lỗ tuôn trào, yếu tố làm tuôn tràn
Danh từ명사
    lỗ tuôn trào, yếu tố làm tuôn tràn
  • Nơi cảm xúc dồn nén bùng phát ra một lượt. Hoặc cách thức để làm vỡ òa cảm xúc dồn nén.
  • 쌓였던 감정이 한꺼번에 터져 나오는 곳. 또는 쌓였던 감정을 터뜨리기 위한 수단.
lỗ xâu kim, lỗ kim
Danh từ명사
    lỗ xâu kim, lỗ kim
  • Lỗ nhỏ ở phần cuối kim để xỏ chỉ.
  • 실을 꿰기 위하여 바늘 끝에 뚫은 작은 구멍.
lỗ đáy
Danh từ명사
    lỗ đáy
  • Lỗ được khoét thủng ở phần dưới của đồ vật.
  • 물건의 아랫부분에 뚫린 구멍.
lỗ đít
Danh từ명사
    lỗ đít
  • (cách nói thông tục) Lỗ thải cứt ra ngoài cơ thể.
  • (속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍.
lỗ đạn, vết đạn
Danh từ명사
    lỗ đạn, vết đạn
  • Chỗ phát sinh do trúng đạn.
  • 총알에 맞아 생긴 자리.
lỗ ống kính, vòng khẩu độ
Danh từ명사
    lỗ ống kính, vòng khẩu độ
  • Thiết bị điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua ống kính của máy ảnh.
  • 사진기에서 렌즈를 통과하는 빛의 양을 조절하는 장치.
lộ bí mật
Động từ동사
    lộ bí mật
  • Bí mật bị lộ ra. Hoặc làm như vậy.
  • 비밀이 새어 나가다. 또는 그렇게 하다.
lộc, bổng lộc
Danh từ명사
    lộc, bổng lộc
  • (ngày xưa) Ngũ cốc, vải vóc hay tiền bạc…. được dùng làm tiền lương cấp cho quan lại của đất nước.
  • (옛날에) 나라에서 관리들에게 봉급으로 주던 곡식이나 옷감 또는 돈.
lộc bộc
Phó từ부사
    lộc bộc
  • Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục.
  • 적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리.
lộc cộc
Phó từ부사
    lộc cộc
  • Tiếng gõ nhẹ liên tục vào đồ vật cứng.
  • 단단한 물건을 자꾸 가볍게 두드리는 소리.
lộc cộc, kình kịch, thình thịch
Động từ동사
    lộc cộc, kình kịch, thình thịch
  • Tiếng đồ vật nhỏ và nhẹ theo nhau rơi hoặc va chạm trên vật thể hay nền sàn phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
lộc cộc, lách cách
Phó từ부사
    lộc cộc, lách cách
  • Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
  • 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ부사
    lộc cộc, lách cách
  • Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
  • 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
lộc cộc, lộp cộp
Phó từ부사
    lộc cộc, lộp cộp
  • Âm thanh rung lên do bánh xe nhỏ lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 작은 바퀴가 단단한 바닥을 구르며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
lộc cộc, lộp cộp, khua lộc cộc, lăn lộp cộp
Động từ동사
    lộc cộc, lộp cộp, khua lộc cộc, lăn lộp cộp
  • Âm thanh liên tục phát ra do bánh xe nhỏ lăn trên nền cứng. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
  • 작은 바퀴가 단단한 바닥을 구르며 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    lộc cộc, lộp cộp, khua lộc cộc, lăn lộp cộp
  • Âm thanh liên tục phát ra do bánh xe nhỏ lăn trên nền cứng. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
  • 작은 바퀴가 단단한 바닥을 구르며 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
lộc cộc, lộp cộp, khua lộp cộp, lăn lộc cộc
Động từ동사
    lộc cộc, lộp cộp, khua lộp cộp, lăn lộc cộc
  • Âm thanh liên tục phát ra do bánh xe nhỏ lăn trên nền cứng. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
  • 작은 바퀴가 단단한 바닥을 구르며 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
lộc cộc, lộp cộp, lách cách, khua lộc cộc, gõ lách cách
Động từ동사
    lộc cộc, lộp cộp, lách cách, khua lộc cộc, gõ lách cách
  • Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다.
lộc cộc, thình thịch
Động từ동사
    lộc cộc, thình thịch
  • Đồ vật nhỏ và nhẹ nối tiếp nhau rơi xuống nền hoặc bề mặt của vật khác và phát ra tiếng. Hoặc làm phát ra tiếng kêu đó.
  • 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
lộc nhung
Danh từ명사
    lộc nhung
  • Sừng của con hươu dùng để làm thuốc bổ.
  • 보약으로 쓰이는 사슴의 뿔.
lộ diện
Động từ동사
    lộ diện
  • (cách nói thông tục) Người đáng sợ hay đáng ngại lộ diện ở nơi nào đó
  • (속된 말로) 두렵거나 무서운 사람이 어떤 장소에 모습을 나타내다.
lộ diện, đứng ra
Động từ동사
    lộ diện, đứng ra
  • Người hay đồ vật đang tìm xuất hiện.
  • 구하던 사람이나 물건 등이 나타나다.
lội ngược dòng, chảy ngược dòng
Động từ동사
    lội ngược dòng, chảy ngược dòng
  • Chảy ngược và hướng lên phía trên.
  • 흐름을 거슬러 위쪽으로 향하여 오다.
lội oàm oạp, bì bõm
Động từ동사
    lội (đập nước) oàm oạp, bì bõm
  • Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc nước nông phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    lội (đập nước) oàm oạp, bì bõm
  • Tiếng liên tiếp đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc vùng nước nông phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra tiếng như vậy.
  • 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
lội oàm oạp, bì bõm, đi lép nhép
Động từ동사
    lội (đập nước) oàm oạp, bì bõm, đi lép nhép
  • Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc nước nông phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
  • 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    lội (đập nước) oàm oạp, bì bõm, đi lép nhép
  • Tiếng liên tiếp đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc vùng nước nông phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra tiếng như vậy.
  • 얕은 물이나 진흙탕을 자꾸 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    lội (đập) oàm oạp, bì bõm, đi lép nhép
  • Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc vùng nước nông phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
  • 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
lộ, lòi
Động từ동사
    lộ, lòi
  • Nhô ra bên ngoài của vật thể một cách rõ rệt.
  • 물체의 겉으로 두드러지게 내밀어 나오다.
lộng hành, hung hăng
Động từ동사
    lộng hành, hung hăng
  • Sử dụng quyền lực tùy tiện và hành động hàm hồ.
  • 권력을 마음대로 휘두르며 함부로 행동하다.
lộng hành, ngang tàng
Động từ동사
    lộng hành, ngang tàng
  • Hành động theo ý mình một cách không ngần ngại.
  • 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다.
lộng hành, tràn lan
Động từ동사
    lộng hành, tràn lan
  • Bệnh tật, chiến tranh...lan ra toàn bộ.
  • 질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼지다.
lộng hành, ầm ĩ, rối tung
Động từ동사
    lộng hành, ầm ĩ, rối tung
  • (cách nói ẩn dụ) Xảy ra lộn xộn nơi này nơi kia hoặc làm trật tự sụp đổ.
  • (비유적으로) 여기저기서 마구 생겨나 질서를 무너뜨리다.
lộng lẫy, tráng lệ
Tính từ형용사
    lộng lẫy, tráng lệ
  • Rất xa xỉ và hoa lệ, đẹp một cách chói lòa.
  • 매우 사치스럽고 화려하여 눈부시게 아름답다.
Idiomlộn máu
    lộn máu
  • Rất hưng phấn.
  • 매우 흥분하다.
lộn, mở
Động từ동사
    lộn, mở
  • Lật cái gì đó rồi làm cho bên trong lộ ra ngoài.
  • 무엇을 뒤집거나 하여 안쪽이 겉으로 나오게 하다.
Idiomlộn mửa
    lộn mửa
  • Bụng dạ khó chịu và có cảm giác buồn nôn.
  • 비위가 상하여 토할 것 같이 되다.
lộn ngược, lộn lên, lộn xuống
Động từ동사
    lộn ngược, lộn lên, lộn xuống
  • Đổi mặt trên và mặt dưới của cái gì đó với nhau.
  • 어떤 것의 위와 아래를 서로 바꾸다.
lộn ngược lộn xuôi, sự lẫn lộn, sự lộn xộn
Danh từ명사
    lộn ngược lộn xuôi, sự lẫn lộn, sự lộn xộn
  • Hình ảnh nhiều thứ bị hòa lẫn và trở nên lộn xộn. Hoặc trạng thái đó.
  • 여러 가지가 마구 뒤섞여 엉망이 된 모양. 또는 그 상태.
lộn ngược mắt lên, trợn mắt
Động từ동사
    lộn ngược mắt lên, trợn mắt
  • (cách nói thông tục) Mở to mắt một cách đáng sợ và dữ tợn.
  • (속된 말로) 무섭고 사납게 눈을 크게 뜨다.
Idiom, lộn ngược đầu đuôi
    (đầu cuối bị đảo ngược), lộn ngược đầu đuôi
  • Trở thành trạng thái không phân biệt được cái không quan trọng với cái quan trọng.
  • 중요한 것과 중요하지 않은 것이 구별되지 않은 상태가 되다.
lộn nhào, lật nhào, lộn ngược
Động từ동사
    lộn nhào, lật nhào, lộn ngược
  • Lật úp xuống và thay đổi vị trí từ trong ra ngoài hoặc từ trên xuống dưới hoặc làm như vậy.
  • 엎어져 넘어지거나 넘어뜨리다.
lộn, oằn oài, lăn lăn
Phó từ부사
    (lăn) lộn, oằn oài, lăn lăn
  • Hình ảnh liên tục di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại.
  • 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집는 모양.
lộn phèo, lộn tung, lung tung
Phó từ부사
    lộn phèo, lộn tung, lung tung
  • Hình ảnh bên trong bị thoát ra hoặc lộn ngược hoàn toàn để được lộ ra một cách dịu dàng.
  • 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
lộn ra, lộn trái
Động từ동사
    lộn ra, lộn trái
  • Bị cởi ra rồi lộn ngược lại.
  • 벗겨서 뒤집다.
lộn trái, lộn ra
Động từ동사
    lộn trái, lộn ra
  • Đổi mặt trong và mặt ngoài của cái gì đó với nhau.
  • 어떤 것의 안과 겉을 서로 바꾸다.
lộn xộn
Phó từ부사
    lộn xộn
  • Rất không trật tự và hỗn loạn.
  • 지나치게 어수선하고 어지럽게.
lộn xộn, hỗn loạn
Tính từ형용사
    lộn xộn, hỗn loạn
  • Xã hội hỗn loạn không có trật tự.
  • 사회가 질서가 없이 혼란스럽다.
lộn xộn, không ngay ngắn
Phó từ부사
    lộn xộn, không ngay ngắn
  • Quy định, năng lực, thực lực v.v...không tăng tiến và trở nên bất quy tắc
  • 일정, 능력, 실력 등이 한결같지 않고 불규칙하게.
lộn xộn, nhốn nháo
Tính từ형용사
    lộn xộn, nhốn nháo
  • Có phần quá lộn xộn và hỗn loạn.
  • 지나치게 어수선하고 어지러운 데가 있다.
Idiomlộ nền, lộ ra cả đáy
    lộ nền, lộ ra cả đáy
  • Tiền, đồ đạc hay kĩ thuật... trở thành nền tảng trong việc làm điều gì đó không còn nữa.
  • 어떤 일을 하는데 바탕이 되는 돈, 물건, 기술 등이 없어지다.
lộp bộp, lộp độp
Phó từ부사
    lộp bộp, lộp độp
  • Âm thanh mà giọt mưa hay mưa đá rơi mạnh lên lá cây hoặc nền đất.
  • 우박이나 빗방울 등이 바닥이나 나뭇잎 위에 세게 떨어지는 소리.
lộp cà lộp cộp
Phó từ부사
    lộp cà lộp cộp
  • Tiếng gõ nhẹ liên tục vào vật cứng.
  • 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리.
Động từ동사
    lộp cà lộp cộp
  • Âm thanh gõ nhẹ liên tục vào vật cứng phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
  • 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
lộp cộp
Phó từ부사
    lộp cộp
  • Tiếng gõ nhẹ vào vật cứng.
  • 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리.
lộp cộp, phành phạch
Phó từ부사
    lộp cộp, phành phạch
  • Âm thanh khi gõ liên tục vào đồ vật cứng hay phủi những thứ như bụi. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 단단한 물건을 자꾸 두드리거나 먼지 등을 터는 소리. 또는 그 모양.
lộp cộp, thình thịch
Động từ동사
    lộp cộp, thình thịch
  • Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
  • 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
lộp cộp, thình thịnh
Động từ동사
    lộp cộp, thình thịnh
  • Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
  • 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Động từ동사
    lộp cộp, thình thịnh
  • Bước đi làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
  • 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 걸어가는 소리가 나다.
lộ phí
Danh từ명사
    lộ phí
  • Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.
  • 먼 길을 오가는 데 드는 돈.
Danh từ명사
    lộ phí
  • Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.
  • 먼 길을 오가는 데 드는 돈.
lộp độp
Phó từ부사
    lộp độp
  • Tiếng rơi mạnh của hạt mưa hay mưa đá. Hoặc hình ảnh đó.
  • 빗방울이나 우박 등이 세차게 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
lộp độp, lã chã
Phó từ부사
    lộp độp, lã chã
  • Hình ảnh hay tiếng phát ra của đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi liên tục xuống phía dưới.
  • 작은 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
lộp độp, lộp bộp
Phó từ부사
    lộp độp, lộp bộp
  • Tiếng giọt mưa to rơi thưa thớt.
  • 굵은 빗방울 등이 성기게 떨어지는 소리.
Phó từ부사
    lộp độp, lộp bộp
  • Tiếng giọt mưa to rơi theo nhau một cách thưa thớt.
  • 굵은 빗방울 등이 성기게 잇따라 떨어지는 소리.
lộ ra
Động từ동사
    lộ ra
  • Những thứ như lời nói, sự thật hay tin đồn được biết đến.
  • 말이나 사실, 소문 등이 알려지다.
Động từ동사
    lộ ra
  • Tên tuổi hay tin đồn... được biết đến.
  • 이름이나 소문 등이 알려지다.
Động từ동사
    lộ ra
  • Một phần cơ thể hay tâm hồn được bộc lộ ra bên ngoài.
  • 신체의 일부나 속마음 등이 겉으로 드러나 보이다.
lộ ra, hiện ra
Động từ동사
    lộ ra, hiện ra
  • Cái ở trong hoặc bên trong hiện ra nên nhìn thấy.
  • 안이나 속에 넣어 두었던 것이 드러나 보이다.
lộ ra, đánh dấu
Động từ동사
    lộ ra, đánh dấu
  • Vết tích hoặc dấu vết xuất hiện trên bề mặt.
  • 표면에 흔적이나 자국이 생기다.
lộ, rò rỉ
Động từ동사
    lộ, rò rỉ
  • Bí mật hay tin đồn không giữ được và lộ ra bên ngoài.
  • 비밀이나 소문이 지켜지지 못하고 외부에 알려지다.
lộ rõ, nổi bật
Động từ동사
    lộ rõ, nổi bật
  • Bộc lộ rõ ràng ra bên ngoài.
  • 겉으로 뚜렷하게 드러나다.
lộ rõ, thể hiện rõ rệt
Động từ동사
    lộ rõ, thể hiện rõ rệt
  • Không cố tình giấu giếm mà thể hiện một cách công khai.
  • 일부러 감추지 않고 공개적으로 드러내다.
lột da, lột vỏ, lột xác
Động từ동사
    lột da, lột vỏ, lột xác
  • Động vật thay mới bộ da, vỏ, lông...
  • 동물이 허물, 껍질, 털 등을 새로 갈다.
lộ thiên
Danh từ명사
    lộ thiên
  • Con đường hoặc bên ngoài trời không có mái che với bốn phía không được che chắn.
  • 사방이 뚫린 바깥이나 길.
Idiomlộ tin
관용구말이 새다
    lộ tin
  • Bí mật hay sự thật mà người khác không biết bị lộ.
  • 남이 모르는 사실이나 비밀이 알려지다.
Idiomlột mặt nạ
    lột mặt nạ
  • Làm rõ bản chất ngụy tạo giả dối.
  • 거짓으로 꾸민 정체를 밝히다.
lộ trình
Danh từ명사
    lộ trình
  • Biện pháp hay quá trình để công việc hoàn thành.
  • 일이 이루어지는 방법이나 과정.
Danh từ명사
    lộ trình
  • Con đường hoặc lịch trình tới đích đến.
  • 목적지까지의 경로나 일정.
lộ trình, con đường
Danh từ명사
    lộ trình, con đường
  • Quá trình trải qua thời gian lâu.
  • 오랜 시간이 거쳐 지나는 과정.
Danh từ명사
    lộ trình, con đường
  • Quá trình cho tới lúc đạt được mục tiêu.
  • 목표를 이루기까지의 과정.

+ Recent posts

TOP