lốm đốm xanh, lỗ chỗ xanh
Phó từ부사
    lốm đốm xanh, lỗ chỗ xanh
  • Hình ảnh nhiều chỗ hơi xanh.
  • 여러 군데가 약간 파란 모양.
lốm đốm xanh, xanh lỗ chỗ
Tính từ형용사
    lốm đốm xanh, xanh lỗ chỗ
  • Nhiều chỗ hơi xanh.
  • 여러 군데가 약간 파랗다.
lốm đốm đen
Tính từ형용사
    lốm đốm đen
  • Sắc màu đen hơi sáng và nhạt chút chỗ này chỗ kia.
  • 군데군데 빛깔이 조금 밝고 옅게 검다.
lố nhố, phập phồng
Phó từ부사
    lố nhố, phập phồng
  • Hình ảnh lồi ra hay chìa ra chỗ này chỗ kia.
  • 여기저기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양.
lố nhố, âm u
Phó từ부사
    lố nhố, âm u
  • Hình ảnh đứng lộn xộn và tối tăm.
  • 컴컴하고 어수선하게 서 있는 모양.
Tính từ형용사
    lố nhố, âm u
  • Đứng lộn xộn và tôi tăm.
  • 컴컴하고 어수선하게 서 있다.
lốp bốp, lép bép
Phó từ부사
    lốp bốp, lép bép
  • Tiếng vật liên tục nổ to bất ngờ. Hoặc hình ảnh đó.
  • 물건이 갑자기 계속해서 크게 튀는 소리. 또는 그 모양.
lốp ca lốp cốp
Phó từ부사
    lốp ca lốp cốp
  • Âm thanh mà cái nhỏ và cứng liên tục bị gãy hay vỡ. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 작고 단단한 것이 자꾸 부서지거나 깨지는 소리. 또는 그 모양.
lốp dự phòng
Danh từ명사
    lốp dự phòng
  • Lốp xe được mang theo dự phòng để đề phòng lúc lốp của xe ô tô bị hỏng không dùng được nữa.
  • 자동차의 타이어가 망가져 못 쓰게 될 때를 대비하여 예비로 가지고 다니는 타이어.
lốp, ruột
Danh từ명사
    lốp, ruột (xe)
  • Ống tròn được làm bằng cao su có bơm hơi vào bánh cao su của ô tô hay xe đạp.
  • 자동차나 자전거 등의 고무 타이어에 바람을 채우는 고무로 된 관.
lốp xe
Danh từ명사
    lốp xe
  • Vòng tròn làm bằng cao su, gắn vào bên ngoài của bánh xe đạp hoặc xe ô tô.
  • 자동차나 자전거 바퀴의 바깥 둘레에 끼우는 고무로 만든 테.
lồi
Phó từ부사
    lồi
  • Hình dáng hơi đưa lên hay nhô ra bên ngoài.
  • 겉으로 조금 도드라지거나 튀어나온 모양.
lồi lên, nhô lên
Động từ동사
    lồi lên, nhô lên
  • Làm cho phần giữa lồi lên.
  • 가운데가 볼록하게 나오다.
Tính từ형용사
    lồi lên, nhô lên
  • Nhô lồi cao lên.
  • 볼록하게 나와 있다.
lồi lõm
Phó từ부사
    lồi lõm
  • Dáng vẻ nhô tròn ra chỗ này chỗ kia.
  • 여기저기 둥글게 내밀어 나온 모양.
lồi, nhô, phồng
Tính từ형용사
    lồi, nhô, phồng
  • Phần ngoài của vật thể ở trạng thái đưa ra hay nhô lên.
  • 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나와 있는 상태이다.
lồi ra
Tính từ형용사
    lồi ra
  • Có thai nên bụng nhô ra.
  • 임신을 해서 배가 나와 있다.
Tính từ형용사
    lồi ra
  • Lộ hẳn ra ngoài.
  • 툭 튀어나와 있다.
lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên
Động từ동사
    lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên
  • Phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
Tính từ형용사
    lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên
  • Là trạng thái mà phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra.
  • 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나와 있는 상태이다.
lồi ra, nhô lên, phồng lên
Động từ동사
    lồi ra, nhô lên, phồng lên
  • Phần ngoài của vật thể nổi lên hay nhô lên. Hoặc làm cho như vậy.
  • 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
lồi ra, to ra, nhô ra
Tính từ형용사
    lồi ra, to ra, nhô ra
  • Một phần của cái nào đó phồng lên hay sưng lên nên nhô ra.
  • 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 있다.
lồng chim
Danh từ명사
    lồng chim
  • Nơi nhốt để nuôi chim.
  • 새를 기르기 위해 가두어 두는 곳.
lồng, chuồng, cũi
Danh từ명사
    lồng, chuồng, cũi
  • Nơi nhốt và nuôi thú vật.
  • 짐승을 가두어 기르는 곳.
lồng, cũi
Danh từ명사
    lồng, cũi
  • Chuồng để nhốt và nuôi động vật nhỏ.
  • 작은 동물을 안에 넣어 기르는 집.
Idiomlồng mắt lên
    lồng mắt lên
  • Không thể phân biệt được tình hình vì quá ngạc nhiên hay tức giận.
  • 놀라거나 화가 나서 상황을 분별하지 못하다.
  • lồng mắt lên
  • Quan tâm và chú ý.
  • 관심을 가지고 주의를 두다.
    lồng mắt lên
  • Nhìn bằng đôi mắt giận dữ.
  • 성난 눈으로 보다.
    lồng mắt lên
  • Trừng mắt to và đáng sợ vì rất giận dữ.
  • 몹시 화가 나서 눈을 크고 사납게 뜨다.
    lồng mắt lên
  • Trừng mắt to và đáng sợ vì rất giận dữ.
  • 몹시 화가 나서 눈을 크고 사납게 뜨다.
    lồng mắt lên
  • Ánh lên vẻ dữ dằn trong mắt vì tức giận.
  • 화가 나서 눈에 사나운 기운을 띠다.
    lồng mắt lên
  • Gặp phải việc sốc hoặc tập trung vào việc nào đó nên mất cả lý tính.
  • 충격적인 일을 당하거나 어떤 일에 열중하여 이성을 잃다.
lồng ngực
Danh từ명사
    lồng ngực
  • Tim hay phổi của người.
  • 사람의 심장이나 폐.
Danh từ명사
    lồng ngực
  • Chỗ trống giữa áo và ngực khi mặc áo.
  • 윗옷을 입었을 때 가슴과 옷 사이의 틈.
Danh từ명사
    lồng ngực
  • Bộ phận giữa cơ hoành với cổ, trên cơ thể con người.
  • 사람의 몸에서 목과 가로막 사이의 부분.
lổn nhổn
Phó từ부사
    lổn nhổn
  • Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.
  • 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
lỗ
Danh từ명사
    lỗ
  • Chỗ đào hoặc khoét.
  • 뚫어지거나 파낸 자리.
lỗ chuột, hang chuột
Danh từ명사
    lỗ chuột, hang chuột
  • Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra.
  • 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
lỗ chân lông
Danh từ명사
    lỗ chân lông
  • Lỗ nhỏ mà lông mọc ra từ đó.
  • 털이 나는 작은 구멍.
lỗ chân lông, lỗ mồ hôi
Danh từ명사
    lỗ chân lông, lỗ mồ hôi
  • Lỗ trên da để có thể bài tiết mồ hôi.
  • 땀을 내보낼 수 있도록 피부에 난 구멍.
lỗ chó chui
Danh từ명사
    lỗ chó chui
  • Khoảng trống nhỏ vừa đủ cho chó chui ra chui vào ở phía dưới bờ tường, hàng rào hay cửa lớn.
  • 담이나 울타리 또는 대문 밑에 개가 드나들 정도로 작게 나 있는 구멍.
lỗ chỗ
Phó từ부사
    lỗ chỗ
  • Hình ảnh lỗ hay vết nhỏ xuất hiện nhiều.
  • 작은 구멍이나 자국이 많이 나 있는 모양.
Tính từ형용사
    lỗ chỗ
  • Lỗ hơi to bị thủng nhiều.
  • 조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있다.
lỗ chỗ, sâu hoắm
Tính từ형용사
    lỗ chỗ, sâu hoắm
  • Lỗ hay khe kẽ nhỏ hiển hiện sâu và rõ.
  • 작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있다.
lỗ cúc
Danh từ명사
    lỗ cúc
  • Lỗ ở cúc áo.
  • 단추에 나 있는 구멍.
lỗ cửa
Danh từ명사
    lỗ cửa
  • Lỗ thủng ở cửa.
  • 문에 뚫린 구멍.
lỗ hổng, hố sâu, khác biệt, khoảng cách
Danh từ명사
    lỗ hổng, hố sâu, khác biệt, khoảng cách
  • Điểm khác biệt lớn xuất hiện giữa hai người hoặc giữa các tập thể, sự vật hay hiện tượng khác nhau
  • 서로 다른 두 사람이나 집단, 사물이나 현상 사이에 나타나는 큰 차이.
lỗ hổng, điểm sơ hở
Danh từ명사
    lỗ hổng, điểm sơ hở
  • (cách nói ẩn dụ) Điểm yếu hay điểm sơ hở.
  • (비유적으로) 허점이나 약점.
lỗi
Danh từ명사
    lỗi
  • Sai lầm gây ra do không biết hoặc không cẩn thận.
  • 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
Danh từ명사
    lỗi
  • Lỗi chương trình trở thành nguyên nhân mà hệ thống máy vi tính không hoạt động bình thường.
  • 컴퓨터 시스템이 제대로 작동하지 않는 원인이 되는 프로그램의 잘못.
Danh từ명사
    lỗi
  • Điểm sai hay không đúng. Hoặc hành vi gây ra lỗi do không cẩn thận.
  • 틀리거나 잘못된 점. 또는 조심하지 않아 잘못되게 하는 행위.
  • lỗi
  • Lỗi sai phát sinh do máy tính xử lý sai.
  • 컴퓨터의 잘못된 처리로 생기는 오차.
Danh từ명사
    lỗi
  • Lỗi chương trình là nguyên nhân mà hệ thống máy vi tính không vận hành bình thường.
  • 컴퓨터 시스템이 제대로 작동하지 않는 원인이 되는 프로그램의 잘못.
lỗi, kém chất lượng
Danh từ명사
    lỗi, kém chất lượng
  • Chất lượng hay trạng thái của đồ vật... xấu.
  • 물건 등의 품질이나 상태가 나쁨.
lỗi, lý do
Danh từ명사
    lỗi, lý do
  • Việc xảy ra do nguyên nhân nào đó.
  • 어떤 까닭으로 일어난 일.
lỗi lầm, sai sót, khuyết điểm
Danh từ명사
    lỗi lầm, sai sót, khuyết điểm
  • Cái sai hay sơ suất.
  • 잘못이나 실수.
lỗi máy tính, sai hỏng của máy tính
Danh từ명사
    lỗi máy tính, sai hỏng của máy tính
  • Lỗi sai phát sinh do máy tính xử lý sai.
  • 컴퓨터의 잘못된 처리로 생기는 오차.
lỗi, sai
Danh từ명사
    lỗi, sai
  • Sai sót hay sơ suất.
  • 잘못이나 실수.
lỗi, sự cố
Danh từ명사
    lỗi, sự cố
  • Việc công việc bị sai lệch hay bị sai giữa chừng.
  • 일이 중도에 틀어지거나 잘못되는 일.
lỗi, sự sơ sẩy
Danh từ명사
    lỗi, sự sơ sẩy
  • Lỗi xảy ra do không chú ý khi làm việc gì đó.
  • 어떤 일에 주의하지 않아서 생긴 잘못이나 실수.
lỗi thời
Động từ동사
    lỗi thời
  • Lời nói, luật hay tư tưởng... không còn gây ảnh hưởng được nữa.
  • 말, 법, 사상 등이 더 이상 영향을 미치지 못하다.
lỗi thời, lạc hậu, cổ
Danh từ명사
    lỗi thời, lạc hậu, cổ
  • (cách nói xem thường) Người hay suy nghĩ rất lâu đời nên tụt hậu so với thời đại.
  • (낮잡아 이르는 말로) 아주 오래되어 시대에 뒤떨어진 생각 또는 사람.
lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ
Tính từ형용사
    lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ
  • Suy nghĩ hoặc thái độ không tiến bộ mà cứ giữ nguyên trạng thái xấu như trước.
  • 생각이나 태도 등이 나아지지 않고 예전의 나쁜 상태 그대로이다.
lỗi, tội
Danh từ명사
    lỗi, tội
  • Khiếm khuyết hoặc thiếu sót.
  • 결함이나 허물.
lỗ kim
Danh từ명사
    lỗ kim
  • Lỗ của cây kim luồn chỉ để may vá.
  • 바느질을 하기 위하여 실을 꿰는 바늘의 구멍.
Danh từ명사
    lỗ kim
  • (cách nói ẩn dụ) Lỗ rất nhỏ.
  • (비유적으로) 아주 작은 구멍.
Danh từ명사
    lỗ kim
  • Lỗ nhỏ đục ở phần cuối cây kim để xâu chỉ.
  • 실을 꿰기 위하여 바늘 끝에 뚫은 작은 구멍.
lỗ kim đâm
Danh từ명사
    lỗ kim đâm
  • Lỗ nhỏ xuyên thủng bởi kim.
  • 바늘로 뚫은 작은 구멍.
lỗ lưới
Danh từ명사
    lỗ lưới
  • Lỗ có trên lưới.
  • 그물에 나 있는 구멍.
lỗ mãng
Tính từ형용사
    lỗ mãng
  • Lời nói và hành động khinh suất và không lịch sự.
  • 말과 행동이 점잖지 못하고 가볍다.
lỗ mãng, sự hung tợn
Tính từ형용사
    lỗ mãng, sự hung tợn
  • Tính khí, lời nói hay hành động thô tục, khiếm nhã, đáng sợ.
  • 성질이나 말투, 행동이 거칠고 사납다.
lỗ mũi
Danh từ명사
    lỗ mũi
  • Hai lỗ ở mũi.
  • 코에 있는 두 구멍.
lỗ nẻ
Danh từ명사
    lỗ nẻ
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi rất nhỏ có thể náu mình.
  • (비유적으로) 몸을 숨길 수 있는 아주 작은 장소.
lỗ phun trào, miệng phun
Danh từ명사
    lỗ phun trào, miệng phun
  • Lỗ mà chất lỏng hay chất khi phun ra mạnh mẽ.
  • 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오는 구멍.
lỗ sau
Danh từ명사
    lỗ sau
  • Cái lỗ ở phía sau.
  • 뒤쪽에 있는 구멍.
lỗ tai
Danh từ명사
    lỗ tai
  • Lỗ xuyên từ bên ngoài tai vào đến màng nhĩ.
  • 귀의 바깥쪽부터 고막까지 뚫린 구멍.
lỗ thoát nước, ống thoát nước
Danh từ명사
    lỗ thoát nước, ống thoát nước
  • Cái lỗ ở những chỗ như nền, bồn rửa, bồn tắm sao cho nước có thể thoát ra.
  • 물이 빠져 나갈 수 있도록 싱크대나 욕조, 바닥 등에 만든 구멍.
lỗ, thâm hụt
Danh từ명사
    lỗ, thâm hụt
  • Số tiền tổn thất phát sinh do tiền chi ra nhiều hơn tiền thu vào.
  • 나간 돈이 들어온 돈보다 많아서 생기는 손실 금액.
lỗ thông gió, lỗ thông hơi
Danh từ명사
    lỗ thông gió, lỗ thông hơi
  • Lỗ tạo ra để thông gió.
  • 바람이 통하도록 만든 구멍.
lỗ thông gió, lỗ thông khí
Danh từ명사
    lỗ thông gió, lỗ thông khí
  • Lỗ được khoét thông từ trong phòng ra bên ngoài để thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.
  • 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꾸기 위해 실내와 바깥이 통하게 뚫은 구멍.
lỗ thở
Danh từ명사
    lỗ thở
  • (cách nói ẩn dụ) Việc được thoát ra khỏi tình huống bức bối dù chỉ là một chút.
  • (비유적으로) 답답한 상황에서 조금이나마 벗어나게 됨.

+ Recent posts

TOP