mang tính bất hợp pháp, mang tính trái pháp luật
Định từ관형사
    mang tính bất hợp pháp, mang tính trái pháp luật
  • Có tính chất vi phạm pháp luật.
  • 법을 어기는.
mang tính bất khả kháng
Định từ관형사
    mang tính bất khả kháng
  • Không thể ngăn cản bằng sức mạnh của con người.
  • 사람의 힘으로는 막을 수 없는.
mang tính bất quy tắc
Định từ관형사
    mang tính bất quy tắc
  • Hình thức nhất định không thể hiện ở hiện tượng hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 현상에 일정한 형식이 나타나지 않는.
mang tính bẩm sinh, thuộc về bẩm sinh
Định từ관형사
    mang tính bẩm sinh, thuộc về bẩm sinh
  • Có được từ lúc sinh ra.
  • 태어날 때부터 가지고 난.
mang tính bế quan, mang tính khép kín
Định từ관형사
    mang tính bế quan, mang tính khép kín
  • Không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.
  • 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는.
mang tính bề mặt
Định từ관형사
    mang tính bề mặt
  • Nói chuyện hay biểu hiện chỉ sự thật thông thường thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 나타난 일반적인 사실만을 얘기하거나 표현하는.
Định từ관형사
    mang tính bề mặt
  • Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt.
  • 겉으로 나타나거나 눈에 띄는.
mang tính bệnh hoạn, mang tính kỳ dị, mang tính dị thường
Định từ관형사
    mang tính bệnh hoạn, mang tính kỳ dị, mang tính dị thường
  • Lời nói hay hành động... vượt quá khỏi trạng thái bình thường.
  • 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친.
mang tính bị động
Định từ관형사
    mang tính bị động
  • Không tự chuyển động mà chuyển động bởi sức mạnh của người khác.
  • 스스로 움직이지 않고 남의 힘에 의해 움직이는.
mang tính bốc đồng
Định từ관형사
    mang tính bốc đồng
  • Tâm trạng muốn thực hiện hành động nào đó bỗng nhiên trỗi dậy.
  • 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는.
mang tính bộ phận
Định từ관형사
    mang tính bộ phận
  • Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.
  • 전체 중 한 부분에만 관련되는.
mang tính cai trị, mang tính thống trị
Định từ관형사
    mang tính cai trị, mang tính thống trị
  • Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình.
  • 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
mang tính chi phối
Định từ관형사
    mang tính chi phối
  • Mang tính dẫn dắt vì rất mạnh so với cái khác hoặc trở thành trụ cột.
  • 다른 것에 견주어 매우 힘이 세거나 주가 되어 이끄는.
mang tính chi tiết
Định từ관형사
    mang tính chi tiết
  • Đạt đến phần chi tiết.
  • 자세한 부분까지 미치는.
mang tính chiến lược
Định từ관형사
    mang tính chiến lược
  • Liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한.
  • mang tính chiến lược
  • Liên quan tới kế hoạch hay phương pháp cần thiết cho hoạt động mang tính xã hội như chính trị, kinh tế...
  • 정치, 경제 등의 사회적 활동을 하는 데 필요한 방법과 계획에 관한.
mang tính chiến thuật
Định từ관형사
    mang tính chiến thuật
  • Liên quan đến chiến thuật.
  • 전술과 관련된.
mang tính chiến đấu
Định từ관형사
    mang tính chiến đấu
  • Giống như việc chiến đấu.
  • 전투를 하는 것과 같은.
mang tính chu kì, có tính chu kì
Định từ관형사
    mang tính chu kì, có tính chu kì
  • Đặt giãn cách nhất định rồi cùng hiện tượng hay đặc trưng được xuất hiện lại.
  • 일정한 간격을 두고 같은 현상이나 특징이 다시 나타나는.
mang tính chuyên môn
Định từ관형사
    mang tính chuyên môn
  • Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.
  • 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
mang tính chán đời, có tính chán ghét thế gian
Định từ관형사
    mang tính chán đời, có tính chán ghét thế gian
  • Nhìn nhận một cách tiêu cực và ghét bỏ thế gian.
  • 세상을 부정적으로 보고 싫어하는.
mang tính chân thực, mang tính thực tế
Định từ관형사
    mang tính chân thực, mang tính thực tế
  • Cho thấy giống y trong thực tế.
  • 실제 있는 그대로를 보여 주는.
mang tính chí mạng
Định từ관형사
    mang tính chí mạng
  • Tính mạng có thể nguy hiểm.
  • 생명이 위험할 수 있는.
mang tính chính quy, mang tính chính thức
Định từ관형사
    mang tính chính quy, mang tính chính thức
  • Được định ra một cách chính thức.
  • 정식으로 정해져 있는.
mang tính chính sách
Định từ관형사
    mang tính chính sách
  • Liên quan đến chính sách.
  • 정책에 관계되는.
mang tính chính thống
Định từ관형사
    mang tính chính thống
  • Thuộc về hệ thống đúng đắn.
  • 바른 계통에 속하는.
mang tính chính thức
Định từ관형사
    mang tính chính thức
  • Mang nội dung hay hình thức chính thống.
  • 공적인 형식이나 내용을 가진.
  • mang tính chính thức
  • Xử lý công việc một cách rập khuôn.
  • 틀에 박힌 대로만 일을 처리하는.
mang tính chính trị
Định từ관형사
    mang tính chính trị
  • Liên quan đến chính trị.
  • 정치와 관련된.
  • mang tính chính trị
  • Làm theo phương pháp hay thủ đoạn chính trị.
  • 정치의 수단이나 방법으로 하는.
mang tính chất bẩm sinh
Định từ관형사
    mang tính chất bẩm sinh
  • Có từ khi sinh ra.
  • 태어날 때부터 지니고 있는.
mang tính chất chuyên nghiệp
Định từ관형사
    mang tính chất chuyên nghiệp
  • Làm việc gì đó như là nghề nghiệp.
  • 직업으로 하는.
mang tính chất chủ thể
Định từ관형사
    mang tính chất chủ thể
  • Có tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân khi thực hiện việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질이 있는.
mang tính chất cách mạng
Định từ관형사
    mang tính chất cách mạng
  • Làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.
  • 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는.
mang tính chất có đi có lại, mang tính chất hảo ý song phương, mang tính cởi mở lẫn nhau
Định từ관형사
    mang tính chất có đi có lại, mang tính chất hảo ý song phương, mang tính cởi mở lẫn nhau
  • Cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.
  • 서로 특별한 혜택을 주고받는.
mang tính chất của giác quan thứ sáu, mang tính chất linh tính
Định từ관형사
    mang tính chất của giác quan thứ sáu, mang tính chất linh tính
  • Có cảm nhận và biết được đúng đắn về sự vật hoặc sự việc nào đó mà thông qua các giác quan không thể biết được hoặc giải thích được.
  • 감각 기관으로 알 수 없거나 설명하지는 못하지만 어떤 사물이나 일에 대해 곧바로 알게 되는 느낌이 드는.
mang tính chất dồi dào sinh lực, mang tính chất sung mãn sinh lực
Định từ관형사
    mang tính chất dồi dào sinh lực, mang tính chất sung mãn sinh lực
  • Tràn đầy khả năng hoạt động của cơ thể và tinh thần.
  • 몸과 마음의 활동력이 기운찬.
mang tính chất giả dối, mang tính chất giả tạo, mang tính chất màu mè
Định từ관형사
    mang tính chất giả dối, mang tính chất giả tạo, mang tính chất màu mè
  • Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
  • 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
mang tính chất hạn định
Định từ관형사
    mang tính chất hạn định
  • Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...
  • 수량이나 범위 등을 제한하여 정하는.
mang tính chất học thuyết, mang tính chất nguyên lý
Định từ관형사
    mang tính chất học thuyết, mang tính chất nguyên lý
  • Trở thành bản chất hay nền tảng của sự vật nào đó.
  • 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
mang tính chất học thuật, mang tính chất kinh viện
Định từ관형사
    mang tính chất học thuật, mang tính chất kinh viện
  • Say mê và toàn tâm toàn ý đối với việc nghiên cứu học vấn.
  • 학문 연구에 온 정신을 기울여 열중하는.
mang tính chất học vấn
Định từ관형사
    mang tính chất học vấn
  • Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.
  • 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는.
mang tính chất loại hình
Định từ관형사
    mang tính chất loại hình
  • Thuộc về loại hình nhất định hoặc tạo nên loại hình nhất định.
  • 일정한 유형에 속하거나 일정한 유형을 이루는.
mang tính chất nghĩa vụ
Định từ관형사
    mang tính chất nghĩa vụ
  • Đương nhiên phải làm.
  • 마땅히 해야 하는.
mang tính chất nghề nghiệp
Định từ관형사
    mang tính chất nghề nghiệp
  • Có liên quan đến nghề nghiệp nào đó.
  • 어떠한 직업과 관련이 있는.
mang tính chất phương ngang, mang tính chất bề ngang, mang tính chất chiều ngang
Định từ관형사
    mang tính chất phương ngang, mang tính chất bề ngang, mang tính chất chiều ngang
  • Quan hệ của sự vật hay sự việc nào đó được kết nối theo đường nằm ngang.
  • 어떤 일이나 사물의 관계가 가로로 연결되어 있는.
mang tính chất sinh lý
Định từ관형사
    mang tính chất sinh lý
  • Liên quan đến nguyên lý mà các tổ chức và cơ quan của cơ thể hoạt động.
  • 몸의 조직과 기관이 작용하는 원리와 관련되는.
  • mang tính chất sinh lý
  • Theo thói quen hay bản năng vốn có chứ không phải theo lý trí.
  • 이성에 의한 것이 아니라 원래의 습관이나 본능에 의한.
mang tính chất số lượng
Định từ관형사
    mang tính chất số lượng
  • Lấy số và lượng làm tiêu chuẩn.
  • 수와 양을 기준으로 하는.
mang tính chất tham lam
Định từ관형사
    mang tính chất tham lam
  • Có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
  • 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는.
mang tính chất thời kì quá độ
Định từ관형사
    mang tính chất thời kì quá độ
  • Mang tính chất của thời kì chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác.
  • 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 과도기의 특징을 지닌.
mang tính chất tính toán
Định từ관형사
    mang tính chất tính toán
  • Thể hiện bằng con số theo sự tính toán số đơn giản.
  • 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는.
mang tính chất văn phòng
Định từ관형사
    mang tính chất văn phòng
  • Liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.
  • 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한.
mang tính chất đặc trưng
Định từ관형사
    mang tính chất đặc trưng
  • Hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.
  • 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는.
mang tính chất đẹp, có tính chất đẹp
Định từ관형사
    mang tính chất đẹp, có tính chất đẹp
  • Liên quan tới cái đẹp.
  • 아름다움에 관한.
mang tính chế độ
Định từ관형사
    mang tính chế độ
  • Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
  • 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
mang tính chỉ trích
Định từ관형사
    mang tính chỉ trích
  • Mang tính chỉ trích gây gắt hay phản đối ý kiến của người khác.
  • 다른 사람을 비난하거나 다른 의견에 반대하며 나서는.
mang tính chọn lọc, mang tính chọn lựa
Định từ관형사
    mang tính chọn lọc, mang tính chọn lựa
  • Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông.
  • 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는.
mang tính chống đối xã hội
Danh từ명사
    mang tính chống đối xã hội
  • Việc không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự và chuẩn mực của xã hội.
  • 사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는 것.
Định từ관형사
    mang tính chống đối xã hội
  • Không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự hay chuẩn mực của xã hội.
  • 사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는.
mang tính chớp nhoáng
Định từ관형사
    mang tính chớp nhoáng
  • Tiến hành một cách rất gấp gáp.
  • 매우 급하게 시행하는.
mang tính chủ quan
Định từ관형사
    mang tính chủ quan
  • Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.
  • 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
mang tính chủ đạo
Định từ관형사
    mang tính chủ đạo
  • Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.
  • 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.
mang tính chức năng
Định từ관형사
    mang tính chức năng
  • Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.
  • 일정한 역할이나 작용과 관련된.
mang tính chứng thực
Định từ관형사
    mang tính chứng thực
  • Không phải chứng minh theo suy nghĩ sâu xa trong đầu mà chứng minh một cách tích cực theo kinh nghiệm, quan sát, thực nghiệm...
  • 머리로 깊이 생각하고 따져서 증명하는 것이 아니고, 경험, 관찰, 실험 등에 따라 적극적으로 증명하는.
mang tính con người
Định từ관형사
    mang tính con người
  • Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.
  • 사람의 성격, 인격 등에 관한.
mang tính cuồng nhiệt
Định từ관형사
    mang tính cuồng nhiệt
  • Cảm xúc mãnh liệt và bùng phát đột ngột, khó có thể kìm chế được.
  • 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운.
Định từ관형사
    mang tính cuồng nhiệt
  • Nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích.
  • 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뛰는.
mang tính cách quãng, mang tính gián đoạn
Định từ관형사
    mang tính cách quãng, mang tính gián đoạn
  • Lặp lại với khoảng cách thời gian nhất định.
  • 일정한 시간 간격을 두고 되풀이하는.
mang tính cá nhân
Định từ관형사
    mang tính cá nhân
  • Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.
  • 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는.
mang tính cá tính, mang tính độc đáo
Định từ관형사
    mang tính cá tính, mang tính độc đáo
  • Có đặc tính riêng khác biệt với những cái khác.
  • 다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는.
mang tính cáu kỉnh
Định từ관형사
    mang tính cáu kỉnh
  • Có tính chất dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với việc nhỏ nhặt do thần kinh quá nhạy cảm.
  • 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있는.
mang tính cân bằng
Định từ관형사
    mang tính cân bằng
  • Cân đối và thăng bằng mà không nghiêng hoặc lệch về một phía.
  • 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된.
mang tính có hệ thống
Định từ관형사
    mang tính có hệ thống
  • Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
  • 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.
mang tính có thể thấy được, mang tính hữu hình
Định từ관형사
    mang tính có thể thấy được, mang tính hữu hình
  • Có thể nhìn thấy bằng mắt hoặc đập vào mắt.
  • 눈으로 볼 수 있거나 눈에 보이는.
mang tính có thực
Định từ관형사
    mang tính có thực
  • Tồn tại trong thực tế.
  • 실제로 존재하는.
mang tính có tật, mang tính quen thói
Định từ관형사
    mang tính có tật, mang tính quen thói
  • Lặp lại liên tục thói quen hay việc không tốt.
  • 좋지 않은 버릇이나 일을 계속 반복하는.
mang tính công
Định từ관형사
    mang tính công
  • Có liên quan đến nhà nước hoặc xã hội.
  • 국가나 사회적으로 관계되는.
mang tính công khai
Định từ관형사
    mang tính công khai
  • Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.
  • 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
mang tính cùng cực
Định từ관형사
    mang tính cùng cực
  • Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.
  • 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.
mang tính căn bản, mang tính cơ sở
Định từ관형사
    mang tính căn bản, mang tính cơ sở
  • Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.
  • 근본이나 기초가 되는.

+ Recent posts

TOP