bám lấy, mải mê
Động từ동사
    bám lấy, mải mê
  • Đeo đuổi một cách bền bỉ và làm chăm chỉ.
  • 끈기 있게 매달리거나 열심히 하다.
bám nhau
Động từ동사
    bám nhau
  • Chạm thẳng vào nhau
  • 서로 마주 닿다.
bám rễ, cắm rễ
    bám rễ, cắm rễ
  • Suy nghĩ hay tư tưởng có chỗ đứng sâu sắc và vững chắc.
  • 생각이나 사상 등이 깊고 튼튼히 자리를 잡다.
Động từ동사
    bám rễ, cắm rễ
  • Chiếm vị trí sâu dựa trên điều nào đó.
  • 어떤 것을 바탕으로 깊숙이 자리를 잡다.
bám rễ, gắn chặt
Động từ동사
    bám rễ, gắn chặt
  • Học thuyết, hiện tượng văn hóa mới được tiếp nhận vào xã hội như điều đương nhiên.
  • 새로운 문화 현상, 학설 등이 당연한 것으로 사회에 받아들여지다.
bám sát
Động từ동사
    bám sát
  • Rất tập trung vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 매우 집중하다.
bám sát, đeo dính
Động từ동사
    bám sát, đeo dính
  • Chăm nom hay đi theo ngay bên cạnh.
  • 바로 옆에서 돌보거나 따라다니다.
bám theo, bám lấy
Động từ동사
    bám theo, bám lấy
  • Một cảm giác, suy nghĩ hay hành động nào đó dẫu không muốn vẫn cứ hiện lên trong đầu.
  • 원하지 않지만 어떤 느낌이나 생각, 현상 등이 항상 마음속에 있다.
bám theo líu ríu, vây lại xúm xít
Tính từ형용사
    bám theo líu ríu, vây lại xúm xít
  • Nhiều người đang gắn kết.
  • 사람들이 많이 딸려 있다.
bám theo, theo dõi
Động từ동사
    bám theo, theo dõi
  • Bí mật đi theo người khác.
  • 남을 몰래 따라가다.
bám theo, đi theo
Động từ동사
    bám theo, đi theo
  • Bước đến theo đường, vạch nhất định.
  • 일정한 선 등을 그대로 밟아 오다.
Idiombám theo đuôi
    bám theo đuôi
  • Chạy theo sau người nào vì có điều mong muốn.
  • 슬그머니 피하려 하다.
bám trụ
Động từ동사
    bám trụ
  • Tiếp tục dừng lại.
  • 계속 머물다.
Động từ동사
    bám trụ
  • Lưu lại và không rời khỏi một địa điểm.
  • 한 장소에서 머무르며 떠나지 않다.
bám vào
Động từ동사
    bám vào
  • Mùi bám sâu vào.
  • 냄새 등이 깊이 스며들다.
bám vào, ăn sâu vào
Động từ동사
    bám vào, ăn sâu vào
  • Cảm xúc hay suy nghĩ... được cảm nhận sâu sắc hoặc đọng lại lâu dài.
  • 느낌이나 생각 등이 깊이 느껴지거나 오래 남아 있다.
bám víu, vướng víu
Động từ동사
    bám víu, vướng víu
  • Bám lấy một cách vất vả vì gặp nguy.
  • 위태롭게 매달려 힘들게 붙어 있다.
bám, đeo bám
Động từ동사
    bám, đeo bám
  • (cách nói thông tục) Người khác giới cảm nhận sự hấp dẫn và bám theo.
  • (속된 말로) 이성이 매력을 느껴 따르다.
Idiombám đuôi
    bám đuôi
  • Lén lút đuổi theo sau.
  • 몰래 뒤를 쫓아가다.
bán
Phụ tố접사
    bán
  • Tiền tố thể hiện nghĩa 'gần như tương tự'.
  • ‘거의 비슷한’의 뜻을 나타내는 접두사.
Động từ동사
    bán
  • Đưa sản phẩm ra bán cho mọi người hoặc đưa ra để bán sản phẩm.
  • 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓다.
Động từ동사
    bán
  • Nhận tiền và trao món đồ hay quyền lợi hoặc cung cấp sức lao động... cho người khác.
  • 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등을 제공하다.
  • bán
  • Trả tiền để mua lương thực.
  • 돈을 주고 곡식을 사다.
Động từ동사
    bán (con)
  • Cho con cái vào làm việc ở nơi không thích đáng để kiếm tiền.
  • 돈을 마련하기 위해 자식을 적당하지 않은 곳에 취업시키다.
Động từ동사
    bán; chuyển quyền
  • Nhận tiền và chuyển cho người khác đồ vật hay quyền lợi nào đó.
  • 값을 받고 어떤 물건이나 권리를 다른 사람에게 넘겨 버리다.
  • bán (con)
  • (cách nói xem thường) Gửi con đến một nơi không thích hợp để kiếm tiền.
  • (낮잡아 이르는 말로) 돈을 마련하기 위해 자식을 적당하지 않은 곳에 보내다.
  • bán (sức lao động)
  • Nhận tiền rồi cung cấp nỗ lực hoặc sức lao động.
  • 돈을 받고 노력 또는 노동력을 제공하다.
  • bán
  • Vứt bỏ danh dự hoặc lương tâm để kiếm lời không chính đáng.
  • 옳지 않은 이익을 얻기 위해 양심을 속이거나 지조를 버리다.
Proverbs, bán anh em xa mua láng giềng gần
    (hàng xóm còn hơn anh em họ), bán anh em xa mua láng giềng gần
  • Những người sống gần nhau nếu thân thiện và đối xử tốt với nhau thì còn có thể tốt hơn những họ hàng ở xa.
  • 가까이 사는 이웃끼리 서로 친하게 지내면 먼 곳에 사는 친척보다 더 정도 들고 관계도 더 좋을 수 있다.
bán, buôn
Động từ동사
    bán, buôn (người)
  • Nhận tiền rồi giao dịch con người như đồ vật.
  • 사람을 돈을 받고 물건처럼 거래하다.
bán, bán hàng
Động từ동사
    bán, bán hàng
  • Bán sản phẩm.
  • 상품을 팔다.
bán, bán phần
Phụ tố접사
    bán, bán phần
  • Tiền tố thêm nghĩa "chức vụ hay tư cách không đạt được như danh xưng nhưng có thể ngang ngửa với điều đó".
  • ‘구실이나 자격이 그 명사에는 못 미치나 그에 비길 만한’의 뜻을 더하는 접두사.
bán, chuyển nhượng
Động từ동사
    bán, chuyển nhượng
  • Bán và chuyển cho người khác quyền sở hữu đối với đồ vật.
  • 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘기다.
Động từ동사
    bán, chuyển nhượng
  • Bán cho cá nhân tài sản của quốc gia hay cơ quan công quyền.
  • 국가 또는 공공 단체의 재산을 개인에게 팔아넘기다.
bán chạy, đắt hàng, đắt khách
Động từ동사
    bán chạy, đắt hàng, đắt khách
  • Đồ vật dễ bán.
  • 물건이 잘 팔리다.
bán chạy, đắt khách
Động từ동사
    bán chạy, đắt khách (như tàn lửa bắn ra)
  • Đồ vật vừa được đưa ra đã nhanh chóng được bán hoặc không còn.
  • 물건이 내놓자마자 빨리 팔리거나 없어지다.
bán cơm, làm hàng ăn, kinh doanh ăn uống
Động từ동사
    bán cơm, làm hàng ăn, kinh doanh ăn uống
  • Nấu đồ ăn để bán.
  • 식사를 만들어 팔다.
bán cầu
Danh từ명사
    bán cầu
  • Nửa của hình cầu. Hay vật thể có hình dạng như thế.
  • 구의 절반. 또는 그런 모양의 물체.
báng bổ, xúc phạm
Động từ동사
    báng bổ, xúc phạm
  • Làm cho đối tượng nào đó ngại ngùng hay xấu hổ bằng lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동으로 어떤 대상을 부끄럽고 수치스럽게 만들다.
báng súng
Danh từ명사
    báng súng
  • Bộ phận rộng bên dưới (của khẩu súng), dùng để tỳ vào vai khi bắn súng.
  • 총을 쏠 때 어깨에 받치는 데 쓰는 넓적한 아랫부분.
bán gấp
Động từ동사
    bán gấp
  • Bán vội hàng hoá hay bất động sản.
  • 물건이나 부동산 등을 급히 팔다.
bánh bao hình hoa, bánh mỳ hình hoa
Danh từ명사
    bánh bao hình hoa, bánh mỳ hình hoa
  • Bánh mỳ hấp có hình bông hoa, được làm bằng bột mỳ.
  • 밀가루 반죽으로 꽃 모양을 만들어서 찐 빵.
bánh bao hấp
Danh từ명사
    bánh bao hấp
  • Bánh bao được làm chín bằng cách hấp.
  • 쪄서 익힌 만두.
bánh bã đậu
Danh từ명사
    bijitteok; bánh bã đậu
  • Bánh làm bằng cách cho bột mì hay bột gạo vào bã đậu và nhào, nặn thành hình tròn dẹt rồi rán
  • 비지에 밀가루나 쌀가루를 넣고 반죽하여 둥글넓적하게 부친 떡.
bánh bông lan
Danh từ명사
    bánh bông lan
  • Loại bánh ngọt làm với đường, trứng cho vào bột rồi mang nướng, có màu vàng và mặt trên màu nâu.
  • 밀가루에 설탕, 달걀 등을 넣고 구운, 윗부분이 갈색으로 덮인 노란색 빵.
bánh bột chiên
Danh từ명사
    yugwa; bánh bột chiên
  • Kẹo truyền thống của Hàn Quốc, làm từ bột gạo hay bột mỳ được nhào và nặn theo hình dạng nhất định, sau đó chiên trong dầu rồi phết mật ong hay mạch nha và lăn qua gạo rang hoặc vừng.
  • 쌀가루나 밀가루 반죽을 일정한 모양으로 빚어서 기름에 튀긴 후에 꿀이나 조청을 바르고 튀밥, 깨 등을 입힌 한국의 전통 과자.
bánh bột gạo hấp
Danh từ명사
    sirutteok; bánh bột gạo hấp
  • Bánh bột gạo được làm từ bột gạo trộn với đậu hay đỗ đỏ rồi cho vào chõ hấp.
  • 떡가루에 콩이나 팥 등을 섞어 시루에 넣고 찐 떡.
bánh bột mì
Danh từ명사
    gaetteok; bánh bột mì
  • Bánh tteok được làm bằng cách giã bột mì hay lúa mạch và nhào bột, rồi nặn thành hình tròn và dẹt, sau đó hấp chín.
  • 보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡.
bánh bột mì rán, vỏ bánh bột mì rán
Danh từ명사
    miljeonbyeong; bánh bột mì rán, vỏ bánh bột mì rán
  • Món ăn làm từ bột mì, nặn thành hình tròn mỏng rồi đem rán với dầu mỡ.
  • 밀가루 반죽을 동그랗고 얇게 만들어 기름에 부친 음식.
bánh bột rán
Danh từ명사
    bindaetteok; bánh bột rán
  • Bánh hình tròn và to, được làm từ rau trộn với bột đậu xanh hoà nước và thịt rồi rán lên.
  • 물에 불린 녹두를 갈아서 채소와 고기 등을 넣고 둥글넓적하게 부친 전.
bánh cao lương
Danh từ명사
    susugyeongdan; bánh cao lương
  • Món ăn được làm bằng cách trộn bột cao lương nếp rồi nặn thành viên tròn và nhỏ, sau khi lăn với tinh bột và đem luộc thì lăn với mật ong hoặc bột đỗ đỏ đã hấp chín.
  • 찰수수 가루를 반죽하여 작고 동그랗게 만들고, 녹말을 묻혀 삶은 후 식혀서 팥고물을 묻히거나 꿀물에 적신 음식.
bánh cao lương đỗ đỏ
Danh từ명사
    susupattteok; bánh cao lương đỗ đỏ
  • Bánh hấp có phủ bột đậu đỏ lên bột cao lương.
  • 수수 가루에 팥고물을 묻혀 찐 시루떡.
bánh dẻo, bánh nếp dẻo
Danh từ명사
    chaltteok; bánh dẻo, bánh nếp dẻo
  • Bánh được làm từ ngũ cốc có độ dẻo dính như gạo nếp.
  • 찹쌀처럼 끈기가 있는 곡식으로 만든 떡.
bánh ga tô, bánh kem
Danh từ명사
    bánh ga tô, bánh kem
  • Bánh cho những thứ như trứng, bơ, sữa, đường vào bột mì và nhào lên nướng trong lò sau đó trang trí bằng các thứ như hoa quả hay kem tươi.
  • 밀가루에 달걀, 버터, 우유, 설탕 등을 넣어 반죽하여 오븐에 구운 뒤 생크림이나 과일 등으로 장식한 빵.
bánh hành
Danh từ명사
    Pajeon; bánh hành
  • Món ăn được làm bằng cách cho hành thái khúc và hải sản vào bột mì đã nhào rồi rán lên.
  • 반죽한 밀가루에 길쭉하게 썬 파와 해산물 등을 넣어 지진 음식.
bánh hình hoa cúc
Danh từ명사
    bánh hình hoa cúc
  • Bánh bột mì nướng được làm bằng cách tráng bột mì nhão vào khuôn hình hoa cúc và cho đậu vào nướng.
  • 국화꽃 모양의 판에 묽은 밀가루 반죽을 붓고, 팥을 넣어 구운 빵.
bánh hấp, bánh bao
Danh từ명사
    Jjinbbang; bánh hấp, bánh bao
  • Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
  • 속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
bánh lái, tay lái
Danh từ명사
    bánh lái, tay lái
  • Thiết bị điều khiển hướng của tàu thuyền.
  • 배의 방향을 조종하는 장치.
bánh màn thầu rán, bánh màn thầu nướng
Danh từ명사
    bánh màn thầu rán, bánh màn thầu nướng
  • Món bánh bao, màn thầu được rán (chiên) trong dầu hay nướng.
  • 기름에 지지거나 구운 만두.
bánh mì
Danh từ명사
    bánh mì
  • Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp.
  • 밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
bánh mì hấp
Danh từ명사
    bánh mì hấp
  • Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.
  • 속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵.
bánh mì kẹp trứng kiểu Pháp
Danh từ명사
    bánh mì kẹp trứng kiểu Pháp
  • Món ăn làm bằng cách nhúng miếng bánh mì vào hỗn hợp đã trộn trứng, sữa, đường rồi nướng qua. .
  • 식빵 조각을 달걀, 우유, 설탕을 섞은 것에 담갔다가 살짝 구워 낸 음식.
bánh mì trứng
Danh từ명사
    bánh mì trứng
  • Món bánh mì nướng hoặc hấp bằng cách cho nguyên trứng vào bột mì đã được nhào trộn.
  • 밀가루 반죽에 계란을 넣어 찌거나 구운 빵.
bánh mỳ gối
Danh từ명사
    bánh mỳ gối
  • Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác.
  • 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
bánh mỳ vòng bagel
Danh từ명사
    bánh mỳ vòng bagel
  • Bánh mỳ hình tròn có lỗ ở giữa, làm bằng cách bỏ muối và men vào bột mỳ rồi nhào thành bột và đem nướng.
  • 밀가루에 이스트와 소금을 넣고 반죽하여 구운, 가운데에 구멍이 있는 둥근 빵.
bánh mỳ xoắn
Danh từ명사
    bánh mỳ xoắn
  • Bánh được làm từ bột mì hoặc bột nếp rồi lăn thành miếng dài và mỏng sau đó vặn xoắn lại với nhau và rán trong dầu.
  • 밀가루나 찹쌀가루 반죽을 길고 가늘게 만들어 두 가닥으로 꼬아 기름에 튀긴 과자.
bánh ngọt, bánh quy
Danh từ명사
    bánh ngọt, bánh quy
  • Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên.
  • 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
bánh nướng
Danh từ명사
    bánh nướng
  • Loại bánh làm bằng bột nhào trộn và cho trái cây hay thịt vào nướng lên.
  • 밀가루 반죽에 과일, 고기 등을 넣고 구워서 만든 과자.
bánh nướng nhân đường, bánh ho-teok
Danh từ명사
    bánh nướng nhân đường, bánh ho-teok
  • Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.
  • 밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.
bánh nướng nhân đậu
Danh từ명사
    bánh nướng nhân đậu
  • Bánh được làm bằng cách cho những cái như đậu đen và bột mì nhào loãng vào khung có khắc hình và nướng.
  • 모양이 새겨진 틀에 묽은 밀가루 반죽과 팥소 등을 넣어 구운 빵.
bánh nướng xốp
Danh từ명사
    bánh nướng xốp
  • Loại bánh được làm bằng bột mì trộn với đường, dầu, sữa, trứng, bột nở và nướng chín trong lò.
  • 밀가루에 설탕, 유지, 우유, 달걀, 베이킹파우더 따위를 넣고 틀을 사용하여 오븐에 구워 낸 빵.
bánh nếp cầu vồng
Danh từ명사
    mujigaetteok; bánh nếp cầu vồng
  • Bánh nếp được làm bằng cách phối màu thành từng tầng như cầu vồng.
  • 무지개처럼 층층이 여러 가지 색깔을 넣어서 만든 떡.
bánh nếp hấp rượu
Danh từ명사
    sultteok; bánh nếp hấp rượu
  • Bánh nếp trộn lẫn rượu gạo rồi hấp.
  • 막걸리를 섞어 찐 떡.
bánh pút-đinh
Danh từ명사
    bánh pút-đinh
  • Loại thức ăn làm bằng cách trộn lẫn bí hay đậu đỏ... vào bột ngũ cốc và cho ít nước.
  • 곡식 가루에 호박이나 팥 등을 섞어 물기가 적게 만든 음식.
bánh quy
Danh từ명사
    bánh quy
  • Loại bánh nướng (làm bằng cách) nhào trộn chung đường, bơ, sữa với bột mỳ.
  • 밀가루에 설탕, 버터, 우유 등을 섞어 반죽해서 구운 과자.
bánh quy, bánh bích quy
Danh từ명사
    bánh quy, bánh bích quy
  • Bánh kiểu Tây làm bằng cách bỏ các nguyên liệu vào bột mì rồi nướng.
  • 밀가루 반죽에 여러 가지 재료를 넣고 구운 서양식 과자.
bánh quy giòn
Danh từ명사
    bánh quy giòn
  • Bánh theo kiểu Tây làm bằng cách cho lên men bột mỳ tán mỏng rồi đem nướng giòn.
  • 얇은 밀가루 반죽을 발효하여 딱딱하게 구운 서양 과자.
bánh rán
Danh từ명사
    bánh rán
  • Món ăn làm bằng nguyên liệu xắt mỏng rồi rán trong dầu.
  • 얇게 썰어서 기름에 튀긴 요리.
bánh rán -
Danh từ명사
    jeon; bánh rán -
  • Món ăn được làm bằng cách thái mỏng cá, thịt, rau..rồi trộn gia vị sau đó hoà với bột mỳ và đem rán.
  • 생선, 고기, 채소 등을 얇게 썰거나 다져 양념을 한 뒤, 밀가루를 묻혀 기름에 지진 음식.
bánh rán, bánh mì donut
Danh từ명사
    bánh rán, bánh mì donut
  • Bánh được làm bằng cách nhào nặn bột mì, làm thành hình vòng và chiên trên dầu.
  • 밀가루를 반죽하여 고리 모양으로 만들어 기름에 튀긴 과자.
bánh răng cưa
Danh từ명사
    bánh răng cưa
  • Bánh xe được làm với các răng cưa có khoảng cách nhất định ở trên vòng tròn, các răng cưa ăn vào nhau làm quay vòng.
  • 둘레에 일정한 간격으로 톱니를 내어 이가 서로 맞물려 돌아가게 만든 바퀴.

+ Recent posts

TOP