lốm đốm xanh, lỗ chỗ xanhlốm đốm xanh, xanh lỗ chỗlốm đốm đenlố nhố, phập phồnglố nhố, âm ulốp bốp, lép béplốp ca lốp cốplốp dự phònglốp, ruộtlốp xelồilồi lên, nhô lênlồi lõmlồi, nhô, phồnglồi ralồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lênlồi ra, nhô lên, phồng lênlồi ra, to ra, nhô ralồng chimlồng, chuồng, cũilồng, cũilồng mắt lênlồng ngựclổn nhổnlỗlỗ chuột, hang chuộtlỗ chân lônglỗ chân lông, lỗ mồ hôilỗ chó chuilỗ chỗlỗ chỗ, sâu hoắmlỗ cúclỗ cửalỗ hổng, hố sâu, khác biệt, khoảng cáchlỗ hổng, điểm sơ hởlỗilỗi, kém chất lượnglỗi, lý dolỗi lầm, sai sót, khuyết điểmlỗi máy tính, sai hỏng của máy tínhlỗi, sailỗi, sự cốlỗi, sự sơ sẩylỗi thờilỗi thời, lạc hậu, cổlỗi thời, xưa cũ, cỗ hủlỗi, tộilỗ kimlỗ kim đâmlỗ lướilỗ mãnglỗ mãng, sự hung tợnlỗ mũilỗ nẻlỗ phun trào, miệng phunlỗ saulỗ tailỗ thoát nước, ống thoát nướclỗ, thâm hụtlỗ thông gió, lỗ thông hơilỗ thông gió, lỗ thông khílỗ thở
lốm đốm xanh, lỗ chỗ xanh
lốm đốm xanh, xanh lỗ chỗ
lốm đốm đen
lố nhố, phập phồng
lố nhố, âm u
lốp bốp, lép bép
Phó từ부사
- Tiếng vật liên tục nổ to bất ngờ. Hoặc hình ảnh đó.
- 물건이 갑자기 계속해서 크게 튀는 소리. 또는 그 모양.
lốp bốp, lép bép
lốp ca lốp cốp
Phó từ부사
- Âm thanh mà cái nhỏ và cứng liên tục bị gãy hay vỡ. Hoặc hình ảnh ấy.
- 작고 단단한 것이 자꾸 부서지거나 깨지는 소리. 또는 그 모양.
lốp ca lốp cốp
lốp dự phòng
Danh từ명사
- Lốp xe được mang theo dự phòng để đề phòng lúc lốp của xe ô tô bị hỏng không dùng được nữa.
- 자동차의 타이어가 망가져 못 쓰게 될 때를 대비하여 예비로 가지고 다니는 타이어.
lốp dự phòng
lốp, ruột
Danh từ명사
- Ống tròn được làm bằng cao su có bơm hơi vào bánh cao su của ô tô hay xe đạp.
- 자동차나 자전거 등의 고무 타이어에 바람을 채우는 고무로 된 관.
lốp, ruột (xe)
lốp xe
Danh từ명사
- Vòng tròn làm bằng cao su, gắn vào bên ngoài của bánh xe đạp hoặc xe ô tô.
- 자동차나 자전거 바퀴의 바깥 둘레에 끼우는 고무로 만든 테.
lốp xe
lồi
lồi lên, nhô lên
lồi lõm
lồi, nhô, phồng
Tính từ형용사
- Phần ngoài của vật thể ở trạng thái đưa ra hay nhô lên.
- 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나와 있는 상태이다.
lồi, nhô, phồng
lồi ra
lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên
1. 불룩하다¹
Động từ동사
- Phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên
2. 불룩하다²
Tính từ형용사
- Là trạng thái mà phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra.
- 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나와 있는 상태이다.
lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên
lồi ra, nhô lên, phồng lên
Động từ동사
- Phần ngoài của vật thể nổi lên hay nhô lên. Hoặc làm cho như vậy.
- 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
lồi ra, nhô lên, phồng lên
lồi ra, to ra, nhô ra
Tính từ형용사
- Một phần của cái nào đó phồng lên hay sưng lên nên nhô ra.
- 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 있다.
lồi ra, to ra, nhô ra
lồng chim
lồng, chuồng, cũi
lồng, cũi
Idiomlồng mắt lên
1. 관용구눈(이) 돌아가다
- Không thể phân biệt được tình hình vì quá ngạc nhiên hay tức giận.
- 놀라거나 화가 나서 상황을 분별하지 못하다.
- Quan tâm và chú ý.
- 관심을 가지고 주의를 두다.
lồng mắt lên
lồng mắt lên
2. 관용구눈에 모가 서다
- Nhìn bằng đôi mắt giận dữ.
- 성난 눈으로 보다.
lồng mắt lên
- Trừng mắt to và đáng sợ vì rất giận dữ.
- 몹시 화가 나서 눈을 크고 사납게 뜨다.
lồng mắt lên
4. 관용구눈에 쌍심지를 켜다[돋우다/세우다/올리다]
- Trừng mắt to và đáng sợ vì rất giận dữ.
- 몹시 화가 나서 눈을 크고 사납게 뜨다.
lồng mắt lên
5. 관용구눈을 곤두세우다
- Ánh lên vẻ dữ dằn trong mắt vì tức giận.
- 화가 나서 눈에 사나운 기운을 띠다.
lồng mắt lên
6. 관용구눈이 까뒤집히다
- Gặp phải việc sốc hoặc tập trung vào việc nào đó nên mất cả lý tính.
- 충격적인 일을 당하거나 어떤 일에 열중하여 이성을 잃다.
lồng mắt lên
lồng ngực
lổn nhổn
Phó từ부사
- Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.
- 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
lổn nhổn
lỗ
lỗ chuột, hang chuột
lỗ chân lông
lỗ chân lông, lỗ mồ hôi
lỗ chó chui
Danh từ명사
- Khoảng trống nhỏ vừa đủ cho chó chui ra chui vào ở phía dưới bờ tường, hàng rào hay cửa lớn.
- 담이나 울타리 또는 대문 밑에 개가 드나들 정도로 작게 나 있는 구멍.
lỗ chó chui
lỗ chỗ
lỗ chỗ, sâu hoắm
lỗ cúc
lỗ cửa
lỗ hổng, hố sâu, khác biệt, khoảng cách
Danh từ명사
- Điểm khác biệt lớn xuất hiện giữa hai người hoặc giữa các tập thể, sự vật hay hiện tượng khác nhau
- 서로 다른 두 사람이나 집단, 사물이나 현상 사이에 나타나는 큰 차이.
lỗ hổng, hố sâu, khác biệt, khoảng cách
lỗ hổng, điểm sơ hở
lỗi
2. 버그
Danh từ명사
- Lỗi chương trình trở thành nguyên nhân mà hệ thống máy vi tính không hoạt động bình thường.
- 컴퓨터 시스템이 제대로 작동하지 않는 원인이 되는 프로그램의 잘못.
lỗi
3. 에러
Danh từ명사
- Điểm sai hay không đúng. Hoặc hành vi gây ra lỗi do không cẩn thận.
- 틀리거나 잘못된 점. 또는 조심하지 않아 잘못되게 하는 행위.
- Lỗi sai phát sinh do máy tính xử lý sai.
- 컴퓨터의 잘못된 처리로 생기는 오차.
lỗi
lỗi
4. 오류
Danh từ명사
- Lỗi chương trình là nguyên nhân mà hệ thống máy vi tính không vận hành bình thường.
- 컴퓨터 시스템이 제대로 작동하지 않는 원인이 되는 프로그램의 잘못.
lỗi
lỗi, kém chất lượng
lỗi, lý do
lỗi lầm, sai sót, khuyết điểm
lỗi máy tính, sai hỏng của máy tính
Danh từ명사
- Lỗi sai phát sinh do máy tính xử lý sai.
- 컴퓨터의 잘못된 처리로 생기는 오차.
lỗi máy tính, sai hỏng của máy tính
lỗi, sai
lỗi, sự cố
lỗi, sự sơ sẩy
lỗi thời
Động từ동사
- Lời nói, luật hay tư tưởng... không còn gây ảnh hưởng được nữa.
- 말, 법, 사상 등이 더 이상 영향을 미치지 못하다.
lỗi thời
lỗi thời, lạc hậu, cổ
Danh từ명사
- (cách nói xem thường) Người hay suy nghĩ rất lâu đời nên tụt hậu so với thời đại.
- (낮잡아 이르는 말로) 아주 오래되어 시대에 뒤떨어진 생각 또는 사람.
lỗi thời, lạc hậu, cổ
lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ
Tính từ형용사
- Suy nghĩ hoặc thái độ không tiến bộ mà cứ giữ nguyên trạng thái xấu như trước.
- 생각이나 태도 등이 나아지지 않고 예전의 나쁜 상태 그대로이다.
lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ
lỗi, tội
lỗ kim
lỗ kim đâm
lỗ lưới
lỗ mãng
lỗ mãng, sự hung tợn
Tính từ형용사
- Tính khí, lời nói hay hành động thô tục, khiếm nhã, đáng sợ.
- 성질이나 말투, 행동이 거칠고 사납다.
lỗ mãng, sự hung tợn
lỗ mũi
lỗ nẻ
lỗ phun trào, miệng phun
Danh từ명사
- Lỗ mà chất lỏng hay chất khi phun ra mạnh mẽ.
- 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오는 구멍.
lỗ phun trào, miệng phun
lỗ sau
lỗ tai
lỗ thoát nước, ống thoát nước
Danh từ명사
- Cái lỗ ở những chỗ như nền, bồn rửa, bồn tắm sao cho nước có thể thoát ra.
- 물이 빠져 나갈 수 있도록 싱크대나 욕조, 바닥 등에 만든 구멍.
lỗ thoát nước, ống thoát nước
lỗ, thâm hụt
Danh từ명사
- Số tiền tổn thất phát sinh do tiền chi ra nhiều hơn tiền thu vào.
- 나간 돈이 들어온 돈보다 많아서 생기는 손실 금액.
lỗ, thâm hụt
lỗ thông gió, lỗ thông hơi
lỗ thông gió, lỗ thông khí
Danh từ명사
- Lỗ được khoét thông từ trong phòng ra bên ngoài để thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.
- 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꾸기 위해 실내와 바깥이 통하게 뚫은 구멍.
lỗ thông gió, lỗ thông khí
lỗ thở
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Việc được thoát ra khỏi tình huống bức bối dù chỉ là một chút.
- (비유적으로) 답답한 상황에서 조금이나마 벗어나게 됨.
lỗ thở
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lộ trình, hành trình - lớp trung bì (0) | 2020.03.20 |
---|---|
lỗ tuôn trào, yếu tố làm tuôn tràn - lộ trình, con đường (0) | 2020.03.20 |
lịch trình, hành trình - lốm đốm xanh (0) | 2020.03.20 |
lễ xuất ngũ, lễ chuyển công tác - lịch trình (0) | 2020.03.20 |
lễ bế giảng - lễ xuất chinh (0) | 2020.03.19 |