lộ trình, hành trình
Danh từ명사
    lộ trình, hành trình
  • Đường đã được định sẵn theo một mục đích nào đó.
  • 어떤 목적에 따라 정해진 길.
lộ trình lưu thông
    lộ trình lưu thông (hàng hóa)
  • Lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
  • 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로.
lộ trình, quãng đường
Danh từ명사
    lộ trình, quãng đường
  • Con số thể hiện độ dài của con đường.
  • 길의 거리를 나타낸 수.
lộ trình, tuyến đường
Danh từ명사
    lộ trình, tuyến đường
  • Lộ trình hay phương pháp mà hàng hóa hay thông tin được chuyển đi.
  • 물건이나 정보 등이 전해지는 경로나 방법.
lột trần
Động từ동사
    lột trần
  • Làm cho cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.
  • 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗게 하다.
lột xác
    lột xác
  • Biến đổi một cách mới mẻ.
  • 새롭게 변화하다.
2. 관용구때가 빠지다
    lột xác
  • Hình ảnh quê mùa và ngượng nghịu không còn nữa.
  • 어색하거나 촌스러운 모습이 없어지다.
Động từ동사
    lột xác
  • Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác.
  • 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다.
Idiomlộ tẩy
    lộ tẩy
  • Bộc lộ bản chất hoặc cho biết lòng dạ bên trong.
  • 정체를 드러내거나 속마음을 알리다.
lộ vẻ, tỏ vẻ
Động từ동사
    lộ vẻ, tỏ vẻ
  • Thể hiện cảm xúc trên khuôn mặt.
  • 얼굴에 감정을 나타내다.
lộ, đường
Phụ tố접사
    lộ, đường
  • Hậu tố thêm nghĩa "đường" hoặc "đường xá".
  • ‘길’ 또는 ‘도로’의 뜻을 더하는 접미사.
lớn
Động từ동사
    lớn
  • Động thực vật trưởng thành.
  • 동식물이 자라다.
Tính từ형용사
    lớn
  • Số tiền nhiều hoặc đơn vị lớn.
  • 돈의 액수가 많거나 단위가 높다.
  • lớn
  • Từ thể hiện nghĩa "đại khái", "khái quát".
  • ‘대강’, ‘대충’의 뜻을 나타내는 말.
lớn, bằng chừng
Động từ동사
    lớn, bằng chừng
  • (cách nói thông tục) Đến tuổi nào đó hoặc thêm tuổi mới.
  • (속된 말로) 어떤 나이가 되거나 나이를 더하다.
lớn bỗng, lớn phổng, cao ngồng
Tính từ형용사
    lớn bỗng, lớn phổng, cao ngồng
  • Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
  • 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
lớn, cao
Tính từ형용사
    lớn, cao
  • Nhiều khả năng....
  • 가능성 등이 많다.
lớn chuyện, nguy to
Danh từ명사
    lớn chuyện, nguy to
  • Chuyện rất gay go.
  • 매우 곤란한 일.
lớn, cả
Phụ tố접사
    lớn, cả
  • Tiền tố thêm nghĩa "đầu".
  • ‘맏이’의 뜻을 더하는 접두사.
lớn giọng, lên giọng
Động từ동사
    lớn giọng, lên giọng
  • Nói thổi phồng hơn sự thật hoặc nói một cách tự tin ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 자신 있게 말하거나 사실보다 크게 부풀려 말하다.
Động từ동사
    lớn giọng, lên giọng
  • Nói thổi phồng hơn sự thật hoặc nói một cách tự tin ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 자신 있게 말하거나 사실보다 크게 부풀려 말하다.
lớn giọng, phách lối
Động từ동사
    lớn giọng, phách lối
  • Nói năng cư xử thô lỗ với người khác chứ không lễ độ.
  • 남에게 고분고분하지 않고 당당히 대하며 말하다.
Động từ동사
    lớn giọng, phách lối
  • Nói năng cư xử thô lỗ với người khác chứ không lễ độ.
  • 남에게 고분고분하지 않고 당당히 대하여 말하다.
lớn hơn, trên
Danh từ명사
    lớn hơn, trên
  • Phía người nhiều tuổi hơn.
  • 나이가 더 많은 쪽.
lớn lao
Tính từ형용사
    lớn lao
  • Trách nhiệm nặng nề hoặc quan trọng.
  • 책임이 무겁거나 중요하다.
lớn lao, nặng nề, nặng nợ
Tính từ형용사
    lớn lao, nặng nề, nặng nợ
  • Cảm thấy bị đè nặng và phiền phức giống như phải quản lý và trông giữ đồ đạc.
  • 짐을 관리하고 지켜야 하는 것처럼 귀찮고 부담이 되는 데가 있다.
lớn lao, to lớn, vĩ đại
Tính từ형용사
    lớn lao, to lớn, vĩ đại
  • Hết sức lớn.
  • 엄청나게 크다.
lớn lao, vĩ đại
Tính từ형용사
    lớn lao, vĩ đại
  • Phẩm chất của con người tuyệt vời và năng lực xuất sắc.
  • 사람의 성품이 훌륭하고 능력이 뛰어나다.
  • lớn lao, vĩ đại
  • Từ thể hiện nghĩa "quan trọng", "có ý nghĩa".
  • ‘중요하다’, '의의가 있다'의 뜻을 나타내는 말.
lớn lên
Động từ동사
    lớn lên
  • Trưởng thành ở môi trường hay bối cảnh nào đó.
  • 어떤 환경이나 배경에서 성장하다.
lớn lên, cao lớn
Động từ동사
    lớn lên, cao lớn
  • Vóc dáng hay thân hình dần dần to lên.
  • 키나 몸집이 점점 커지다.
lớn, lớn lao
Phó từ부사
    lớn, lớn lao
  • Giấc mơ hay lí tưởng cao cả và lớn lao.
  • 꿈이나 이상이 크고 원대하게.
lớn mạnh, khổng lồ
Tính từ형용사
    lớn mạnh, khổng lồ
  • Quyền lực hay tổ chức... mạnh và lớn vì vượt qua phạm vi nhất định.
  • 권력이나 조직 등이 일정한 범위를 넘어서 강하고 크다.
lớn nhất
Phụ tố접사
    lớn nhất
  • Tiền tố thêm nghĩa 'lớn hơn nhiều' hoặc 'dày hơn nhiều'.
  • '매우 큰' 또는 '매우 굵은'의 뜻을 더하는 접두사.
lớn nhất, to nhất, tối đa
Danh từ명사
    lớn nhất, to nhất, tối đa
  • Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất.
  • 수나 양, 크기 등이 가장 큼.
lớn nhất, tối đa, nhiều nhất, cao nhất, tối cao
Tính từ형용사
    lớn nhất, tối đa, nhiều nhất, cao nhất, tối cao
  • Suy nghĩ hay lí tưởng cao đến mức không thể cao hơn.
  • 뜻이나 이상 등이 더할 수 없이 높다.
lớn nhỏ
Danh từ명사
    lớn nhỏ
  • Từ dùng để biểu thị chung cái lớn hay cái nhỏ.
  • 크거나 작은 것을 함께 이르는 말.
lớn phổng phao, cao lồng ngồng, cao bổng
Tính từ형용사
    lớn phổng phao, cao lồng ngồng, cao bổng
  • Một số cái lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
  • 여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
lớn rộng ra
Động từ동사
    lớn rộng ra
  • Trình độ hoặc địa vị... trở nên cao.
  • 수준이나 지위 등이 높아지다.
lớn, sâu sắc
Tính từ형용사
    lớn, sâu sắc
  • Ảnh hưởng hay chấn động... của việc nào đó nghiêm trọng.
  • 어떤 일의 영향, 충격 등이 심하다.
lớn tiếng
Động từ동사
    lớn tiếng
  • Nói hay kể chuyện bằng tiếng lớn.
  • 이야기나 말을 큰 소리로 하다.
lớn tiếng, nâng cao giọng, tăng âm
Động từ동사
    lớn tiếng, nâng cao giọng, tăng âm
  • Tăng âm lượng của giọng nói hay âm thanh.
  • 음이나 목소리 등의 가락을 높이다.
lớn, to
Tính từ형용사
    lớn, to
  • Quy mô, phạm vi, mức độ, sức mạnh... của việc nào đó vượt quá mức độ bình thường.
  • 어떤 일의 규모, 범위, 정도, 힘 등이 보통 수준을 넘다.
  • lớn, to
  • Không sợ mà dũng cảm.
  • 겁이 없고 용감하다.
lớn, vang rền
Tính từ형용사
    lớn, vang rền
  • Tiếng vang của âm thanh lớn.
  • 소리들의 울림이 크다.
lớn ơi là lớn, to lớn
Tính từ형용사
    lớn ơi là lớn, to lớn
  • Kích cỡ hay quy mô rất lớn.
  • 크기나 규모가 매우 크다.
lớp
Danh từ명사
    Kkeopul; lớp
  • Đơn vị đếm phần màng bọc bên ngoài hạt hoặc phần ruột bên trong.
  • 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층을 세는 단위.
Danh từ명사
    lớp
  • Tập thể phân chia một niên khóa thành đơn vị lớp học trong trường học.
  • 학교에서 한 학년을 교실 단위로 나눈 집단.
  • lớp
  • Đơn vị đếm cấp học.
  • 학급을 세는 단위.
3.
Danh từ명사
    lớp
  • Từng tầng của sự vật được xếp thành các tầng.
  • 겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층.
  • lớp
  • Đơn vị đếm từng tầng của sự vật được xếp thành các tầng.
  • 겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층을 세는 단위.
lớp buổi chiều
Danh từ명사
    lớp buổi chiều
  • Lớp học được tiến hành vào buổi chiều ở trường học chia thời gian dạy thành buổi sáng và buổi chiều.
  • 오전, 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오후에 수업을 하는 학급.
lớp buổi sáng
Danh từ명사
    lớp buổi sáng
  • Lớp học vào buổi sáng ở các trường học, nơi phân chia các lớp học thành buổi sáng và buổi chiều v.v...
  • 오전과 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오전에 수업하는 반.
lớp băng mỏng
Danh từ명사
    lớp băng mỏng
  • Băng khẽ đông một lớp mỏng.
  • 얇게 살짝 언 얼음.
Danh từ명사
    lớp băng mỏng
  • Băng đóng thành lớp mỏng.
  • 얇게 살짝 언 얼음.
lớp cao cấp
Danh từ명사
    lớp cao cấp
  • Lớp học có tiêu chuẩn cao nhất trong các lớp ở trường hoặc ở các trung tâm.
  • 학교나 학원 등에서 편성한 반 중 가장 수준이 높은 반.
Danh từ명사
    lớp cao cấp
  • Lớp có cấp độ hay trình độ cao.
  • 등급이나 수준이 높은 반.
lớp, cấp học
Danh từ명사
    lớp, cấp học
  • Nhóm học sinh học ở một phòng học.
  • 한 교실에서 공부하는 학생의 집단.
lớp dạy, lớp huấn luyện
Danh từ명사
    lớp dạy, lớp huấn luyện
  • Nhóm họp mở ra trong một khoảng thời gian ngắn để dạy kiến thức hay kỹ thuật nào đó.
  • 어떤 지식이나 기술 등을 가르치기 위하여 짧은 기간 동안 여는 모임.
lớp học ngày Chúa nhật
    lớp học ngày Chúa nhật
  • Lớp dạy về Kinh Thánh cho mọi người vào mỗi chủ nhật ở nhà thờ.
  • 일요일마다 교회에서 사람들에게 성경을 가르치는 모임.
lớp học tối, lớp học ban đêm, lớp học ngoài giờ hành chính
Danh từ명사
    lớp học tối, lớp học ban đêm, lớp học ngoài giờ hành chính
  • Cách nói tắt của "trường học ban đêm".
  • ‘야간 학교’를 줄여 이르는 말.
lớp học về phương pháp nghiên cứu giảng dạy
    lớp học về phương pháp nghiên cứu giảng dạy
  • Lớp học mà giáo viên tiến hành một cách công khai nhằm tìm ra phương pháp giảng dạy học tập mang tính hiệu quả.
  • 효율적인 학습 지도 방법을 생각해 내기 위해 교사들이 공개적으로 실시하는 수업.
lớp lá ngoài
Danh từ명사
    lớp lá ngoài
  • Thân hoặc lá bên ngoài được bỏ riêng ra của rau củ khi nhặt những loại rau như rau bắp cải hoặc củ cải v.v...
  • 배추나 무 등의 채소를 다듬을 때에 골라 놓은 겉쪽에 붙은 줄기나 잎.
lớp lớn, lớp cao cấp
Danh từ명사
    lớp lớn, lớp cao cấp
  • Lớp lớn, lớp cao cấp.
  • 높은 학년.
lớp lớp
Phó từ부사
    lớp lớp
  • Hình ảnh trang điểm rất đậm.
  • 화장을 아주 짙게 한 모양.
Tính từ형용사
    lớp lớp
  • Trạng thái trang điểm rất đậm.
  • 화장을 아주 짙게 한 상태이다.
lớp, lớp học
Danh từ명사
    lớp, lớp học
  • Nhóm học cái gì đó.
  • 어떤 것을 배우는 모임.
lớp lớp, trùng trùng
Phó từ부사
    lớp lớp, trùng trùng
  • Hình ảnh chập chùng nhiều lớp.
  • 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
lớp lớp, tầng tầng
Phó từ부사
    lớp lớp, tầng tầng
  • Với hình dạng hoặc trạng thái nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau hoặc nối tiếp nhau.
  • 여러 물건이 포개지거나 이어진 모양이나 상태로.
lớp lớp, từng lớp
Phó từ부사
    lớp lớp, từng lớp
  • Hình ảnh cái gì đó chồng chất hoặc bám thành nhiều lớp.
  • 무엇이 여러 겹으로 쌓이거나 붙어 있는 모양.
lớp mỡ lợn, lớp mỡ heo
Danh từ명사
    lớp mỡ lợn, lớp mỡ heo
  • Mảng mỡ ở giữa da và thịt của lợn.
  • 돼지의 가죽과 살 사이에 있는 기름 덩이.
lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên
Danh từ명사
    lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên
  • Những người ở vào độ tuổi già trong những thành phần cấu thành xã hội.
  • 사회 구성원 가운데 노년기에 있는 사람들.
lớp nhỏ, lớp thấp
Danh từ명사
    lớp nhỏ, lớp thấp
  • Lớp học thấp (Lớp học nhỏ tuổi)
  • 낮은 학년.
lớp, năm
Danh từ명사
    lớp, năm
  • Giai đoạn của giáo dục học đường được phân ra theo đơn vị một năm tùy vào tiêu chuẩn học tập.
  • 학습 수준에 따라 일 년 단위로 구분한 학교 교육의 단계.
lớp phó, phó ban
Danh từ명사
    lớp phó, phó ban
  • Chức vụ giúp đỡ lớp trưởng (trưởng ban) và đảm trách công việc ở lớp (ban) của cấp học, phòng ban. Hoặc người như vậy.
  • 학급, 부서 등의 반에서 반장을 도와 반의 일을 맡아보는 직위. 또는 그런 사람.
lớp sơ cấp
Danh từ명사
    lớp sơ cấp
  • Lớp học nội dung dễ nhất ở những nơi như trường học hoặc trung tâm.
  • 학교나 학원 등에서 가장 쉬운 내용을 배우는 반.
lớp sương mờ
Danh từ명사
    lớp sương mờ
  • Cái do hơi nước đọng lại trên kính hoặc tường khi nhiệt độ thấp.
  • 기온이 낮을 때 유리나 벽 등에 수증기가 얼어붙은 것.
lớp thanh niên
Danh từ명사
    lớp thanh niên
  • Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.
  • 사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들.
lớp, thớ, tầng, lượt
Danh từ명사
    lớp, thớ, tầng, lượt
  • Trạng thái các mặt hoặc các đường được (bị) chồng lên nhau, hoặc vật thể có trạng thái như vậy.
  • 면과 면 또는 선과 선이 포개진 상태. 또는 그러한 상태로 된 것.
  • lớp, thớ, tầng, lượt
  • Từ chỉ các mặt hoặc các đường được (bị) lặp lại bằng với con số đứng trước nó.
  • 면과 면 또는 선과 선이 앞의 수만큼 거듭됨을 나타내는 말.
lớp trung bì
Danh từ명사
    lớp trung bì
  • Tổ chức nằm dưới lớp da ngoài cùng của động vật có xương sống, có chứa tế bào thần kinh và mao mạch hình thành nên da.
  • 척추동물의 가장 바깥쪽 피부 아래에서 피부를 형성하며, 모세 혈관과 신경이 들어 있는 조직.

+ Recent posts

TOP