bên này
Đại từ대명사
    bên này
  • Từ chỉ người hay những người ở gần người nói.
  • 말하는 사람에게 가까이 있는 사람이나 사람들을 가리키는 말.
bên này bên nọ
Phó từ부사
    bên này bên nọ
  • Không định hướng mà cứ phía này phía nọ.
  • 방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.
bên này, lối này, phía này
Phó từ부사
    bên này, lối này, phía này
  • (cách nói nhấn mạnh) Bên này.
  • (강조하는 말로) 이리.
bên này, phía này
Đại từ대명사
    bên này, phía này
  • Từ chỉ nơi chốn hay phương hướng gần với người nói.
  • 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
bên này và bên kia, cả hai, hai bên
Danh từ명사
    bên này và bên kia, cả hai, hai bên
  • Hai phía của phía này và phía kia.
  • 이쪽과 저쪽의 양쪽.
bên nội
Danh từ명사
    bên nội
  • Gia đình phía bên cha.
  • 아버지 쪽 집안.
bên, phía
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bên, phía
  • Phương hướng mà cái gì đó tiến lên hay hướng tới.
  • 무엇이 나아가거나 향하는 방향.
bên phải
Danh từ명사
    bên phải
  • Phía cùng hướng với phía đông khi người ta đứng nhìn về phía bắc.
  • 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Định từ관형사
    bên phải
  • Phía phải. Hoặc có ở phía phải.
  • 오른쪽의. 또는 오른쪽에 있는.
Danh từ명사
    bên phải
  • Phía cùng với phía Đông khi người đứng nhìn về phía Bắc.
  • 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Danh từ명사
    bên phải
  • Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải.
  • 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
bên, rìa, ngoài
Phụ tố접사
    bên, rìa, ngoài
  • Tiền tố thêm nghĩa "bên ngoài".
  • ‘바깥’의 뜻을 더하는 접두사.
bên thông gia, nhà sui gia
Danh từ명사
    bên thông gia, nhà sui gia
  • (cách nói kính trọng) Nhà trở thành thông gia của nhau.
  • (높임말로) 서로 사돈이 되는 집.
bên trong
Danh từ명사
    bên trong
  • Bên trong của tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện, nhà ga.
  • 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설의 안.
2.
Danh từ명사
    bên trong
  • Phần phía trong của vật thể được bao bọc bởi mặt ngoài hay vỏ.
  • 거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분.
  • bên trong
  • Phần đi vào phía trong của cái được bao bọc một cách nhất định.
  • 일정하게 둘러싸인 것의 안쪽으로 들어간 부분.
  • bên trong
  • Trong hoặc giữa của hiện tượng, tình huống hay sự việc nào đó.
  • 어떤 현상이나 상황, 일의 안이나 가운데.
bên trong, nội thất
Danh từ명사
    bên trong, nội thất
  • Không gian bên trong của sự vật.
  • 사물의 안쪽 공간.
bên trong địa điểm, hậu trường
Danh từ명사
    bên trong địa điểm, hậu trường
  • Bên trong của nơi sự việc xảy ra.
  • 일이 벌어지는 곳의 안.
bên trái
Danh từ명사
    bên trái
  • Hướng như hướng Tây khi ta nhìn về hướng Bắc.
  • 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Danh từ명사
    bên trái
  • Phía giống với phía Tây khi người ta nhìn về phía Bắc.
  • 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
bên, trái, nhỏ
Phụ tố접사
    bên, trái, nhỏ
  • Tiền tố thêm nghĩa "nhỏ".
  • ‘작은’의 뜻을 더하는 접두사.
bên Tây, phía Tây, ngả Tây, bờ Tây
Danh từ명사
    bên Tây, phía Tây, ngả Tây, bờ Tây
  • Hướng phía Tây.
  • 서쪽 방향.
bên đó
Đại từ대명사
    bên đó
  • Từ chỉ người nghe hay những người nghe.
  • 듣는 사람 또는 듣는 사람들을 가리키는 말.
bên đó, phía đó, đằng ấy
Đại từ대명사
    bên đó, phía đó, đằng ấy
  • (cách nói xem thường) Mày hoặc anh (chị).
  • (낮잡아 이르는 말로) 너 또는 당신.
bên đó, đằng ấy
Đại từ대명사
    bên đó, đằng ấy
  • (cách nói xem thường) Mày hay anh/chị.
  • (낮잡아 이르는 말로) 너 또는 당신.
bên đặt hàng
Danh từ명사
    bên đặt hàng
  • (Trong giao dịch có quy mô lớn như công trình hay hợp đồng dịch vụ) người yêu cầu sản xuất hàng hóa hay cung cấp dịch vụ.
  • 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문하는 사람.
bên đối diện
Danh từ명사
    bên đối diện
  • Bên nhìn đối diện nhau.
  • 서로 마주 보이는 편.
bê tông
Danh từ명사
    bê tông
  • Vật chất nhào trộn lẫn cát, sỏi vào xi măng với nước dùng làm vật liệu kiến trúc hay xây dựng.
  • 토목 공사나 건축의 재료로 쓰는, 시멘트에 모래와 자갈을 섞어 물에 반죽한 물질.
bê tông tươi
Danh từ명사
    bê tông tươi
  • Bê tông được đưa lên xe ở trạng thái chưa đóng cứng và được chuyển đến hiện trường xây dựng.
  • 굳지 않은 상태로 차에 실어 공사 현장으로 배달하는 콘크리트.
bê vàng
Danh từ명사
    bê vàng
  • Con bê làm bằng vàng.
  • 금으로 만든 송아지.
bìa băng đĩa, vỏ băng đĩa
Danh từ명사
    bìa băng đĩa, vỏ băng đĩa
  • Vật bao bọc bên ngoài của băng đĩa.
  • 음반의 겉을 싸고 있는 물건.
bìa ngoài
Danh từ명사
    bìa ngoài
  • Trang bao bên ngoài của sách hay hồ sơ.
  • 책이나 문서 등의 겉을 싼 표지.
bìa sau
Danh từ명사
    bìa sau
  • Bìa ở mặt sau của sách.
  • 책의 뒷면 표지.
bìa trước
Danh từ명사
    bìa trước (của sách)
  • Trang bìa trước của sách
  • 책의 앞면 표지.
bì bõm, bì bọp
Phó từ부사
    bì bõm, bì bọp
  • Âm thanh liên tục ngập sâu trong đất khi giẫm vào đất sét. Hoặc hình ảnh đó.
  • 진흙 등을 밟을 때 몹시 또는 자꾸 깊숙이 빠지는 소리. 또는 그 모양.
bì bõm, lõm bõm
Động từ동사
    bì bõm, lõm bõm
  • Tiếng kêu phát ra khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc liên tục làm phát ra tiếng kêu đó.
  • 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
bình an, thanh thản
Tính từ형용사
    bình an, thanh thản
  • Cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.
  • 몸이나 마음이 편하고 좋다.
bình an vô sự
Tính từ형용사
    bình an vô sự
  • Bình an mà không có bất kì sự cố gì.
  • 아무런 사고 없이 평안하다.
Tính từ형용사
    bình an vô sự
  • Yên ổn thoải mái mà không có vấn đề hay nỗi lo nào cả.
  • 아무런 문제나 걱정거리가 없이 편안하다.
bình an, yên ổn
Tính từ형용사
    bình an, yên ổn
  • Cơ thể khoẻ mạnh và tâm hồn thanh thản.
  • 몸이 건강하고 마음이 편안하다.
Động từ동사
    bình an, yên ổn
  • Sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống.
  • 사는 곳에서 평안하게 잘 지내다.
bình báu vật, cái bình thần, cái lọ thần
Danh từ명사
    bình báu vật, cái bình thần, cái lọ thần
  • Hộp báu vật trong các câu chuyện xa xưa mà tiền hoặc đồ vật đựng trong đó không giảm đi mà liên tục hiện ra.
  • 그 안에 든 돈이나 물건이 줄어들지 않고 계속 나온다는, 옛날이야기 속의 보물단지.
bình bình
Động từ동사
    bình bình
  • Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó không có vấn đề gì đặc biệt.
  • 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.
bình bình, bình thường
Tính từ형용사
    bình bình, bình thường
  • Như thế đó.
  • 그저 그만하다.
Idiombình bình như vậy, thường thường như thế
    bình bình như vậy, thường thường như thế
  • Thường thường không có gì đặc biệt.
  • 특별하지 않고 시시하다.
bình bích, phình phịch, vèo vèo
Phó từ부사
    bình bích, phình phịch, vèo vèo
  • Tiếng phát ra khi đột nhiên liên tiếp ném đồ vật.Hoặc hình ảnh như thế.
  • 물건을 자꾸 갑자기 휙 던질 때 나는 소리. 또는 그 모양.
bình bảo ôn, bình giữ ấm
Danh từ명사
    bình bảo ôn, bình giữ ấm
  • Bình giữ cho nước hay nước ngọt ấm.
  • 물이나 음료를 따뜻하게 유지해 주는 병.
bình bịch
Phó từ부사
    (dẫm chân) bình bịch
  • Hình ảnh liên tiếp dẫm nhẹ chân do rất lạnh hoặc tiếc nuối.
  • 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르는 모양.
bình bịch, phình phịch
Động từ동사
    bình bịch, phình phịch
  • Tiếng kêu phát ra liên tục khi bất ngờ thả người ngồi xuống.
  • 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다.
Phó từ부사
    bình bịch, phình phịch
  • Tiếng đồ vật to và dày đột nhiên liên tiếp rơi xuống sàn. Hoặc hình ảnh đó.
  • 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 자꾸 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    bình bịch, phình phịch
  • Tiếng đồ vật to và dầy đột nhiên liên tiếp rơi xuống sàn phát ra.
  • 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 자꾸 떨어지는 소리가 나다.
Phó từ부사
    bình bịch, phình phịch
  • Tiếng ngã lộn ngược hoặc ngã ngửa theo nhau một cách thiếu sinh khí. Hoặc hình ảnh đó.
  • 잇따라 힘없이 거꾸로 넘어지거나 엎어지는 소리. 또는 그 모양.
bình bịch, thình thịch
Phó từ부사
    bình bịch, thình thịch
  • Âm thanh đặt những bước chân một cách nặng nhọc rồi cứ bước đi. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 발을 무겁게 내디디며 자꾸 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    bình bịch, thình thịch
  • Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to rơi hoặc va đập xuống nền.
  • 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
Động từ동사
    bình bịch, thình thịch
  • Âm thanh khi đồ vật cứng và to rơi hoặc va đập xuống nền liên tục phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
  • 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bình bịch, thình thịch
  • Âm thanh phát ra liên tục khi đồ vật to và cứng va đập hoặc rơi xuống nền. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
  • 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bình bịch, thình thịch
  • Âm thanh phát ra liên tục khi đồ vật to và cứng va đập hoặc rơi xuống nền. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
  • 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    bình bịch, thình thịch
  • Tiếng kêu liên tục phát ra khi vật to và dày đột nhiên rơi xuống nền.
  • 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어지는 소리가 자꾸 나다.
bình bịch, tành tạch, tý tách
Phó từ부사
    bình bịch, tành tạch, tý tách
  • Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó.
  • 큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
bình, chai
Danh từ명사
    bình, chai
  • Đơn vị đếm lượng chất lỏng hay bột… đựng trong bình (chai).
  • 액체나 가루 등을 병에 담아 그 분량을 세는 단위.
bình, chai, lọ
Danh từ명사
    bình, chai, lọ
  • Đồ đựng có cổ dài và hẹp, chủ yếu dùng để đựng chất lỏng hoặc bột.
  • 주로 액체나 가루를 담는 데 쓰는, 목이 길고 좁은 그릇.
bình chân như vại
Tính từ형용사
    bình chân như vại
  • Không suy nghĩ nghiêm túc, không bận tâm hay lo ngại việc nào đó.
  • 어떤 일을 심각하게 생각하지 않아 근심이나 걱정이 없다.
bình chất cháy
Danh từ명사
    bình chất cháy
  • Bình thuỷ tinh làm để chứa vật chất dễ cháy như xăng dầu.
  • 휘발유와 같이 불이 잘 붙는 물질을 넣어 만든 유리병.
bình chữa lửa, bình chữa cháy
Danh từ명사
    bình chữa lửa, bình chữa cháy
  • Dụng cụ phun hóa chất để dập lửa.
  • 화학 물질을 퍼뜨려 불을 끄는 기구.
bình dị, dễ dãi
Tính từ형용사
    bình dị, dễ dãi
  • Không rắc rối hay khó mà dễ dàng.
  • 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
bình dị, mộc mạc, đơn giản
Tính từ형용사
    bình dị, mộc mạc, đơn giản
  • Công việc hay quần áo, đồ dùng giản tiện
  • 일이나 차림, 도구 등이 간편하다.
bình ga
Danh từ명사
    bình ga
  • Bình chứa ga.
  • 가스를 저장하는 통.
bình hoa
Danh từ명사
    bình hoa
  • Bình cắm hoa.
  • 꽃을 꽂아 놓는 병.
bình, hũ, chai
Danh từ명사
    bình, hũ, chai
  • Từ thể hiện 'đồ đựng dùng để đựng cái gì đó'.
  • '무엇을 담기 위한 용기'를 나타내는 말.
bình luận
Động từ동사
    bình luận
  • Phán đoán và nói ra sự đúng sai hay tốt xấu về bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó.
  • 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알리다.
Động từ동사
    bình luận
  • Đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật
  • 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말하다.
bình luận, bàn tán
Động từ동사
    bình luận, bàn tán
  • Nói gì đó về đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 대하여 무엇이라고 말하다.
bình lọc nước
Danh từ명사
    bình lọc nước
  • Dụng cụ lọc nước cho sạch.
  • 물을 깨끗하게 거르는 기구.
bình minh
Danh từ명사
    bình minh
  • Việc mặt trời mọc.
  • 해가 떠오름.
bình minh, hừng đông
Danh từ명사
    bình minh, hừng đông
  • Khoảng lúc mặt trời mọc.
  • 해가 뜰 즈음.
bình minh, rạng đông, mặt trời mọc
Danh từ명사
    bình minh, rạng đông, mặt trời mọc
  • Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy.
  • 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상.
bình nguyên
Danh từ명사
    bình nguyên
  • Vùng đất rộng và bằng phẳng.
  • 넓고 평평한 들판.
Bình Nhưỡng
Danh từ명사
    Pyeongyang; Bình Nhưỡng
  • Thành phố nằm ở phía Tây Bắc của bán đảo Hàn, là đô thị có lịch sử lâu đời nhất ở Hàn Quốc, là khu vực trung tâm của văn hoá, hành chính, kinh tế, chính trị của Bắc Hàn.
  • 한반도의 서북쪽에 있는 도시. 한국에서 가장 오래된 역사를 지닌 도시로 북한의 정치, 경제, 행정, 문화의 중심지이다.
bình nước
Danh từ명사
    bình nước
  • Bình đựng nước.
  • 물을 담아 두는 통.
bình nước, chai nước, lọ nước
Danh từ명사
    bình nước, chai nước, lọ nước
  • Bình chứa nước.
  • 물을 담는 병.

+ Recent posts

TOP