bàn đạp
Danh từ명사
    bàn đạp
  • Một phần của yên ngựa dùng để đặt chân lên khi cưỡi ngựa.
  • 말을 탈 때 발을 올려놓는 안장의 한 부분.
Danh từ명사
    bàn đạp
  • Bộ phận đạp chân để vận hành máy móc hay nhạc cụ….
  • 악기나 기계 등을 작동시키는 발로 밟는 부분.
bàn đầu, trận đầu
Danh từ명사
    bàn đầu, trận đầu
  • Trận hay bàn đầu tiên mở ra công việc.
  • 일이 벌어지는 맨 처음의 판.
bà nội
Danh từ명사
    bà nội
  • Mẹ của bố.
  • 아버지의 어머니.
bà nội, bà
Danh từ명사
    bà nội, bà
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
  • 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bà nội, bà
  • (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
  • (높임말로) 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bà nội, bà
  • (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
  • (높임말로) 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말.
bào
Danh từ명사
    (việc) bào
  • Việc bào cây bằng cái bào gỗ.
  • 대패로 나무를 깎는 일.
bào chữa
Động từ동사
    bào chữa
  • Tự thân bị cáo hay luật sư nói tại tòa án để biện hộ cho bị cáo.
  • 피고를 변호하기 위하여 피고 자신이나 변호인이 법정에서 말하다.
bào chữa, biện hộ
Động từ동사
    bào chữa, biện hộ
  • Trong pháp luật, luật sư đứng về phía bị cáo và nói khi xét xử.
  • 법률에서, 재판을 할 때 변호인이 피고인의 편에 서서 말하다.
bào mòn, hao mòn
Động từ동사
    bào mòn, hao mòn
  • Mòn mất từng ít một do sự cọ sát.
  • 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다.
bào ngư
Danh từ명사
    bào ngư
  • Loại sò sống bám vào đá ở dưới biển, được chế biến thành các món ăn cao cấp và vỏ được dùng làm đồ trang sức v.v...
  • 바닷속 바위에 붙어 살며 살은 고급 식품이고 껍데기는 장신구 등으로 쓰이는 조개.
Bào Thạch Đình
Danh từ명사
    Poseokjeong; Bào Thạch Đình
  • Nơi tổ chức yến tiệc vào thời Shilla thống nhất, thuộc thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Đây là phiến đá có hình bào ngư, có rãnh cho nước chảy qua. Người ta thả chén rượu trên đó rồi ngâm thơ và vui đùa.
  • 경상북도 경주시에 있었던 통일 신라 때의 연회 장소. 전복 모양으로 생긴 돌 홈에 물을 흐르게 하고 그 위에 술잔을 띄우고 시를 읊으며 놀이를 하던 곳이다.
bào tử
Danh từ명사
    bào tử
  • Tế bào sinh sản được tạo ra để thực vật sinh sản theo phương thức không kết hợp đực cái.
  • 식물이 암수가 결합하지 않는 방식으로 번식하기 위해 만들어 내는 생식 세포.
bà sơ
Danh từ명사
    bà sơ
  • Bà của ông.
  • 할아버지의 할머니.
bà sơ, bà kỵ
Danh từ명사
    bà sơ, bà kỵ
  • Bà của ông.
  • 할아버지의 할머니.
bà thông gia
Danh từ명사
    bà thông gia
  • Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia.
  • 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
bà thông gia, chị sui
Danh từ명사
    bà thông gia, chị (bà) sui
  • Mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu.
  • 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니.
bà trẻ
Danh từ명사
    bà trẻ
  • (cách nói thông tục) Phụ nữ qua tuổi trung niên.
  • (속된 말로) 중년이 넘은 여자.
bà vợ, mụ vợ
Danh từ명사
    bà vợ, mụ vợ
  • (cách nói xem thường) Vợ của chính mình.
  • (낮잡아 이르는 말로) 자기 아내.
bà xã, bà nhà
Danh từ명사
    bà xã, bà nhà
  • (cách nói thân mật) Người vợ qua tuổi trung niên.
  • (친근하게 이르는 말로) 중년이 넘은 아내.
bà xã, mẹ nó
Danh từ명사
    bà xã, mẹ nó
  • (cách nói hạ thấp) Người vợ.
  • (낮추어 이르는 말로) 아내.
bày biện
Động từ동사
    bày biện
  • Bày ra nhiều thứ đồ đạc.
  • 여러 개의 물건을 늘어놓다.
bày biện, bày ra, trải ra
Động từ동사
    bày biện, bày ra, trải ra
  • Xếp đồ đạc thành hàng để bày ra.
  • 물건 등을 줄지어 벌여 놓다.
bày biện, bỏ bừa
Động từ동사
    bày biện, bỏ bừa
  • Bỏ lộn xộn chỗ này chỗ kia.
  • 여기저기에 어수선하게 두다.
Idiombày biện hài hòa
    bày biện hài hòa
  • Làm cho các thứ trở nên đều.
  • 여러 가지가 고루 갖추어지게 하다.
bày biện lung tung, vung vãi khắp nơi
Động từ동사
    bày biện lung tung, vung vãi khắp nơi
  • Vung vãi chỗ này chỗ kia một cách bề bộn không có trật tự.
  • 질서 없이 지저분하게 이리저리 아무렇게나 널려 있다.
Idiombày biện được hài hòa, sắp xếp được hài hòa
    bày biện được hài hòa, sắp xếp được hài hòa
  • Các thứ được bài trí đều.
  • 여러 가지가 고루 갖추어지다.
Proverbs, bày cỗ sẵn cho người
    (quấy cháo cho chó), bày cỗ sẵn cho người
  • Bị người khác giành mất việc đã mất công sức, hoặc vô ý làm việc có lợi cho người khác.
  • 애써 한 일을 남에게 빼앗기거나, 의도하지 않은 사람에게 이로운 일을 하다.
bày, dọn
Danh từ명사
    bày, dọn
  • Từ thể hiện 'sự bày bàn'.
  • ‘상차림’을 나타내는 말.
Động từ동사
    bày, dọn
  • Làm cho thức ăn được để lên bàn.
  • 음식을 상에 놓이게 하다.
bày ra
Động từ동사
    bày ra
  • Món ăn được chuẩn bị và đặt ra để có thể ăn.
  • 음식 등이 갖추어져 먹을 수 있게 놓이다.
Động từ동사
    bày ra
  • Tẩm ướp gia vị vào thức ăn ví dụ như thịt rồi sau đó xếp lần lượt ra đĩa.
  • 고기 등의 음식을 양념하여 그릇에 차곡차곡 담아 두다.
Động từ동사
    bày ra
  • Mở ra rồi thể hiện.
  • 펴서 드러내다.
bày ra, mang ra, đưa ra, đãi
Động từ동사
    bày ra, mang ra, đưa ra, đãi
  • Bày đồ ăn hay đồ uống ra để tiếp đãi.
  • 먹을 것이나 마실 것을 대접하려고 내놓다.
bày trò
Động từ동사
    bày trò
  • Bày ra ván chơi của trò chơi hay ván chơi trong cờ bạc.
  • 놀이판이나 노름판 등을 차리다.
bày tỏ, chia sẻ
Động từ동사
    bày tỏ, chia sẻ
  • Thể hiện suy nghĩ của mình với người khác.
  • 남에게 자신의 생각을 표현하다.
bày tỏ, giãi bày, gửi gắm
Động từ동사
    bày tỏ, giãi bày, gửi gắm
  • Diễn tả cho đối phương hiểu được lòng mình.
  • 상대가 자신의 마음을 알도록 표현하다.
bày tỏ hết, trải lòng
Động từ동사
    bày tỏ hết, trải lòng
  • Giãi bày tâm tư một cách thông suốt.
  • 속마음을 막힘없이 털어놓다.
bày vẽ
Động từ동사
    bày vẽ
  • Bày ra với quy mô lớn.
  • 큰 규모로 차리다.
bày đặt bảo là... rồi lại
vĩ tố어미
    bày đặt bảo là... rồi lại
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc người nói cho rằng chủ ngữ đưa ra lời nói ở trước làm căn cứ cho hành động ở vế sau là không thoả đáng.
  • 주어가 앞의 말을 뒤의 말이 나타내는 행동에 대한 근거라고 내세우는 것을 말하는 사람이 못마땅하게 봄을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bày đặt bảo là... rồi lại
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc người nói cho rằng việc chủ ngữ đưa ra lời nói ở trước làm căn cứ cho hành động ở vế sau là không thoả đáng.
  • 주어가 앞의 말을 뒤의 말이 나타내는 행동에 대한 근거라고 내세우는 것을 말하는 사람이 못마땅하게 봄을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bày đặt bảo là... rồi lại
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc người nói cho rằng chủ ngữ đưa ra vế trước làm căn cứ cho hành động mà vế sau diễn tả là không thoả đáng.
  • 주어가 앞의 말을 뒤의 말이 나타내는 행동에 대한 근거라고 내세우는 것을 말하는 사람이 못마땅하게 봄을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bày đặt bảo là... rồi lại
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc người nói cho rằng việc chủ ngữ đưa ra lời nói ở trước làm căn cứ cho hành động ở vế sau là không thoả đáng.
  • 주어가 앞의 말을 뒤의 말이 나타내는 행동에 대한 근거라고 내세우는 것을 말하는 사람이 못마땅하게 봄을 나타내는 연결 어미.
bà đỡ
Danh từ명사
    bà đỡ
  • Người phụ nữ làm công việc giúp đỡ để sản phụ có thể đẻ em bé thuận lợi và đỡ lấy em bé.
  • 산모가 아기를 잘 낳을 수 있도록 도와주며 아기 받는 일을 하는 여자.
bác
Động từ동사
    bác (đơn)
  • Toà án phán đoán theo luật rằng vấn đề hay sự vụ đưa ra là không có lý do và quyết định không tiếp nhận.
  • 법원이 법적으로 내어진 문제나 안건 등을 이유가 없다고 판단하여 받아들이지 않기로 결정하다.
Danh từ명사
    baekbujang; bác
  • (cách nói kính trọng) Bác của người khác.
  • (높이는 말로) 다른 사람의 큰아버지.
Danh từ명사
    bác
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh của cha.
  • 아버지의 형을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bác
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh của cha.
  • 아버지의 형의 아내를 이르거나 부르는 말.
bác bỏ, bác đơn
Động từ동사
    bác bỏ, bác đơn
  • Từ chối đơn xin hay đơn tố cáo về mặt luật.
  • 법에서 소장이나 신청을 거절하다.
bác bỏ, chối bỏ
Động từ동사
    bác bỏ, chối bỏ
  • Phủ nhận tin đồn, sự nghi ngờ, hay quan điểm... một cách dứt khoát hoặc không nói thêm gì nữa.
  • 소문이나 의혹, 주장 등을 강하게 부인하거나 더 이상 말하지 않다.
bác bỏ, xem thường
Động từ동사
    bác bỏ, xem thường
  • Kìm nén và từ bỏ hoặc bỏ qua.
  • 억눌러 버리거나 무시하다.
bác, chú, cậu
Danh từ명사
    bác, chú, cậu
  • Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông ngang hàng với cha mẹ trong quan hệ bà con.
  • 친척 관계에서 부모와 같은 항렬의 남자를 이르거나 부르는 말.
bác cả
Danh từ명사
    bác cả
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh cả của cha.
  • 아버지의 맏형을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bác cả
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh cả của cha.
  • 아버지의 맏형의 아내를 이르거나 부르는 말.
bác gái trưởng
Danh từ명사
    bác gái trưởng
  • Người vợ của người anh cả của bố.
  • 아버지의 맏형의 아내.
bách niên giai lão
Danh từ명사
    bách niên giai lão
  • Việc trở thành vợ chồng sống đầm ấm và hạnh phúc bên nhau đến già.
  • 부부가 되어 평생을 사이좋게 지내고 행복하게 함께 늙음.
bách phát bách trúng, trăm phát trăm trúng
Danh từ명사
    bách phát bách trúng, trăm phát trăm trúng
  • Với nghĩa bắn trăm lần trúng trăm lần, mỗi khi bắn súng hay tên... đều trúng chỗ muốn bắn.
  • 백 번 쏘아 백 번 맞힌다는 뜻으로, 총이나 활 등을 쏠 때마다 원하는 곳에 다 맞음.
bách thú, muôn loài
Danh từ명사
    bách thú, muôn loài
  • Tất cả các loài thú vật.
  • 온갖 짐승.
bách tính, muôn dân
Danh từ명사
    bách tính, muôn dân
  • Tất cả người dân trong một quốc gia.
  • 나라 안의 모든 백성.
bác học, thông thái, uyên bác
Danh từ명사
    bác học, thông thái, uyên bác
  • Việc học nhiều, có kiến thức học vấn rộng. Hoặc kiến thức đó.
  • 배운 것이 많고 학문의 지식이 넓음. 또는 그 지식.
bác sĩ
Danh từ명사
    bác sĩ
  • Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.
  • 일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람.
bác sĩ chuyên khoa
Danh từ명사
    bác sĩ chuyên khoa
  • Bác sĩ chữa trị cho bệnh nhân trong thời gian nhất định ở bệnh viên rồi tích luỹ kinh nghiệm để nhận được chứng chỉ chuyên khoa.
  • 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사.
bác sĩ chuyên môn, bác sĩ chuyên khoa
Danh từ명사
    bác sĩ chuyên môn, bác sĩ chuyên khoa
  • Bác sĩ chuyên đảm nhiệm lĩnh vực nhất định của y học.
  • 의학의 일정한 분야를 전문적으로 맡아보는 의사.
bác sĩ mở bệnh viện riêng
Danh từ명사
    bác sĩ mở bệnh viện riêng
  • Bác sĩ mở và điều hành bệnh viện riêng.
  • 개인적으로 병원을 열어 운영하는 의사.
bác sĩ ngoại khoa
Danh từ명사
    bác sĩ ngoại khoa
  • Bác sĩ chuyên điều trị khoa ngoại.
  • 외과 치료를 전문으로 하는 의사.
bác sĩ nội khoa
Danh từ명사
    bác sĩ nội khoa
  • Bác sĩ chuyên chữa bệnh nội khoa.
  • 내과 치료를 전문으로 하는 의사.
bác sĩ quân y
Danh từ명사
    bác sĩ quân y
  • Người lính được giao nhiệm vụ liên quan đến việc vệ sinh và chăm sóc sức khỏe trong quân đội.
  • 군대에서 위생과 간호에 관한 일을 맡은 병사.
bác sĩ thực tập
Danh từ명사
    bác sĩ thực tập
  • Vị bác sĩ học tập và làm quen với công việc chữa trị cho bệnh nhân v.v... trong một khoảng thời gian nhất định ở bệnh viện để có đủ tư cách chuyên môn.
  • 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사.
Danh từ명사
    bác sĩ thực tập
  • Bác sĩ trong giai đoạn thực tập điều trị cho bệnh nhân trên thực tế sau khi vừa tốt nghiệp trường đại học y khoa và nhận được chứng chỉ hành nghề bác sỹ.
  • 의과 대학을 졸업하고 의사 면허를 받은 후에 실제로 환자를 돌보며 실습을 받는 의사.
bác sĩ điều trị chính
Danh từ명사
    bác sĩ điều trị chính
  • Bác sĩ đảm trách việc chữa bệnh cho người nào đó.
  • 어떤 사람의 병을 맡아서 치료하는 의사.
bác sĩ đông y, bác sĩ y học dân tộc
Danh từ명사
    bác sĩ đông y, bác sĩ y học dân tộc
  • Bác sĩ chữa trị theo y học cổ truyền Hàn Quốc.
  • 우리나라 전통 의술로 치료하는 의사.
bác sỹ thú y
Danh từ명사
    bác sỹ thú y
  • Bác sỹ chẩn đoán và điều trị bệnh cho động vật.
  • 동물의 병을 진찰하고 치료하는 의사.
bác trưởng, bác cả
Danh từ명사
    bác trưởng, bác cả
  • Người lớn tuổi nhất trong số hai hay nhiều người anh của bố.
  • 둘 이상의 아버지의 형 중에서 가장 나이가 많은 사람.
bám
Động từ동사
    bám (rễ)
  • Thực vật cắm rễ xuống và sống.
  • 식물이 뿌리를 내리고 살다.
bám chân, bám trụ
Động từ동사
    bám chân, bám trụ
  • Dựa vào cái gì đó hay chuẩn bị nền tảng cho nơi nào đó, chiếm lấy vị trí hay định vị đâu vào đấy.
  • 무엇에 의지하거나 어떤 곳에 기반을 마련하여 제대로 자리를 잡고 정착하다.
bám chắc, dính chặt
Động từ동사
    bám chắc, dính chặt
  • Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra.
  • 끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
bám chặt, theo sát
Động từ동사
    bám chặt, theo sát
  • Con người hay động vật theo chặt lấy nhau.
  • 사람이나 동물이 가까이 붙어 따르다.
bám, dính
Động từ동사
    bám, dính
  • Cái nào đó phủ lên hoặc xen lên trên vật thể.
  • 어떤 것이 물체 위에 덮이거나 끼다.
bám gót, theo dõi
Động từ동사
    bám gót, theo dõi
  • Lén đi theo sau người khác.
  • 다른 사람을 몰래 뒤따라가다.
Idiombám gót
관용구뒤를 밟다
    bám gót
  • Lén theo sau.
  • 몰래 따라가다.

+ Recent posts

TOP