lịch trình, hành trình
Danh từ명사
    lịch trình, hành trình (trong ngày)
  • Quãng đường phải đi trong một ngày. Hoặc trình tự đã được định ra để đi được quãng đường đó.
  • 그날 하루에 가야 할 길. 또는 그 길을 가기 위해 정한 순서.
lịch trình, kế hoạch, bảng lịch trình, bảng kế hoạch
Danh từ명사
    lịch trình, kế hoạch, bảng lịch trình, bảng kế hoạch
  • Kế hoạch xây dựng một cách cụ thể theo thứ tự thời gian. Hoặc bảng kế hoạch đó.
  • 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표.
lịch trình, lộ trình
Danh từ명사
    lịch trình, lộ trình
  • Kế hoạch hay chặng đường của chuyến du lịch.
  • 여행의 경로나 계획.
lịch vận hành, biểu thời gian
Danh từ명사
    lịch vận hành, biểu thời gian
  • Bảng ghi lại thời điểm xuất phát và đến nơi của phương tiện giao thông hoạt động theo chu kỳ.
  • 정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표.
lọc
Động từ동사
    lọc
  • Chọn lựa lấy vật chất bị lắng xuống hoặc hạt có trong chất lỏng.
  • 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내다.
Động từ동사
    lọc
  • Loại bỏ hạt hay vật chất bị lắng xuống có trong chất lỏng.
  • 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내다.
lọc cọc
Phó từ부사
    lọc cọc
  • Âm thanh mà bánh xe lăn trên nền và rung lắc. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 바퀴가 바닥 위를 구르며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    lọc cọc
  • Bánh xe lăn trên nền liên tục tạo ra âm thanh rung lắc. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
  • 바퀴가 바닥 위를 구르며 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    lọc cọc
  • Ô tô hay xe ngựa rỗng liên tục đi qua và phát ra âm thanh ồn ĩ trên đường hiểm.
  • 차나 빈 수레 등이 험한 길 위를 요란하게 자꾸 지나가는 소리가 나다.
lọc cọc, cọc cạch, khua lọc cọc
Động từ동사
    lọc cọc, cọc cạch, khua lọc cọc
  • Âm thanh mà bánh xe lăn và khua trên mặt nền phát ra liên tục. Hoặc liên tục làm cho phát ra âm thanh như vậy.
  • 바퀴가 바닥 위를 구르며 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    lọc cọc, cọc cạch, khua lọc cọc
  • Âm thanh mà bánh xe lăn và khua trên mặt nền phát ra. Hoặc làm cho phát ra âm thanh như vậy.
  • 바퀴가 바닥 위를 구르며 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
lọc cọc, cọc cạch, lộp cộp
Phó từ부사
    lọc cọc, cọc cạch, lộp cộp
  • Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
  • 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
lọc cọc, lạch cạch, cọc cạch
Phó từ부사
    lọc cọc, lạch cạch, cọc cạch
  • Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
  • 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
lọc ra, tách ra
Động từ동사
    lọc ra, tách ra
  • Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ.
  • 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
lọc sọc
Phó từ부사
    lọc sọc
  • Âm thanh mà thể lỏng trong bình hay thùng liên tục bị lắc mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 병이나 통에 든 액체가 자꾸 요란하게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
lọc sọc, lọc cọc
Phó từ부사
    lọc sọc, lọc cọc
  • Âm thanh do ô tô hay xe ngựa rỗng liên tục đi qua và phát ra âm thanh ồn ĩ trên đường hiểm.
  • 차나 빈 수레 등이 험한 길 위를 요란하게 자꾸 지나가는 소리.
lọc xọc
Phó từ부사
    (chạy) lọc xọc
  • Tiếng những cái như phương tiện hoặc xe ô tô cũ lắc lư và chạy một cách chậm chạp. Hoặc hình ảnh đó.
  • 낡은 자동차나 탈것 등이 흔들리며 느리게 겨우 달리는 소리. 또는 모양.
lọ hoa, bình hoa
Danh từ명사
    lọ hoa, bình hoa
  • Bình cắm hoa.
  • 꽃을 꽂아 놓는 병.
lọ thủy tinh, chai thủy tinh
Danh từ명사
    lọ thủy tinh, chai thủy tinh
  • Bình làm bằng thủy tinh.
  • 유리로 만든 병.
lọt thỏm, tuốt
Phó từ부사
    lọt thỏm, tuốt
  • Hình ảnh thụt sâu vào trong hay nhô hẳn ra ngoài.
  • 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 불룩하게 내미는 모양.
Idiomlọt vào tai
    lọt vào tai
  • Tin tức nào đó được cho ai đó biết.
  • 어떤 소식이 누구에게 알려지다.
Idiomlọt vào tay
    lọt vào tay
  • Bị tóm bởi người nào đó.
  • 어떤 사람에게 잡히다.
lọt, xuyên
Động từ동사
    lọt, xuyên
  • Ánh sáng chiếu ra hay soi vào một ít qua khe hở hay lỗ.
  • 빛이 물체의 틈이나 구멍을 통해 조금 나가거나 들어오다.
lọ, vại, bình
Danh từ명사
    Danji; lọ, vại, bình
  • Chum nhỏ mà phần trên ngắn và phần giữa phình ra.
  • 윗부분이 짧고 가운데 부분이 불룩한 작은 항아리.
lỏng
Tính từ형용사
    lỏng
  • Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng.
  • 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
lỏng là lỏng lẻo
Phó từ부사
    lỏng là lỏng lẻo
  • Hình ảnh giày rộng quá nên liên tục bị rớt ra.
  • 신발이 커서 벗겨지는 모양.
lỏng lẻo
Tính từ형용사
    lỏng lẻo
  • Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo.
  • 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
  • lỏng lẻo
  • Quy chế hay chế độ không nghiêm khắc.
  • 규제나 제도 등이 엄격하지 않다.
Phó từ부사
    lỏng lẻo
  • Hình ảnh giày dép... rộng nên cứ bị tuột ra.
  • 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지는 모양.
Động từ동사
    lỏng lẻo
  • Giày dép... rộng nên cứ bị tuột ra.
  • 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지다.
lỏng lẻo, bừa bộn, hời hợt
Tính từ형용사
    lỏng lẻo, bừa bộn, hời hợt
  • Làm theo ý mình rồi bỏ đấy mà không sắp xếp hay không có kết thúc.
  • 제멋대로 벌여 놓기만 하고 정리나 끝맺음이 없다.
lỏng lẻo, hờ
Tính từ형용사
    lỏng lẻo, hờ
  • Nút buộc dây hoặc nút thắt lỏng.
  • 끈이나 매듭 등이 느슨하다.
lỏng lẻo, không chắc chắn
Tính từ형용사
    lỏng lẻo, không chắc chắn
  • Hình dạng hay nội dung không đáng tin cậy.
  • 모양이나 내용이 부실하다.
lỏng lẻo, lung lay, không chặt
Tính từ형용사
    lỏng lẻo, lung lay, không chặt
  • Chỗ một vật nào đó và vật chèn vào nó không vừa khít và có kẽ hở.
  • 어떤 물건과 그것이 끼워질 자리가 꼭 맞지 않고 틈이 있다.
lỏng lẻo, thùng thình
Động từ동사
    lỏng lẻo, thùng thình
  • Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
  • 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
lỏng lẻo, xa rời
Động từ동사
    lỏng lẻo, xa rời
  • Quan hệ hay khoảng cách trở nên xấu đi.
  • 관계나 사이가 나빠지다.
lỏng, lỏng lẻo
Tính từ형용사
    lỏng, lỏng lẻo
  • Kết cấu rất lỏng lẻo và dễ rời ra.
  • 짜임새가 매우 느슨하거나 성기다.
lố bịch
Tính từ형용사
    lố bịch
  • Không được phù hợp nên trong lòng không thoải mái.
  • 못마땅해서 마음이 불편하다.
lố bịch, kì quái
Tính từ형용사
    lố bịch, kì quái
  • Vượt ra khỏi thường thức, vớ vẩn và thật khó coi.
  • 상식에서 벗어나서 어이가 없거나 차마 보기가 어렵다.
lố bịch, lố lăng
Tính từ형용사
    lố bịch, lố lăng
  • Dáng vẻ hay cử chỉ trông rất không hay.
  • 하는 짓이나 모습이 보기에 아주 좋지 않다.
lốc
Danh từ명사
    lốc
  • Hiện tượng gió xoay tròn tại một chỗ và cuốn theo đất hay lá khô dựng thẳng đứng lên trời cao.
  • 바람이 한곳에서 빙글빙글 돌아 흙이나 검불 등이 나선 모양으로 하늘 높이 오르는 현상.
lốc ca lốc cốc, leng keng leng keng
Phó từ부사
    lốc ca lốc cốc, leng keng leng keng
  • Âm thanh phát ra liên tục do đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau.
  • 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪쳐 연달아 나는 소리.
lốc cốc, leng keng, lộp cộp
Phó từ부사
    lốc cốc, leng keng, lộp cộp
  • Âm thanh tạo nên khi đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau.
  • 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪칠 때 나는 소리.
lối bậc thang
Danh từ명사
    lối bậc thang
  • Hình thức hay phương thức hình thành những giai đoạn kế tiếp nhau.
  • 차례로 단계를 이루고 있는 형식이나 방식.
lối chọc thủng phòng tuyến
Danh từ명사
    lối chọc thủng phòng tuyến
  • Cơ hội hay biện pháp chọc thủng phòng tuyến của quân địch hay đối phương để tiến vào.
  • 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어갈 수 있는 기회나 방법.
lối hành hình kiểu Lin sơ
Danh từ명사
    lối hành hình kiểu Lin sơ
  • Việc thực hiện bạo lực mà không có trình tự pháp luật chính đáng.
  • 정당한 법적 절차 없이 폭력을 가하는 것.
lối lên, cửa lên
Danh từ명사
    lối lên, cửa lên
  • Lối đi vào máy bay, tàu, xe...
  • 비행기나 배, 차 등에 올라타는 입구.
lối này, bên này
Phó từ부사
    lối này, bên này
  • Sang chỗ này. Hoặc sang phía này.
  • 이곳으로. 또는 이쪽으로.
lối nói
Danh từ명사
    lối nói
  • Đặc trưng của lời nói phát sinh do sự khác biệt của phương ngữ.
  • 방언의 차이로 생기는 말의 특징.
lối nói ngang
Danh từ명사
    lối nói ngang
  • Lời nói hạ thấp như nói với người có tuổi tác hay địa vị kém hơn mình.
  • 자기보다 나이나 지위가 못한 사람에게 하듯이 낮춰서 하는 말.
lối nói ngang hàng
Danh từ명사
    lối nói ngang hàng
  • Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng.
  • 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투.
lối nói thông thường
Danh từ명사
    lối nói thông thường
  • Lối nói bình thường, không quá tôn trọng hoặc không quá hạ thấp.
  • 높이거나 낮추지 않은 보통 말.
lối nói trực tiếp
    lối nói trực tiếp
  • Lối nói dẫn lời người khác rồi lặp lại nguyên văn.
  • 다른 사람의 말을 따와서 그대로 되풀이하여 말하는 화법.
lối qua, lối băng qua
Danh từ명사
    lối qua, lối băng qua
  • Nơi nhất định để băng được qua sông, đường, suối.
  • 강, 길, 내 등에서 건너다니게 된 일정한 곳.
lối qua đường, đường ngang dân sinh
Danh từ명사
    lối qua đường, đường ngang dân sinh
  • Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt và đường bộ giao nhau.
  • 철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳.
lối ra, cửa ra
Danh từ명사
    lối ra, cửa ra
  • Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài.
  • 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
lối ra vào, cửa ra vào
Danh từ명사
    lối ra vào, cửa ra vào
  • Nơi ra vào.
  • 나갔다가 들어왔다가 하는 곳.
lối rẽ, đường nhỏ, hẻm, ngõ, ngách
Danh từ명사
    lối rẽ, đường nhỏ, hẻm, ngõ, ngách
  • Con đường được tách ra từ con đường lớn.
  • 큰길에서 갈라져서 난 길.
lối thoát
Danh từ명사
    lối thoát
  • (cách nói ẩn dụ) Con đường thoát ra khỏi tình huống khó khăn.
  • (비유적으로) 어려운 상황에서 벗어나는 길.
Danh từ명사
    lối thoát
  • Con đường giúp thoát ra khỏi một hoàn cảnh, tình huống nào đó.
  • 어떤 상황에서 벗어날 수 있는 길.
Danh từ명사
    lối thoát
  • Cách có thể vượt ra khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
  • 위험하거나 힘든 상황에서 벗어날 수 있는 방법.
lối thoát hiểm
Danh từ명사
    lối thoát hiểm
  • Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột.
  • 갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구.
lối viết, cách viết
Danh từ명사
    lối viết, cách viết
  • Sự biến đổi hình thức của động từ thể hiện thái độ tâm lý của người nói về nội dung câu như là phép nghi vấn, phép mệnh lệnh.
  • 의문법, 명령법 등과 같이 말하는 사람이 문장 내용에 대하여 가지는 심리적 태도를 나타내는 동사의 형태 변화.
lối viết, phong cách văn chương
Danh từ명사
    lối viết, phong cách văn chương
  • Đặc điểm chung thể hiện trên văn chương tùy theo nội dung hay thể loại văn chương hoặc tư tưởng, cá tính của người viết.
  • 글쓴이의 개성이나 사상, 또는 글의 종류나 내용에 따라 글에 나타나는 전반적인 특색.
lối vào
Danh từ명사
    lối vào
  • Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong.
  • 안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
Danh từ명사
    lối vào
  • Xung quanh lối dẫn vào cửa hay con đường.
  • 문이나 길 등에 들어가는 입구 주변.
lối đi
Danh từ명사
    lối đi
  • Đường được tạo ra để có thể đi lại.
  • 지나다닐 수 있게 낸 길.
lối đi bộ, đường dành cho người đi bộ
Danh từ명사
    lối đi bộ, đường dành cho người đi bộ
  • Đường dành cho người đi bộ.
  • 사람이 다니는 길.
lối đi mới
Danh từ명사
    lối đi mới
  • Con đường lần đầu tiên thử đi.
  • 처음으로 가 보는 길.
lối, đường
Phụ tố접사
    lối, đường
  • Hậu tố thêm nghĩa "con đường".
  • ‘거리’의 뜻을 더하는 접미사.
lố lăng
Tính từ형용사
    lố lăng
  • Lời nói hay hành động quá lố không phù hợp với thân phận hay địa vị của mình.
  • 말이나 행동이 자기의 처지나 신분에 맞지 않게 지나치다.
lố lăng, lố bịch, quá trớn
Tính từ형용사
    lố lăng, lố bịch, quá trớn
  • Lời nói hay hành động có phần vượt quá giới hạn của bản thân, đến mức bị mỉa mai.
  • 말이나 행동이 비웃음을 살 만큼 분수에 넘치는 데가 있다.
lốm đa lốm đốm
Phó từ부사
    lốm đa lốm đốm
  • Hình ảnh màu trắng chỗ này chỗ kia.
  • 군데군데 흰 모양.
lốm đốm
Phó từ부사
    lốm đốm
  • Với hình ảnh văng ra chỗ này chỗ kia như chấm các đốm.
  • 점을 찍은 듯이 여기저기 흩어지는 모습으로.
Động từ동사
    lốm đốm
  • Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia.
  • 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다.
Động từ동사
    lốm đốm
  • Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia.
  • 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다.
Tính từ형용사
    lốm đốm
  • Ánh trắng có loáng thoáng ở một chỗ.
  • 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있다.
Tính từ형용사
    lốm đốm
  • Trắng chỗ này chỗ kia.
  • 군데군데 희다.
lốm đốm, lòe loẹt, sặc sỡ
Tính từ형용사
    lốm đốm, lòe loẹt, sặc sỡ
  • Nhiều vệt hay hoa văn có màu tối nằm trải đều.
  • 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있다.
lốm đốm xanh
Phó từ부사
    lốm đốm xanh
  • Hình ảnh từng chỗ hơi xanh.
  • 군데군데가 조금 푸른 모양.
Tính từ형용사
    lốm đốm xanh
  • Từng chỗ hơi xanh.
  • 군데군데가 조금 푸르다.

+ Recent posts

TOP