làm cháy, cháy
Động từ동사
    làm cháy, cháy
  • Vật chất kết hợp với ôxi, làm tỏa ra nhiều nhiệt và ánh sáng.
  • 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내다.
làm cháy, nướng sơ, đốt cháy
Động từ동사
    làm cháy, nướng sơ, đốt cháy
  • Làm cho cháy một chút bên ngoài bởi lửa.
  • 불에 겉만 조금 타게 하다.
làm cháy xém
Động từ동사
    làm cháy xém
  • Miết vật đã được nung nóng vào vật nào đó và làm cho hơi cháy.
  • 불에 달군 물건을 어떤 것에 대어 조금 타게 하다.
làm chính trị, hoạt động chính trị
Động từ동사
    làm chính trị, hoạt động chính trị
  • Duy trì quyền lực của quốc gia và cai quản đất nước.
  • 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리다.
làm chín, nấu chín
Động từ동사
    làm chín, nấu chín
  • Cho thêm nhiệt đối với thứ sống như thịt, rau cải, ngũ cốc… làm cho vị và tính chất khác đi.
  • 고기, 채소, 곡식 등의 날것을 열을 가해 맛과 성질이 달라지게 하다.
Idiomlàm chảy máu
    làm chảy máu
  • Làm cho có người chết và bị thương vì đánh nhau.
  • 싸움으로 사상자를 내다.
làm chấn động
Động từ동사
    làm chấn động
  • Làm cho vật thể bị tác động mạnh và rung lắc nặng nề.
  • 물체를 몹시 울리게 하여 심하게 흔들리게 하다.
làm chậm lại, giảm tốc độ
Động từ동사
    làm chậm lại, giảm tốc độ
  • Làm cho tốc độ chậm lại.
  • 속도를 느리게 하다.
làm, chế định, soạn thảo
Động từ동사
    làm, chế định, soạn thảo
  • Định ra luật hay quy tắc.
  • 법이나 규칙 등을 정하다.
làm chủ
Động từ동사
    làm chủ
  • Đứng thẳng và giữ vững cơ thể.
  • 몸을 바로 세우거나 가누다.
Động từ동사
    làm chủ
  • Xử lí tốt cái phiền hà hoặc gánh nặng.
  • 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리하다.
làm chủ lễ, làm chủ hôn
Động từ동사
    làm chủ lễ, làm chủ hôn
  • Đảm nhận và tiến hành nghi thức như hôn lễ...
  • 결혼식 등에서 식을 맡아 진행하다.
làm chứng
Động từ동사
    làm chứng
  • Chứng minh sự thật nào đó.
  • 어떤 사실을 증명하다.
làm cong, làm gập lại
Động từ동사
    làm cong, làm gập lại
  • Làm cho một cái gì đó bị cong hay bị gập lại.
  • 휘거나 꺾이게 하다.
làm con rối
Động từ동사
    làm con rối
  • Nghe và làm theo lời của người khác mà không có chính kiến suy nghĩ của riêng mình.
  • 자신의 생각 없이 남의 말을 따라 앞에 나서서 설치다.
làm cách mạng
Động từ동사
    làm cách mạng
  • Đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.
  • 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치다.
làm cách này cách nọ, làm không đâu vào đâu
Động từ동사
    làm cách này cách nọ, làm không đâu vào đâu
  • Làm theo tự nhiên mà không có riêng phương pháp xác định.
  • 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로 하다.
Động từ동사
    làm cách này cách nọ, làm không đâu vào đâu
  • Làm theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định.
  • 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로 하다.
làm công việc nội trợ, làm việc nhà
Động từ동사
    làm công việc nội trợ, làm việc nhà
  • Tạo dựng một gia đình và sinh sống.
  • 한 가정을 이루어 살아가다.
làm cùng
Động từ동사
    làm cùng
  • Cùng người khác làm việc gì đó và trải qua thời gian.
  • 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다.
làm cùn, làm bẹp, làm xẹp xuống
Động từ동사
    làm cùn, làm bẹp, làm xẹp xuống
  • Làm cho một phần của vật thể trở nên xẹp xuống hay cùn đi.
  • 물체의 어느 부분을 가라앉히거나 뭉툭한 상태가 되게 하다.
làm căng, làm căng cứng, làm căng thẳng
Động từ동사
    làm căng, làm căng cứng, làm căng thẳng
  • Làm cho trạng thái cơ bắp hay thần kinh của cơ thể liên tục hưng phấn hoặc co cứng lại.
  • 몸의 근육이나 신경을 지속적으로 움츠러들거나 흥분하게 하다.
làm căng phồng, làm nở ra
Động từ동사
    làm căng phồng, làm nở ra
  • Làm cho thể tích của vật thể tăng lên.
  • 물체의 부피를 늘어나게 하다.
làm cơm
Động từ동사
    làm cơm
  • Nấu đồ ăn.
  • 식사를 만들다.
làm cạn
Động từ동사
    làm cạn
  • Làm cho nước đang chảy hay nước đọng giảm đi và không còn nữa.
  • 흐르는 물이나 고인 물을 줄여 없어지게 하다.
làm cảm động
Động từ동사
    làm cảm động
  • Làm lay động tâm tư do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
  • 강하게 느껴 마음을 움직이게 하다.
làm cỏ, diệt cỏ, rẫy cỏ
Động từ동사
    làm cỏ, diệt cỏ, rẫy cỏ
  • Nhổ cỏ dại ở đồng ruộng.
  • 논밭의 잡초를 뽑다.
làm, do
Trợ từ조사
    làm, do
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là địa vị hay tư cách... nào đó.
  • 앞말이 어떤 지위나 자격 등임을 나타내는 조사.
làm dung hoà, làm mất đi
Động từ동사
    làm dung hoà, làm mất đi
  • Trộn lẫn hai cái có tính chất khác nhau rồi làm mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian.
  • 서로 다른 성질을 가진 것을 섞어서 각각의 성질을 잃게 하거나 그 중간의 성질을 띠게 하다.
làm dung hòa, làm hài hòa
Động từ동사
    làm dung hòa, làm hài hòa
  • (cách nói ẩn dụ) Làm cho cái thường khó hòa hợp được hòa hợp tốt bởi đặc tính riêng.
  • (비유적으로) 보통 어울리기 힘든 것을 고유의 특성으로 인하여 잘 어울리게 하다.
làm dáng, sửa sang
Động từ동사
    làm dáng, sửa sang
  • Tô điểm cho dễ nhìn.
  • 보기 좋게 꾸미다.
làm dính, làm vấy
Động từ동사
    làm dính, làm vấy
  • Làm dính chất lỏng hay bột... hoặc làm cho để lại dấu vết trên vật thể khác.
  • 액체나 가루 등을 다른 물체에 들러붙거나 흔적이 남게 하다.
Idiomlàm dấu của riêng
    (thoa nước bọt lên) làm dấu của riêng
  • Biểu thị cái gì đó là thuộc sở hữu của mình hay để cái đó trong lòng.
  • 무엇이 자기 소유임을 표시하거나 그것을 마음에 두다.
làm dịch vụ
Động từ동사
    làm dịch vụ
  • Thực hiện hoạt động không trực tiếp làm ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
  • 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동을 하다.
làm dịu
Động từ동사
    làm dịu
  • Làm cho trở nên lắng dịu những thứ như tình cảm, tâm trạng vốn căng thẳng hay cứng nhắc.
  • 긴장하거나 굳었던 감정, 마음 등을 부드러워지게 하다.
làm dịu, dẹp yên
Động từ동사
    làm dịu, dẹp yên
  • Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống.
  • 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
làm dịu, xoa dịu
Động từ동사
    làm dịu, xoa dịu
  • Làm cho bầu không khí, tính chất, khí thế... lắng xuống.
  • 분위기나 성질, 기운 등을 부드러워지게 하다.
làm dịu đi, làm mềm đi
Động từ동사
    làm dịu đi, làm mềm đi
  • Làm cho vật chất hay bộ phận cơ thể đang bị cứng vì lạnh mềm xuống.
  • 추워서 굳어진 물질이나 신체 부위 등을 풀리게 하다.
làm dởm, ngụy tạo
Động từ동사
    làm dởm, ngụy tạo
  • Ngụy tạo và làm việc nào đó như điều có thật.
  • 어떤 일을 사실인 것처럼 꾸며서 만들다.
làm gia tăng, làm sinh sôi nảy nở, làm cho phát triển
Động từ동사
    làm gia tăng, làm sinh sôi nảy nở, làm cho phát triển
  • Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn
  • 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.
làm giàu
Động từ동사
    làm giàu
  • Tích cóp của cải và trở thành người giàu.
  • 재물을 모아 부자가 되다.
làm giả, làm giả mạo
Động từ동사
    làm giả, làm giả mạo
  • (cách nói ẩn dụ) Làm cho thay đổi hay che giấu đi hình dạng hoặc tính chất vốn có của sự vật.
  • (비유적으로) 사물의 본래 모습이나 성질이 바뀌거나 가려지게 하다.
làm giảm
Động từ동사
    làm giảm
  • Làm cho giảm bớt lượng hay số.
  • 양이나 수를 줄어들게 하다.
làm giảm, làm thấp xuống
Động từ동사
    làm giảm, làm thấp xuống
  • Hạ thấp tiêu chuẩn hay mức độ của cái gì.
  • 무엇의 정도나 수준을 낮게 하다.
làm giảm, làm tiêu tan, khiến cho nguôi
Động từ동사
    làm giảm, làm tiêu tan, khiến cho nguôi
  • Khiến cho tình cảm mạnh mẽ trở nên yếu đi hay biến mất.
  • 격한 감정을 약해지거나 사라지게 하다.
làm giảm nhẹ, làm dịu đi
Động từ동사
    làm giảm nhẹ, làm dịu đi
  • Làm cho bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng được giải tỏa.
  • 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기를 풀리게 하다.
làm giảm nhẹ, xoa dịu đi
Động từ동사
    làm giảm nhẹ, xoa dịu đi
  • Bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng được giải tỏa.
  • 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀리다.
làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ
Động từ동사
    làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ
  • Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu.
  • 어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.
làm giảm sút, gây suy thoái
Động từ동사
    làm giảm sút, gây suy thoái
  • Làm giảm hoặc yếu đi năng lực hay kĩ năng.
  • 능력이나 기능 등을 줄이거나 약하게 하다.
làm giảm sút, làm sụt
Động từ동사
    làm giảm sút, làm sụt
  • Làm cho sức khỏe xấu đi hoặc làm cho giảm cân.
  • 건강이 나빠지고 살이 빠지게 하다.
làm giảm sút, làm yếu thế, làm mất tự tin
Động từ동사
    làm giảm sút, làm yếu thế, làm mất tự tin
  • Làm cho bị áp đảo bởi sức mạnh nào đó nên không thể thể hiện khí thế (nhuệ khí).
  • 어떤 힘에 눌려 기를 펴지 못하게 하다.
làm giảm, xoa dịu
Động từ동사
    làm giảm, xoa dịu
  • Làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.
  • 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 하다.
làm giả, ngụy tạo
Động từ동사
    làm giả, ngụy tạo
  • Làm văn bản hay đồ vật như thật để định lừa dối người khác.
  • 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만들다.
làm giỗ
Động từ동사
    làm giỗ
  • Thực hiện việc cúng giỗ.
  • 제사 등을 지내다.
làm , gây
Động từ동사
    làm (phiền phức), gây (tổn hại)
  • Gây thiệt hại hay lo lắng cho công việc hoặc người khác.
  • 다른 사람이나 일에 피해를 주거나 걱정하게 하다.
làm gì
Động từ동사
    làm gì
  • Dùng vào việc thực hiện việc nào đó hay lấy việc đó làm mục đích.
  • 어떤 일을 이루는 데 쓰거나 그 일을 목적으로 하다.
làm gì có chuyện, làm sao mà
Phó từ부사
    làm gì có chuyện, làm sao mà
  • Từ giả định trường hợp hay trạng thái khó có được.
  • 있기 어려운 경우나 상태를 가정하는 말.
Idiomlàm gì có, còn lâu
    làm gì có, còn lâu
  • Cách nói khi phủ định chủ trương của người khác.
  • 남의 주장에 대하여 부정할 때 하는 말.
làm gì có, không đâu
Thán từ감탄사
    làm gì có, không đâu
  • Cách nói dùng để phủ định lời đối phương hoặc từ chối một cách khiêm tốn với nghĩa là hoàn toàn không như vậy hoặc không xứng đáng.
  • 전혀 그렇지 않거나 당치도 않다는 뜻으로, 상대방의 말을 부정하거나 겸손하게 사양할 때 하는 말.
Proverbs, làm gì cũng phải làm đến nơi đến chốn
    (làm cho xong việc đã bắt tay làm), làm gì cũng phải làm đến nơi đến chốn
  • Câu nói có ý rằng khi đã bắt đầu việc gì thì trước hết cần phải làm cho đến khi kết thúc.
  • 일단 시작한 일은 끝까지 해야 한다는 말.
làm gương, trở thành tấm gương
Động từ동사
    làm gương, trở thành tấm gương
  • Đứng trước và hành động trước người khác rồi trở thành tấm gương của người khác.
  • 남보다 앞장서서 먼저 행동하여 다른 사람의 본보기가 되다.
làm gấp, làm vội
Danh từ명사
    (sự) làm gấp, làm vội
  • Việc làm đại khái do đột nhiên vội vàng.
  • 갑자기 서둘러서 대충 만드는 것.
làm gấp rút, làm nhanh, làm vội làm vàng
Động từ동사
    làm gấp rút, làm nhanh, làm vội làm vàng
  • Đột nhiên làm một cách vội vàng và qua loa.
  • 갑자기 서둘러서 대충 만들다.
làm gầy
Động từ동사
    làm gầy
  • Làm cho giảm cân, gầy còm đi.
  • 살이 빠져 야위게 하다.
làm hai vụ, trồng hai vụ mùa
Danh từ명사
    làm hai vụ, trồng hai vụ mùa
  • Việc gieo trồng hai vụ hoa màu lần lượt trong một năm trên cùng một mảnh đất.
  • 같은 땅에서 한 해에 두 가지 농작물을 차례로 심어 거두는 일.
làm hao mòn, làm tổn thất
Động từ동사
    làm hao mòn, làm tổn thất
  • Phạm vi hay thế lực giảm hay suy yếu do ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어들다.
làm hiện ra, phô bày
Động từ동사
    làm hiện ra, phô bày
  • Làm cho thấy cái bị che chắn.
  • 가려져 있던 것을 보이게 하다.
làm hiện lên, nở ra
Động từ동사
    làm hiện lên, nở ra
  • Làm hiện lên vẻ gì đó trên khuôn mặt.
  • 얼굴에 어떤 표정을 나타나게 하다.
làm hoen ố
Động từ동사
    làm hoen ố
  • Làm cho danh dự hay uy tín bị tổn hại hay giảm sút.
  • 명예나 위신을 손상하거나 떨어뜨리다.
làm huyên náo, làm ầm ĩ
Động từ동사
    làm huyên náo, làm ầm ĩ
  • Nhiều người gây ồn ào bằng giọng nói to.
  • 여러 사람이 큰 소리로 시끄럽게 떠들다.
làm héo rụng
Động từ동사
    làm héo rụng
  • Làm cho hoa hay lá héo và rụng.
  • 꽃이나 잎 등을 시들어 떨어지게 하다.
làm hình thành
Động từ동사
    làm hình thành
  • Khiến cho có hình dạng hay dáng vẻ nào đó.
  • 어떤 모습이나 모양을 갖추게 하다.
làm hư hại, phá hoại
Động từ동사
    làm hư hại, phá hoại
  • (cách nói thông tục) Làm hỏng công việc hay tình hình nào đó.
  • (속된 말로) 어떤 일이나 형편을 망치다.
làm hư, làm hỏng, làm phá hoại
Động từ동사
    làm hư, làm hỏng, làm phá hoại
  • Làm cho một việc nào đó hay một tình hình nào đó trở nên xấu đi hay sai lầm.
  • 어떤 일이나 형편을 좋지 않게 하거나 잘못되게 하다.
làm hưng phấn, gây xúc động
Động từ동사
    làm hưng phấn, gây xúc động
  • Gây kích thích nào đó và làm dâng trào tình cảm mạnh mẽ.
  • 어떤 자극을 주어 감정을 세차게 치밀어 오르게 하다.
làm hại, gây hại
Động từ동사
    làm hại, gây hại
  • Làm cho bị thương hoặc không có ích lợi.
  • 이롭지 않게 하거나 손상을 입히다.
làm hại, làm hư, bỏ phí
Động từ동사
    làm hại, làm hư, bỏ phí
  • Làm cho đồ vật hay con người... không thực hiện được chức năng của mình hoặc không được dùng đúng mức.
  • 물건이나 사람 등이 제 기능을 하지 못하거나 제대로 쓰이지 못하게 하다.
làm hại từ phía sau
Động từ동사
    làm hại từ phía sau
  • Làm hại người khác mà không lộ diện.
  • 몸을 드러내지 않고 남에게 해를 가하다.
làm hạ, làm giảm
Động từ동사
    làm hạ, làm giảm
  • Làm giảm chỉ số của nhiệt độ hay giá cả.
  • 가격이나 기온 등의 수치를 낮아지게 하다.
làm hỏng
Động từ동사
    làm hỏng
  • Làm sai hoặc làm không đúng việc....
  • 일 등을 잘못하여 그르치다.
làm hỏng hóc, làm tổn hại
Động từ동사
    làm hỏng hóc, làm tổn hại
  • Làm cho chất lượng kém đi.
  • 품질 등을 나빠지게 하다.

+ Recent posts

TOP