lừng lững, sừng sững, cao vútlửaLửa bốc lên trong điện thoạilửa cháy dưới lòng bàn chân.lửa cháy rừnglửa cháy trên đồnglửa diêmlửa lòlửa lònglửa sưởi ấmlửa than hoa, lửa than củilửa than, lửa lò sưởilửa trạilửa trại, lửa đốt ráclửa trại, trò chơi lửa trạilửa đuổi muỗilửa được đốt từ củilửa đạnlửa đối lạilữ kháchlữ quán, quán trọlựa chọn, tuyển chọnlực bàn tay, sức nắm giữlực cơ bắplực cảnlực của cánh taylực hướng tâmlực ly tâmlực lượng cảnh sátlực lượng không quânlực lượng phòng vệlực phòng thủ, sức phòng vệlực phóng xạlực rửalực, sứclực vạn vật hấp dẫnlực đàn hồi, lực co dãnlực đẩylựu đạnlựu đạn cayMamama, bóng ma, ảo giácmacó tính chất giả nai, có tính chất giả vờ ngây thơma côma cậumadangmadanggeukmadangnolimadangsoemaedeupmaesiljuMaeuntangmafia, tổ chức tội phạmMagoaMahometmaimai cua, mai dài cán thuổngmail, thư điện tửmai phụcmai sau, hệ quảmai sau, sau này, sau đâymai sau, sau này, về saumai táng, chôn cấtmajangmajigimakgeollimakguksumaksojuMalMalaysiamalbokMaldivesmalpanma lựcMa mới bắt nạt ma cũ.
lừng lững, sừng sững, cao vút
Tính từ형용사
- Vật nhỏ trong trạng thái cao vọt lên một cách nổi bật.
- 작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 상태이다.
lừng lững, sừng sững, cao vút
lửa
Danh từ명사
- Vật chất cháy phát ra ánh sáng và nhiệt.
- 물질이 빛과 열을 내며 타는 것.
- (cách nói ẩn dụ) Tình cảm bùng lên mãnh liệt và mạnh mẽ như lửa cháy.
- (비유적으로) 불이 타는 듯이 열렬하고 거세게 타오르는 감정.
lửa
lửa
IdiomLửa bốc lên trong điện thoại
관용구전화통에 불이 나다
- Điện thoại gọi đến rất nhiều.
- 전화가 아주 많이 오다.
Lửa bốc lên trong điện thoại
Idiomlửa cháy dưới lòng bàn chân.
관용구발바닥에 불이 나다
- gấp rút vội vàng chạy đi chạy lại.
- 서둘러서 급하게 여기저기 돌아다니다.
lửa cháy dưới lòng bàn chân.
lửa cháy rừng
lửa cháy trên đồng
lửa diêm
lửa lò
Danh từ명사
- Lửa hay nhiệt của các vật dụng sưởi ấm bên trong phòng bằng nhiên liệu như than, dầu, củi v.v...
- 난로에 피운 불.
lửa lò
lửa lòng
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Tình cảm mãnh liệt chất chứa trong lòng.
- (비유적으로) 마음속에 쌓여 있는 격렬한 감정.
lửa lòng
lửa sưởi ấm
lửa than hoa, lửa than củi
lửa than, lửa lò sưởi
lửa trại
lửa trại, lửa đốt rác
lửa trại, trò chơi lửa trại
Danh từ명사
- Lửa đốt ở nơi cắm trại dã ngoại. Hoặc trò chơi xúm quanh cái đó.
- 야영지에서 피우는 모닥불. 또는 그것을 둘러싸고 하는 놀이.
lửa trại, trò chơi lửa trại
lửa đuổi muỗi
Danh từ명사
- Lửa đốt những cái như cỏ, phát ra khói để đuổi muỗi.
- 모기를 쫓기 위하여 풀 등을 태워서 연기를 내는 불.
lửa đuổi muỗi
lửa được đốt từ củi
lửa đạn
lửa đối lại
Danh từ명사
- Ngọn lửa đặt hướng đối diện với nơi có lửa đang cháy.
- 불이 타고 있는 곳의 맞은편 방향에서 마주 놓는 불.
lửa đối lại
lữ khách
lữ quán, quán trọ
Danh từ명사
- Nhà nghỉ quy mô nhỏ, trang thiết bị không tốt nên giá rẻ.
- 크기가 작고 시설이 좋지 않아 값이 싼 여관.
lữ quán, quán trọ
lựa chọn, tuyển chọn
Động từ동사
- Chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ.
- 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 쓰다.
lựa chọn, tuyển chọn
lực bàn tay, sức nắm giữ
lực cơ bắp
lực cản
lực của cánh tay
lực hướng tâm
Danh từ명사
- Sức mạnh kéo vật thể quay xung quanh vòng tròn hướng tới trung tâm của vòng tròn.
- 원의 둘레를 따라 도는 물체를 원의 중심으로 끌어당기는 힘.
lực hướng tâm
lực ly tâm
Danh từ명사
- Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
- 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
lực ly tâm
lực lượng cảnh sát
Danh từ명사
- Nguồn lực của cảnh sát được huy động về sức người, tổ chức, trang bị để tiến hành một việc gì đó.
- 경찰이 인원과 조직과 장비를 써서 행사할 수 있는 힘.
lực lượng cảnh sát
lực lượng không quân
- Đơn vị quân đội tiến vào khu vực chiến đấu bằng máy bay và tiến hành tác chiến.
- 비행기로 전투 지역에 들어가 작전을 수행하는 부대.
lực lượng không quân
lực lượng phòng vệ
Danh từ명사
- Tổ chức quân sự được hình thành nhằm đối phó với sự xâm lược của nước ngoài tại Nhật Bản sau chiến tranh thế giới lần thứ hai.
- 제이 차 세계 대전 이후 일본에서 외국의 침략에 대비하기 위해 만든 군사 조직.
lực lượng phòng vệ (Nhật Bản)
lực phòng thủ, sức phòng vệ
Danh từ명사
- Năng lực chống đỡ sự xâm lược hay công kích của địch.
- 적의 공격이나 침략을 막아 지켜낼 수 있는 힘.
lực phòng thủ, sức phòng vệ
lực phóng xạ
Danh từ명사
- Việc nguyên tố mang tính phóng xạ của radium, uranium vỡ ra thành các phần tử nhỏ đồng thời bắn ra sóng điện từ có hại cho con người.
- 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 인체에 해로운 전자파를 내쏘는 것.
lực phóng xạ
lực rửa
lực, sức
Danh từ명사
- Tác dụng mà máy móc hay khí cụ... tự di chuyển hay làm di chuyển vật thể khác.
- 기계나 기구 등이 스스로 움직이거나 다른 물체를 움직이게 하는 작용.
lực, sức
lực vạn vật hấp dẫn
Danh từ명사
- Sức mạnh mà mọi vật thể có khối lượng hút nhau.
- 질량을 가진 모든 물체가 서로 끌어당기는 힘.
lực vạn vật hấp dẫn
lực đàn hồi, lực co dãn
Danh từ명사
- Lực mà vật thể có tính đàn hồi trở về hình thái ban đầu.
- 탄성이 있는 물체가 본래의 형태로 돌아가려는 힘.
lực đàn hồi, lực co dãn
lực đẩy
lựu đạn
lựu đạn cay
Danh từ명사
- Đạn cho vật chất hay thuốc kích thích tuyến lệ làm chảy nước mắt.
- 눈물샘을 자극하여 눈물을 흘리게 하는 약이나 물질을 넣은 탄환.
lựu đạn cay
Ma
ma
ma, bóng ma, ảo giác
Danh từ명사
- Vật thể trông giống như cái khác, hay cái không có thành cái có do cơ thể hay tinh thần suy yếu mà sinh ra ảo giác.
- 신체나 정신이 약해져 착각이 일어나, 없는데 있는 것처럼, 또는 다른 것처럼 보이는 물체.
ma, bóng ma, ảo giác
macó tính chất giả nai, có tính chất giả vờ ngây thơ
Định từ관형사
- Có tính giả bộ hiền lành ở vẻ bề ngoài.
- 겉으로만 착한 체하는.
macó tính chất giả nai, có tính chất giả vờ ngây thơ
ma cô
Danh từ명사
- Người đàn ông sống bám và giúp đỡ cho hạng gái bán hoa hay gái gọi như chồng.
- 기생이나 창녀에게 빌붙어 영업을 도와주며 남편처럼 지내는 사내.
ma cô
ma cậu
Danh từ명사
- Ma quỷ do người con trai chưa kết hôn đã chết biến thành.
- 총각이 죽어서 된 귀신.
mongdalgwisin; ma cậu
madang
madanggeuk
Danh từ명사
- Vở kịch diễn ở bên ngoàii, chủ yếu chứa đựng nội dung lên án xã hội.
- 주로 사회를 고발하는 내용을 담은, 야외에서 하는 연극.
madanggeuk; kịch ngoài trời
madangnoli
madangsoe
maedeup
Danh từ명사
- Nút thắt có được do cột dây hay chỉ...
- 끈이나 실 등을 매어서 생긴 마디.
- Thủ công truyền thống làm vật trang trí bằng cách thắt chỉ thành nhiều kiểu dáng khác nhau. Hoặc đồ trang trí đó.
- 끈을 여러 가지 모양으로 매어 장식물을 만드는 전통 공예. 또는 그 장식물.
maedeup; nút thắt, nơ
maedeup
maesilju
Danh từ명사
- Rượu làm bằng cách ngâm mơ với đường và rượu soju.
- 매실을 설탕과 함께 소주에 담가서 만든 술.
maesilju; rượu mơ
Maeuntang
Danh từ명사
- Món hầm bỏ cá và rau củ, thêm tương ớt và nấu cho thật cay.
- 생선과 채소를 넣고 고추장을 풀어 얼큰하게 끓인 찌개.
Maeuntang; canh cá nấu cay, lẩu cá cay
mafia, tổ chức tội phạm
Danh từ명사
- Tổ chức được bắt nguồn từ Ý, là nhóm gây ra tội phạm quy mô lớn liên quan tới ma tuý, cờ bạc, tín dụng...ở những thành phố lớn ví dụ như ở Mỹ.
- 이탈리아에서 시작되어 미국 등의 대도시에서 마약, 도박, 금융 등에 관련된 강력한 범죄를 저지르는 조직.
mafia, tổ chức tội phạm
Magoa
Danh từ명사
- Áo mặc ngoài áo khoác jeogori của Hanbok, không có cổ và dây buộc mà có gắn nút.
- 깃과 고름이 없고 단추가 달려 있는, 한복 저고리 위에 입는 웃옷.
Magoa; áo magoja
Mahomet
Danh từ명사
- Người sáng lập của đạo Hồi (570~632). Nhận biết sự tồn tại của thánh Alla trên núi Hila rồi bắt đầu dạy sùng bái thánh Alla và nó có ảnh hưởng lớn mang tính chính trị, lịch sử ở toàn khu vực Ả Rập.
- 이슬람교의 창시자(?570~632). 히라산에서 알라 신의 계시를 받아 알라에 대한 숭배를 가르치기 시작했으며 아라비아 전역에 정치적, 역사적으로 큰 영향을 끼쳤다.
Mahomet
mai
Danh từ명사
- Vỏ cứng bao phủ phần lưng của động vật như cua hay rùa…
- 게나 거북 등의 동물의 등 부분을 덮고 있는 단단한 껍데기.
mai
mai cua
Proverbs, mai dài cán thuổng
- Cứ trì hoãn thời gian.
- 때를 자꾸 미룬다.
(hết ngày này rồi lại ngày khác), mai dài cán thuổng
mail, thư điện tử
mai phục
Động từ동사
- Ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công.
- 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨다.
mai phục
mai sau, hệ quả
mai sau, sau này, sau đây
mai sau, sau này, về sau
mai táng, chôn cất
majang
majigi
makgeolli
Danh từ명사
- Rượu trắng đặc trưng của Hàn Quốc, được làm bằng gạo có vị sền sệt.
- 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.
makgeolli
makguksu
Danh từ명사
- Món mỳ trộn làm từ mỳ kiều mạch với nước dùng hoặc nước kimchi.
- 메밀가루로 만든 면을 김치 국물이나 육수 등에 말아 먹는 국수.
makguksu; mỳ kiều mạch
maksoju
Mal
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...
- 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Mal
Malaysia
Danh từ명사
- Quốc gia nằm ở phía Nam của bán đảo Mã Lai thuộc khu vực Đông Nam Á và một phần đảo Borneo, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cao su, dầu mỏ gỗ, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã Lai và thủ đô là Kuala Lumpur.
- 동남아시아 말레이반도의 남쪽과 보르네오섬 일부에 걸쳐 있는 나라. 주요 생산물로는 고무, 석유, 목재 등이 있다. 공용어는 말레이어이고 수도는 쿠알라룸푸르이다.
Malaysia
malbok
Danh từ명사
- Ngày cuối cùng trong ba ngày nóng nhất, vào khoảng từ tháng 6 đến tháng 7 âm lịch. Thường thì sau ngày nóng Jung-bok khoảng 10 ngày.
- 음력 6월에서 7월에 있는 삼복 가운데 마지막 날. 대개 중복의 열흘 후이다.
malbok; ngày nóng Mal-bok
Maldives
Danh từ명사
- Quốc đảo ở Ấn Độ Dương thuộc phía Nam Châu Á; nổi tiếng về điểm tham quan nhưng đứng trước nguy cơ chìm xuống nước vì mực nước biển dâng do trái đất nóng lên; ngôn ngữ chính thức là Dhivehi và thủ đô là Male.
- 아시아 남부의 인도양에 있는 섬나라. 관광지로 유명하지만 지구 온난화로 인한 해수면 상승 때문에 수몰 위기에 놓여 있다. 공용어는 디베히어이고 수도는 말레이다.
Maldives
malpan
ma lực
ProverbsMa mới bắt nạt ma cũ.
1. 속담굴러온 돌이 박힌 돌 뺀다
- Cách nói ví von người từ ngoài vào chưa được bao lâu mà lại định tống khứ hoặc làm hại người cũ.
- 외부에서 들어온 지 얼마 안 되는 사람이 오래전부터 있던 사람을 내쫓거나 해치려 함을 비유적으로 이르는 말.
Ma mới bắt nạt ma cũ.
2. 속담굴러온 돌한테 발등 다친다
- Cách nói ví von người từ ngoài vào chưa được bao lâu mà lại định tống khứ hoặc làm hại người cũ.
- 외부에서 들어온 지 얼마 안 되는 사람이 오래전부터 있던 사람을 내쫓거나 해치려 함을 비유적으로 이르는 말.
Ma mới bắt nạt ma cũ.
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
mang tính bất hợp pháp, mang tính trái pháp luật - mang tính căn bản, mang tính cơ sở (0) | 2020.03.20 |
---|---|
ma mới mà lại muốn ăn hiếp ma cũ - mang tính bất hợp lí (0) | 2020.03.20 |
lợi ích công cộng, phúc lợi chung - lừng lẫy, nức tiếng (0) | 2020.03.20 |
lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu - lợi ích công, công lợi (0) | 2020.03.20 |
lời nào khác - lời xin xỏ (0) | 2020.03.20 |