lộ trình, hành trìnhlộ trình lưu thônglộ trình, quãng đườnglộ trình, tuyến đườnglột trầnlột xáclộ tẩylộ vẻ, tỏ vẻlộ, đườnglớnlớn, bằng chừnglớn bỗng, lớn phổng, cao ngồnglớn, caolớn chuyện, nguy tolớn, cảlớn giọng, lên giọnglớn giọng, phách lốilớn hơn, trênlớn laolớn lao, nặng nề, nặng nợlớn lao, to lớn, vĩ đạilớn lao, vĩ đạilớn lênlớn lên, cao lớnlớn, lớn laolớn mạnh, khổng lồlớn nhấtlớn nhất, to nhất, tối đalớn nhất, tối đa, nhiều nhất, cao nhất, tối caolớn nhỏlớn phổng phao, cao lồng ngồng, cao bổnglớn rộng ralớn, sâu sắclớn tiếnglớn tiếng, nâng cao giọng, tăng âmlớn, tolớn, vang rềnlớn ơi là lớn, to lớnlớplớp buổi chiềulớp buổi sánglớp băng mỏnglớp cao cấplớp, cấp họclớp dạy, lớp huấn luyệnlớp học ngày Chúa nhậtlớp học tối, lớp học ban đêm, lớp học ngoài giờ hành chínhlớp học về phương pháp nghiên cứu giảng dạylớp lá ngoàilớp lớn, lớp cao cấplớp lớplớp, lớp họclớp lớp, trùng trùnglớp lớp, tầng tầnglớp lớp, từng lớplớp mỡ lợn, lớp mỡ heolớp người cao tuổi, tầng lớp cao niênlớp nhỏ, lớp thấplớp, nămlớp phó, phó banlớp sơ cấplớp sương mờlớp thanh niênlớp, thớ, tầng, lượtlớp trung bì
lộ trình, hành trình
lộ trình lưu thông
- Lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
- 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로.
lộ trình lưu thông (hàng hóa)
lộ trình, quãng đường
lộ trình, tuyến đường
Danh từ명사
- Lộ trình hay phương pháp mà hàng hóa hay thông tin được chuyển đi.
- 물건이나 정보 등이 전해지는 경로나 방법.
lộ trình, tuyến đường
lột trần
Động từ동사
- Làm cho cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.
- 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗게 하다.
lột trần
lột xác
Idiomlộ tẩy
관용구가면을 벗다
- Bộc lộ bản chất hoặc cho biết lòng dạ bên trong.
- 정체를 드러내거나 속마음을 알리다.
lộ tẩy
lộ vẻ, tỏ vẻ
lộ, đường
lớn
lớn, bằng chừng
Động từ동사
- (cách nói thông tục) Đến tuổi nào đó hoặc thêm tuổi mới.
- (속된 말로) 어떤 나이가 되거나 나이를 더하다.
lớn, bằng chừng
lớn bỗng, lớn phổng, cao ngồng
Tính từ형용사
- Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
- 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
lớn bỗng, lớn phổng, cao ngồng
lớn, cao
lớn chuyện, nguy to
lớn, cả
lớn giọng, lên giọng
lớn giọng, phách lối
lớn hơn, trên
lớn lao
lớn lao, nặng nề, nặng nợ
Tính từ형용사
- Cảm thấy bị đè nặng và phiền phức giống như phải quản lý và trông giữ đồ đạc.
- 짐을 관리하고 지켜야 하는 것처럼 귀찮고 부담이 되는 데가 있다.
lớn lao, nặng nề, nặng nợ
lớn lao, to lớn, vĩ đại
lớn lao, vĩ đại
Tính từ형용사
- Phẩm chất của con người tuyệt vời và năng lực xuất sắc.
- 사람의 성품이 훌륭하고 능력이 뛰어나다.
- Từ thể hiện nghĩa "quan trọng", "có ý nghĩa".
- ‘중요하다’, '의의가 있다'의 뜻을 나타내는 말.
lớn lao, vĩ đại
lớn lao, vĩ đại
lớn lên
lớn lên, cao lớn
lớn, lớn lao
lớn mạnh, khổng lồ
Tính từ형용사
- Quyền lực hay tổ chức... mạnh và lớn vì vượt qua phạm vi nhất định.
- 권력이나 조직 등이 일정한 범위를 넘어서 강하고 크다.
lớn mạnh, khổng lồ
lớn nhất
Phụ tố접사
- Tiền tố thêm nghĩa 'lớn hơn nhiều' hoặc 'dày hơn nhiều'.
- '매우 큰' 또는 '매우 굵은'의 뜻을 더하는 접두사.
lớn nhất
lớn nhất, to nhất, tối đa
lớn nhất, tối đa, nhiều nhất, cao nhất, tối cao
Tính từ형용사
- Suy nghĩ hay lí tưởng cao đến mức không thể cao hơn.
- 뜻이나 이상 등이 더할 수 없이 높다.
lớn nhất, tối đa, nhiều nhất, cao nhất, tối cao
lớn nhỏ
lớn phổng phao, cao lồng ngồng, cao bổng
Tính từ형용사
- Một số cái lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
- 여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
lớn phổng phao, cao lồng ngồng, cao bổng
lớn rộng ra
lớn, sâu sắc
Tính từ형용사
- Ảnh hưởng hay chấn động... của việc nào đó nghiêm trọng.
- 어떤 일의 영향, 충격 등이 심하다.
lớn, sâu sắc
lớn tiếng
lớn tiếng, nâng cao giọng, tăng âm
Động từ동사
- Tăng âm lượng của giọng nói hay âm thanh.
- 음이나 목소리 등의 가락을 높이다.
lớn tiếng, nâng cao giọng, tăng âm
lớn, to
Tính từ형용사
- Quy mô, phạm vi, mức độ, sức mạnh... của việc nào đó vượt quá mức độ bình thường.
- 어떤 일의 규모, 범위, 정도, 힘 등이 보통 수준을 넘다.
- Không sợ mà dũng cảm.
- 겁이 없고 용감하다.
lớn, to
lớn, to
lớn, vang rền
lớn ơi là lớn, to lớn
lớp
1. 꺼풀
Danh từ명사
- Đơn vị đếm phần màng bọc bên ngoài hạt hoặc phần ruột bên trong.
- 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층을 세는 단위.
Kkeopul; lớp
2. 반²
Danh từ명사
- Tập thể phân chia một niên khóa thành đơn vị lớp học trong trường học.
- 학교에서 한 학년을 교실 단위로 나눈 집단.
- Đơn vị đếm cấp học.
- 학급을 세는 단위.
lớp
lớp
3. 켜
Danh từ명사
- Từng tầng của sự vật được xếp thành các tầng.
- 겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층.
- Đơn vị đếm từng tầng của sự vật được xếp thành các tầng.
- 겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층을 세는 단위.
lớp
lớp
lớp buổi chiều
Danh từ명사
- Lớp học được tiến hành vào buổi chiều ở trường học chia thời gian dạy thành buổi sáng và buổi chiều.
- 오전, 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오후에 수업을 하는 학급.
lớp buổi chiều
lớp buổi sáng
Danh từ명사
- Lớp học vào buổi sáng ở các trường học, nơi phân chia các lớp học thành buổi sáng và buổi chiều v.v...
- 오전과 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오전에 수업하는 반.
lớp buổi sáng
lớp băng mỏng
lớp cao cấp
lớp, cấp học
lớp dạy, lớp huấn luyện
Danh từ명사
- Nhóm họp mở ra trong một khoảng thời gian ngắn để dạy kiến thức hay kỹ thuật nào đó.
- 어떤 지식이나 기술 등을 가르치기 위하여 짧은 기간 동안 여는 모임.
lớp dạy, lớp huấn luyện
lớp học ngày Chúa nhật
- Lớp dạy về Kinh Thánh cho mọi người vào mỗi chủ nhật ở nhà thờ.
- 일요일마다 교회에서 사람들에게 성경을 가르치는 모임.
lớp học ngày Chúa nhật
lớp học tối, lớp học ban đêm, lớp học ngoài giờ hành chính
Danh từ명사
- Cách nói tắt của "trường học ban đêm".
- ‘야간 학교’를 줄여 이르는 말.
lớp học tối, lớp học ban đêm, lớp học ngoài giờ hành chính
lớp học về phương pháp nghiên cứu giảng dạy
- Lớp học mà giáo viên tiến hành một cách công khai nhằm tìm ra phương pháp giảng dạy học tập mang tính hiệu quả.
- 효율적인 학습 지도 방법을 생각해 내기 위해 교사들이 공개적으로 실시하는 수업.
lớp học về phương pháp nghiên cứu giảng dạy
lớp lá ngoài
Danh từ명사
- Thân hoặc lá bên ngoài được bỏ riêng ra của rau củ khi nhặt những loại rau như rau bắp cải hoặc củ cải v.v...
- 배추나 무 등의 채소를 다듬을 때에 골라 놓은 겉쪽에 붙은 줄기나 잎.
lớp lá ngoài
lớp lớn, lớp cao cấp
lớp lớp
lớp, lớp học
lớp lớp, trùng trùng
lớp lớp, tầng tầng
Phó từ부사
- Với hình dạng hoặc trạng thái nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau hoặc nối tiếp nhau.
- 여러 물건이 포개지거나 이어진 모양이나 상태로.
lớp lớp, tầng tầng
lớp lớp, từng lớp
Phó từ부사
- Hình ảnh cái gì đó chồng chất hoặc bám thành nhiều lớp.
- 무엇이 여러 겹으로 쌓이거나 붙어 있는 모양.
lớp lớp, từng lớp
lớp mỡ lợn, lớp mỡ heo
lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên
Danh từ명사
- Những người ở vào độ tuổi già trong những thành phần cấu thành xã hội.
- 사회 구성원 가운데 노년기에 있는 사람들.
lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên
lớp nhỏ, lớp thấp
lớp, năm
Danh từ명사
- Giai đoạn của giáo dục học đường được phân ra theo đơn vị một năm tùy vào tiêu chuẩn học tập.
- 학습 수준에 따라 일 년 단위로 구분한 학교 교육의 단계.
lớp, năm
lớp phó, phó ban
Danh từ명사
- Chức vụ giúp đỡ lớp trưởng (trưởng ban) và đảm trách công việc ở lớp (ban) của cấp học, phòng ban. Hoặc người như vậy.
- 학급, 부서 등의 반에서 반장을 도와 반의 일을 맡아보는 직위. 또는 그런 사람.
lớp phó, phó ban
lớp sơ cấp
Danh từ명사
- Lớp học nội dung dễ nhất ở những nơi như trường học hoặc trung tâm.
- 학교나 학원 등에서 가장 쉬운 내용을 배우는 반.
lớp sơ cấp
lớp sương mờ
Danh từ명사
- Cái do hơi nước đọng lại trên kính hoặc tường khi nhiệt độ thấp.
- 기온이 낮을 때 유리나 벽 등에 수증기가 얼어붙은 것.
lớp sương mờ
lớp thanh niên
Danh từ명사
- Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.
- 사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들.
lớp thanh niên
lớp, thớ, tầng, lượt
Danh từ명사
- Trạng thái các mặt hoặc các đường được (bị) chồng lên nhau, hoặc vật thể có trạng thái như vậy.
- 면과 면 또는 선과 선이 포개진 상태. 또는 그러한 상태로 된 것.
- Từ chỉ các mặt hoặc các đường được (bị) lặp lại bằng với con số đứng trước nó.
- 면과 면 또는 선과 선이 앞의 수만큼 거듭됨을 나타내는 말.
lớp, thớ, tầng, lượt
lớp, thớ, tầng, lượt
lớp trung bì
Danh từ명사
- Tổ chức nằm dưới lớp da ngoài cùng của động vật có xương sống, có chứa tế bào thần kinh và mao mạch hình thành nên da.
- 척추동물의 가장 바깥쪽 피부 아래에서 피부를 형성하며, 모세 혈관과 신경이 들어 있는 조직.
lớp trung bì
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
lời nào khác - lời xin xỏ (0) | 2020.03.20 |
---|---|
lớp trung cấp - lời nhắc nhở thâm thúy (0) | 2020.03.20 |
lỗ tuôn trào, yếu tố làm tuôn tràn - lộ trình, con đường (0) | 2020.03.20 |
lốm đốm xanh, lỗ chỗ xanh - lỗ thở (0) | 2020.03.20 |
lịch trình, hành trình - lốm đốm xanh (0) | 2020.03.20 |