bát cơm, chén cơm
Danh từ명사
    bát cơm, chén cơm
  • Bát (chén) đựng cơm.
  • 밥을 담는 그릇.
bát gốm thô, bát đất nung
Danh từ명사
    bát gốm thô, bát đất nung
  • Cái bát không trơn bóng do không tráng men mà chỉ được làm bằng đất nung lên.
  • 잿물을 덮지 않은, 진흙만으로 구워 만든 윤기가 없는 그릇.
bát gỗ
Danh từ명사
    Hamji; bát gỗ
  • Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc để đồ vật.
  • 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
Danh từ명사
    Hamjibak; bát gỗ
  • Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật.
  • 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
bát gỗ, chén gỗ
Danh từ명사
    bát gỗ, chén gỗ
  • Bát hoặc chén làm bằng gỗ.
  • 나무로 만든 그릇.
bát gỗ vuông, đĩa gỗ vuông
Danh từ명사
    Hamji; bát gỗ vuông, đĩa gỗ vuông
  • Bát đĩa hình vuông làm bằng gỗ.
  • 나무로 네모나게 만든 그릇.
bát ngát, mênh mông
Tính từ형용사
    bát ngát, mênh mông
  • Rộng và xa đến mức không có tận cùng.
  • 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
bát nhỏ đựng gia vị, chén gia vị
Danh từ명사
    jongji; bát nhỏ đựng gia vị, chén gia vị
  • Bát nhỏ đặt trên bàn, đựng những thứ như xì dầu hay tương ớt.
  • 간장이나 고추장 등을 담아 상에 놓는 작은 그릇.
Proverbs, bát nước đổ đi không thể hớt lại được
    (nước hắt đi), bát nước đổ đi không thể hớt lại được
  • Việc gì đã xảy ra một lần rồi thì không thể cứu vãn lại hoặc làm cho quay trở lại như ban đầu được.
  • 한 번 일어난 일을 다시 바로잡거나 되돌릴 수 없다.
bát thạch
Danh từ명사
    muksabal; bát thạch
  • Bát đựng thạch.
  • 묵을 담은 그릇.
bát thủy tinh
Danh từ명사
    bát thủy tinh
  • Bát làm bằng thủy tinh.
  • 유리로 만든 그릇.
bát tuần
Danh từ명사
    bát tuần
  • Tám mươi tuổi.
  • 여든 살.
Bát Vạn Đại Tạng Kinh
Danh từ명사
    Palmandaejanggyeong; Bát Vạn Đại Tạng Kinh
  • Đại Tạng Kinh thời Goryeo (Cao Ly) ở chùa Haein thuộc huyện Hapcheon tỉnh Gyeongsangnam, gồm hơn tám vạn bản kinh được viết ra để ngăn chặn sự xâm chiếm của Mông Cổ bằng sức mạnh của Đức Phật, là một di tích cho thấy rõ sự tuyệt hảo của kĩ thuật khắc bản gỗ thời Goryeo.
  • 경상남도 합천군 해인사에 있는 고려 시대의 대장경판. 부처의 힘으로 몽골의 침입을 막아 내기 위해 만든 것으로 경판의 수가 팔만 개가 넘는다. 고려 시대 판각 기술의 우수성이 잘 드러나는 유적이다.
bát ăn cơm bằng đồng, bát đồng thau
Danh từ명사
    bapjubal; bát ăn cơm bằng đồng, bát đồng thau
  • Bát cơm làm bằng đồng thau, hơi loe ở phần trên và có nắp đậy.
  • 위가 약간 벌어지고 뚜껑이 있는, 놋쇠로 만든 밥그릇.
bát đồ bánh
Danh từ명사
    Tteoksiru; bát đồ bánh
  • Bát sành hình tròn có đục một số lỗ nhỏ ở dưới đáy dùng để đồ bánh.
  • 떡을 찌는 데 쓰는, 바닥에 작은 구멍이 여러 개 뚫려 있는 둥근 질그릇.
bát đồng
Danh từ명사
    jubal; bát đồng
  • Bát cơm được làm bằng đồng thau có nắp đậy và phía trên hơi loe ra.
  • 위가 약간 벌어지고 뚜껑이 있는, 놋쇠로 만든 밥그릇.
bát đồng thau
Danh từ명사
    bát đồng thau
  • Chiếc bát được làm bằng đồng thau.
  • 놋으로 만든 그릇.
bát đựng canh, tô đựng canh, bát canh, tô canh
Danh từ명사
    bát đựng canh, tô đựng canh, bát canh, tô canh
  • Bát dùng để đựng canh.
  • 국을 담는 그릇.
bá tước
Danh từ명사
    bá tước
  • Địa vị thứ ba trong số năm tước vị quý tộc của phương Tây.
  • 서양의 다섯 개의 귀족 계급 중에서 셋째 계급.
báu vật, cục cưng
Danh từ명사
    báu vật, cục cưng
  • (cách nói ẩn dụ) Người được coi là rất quí, được đối xử nâng niu. Hoặc đồ vật có giá trị rất cao.
  • (비유적으로) 아주 귀하게 여겨 소중하게 다루는 사람. 또는 아주 가치가 높은 물건.
báu vật, di sản
Danh từ명사
    báu vật, di sản (quốc gia)
  • Di sản văn hóa do nhà nước chỉ định, bảo vệ và quản lí theo luật.
  • 국가에서 지정하여 법으로 보호하고 관리하는 문화재.
bập bùng
Phó từ부사
    bập bùng
  • Hình ảnh ngọn lửa phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
  • 불길이 밖으로 빠르게 나왔다 들어가는 모양.
Động từ동사
    bập bùng
  • Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
  • 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ동사
    bập bùng
  • Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
  • 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ동사
    bập bùng
  • Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
  • 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ동사
    bập bùng
  • Ngọn lửa phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
  • 불길이 밖으로 빠르게 나왔다 들어가다.
bầu khí quyển
Danh từ명사
    bầu khí quyển
  • Lớp không khí bao quanh trái đất.
  • 지구를 둘러싸고 있는 모든 공기.
bây giờ
Danh từ명사
    bây giờ
  • Ngay lúc đang nói.
  • 말하고 있는 바로 이때.
Phó từ부사
    bây giờ
  • Ngay lúc đang nói.
  • 말하고 있는 바로 이때에.
Danh từ명사
    inje; bây giờ
  • Chính lúc này. Hoặc là thời gian trước sau gần với chính lúc này.
  • 바로 이때. 또는 바로 이때와 가까운 앞뒤의 시간.
Danh từ명사
    bây giờ
  • Chính lúc đang nói.
  • 말을 하고 있는 바로 이때.
Phó từ부사
    bây giờ
  • Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó.
  • 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에.
bây giờ hay bao giờ
Phó từ부사
    bây giờ hay bao giờ
  • Từ dùng khi không thể biết được thời điểm mà việc nào đó xảy ra là khi nào nên nóng lòng chờ đợi.
  • 어떤 일이 일어나는 때가 언제인지 알 수 없어 애타게 기다릴 때 쓰는 말.
bây giờ, lúc này, giờ đây
Danh từ명사
    bây giờ, lúc này, giờ đây
  • Ngay tại thời điểm đang nói. Hiện tại.
  • 말하고 있는 바로 이때. 지금.
bây giờ, thực tại
Danh từ명사
    bây giờ, thực tại
  • Khoảnh khắc hiện tại.
  • 지금 이 순간.
bã, chất cặn
Danh từ명사
    bã, chất cặn
  • Chất thừa còn lại sau khi sử dụng.
  • 쓰고 남은 찌꺼기.
bãi bùn trên biển
Danh từ명사
    bãi bùn trên biển
  • Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.
  • 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
bãi bỏ
Động từ동사
    bãi bỏ
  • Xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó.
  • 전에 있던 제도나 규칙 등을 없애다.
bãi bỏ lệnh cấm, chấm dứt lệnh cấm
Động từ동사
    bãi bỏ lệnh cấm, chấm dứt lệnh cấm
  • Tháo bỏ điều đã cấm không được làm.
  • 하지 못하게 금지하던 것을 풀다.
bãi bỏ, xóa bỏ , hủy bỏ
Động từ동사
    bãi bỏ, xóa bỏ , hủy bỏ
  • Ngưng hay xóa bỏ những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành.
  • 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다.
bãi bồi
Danh từ명사
    bãi bồi
  • Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.
  • 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
bãi bồi, bãi cạn
Danh từ명사
    bãi bồi, bãi cạn
  • Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.
  • 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
bãi chiến trường, bãi hỗn chiến, đám đông nhốn nháo
Danh từ명사
    bãi chiến trường, bãi hỗn chiến, đám đông nhốn nháo
  • Nơi phức tạp có nhiều người kéo đến với lý do như đánh chửi nhau. Hoặc tình trạng như vậy.
  • 싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상태.
bãi chôn lấp
Danh từ명사
    bãi chôn lấp
  • Đất ở vùng thấp, được tập trung và chôn chất phế thải hay rác thải.
  • 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅.
bãi chôn lấp, bãi chôn lấp rác thải
Danh từ명사
    bãi chôn lấp, bãi chôn lấp rác thải
  • Đất ở vùng trũng, tập trung và chôn chất phế thải hay rác thải.
  • 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅.
bãi chăn thả, khu vực chăn thả
Danh từ명사
    bãi chăn thả, khu vực chăn thả
  • Địa điểm hay khu đất nào đó dùng để chăn thả gia súc, những loại không nuôi nhốt trong chuồng.
  • 가축을 우리에 가두지 않고 풀어 놓고 기르는 일정한 땅이나 장소.
bãi chăn thả, nông trường chăn thả
Danh từ명사
    bãi chăn thả, nông trường chăn thả
  • Nơi nuôi thả gia súc chứ không nhốt trong chuồng.
  • 가축을 우리에 가두지 않고 풀어 놓고 기르는 일정한 장소.
bãi cát
Danh từ명사
    bãi cát
  • Nơi có cát phủ rộng.
  • 모래가 넓게 덮인 곳.
bãi cát, bờ cát
Danh từ명사
    bãi cát, bờ cát
  • Cánh động cát có ở bờ sông hay bờ biển.
  • 강가나 바닷가에 있는 모래벌판.
bãi cát trắng
Danh từ명사
    bãi cát trắng
  • Nơi có cát trắng trải rộng ở bờ biển hoặc ven sông.
  • 강가나 바닷가에 흰모래가 넓게 깔려 있는 곳.
bãi cỏ
Danh từ명사
    bãi cỏ
  • Đất rộng có cỏ mọc.
  • 풀이 나 있는 넓은 땅.
bãi hoang tàn
Danh từ명사
    bãi hoang tàn
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh rất lộn xộn hay trở nên không dùng được.
  • (비유적으로) 매우 어지럽거나 못 쓰게 된 모양.
bãi hoang tàn, bãi tan hoang
Danh từ명사
    bãi hoang tàn, bãi tan hoang
  • Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được.
  • 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터.
bãi khai thác đá
Danh từ명사
    bãi khai thác đá
  • Nơi đào hay bóc tách đá mà sẽ được dùng cho công trình xây dựng hay kiến trúc.
  • 건축이나 토목에 쓸 돌을 캐거나 떼어 내는 곳.
bãi lau
Danh từ명사
    bãi lau
  • Nơi có nhiều cây cỏ lau.
  • 억새가 많이 있는 곳.
bãi lầy
Danh từ명사
    bãi lầy (bị sa lầy vào)
  • (cách nói ẩn dụ) Tình huống hay trạng thái khó từ bỏ hoặc thoát ra.
  • (비유적으로) 빠져나오거나 그만두기 힘든 상태나 상황.
bãi miễn
Động từ동사
    bãi miễn
  • Việc buộc người làm sai từ bỏ công việc hay chỗ làm.
  • 잘못을 한 사람에게 일이나 직장을 그만두게 하다.
bãi mìn
Danh từ명사
    bãi mìn
  • Khu vực có nhiều mìn được chôn.
  • 지뢰가 많이 묻혀 있는 지역.
bãi ngải cứu
Danh từ명사
    bãi ngải cứu
  • Miếng đất hoang ngải cứu mọc um tùm.
  • 쑥이 무성하게 나 있는 거친 땅.
Danh từ명사
    bãi ngải cứu
  • Miếng đất hoang nơi ngải cứu mọc um tùm.
  • 쑥이 무성하게 나 있는 거친 땅.
bãi nhiệm, bãi bỏ
Động từ동사
    bãi nhiệm, bãi bỏ
  • Làm cho được miễn khỏi trách nhiệm.
  • 책임을 벗어서 면하게 하다.
bãi nhiệm, miễn nhiệm
Động từ동사
    bãi nhiệm, miễn nhiệm
  • Làm cho ngưng nhiệm vụ đảm nhận hay chức vụ nào đó.
  • 어떤 지위나 맡은 임무를 그만두게 하다.
bãi rác
Danh từ명사
    bãi rác
  • Nơi được quy định để bỏ rác.
  • 쓰레기를 내다 버리도록 정하여 놓은 곳.
bãi sậy
Danh từ명사
    bãi sậy
  • Nơi sậy mọc nhiều.
  • 갈대가 많이 나 있는 곳.
bãi sậy, đám sậy
Danh từ명사
    bãi sậy, đám sậy
  • Nơi sậy mọc nhiều.
  • 갈대가 많이 나 있는 곳.
bãi thama, nghĩa địa công cộng, nghĩa trang, nghĩa địa
Danh từ명사
    bãi thama, nghĩa địa công cộng, nghĩa trang, nghĩa địa
  • Khu vực có phần mộ của nhiều người được quản lý chung
  • 한 지역에 여러 사람의 무덤이 있어 공동으로 관리하는 무덤.
bãi tập kết
Danh từ명사
    bãi tập kết
  • Nơi xuống hàng chở đến bằng ô tô hay tàu hỏa ...
  • 자동차나 기차 등으로 싣고 온 짐 등을 내려놓는 곳.
bãi tập kết rác, bãi rác
Danh từ명사
    bãi tập kết rác, bãi rác
  • Địa điểm thu gom rác thải...
  • 쓰레기 등을 거두어 두는 장소.
bãi tập, thao trường
Danh từ명사
    bãi tập, thao trường
  • Sân vận động làm ra để huấn luyện quân nhân.
  • 군인을 훈련하기 위하여 만들어 놓은 운동장.
bãi tắm biển
Danh từ명사
    bãi tắm biển
  • Bãi biển nơi được trang bị các cơ sở vật chất để mọi người có thể bơi lội và nô đùa ở dưới nước biển.
  • 사람들이 바닷물에서 헤엄치고 놀 수 있도록 시설을 갖춘 바닷가.
bãi đất
Danh từ명사
    bãi đất
  • Đất trống không có nhà hoặc nương rẫy.
  • 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
bãi đốt rác
Danh từ명사
    bãi đốt rác
  • Nơi đốt cháy hết đồ vật không sử dụng được hoặc rác thải.
  • 쓰레기나 못 쓰게 된 물건 등을 불에 태워 없애는 장소.
bãi đỗ xe, bãi đậu xe
Danh từ명사
    bãi đỗ xe, bãi đậu xe
  • Địa điểm nhất định có thể đỗ xe.
  • 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소.
bão
Danh từ명사
    bão
  • Gió có kèm mưa lớn dữ dội thổi từ Thái Bình Dương đến phía bắc Châu Á như những nước Hàn Quốc, Nhật Bản chủ yếu trong khoảng từ tháng bảy đến tháng chín.
  • 주로 7~9월에 태평양에서 한국, 일본 등 아시아 대륙 동부로 불어오는, 거센 폭풍우를 동반한 바람.
bão tuyết
Danh từ명사
    bão tuyết
  • Tuyết rơi nhiều và mạnh.
  • 강하게 많이 내리는 눈.
Danh từ명사
    bão tuyết
  • Tuyết bay mạnh về một phía cùng với gió.
  • 바람과 함께 한쪽으로 세차게 날리는 눈.
Danh từ명사
    bão tuyết
  • Tuyết đột ngột rơi nhiều.
  • 갑자기 많이 내리는 눈.
Danh từ명사
    bão tuyết
  • Tuyết rơi dày và ồ ạt.
  • 굵고 탐스럽게 내리는 눈.
bã rượu
Danh từ명사
    suljigemi; bã rượu
  • Phần bã còn lại sau khi lọc rượu.
  • 술을 거르고 남은 찌꺼기.
bã vừng, bã mè
Danh từ명사
    bã vừng, bã mè
  • Bã của vừng (mè) còn lại sau khi ép lấy dầu.
  • 기름을 짜고 남은 깨의 찌꺼기.
bã đậu
Danh từ명사
    bã đậu
  • Bã đậu còn lại sau khi làm đậu phụ.
  • 두부를 만들고 남은 콩 찌꺼기.

+ Recent posts

TOP