Proverbs, ma mới mà lại muốn ăn hiếp ma cũ
    (hòn đá lăn đến đánh văng hòn đá trụ), ma mới mà lại muốn ăn hiếp ma cũ
  • Người bên ngoài mới vào chưa được bao lâu mà muốn tống khứ người đã từng ở lâu đi.
  • 외부에서 들어온 지 얼마 안 되는 사람이 오래전부터 있던 사람을 내쫓거나 해치려 한다.
mananim
Danh từ명사
    mananim; quý bà, bà
  • (cách nói kính trọng) Người phụ nữ nhiều tuổi.
  • (높이는 말로) 나이 많은 부인.
man di, mọi rợ, không văn minh
Tính từ형용사
    man di, mọi rợ, không văn minh
  • Tình trạng văn mình chưa được phát triển.
  • 문명이 발달하지 못한 상태이다.
man di, mọi rợ, lạc lậu, không văn minh
Danh từ명사
    man di, mọi rợ, lạc lậu, không văn minh
  • Tình trạng văn minh chưa được phát triển.
  • 문명이 발달하지 못한 상태.
mandutguk
Danh từ명사
    mandutguk; canh bánh bao, canh bánh màn thầu
  • Canh cho bánh màn thầu vào nấu.
  • 만두를 넣고 끓인 국.
mang
Động từ동사
    mang
  • Giữ trong lòng suy nghĩ, thái độ, tư tưởng...
  • 생각, 태도, 사상 등을 마음에 품다.
Động từ동사
    mang
  • Giữ trong lòng suy nghĩ, thái độ, tư tưởng...
  • 생각, 태도, 사상 등을 마음에 품다.
Động từ동사
    mang
  • Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân.
  • 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
Động từ동사
    mang
  • Con người bị mang tội hay ô danh...
  • 사람이 죄나 누명 등을 입게 되다.
Danh từ명사
    mang
  • Cơ quan làm cho động vật sống dưới nước có thể thở.
  • 물속에서 사는 동물이 숨을 쉴 수 있게 하는 기관.
mang, choàng, mặc
Động từ동사
    mang, choàng, mặc
  • Quấn lên người khăn choàng cổ, khăn hay tạp dề.
  • 목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다.
mang cho, đem cho
Động từ동사
    mang cho, đem cho
  • Mang cái gì tới cho.
  • 무엇을 가지고 와서 주다.
Mang chủng
Danh từ명사
    Mang chủng
  • Một trong 24 tiết khí, giữa tiết tiểu mãn và hạ chí. Vào khoảng ngày 6 tháng 6 dương lịch và tháng 4 hay tháng 5 âm lịch. Tên gọi như vậy với ý nghĩa là thời kỳ tốt cho việc gieo hạt, vào thời gian này việc gieo mạ và gặt lúa mạch được tiến hành.
  • 일 년 중 곡식의 씨를 뿌리기에 가장 좋다는 날로 이십사절기의 하나. 6월 6일경이다. 이 시기에 모내기와 보리 베기가 이루어진다.
mang, chứa, có
Động từ동사
    mang, chứa, có
  • Thể hiện hiện tượng hay chứa đựng ý nghĩa nào đó.
  • 어떤 현상이나 뜻을 나타내거나 담다.
mang, có
Động từ동사
    mang, có
  • Có đặc tính cơ thể nào đó.
  • 어떤 신체적 특성을 지니다.
  • mang, có
  • Có bệnh hay triệu chứng của bệnh...
  • 병이나 병의 증세 등을 지니다.
Động từ동사
    mang, có
  • Có đặc tính cơ thể nào đó.
  • 어떤 신체적 특성을 지니다.
mang, cầm
Động từ동사
    mang, cầm
  • Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó.
  • 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
Động từ동사
    mang, cầm
  • Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó.
  • 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
  • mang, cầm
  • Làm cho cái gì đó thành dụng cụ, chất liệu, phương tiện hay phương pháp.
  • 무엇을 도구나 재료, 수단이나 방법으로 하다.
manggeon, lưới búi tóc
Danh từ명사
    manggeon, lưới búi tóc
  • Vật có hình lưới, quấn quanh đầu để đưa tóc lên và giữ chặt tóc lại khi búi tóc lên.
  • 상투를 틀 때 머리카락을 걷어 올려 가지런히 하기 위하여 머리에 두르는 그물 모양의 물건.
mang liều lĩnh
Định từ관형사
    mang liều lĩnh
  • Không nghĩ đến tình hình mà lao ngay vào việc nào đó.
  • 상황을 생각하지 않고 곧바로 어떤 일에 덤벼드는.
mang lại
Động từ동사
    mang lại
  • Làm nên trạng thái hay kết quả nào đó.
  • 어떠한 상태나 결과가 되게 하다.
mang lại, gây ra, chuốc lấy
Động từ동사
    mang lại, gây ra, chuốc lấy
  • Hành động hay lời nói nào đó mang lại kết quả có liên quan.
  • 어떤 행동이나 말이 관련된 결과를 가져오다.
mang lại, mang đến
Động từ동사
    mang lại, mang đến
  • Làm cho người khác trải qua công việc hay có cảm giác nào đó.
  • 남에게 어떤 일이나 감정을 겪게 하거나 느끼게 하다.
Idiommang lại nỗi sợ, làm cho sợ
관용구겁을 주다
    mang lại nỗi sợ, làm cho sợ
  • Khiến cho có tâm trạng sợ hay lo lắng.
  • 무서워하거나 걱정하는 마음을 가지게 하다.
mang, mang cho
Động từ동사
    mang, mang cho
  • Cho mang vào chân những thứ như giày, tất Beoseon, tất...
  • 신, 버선, 양말 등을 발에 신게 하다.
mang mtính hiến thân, mang tính cống hiến
Định từ관형사
    mang mtính hiến thân, mang tính cống hiến
  • Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
  • 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는.
mangnani
Danh từ명사
    mangnani; kẻ côn đồ, đồ lưu manh, đồ vô lại
  • (cách nói phê phán) Người nói năng và hành động rất xấu xa và bỉ ổi.
  • (비난하는 말로) 말이나 행동이 매우 못되고 고약한 사람.
  • mangnani; đao phủ, người hành hình
  • (ngày xưa) Người làm nghề chặt đầu của phạm nhân khi thi hành án tử hình.
  • (옛날에) 사형을 집행할 때 죄인의 목을 베는 일을 직업으로 하던 사람.
mang nợ, nợ
Động từ동사
    mang nợ, nợ
  • Có gánh nặng trong lòng về tiền bạc, ân huệ phải trả người khác.
  • 남에게 갚아야 할 돈이나 은혜, 마음의 부담이 있다.
mang ra, bê ra
Động từ동사
    mang ra, bê ra
  • Chuyển từ trong phạm vi nào đó ra ngoài.
  • 어떤 범위의 안에서 밖으로 옮기다.
mang ra, bỏ ra
Động từ동사
    mang ra, bỏ ra
  • Hy sinh vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 위하여 희생하다.
Idiommang ra bỡn cợt, mang ra đùa
관용구갖고 놀다
    mang ra bỡn cợt, mang ra đùa
  • (cách nói thông tục) Trêu chọc hay xem thường người khác.
  • (속된 말로) 사람을 놀리거나 무시하다.
mang ra, cầm ra, lấy ra
Động từ동사
    mang ra, cầm ra, lấy ra
  • Mang đồ vật ở trong chuyển ra ngoài.
  • 안에 있던 물건을 들어서 밖으로 옮기다.
Idiommang ra làm trò đùa, mang ra làm trò hề
    mang ra làm trò đùa, mang ra làm trò hề
  • (cách nói thông tục) Trêu ghẹo hay coi thường người ta.
  • (속된 말로) 사람을 놀리거나 무시하다.
mang ra, lôi ra, lấy ra
Động từ동사
    mang ra, lôi ra, lấy ra
  • Kéo đồ vật ra bên ngoài.
  • 물건을 당겨서 밖으로 나오게 하다.
mang ra, áp giải ra
Động từ동사
    mang ra, áp giải ra
  • Cưỡng chế đưa con người hay động vật ra.
  • 사람이나 동물을 강제로 나오게 하다.
mang ra, đem ra
Động từ동사
    mang ra, đem ra
  • Chuẩn bị thức ăn và mang tới.
  • 음식을 준비하여 가져오다.
mạng sống của con người kết thúc
Động từ동사
    mạng sống của con người kết thúc
  • Mạng sống của con người kết thúc.
  • 사람의 목숨이 끊어지다.
mangtaegi
Danh từ명사
    mangtaegi; cái túi dây, cái bị bằng dây đan
  • Dụng cụ được làm bằng rơm hay dây bện lại, dùng đựng đồ vật để xách đi hoặc mang trên vai.
  • 새끼나 노끈으로 엮어서 만들어, 물건을 담아 들거나 어깨에 메고 다니는 도구.
mang tai
Danh từ명사
    mang tai
  • Phần má ở bên dưới tai.
  • 귀 아래쪽의 뺨 부분.
Danh từ명사
    mang tai
  • (cách nói xem thường) Vùng gần tai và má.
  • (낮잡아 이르는 말로) 귀와 뺨이 만나는 부근.
mang thai
Động từ동사
    mang thai
  • Có mang đứa bé hay con con.
  • 아이나 새끼를 배다.
mang thai, có chửa, có trứng
Động từ동사
    mang thai, có chửa, có trứng
  • Có thai, con hay trứng... trong bụng.
  • 배 속에 아이나 새끼, 알 등을 가지다.
mang theo, cầm theo
Động từ동사
    mang theo, cầm theo
  • Làm cho cái gì đó thành dụng cụ hay chất liệu, phương tiện hay phương pháp.
  • 무엇을 도구나 재료, 수단이나 방법으로 하다.
mang theo, dẫn theo
Động từ동사
    mang theo, dẫn theo
  • Dẫn dắt người có quan hệ huyết thống hay người có quan hệ thân thiết.
  • 혈연관계를 맺은 사람이나 친밀한 관계에 있는 사람을 거느리거나 두다.
mang theo, đem theo
Động từ동사
    mang theo, đem theo
  • Lấy đồ vật nào đó đi.
  • 어떤 물건을 챙겨 가다.
Động từ동사
    mang theo, đem theo
  • Lấy vật nào đó đến.
  • 어떤 물건을 챙겨 오다.
mang theo đến
Động từ동사
    mang theo đến
  • Cầm theo cái gì đó và tham gia cuộc họp.
  • 모임 등에 무엇을 지니고 참여하다.
mang thù oán với nhau
Động từ동사
    mang thù oán với nhau
  • Có mối quan hệ oán hận lẫn nhau.
  • 서로 원한이 맺힌 사이가 되다.
mang tính quy mô
Định từ관형사
    mang tính quy mô
  • Quy mô, phạm vi hay diện rộng của sự biến đổi rất lớn.
  • 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰.
Mang tính quyền uy chủ nghĩa
Danh từ명사
    Mang tính quyền uy chủ nghĩa
  • Thể hiện quyền uy.
  • 권위를 내세우는 것.
Idiommang trong lòng, giữ trong lòng
    mang trong lòng, giữ trong lòng
  • Có tình cảm hay cảm xúc nào đó.
  • 어떠한 감정이나 느낌을 가지다.
Idiommang trên vai
    mang trên vai
  • Đảm nhận trách nhiệm nặng nề.
  • 무거운 책임 등을 맡게 되다.
    mang trên vai
  • Có trách nhiệm hay nghĩa vụ đối với việc nào đó.
  • 어떤 일에 대한 책임이나 의무를 갖다.
mang tích công kích
Định từ관형사
    mang tích công kích
  • Mang tính công kích, tấn công quân giặc trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 적을 치는.
mang tính
Phụ tố접사
    mang tính
  • Hậu tố thêm nghĩa "có tính chất đó", "liên quan đến đó", "trở thành trạng thái đó".
  • '그 성격을 띠는', '그에 관계된', '그 상태로 된'의 뜻을 더하는 접미사.
mang tính bao quát, mang tính phổ quát
Định từ관형사
    mang tính bao quát, mang tính phổ quát
  • Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.
  • 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는.
mang tính bi kịch
Định từ관형사
    mang tính bi kịch
  • Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.
  • 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운.
mang tính bi quan
Định từ관형사
    mang tính bi quan
  • Xem việc phía trước sẽ không tốt đẹp.
  • 앞으로의 일이 잘 안될 것이라고 보는.
mang tính bi quan, mang tính chán chường
Định từ관형사
    mang tính bi quan, mang tính chán chường
  • Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
  • 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
mang tính biến thái
Định từ관형사
    mang tính biến thái
  • Tâm lí hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường.
  • 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은.
mang tính bài trừ, có tính bài trừ
Định từ관형사
    mang tính bài trừ, có tính bài trừ
  • Có khuynh hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác.
  • 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는.
mang tính bàng quan
Định từ관형사
    mang tính bàng quan
  • Không hành động mà thờ ơ nhìn hoặc để mặc sự vật hay hiện tượng.
  • 행동하지 않지 않고 사물이나 현상을 무관심하게 보거나 그대로 두는.
Định từ관형사
    mang tính bàng quan
  • Không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ ở bên nhìn.
  • 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는.
mang tính bàng quan, mang tính chất quan sát
Định từ관형사
    mang tính bàng quan, mang tính chất quan sát
  • Không can thiệp vào tình hình hay bầu không khí nào cả mà chỉ đứng nhìn từ xa.
  • 형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 하는.
mang tính bên ngoài
Danh từ명사
    mang tính bên ngoài
  • Hình dạng, bộ dạng thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러난 모양에만 관계된 것.
Danh từ명사
    mang tính bên ngoài
  • Những điều có quan hệ với bên ngoài hay thể hiện ra bên ngoài.
  • 외부에 나타나거나 외부와 관계되는 것.
mang tính bên trong, mang tính tinh thần
Danh từ명사
    mang tính bên trong, mang tính tinh thần
  • Những điều phụ thuộc vào tinh thần hay tấm lòng.
  • 정신이나 마음에 의한 것.
mang tính bên trong, nội tại
Danh từ명사
    mang tính bên trong, nội tại
  • Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài.
  • 겉으로 보이지 않는 내부적인 것.
mang tính bê tha, mang tính bệ rạc, mang tính đồi trụy, mang tính suy đồi
Định từ관형사
    mang tính bê tha, mang tính bệ rạc, mang tính đồi trụy, mang tính suy đồi
  • Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
  • 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
mang tính bình dân, mang tính dân dã
Định từ관형사
    mang tính bình dân, mang tính dân dã
  • Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.
  • 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.
mang tính bình thường
Định từ관형사
    mang tính bình thường
  • Không thuộc lĩnh vực chuyên môn lĩnh vực hay đặc biệt.
  • 전문적이거나 특별한 분야에 속하지 않는.
Định từ관형사
    mang tính bình thường
  • Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.
  • 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인.
mang tính bùng phát, mang tính bùng nổ
Định từ관형사
    mang tính bùng phát, mang tính bùng nổ
  • Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra.
  • 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.
mang tính bước ngoặc
Định từ관형사
    mang tính bước ngoặc
  • Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.
mang tính bạo lực
Định từ관형사
    mang tính bạo lực
  • Dùng bạo lực.
  • 폭력을 쓰는.
mang tính bản năng
Định từ관형사
    mang tính bản năng
  • Muốn di chuyển theo bản năng.
  • 본능에 따라 움직이려고 하는.
mang tính bảo thủ
Định từ관형사
    mang tính bảo thủ
  • Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.
  • 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
mang tính bất hợp lí
Định từ관형사
    mang tính bất hợp lí
  • Không phù hợp với lí luận hay đạo lý.
  • 이론이나 이치에 맞지 않는.

+ Recent posts

TOP