mang tính căn bản, mang tính nền móng, mang tính cơ sở
Định từ관형사
    mang tính căn bản, mang tính nền móng, mang tính cơ sở
  • Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.
  • 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
mang tính căn nguyên
Định từ관형사
    mang tính căn nguyên
  • Liên quan đến căn nguyên của sự vật hay hiện tượng.
  • 사물이나 현상의 근원과 관련된.
mang tính cơ học
Định từ관형사
    mang tính cơ học
  • Sử dụng sức mạnh của vũ khí hay cơ thể...
  • 몸이나 무기 등의 힘을 사용하는.
mang tính cơ hội chủ nghĩa, mang tính cơ hội
Định từ관형사
    mang tính cơ hội chủ nghĩa, mang tính cơ hội
  • Không thể giữ vững lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
  • 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는.
mang tính cơ sở, mang tính căn bản
Định từ관형사
    mang tính cơ sở, mang tính căn bản
  • Trở thành nền tảng của sự vật hay công việc.
  • 사물이나 일 등의 기본이 되는.
mang tính cưỡng bách, mang tính cưỡng ép
Định từ관형사
    mang tính cưỡng bách, mang tính cưỡng ép
  • Lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.
  • 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하는.
mang tính cưỡng chế, mang tính bắt buộc, mang tính ép buộc
Định từ관형사
    mang tính cưỡng chế, mang tính bắt buộc, mang tính ép buộc
  • Dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác miễn cưỡng làm việc mà mình không muốn.
  • 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는.
mang tính cạnh tranh, mang tính ganh đua, mang tính thi đua
Định từ관형사
    mang tính cạnh tranh, mang tính ganh đua, mang tính thi đua
  • Mang tính tranh giành để thắng hay hơn nhau.
  • 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는.
mang tính cảm giác
Định từ관형사
    mang tính cảm giác
  • Kích thích cảm giác.
  • 감각을 자극하는.
  • mang tính cảm giác
  • Liên quan đến cảm giác hoặc mẫn cảm.
  • 감각에 관계되거나 예민한.
mang tính cảm kích
Định từ관형사
    mang tính cảm kích
  • Cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.
  • 마음에 느끼는 감동이 큰.
mang tính cả nước
Định từ관형사
    mang tính cả nước
  • Mang tính tất cả nhân dân cùng tham gia.
  • 모든 국민이 함께 참여하는.
mang tính cấp số nhân
Định từ관형사
    mang tính cấp số nhân
  • Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
  • 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.
mang tính cấu trúc, mang tính cơ cấu, mang tính tổ chức
Định từ관형사
    mang tính cấu trúc, mang tính cơ cấu, mang tính tổ chức
  • Các yếu tố hoặc bộ phận hợp lại để tạo nên một tổng thể.
  • 부분이나 요소가 짜여서 하나의 전체를 이루는.
mang tính cần thiết
Định từ관형사
    mang tính cần thiết
  • Nhất định phải có hoặc phải làm.
  • 꼭 있어야 하거나 해야 하는.
mang tính cận đại
Định từ관형사
    mang tính cận đại
  • Có đặc tính của cận đại. Hoặc mới mẻ khác với quá khứ.
  • 근대의 특징이 있는. 또는 과거와 다른 새로운.
mang tính cổ vũ
Định từ관형사
    mang tính cổ vũ
  • Có tính chất kích thích làm nảy sinh ý muốn làm cái gì, hay làm cho điều gì đó xảy ra.
  • 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하는.
mang tính cổ điển
Định từ관형사
    mang tính cổ điển
  • Được thừa nhận có giá trị cổ điển cao.
  • 고전으로서의 가치가 높다고 인정되는.
mang tính cội nguồn, mang tính nguồn gốc
Định từ관형사
    mang tính cội nguồn, mang tính nguồn gốc
  • Có liên quan đến nền tảng mà sự vật nào đó phát sinh hay xuất hiện.
  • 어떤 사물이 나거나 생기는 바탕에 관계된.
mang tính cộng tác, mang tính phối hợp, mang tính hòa hợp
Định từ관형사
    mang tính cộng tác, mang tính phối hợp, mang tính hòa hợp
  • Hợp sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.
  • 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는.
mang tính cộng đồng
Định từ관형사
    mang tính cộng đồng
  • Có hơn hai người hoặc một nhóm người cùng làm một việc nào đó hoặc có quan hệ với tư cách ngang hàng.
  • 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나, 동등한 자격으로 관계 되는.
mang tính cởi mở
Định từ관형사
    mang tính cởi mở
  • Suy nghĩ hay thái độ tự do và để mở.
  • 생각이나 태도가 자유롭고 열려 있는.
mang tính cục bộ
Định từ관형사
    mang tính cục bộ
  • Thuộc về một phần nào đó trong toàn thể.
  • 전체 중 어느 한 부분의.
Danh từ명사
    mang tính cục bộ
  • Việc bị hạn định trong một khu vực nhất định.
  • 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는 것.
mang tính cụ thể
Định từ관형사
    mang tính cụ thể
  • Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.
  • 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
  • mang tính cụ thể
  • Mang tính thực tế và chi tiết.
  • 실제적이고 자세한.
mang tính cực đoan
Định từ관형사
    mang tính cực đoan
  • Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.
  • 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
mang tính di truyền
Định từ관형사
    mang tính di truyền
  • Có tính chất mà hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.
  • 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 성질을 띠는.
mang tính diễn dịch
Định từ관형사
    mang tính diễn dịch
  • Triển khai lí luận bằng cách đi từ lý thuyết hoặc sự thật thông thường dẫn đến kết luận là sự thật đặc biệt hoặc lí thuyết đặc biệt.
  • 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는.
mang tính doanh nghiệp
Định từ관형사
    mang tính doanh nghiệp
  • Tổ chức ra và điều hành các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.
  • 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는.
mang tính duy lý, mang tính lý trí
Định từ관형사
    mang tính duy lý, mang tính lý trí
  • Theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.
  • 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는.
mang tính dân chủ
Định từ관형사
    mang tính dân chủ
  • Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.
  • 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는.
mang tính dân tộc
Định từ관형사
    mang tính dân tộc
  • Có liên quan đến toàn dân tộc.
  • 민족 전체와 관계되는.
mang tính dòng dõi, mang tính phả hệ
Định từ관형사
    mang tính dòng dõi, mang tính phả hệ
  • Đến từ việc tách ra trong một cái có tính chung.
  • 하나의 공통적인 것에서 갈려 나온.
mang tính dẫn đầu, mang tính chất đầu đàn
Định từ관형사
    mang tính dẫn đầu, mang tính chất đầu đàn
  • Đứng đầu và dẫn dắt người khác tiến tới.
  • 앞장서서 남을 이끌어 나가는.
mang tính dị giáo
Định từ관형사
    mang tính dị giáo
  • Chủ trương trái với giáo lý chính thống và không được công nhận là chính thống.
  • 정통 교리에 어긋나는 주장을 하여 정통으로 인정되지 않는.
mang tính dị trị
Định từ관형사
    mang tính dị trị
  • Hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.
  • 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는.
mang tính ghi chú, mang tính ghi lại
Định từ관형사
    mang tính ghi chú, mang tính ghi lại
  • Liên quan đến kỷ lục.
  • 기록과 관련된.
mang tính giai cấp, mang tính thứ bậc
Định từ관형사
    mang tính giai cấp, mang tính thứ bậc
  • Liên quan đến tiêu chuẩn kinh tế, nghề nghiệp hay địa vị xã hội.
  • 사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한.
mang tính gia trưởng
Định từ관형사
    mang tính gia trưởng
  • Người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình thực hiện quyền chi phối đối với gia đình.
  • 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족에 대한 지배권을 행사하는.
mang tính gia đình
Định từ관형사
    mang tính gia đình
  • Liên quan đến nhà hay gia đình. Hoặc giống như thế.
  • 집이나 가족과 관계된. 또는 그것과 같은.
  • mang tính gia đình
  • Chân thành với việc nhà và nồng ấm với gia đình.
  • 집안일에 성실하고 가족에게 따뜻한.
Định từ관형사
    mang tính gia đình
  • Sự thân cận như gia đình.
  • 가족처럼 가깝고 친한.
  • mang tính gia đình
  • Liên quan với gia đình.
  • 가족과 관계된.
mang tính giáo dục
Định từ관형사
    mang tính giáo dục
  • Được liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục.
  • 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는.
mang tính giáo huấn
Định từ관형사
    mang tính giáo huấn
  • Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
  • 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
mang tính giáo điều
Định từ관형사
    mang tính giáo điều
  • Coi và giữ gìn nguyên lý, lý luận hoặc tư tưởng nào đó như chân lý tuyệt đối không biến đổi.
  • 어떤 원리나 이론, 사상 등을 절대로 변하지 않는 진리처럼 여겨 덮어놓고 그대로 지키려 하는.
mang tính giãy chết, mang tính quằn quại
Định từ관형사
    mang tính giãy chết, mang tính quằn quại
  • Rất thống khổ đau đớn như khi sắp chết.
  • 목숨이 끊어질 때처럼 몹시 고통스러운.
mang tính giải trí, mang tính tiêu khiển
Định từ관형사
    mang tính giải trí, mang tính tiêu khiển
  • Chơi đùa và vui chơi
  • 장난을 치며 즐겁게 노는.
mang tính giản lượt
Định từ관형사
    mang tính giản lượt
  • Lời nói hay suy nghĩ... không qua đúng các bước hay tuần tự theo lôgic mà bị bỏ qua.
  • 말이나 생각 등이 논리의 순서나 단계를 제대로 거치지 않고 건너뛰는.
mang tính giật gân, mang tính ào ào như vũ bão
Định từ관형사
    mang tính giật gân, mang tính ào ào như vũ bão
  • Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội.
  • 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한.
mang tính giống nhau, mang tính chung, mang tính tương đồng
Định từ관형사
    mang tính giống nhau, mang tính chung, mang tính tương đồng
  • Có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.
  • 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는.
mang tính gây sốc
Định từ관형사
    mang tính gây sốc
  • Đáng bị sốc về mặt tinh thần.
  • 정신적으로 충격을 받을 만한.
mang tính hi sinh
Định từ관형사
    mang tính hi sinh
  • Dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hoặc lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.
  • 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는.
mang tính hi vọng
Định từ관형사
    mang tính hi vọng
  • Kì vọng và mong muốn về việc tương lai.
  • 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는.
mang tính hiếu chiến
Định từ관형사
    mang tính hiếu chiến
  • Thích đánh nhau.
  • 싸우기를 좋아하는.
mang tính hiện thực
Định từ관형사
    mang tính hiện thực
  • Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.
  • 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는.
mang tính hiện đại
Định từ관형사
    mang tính hiện đại
  • Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.
  • 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는.
mang tính hiệp đồng, mang tính hợp tác
Định từ관형사
    mang tính hiệp đồng, mang tính hợp tác
  • Cùng nhau tập hợp sức lực và tinh thần làm một.
  • 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는.
mang tính hiệu suất, mang tính năng suất
Định từ관형사
    mang tính hiệu suất, mang tính năng suất
  • Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
  • 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰.
mang tính hoang dã
Định từ관형사
    mang tính hoang dã
  • Có tính chất thô thiển theo hình ảnh hay bản năng tự nhiên.
  • 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌.
mang tính hoang dã, mang tính nguyên sơ, mang tính nguyên thủy, mang tính bản năng
Danh từ명사
    mang tính hoang dã, mang tính nguyên sơ, mang tính nguyên thủy, mang tính bản năng
  • Sự mang tính chất theo bản năng hay vẻ tự nhiên.
  • 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌 것.
mang tính hoài nghi
Định từ관형사
    mang tính hoài nghi
  • Có ý nghi ngờ về việc nào đó.
  • 어떤 일에 의심을 품는.
mang tính hoạt động
Định từ관형사
    mang tính hoạt động
  • Dùng sức để thu kết quả tốt trong việc nào đó.
  • 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘쓰는.
mang tính hài hước
Định từ관형사
    mang tính hài hước
  • Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.
  • 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는.
Định từ관형사
    mang tính hài hước
  • Buồn cười và thú vị.
  • 우습고 재미있는.
mang tính hài kịch
Định từ관형사
    mang tính hài kịch
  • Mang yếu tố của hài kịch.
  • 희극의 요소를 가진.
mang tính hàm súc, mang tính bao hàm
Định từ관형사
    mang tính hàm súc, mang tính bao hàm
  • Lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.
  • 말이나 글이 속에 어떤 뜻을 담고 있는.
mang tính hành động bất ngờ, mang tính tấn công bất ngờ
Định từ관형사
    mang tính hành động bất ngờ, mang tính tấn công bất ngờ
  • Hành động đột ngột trước khi phía đối phương nhận ra.
  • 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는.
mang tính Hàn Quốc, có kiểu Hàn Quốc
Định từ관형사
    mang tính Hàn Quốc, có kiểu Hàn Quốc
  • Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.
  • 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
mang tính hình thức
Định từ관형사
    mang tính hình thức
  • Lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.
  • 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는.
mang tính hình thức, mang tính bề mặt
Định từ관형사
    mang tính hình thức, mang tính bề mặt
  • Quan tâm hoặc liên quan tới hiện tượng chỉ nhìn thấy được hoặc thể hiện ở bên ngoài.
  • 겉으로 드러나 보이는 현상에만 관련을 맺거나 관심을 가지는.
mang tính hòa bình, mang tính bình yên, mang tính yên bình, mang tính đầm ấm, mang tính yên ấm
Định từ관형사
    mang tính hòa bình, mang tính bình yên, mang tính yên bình, mang tính đầm ấm, mang tính yên ấm
  • Yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v...
  • 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한.
mang tính hòa đồng, mang tính thân thiện
Định từ관형사
    mang tính hòa đồng, mang tính thân thiện
  • Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
  • 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
mang tính hù dọa, mang tính dọa dẫm
Định từ관형사
    mang tính hù dọa, mang tính dọa dẫm
  • Trấn áp về tinh thần bằng sức mạnh hay thái độ khiến cho cảm thấy sợ hãi.
  • 두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누르는.
mang tính hư cấu
Định từ관형사
    mang tính hư cấu
  • Tạo ra điều không phải là sự thật bởi sự sự giả dối hay tưởng tượng.
  • 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 낸.
Định từ관형사
    mang tính hư cấu
  • Có tính chất ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật.
  • 사실과 다르거나 실제로는 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만드는 성질을 띤.
mang tính hư ảo, mang tính hoài nghi về sự phù phiếm
Định từ관형사
    mang tính hư ảo, mang tính hoài nghi về sự phù phiếm
  • Có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô.
  • 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는.
mang tính hướng ngoại
Định từ관형사
    mang tính hướng ngoại
  • Bộc lộ ra bên ngoài những chuyển biến tình cảm hay suy nghĩ.
  • 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는.
Mang tính hướng nội
Định từ관형사
    Mang tính hướng nội
  • Biến đổi của suy nghĩ hay tâm trạng hướng vào bên trong.
  • 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는.
mang tính hưởng thụ
Định từ관형사
    mang tính hưởng thụ
  • Vui chơi và hưởng thụ.
  • 놀고 즐기는.

+ Recent posts

TOP