lớp trung cấp
Danh từ명사
    lớp trung cấp
  • Lớp có trình độ ở giữa trong số các lớp được phân cấp ra ở trường học hoặc trung tâm.
  • 학교나 학원 등에서 편성한 반 가운데 수준이 중간인 반.
lớp trên
Danh từ명사
    lớp trên
  • Cấp học có lớp cao.
  • 학년이 높은 학급.
lớp trưởng
Danh từ명사
    lớp trưởng
  • Người đại diện cho một lớp ở trường học.
  • 학교에서 학급을 대표하는 사람.
lớp trầm tích
Danh từ명사
    lớp trầm tích
  • Vật chất mà bùn đất hay xương của sinh vật đã chết... được cuốn đi bởi nước, gió, băng rồi tích tụ lại trên bề mặt của đất.
  • 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 땅의 표면에 쌓인 물질.
Danh từ명사
    lớp trầm tích
  • Lớp địa tầng sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định.
  • 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 지층.
lớp, tầng
1.
Danh từ명사
    cheung; lớp, tầng
  • Là một lớp cấu tạo do những vật thể hay vật chất khác nhau trải rộng ra xung quanh và chồng chất lên nhau. Hoặc trạng thái chồng chất lên như vậy.
  • 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 그렇게 쌓여 있는 상태.
Danh từ명사
    lớp, tầng
  • Thứ tự tích tụ của các tầng địa chất.
  • 지층이 쌓인 순서.
lớp tốt nghiệp, sinh viên sắp tốt nghiệp, học sinh sắp tốt nghiệp
Danh từ명사
    lớp tốt nghiệp, sinh viên sắp tốt nghiệp, học sinh sắp tốt nghiệp
  • Năm học ngay trước khi tốt nghiệp. Hoặc học sinh như vậy.
  • 졸업을 앞둔 학년. 또는 그런 학생.
lớp văn nghệ
Danh từ명사
    lớp văn nghệ
  • Nhóm học sinh có quan tâm đến văn nghệ tập hợp lại để học tập và hoạt động về văn nghệ ở trường học.
  • 학교에서 문예에 관심이 있는 학생들이 모여 문예를 배우고 그와 관련된 활동을 하는 모임.
lớp vỏ
Danh từ명사
    lớp vỏ
  • Đơn vị đếm lớp vỏ ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong.
  • 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층을 세는 단위.
lớp vỏ bên trong
Danh từ명사
    lớp vỏ bên trong
  • Vỏ có ở bên trong.
  • 속에 있는 껍질.
lớp vỏ bọc
Danh từ명사
    lớp vỏ bọc
  • Hình thức cũ bao phủ cái gì đó.
  • 무엇을 둘러싸고 있는 낡은 형식.
lớp vỏ, lớp bên ngoài
Danh từ명사
    lớp vỏ, lớp bên ngoài
  • Thứ được phủ lên hay đính lên mặt ngoài thức ăn.
  • 음식의 겉에 묻히거나 붙이는 것.
lớp vỏ rán
Danh từ명사
    lớp vỏ rán
  • Phần bên ngoài của món rán được bọc bằng tinh bột hoặc bột mì.
  • 녹말가루나 밀가루로 입힌 튀김의 겉 부분.
lớp đế
Danh từ명사
    lớp đế (giày)
  • Miếng da hay cao su được gắn với mặt đáy của chiếc giày.
  • 신발의 밑바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각.
lời
Danh từ명사
    lời
  • (cách nói kính trọng) Lời của người khác.
  • (높이는 말로) 남의 말.
  • lời
  • (cách nói hạ thấp) Lời của mình.
  • (낮추는 말로) 자기의 말.
  • lời
  • Lời của đức chúa trời trong Kinh Thánh
  • 성경에 있는 하느님의 말.
Danh từ명사
    lời
  • Các phần của bài hát được tạo nên bởi từ hai phần trở nên.
  • 둘 이상의 가사가 붙어 있는 한 노래에서 이를 나눈 각각의 부분.
lời ban đêm
Danh từ명사
    lời ban đêm
  • Lời nói lúc ban đêm.
  • 밤에 하는 말.
lời bài hát
Danh từ명사
    lời bài hát
  • Lời nói hoặc dòng chữ được sáng tác ra để có thể hát theo giai điệu của bài hát.
  • 노래의 가락에 따라 부를 수 있게 만든 글이나 말.
lời bình
Danh từ명사
    bình, sự bình phẩm; lời bình
  • Việc đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… Hoặc lời như vậy.
  • 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가함. 또는 그런 말.
lời ca cẩm, lời than thở, lời than vãn
Danh từ명사
    lời ca cẩm, lời than thở, lời than vãn
  • Lời nói kêu ca và phàn nàn dài dòng về hoàn cảnh hay số phận của mình .
  • 자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 늘어놓는 말.
lời cam kết, lời hứa
Danh từ명사
    lời cam kết, lời hứa
  • Việc thề thốt và hứa hẹn.
  • 맹세하고 약속함.
lời chào
Danh từ명사
    lời chào
  • Lời nói để chào.
  • 인사로 하는 말.
lời chào mừng
Danh từ명사
    lời chào mừng
  • Lời chào với ý nghĩa vui mừng được đón tiếp người tìm đến.
  • 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말.
lời chào từ biệt, lời chào tạm biệt
Danh từ명사
    lời chào từ biệt, lời chào tạm biệt
  • Lời chào để chia tay hay kết thúc công việc hoặc kết thúc bức thư.
  • 헤어지거나 일을 끝내거나 편지를 쓰면서 마지막으로 하는 인사.
lời chào đầu tiên
Danh từ명사
    lời chào đầu tiên
  • Sự chào hỏi lần đầu tiên đối với người mới gặp.
  • 처음 만난 사람에게 처음으로 하는 인사.
lời chân thật
Danh từ명사
    lời chân thật
  • Lời nói thật, xuất phát từ suy nghĩ chân thành.
  • 진심에서 우러나온 참된 말.
lời chúc mừng, diễn văn chúc mừng
Danh từ명사
    lời chúc mừng, diễn văn chúc mừng
  • Sự viết hoặc nói để chúc mừng. Hoặc bài viết hay lời nói như vậy.
  • 축하하기 위해 글을 쓰거나 말을 함. 또는 그 글이나 말.
lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc
Danh từ명사
    lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc
  • Lời cầu chúc điều tốt đẹp cho ai đó vào dịp đón năm mới hay mừng sinh nhật.
  • 새해나 생일을 맞아 상대방이 잘 되기를 기원하며 하는 말.
lời chú giải
Danh từ명사
    chú giải; lời chú giải
  • Việc giải nghĩa của nội dung chính cho dễ hiểu. Hoặc đoạn viết như vậy.
  • 본문의 뜻을 알기 쉽게 풀이함. 또는 그런 글.
lời chú giải, lời thú thích
Danh từ명사
    lời chú giải, lời thú thích
  • Câu chữ mà người biên dịch giải nghĩa để dễ hiểu từ hay câu.
  • 번역자가 단어나 문장을 쉽게 풀이한 글.
lời chứng cứ, lời mấu chốt
Danh từ명사
    lời chứng cứ, lời mấu chốt
  • Lời nói mà về sau có thể trở thành chứng cứ. Hoặc lời nói mà có thể dự đoán về việc của sau này.
  • 나중에 증거가 될 말. 또는 앞으로의 일에 대해 추측할 수 있게 하는 말.
lời chửi bới, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc
Danh từ명사
    lời chửi bới, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc
  • Lời tục tĩu mắng mỏ hay coi thường người khác.
  • 남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말.
lời cáu gắt
Danh từ명사
    lời cáu gắt
  • Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc.
  • 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투.
lời cảnh cáo, lời nhắc nhở
Danh từ명사
    lời cảnh cáo, lời nhắc nhở
  • Sự nhắc nhở nhận được khi thực hiện động tác hay kĩ thuật bị cấm trong Judo.
  • 유도에서 금지된 기술 및 동작을 할 때 받는 주의.
lời cằn nhằn, lời phàn nàn
Danh từ명사
    lời cằn nhằn, lời phàn nàn
  • Lời nói vô nghĩa vì bất mãn hoặc không hài lòng điều gì đó.
  • 무엇이 마음에 들지 않거나 불만스러워서 하는 쓸데없는 말.
lời của chủ hôn
Danh từ명사
    lời của chủ hôn
  • Lời mà chủ hôn chúc phúc cho tương lai của cô dâu chú rể trong hôn lễ.
  • 주례가 결혼식에서 신랑과 신부의 앞날을 축복하며 하는 말.
lời dối trá
Danh từ명사
    lời dối trá
  • (cách nói thông tục) Lời nói dối.
  • (속된 말로) 거짓말.
Idiomlời dối trá vụng về, lời nói dối lộ liễu, lời nói dối trắng trợn
    lời dối trá vụng về, lời nói dối lộ liễu, lời nói dối trắng trợn
  • Lời nói dối vô lí đến mức có thể dễ dàng nhận ra đó là điều nói dối.
  • 거짓말인 것을 쉽게 알아챌 수 있을 만큼 터무니없는 거짓말.
lời, giai điệu
Danh từ명사
    lời, giai điệu
  • Phần phân chia một cách nhất định lời nói, bài viết, bài hát...
  • 말, 글, 노래 등을 일정하게 나눈 부분.
lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường
Danh từ명사
    lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường
  • Lời ngắn gọn thể hiện mục tiêu hay ý niệm đào tạo của nhà trường.
  • 학교의 교육 이념이나 목표를 나타내는 짧은 말.
lời giúp đỡ, lời khuyên
Danh từ명사
    lời giúp đỡ, lời khuyên
  • Lời nói nhằm mang lại sự giúp đỡ.
  • 도움이 되도록 일러주는 말.
Idiomlời giả dối
    lời giả dối
  • Lời nói khác với trong lòng.
  • 속마음과 다르게 하는 말.
lời, giọng
Danh từ명사
    lời, giọng
  • Sự biểu hiện bằng giọng nói để truyền đạt suy nghĩ hay cảm nghĩ.
  • 생각이나 느낌을 전달하려고 목소리로 표현한 것.
lời giới thiệu
Danh từ명사
    lời giới thiệu
  • Lời giới thiệu cho biết rõ về nội dung hay sự thật nào đó.
  • 모르는 사실이나 내용을 잘 알도록 소개하는 말.
lời hiên ngang
Danh từ명사
    lời hiên ngang
  • Lời nói không rụt rè trước người khác mà đường đường ngang nhiên.
  • 남에게 고분고분하지 않고 당당히 대하여 하는 말.
lời hài hước, lời khôi hài, lời trêu đùa
Danh từ명사
    lời hài hước, lời khôi hài, lời trêu đùa
  • Lời nói định làm cho người khác cười.
  • 남을 웃기려고 하는 말.
Danh từ명사
    lời hài hước, lời khôi hài, lời trêu đùa
  • Lời nói định làm cho người khác cười.
  • 남을 웃기려고 하는 말.
lời hướng dẫn, lời nói đầu
Danh từ명사
    lời hướng dẫn, lời nói đầu
  • Phần viết ở đầu sách, giải thích những điều tham khảo cần thiết khi đọc sách.
  • 책의 첫머리에 그 책을 읽는 데 필요한 참고 사항을 설명한 글.
lời hẹn thề trăm năm, lời hẹn ước vợ chồng
Danh từ명사
    lời hẹn thề trăm năm, lời hẹn ước vợ chồng
  • Lời hứa thề nguyền sẽ thành chồng vợ cùng nhau chung sống trọn đời.
  • 부부가 되어 평생을 함께 지낼 것을 맹세하는 약속.
lời hống hách, lời khoác lác
Danh từ명사
    lời hống hách, lời khoác lác
  • Lời tự tin ra vẻ tài giỏi hay nói thổi phồng lớn hơn sự thật.
  • 잘난 체하며 자신 있게 하거나 사실보다 크게 부풀려 하는 말.
lời hứa suông
Danh từ명사
    lời hứa suông
  • Lời hứa hão không được thực hiện.
  • 지켜지지 않을 헛된 약속.
lời hứa suông, sự hứa suông
Danh từ명사
    lời hứa suông, sự hứa suông
  • Lời hứa suông không thể thực hiện được. Hay là việc làm như thế.
  • 지키지 못할 헛된 약속. 또는 그런 약속을 함.
lời hứa đặc biệt
Danh từ명사
    lời hứa đặc biệt
  • Sự hứa hẹn có gắn điều kiện đặc biệt.
  • 특별한 조건을 붙인 약속.
lời khen ngợi
Danh từ명사
    sự tán dương; lời khen ngợi
  • Việc ca ngợi điểm rất vĩ đại và tuyệt vời. Hoặc lời như vậy.
  • 매우 훌륭하고 위대한 점을 칭찬하여 말함. 또는 그런 말.
Proverbs, lời khi say là lời thật
    (Trong lúc say thì nói ra lời thật), lời khi say là lời thật
  • Lời nói vô thức lúc say thực ra lại thể hiện thật lòng.
  • 술에 취하여 횡설수설하는 말도 사실은 제 진심을 드러낸 말이다.
lời khuyên
Danh từ명사
    lời khuyên
  • Lời nói khuyên răn chân thành để người khác sửa chữa sai lầm.
  • 남이 잘못을 고치도록 진심으로 타이르는 말.
lời khuyên dai dẳng, sự khuyên mạnh mẽ
Danh từ명사
    lời khuyên dai dẳng, sự khuyên mạnh mẽ
  • Sự khuyên miễn cưỡng điều không thích làm.
  • 하기 싫은 것을 억지로 권함.
lời khuyên nhủ, lời khuyên bảo
Danh từ명사
    lời khuyên nhủ, lời khuyên bảo
  • Lời nói trung thành và chính trực xuất phát từ đáy lòng.
  • 마음속에서 우러나오는 충성스럽고 정직한 말.
lời khác, lời đặc biệt
Danh từ명사
    lời khác, lời đặc biệt
  • Lời khác.
  • 별다른 말.
lời kêu ca, lời phàn nàn
Danh từ명사
    lời kêu ca, lời phàn nàn
  • Lời nói bất bình hay kêu ca.
  • 투덜거리거나 불평하는 말.
lời kêu gọi
Danh từ명사
    lời kêu gọi
  • Yêu cầu mang tính xã hội rằng hãy nhận lấy trách nhiệm đối với việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 책임을 맡으라고 하는 사회적 요청.
lời kêu gọi của Chúa
Danh từ명사
    lời kêu gọi của Chúa
  • Mệnh lệnh của Chúa Trời đặt ra để con người vâng theo trong Cơ Đốc giáo.
  • 기독교에서, 사람이 따르도록 되어 있는 하나님의 명령.
Idiomlời kêu đau kêu ốm
관용구앓는 소리
    lời kêu đau kêu ốm
  • Lời nói cố tình phóng đại và giả vờ đau ốm.
  • 일부러 과장하여 엄살을 피우며 하는 말.
lời kết
Danh từ명사
    lời kết
  • Phần cuối cùng của bài viết hay lời nói.
  • 말이나 글의 마지막 부분.
lời kết, kết luận
Danh từ명사
    lời kết, kết luận
  • Phần cuối cùng của bài viết hay bài nói.
  • 말이나 글의 끝부분.
lời lung tung
Danh từ명사
    lời lung tung
  • Lời nói ngớ ngẩn, bất ngờ hoặc không có căn cứ.
  • 뜻밖이거나 근거가 없는 엉뚱한 말.
lời lên án, lời oán trách
Danh từ명사
    lời lên án, lời oán trách
  • Lời đổ lỗi và trách cứ người khác mà không có lí do.
  • 이유 없이 남을 탓하고 원망하는 말.
lời lẩm bẩm, lời lầm rầm
Danh từ명사
    lời lẩm bẩm, lời lầm rầm
  • Lời nói một mình với giọng nói nhỏ và thấp ở trong miệng, sao cho người khác không nghe thấy được.
  • 남이 알아듣지 못하게 입 속으로 작고 낮은 목소리로 혼자 하는 말.
lời lẽ hoa mỹ
Danh từ명사
    lời lẽ hoa mỹ
  • Những cụm từ không có nội dung gì nhiều nhưng lại được trau chuốt bằng lời đẹp đẽ.
  • 내용은 별로 없이 아름다운 말로 그럴듯하게 꾸민 글귀.
lời mê sảng
Danh từ명사
    lời mê sảng
  • Lời mà người ốm bất tỉnh lẩm bẩm.
  • 아픈 사람이 정신을 잃고 중얼거리는 말.
lời mắng chửi, lời tục tằn thô bỉ
Danh từ명사
    việc nói tục tằn, sự mắng chửi; lời mắng chửi, lời tục tằn thô bỉ
  • Việc nói dữ tợn và thô lỗ. Hoặc lời nói như vậy.
  • 거칠고 사납게 말함. 또는 그런 말.
lời mắng mỏ, lời mắng nhiếc
Danh từ명사
    lời mắng mỏ, lời mắng nhiếc
  • Lời mà người trên chỉ trích lỗi lầm của người dưới.
  • 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말.
lời mở đầu
Danh từ명사
    lời mở đầu
  • Việc viết phần đầu của một bài viết. Hoặc phần ghi chép như vậy.
  • 어떤 글의 앞부분에 씀. 또는 그런 기록.
lời người xưa, cách ngôn
Danh từ명사
    lời người xưa, cách ngôn
  • Lời của người từng sống ngày xưa.
  • 옛날에 살았던 사람의 말.
lời ngọt ngào, lời khôn khéo
Danh từ명사
    lời ngọt ngào, lời khôn khéo
  • Lời nói được trau chuốt khéo léo.
  • 교묘하게 꾸며 낸 말.
lời ngớ ngẩn
Danh từ명사
    lời ngớ ngẩn
  • (cách nói hạ thấp) Lời nói tạp nham, vô ích.
  • (낮잡아 이르는 말로) 쓸데없이 하는 잡스러운 말.
lời ngụy biện
Danh từ명사
    lời ngụy biện
  • Lời nói bên ngoài có vẻ như vậy, nhưng thực tế bên trong lại hướng đến những điều không hợp lý và lừa gạt người khác để hợp lý hóa quan điểm của mình.
  • 겉으로는 그럴 듯하나 실제로는 이치에 맞지 않는 말을 둘러대어 상대방을 속이고 자신의 주장을 합리화시키려는 말.
lời nhắc nhở thâm thúy
Danh từ명사
    lời nhắc nhở thâm thúy
  • Lời khuyên nhủ hay lời cảnh báo xác đáng và sắc sảo đến mức làm cho cảm thấy ngượng ngùng.
  • 따끔할 정도로 정확하고 날카로운 충고나 경고.

+ Recent posts

TOP