lật ngược
Động từ동사
    lật ngược
  • Xoay ngược đồ vật để phần trên và phần dưới bị đảo ngược.
  • 위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
lật phật, lơ phơ
Tính từ형용사
    lật phật, lơ phơ
  • Nhẹ và mềm tới mức bị đung đưa liên tục vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống.
  • 힘없이 늘어져 계속해서 흔들릴 정도로 가볍고 부드럽다.
lật phật, lơ phơ, phất phơ
Động từ동사
    lật phật, lơ phơ, phất phơ
  • Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
  • 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    lật phật, lơ phơ, phất phơ
  • Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
  • 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Phó từ부사
    lật phật, lơ phơ, phất phơ
  • Hình ảnh liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
  • 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양.
Động từ동사
    lật phật, lơ phơ, phất phơ
  • Liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
  • 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
lật qua
Động từ동사
    lật qua
  • Lật trang sách hay giấy.
  • 종이나 책장 등을 젖히다.
lật qua, sang trang
Động từ동사
    lật qua, sang trang
  • Giấy hay trang sách được lật.
  • 종이나 책장 등이 넘겨지다.
lật úp
Động từ동사
    lật úp
  • Mặt trên và mặt dưới bị lật ngược.
  • 윗면과 밑면이 거꾸로 되게 뒤집어 놓다.
lật đật
Phó từ부사
    lật đật
  • Hình ảnh không điềm tĩnh và hành động một cách nhẹ nhàng.
  • 침착하지 못하고 가볍게 행동하는 모양.
Động từ동사
    lật đật
  • Không điềm tĩnh và thường hay hành động một cách nhẹ nhàng.
  • 침착하지 못하고 자꾸 가볍게 행동하다.
Phó từ부사
    lật đật
  • Không điềm tĩnh và hành động một cách nhẹ nhàng.
  • 침착하지 못하고 자꾸 가볍게 행동하는 모양.
Động từ동사
    lật đật
  • Không điềm tĩnh và thường hay hành động một cách nhẹ nhàng.
  • 침착하지 못하고 자꾸 가볍게 행동하다.
lật đật, bộp chộp, hấp tấp
Động từ동사
    lật đật, bộp chộp, hấp tấp
  • Không điềm tĩnh và hành động một cách nhẹ nhàng.
  • 침착하지 못하고 가볍게 행동하다.
lật đật, cuống cuồng
Phó từ부사
    lật đật, cuống cuồng
  • Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ nọ một cách rất bận rộn.
  • 여기저기를 몹시 바쁘게 돌아다니는 모양.
lật đổ
Động từ동사
    lật đổ
  • Làm sụp đổ thế lực hay địa vị....
  • 세력이나 지위 등을 무너뜨리다.
Động từ동사
    lật đổ
  • Làm biến mất nhằm thay đổi hoàn toàn sự việc, hệ thống hay trật tự...
  • 일이나 체제, 질서 등을 완전히 뒤바꾸기 위해 없애다.
Động từ동사
    lật đổ
  • Làm sụp đổ thể chế xã hội hoặc thay mới chính quyền.
  • 사회 체제를 무너뜨리거나 정권을 새로 바꾸다.
Động từ동사
    lật đổ
  • Làm sụp đổ thể chế xã hội hoặc thay mới chính quyền.
  • 사회 체제를 무너뜨리거나 정권을 새로 바꾸다.
Động từ동사
    lật đổ
  • Lật đổ vương triều trước đó và thế lực mới nắm quyền thống trị.
  • 이전의 왕조를 물리치고 새로운 세력이 통치권을 잡다.
lật, đổ
Động từ동사
    lật, đổ
  • Làm cho thuyền hay xe... bị úp ngược.
  • 차나 배 등을 뒤집히게 하다.
lật đổ, đánh đổ
Động từ동사
    lật đổ, đánh đổ
  • Giành lấy quyền lực và làm cho đất nước sụp đổ.
  • 권력을 빼앗거나 나라를 망하게 하다.
lắc léo, xảo trá, xảo quyệt
Phó từ부사
    lắc léo, xảo trá, xảo quyệt
  • Bộ dạng mưu trí hay nhiều mánh khóe không chất phác.
  • 어수룩한 데 없이 약삭빠르거나 꾀를 부리는 모양.
lắc lư
Động từ동사
    lắc lư
  • Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
  • 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ동사
    lắc lư
  • Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
  • 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ동사
    lắc lư
  • Lắc một cách tùy tiện cẩu thả.
  • 함부로 마구 흔들다.
lắc lư, lung lay
Động từ동사
    lắc lư, lung lay
  • Thứ vốn cố định long ra di chuyển qua lại.
  • 고정되어 있던 것이 헐거워 이리저리 움직이다.
lắc lư, qua qua lại lại
Phó từ부사
    lắc lư, qua qua lại lại
  • Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ.
  • 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.
lắc lư, tròng trành, liêu xiêu, ngất ngưỡng, rung, lắc
Động từ동사
    lắc lư, tròng trành, liêu xiêu, ngất ngưỡng, rung, lắc
  • Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm cho như vậy.
  • 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
lắc lư, tròng trành, liêu xiêu, ngật ngưỡng, rung, lắc
Động từ동사
    lắc lư, tròng trành, liêu xiêu, ngật ngưỡng, rung, lắc
  • Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
  • 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
lắc lư, tròng trành, lúc lắc, lắc lắc, nghiêng qua nghiêng lại
Động từ동사
    lắc lư, tròng trành, lúc lắc, lắc lắc, nghiêng qua nghiêng lại
  • Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
  • 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
lắc lư, ve vẩy, làm bay phất phơ
Động từ동사
    lắc lư, ve vẩy, làm bay phất phơ
  • Người hay động vật dịch chuyển cơ thể hay đồ vật... một cách nhẹ nhàng.
  • 사람이나 동물이 몸이나 물건 등을 가볍게 움직이다.
lắc lư, vung vẩy, đung đưa
Động từ동사
    lắc lư, vung vẩy, đung đưa
  • Làm cho vật thể lắc lên lắc xuống một cách liên tục.
  • 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
Động từ동사
    lắc lư, vung vẩy, đung đưa
  • Vật thể liên tục lung lay một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như vậy.
  • 물체가 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
lắc lư, đung đưa
Động từ동사
    lắc lư, đung đưa
  • Cứ di chuyển từng chút một cách chậm chạp.
  • 느리게 조금씩 자꾸 움직이다.
lắc lư, đung đưa, chùng xuống và chao đảo
Động từ동사
    lắc lư, đung đưa, chùng xuống và chao đảo
  • Cái mảnh và dài trở nên cong võng xuống một cách đàn hồi và lắc chậm rãi.
  • 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다.
lắc lắc
Danh từ명사
    lắc lắc
  • Động tác mà trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.
  • 젖먹이가 머리를 좌우로 흔드는 동작.
lắc lắc, lắc lư
Phó từ부사
    lắc lắc, lắc lư
  • Hình ảnh cứ lắc nhẹ qua trái phải một phần của cơ thể như đầu, cổ, đuôi...
  • 머리, 고개, 꼬리 등 몸의 일부분을 가볍게 자꾸 좌우로 흔드는 모양.
Idiomlắc lắc đầu
    lắc lắc đầu
  • Nghi ngờ điều gì đó hoặc thắc mắc vì không biết rõ.
  • 무엇을 의심스러워하거나 잘 몰라서 궁금해 하다.
    lắc lắc đầu
  • Nghi ngờ điều gì đó hoặc thắc mắc vì không biết rõ.
  • 무엇을 의심스러워하거나 잘 몰라서 궁금해 하다.
lắc qua lắc lại, đung đưa
Động từ동사
    lắc qua lắc lại, đung đưa
  • Làm cho vật thể chuyển động lên xuống một cách liên tục.
  • 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
lắc rắc
Phó từ부사
    lắc rắc
  • Hình ảnh nước hay bột… rò rỉ từng chút một qua khe hở hay lỗ.
  • 물이나 가루 등이 틈이나 구멍으로 조금씩 새어 나오는 모양.
lắc , xua
Động từ동사
    lắc (đầu), xua (tay)
  • Lắc đầu hoặc xua tay qua lại với ý từ chối hoặc phủ định.
  • 거절이나 부정의 뜻으로 고개나 손을 좌우로 흔들다.
lắc đầu
    lắc đầu
  • Cử động đầu sang phải sang trái thể hiện ý phủ định hay từ chối.
  • 고개를 좌우로 움직여 부정이나 거절의 뜻을 나타내다.
Động từ동사
    lắc đầu
  • Lắc lư đầu sang hai bên với ý không thích hay không phải.
  • 싫다거나 아니라는 뜻으로 머리를 양옆으로 흔들다.
    lắc đầu
  • Thể hiện ý phản đối hoặc cho thấy cảm giác chối từ mạnh mẽ đối với việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 강한 거부감을 보이거나 반대의 뜻을 나타내다.
Idiomlắc đầu, chạy dài
관용구못 말리다
    lắc đầu, chạy dài
  • Bực bội vì lời nói hay hành động của ai đó quá bất bình thường. Hoặc không thể ngăn được điều đó.
  • 상대의 말이나 행동이 너무 평범하지 않아서 기가 막히다. 또는 그것을 막을 수 없다.
lắc đầu, gật đầu
Động từ동사
    lắc đầu, gật đầu
  • Lắc đầu hay gật đầu.
  • 고개를 끄덕이거나 흔들다.
lắc đầy nguầy nguậy
Động từ동사
    lắc đầy nguầy nguậy
  • Lắc đầu hay cổ qua trái qua phải.
  • 머리나 고개를 좌우로 흔들다.
lắm
vĩ tố어미
    lắm
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán hay chú ý đối với sự việc mới biết được.
  • (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
    lắm
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói như thể khoe khoang với người khác.
  • (두루높임으로) 다른 사람에게 자랑하듯이 말할 때 쓰는 표현.
vĩ tố어미
    lắm
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói nói như cảm thán về sự việc mới biết được.
  • (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는 종결 어미.
lắm chứ, lắm đấy
    lắm chứ, lắm đấy
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự hồi tưởng việc đã qua, đồng thời mức độ đó là nghiêm trọng.
  • (두루높임으로) 지난 일을 회상하면서 그 정도가 심하였음을 나타내는 표현.
Idiomlắm lời
    lắm lời
  • Nói nhiều và lắm lời.
  • 말을 많이 하여 수다스럽다.
  • lắm lời
  • Nhiều lời ra tiếng vào.
  • 논란이 많다.
lắm, nhỉ
vĩ tố어미
    lắm, nhỉ
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán hay chú ý tới sự việc mới biết được.
  • (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
lắm nhỉ, lắm phải không
    lắm nhỉ, lắm phải không?
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi người nghe để tìm kiếm sự đồng ý đối với nội dung mà người nói suy đoán hoặc phỏng đoán.
  • (두루높임으로) 말하는 사람이 추측하거나 짐작한 내용에 대해 듣는 사람에게 동의를 구하며 물을 때 쓰는 표현.
lắm, quá
vĩ tố어미
    lắm, quá
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán.
  • (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố어미
    lắm, quá
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán.
  • (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 종결 어미.
lắm đấy
    lắm đấy
  • (Cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói như tự hào với người khác.
  • (두루높임으로) 다른 사람에게 자랑하듯이 말할 때 쓰는 표현.
vĩ tố어미
    lắm đấy
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi nói như thể giải thích suy nghĩ hay chủ trương của bản thân về sự việc trong quá khứ hoặc đề cập đến căn cứ đó.
  • (두루낮춤으로) 과거의 사실에 대한 자기 생각이나 주장을 설명하듯 말하거나 그 근거를 댈 때 쓰는 종결 어미.
    lắm đấy
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự cảm thán về việc nào đó trong quá khứ và mong đợi phản ứng của người nghe.
  • (두루높임으로) 듣는 사람의 반응을 기대하며 과거의 어떤 일에 대해 감탄함을 나타내는 표현.
vĩ tố어미
    lắm đấy
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói nói như cảm thán về sự việc mới biết được.
  • (두루낮춤으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는 종결 어미.
    lắm đấy
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói như đang khoe với người khác.
  • (두루높임으로) 다른 사람에게 자랑하듯이 말할 때 쓰는 표현.
lắm, đấy
    lắm, đấy
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự công nhận sự việc hay tình huống nào đó một cách mạnh mẽ.
  • (두루높임으로) 어떤 사실이나 상황을 강하게 인정함을 나타내는 표현.
    lắm, đấy
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự công nhận sự việc hay tình huống nào đó một cách mạnh mẽ.
  • (두루높임으로) 어떤 사실이나 상황을 강하게 인정함을 나타내는 표현.
vĩ tố어미
    lắm, đấy
  • (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán do mới nhận ra điều gì đó.
  • (예사 낮춤으로) 무엇을 새롭게 깨달아 감탄함을 나타내는 종결 어미.
lắm đấy, đã bảo là
vĩ tố어미
    lắm đấy, đã bảo là
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc xác nhận hay nhấn mạnh với người nghe về việc mà mình đã trực tiếp trải qua trong quá khứ.
  • (두루낮춤으로) 과거에 직접 경험한 일을 듣는 사람에게 확인시키거나 강조하여 말함을 나타내는 종결 어미.
lắm, ....đến mức
Phó từ부사
    (không) lắm, (không)....đến mức
  • Với mức độ tương đối nhiều. Hoặc đến thế.
  • 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
...lắm, ...đến nỗi, ....đến mức
Phó từ부사
    (không)...lắm, (không)...đến nỗi, (không)....đến mức
  • Với mức độ khá là. Hoặc đến thế.
  • 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
lắng chìm, chìm sâu, rơi sâu
Động từ동사
    lắng chìm, chìm sâu, rơi sâu
  • Không thể thoát khỏi trạng thái hay tình huống nào đó và chìm vào sâu hơn.
  • 어떤 상태나 상황에서 벗어나지 못하고 더 깊이 들어가다.
lắng dịu, lắng đọng
Động từ동사
    lắng dịu, lắng đọng
  • Tâm trạng hay tình cảm mạnh mẽ dần dần biến mất.
  • 강한 감정이나 기분이 점점 사라지다.
lắng nghe
Động từ동사
    lắng nghe
  • Lắng tai nghe âm thanh hay lời của người khác.
  • 다른 사람의 말이나 소리 등에 귀를 기울이다.
Idiomlắng tai nghe
    lắng tai nghe
  • Nghe và có sự quan tâm vì là nội dung có lợi cho mình.
  • 들어보니 자신에게 이득이 생길 내용이어서 관심이 생기다.
lắng xuống, bớt đi, dịu lại
Động từ동사
    lắng xuống, bớt đi, dịu lại
  • Thời tiết xấu được cải thiện hoặc hiện tượng tự nhiên xuất hiện mạnh mẽ trở nên yếu đi.
  • 궂은 날씨가 풀리거나 강하게 나타나던 자연 현상이 약해지다.
lắng xuống, chìm lắng
Động từ동사
    lắng xuống, chìm lắng
  • Cái từng xảy ra ầm ĩ trở nên yên lặng.
  • 떠들썩하게 일어나던 것이 조용해지다.
lắng xuống, lặng đi
Động từ동사
    lắng xuống, lặng đi
  • Điều xảy ra ầm ĩ trở nên yên lặng.
  • 떠들썩하게 일어나던 것이 조용해지다.
lắng đọng
Động từ동사
    lắng đọng
  • Lắng tâm hồn xuống và chìm vào suy nghĩ sâu sắc
  • 마음을 가라앉혀서 깊은 생각에 빠지다.
Động từ동사
    lắng đọng
  • Tâm trạng hay bầu không khí lắng xuống.
  • 기분이나 분위기 등이 가라앉다.
lắp
Động từ동사
    lắp
  • Lắp đặt máy móc hay thiết bị nào đó.
  • 어떤 기기나 장치를 설치하다.
lắp bắp
Động từ동사
    lắp bắp
  • Thường hay ngắt quãng, ấp úng hoặc lặp lại lời đã nói khi nói hay đọc.
  • 말하거나 글을 읽을 때 자꾸 막히거나 머뭇거리거나 한 말을 또 하거나 하다.

+ Recent posts

TOP