Danh từ명사
  • Các bộ phận cấu thành âm nhạc được tạo thành bởi hai âm điệu trở lên.
  • 둘 이상의 선율로 이루어진 음악을 구성하는 각 부분.
bè bè, bành bành
Tính từ형용사
    (to) bè bè, (to) bành bành
  • Hình dạng bành ra hai bên rộng rãi hoặc bằng phẳng một cách tròn trịa.
  • 옆으로 퍼진 모양이 동그스름하게 넓적하거나 평평하다.
bè bè, bành, bạch
Tính từ형용사
    bè bè, bành, bạch
  • Khuôn mặt hay tai mắt mũi miệng có vẻ mở rộng ra bên cạnh.
  • 얼굴이나 이목구비가 옆으로 퍼져 넓은 듯하다.
bè bạn, bạn
Danh từ명사
    bè bạn, bạn
  • Người gần bằng tuổi chơi thân với nhau.
  • 비슷한 나이에 서로 친하게 지내는 사람.
bè gỗ
Danh từ명사
    bè gỗ
  • Vật được kết từ các tấm gỗ xếp dàn ngang với nhau nổi trên mặt nước để có thể chở người hay đồ vật.
  • 통나무를 나란히 이어서 물에 띄워 사람이나 물건을 운반할 수 있도록 만든 것.
bè lũ gian thần
Danh từ명사
    bè lũ gian thần
  • Nhóm thuộc hạ ưu tiên cho lợi ích cá nhân hơn quốc gia, ngấm ngầm có mưu đồ khác và cố gắng để đạt được điều đó.
  • 국가보다는 개인의 이익을 우선시하며 남몰래 다른 속셈을 가지고 그것을 이루기 위해 애쓰는 신하의 무리.
bè lũ lưu manh, phường lưu manh
Danh từ명사
    bè lũ lưu manh, phường lưu manh
  • Nhóm của các gã lưu manh.
  • 건달들의 무리.
bè lũ, đảng phái, phe phái
Danh từ명사
    bè lũ, đảng phái, phe phái
  • Những người hiểu ý nhau và cùng hòa hợp.
  • 서로 마음이 통해 같이 어울리는 사람들.
bè nuôi rong biển
Danh từ명사
    Gimbal; bè nuôi rong biển
  • Bè có gieo mầm giống ngâm xuống nước biển để nuôi rong biển.
  • 김을 기르기 위해 씨앗을 붙여 바닷물에 담가 놓는 발.
bèo tấm, bèo cám
Danh từ명사
    bèo tấm, bèo cám
  • Cỏ màu xanh lục có hình trái xoan sống trôi nổi trên ruộng hay hồ sen.
  • 연못이나 논 위에 떠서 사는 타원형의 작은 초록색 풀.
bè phái, băng nhóm
Danh từ명사
    bè phái, băng nhóm
  • Việc nhiều người tạo thành bầy hay nhóm.
  • 여럿이 떼를 짓거나 무리를 이룸.
bè phái, băng, nhóm, toán, lũ
Danh từ명사
    bè phái, băng, nhóm, toán, lũ
  • Nhóm người hòa hợp đi cùng.
  • 같이 어울려 다니는 사람들의 무리.
bè phái, kết băng đảng
Động từ동사
    bè phái, kết băng đảng
  • Hòa hợp với nhau vì mục đích không được tốt đẹp.
  • 좋지 못한 목적으로 서로 어울리다.
~bé bỏng, ~nhỏ bé
Danh từ명사
    ~bé bỏng, ~nhỏ bé
  • (cách nói dễ thương) Thú con hay cây non.
  • (귀엽게 이르는 말로) 동물의 작은 새끼나 어린 식물.
bé con
Danh từ명사
    bé con
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé nhỏ.
  • (귀엽게 이르는 말로) 어린아이.
Danh từ명사
    bé con
  • (cách nói dễ thương) Đứa trẻ nhỏ.
  • (귀엽게 이르는 말로) 어린아이.
bé gái
Danh từ명사
    bé gái
  • Đứa bé là con gái.
  • 여자인 아이.
Danh từ명사
    bé gái
  • Đứa bé là con gái.
  • 여자인 아이.
bé gái, cô bé
Danh từ명사
    bé gái, cô bé
  • Con gái là trẻ nhỏ.
  • 어린아이인 딸.
Danh từ명사
    bé gái, cô bé
  • Con gái là trẻ nhỏ.
  • 어린아이인 딸.
Proverbs, bé hạt tiêu
    (ớt nhỏ cay hơn), bé hạt tiêu
  • Người cơ thể nhỏ bé có tài năng giỏi giang và khoẻ mạnh hơn người to lớn.
  • 몸집이 작은 사람이 큰 사람보다 재주가 뛰어나고 야무지다.
bé khoẻ, bé bụ bẫm
Danh từ명사
    bé khoẻ, bé bụ bẫm
  • Đứa bé mà trạng thái phát triển, dinh dưỡng rất tốt và khoẻ mạnh.
  • 영양과 자라나는 상태가 매우 건강하고 좋은 아기.
bé lên…
Phụ tố접사
    bé lên…
  • Hậu tố thêm nghĩa 'đứa bé được chừng ấy tuổi'.
  • ‘그 나이를 먹은 아이’의 뜻을 더하는 접미사.
bén, bắt
Động từ동사
    bén, bắt (lửa)
  • Lửa bén lên và bắt đầu cháy.
  • 불이 옮아 타기 시작하다.
Idiombén lửa, bắt lửa
    bén lửa, bắt lửa
  • Làm cho có cảm giác mạnh trong lòng.
  • 마음 속에 강한 느낌을 갖게 하다.
bén rễ, bám rễ
Động từ동사
    bén rễ, bám rễ
  • Thực vật cắm rễ vào đất.
  • 식물이 뿌리를 땅에 박다.
  • bén rễ, bám rễ
  • Di chuyển đến khu vực khác và lưu lại sinh sống ở đó.
  • 다른 지역으로 옮겨 가서 그곳에 머물러 살다.
  • bén rễ, bám rễ
  • Tôn giáo, chế độ, văn hóa… thâm nhập vào một xã hội và được tiếp nhận như điều đương nhiên.
  • 종교, 제도, 문화 등이 한 사회에 들어와서 당연한 것으로 받아들여지다.
Idiombén rễ, mọc rễ
    bén rễ, mọc rễ
  • Cố định rễ ở nơi nào đó.
  • 뿌리를 어느 곳에 고정시키다.
Idiombén, sắc
    bén, sắc
  • Lưỡi dụng cụ sắc bén.
  • 연장의 날이 날카롭다.
bén, sắc, ăn
Động từ동사
    bén, sắc, ăn
  • Dụng cụ có lưỡi được dùng tốt.
  • 날이 있는 도구가 잘 쓰이다.
bé này
Đại từ대명사
    bé này
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé này.
  • (귀엽게 이르는 말로) 이 아이.
Đại từ대명사
    bé này
  • (cách nói đáng yêu) Đứa bé này.
  • (귀엽게 이르는 말로) 이 아이.
béo
Phó từ부사
    béo
  • Hình ảnh to béo đến mức da thịt chảy xệ.
  • 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양.
béo, beo béo, phinh phính
Tính từ형용사
    béo, beo béo, phinh phính
  • Có da thịt nên thân mình tròn tròn.
  • 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다.
béo, có nhiều dầu mỡ
Tính từ형용사
    béo, có nhiều dầu mỡ
  • Thức ăn có nhiều dầu mỡ.
  • 음식물이 기름기가 많다.
béo, mập
Tính từ형용사
    béo, mập
  • Dáng thấp và béo nên thân hình bè ra hai bên.
  • 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ형용사
    béo, mập
  • Tăng cân nên thân mình bè ra hai bên.
  • 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
béo, mập, dày
Tính từ형용사
    béo, mập, dày
  • Thịt của người hay động vật nhiều.
  • 동물이나 사람의 살이 많다.
béo phì
Danh từ명사
    (sự) béo phì
  • Việc tăng cân nên cơ thể béo.
  • 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.
Tính từ형용사
    béo phì
  • Tăng cân nên cơ thể béo.
  • 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다.
béo ra, mập ra
Động từ동사
    béo ra, mập ra
  • Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn.
  • 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.
béo tròn
Tính từ형용사
    béo tròn
  • Béo tốt đến mức da thịt chảy xệ.
  • 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찌다.
bép xép, lẻo mép
Tính từ형용사
    bép xép, lẻo mép
  • Thiếu tính chịu đựng và miệng lắm lời.
  • 참을성이 부족해 입이 매우 가볍다.
bé trai
Danh từ명사
    bé trai
  • Đứa bé là con trai
  • 남자인 아이.
Danh từ명사
    bé trai
  • Đứa bé là con trai
  • 남자인 아이.
bé trai, cháu trai
Danh từ명사
    bé trai, cháu trai
  • Con trai còn nhỏ
  • 어린 아들.
Danh từ명사
    bé trai, cháu trai
  • Con trai còn nhỏ
  • 어린 아들.
bé xíu, cỏn con
Tính từ형용사
    bé xíu, cỏn con
  • Hơi nhỏ hoặc ít.
  • 조금 작거나 적다.
bé xíu, cỏn con, khe khẽ
Tính từ형용사
    bé xíu, cỏn con, khe khẽ
  • Hơi nhỏ hoặc ít.
  • 조금 작거나 적다.
bé út, út cưng
Danh từ명사
    bé út, út cưng
  • (Cách nói trìu mến) Bé út, út
  • (귀엽게 이르는 말로) 막내.
bé đó, bé đấy
Đại từ대명사
    bé đó, bé đấy
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé đó.
  • (귀엽게 이르는 말로) 그 아이.
bé đó, cháu ấy
Đại từ대명사
    bé đó, cháu ấy
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé đó.
  • (귀엽게 이르는 말로) 그 아이.
bé ấy
Đại từ대명사
    bé ấy
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé kia.
  • (귀엽게 이르는 말로) 저 아이.
bé ấy, bé đó
Đại từ대명사
    bé ấy, bé đó
  • (cách nói dễ thương) Đứa trẻ đó.
  • (귀엽게 이르는 말로) 그 아이.
bên A
Danh từ명사
    bên A
  • Thứ tự đầu tiên khi đề cập đến một trong số hai người hoặc sự vật.
  • 두 사람이나 사물 가운데 하나를 가리킬 때, 그 첫 번째.
bên cạnh
Danh từ명사
    bên cạnh
  • Mặt phía bên phải hay phái bên trái của cái gì đó.
  • 무엇의 왼쪽이나 오른쪽의 면.
bên cạnh bàn ăn, bên bàn ăn
Danh từ명사
    bên cạnh bàn ăn, bên bàn ăn
  • Một phía của bàn ăn đã được dọn thức ăn ra, hoặc bên cạnh đó.
  • 차려 놓은 밥상의 한쪽이나 그 가까이.
bên cạnh lò sưởi
Danh từ명사
    bên cạnh lò sưởi
  • Vùng xung quanh lò sưởi.
  • 난로의 주변.
bên, cạnh, ngang
Phó từ부사
    bên, cạnh, ngang
  • Sang bên cạnh.
  • 옆으로.
bên cạnh đó, ngoài ra
Danh từ명사
    bên cạnh đó, ngoài ra
  • Từ sử dụng khi nói đến tình huống khác sau khi đã nói một tình huống rồi trong khi nói về hai tình huống.
  • 두 가지 상황을 말할 때, 하나의 상황을 말한 다음 다른 상황을 말할 때 쓰는 말.
bên dưới
Danh từ명사
    bên dưới
  • Phía ở dưới.
  • 아래가 되는 쪽.
Danh từ명사
    bên dưới
  • Phía dưới cùng khi thứ tự hay đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ.
  • 차례나 등급 등을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 맨 아래.
bên dưới, cấp dưới
Danh từ명사
    bên dưới, cấp dưới
  • Phía thấp về thân phận, tuổi tác hay địa vị...
  • 신분이나 나이, 지위 등에서 낮은 쪽.
bên dưới, sau đây
Danh từ명사
    bên dưới, sau đây
  • Bên dưới tựa đề.
  • 제목 아래.
bênh vực
Động từ동사
    bênh vực
  • Ðứng về phía hoặc che giấu giúp lỗi lầm.
  • 편들어 주거나 잘못을 감싸 주다.
bênh vực, bảo vệ
Động từ동사
    bênh vực, bảo vệ
  • Đứng về phía và bao che ai đó.
  • 누구를 편들어 감싸다.
bên họ ngoại
Danh từ명사
    bên họ ngoại
  • (cách nói kính trọng) Phía gia đình bên mẹ.
  • (높이는 말로) 어머니의 친정.
bên kia, phía kia
Phó từ부사
    bên kia, phía kia
  • Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ.
  • 저곳으로. 또는 저쪽으로.
Đại từ대명사
    bên kia, phía kia
  • Từ chỉ phía đối diện và căn cứ vào mốc là sự vật nào đó được đặt ở giữa.
  • 어떤 것을 사이에 둔 반대편을 가리키는 말.
bên kia đường, phía đối diện
Danh từ명사
    bên kia đường, phía đối diện
  • Phía bên đối mặt với nhau.
  • 마주 대하고 있는 저 쪽 편.
bên ngoài
Danh từ명사
    bên ngoài
  • Chỗ bên ngoài.
  • 밖이 되는 곳.
2.
Danh từ명사
    bên ngoài
  • Không gian không bị bao quanh bởi cái gì đó.
  • 무엇에 둘러싸이지 않은 공간.
Danh từ명사
    bên ngoài
  • Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...
  • 방이나 건물 등의 밖.
Danh từ명사
    bên ngoài
  • Nơi không phải là nhà mình.
  • 자기 집이 아닌 다른 곳.
bên ngoài, bề ngoài
Danh từ명사
    bên ngoài, bề ngoài
  • Sự trang trí phía ngoài.
  • 바깥쪽을 꾸민 장식.
bên ngoài, mặt ngoài
Danh từ명사
    bên ngoài, mặt ngoài
  • Phần bên ngoài của đồ vật, ở đồ vật đó có trong ngoài.
  • 안팎이 있는 물건에서 물건의 바깥 쪽 부분.
bên ngoài trái đất
Danh từ명사
    bên ngoài trái đất
  • Thế giới bên ngoài trái đất.
  • 지구 밖의 세계.
bên ngoài tòa nhà
Danh từ명사
    bên ngoài tòa nhà
  • Bên ngoài của tòa nhà.
  • 건물의 바깥.
bên ngoại
Phụ tố접사
    bên ngoại
  • Tiền tố thêm nghĩa 'là họ hàng thân thích bên ngoại'.
  • '어머니 쪽으로 친척인'의 뜻을 더하는 접두사.
Danh từ명사
    bên ngoại
  • Phía gia đình bên mẹ.
  • 어머니의 친정.

+ Recent posts

TOP