lễ xuất ngũ, lễ chuyển công tác
Danh từ명사
    lễ xuất ngũ, lễ chuyển công tác
  • Sự kiện diễn ra khi quân nhân hoàn thành việc phục vụ trong quân ngũ hay chuyển sang vai trò dự bị.
  • 군인이 현역에서 예비역으로 될 때 행하는 의식.
lễ đính hôn
Danh từ명사
    lễ đính hôn
  • Nghi lễ hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.
  • 결혼을 하기로 정식으로 약속하는 의식.
lễ đăng quang, lễ lên ngôi
Danh từ명사
    lễ đăng quang, lễ lên ngôi
  • Nghi thức mà vị vua ở phương Tây lúc mới lên ngôi lần đầu tiên đội vương miện xuất hiện trước dân chúng để thông báo việc mình trở thành vua.
  • 서양에서, 새로 왕위에 오른 임금이 백성들 앞에서 처음으로 왕관을 쓰며 임금이 되었음을 알리는 의식.
lệ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    lệ
  • Hành động hay tập quán thực hiện một cách nhất định.
  • 일정하게 하는 행동이나 습관.
Danh từ명사
    lệ
  • (cách nói ẩn dụ) Nước mắt đọng trên mắt một ít.
  • (비유적으로) 눈에 조금 고인 눈물.
lệch
Động từ동사
    lệch
  • Được đặt hơi nghiêng sang một phía.
  • 한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
Động từ동사
    lệch
  • Không gặp nhau được vì hướng đi hay thời gian gặp mặt không trùng nhau.
  • 가는 방향이나 마주치는 시간이 맞지 않아 서로 만나지 못하다.
lệch, chệch
Động từ동사
    lệch, chệch
  • Không đúng với mong đợi hoặc lệch khỏi tiêu chuẩn đã định.
  • 기대에 맞지 않거나 정해진 기준에서 벗어나다.
Động từ동사
    lệch, chệch
  • Thoát ra phương hướng vốn có và đi về hướng khác.
  • 원래의 방향에서 벗어나 다른 쪽으로 나가다.
lệch hướng, lệch lạc
Động từ동사
    lệch hướng, lệch lạc
  • Nghiêng về một phía.
  • 한쪽으로 치우치다.
lệch lạc
Động từ동사
    lệch lạc
  • Suy nghĩ hay tính cách… rất lệch lạc.
  • 마음이나 성격 등이 매우 틀어지다.
Động từ동사
    lệch lạc
  • Công việc... không thuận lợi hoặc bị sai lệch.
  • 일 등이 순조롭지 않거나 잘못되다.
Động từ동사
    lệch lạc
  • Suy nghĩ hay hành động đi theo hướng không đúng đắn.
  • 생각이나 행동 등이 바람직하지 않은 방향으로 나가다.
Phó từ부사
    lệch lạc
  • Hình ảnh công việc sai lệch không được làm đúng hoặc bị làm sai.
  • 일이 어긋나서 제대로 되지 않거나 잘못되는 모양.
Tính từ형용사
    lệch lạc
  • Suy nghĩ, hành động hay thái độ... không đúng đắn và bị sai trái.
  • 생각이나 행동, 태도가 바르지 못하고 못되다.
lệch lạc, chệch hướng
Động từ동사
    lệch lạc, chệch hướng
  • Công việc sai lệch không được làm đúng hoặc bị làm sai.
  • 일이 어긋나서 제대로 되지 않거나 잘못되다.
lệch lạc, méo mó
Động từ동사
    lệch lạc, méo mó
  • Tính cách không ngay thẳng mà sai trái.
  • 성격이 바르지 못하고 빗나가다.
lệch lạc, sai lệch
Tính từ형용사
    lệch lạc, sai lệch
  • Suy nghĩ, hành động hay thái độ không được đúng đắn mà sai trái.
  • 생각이나 행동, 태도가 바르지 못하고 못되다.
lệch lệch, dốc dốc, nghiêng nghiêng, xiên xiên
Tính từ형용사
    lệch lệch, dốc dốc, nghiêng nghiêng, xiên xiên
  • Không nằm ngang hay nằm dọc mà hơi nghiêng về một phía.
  • 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하다.
lệch, nghiêng
Động từ동사
    lệch, nghiêng
  • Nghiêng hay dồn về một phía.
  • 한쪽으로 기울어지거나 몰리다.
lệch ra khỏi
Động từ동사
    lệch ra khỏi
  • Chệch và không phù hợp với mạch của câu chuyện.
  • 이야기의 흐름에 맞지 않고 빗나가다.
lệch, vẹo
Động từ동사
    lệch, vẹo
  • Phương hướng bị đổi hoặc cong sang một phía.
  • 방향이 바뀌거나 한쪽으로 틀어지다.
lệch, xiên
Tính từ형용사
    lệch, xiên
  • Cơ thể hay vật thể bị nghiêng chéo về một phía.
  • 몸이나 물체가 한쪽으로 비스듬하게 기울어져 있다.
lệch, xiên, chéo
Tính từ형용사
    lệch, xiên, chéo
  • Hình ảnh, phương hướng hay vị trí không ngay ngắn mà nghiêng hoặc dồn về một phía.
  • 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠려 있다.
lệnh
Danh từ명사
    lệnh
  • Chỉ thị hay quyết định mà cơ quan hành chính ban ra cho cá nhân hay đoàn thể, liên quan đến một sự kiện đặc biệt.
  • 행정 기관이 특정 사건과 관련해 개인 또는 단체에게 내리는 지시나 결정.
  • lệnh
  • Việc chỉ định các thao tác cho máy vi tính như khởi động, dừng, tiếp tục hay xuất nhập dữ liệu...
  • 컴퓨터에 시동, 정지, 계속이나 입출력 등의 동작을 지정함.
lệnh bài
Danh từ명사
    lệnh bài
  • Miếng tròn được dùng làm tín vật khi quan lại sử dụng ngựa của triều đình, vào thời Joseon.
  • 조선 시대에 관리가 나라의 말을 이용할 때 증표로 쓰던 둥근 패.
lệnh bắt, trát bắt
    lệnh bắt, trát bắt
  • Tờ lệnh của toà án cưỡng chế bắt giam kẻ bị tình nghi vào một nơi nhất định.
  • 피의자를 강제로 일정한 장소에 잡아 가둘 수 있게 하는 법원의 명령서.
lệnh cấm
Danh từ명사
    lệnh cấm
  • Lệnh hay luật cấm một hành vi nào đó.
  • 어떤 행위를 금지하는 법이나 명령.
Danh từ명사
    lệnh cấm
  • Mệnh lệnh cấm hành vi nào đó.
  • 어떤 행위를 금지하는 명령.
lệnh cấm khẩu
Danh từ명사
    lệnh cấm khẩu
  • Mệnh lệnh yêu cầu không nói gì về nội dung nào đó.
  • 어떤 내용을 말하지 말라는 명령.
lệnh giam
Danh từ명사
    lệnh giam
  • Tờ lệnh với nội dung cho phép tịch thu, áp tải, bắt giữ ...con người hay đồ vật trong vụ án hình sự.
  • 형사 사건에서, 사람이나 물건에 대한 체포, 구속, 압수 등을 허락하는 내용의 명령서.
lệnh khám xét
    lệnh khám xét
  • Giấy tờ cần thiết khi thanh tra hay cảnh sát cưỡng chế điều tra nhà, đồ vật, thi thể người chết để tìm kẻ phạm tội hay vật chứng.
  • 검사나 경찰이 범인이나 증거물 등을 찾기 위해 집, 물건, 사람의 신체 등을 강제로 조사할 때 필요한 서류.
lệnh nhập ngũ
Danh từ명사
    lệnh nhập ngũ
  • Giấy gọi nhập ngũ yêu cầu người đàn ông đến độ tuổi nhất định thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • 일정한 나이에 이른 남자에게 군사적 의무를 질 것을 요구하는 입대 명령서.
lệnh nội bộ, chỉ thị nội bộ
Danh từ명사
    lệnh nội bộ, chỉ thị nội bộ
  • Giáo huấn hay mệnh lệnh liên quan đến nội bộ.
  • 내부에 대한 명령이나 가르침.
lệnh, pháp lệnh
Phụ tố접사
    lệnh, pháp lệnh
  • Hậu tố thêm nghĩa "pháp lệnh" hay "mệnh lệnh".
  • ‘법령’ 또는 ‘명령’의 뜻을 더하는 접미사.
lệnh, ra lệnh, ra mệnh lệnh
Động từ동사
    lệnh, ra lệnh, ra mệnh lệnh
  • Người trên bắt người dưới làm gì đó.
  • 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 하게 하다.
lệnh thiết quân luật
Danh từ명사
    lệnh thiết quân luật
  • Mệnh lệnh thực thi chính quyền quân pháp tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách.
  • 국가에 비상사태가 발생할 경우, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 한다는 명령.
lệnh trời, ý trời, thiên ý
Danh từ명사
    lệnh trời, ý trời, thiên ý
  • Mệnh lệnh của trời.
  • 하늘의 명령.
lệnh tổng động viên
Danh từ명사
    lệnh tổng động viên
  • Mệnh lệnh ban ra nhằm quy tập vào một nơi các vật dụng cần thiết cho chiến tranh hay quân đội khi tình trạng bất thường như chiến tranh… xảy ra.
  • 전쟁 같은 비상사태가 일어났을 때 군대나 전쟁에 필요한 물건을 한데 모으려고 내리는 명령.
Danh từ명사
    lệnh tổng động viên
  • Mệnh lệnh tập hợp tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...
  • 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키라는 명령.
lệnh vua
Danh từ명사
    lệnh vua
  • Mệnh lệnh của vua.
  • 임금의 명령.
lệnh vua, lệnh thiên tử
Danh từ명사
    lệnh vua, lệnh thiên tử
  • Lệnh do vua ban ra.
  • 임금이 내리는 명령.
lệnh đặc biệt
Danh từ명사
    lệnh đặc biệt
  • Mệnh lệnh đặc biệt khác thường.
  • 보통과 다른 특별한 명령.
lệ phí
Danh từ명사
    lệ phí
  • Số tiền được nhận do nhà nước hay cơ quan nhà nước công nhận vì đã làm việc vì người nào đó.
  • 국가나 공공 기관 등이 어떤 사람을 위하여 일을 해 준 대가로 받는 요금.
lệt bà lệt bệt
Phó từ부사
    lệt bà lệt bệt
  • Âm thanh liên tục bước mệt mỏi với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모양.
lệ thuộc
Động từ동사
    lệ thuộc
  • Bị trói buộc dưới sự chi phối của đối tượng có sức mạnh mạnh mẽ.
  • 힘이 강한 대상의 지배 아래 매이다.
lệ thường, bình thường, chuyện thường
Danh từ명사
    lệ thường, bình thường, chuyện thường
  • Việc thông thường có một cách thường xuyên.
  • 보통 흔하게 있는 일.
lệ, tiền lệ
Danh từ명사
    lệ, tiền lệ
  • Việc xảy ra lặp đi lặp lại từ trước đó rất lâu trong một xã hội và trở thành một tập quán.
  • 한 사회에서 오래 전부터 반복적으로 일어나 관습처럼 된 일.
lịch
Danh từ명사
    lịch
  • Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.
  • 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
Phụ tố접사
    lịch
  • Hậu tố thêm nghĩa "lịch".
  • ‘달력’의 뜻을 더하는 접미사.
Proverbs, lịch chê lươn nhớt, chó chê mèo lắm lông
    (lá khô mà bảo lá thông xào xạc), lịch chê lươn nhớt, chó chê mèo lắm lông
  • Không nghĩ đến sai sót của bản thân mà chỉ chê trách sai sót của người khác.
  • 자기의 잘못은 생각하지 않고 남의 잘못만 나무란다.
lịch lãm, bảnh bao
Tính từ형용사
    lịch lãm, bảnh bao
  • Ngoại hình đẹp một cách trang nhã và tươm tất.
  • 외모가 깨끗하고 단정하게 잘 생겼다.
Tính từ형용사
    lịch lãm, bảnh bao
  • Hành vi tinh tế và đoan chính hoặc dung mạo nhã nhặn.
  • 몸가짐이 세련되고 단정하거나 모양이 말쑥하다.
lịch mặt trăng, âm lịch
Danh từ명사
    lịch mặt trăng, âm lịch
  • Lịch đếm ngày theo chuẩn thời gian tiêu tốn khi mặt trăng quay một vòng quanh trái đất.
  • 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달력.
lịch mặt trời, dương lịch
Danh từ명사
    lịch mặt trời, dương lịch
  • Lịch đếm ngày bằng cách định ra thời gian tiêu tốn khi trái đất quay một vòng xung quanh mặt trời thành một năm.
  • 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력.
lịch sử
Danh từ명사
    lịch sử
  • Quá trình sự vật hay sự thật, hiện tượng tự nhiên biến đổi.
  • 사물이나 사실, 자연 현상 등이 변해 온 과정.
lịch sử bệnh, bệnh sử
Danh từ명사
    lịch sử bệnh, bệnh sử
  • Tất cả những nội dung cho đến bây giờ về bệnh đang mắc.
  • 지금까지 앓은 병에 대한 모든 내용.
lịch sử cuộc sống, lịch sử sinh hoạt
Danh từ명사
    lịch sử cuộc sống, lịch sử sinh hoạt
  • Lịch sử hình ảnh sinh hoạt và sự biến đổi đó.
  • 생활하는 모습과 그 변화에 대한 역사.
lịch sử cận đại
Danh từ명사
    lịch sử cận đại
  • Lịch sử của thời đại giữa trung đại và hiện đại.
  • 중세와 현대 사이 시대의 역사.
lịch sử cổ đại
Danh từ명사
    lịch sử cổ đại
  • Lịch sử thời đại rất xa xưa ở giữa thời nguyên thủy và thời trung đại.
  • 원시 시대와 중세 사이의 아주 옛날 시대의 역사.
lịch sử của nền văn minh
Danh từ명사
    lịch sử của nền văn minh
  • Lịch sử nền văn minh mà con người đã làm cho phát triển.
  • 인류가 발달시켜 온 문명의 역사.
lịch sử dân tộc
Danh từ명사
    lịch sử dân tộc
  • Lịch sử của một dân tộc.
  • 한 민족의 역사.
lịch sử hiện đại
Danh từ명사
    lịch sử hiện đại
  • Lịch sử từ sau Đại chiến thế giới lần thứ hai.
  • 제이 차 세계 대전 이후의 역사.
lịch sử Hàn Quốc
Danh từ명사
    lịch sử Hàn Quốc
  • Lịch sử của Hàn Quốc.
  • 한국의 역사.
lịch sử học, ngành lịch sử
Danh từ명사
    lịch sử học, ngành lịch sử
  • Ngành học nghiên cứu về hình ảnh sinh sống của người xưa thông qua những tài liệu còn lưu giữ lại.
  • 남아있는 자료를 통해 과거의 사람들이 살았던 모습을 연구하는 학문.
lịch sử mỹ thuật, môn lịch sử của mỹ thuật
Danh từ명사
    lịch sử mỹ thuật, môn lịch sử của mỹ thuật
  • Lịch sử phát triển của ngành mỹ thuật. Hoặc môn học nghiên cứu lịch sử ngành mỹ thuật.
  • 미술이 발달해 온 역사. 또는 그 역사를 연구하는 학문.
lịch sử phát triển
Danh từ명사
    lịch sử phát triển
  • Lịch sử mà lĩnh vực nào đó đã phát triển cho tới nay.
  • 어떤 분야가 발달해 온 역사.
Danh từ명사
    lịch sử phát triển
  • Lịch sử phát triển.
  • 발전해 온 역사.
lịch sử phương Tây
Danh từ명사
    lịch sử phương Tây
  • Lịch sử của phương Tây.
  • 서양의 역사.
lịch sử phương Đông
Danh từ명사
    lịch sử phương Đông
  • Lịch sử về khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. Hoặc môn học học về điều đó.
  • 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 대한 역사. 또는 그것을 배우는 학문.
lịch sử thế giới
Danh từ명사
    lịch sử thế giới
  • Lịch sử của thế giới.
  • 세계의 역사.
lịch sử, tiến trình lịch sử
Danh từ명사
    lịch sử, tiến trình lịch sử
  • Quá trình xã hội loài người hưng thịnh và suy vong theo dòng thời gian trôi qua. Hoặc ghi chép đó.
  • 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 기록.
lịch sử tự nhiên
Danh từ명사
    lịch sử tự nhiên
  • Lịch sử phát triển của tự nhiên trước khi nhân loại xuất hiện hay lịch sử phát triển của các nhân tố ngoài con người như động vật, thực vật, biển, núi ...
  • 인류가 나타나기 이전의 자연의 발전이나 인간 이외의 산, 바다, 식물, 동물 등의 발전의 역사.
lịch sử đau thương
Danh từ명사
    lịch sử đau thương
  • Lịch sử gặp nạn.
  • 수난을 당한 역사.
lịch sự
Động từ동사
    lịch sự
  • Có vẻ thanh lịch hay khí phách.
  • 멋이나 기품이 생기다.
lịch thiệp, nhã nhặn, lễ độ
Tính từ형용사
    lịch thiệp, nhã nhặn, lễ độ
  • Rất lịch sự.
  • 매우 예의가 바르다.
lịch thiệp, sang trọng
Tính từ형용사
    lịch thiệp, sang trọng
  • Ngoại hình hay hình dáng sạch sẽ và bảnh bao.
  • 외모나 모습 등이 깨끗하고 멋이 있다.
lịch thiệp, sang trọng, thời trang, mốt
Tính từ형용사
    lịch thiệp, sang trọng, thời trang, mốt
  • Dáng vẻ hay nhân cách… nhã nhặn và có phẩm cách.
  • 모습이나 인격 등이 우아하고 품위가 있다.
lịch trình
Danh từ명사
    lịch trình
  • Công việc phải làm trong một khoảng thời gian nhất định. Hoặc kế hoạch được sắp đặt để thực hiện công việc đó.
  • 일정한 기간 동안 해야 할 일. 또는 그 일을 하기 위해 짜 놓은 계획.
  • lịch trình (trong ngày)
  • Công việc phải làm ngày đó. Hoặc trình tự đã được định ra để thực hiện công việc đó.
  • 그날 해야 할 일. 또는 그 일을 하기 위해 정한 순서.

+ Recent posts

TOP