lợi ích công cộng, phúc lợi chung
Danh từ명사
    lợi ích công cộng, phúc lợi chung
  • Việc làm lợi một cách rộng rãi.
  • 널리 이롭게 함.
lợi ích quốc gia
Danh từ명사
    lợi ích quốc gia
  • Lợi ích của đất nước.
  • 나라의 이익.
lợi ích thực
Danh từ명사
    lợi ích thực
  • Lợi ích thực tế không bộc lộ ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않는 실제의 이익.
lợi ích thực tế
Danh từ명사
    lợi ích thực tế
  • Lợi ích nhận được trên thực tế.
  • 실제로 얻는 이익.
lợi ích, ích lợi
Danh từ명사
    lợi ích, ích lợi
  • Cái trở thành sự bổ trợ hay giúp ích về mặt vật chất hoặc tinh thần.
  • 물질적으로나 정신적으로 보탬이나 도움이 되는 것.
lợi điểm, lợi thế
Danh từ명사
    lợi điểm, lợi thế
  • Điểm có lợi.
  • 이익이 되는 점.
lợn nái
Danh từ명사
    lợn nái
  • Con lợn giống cái.
  • 암컷인 돼지.
lợp lên
Động từ동사
    lợp lên
  • Đặt lên trên mái nhà ngói để làm thành mái nhà.
  • 지붕을 만들기 위해 기와 등을 지붕 위에 올려놓다.
lụa
Danh từ명사
    lụa
  • Vải dệt bằng sợi tơ tằm.
  • 명주실로 만든 천.
Danh từ명사
    lụa
  • Loại vải được dệt từ sợi tơ tằm, bóng láng, màu sắc thanh nhã, nhẹ và có cảm giác mềm mại.
  • 명주실로 짠, 광택이 나고 빛깔이 우아하며 가볍고 촉감이 부드러운 천.
Danh từ명사
    lụa
  • Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ.
  • 명주실, 또는 명주실로 짠 천.
lụa tơ tằm
Danh từ명사
    lụa tơ tằm
  • Vải dệt bằng sợi tơ lấy từ kén tằm.
  • 누에고치에서 나온 실로 만든 섬유.
lục bục
Phó từ부사
    lục bục
  • Âm thanh mà bọt nhỏ liên tục sủi tăm. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 작은 거품이 계속해서 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lục bục
  • Tiếng bọt lớn liên tục nổi lên. Hoặc hình ảnh đó.
  • 큰 거품이 계속해서 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lục bục
  • Âm thanh phát ra khi lượng lớn chất lỏng sôi nhẹ. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 많은 양의 액체가 가볍게 끓을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    lục bục
  • Hình ảnh nước sôi một cách đều đều.
  • 물 등이 천천히 고루 끓는 모양.
Động từ동사
    lục bục
  • Lượng chất lỏng nhiều liên tục sôi trào thành tiếng.
  • 많은 양의 액체가 조금 시끄럽게 자꾸 끓어오르다.
Phó từ부사
    lục bục
  • Hình ảnh chất lỏng... sôi ở nhiệt độ rất cao.
  • 액체 등이 매우 높은 온도로 끓는 모양.
lục bục, lăn tăn
Phó từ부사
    lục bục, lăn tăn
  • Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
lục bục, sùng sục
Phó từ부사
    lục bục, sùng sục
  • Hình ảnh lượng ít nước hay dầu... liên tục sôi mạnh.
  • 적은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
lục bục, ùng ục, sùng sục
Phó từ부사
    lục bục, ùng ục, sùng sục
  • Tiếng một lượng nhỏ chất lỏng sôi một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 적은 양의 액체가 가볍게 끓을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
lục lạc
Danh từ명사
    lục lạc
  • Vật phát ra tiếng khi lắc, làm quả cầu tròn bằng sắt mỏng rồi cho vào bên trong một vật thể cứng.
  • 얇은 쇠붙이로 동그란 공을 만들고 그 속에 단단한 물체를 넣어 흔들면 소리가 나는 물건.
lục lọi
Động từ동사
    lục lọi
  • Lục lọi khắp nơi để tìm kiếm một cái gì đó.
  • 무엇을 찾기 위해서 샅샅이 들추다.
Động từ동사
    lục lọi
  • Lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ동사
    lục lọi
  • Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
Động từ동사
    lục lọi
  • Lộn trái hoặc lật ngược chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 젖히거나 뒤적이다.
lục lọi, bới tung
Động từ동사
    lục lọi, bới tung
  • Lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
lục lọi, bới tung lên, làm rối tung
Động từ동사
    lục lọi, bới tung lên, làm rối tung
  • Bới tung lên và làm lộn xộn tứ tung để tìm cái gì đó.
  • 무엇을 찾으려고 샅샅이 헤치며 어지럽히다.
Idiomlục lọi chỗ này lục lọi chỗ kia
    lục lọi chỗ này lục lọi chỗ kia
  • Hình ảnh lục lọi chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 뒤적거리는 모양.
lục lọi, lùng sục
Động từ동사
    lục lọi, lùng sục
  • Lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Phó từ부사
    lục lọi, lùng sục
  • Hình ảnh lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.
lục lọi, lùng sục, bới tìm
Động từ동사
    lục lọi, lùng sục, bới tìm
  • Liên tục tìm kiếm và lục lọi cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
  • 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
lục lọi, lật giở, bới tung
Động từ동사
    lục lọi, lật giở, bới tung
  • Lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ동사
    lục lọi, lật giở, bới tung
  • Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia liên tục.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
lục lọi, lật giở, bới tung, đảo lộn
Động từ동사
    lục lọi, lật giở, bới tung, đảo lộn
  • Liên tục giở và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
lục lọi, lục tung
Động từ동사
    lục lọi, lục tung
  • Lôi ra và lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia.
  • 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
lục lọi, soi mói
Động từ동사
    lục lọi, soi mói
  • Thường hay lục lọi để tìm cái gì đó.
  • 무엇을 찾으려고 자꾸 뒤지다.
lục phủ
Danh từ명사
    lục phủ
  • Sáu cơ quan nội tạng ở trong bụng của con người.
  • 사람의 배 속에 있는 여섯 가지 내장 기관.
lục phủ ngũ tạng
Danh từ명사
    lục phủ ngũ tạng
  • Tất cả cơ quan nội tạng có trong cơ thể.
  • 몸 안에 있는 모든 내장.
lục quân
Danh từ명사
    lục quân
  • Quân đội đảm nhận việc chiến đấu trên đất liền.
  • 땅 위에서 전투를 맡아 하는 군대.
lục soát, lục lọi, lùng sục
Động từ동사
    lục soát, lục lọi, lùng sục
  • Lôi ra và lục lọi hết không chừa chỗ nào để tìm cho ra.
  • 빈틈없이 모두 들춰서 찾아내다.
lục thập hoa giáp
Danh từ명사
    lục thập hoa giáp
  • Việc ghép thành từng cặp và sắp xếp 10 can như Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý với 12 chi như Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
  • 갑, 을, 병, 정, 무, 기, 경, 신, 임, 계의 십간과 자, 축, 인, 묘, 진, 사, 오, 미, 신, 유, 술, 해의 십이지를 차례대로 짝을 지어 늘어놓은 것.
lục tuần, 60 tuổi
Danh từ명사
    lục tuần, 60 tuổi
  • Sáu mươi tuổi.
  • 예순 살.
lục địa
Danh từ명사
    lục địa
  • Vùng đất liền cách xa biển.
  • 바다에서 멀리 떨어진 육지.
2.
Danh từ명사
    lục địa
  • Phần còn lại trên bề mặt của trái đất trừ biển.
  • 지구의 표면에서 바다를 뺀 나머지 부분.
Danh từ명사
    lục địa
  • Đất được nối liền với đại lục, không phải đảo.
  • 섬이 아닌, 대륙에 이어진 땅.
lục địa Nam cực
    lục địa Nam cực
  • Vùng đất rộng trải ra với trung tâm là điểm cực nam.
  • 남극점을 중심으로 펼쳐져 있는 넓은 땅.
Idiom, lụi tàn
관용구빛을 잃다
    (mất ánh sáng), lụi tàn
  • Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi.
  • 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
lụng bà lụng bụng, lầm bà lầm bầm, lầu bà lầu bầu, lẩm bà lẩm bẩm
Phó từ부사
    lụng bà lụng bụng, lầm bà lầm bầm, lầu bà lầu bầu, lẩm bà lẩm bẩm
  • Âm thanh mà (ai đó) nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 그 모양.
lụng bụng, lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm
Động từ동사
    lụng bụng, lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm
  • Nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được.
  • 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.
Động từ동사
    lụng bụng, lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm
  • Nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được.
  • 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.
lủng củng
Tính từ형용사
    lủng củng
  • Văn chương hay lời nói với cách hành văn phức tạp, không mạch lạc.
  • 글이나 말이 어렵고 복잡하여 매끄럽지 못하다.
lủng là lủng lẳng
Động từ동사
    lủng là lủng lẳng
  • Lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc làm cho liên tục đung đưa.
  • 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Phó từ부사
    lủng là lủng lẳng
  • Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa.
  • 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 모양.
lủng lẳng
Phó từ부사
    lủng lẳng
  • Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo đung đưa một lần.
  • 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양.
Phó từ부사
    lủng lẳng
  • Hình ảnh nhiều quả nhỏ treo lơ lửng.
  • 작은 열매 등이 많이 매달려 있는 모양.
Tính từ형용사
    lủng lẳng
  • Quả… treo nhiều.
  • 열매 등이 많이 달려 있다.
lủng lẳng, lơ lửng
Phó từ부사
    lủng lẳng, lơ lửng
  • Hình ảnh vật thể nhỏ được treo một cách nhẹ nhàng.
  • 작은 물체가 가볍게 매달려 있는 모양.
lủng lẳng, lơ lửng, đung đưa, lủng lẳng
Động từ동사
    lủng lẳng, lơ lửng, đung đưa, lủng lẳng
  • Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng, đong đưa liên tục. Hoặc làm cho đung đưa liên tục.
  • 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
lủng lẳng, lắc lư, đung đưa
Động từ동사
    lủng lẳng, lắc lư, đung đưa
  • Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa. Hoặc liên tục làm cho đong đưa.
  • 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
lủng lẳng, nhũn nhèo, mềm nhũn
Động từ동사
    lủng lẳng, nhũn nhèo, mềm nhũn
  • Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
  • 물체가 단단하지 못하여 뭉개지거나 흔들리다.
Động từ동사
    lủng lẳng, nhũn nhèo, mềm nhũn
  • Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
  • 물체가 단단하지 못하여 뭉개지거나 흔들리다.
Phó từ부사
    lủng lẳng, nhũn nhèo, mềm nhũn
  • Hình ảnh vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
  • 물체가 단단하지 못하여 계속해서 뭉개지거나 흔들리는 모양.
Động từ동사
    lủng lẳng, nhũn nhèo, mềm nhũn
  • Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
  • 물체가 단단하지 못하여 계속해서 뭉개지거나 흔들리다.
Tính từ형용사
    lủng lẳng, nhũn nhèo, mềm nhũn
  • Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
  • 물체가 계속해서 뭉개지거나 흔들릴 정도로 단단하지 못하다.
lủng lẳng, đong đong đưa đưa, lơ lửng
Phó từ부사
    lủng lẳng, đong đong đưa đưa, lơ lửng
  • Hình ảnh các vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa liên tục.
  • 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양.
lứa, lần sinh
Danh từ명사
    lứa, lần sinh
  • Đơn vị đếm số lần thú vật đẻ con hay trứng.
  • 짐승이 새끼나 알을 낳는 횟수를 세는 단위.
lứa tuổi
Danh từ명사
    lứa tuổi
  • Tuổi ở mức độ nào đấy.
  • 어느 정도에 이른 나이.
lừa dân, mị dân, che mắt thiên hạ
Động từ동사
    lừa dân, mị dân, che mắt thiên hạ
  • Làm đảo lộn thế gian và lừa phỉnh con người.
  • 세상을 어지럽히고 사람들을 홀려서 속이다.
lừa dối
Động từ동사
    lừa dối
  • Nói dối sự việc nào đó với người khác.
  • 남에게 어떠한 사실을 거짓으로 말하다.
lừa gạt, lừa đảo
Động từ동사
    lừa gạt, lừa đảo
  • Dùng thủ đoạn xấu xa để lừa dối người khác hoặc gây tổn hại đến công việc của người khác.
  • 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀를 쓰다.
lừa lọc, lừa gạt, gạt gẫm
Động từ동사
    lừa lọc, lừa gạt, gạt gẫm
  • Bằng những cái như lời nói như thật hay sức hấp dẫn làm rối loạn tinh thần và lừa dối.
  • 매력이나 그럴듯한 말 등으로 남의 정신을 흐리게 하여 꾀어내다.
lừa đảo, gạ gẫm, lừa gạt, lừa lọc
Động từ동사
    lừa đảo, gạ gẫm, lừa gạt, lừa lọc
  • Lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.
  • 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이다.
lừa đảo, gạt
Động từ동사
    lừa đảo, gạt
  • Lừa dối, gây rắc rối cho người khác, hoặc thực hiện hành vi không tốt.
  • 속이거나 다른 사람을 괴롭히는 짓, 또는 좋지 못한 행동을 하다.
lừa đảo, lừa dối
Động từ동사
    lừa đảo, lừa dối
  • Lừa người khác.
  • 남을 속이다.
lừa đảo, lừa gạt
Động từ동사
    lừa đảo, lừa gạt
  • Dối lừa cho qua với lời lẽ có vẻ như thế.
  • 그럴듯한 말로 속여 넘기다.
Idiomlừng khừng
    lừng khừng
  • Không uống rượu đã để lâu trong ly.
  • 술잔의 술을 오랫동안 마시지 않다.
lừng lẫy
Tính từ형용사
    lừng lẫy
  • Tên tuổi hay danh tiếng ở trạng thái được biết đến rộng rãi.
  • 이름이나 명성이 널리 알려진 상태에 있다.
lừng lẫy, danh tiếng, nức tiếng
Động từ동사
    lừng lẫy, danh tiếng, nức tiếng
  • Sống và thể hiện quyền lực hay thế lực ghê gớm.
  • 대단한 권력이나 세력을 부리며 지내다.
lừng lẫy, lẫy lừng, vẻ vang, huy hoàng
Tính từ형용사
    lừng lẫy, lẫy lừng, vẻ vang, huy hoàng
  • Sự nghiệp hay công lao... rất rõ ràng.
  • 공로나 업적 등이 뚜렷하다.
lừng lẫy, nức tiếng
Phó từ부사
    lừng lẫy, nức tiếng
  • Hình ảnh quyền lực hay thế lực rất mạnh mẽ.
  • 권력이나 세력 등이 매우 높은 모양.

+ Recent posts

TOP