lắp bắp, ấp úng
Động từ동사
    lắp bắp, ấp úng
  • Thường hay ngắt quãng, ấp úng hoặc lặp lại lời đã nói khi nói hay đọc.
  • 말하거나 글을 읽을 때 자꾸 막히거나 머뭇거리거나 한 말을 또 하거나 하다.
lắp bắp, ấp úng, ấp a ấp úng
Phó từ부사
    lắp bắp, ấp úng, ấp a ấp úng
  • Hình ảnh thường hay ngắt quãng, ấp úng hoặc lặp lại lời đã nói khi nói hay đọc.
  • 말하거나 글을 읽을 때 자꾸 막히거나 머뭇거리거나 한 말을 또 하거나 하는 모양.
lắp, lắp đặt, xây dựng
Động từ동사
    lắp, lắp đặt, xây dựng
  • Lắp đặt điện, điện thoại, cầu...
  • 전기나 전화, 다리 등을 설치하다.
lắp, lợp
Động từ동사
    lắp, lợp
  • Treo chỗ này chỗ kia rồi buộc hay cố định bằng dây hay sợi...
  • 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶거나 고정시키다.
lắp ngầm, đi ngầm
Động từ동사
    lắp ngầm, đi ngầm
  • Chôn và lắp đặt ống nước máy…. trong đất.
  • 수도관 등을 땅속에 묻어 설치하다.
lắp ráp
Động từ동사
    lắp ráp
  • Làm ra một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều linh kiện theo một phương thức nhất định.
  • 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만들다.
lắp tạm, lắp đặt tạm
Động từ동사
    lắp tạm, lắp đặt tạm
  • Lắp đặt tạm thời.
  • 임시로 설치하다.
lắp xắp
Phó từ부사
    lắp xắp
  • Hình ảnh chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp.
  • 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양.
Tính từ형용사
    lắp xắp
  • Chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp.
  • 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같다.
lắp đặt, mắc
Động từ동사
    lắp đặt, mắc
  • Lắp đặt máy móc hay thiết bị, vật cấu thành vào một nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 기계나 장치, 구조물 등을 설치하다.
lắt nhắt
Phó từ부사
    lắt nhắt
  • Hình ảnh cứ dùng từng chút một hoặc chia ra vài lần những cái như tiền hoặc đồ vật.
  • 물건이나 돈 등을 조금씩 자꾸 쓰거나 여러 번 나누어서 주는 모양.
lắt nhắt, vặt
Phó từ부사
    lắt nhắt, vặt
  • Hình ảnh dùng một chút hoặc chia ra đưa những cái như tiền hay đồ vật.
  • 물건이나 돈 등을 조금씩 쓰거나 나누어서 주는 모양.
lẵng hoa, vòng hoa
Danh từ명사
    lẵng hoa, vòng hoa
  • Vật được uốn thành hình tròn và kết hoa ở trên đó, được sử dụng để biểu thị ý nghĩa chúc mừng đám cưới v.v... hoặc bày tỏ sự thương tiếc với người đã khuất.
  • 결혼 등을 축하하거나 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻을 나타내는 데 쓰는, 꽃을 엮어 둥글게 만든 물건.
lẵng nhẵng
Phó từ부사
    lẵng nhẵng
  • Hình ảnh những đứa trẻ bám theo nhiều.
  • 아이들이 많이 딸려 있는 모양.
lẵng nhẵng, dai dẳng
Phó từ부사
    lẵng nhẵng, dai dẳng
  • Hình ảnh liên tục gây phiền phức tới mức khó chịu.
  • 괴로울 정도로 자꾸 귀찮게 하는 모양.
lẵng nhẵng, nhằng nhẵng
Tính từ형용사
    lẵng nhẵng, nhằng nhẵng
  • Tính chất hay thái độ dai dẳng.
  • 성질이나 태도가 끈질기다.
Phó từ부사
    lẵng nhẵng, nhằng nhẵng
  • Hình ảnh liên tục làm phiền phức một cách dai dẳng đến mức gây khó chịu.
  • 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양.
Động từ동사
    lẵng nhẵng, nhằng nhẵng
  • Liên tục quấy nhiễu gây phiền phức đến mức khó chịu.
  • 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
lẵng nhẵng, nhằng nhẵng, đeo đẳng
Động từ동사
    lẵng nhẵng, nhằng nhẵng, đeo đẳng
  • Liên tục gây phiền phức một cách dai dẳng đến mức khó chịu.
  • 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.
lặn
Động từ동사
    lặn
  • Mặt trời hay mặt trăng lặn.
  • 해나 달이 지다.
Tính từ형용사
    (mặt trời) lặn
  • Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
  • 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
Động từ동사
    lặn
  • Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
  • 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
Tính từ형용사
    (mặt trời) lặn
  • Mặt trời đang ở trạng thái sắp lặn.
  • 해가 곧 지려고 하는 상태에 있다.
Động từ동사
    lặn
  • Mặt trời hay mặt trăng ngả về phía tây.
  • 해나 달이 서쪽으로 넘어가다.
lặng
Động từ동사
    lặng
  • Khí thế mạnh mẽ dần dần dịu đi và lắng xuống.
  • 거센 기운이 잠잠해지거나 가라앉다.
lặng im, lặng thinh, nín lặng
Phó từ부사
    lặng im, lặng thinh, nín lặng
  • Một cách im lặng không một lời nói.
  • 아무 말 없이 가만히.
lặng, lắng
Động từ동사
    lặng, lắng
  • (cách nói ẩn dụ) Gió hay sóng, âm thanh... trở nên êm ả.
  • (비유적으로) 바람이나 물결, 소리 등이 잠잠해지다.
lặng lẽ cố, ráng chịu, nén nhịn
Phó từ부사
    lặng lẽ cố, ráng chịu, nén nhịn
  • Hình ảnh chịu đựng và nén chịu một cách lặng lẽ.
  • 조용히 참고 견디는 모양.
lặng lẽ phấn đấu, thầm lặng phấn đấu, lặng lẽ vượt gian nan
Động từ동사
    lặng lẽ phấn đấu, thầm lặng phấn đấu, lặng lẽ vượt gian nan
  • Giấu trong lòng niềm ao ước hay nỗi khổ, sự cam chịu và chịu đựng và hành động một cách thận trọng.
  • 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게 행동하다.
lặng lẽ ráng, lặng lẽ gắng, lẳng lặng cố
Phó từ부사
    lặng lẽ ráng, lặng lẽ gắng, lẳng lặng cố
  • Hình ảnh âm thầm ra sức.
  • 슬며시 힘을 주는 모양.
lặng lẽ, trật tự, lặng thinh
Tính từ형용사
    lặng lẽ, trật tự, lặng thinh
  • Im lặng mà không nói gì.
  • 말없이 가만히 있다.
Idiomlặng người, ớ người
    lặng người, ớ người
  • Ngạc nhiên ngoài sức tưởng tượng hoặc gặp phải việc lạ lùng nên kinh ngạc.
  • 뜻밖에 놀랍거나 이상한 일을 당하여 기가 막히다.
lặng thinh
Động từ동사
    lặng thinh
  • Im lặng và không nói một lời nào.
  • 아무 말 없이 조용히 있다.
Idiomlặng thinh, không dám mở lời
    lặng thinh, không dám mở lời
  • Từ bỏ lời định nói.
  • 하려고 한 말을 그만 두다.
lặng thinh không đáp
Danh từ명사
    lặng thinh không đáp
  • Sự không trả lời bất cứ điều gì cho câu hỏi.
  • 물음에 아무 대답도 하지 않음.
lặng, êm
Tính từ형용사
    lặng, êm
  • Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động.
  • 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
lặn, khuất
Động từ동사
    lặn, khuất
  • Mặt trời hay mặt trăng lặn về phía Tây.
  • 해나 달이 서쪽으로 지다.
lặn, ngâm mình trong nước
Động từ동사
    lặn, ngâm mình trong nước
  • Toàn bộ cơ thể ngâm vào trong nước.
  • 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어가다.
lặn xuống
Động từ동사
    (mặt trời) lặn xuống
  • Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
  • 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
lặp lại
Động từ동사
    lặp lại
  • Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.
  • 같은 말을 계속 반복하다.
Danh từ명사
    (sự) lặp lại
  • Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra.
  • 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.
Động từ동사
    lặp lại
  • Lặp lại cùng một lời nói, hành động, sự việc.
  • 같은 말이나 행동, 일을 반복하다.
lặp đi lặp lại
Động từ동사
    lặp đi lặp lại
  • Liên tục làm nhiều lần cùng một việc.
  • 같은 일을 여러 번 계속하다.
lặp đi lặp lại, hết lần này đến lần khác
Phó từ부사
    lặp đi lặp lại, hết lần này đến lần khác
  • Liên tục nhiều lần không dứt.
  • 여러 번 끊임없이 계속하여.
lặp đi lặp lại, liên tục
Động từ동사
    lặp đi lặp lại, liên tục
  • Cùng một việc hay một tình huống được lặp đi lặp lại liên tục.
  • 같은 일이나 상황이 계속 반복되다.
lẹ làng
Phó từ부사
    lẹ làng
  • Hình ảnh sâu bọ nhỏ... trườn đi không tiếng động.
  • 작은 벌레 등이 소리 없이 기어가는 모양.
Phó từ부사
    lẹ làng
  • Một cách nhẹ nhàng và không tốn sức.
  • 힘을 들이지 않고 가볍게.
  • lẹ làng
  • Một cách lặng lẽ không lộ liễu.
  • 드러나지 않게 가만히.
lẹ làng, rón rén
Phó từ부사
    lẹ làng, rón rén
  • Hình ảnh chầm chậm hành động một cách yên lặng để người khác không biết được.
  • 남이 알아차리지 못하게 천천히 조용하게 행동하는 모양.
Idiomlẻ loi, cô độc
관용구곁이 비다
    lẻ loi, cô độc
  • Gần bên không có người bảo vệ hay chăm sóc.
  • 보호하거나 돌보는 사람이 가까이에 없다.
lẻ, nhỏ, bé
Phụ tố접사
    lẻ, nhỏ, bé
  • Tiền tố thêm nghĩa 'người không phải là vợ chính thức'.
  • '본처가 아닌 사람'이라는 뜻을 더하는 접두사.
lẻn vào
Động từ동사
    lẻn vào
  • Giấu mình và lén đi vào hay vào để không bị nhìn thấy.
  • 보이지 않게 몸을 감춰 몰래 들어가거나 들어오다.
Idiom, lẻo mép, miệng bép xép
관용구입이 싸다
    (miệng rẻ bèo), lẻo mép, miệng bép xép
  • Nói nhiều và không giữ tốt được những điều bí mật.
  • 말이 많고 비밀을 잘 지키지 않다.
Idiomlẻo mép, miệng bép xép
    (miệng nhẹ,) lẻo mép, miệng bép xép
  • Nói nhiều và không giữ được bí mật.
  • 말이 많고 비밀을 잘 지키지 않다.
lẻ từng cuốn
Danh từ명사
    lẻ từng cuốn
  • Từng cuốn từng cuốn riêng rẽ.
  • 따로따로인 한 권 한 권.
lẻ, đơn, đơn phương
Phụ tố접사
    lẻ, đơn, đơn phương
  • Hậu tố thêm nghĩa "không thành được đôi" hoặc "không hài hòa với cái tạo thành đôi".
  • ‘쌍을 이루지 못한’ 또는 ‘쌍을 이루는 것과 조화되지 아니하는’의 뜻을 더하는 접두사.
lẽ nào
vĩ tố어미
    lẽ nào
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự hỏi ngược lại rằng không thể như vậy theo phán đoán thông thường.
  • (아주낮춤으로) 상식적으로 판단할 때 그럴 수 없다며 반문함을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố어미
    lẽ nào
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cho rằng không thể như vậy theo suy nghĩ thông thường và hỏi ngược lại.
  • (아주낮춤으로) 상식적으로 판단할 때 그럴 수 없다며 반문함을 나타내는 종결 어미.
lẽo đẽo
Phó từ부사
    lẽo đẽo
  • Hình ảnh người hay động vật nhỏ cứ theo sau.
  • 작은 동물이나 사람이 자꾸 뒤를 따라다니는 모양.
lẽo đẽo, hộ tống
Động từ동사
    lẽo đẽo, hộ tống
  • Đi theo phía sau người khác.
  • 남의 뒤를 따라다니다.
lẽ phải, nguyên tắc
Danh từ명사
    lẽ phải, nguyên tắc
  • Nguyên lý chính đáng và hợp với đạo lý. Hoặc ý nghĩa quan trọng hay mục đích trở thành căn bản.
  • 정당하고 도리에 맞는 원리. 또는 근본이 되는 목적이나 중요한 뜻.
lẽ tự nhiên
Danh từ명사
    lẽ tự nhiên
  • Việc để mặc không có ý kiến hay chủ trương nhất định.
  • 일정한 의견이나 주장이 없이 되는대로 하는 짓.
lề, bờ
Danh từ명사
    lề, bờ
  • (cách nói ẩn dụ) Phần tách biệt, xa trung tâm hoặc bản chất của lĩnh vực hay trạng thái nào đó...
  • (비유적으로) 어떤 분야나 상태 등의 중심이나 본질에서 멀리 떨어진 부분.
lề mề
Động từ동사
    lề mề
  • Hành động một cách lười biếng, chậm chạp.
  • 느리고 게으르게 행동하다.
    lề mề
  • Khi đã ngồi xuống thì không biết đường đứng lên.
  • 앉으면 일어날 줄을 모르다.
lề mề, chậm chạp
Danh từ명사
    lề mề, chậm chạp
  • Thái độ dây dưa và chậm chạp.
  • 느릿느릿하고 꾸물거리는 태도.
Idiomlề mề, kéo dài công việc
    lề mề, kéo dài công việc
  • Chậm kết thúc công việc.
  • 일의 마무리가 느리다.
lềnh bềnh, lơ lửng
Phó từ부사
    lềnh bềnh, lơ lửng
  • Hình ảnh vật thể nhỏ nổi lên rồi chuyển động.
  • 작은 물체가 떠서 움직이는 모양.
lề thói, thói quen, phong tục
Danh từ명사
    lề thói, thói quen, phong tục
  • Tập quán từ lâu đời truyền lại.
  • 오래전부터 전해 내려오는 습관.
lều cỏ
Danh từ명사
    lều cỏ
  • Nhà nhỏ, được dựng và được lợp mái bằng cỏ hoặc rơm.
  • 풀이나 짚으로 지붕 위를 덮어 조그마하게 지은 집.
lều, lán
Danh từ명사
    lều, lán
  • Nhà dựng lên một cách sơ sài, đủ để tránh được mưa gió.
  • 비바람을 겨우 피할 수 있을 정도로 대충 지은 집.
lều rơm, lều tranh, hầm trú ẩn
Danh từ명사
    lều rơm, lều tranh, hầm trú ẩn
  • Nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.
  • 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집.
lều tranh, lều rơm
Danh từ명사
    lều tranh, lều rơm
  • Nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.
  • 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집.
lều, trại
Danh từ명사
    lều, trại
  • Nơi mà dùng cây dựng cột lên và phủ bằng vải để che mưa nắng.
  • 비바람이나 햇볕 등을 가리기 위하여 나무 등으로 기둥을 세우고 그 위에 천을 씌워 놓은 것.
lề đường, vệ đường
Danh từ명사
    lề đường, vệ đường
  • Hai bên đường có cỏ mọc.
  • 풀이 나 있는 길의 양옆.
Danh từ명사
    lề đường, vệ đường
  • Hai bên đường.
  • 길의 양옆.
lề đường, vệ đường, bên đường
Danh từ명사
    lề đường, vệ đường, bên đường
  • Rìa hai bên đường.
  • 길의 양쪽 가장자리.
lề đường, vệ đường, ven đường
Danh từ명사
    lề đường, vệ đường, ven đường
  • Xung quanh hai bên đường.
  • 길의 양쪽 가장자리.
lễ
1. -식
Phụ tố접사
    lễ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'nghi thức'.
  • ‘의식’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    lễ
  • Sự kiện được tổ chức theo phương thức đã định.
  • 정해진 방식에 따라 치르는 행사.
Danh từ명사
    lễ
  • Thái độ hay suy nghĩ đúng đắn mà con người đương nhiên phải giữ lấy.
  • 사람이 당연히 지켜야 할 바른 마음가짐과 태도.
  • lễ
  • Nghi thức được tiến hành theo quy phạm và lễ nghĩa.
  • 예의와 규범에 따라 행하는 의식.
  • lễ
  • Quy tắc phải giữ lấy như là lễ nghĩa.
  • 예의로써 지켜야 할 규칙.

+ Recent posts

TOP