lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu
Danh từ명사
    lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu
  • Bài viết ngắn liên quan đến mục đích và ý nghĩa xuất bản ấn phẩm.
  • 인쇄물을 간행한 의의와 목적 등에 관해 쓴 짧은 글.
lời xưa, cổ ngữ
Danh từ명사
    lời xưa, cổ ngữ
  • Lời ngày xưa hiện tại không dùng nữa.
  • 현재에는 쓰지 않는 옛날의 말.
lời ác ý, lời đồn đại
Danh từ명사
    lời ác ý, lời đồn đại
  • Lời nói chỉ trích người khác hoặc làm giảm quyền uy của người ấy.
  • 남을 비난하거나 그 사람의 권위를 떨어뜨리는 말.
lời ác độc, lời nói xấu, lời lăng mạ
Danh từ명사
    lời ác độc, lời nói xấu, lời lăng mạ
  • Lời phỉ báng để vu khống người khác hoặc làm xảy ra những việc tồi tệ.
  • 남을 헐뜯거나 남에게 나쁜 일이 일어나도록 저주하는 말.
lời đang được nói
Danh từ명사
    lời đang được nói
  • Giữa chừng của lời đang nói.
  • 하고 있는 말의 중간.
lời đáp lễ
Danh từ명사
    lời đáp lễ
  • Lời đáp lại lời chúc mừng, lời chào mừng, lời tiễn biệt trong buổi lễ.
  • 식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 하는 말.
lời đùa cợt, sự đùa bỡn, sự bông đùa, trò đùa
Danh từ명사
    lời đùa cợt, sự đùa bỡn, sự bông đùa, trò đùa
  • Lời nói để chọc vui hoặc trêu cười một cách lố bịch.
  • 실없이 놀리거나 장난으로 하는 말.
lời đúng, lời phải
Danh từ명사
    lời đúng, lời phải
  • Lời nói hợp với đạo lý.
  • 도리에 맞는 말.
lời đường mật
Danh từ명사
    lời đường mật
  • Lời nói làm vừa lòng người khác hoặc làm cho tình hình có lợi nhằm lừa dối người khác.
  • 남을 속이기 위하여, 남의 비위를 맞추거나 상황이 이로운 것처럼 꾸민 말.
lời đường mật, lời ngọt ngào, lời yêu thương
Danh từ명사
    lời đường mật, lời ngọt ngào, lời yêu thương
  • Câu chuyện mà nam nữ trao đổi với nhau một cách tình tứ và ngọt ngào.
  • 남녀가 달콤하고 정답게 주고받는 이야기.
lời đạo diễn
Danh từ명사
    lời đạo diễn
  • Bài viết thể hiện động tác hay biểu cảm, tâm lí của nhân vật, ngoại trừ lời thoại hay giải thích trong vở hài kịch.
  • 희곡에서 해설과 대사를 제외한, 인물의 동작이나 표정, 심리 등을 서술한 글.
lời đầu
Danh từ명사
    lời đầu
  • Phần bắt đầu của lời nói khi nói chuyện.
  • 이야기를 할 때에 말의 시작 부분.
lời đầu, chữ đầu
Danh từ명사
    lời đầu, chữ đầu
  • Thành phần đầu tiên của lời nói hay câu chữ.
  • 말이나 어절의 처음 부분.
lời đồn, lời nói phong thanh
Danh từ명사
    lời đồn, lời nói phong thanh
  • Tình huống nghe được lời nào đó một cách gián tiếp.
  • 어떤 말을 간접적으로 듣는 상황.
lời động viên, lời khích lệ
Danh từ명사
    lời động viên, lời khích lệ
  • Lời nói động viên tinh thần nói với những người có liên quan ở nơi trịnh trọng, để tăng thêm dũng khí hay ý chí.
  • 공식적인 자리에서 관련된 사람들에게 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주는 말.
lờ mờ
Tính từ형용사
    lờ mờ
  • Vật thể không nhìn được rõ ràng mà lờ mờ.
  • 물체가 분명하게 보이지 않고 흐릿하다.
  • lờ mờ
  • Ánh sáng không rõ mà lờ mờ.
  • 빛이 밝지 않고 희미하다.
Động từ동사
    lờ mờ
  • Ánh sáng, bóng hay diện mạo... hiện ra một cách mờ ảo.
  • 빛이나 그림자, 모습 등이 희미하게 비치다.
lờ mờ, chập chờn
Tính từ형용사
    lờ mờ, chập chờn
  • Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt.
  • 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
lờ mờ, loáng thoáng
Tính từ형용사
    lờ mờ, loáng thoáng
  • Vật thể, sự vật hay con người… lúc thấy lúc không hoặc giọng nói… loáng thoáng lúc nghe lúc không.
  • 물체나 사물, 사람 등이 보일 듯 말 듯하거나 목소리 등이 들릴 듯 말 듯 희미하다.
Động từ동사
    lờ mờ, loáng thoáng
  • Vật thể hay con người… dịch chuyển một cách mờ nhạt lúc thấy lúc không hoặc giọng nói được nghe một cách loáng thoáng.
  • 물체나 사람 등이 보일 듯 말 듯 희미하게 움직이거나 목소리가 희미하게 들리다.
Động từ동사
    lờ mờ, loáng thoáng
  • Ý thức hay ký ức có rồi lại mất đi.
  • 기억이나 의식이 있었다 없었다 하다.
Phó từ부사
    lờ mờ, loáng thoáng
  • Hình ảnh ý thức hay ký ức trở nên mờ nhạt, mờ ảo.
  • 의식이나 기억이 희미해져 흐릿한 모양.
Động từ동사
    lờ mờ, loáng thoáng
  • Ký ức hay ý thức trở nên mờ nhạt.
  • 의식이나 기억이 희미하게 되다.
Tính từ형용사
    lờ mờ, loáng thoáng
  • Ký ức hay ý thức trở nên mờ nhạt.
  • 의식이나 기억이 희미해져 흐릿하다.
Động từ동사
    lờ mờ, loáng thoáng
  • Ý thức hay ký ức có rồi lại mất đi.
  • 기억이나 의식이 있었다 없었다 하다.
lờ mờ, láng máng, lâm râm
Tính từ형용사
    lờ mờ, láng máng, lâm râm
  • Không rõ ràng mà lờ mờ.
  • 뚜렷하지 않고 흐릿하다.
lờ mờ, lơ mơ, âm u
Tính từ형용사
    lờ mờ, lơ mơ, âm u
  • Có vẻ hơi mờ.
  • 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
lờ mờ, lờ nhờ
Phó từ부사
    (một cách) lờ mờ, lờ nhờ
  • Hình ảnh vật thể dịch chuyển một cách mờ nhạt lúc thấy lúc không.
  • 물체가 보일 듯 말 듯 희미하게 움직이는 모양.
Động từ동사
    lờ mờ, lờ nhờ
  • Vật thể dịch chuyển một cách mờ nhạt lúc thấy lúc không.
  • 물체가 보일 듯 말 듯 희미하게 움직이다.
lờ mờ, mờ ảo
Tính từ형용사
    lờ mờ, mờ ảo
  • Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng.
  • 기억이나 생각 등이 분명하지 않다.
lờ đi, bao che
Động từ동사
    lờ đi, bao che
  • Che giấu việc hay sự việc nào đó, hoặc kéo dài không xử lý.
  • 어떤 일이나 사실을 숨기거나, 처리하지 않고 질질 끌다.
lờ đi, bỏ qua
Động từ동사
    lờ đi, bỏ qua
  • Biết điều sai trái mà giả vờ không biết và cứ thế cho qua.
  • 잘못을 알고도 모르는 체하며 그대로 넘기다.
lờ đờ
Phó từ부사
    lờ đờ
  • Hình ảnh ánh mắt thì lờ đờ, còn con mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.
  • 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감긴 모양.
Tính từ형용사
    lờ đờ
  • Ánh mắt lờ đờ đi, còn mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.
  • 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감기다.
Tính từ형용사
    lờ đờ
  • Động tác không nhanh nhẹn và rất chậm chạp.
  • 동작이 빠르지 못하고 매우 느리다.
Tính từ형용사
    lờ đờ
  • Động tác không nhanh và có vẻ chậm chạp.
  • 동작이 빠르지 못하고 느린 듯하다.
lờ đờ, lờ rờ
Tính từ형용사
    lờ đờ, lờ rờ
  • Hành động chậm và mất nhiều thời gian.
  • 행동 등이 느리고 걸리는 시간이 오래다.
lờ đờ, mù mờ
Động từ동사
    lờ đờ, mù mờ
  • (cách nói ẩn dụ) Chìm trong suy nghĩ nào đó nên mất đi khả năng phán đoán.
  • (비유적으로) 어떤 생각에 빠져 판단력을 잃다.
lởm cha lởm chởm
Phó từ부사
    lởm cha lởm chởm
  • Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối vươn dài ra trên bề mặt phẳng.
  • 평평한 표면에 여럿이 다 끝이 길게 튀어나와 있는 모양.
lởm chà lởm chởm, gồ gà gồ ghề, xù xà xù xì
Phó từ부사
    lởm chà lởm chởm, gồ gà gồ ghề, xù xà xù xì
  • Hình ảnh bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật lồi lõm nổi lên nhiều vết nhỏ không đẹp.
  • 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
lởm chởm
Phó từ부사
    (sởn gai ốc) lởm chởm
  • Hình ảnh gai ốc nổi hay mồ hôi đổ ra liên tục.
  • 소름이나 땀이 계속 돋는 모양.
lởm chởm, gồ ghề, xù xì
Tính từ형용사
    lởm chởm, gồ ghề, xù xì
  • Bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật có nổi lên những chỗ lồi lõm nhỏ không đẹp.
  • 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 데가 있다.
lởm chởm, lô nhô, gập ghềnh
Tính từ형용사
    lởm chởm, lô nhô, gập ghềnh
  • Phần bên ngoài hay đáy của vật thể không phẳng mà nhô lên chỗ này chỗ kia.
  • 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 데가 있다.
lởm chởm, lốm đốm
Phó từ부사
    lởm chởm, lốm đốm
  • Hình ảnh lồi lên ở đây ở kia.
  • 여기저기가 튀어나온 모양.
lởm chởm, lồng phồng
Phó từ부사
    lởm chởm, lồng phồng
  • Hình ảnh tóc liên tiếp được uốn một cách ngắn và tròn.
  • 머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말려 있는 모양.
Động từ동사
    lởm chởm, lồng phồng
  • Tóc liên tiếp được uốn một cách tròn và ngắn.
  • 머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말리다.
lởm chởm, lủa tủa
Phó từ부사
    lởm chởm, lủa tủa
  • Hình ảnh nhiều cái có phần cuối đều lòi ra hơi dài.
  • 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
lởm chởm, nhấp nhô, tua tủa
Tính từ형용사
    lởm chởm, nhấp nhô, tua tủa
  • Nhiều cái có phần cuối đều lòi ra hơi dài.
  • 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ형용사
    lởm chởm, nhấp nhô, tua tủa
  • Nhiều thứ có phần cuối lòi ra hơi dài.
  • 여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
lởn vởn, lấp ló
Động từ동사
    lởn vởn, lấp ló
  • Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.
  • 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
lởn vởn, thoắt ẩn thoắt hiện
Động từ동사
    lởn vởn, thoắt ẩn thoắt hiện
  • Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.
  • 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
Động từ동사
    lởn vởn, thoắt ẩn thoắt hiện
  • Cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.
  • 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지다.
lở toang, thủng hoác, thủng toác
Động từ동사
    lở toang, thủng hoác, thủng toác
  • Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng.
  • 둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
lở toác, nở toác
Động từ동사
    lở toác, nở toác
  • Bề ngoài nẻ và tách ra.
  • 겉이 벌어져 갈라지다.
lỡ lời
Động từ동사
    lỡ lời
  • Nói sai do sơ suất.
  • 실수로 잘못 말하다.
lỡ mất, vuột mất
Động từ동사
    lỡ mất, vuột mất
  • Không thực hiện được việc vốn có thể làm hay việc định làm.
  • 하려고 한 일이나 할 수 있었던 일을 잘못하여 이루지 못하다.
lỡ như, nhỡ mà
Phó từ부사
    lỡ như, nhỡ mà
  • Không có chuyện như vậy nhưng nhỡ mà.
  • 그러할 리는 없지만 만약에.
lỡ, vuột mất
Động từ동사
    lỡ, vuột mất
  • Lại mất cái đang có.
  • 가지고 있던 것을 다시 잃어버리다.
lỡ đâu, nhỡ đâu
Phó từ부사
    lỡ đâu, nhỡ đâu
  • Một cách ngẫu nhiên.
  • 어쩌다가 우연히.
Phó từ부사
    lỡ đâu, nhỡ đâu
  • Làm thế nào đó rồi ngẫu nhiên.
  • 어쩌다가 우연히.
lợi
Danh từ명사
    lợi
  • Phần thịt cứng bọc xung quanh chân răng.
  • 이뿌리를 둘러싸고 있는 단단한 살.
Proverbs, lợi cả đôi đàng
    (Tốt cho chị gái và tốt cả cho anh rể), lợi cả đôi đàng
  • Tình huống hoặc việc gì đó có lợi và tốt cả cho nhau.
  • 어떤 일이나 상황이 서로에게 다 이롭고 좋다.
lợi dụng
Danh từ명사
    (sự) lợi dụng
  • Việc dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.
  • 다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 씀.
Động từ동사
    lợi dụng
  • Dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.
  • 다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰다.
lợi dụng, viện cớ
Động từ동사
    lợi dụng, viện cớ
  • Lợi dụng cái gì đó vì mục đích nào đó hoặc lấy làm cái cớ của việc nào đó.
  • 어떤 목적을 위하여 무엇을 이용하거나 어떤 일의 핑계로 삼다.
lợi hại
Danh từ명사
    lợi hại
  • Ích lợi và tổn thất.
  • 이익과 손해.
Danh từ명사
    lợi hại
  • Tổn hại và lợi ích.
  • 손해와 이익.
Danh từ명사
    lợi hại
  • Sự tổn hại và lợi ích.
  • 이익과 손해.
lợi hại được mất
Danh từ명사
    lợi hại được mất
  • Từ chỉ đồng thời cái lợi và cái hại, cái được và cái mất.
  • 이로움과 해로움, 얻음과 잃음을 아울러 이르는 말.
lợi khí, công cụ, phương tiện, kế, biện pháp, cách
Danh từ명사
    lợi khí, công cụ, phương tiện, kế, biện pháp, cách
  • Phương cách để đạt được một mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루기 위한 수단.
lợi nhuận
Danh từ명사
    lợi nhuận
  • Lợi ích nhận được trong giao dịch như buôn bán hay kinh doanh.
  • 장사나 사업 등의 거래에서 얻는 이익.
Danh từ명사
    lợi nhuận
  • Sự nhận được lợi ích về mặt tài sản.
  • 재산상의 이익을 얻음.
Danh từ명사
    lợi nhuận
  • Tiền kiếm được do buôn bán.
  • 장사를 해서 번 돈.
lợi nhuận cao
Danh từ명사
    lợi nhuận cao
  • Lợi nhuận cao kiếm được thông qua công việc kinh doanh hay đầu tư.
  • 일이나 사업, 투자 등을 통해 얻는 높은 이익.
lợi nhuận kếch sù, khoản lãi bất chính kếch sù
Danh từ명사
    lợi nhuận kếch sù, khoản lãi bất chính kếch sù
  • Lợi ích sử dụng phương pháp không đúng đắn mà tạo ra rất nhiều.
  • 옳지 않은 방법을 사용하여 지나치게 많이 남기는 이익.
lợi nhuận ròng, lãi ròng
Danh từ명사
    lợi nhuận ròng, lãi ròng
  • Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích.
  • 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
lợi nhuận thuần
Danh từ명사
    lợi nhuận thuần
  • Lợi ích thuần túy còn lại, sau khi trừ các chi phí cần thiết từ tổng số lợi ích.
  • 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
lợi ròng, lợi nhuận ròng
Danh từ명사
    lợi ròng, lợi nhuận ròng
  • Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong tổng số lợi ích.
  • 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
lợi ích chung
Danh từ명사
    lợi ích chung
  • Lợi ích chung.
  • 공동의 이익.
lợi ích công, công lợi
Danh từ명사
    lợi ích công, công lợi
  • Lợi ích chung.
  • 공공의 이익.

+ Recent posts

TOP