làm hỏng hóc nặng, làm hư hỏng nặng
Động từ동사
    làm hỏng hóc nặng, làm hư hỏng nặng
  • Làm cho đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.
  • 물건을 망가뜨려 쓸 수 없게 만들다.
Idiomlàm hỏng hết xôi chè bánh kẹo
    làm hỏng hết xôi chè bánh kẹo
  • Chen vào việc đang diễn ra tốt đẹp làm hỏng việc.
  • 잘 되어 가던 일에 끼어들어 일을 망치다.
làm hỏng, làm vỡ, đập gãy
Động từ동사
    làm hỏng, làm vỡ, đập gãy
  • Gây hỏng, đập vỡ đồ vật đến mức không thể dùng được.
  • 물건을 못 쓰게 될 정도로 깨뜨리거나 망가뜨리다.
Idiom, làm hỏng xôi chè bánh kẹo
    (rắc muối), làm hỏng xôi chè bánh kẹo
  • Làm hỏng việc đang tốt đẹp.
  • 잘 되고 있는 일을 망치다.
làm hồi phục, làm phục hồi
Động từ동사
    làm hồi phục, làm phục hồi
  • Làm cho cơ thể vốn đang bị yếu hoặc ốm trở lại trạng thái trước đây.
  • 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌아가게 하다.
làm hồi sinh, cứu sống
Động từ동사
    làm hồi sinh, cứu sống
  • Làm sống lại cái gần như đã chết.
  • 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
làm hồi sinh, làm sống lại
Động từ동사
    làm hồi sinh, làm sống lại
  • Làm cho cái đã chết được sống lại.
  • 죽었던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ동사
    làm hồi sinh, làm sống lại
  • Làm cho thứ đang chết dần sống lại.
  • 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Idiomlàm hỗn loạn
    làm hỗn loạn
  • Chạy vạy vội vã ở một nơi nào đó làm cho đầu óc rối ren.
  • 어떤 곳에서 매우 바쁘게 뛰어다니며 정신 없게 하다.
làm hỗn loạn, làm loạn, làm xáo trộn
Động từ동사
    làm hỗn loạn, làm loạn, làm xáo trộn
  • Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn.
  • 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다.
làm hợp đồng, ký hợp đồng
Động từ동사
    làm hợp đồng, ký hợp đồng
  • Hứa hẹn và ghi vào văn bản trách nhiệm hay nghĩa vụ của nhau cần phải giữ trong giao dịch có giao nhận tiền.
  • 돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속하다.
làm khe khẽ, nín , rón rén
Động từ동사
    làm khe khẽ, nín (thở), rón rén (đi)
  • Làm ngừng hoặc làm nhỏ đi những cái như tiếng thở hoặc tiếng chân bước.
  • 발소리나 숨소리 등을 작게 하거나 멈추다.
làm khác đi
Động từ동사
    làm khác đi
  • Làm khác với tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준과 다르게 하다.
Idiomlàm khó hơn, làm gắt gao
    làm khó hơn, làm gắt gao
  • Làm cho khó tiếp cận.
  • 접근하기 어렵게 만들다.
làm khô khan, làm cạn kiệt
Động từ동사
    làm khô khan, làm cạn kiệt
  • Làm cho tình cảm khộng còn nữa.
  • 감정을 없어지게 하다.
làm khô, làm ráo
Động từ동사
    làm khô, làm ráo
  • Làm cho mồ hôi đang ra không còn ra nữa.
  • 나오던 땀을 나오지 않게 하다.
Idiomlàm khô máu
    làm khô máu
  • Làm cho rất cô đơn và nóng lòng.
  • 몹시 괴롭게 하거나 애가 타게 만들다.
làm không được, không làm được
Động từ동사
    làm không được, không làm được
  • Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.
  • 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
làm khô, phơi khô, hong khô, sấy khô
Động từ동사
    làm khô, phơi khô, hong khô, sấy khô
  • Làm hơi nước bay đi hết không còn gì.
  • 물기를 다 날려서 없어지게 하다.
làm khô, sấy khô, phơi khô
Động từ동사
    làm khô, sấy khô, phơi khô
  • Làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô.
  • 말려서 물기나 습기를 없애다.
làm kim chi, muối kim chi
Động từ동사
    làm kim chi, muối kim chi
  • Làm nhiều kim chi trong cùng một lần để ăn trong suốt mùa đông vào cuối mùa thu.
  • 겨울 동안 먹을 김치를 늦가을에 한꺼번에 많이 만들다.
làm lan rộng, lan truyền, làm lây lan
Động từ동사
    làm lan rộng, lan truyền, làm lây lan
  • Khiến cho tỏa ra rộng.
  • 널리 퍼지게 하다.
làm lan truyền, tung ra khắp
Động từ동사
    làm lan truyền, tung ra khắp
  • Làm lan rộng trên đời.
  • 세상에 널리 퍼뜨리다.
làm lay động, làm rung động, làm xúc động, làm lung lay
Động từ동사
    làm lay động, làm rung động, làm xúc động, làm lung lay
  • Làm lay động lòng người hay làm lòng người trở nên yếu đuối.
  • 사람의 마음을 움직이게 하거나 약하게 하다.
làm liệt, gây liệt
Động từ동사
    làm liệt, gây liệt
  • Làm cho một phần hay toàn bộ cơ thể chuyển sang trạng thái không còn cảm giác và không cử động được.
  • 몸의 일부나 전체를 감각이 없고 움직이지 못하는 상태로 만들다.
làm long lanh
Động từ동사
    làm long lanh
  • Làm cho mắt có ánh long lanh.
  • 눈이 맑은 빛을 띠게 하다.
làm loạn, nổi điên nổi khùng, loạn xị ngậu
Động từ동사
    làm loạn, nổi điên nổi khùng, loạn xị ngậu
  • (cách nói thông tục) Hành động náo loạn tùy tiện và không suy nghĩ.
  • (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 행동하다.
Idiomlàm lung lay, làm nghiêng ngã
    làm lung lay, làm nghiêng ngã
  • Gây ảnh hưởng rất lớn.
  • 아주 큰 영향을 미치다.
làm lung tung, vứt bừa bãi
Động từ동사
    làm lung tung, vứt bừa bãi
  • Làm lộn xộn , lẫn lộn các đồ vật vào một chỗ.
  • 물건들을 한 곳에 뒤섞어 놓아 어지럽게 만들어 놓다.
làm lên men, cho lên men
Động từ동사
    làm lên men, cho lên men
  • Làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ bằng men hoặc vi sinh vật.
  • 효모나 미생물로 유기물을 분해하고 변화시키다.
làm lôi thôi, nhăn nhó
Động từ동사
    làm lôi thôi, nhăn nhó
  • Làm xáo động tư thế hay vẻ mặt.
  • 자세나 표정 등을 흐트러뜨리다.
làm lại, bắt đầu lại, xuất phát lại
Động từ동사
    làm lại, bắt đầu lại, xuất phát lại
  • Bắt đầu lại từ đầu việc nào đó.
  • 어떤 일을 처음부터 다시 시작하다.
làm lại, làm mới, tạo ra phiên bản mới
Động từ동사
    làm lại, làm mới, tạo ra phiên bản mới
  • Làm lại một cách mới mẻ bộ phim, bài hát, phim truyền hình đã có trước đó v.v...
  • 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만들다.
làm lạnh
Động từ동사
    làm lạnh
  • Làm cho nguội và lạnh đi.
  • 식혀서 차게 하다.
làm lấp lánh, làm bóng loáng, làm sáng loáng
Động từ동사
    làm lấp lánh, làm bóng loáng, làm sáng loáng
  • Ánh sáng được phản chiếu và làm cho lấp lánh hay bóng lộn.
  • 빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나게 하다.
làm lấy lệ, làm lấp liếm
Động từ동사
    làm lấy lệ, làm lấp liếm
  • Liên tục hành động một cách bực bội và lười biếng như thể không muốn làm.
  • 할 생각이 없는 것처럼 자꾸 게으르고 답답하게 행동하다.
làm lắng, làm chìm
Động từ동사
    làm lắng, làm chìm
  • Làm cho thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới.
  • 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것을 아래쪽으로 내려가게 하다.
làm lắng xuống, làm dịu lại
Động từ동사
    làm lắng xuống, làm dịu lại
  • Giảm bớt âm thanh hoặc làm cho không khí ồn ào trở nên yên lặng.
  • 소리를 줄이거나 떠들썩하던 분위기를 조용해지게 하다.
làm lễ
Động từ동사
    làm lễ
  • Làm lễ trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 예배를 드리다.
làm lễ chào
Động từ동사
    làm lễ chào
  • Chào trong khi đầu cúi xuống hoặc đặt bàn tay phải lên trán để thể hiện sự kính trọng.
  • 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 인사하다.
làm lễ cúng
Động từ동사
    làm lễ cúng (thầy bói)
  • Pháp sư làm nghi thức trừ đuổi tà ma hay cầu phúc.
  • 무당이 귀신을 쫓거나 복을 비는 의식을 하다.
làm lệch, làm trái
Động từ동사
    làm lệch, làm trái
  • Khiến cho công việc… bị sai lệch.
  • 일 등을 잘못되게 하다.
làm lọt xuống, đánh rơi
Động từ동사
    làm lọt xuống, đánh rơi
  • Làm cho lọt vào chỗ sâu như nước hay hố...
  • 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다.
làm lộn xộn, gây rắc rối, làm rối tung
Động từ동사
    làm lộn xộn, gây rắc rối, làm rối tung
  • Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.
  • 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
làm lộn xộn, đảo lộn, lục tung
Động từ동사
    làm lộn xộn, đảo lộn, lục tung
  • Làm cho đồ đạc... vun vãi chỗ này chỗ kia nên bừa bộn.
  • 물건 등을 여기저기 널어 놓아 지저분하게 하다.
làm lộ, phát hiện
Động từ동사
    làm lộ, phát hiện
  • Người khác biết được điều định giấu giếm.
  • 숨기려던 것을 남이 알게 되다.
Idiomlàm ma, chôn thây
    làm ma, chôn thây
  • (cách nói thông tục) Làm đám tang.
  • (속된 말로) 장사를 지내다.
Idiom, làm mát cổ họng
    (làm ướt cổ), làm mát cổ họng
  • Uống nước... vì khát.
  • 목이 말라 물 등을 마시다.
làm mê hoặc, quyến rũ
Động từ동사
    làm mê hoặc, quyến rũ
  • Lôi cuốn và hớp hồn.
  • 몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다.
làm mòn, làm cũ
Động từ동사
    làm mòn, làm cũ
  • Làm cho quần áo hay giày dép cũ mòn trở nên không dùng được.
  • 옷이나 신발 등을 해어지게 하여 못 쓰게 만들다.
làm móp, bóp bẹp
Động từ동사
    làm móp, bóp bẹp
  • Khiến cho vật thể lõm trũng vào phía trong.
  • 물체를 안쪽으로 오목하게 들어가게 하다.
làm móp, làm lõm
Động từ동사
    làm móp, làm lõm
  • Làm trũng vật thể vào phía trong.
  • 물체를 안쪽으로 오목하게 들어가게 하다.
làm mất, bôi nhọ
Động từ동사
    làm mất, bôi nhọ
  • Làm mất đi giá trị, địa vị, danh dự...
  • 가치, 지위, 명예 등을 잃게 하다.
làm mất , hớp
Động từ동사
    làm mất (tinh thần), hớp (hồn)
  • Làm mất tinh thần hay khí thế... của con người.
  • 사람의 정신이나 기운 등을 없어지게 하다.
làm mất, làm hết
Động từ동사
    làm mất, làm hết
  • Làm mất đi sức lực hay khí thế khỏi thân thể.
  • 힘이나 기운 등을 몸에서 없어지게 하다.
Idiomlàm mất lòng, gây phiền lòng
    làm mất lòng, gây phiền lòng
  • Làm cho tâm trạng người khác tồi tệ.
  • 남의 기분을 나쁘게 만들다.
làm mất mặt, làm hổ danh
Động từ동사
    làm mất mặt, làm hổ danh
  • Khiến cho gặp phải việc xấu hổ.
  • 부끄러운 일을 당하게 하다.
làm mất toi
Động từ동사
    làm mất toi
  • Dùng đồ vật hay thời gian... một cách vô bổ.
  • 시간이나 물건 등을 헛되게 쓰다.
làm mất, xoa dịu
Động từ동사
    làm mất, xoa dịu
  • Làm mất đi sự đói bụng hoặc khô cổ họng bằng cách ăn thức ăn hoặc uống nước.
  • 음식을 먹거나 물을 마셔 배고프거나 목마른 기운을 없애다.
làm mất đi, mất đi
Động từ동사
    làm mất đi, mất đi
  • Ý nghĩa hay đặc tính không còn.
  • 의미나 특성이 없어지다.
làm mềm
Động từ동사
    làm mềm
  • Làm cho vật cứng hoặc rắn trở nên mềm hoặc nhũn ra.
  • 굳거나 뻣뻣하던 것을 무르거나 부드러워지게 하다.
làm mềm đi, làm lỏng đi
Động từ동사
    làm mềm đi, làm lỏng đi
  • Làm cho cơ bắp bị căng cứng được dãn ra.
  • 굳어서 뻣뻣해진 근육을 풀리게 하다.
Idiom, làm mệt mỏi, làm phiền
관용구콩 볶듯
    (như rang đỗ), làm mệt mỏi, làm phiền
  • Hình ảnh cứ làm phiền và quấy nhiễu người khác.
  • 사람을 자꾸 보채고 괴롭히는 모양.
Idiomlàm mối
    làm mối
  • Kết nối ở giữa để hôn nhân được tạo nên.
  • 결혼이 이루어지도록 중간에서 이어 주다.
làm một cách toàn tâm toàn ý, nỗ lực hết sức
Động từ동사
    làm một cách toàn tâm toàn ý, nỗ lực hết sức
  • Làm việc nào đó với tất cả tâm huyết và sức lực.
  • 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나가다.
làm một thể
Động từ동사
    làm một thể
  • Gấp gáp làm chỉ trong một lượt với khoảng thời gian ngắn
  • 일을 짧은 시간 동안 한꺼번에 급하게 하다.
làm mới, tái tục
Động từ동사
    làm mới, tái tục
  • Gia hạn hay thay đổi lại văn bản hay thời gian hợp đồng đã kết thúc theo luật.
  • 법적으로 끝난 계약 기간이나 문서를 다시 바꾸거나 연장하다.
làm mới, tạo mới
Danh từ명사
    làm mới, tạo mới
  • Làm mới một cái gì đó.
  • 무엇을 새로 함.
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
Động từ동사
    làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
  • Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch đi.
  • 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다.
Idiomlàm nguôi ngoai, xoa dịu
    làm nguôi ngoai, xoa dịu
  • Làm mất đi lòng tức giận.
  • 화가 난 마음을 없애다.
làm nguôi, xoa dịu
Động từ동사
    làm nguôi, xoa dịu
  • Làm cho sự căng thẳng hay cơn giận được giải tỏa.
  • 긴장이나 화를 풀리게 하다.
làm nguội
Động từ동사
    làm nguội
  • Làm mất hơi nóng.
  • 더운 기운을 없애다.
làm ngã, làm đổ
Động từ동사
    làm ngã, làm đổ
  • Làm ngã thứ đang ngay ngắn.
  • 제대로 있는 것을 넘어뜨리다.
làm ngơ
Động từ동사
    làm ngơ
  • Coi thường và không công nhận một sự thật, hiện thực, chân lý.
  • 현실, 사실, 진리 등을 인정하지 않고 무시하다.
làm ngơ, lờ đi
Động từ동사
    làm ngơ, lờ đi
  • Không coi trọng và bị xem thường.
  • 중요하게 생각하지 않고 무시하다.
làm ngược
Động từ동사
    làm ngược
  • Làm cho người khác bực mình.
  • 남의 기분을 상하게 하다.
làm ngạc nhiên, làm giật mình
Động từ동사
    làm ngạc nhiên, làm giật mình
  • Làm cho căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hoặc gặp phải việc bất ngờ.
  • 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하게 하거나 가슴이 뛰게 하다.
làm ngừng, làm cho dừng
Động từ동사
    làm ngừng, làm cho dừng
  • Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
  • 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
làm nhanh, làm gọn lẹ
Động từ동사
    làm nhanh, làm gọn lẹ
  • Làm mau lẹ và kết thúc một cách nhẹ nhàng một việc gì đó.
  • 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내다.
làm nhanh, làm lẹ
Động từ동사
    làm nhanh, làm lẹ
  • Rút ngắn thời gian.
  • 걸리는 시간이 짧게 하다.
làm nhiễm, làm cho nhiễm
Động từ동사
    làm nhiễm, làm cho nhiễm
  • Làm lan tỏa hoặc làm cho giống môi trường, hành động hay tư tưởng...
  • 환경이나 행동, 사상 등을 퍼뜨리거나 닮게 하다.

+ Recent posts

TOP