ phức tạp nảy sinh cùng lúc.
  • 여러 가지 복잡한 감정이나 생각들이 동시에 일어나다.
lẫn tránh
Động từ동사
    lẫn tránh
  • Định không làm vì sợ hay không thích.
  • 두렵거나 싫어서 하지 않으려고 하다.
lẫn tránh, trốn tránh, tìm cách thoái thác
Động từ동사
    lẫn tránh, trốn tránh, tìm cách thoái thác
  • Không làm việc gì đó một cách đàng hoàng và chỉ tìm cách để làm thật dễ và thoải mái.
  • 어떤 일을 똑바로 하지 않고 쉽고 편하게만 하려고 궁리하다.
lẫn vào nhau, bện vào nhau, quấn vào nhau
Động từ동사
    lẫn vào nhau, bện vào nhau, quấn vào nhau
  • Trộn lẫn hay làm cho nhiều thứ quấn lại một cách phức tạp.
  • 여럿을 복잡하게 엉키게 하거나 섞다.
lận, tận
Trợ từ조사
    lận, tận
  • Trợ từ nhấn mạnh vượt mức dự tính về số lượng hoặc khá lớn hay khá nhiều.
  • 수량이 예상되는 정도를 넘거나 꽤 크거나 많음을 강조하는 조사.
lập bè phái, tạo băng nhóm
Động từ동사
    lập bè phái, tạo băng nhóm
  • Nhiều người tạo thành bầy hay nhóm.
  • 여럿이 떼를 짓거나 무리를 이루다.
lập cập, lẩy bẩy
Phó từ부사
    lập cập, lẩy bẩy
  • Hình ảnh làm cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc sợ.
  • 춥거나 무서워서 몸을 몹시 떠는 모양.
lập cập, lẩy bẩy
Động từ동사
    lập cập, lẩy bẩy
  • Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể nhiều.
  • 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Động từ동사
    lập cập, lẩy bẩy
  • Cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc làm cơ thể run nhiều.
  • 춥거나 무서워서 몸이 몹시 떨리다. 또는 몸을 몹시 떨다.
lập cập, run rẩy
Động từ동사
    lập cập, run rẩy
  • Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run nhiều.
  • 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
lập dị
Tính từ형용사
    lập dị
  • Điều nói ra hoặc nghĩ trong đầu rất tầm thường đến mức tồi tệ.
  • 말하거나 생각할 거리도 못 될 만큼 하찮다.
lập, ghi
Động từ동사
    lập, ghi
  • Đạt được thành tích đáng để lại kỷ lục, trong các trận thi đấu thể thao.
  • 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일을 이루어 내다.
Lập hạ
Danh từ명사
    Lập hạ
  • Một trong 24 tiết khí trong năm, là ngày bắt đầu vào mùa hạ. Khoảng ngày mồng 5 tháng 5.
  • 일 년 중 여름이 시작된다는 날로 이십사절기의 하나. 5월 5일경이다.
lập kế hoạch
Động từ동사
    lập kế hoạch
  • Lập kế hoạch đối với việc sẽ làm sắp tới.
  • 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세우다.
lập kế hoạch tác chiến
Động từ동사
    lập kế hoạch tác chiến
  • Bịa ra hay thực hiện việc gì đó với ý đồ nào đó.
  • 어떤 의도를 가지고 일을 꾸미거나 활동하다.
lập loè, chập chờn
Động từ동사
    lập loè, chập chờn
  • Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
  • 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Phó từ부사
    lập loè, chập chờn
  • Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
lập luận chứng minh
Động từ동사
    lập luận chứng minh
  • Đưa ra lí do mang tính lôgic để chứng minh sự đúng sai của chủ trương hay lí luận nào đó.
  • 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명하다.
lập luận, lí luận
Phụ tố접사
    lập luận, lí luận
  • Hậu tố thêm nghĩa 'chủ trương' hoặc 'lí luận'.
  • ‘주장’ 또는 ‘이론’의 뜻을 더하는 접미사.
lập là lập lờ, đu đa đu đưa
Phó từ부사
    lập là lập lờ, đu đa đu đưa
  • Hình ảnh cái bóng phản chiếu dưới nước hay trong gương cứ lay động.
  • 물이나 거울 등에 비친 그림자가 자꾸 흔들리는 모양.
lập lòe
Phó từ부사
    lập lòe
  • Hình ảnh ngọn lửa lóe lên hơi yếu ớt.
  • 불길이 좀 작게 일어나는 모양.
lập lòe, bập bùng
Động từ동사
    lập lòe, bập bùng
  • Ánh sáng lớn liên tục tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lập lòe, bập bùng
  • Ánh sáng lớn bỗng tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
lập lòe, bập bùng, lóng lánh, óng ánh
Động từ동사
    lập lòe, bập bùng, lóng lánh, óng ánh
  • Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... cứ hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lập lòe, bập bùng, lóng lánh, óng ánh
  • Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể… hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lập lòe, chập chờn
Phó từ부사
    (một cách) lập lòe, chập chờn
  • Hình ảnh ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động như sắp biến mất.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Động từ동사
    lập lòe, chập chờn
  • Ánh lửa nhỏ và yếu cứ chuyển động như sắp biến mất.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다.
Tính từ형용사
    lập lòe, chập chờn
  • Ánh lửa nhỏ và yếu mờ nhạt lúc biến mất lúc không.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다.
Động từ동사
    lập lòe, chập chờn
  • Ngọn lửa nhỏ và yếu chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다.
Tính từ형용사
    lập lòe, chập chờn
  • Ngọn lửa nhỏ và yếu liên tục chuyển động như sắp tắt.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다.
Động từ동사
    lập lòe, chập chờn
  • Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
  • 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
lập lòe, chập chờn, le lói
Động từ동사
    lập lòe, chập chờn, le lói
  • Ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ nhạt thoát ẩn thoát hiện.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다.
lập lòe, chớp tắt, bật rồi tắt
Động từ동사
    lập lòe, chớp tắt, bật rồi tắt
  • Ánh sáng lớn bị tối đi và trở nên sáng lại liên hồi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lập lòe, chớp tắt, bật rồi tắt
  • Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
lập lòe, le lói, chập chờn
Động từ동사
    lập lòe, le lói, chập chờn
  • Ánh sáng nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ ảo thoát ẩn thoát hiện.
  • 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다.
lập lòe, lung lay, nhấp nhô
Động từ동사
    lập lòe, lung lay, nhấp nhô
  • Cứ lay động như sóng vỗ.
  • 물결치듯이 자꾸 흔들리다.
lập lại, nói mãi
Động từ동사
    lập lại, nói mãi
  • Nói lập lại liên tục cùng một lời.
  • 같은 말을 계속 되풀이해서 말하다.
lập lờ
Động từ동사
    lập lờ
  • Nói hay hành động một cách chậm chạp và không rõ ràng.
  • 말이나 행동 등을 느리고 분명하지 않게 하다.
lập lờ, không rõ ràng
Tính từ형용사
    lập lờ, không rõ ràng
  • Tính toán không chắc chắn.
  • 계산이 확실하지 않다.
lập lờ, lửng lơ, nước đôi
Tính từ형용사
    lập lờ, lửng lơ, nước đôi
  • Việc làm hay tính cách không rõ ràng và không có tính quyết đoán.
  • 하는 일이나 성격이 분명하지 못하고 결단성이 없다.
lập mưu, lập kế
Động từ동사
    lập mưu, lập kế
  • Dùng kế hoặc giở trò dối trá để làm hại người khác.
  • 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸미다.
lập pháp Chủ yếu là quốc hội chế định pháp luật.
Động từ동사
    lập pháp Chủ yếu là quốc hội chế định pháp luật.
  • Chủ yếu là quốc hội chế định pháp luật.
  • 주로 국회에서 법률을 만들어 정하다.
lập pháp hoá
Động từ동사
    lập pháp hoá
  • Quy tắc… trở thành luật. Hoặc làm cho quy tắc… trở thành luật.
  • 규칙 등이 법률이 되다. 또는 규칙 등을 법률이 되게 하다.
lập ra, thành lập
Động từ동사
    lập ra, thành lập
  • Tổ chức nên cơ quan hay đoàn thể.
  • 기관이나 단체를 조직하다.
lập, thiết lập
Động từ동사
    lập, thiết lập
  • Làm nên trật tự hay chế độ.
  • 질서나 제도 등을 만들다.
Lập thu
Danh từ명사
    Lập thu
  • Một trong 24 tiết khí trong năm, là ngày bắt đầu vào mùa thu. Khoảng ngày mồng 8 tháng 8.
  • 일 년 중 가을이 시작된다는 날로 이십사절기의 하나. 8월 8일경이다.
lập thân rạng danh
Động từ동사
    lập thân rạng danh
  • Thành công về mặt xã hội và tên tuổi được biết đến trên thế gian.
  • 사회적으로 성공하여 이름을 세상에 널리 알리다.
lập thân xuất thế
Động từ동사
    lập thân xuất thế
  • Tiến lên vị trí cao và tên tuổi được biết đến trên thế gian.
  • 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알리다.
lập thể
Danh từ명사
    lập thể
  • Vật thể có thể tích và được bao quanh bởi nhiều mặt phẳng hay mặt cong trong không gian ba chiều.
  • 삼차원의 공간에서 여러 개의 평면이나 곡면으로 둘러싸여 부피를 가지는 물체.
lập trình viên, người lập trình
Danh từ명사
    lập trình viên, người lập trình
  • Người làm ra chương trình máy tính. Hoặc người lấy việc đó làm nghề nghiệp.
  • 컴퓨터 프로그램을 만드는 사람. 또는 그 일을 직업으로 삼는 사람.
lập trường
Danh từ명사
    lập trường
  • Tình huống hoặc tình thế đang gặp phải ngay trước mắt. Hoặc thái độ về tình huống đó.
  • 바로 눈앞에 처하고 있는 처지나 상황. 또는 그런 처지에 대한 태도.
lập trường, chính kiến
Danh từ명사
    lập trường, chính kiến
  • Tính cách đưa ra và giữ vững suy nghĩ hay hoàn cảnh của mình.
  • 자기의 처지나 생각을 꿋꿋이 지키고 내세우는 성질.
lập, tạo
Động từ동사
    lập, tạo
  • Tạo nên công lao hay thành tích.
  • 공이나 업적 등을 이루다.
lập tức, liền
Phó từ부사
    lập tức, liền
  • Ngay trong một lần
  • 한 번에 곧바로.
lập tức, ngay tức thì
Tính từ형용사
    lập tức, ngay tức thì
  • Liền ngay khi việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이 일어나자마자 곧바로.
lập tử, phân tử
Danh từ명사
    lập tử, phân tử
  • Vật thể có kích thước rất nhỏ tạo nên vật chất.
  • 물질을 이루는 아주 작은 크기의 물체.
  • lập tử, phân tử
  • Vật thể có kích thước rất nhỏ tạo nên vật chất nào đó và có tính chất của vật chất ấy.
  • 어떤 물질을 이루면서 그 물질의 성질을 지니고 있는 아주 작은 크기의 물체.
Lập xuân
Danh từ명사
    Lập xuân
  • Một trong 24 tiết khí trong năm, là ngày mùa xuân được bắt đầu. Khoảng ngày mồng 4 tháng 2.
  • 일 년 중 봄이 시작된다는 날로 이십사절기의 하나. 2월 4일경이다.
lập, xây dựng
Động từ동사
    lập, xây dựng
  • Tạo ra đất nước, chính phủ hay cơ quan…
  • 나라나 정부, 기관 등을 만들다.
Lập đông
Danh từ명사
    Lập đông
  • Một trong 24 tiết khí, vào khoảng ngày 8 tháng 11, là ngày bắt đầu mùa đông trong năm.
  • 일 년 중 겨울이 시작된다는 날로 이십사절기의 하나. 11월 8일경이다.
lập, định
Động từ동사
    lập, định
  • Định ra kế hoạch, ý kiến, ngày tháng....
  • 계획, 의견, 날짜 등을 정하다.
lật
Động từ동사
    lật
  • (cách nói thông tục) Lộn ngược ra cho xem.
  • (속된 말로) 뒤집어 보여 주다.
Động từ동사
    lật
  • Thuyền hay xe... bị úp ngược.
  • 차나 배 등이 뒤집히다.
lật giở trí nhớ, suy nghĩ lần hồi
Động từ동사
    lật giở trí nhớ, suy nghĩ lần hồi
  • Lần hồi nhớ hoặc nghĩ từng tí một.
  • 생각이나 기억을 하나하나 더듬어 가다.
lật giở, xới lật, bới tung, đảo lộn
Động từ동사
    lật giở, xới lật, bới tung, đảo lộn
  • Lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
  • 무엇을 이리저리 들추고 뒤지다.
lật lên, giở lên, kéo lên, bới ra
Động từ동사
    lật lên, giở lên, kéo lên, bới ra
  • Lật lên hay bới ra để bên trong lộ ra.
  • 속이 드러나도록 들어 올리거나 헤집다.
lật lên lật xuống
Phó từ부사
    lật lên lật xuống
  • Hình ảnh trên và dưới liên tục bị thay đổi.
  • 계속해서 위와 아래가 바뀌는 모양.
Động từ동사
    lật lên lật xuống
  • Trên và dưới liên tục bị thay đổi.
  • 계속해서 위와 아래가 바뀌다.
Idiomlật lại chuyện cũ
    lật lại chuyện cũ
  • Nói lại những lời đã qua và hành động một cách luyến tiếc.
  • 다 끝난 말을 다시 하여 미련하게 행동하다.
lật lật, giở giở, lục lọi
Phó từ부사
    lật lật, giở giở, (tìm) lục lọi
  • Hình ảnh lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.
lật, lộn ngược, lộn tung, xới lộn
Động từ동사
    lật, lộn ngược, lộn tung, xới lộn
  • Lộn hoặc đào phần đậy để làm lộ cái bên trong ra bên ngoài.
  • 속에 든 것이 겉으로 드러나도록 덮인 부분을 파거나 젖히다.
lật, lộn, trộn
Động từ동사
    lật, lộn, trộn
  • Thường xuyên lật ngược và thay đổi bên trong với bên ngoài hay bên trên với bên dưới.
  • 자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.

+ Recent posts

TOP