bình phong
Danh từ명사
    bình phong
  • Đồ gia dụng dựng lên để che không gian nào đó.
  • 어떤 공간을 가리기 위해 세우는 가구.
bình phun, bình xịt
Danh từ명사
    bình phun, bình xịt
  • Dụng cụ xịt nước hay dược phẩm.
  • 물이나 약품 등을 뿜어내는 도구.
bình phương
Danh từ명사
    bình phương; số bình phương
  • Sự nhân hai lần cùng một số. Hoặc số nhận được do làm như vậy.
  • 같은 수를 두 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수.
bình phẩm
Động từ동사
    bình phẩm
  • Đánh giá sự tốt xấu của tác phẩm hay đồ vật.
  • 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가하다.
bình phẩm xấu, nói xấu, phê bình
Động từ동사
    bình phẩm xấu, nói xấu, phê bình
  • Đánh giá xấu.
  • 나쁘게 평하다.
bình quân
Danh từ명사
    bình quân
  • Số có giá trị giữa của mức độ, số hay lượng.
  • 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
bình quân năm
Danh từ명사
    bình quân năm
  • Bình quân của một năm.
  • 일 년 동안의 평균.
bình quân tháng
Danh từ명사
    bình quân tháng
  • Bình quân của suốt một tháng.
  • 한 달 동안의 평균.
bình quân, tính bình quân
Động từ동사
    bình quân, tính bình quân
  • Lấy bình quân.
  • 평균을 내다.
bình rượu, chai rượu
Danh từ명사
    bình rượu, chai rượu
  • Bình (chai) đựng rượu.
  • 술을 담는 병.
bình sữa
Danh từ명사
    bình sữa
  • Bình đựng sữa tươi hay sữa bột dành cho trẻ em đang còn bú sữa.
  • 젖을 먹는 어린 아기에게 먹일 우유나 분유 등을 담아 두는 병.
bình sữa, bình bú sữa
Danh từ명사
    bình sữa, bình bú sữa
  • Bình đựng sữa, có gắn núm vú dành cho trẻ nhỏ.
  • 아기에게 먹일 우유를 담아 두는, 젖꼭지가 달린 병.
bình, sự bình phẩm
Danh từ명사
    bình, sự bình phẩm; lời bình
  • Việc đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… Hoặc lời như vậy.
  • 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가함. 또는 그런 말.
bình thường
Tính từ형용사
    bình thường
  • Bình thường và không có gì đặc biệt, đại khái như thế.
  • 대개 그러하여 별로 특별하지 않고 그저 평범하다.
Tính từ형용사
    bình thường
  • Không có gì quan trọng cho lắm.
  • 별로 중요하지 않다.
Phó từ부사
    bình thường
  • Với mức độ bình thường.
  • 보통의 정도로.
Tính từ형용사
    bình thường
  • Không khác với lúc thường.
  • 평소와 다른 것이 없다.
Tính từ형용사
    bình thường
  • Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội.
  • 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.
bình thường, bình bình
Động từ동사
    bình thường, bình bình
  • Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt.
  • 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.
bình thường hóa
Động từ동사
    bình thường hóa
  • Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc làm nên như vậy.
  • 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 또는 그렇게 만들다.
bình thường, người thường
Danh từ명사
    bình thường, người thường
  • Trình độ bình thường không nổi trội hay đặc biệt. Hoặc những người như vậy.
  • 특별하거나 뛰어나지 않은 평범한 수준. 또는 그런 사람들.
bình thường, thường ngày
Danh từ명사
    bình thường, thường ngày
  • Khi bình thường không có việc gì đặc biệt.
  • 특별한 일이 없는 보통 때.
bình thường, tầm thường
Tính từ형용사
    bình thường, tầm thường
  • Không có gì là tài giỏi cho lắm.
  • 별로 뛰어나지 않다.
bình thản, thanh thản
Tính từ형용사
    bình thản, thanh thản
  • Trong lòng không có bất cứ nỗi lo nào.
  • 마음에 아무 걱정이 없다.
bình thản, thanh tịnh, an tâm
Tính từ형용사
    bình thản, thanh tịnh, an tâm
  • Tâm trạng thoải mái và yên bình.
  • 마음이 편하고 조용하다.
bình thản, thông thường, thản nhiên
Tính từ형용사
    bình thản, thông thường, thản nhiên
  • Lời nói hay thái độ v.v... phổ biến, không có gì đặc biệt khác thường.
  • 말이나 태도 등이 평소와 다름없이 흔하다.
Idiombình thản, thản nhiên
    bình thản, thản nhiên
  • Ở trạng thái vốn có như thể chưa từng có chuyện gì xảy ra.
  • 아무런 일도 없었던 것처럼 이전의 상태 그대로 있게 되다.
Idiombình tâm
    bình tâm
  • Trấn tĩnh tâm trạng hưng phấn hay ngạc nhiên.
  • 흥분하거나 놀란 마음을 진정하다.
bình tĩnh, bình thản, thản nhiên
Tính từ형용사
    bình tĩnh, bình thản, thản nhiên
  • Không rối bời bởi việc nào đó mà thản nhiên và điềm tĩnh.
  • 어떤 일에 얽매이지 않고 태연하고 의젓하다.
bình tĩnh, bình tâm
Động từ동사
    bình tĩnh, bình tâm
  • Kìm nén sự giận dữ hay sự hưng phấn (thường dùng trong lời nói có tính chất mệnh lệnh của người lớn).
  • 흥분이나 화를 진정하다.
bình tưới cây, bình xịt nước
Danh từ명사
    bình tưới cây, bình xịt nước
  • Dụng cụ dùng khi tưới nước cho rau, củ hay hoa.
  • 꽃이나 채소 등에 물을 줄 때 사용하는 기구.
bình xịt, chất phun
Danh từ명사
    bình xịt, chất phun
  • Bình chứa có thể phun và làm thoát ra dung dịch như sương. Hoặc sản phẩm chứa trong bình như vậy.
  • 액체를 안개처럼 뿜어 나오게 할 수 있는 용기. 또는 그런 용기에 담긴 제품.
bình yên
Tính từ형용사
    bình yên
  • Lòng bình yên vì tình cảm lắng dịu.
  • 감정이 가라앉아 마음이 평안하다.
bình yên, bình an, yên ổn, yên ả
Tính từ형용사
    bình yên, bình an, yên ổn, yên ả
  • Không có điều gì lo lắng hay sự cố. Hoặc đang yên lành vô sự.
  • 걱정이나 탈이 없다. 또는 무사히 잘 있다.
bình yên, bình lặng
Tính từ형용사
    bình yên, bình lặng
  • Tâm hồn, tinh thần bình lặng và yên ổn.
  • 마음이나 상태 등이 조용하고 평화롭다.
bình yên, bình lặng.
Phó từ부사
    bình yên, bình lặng.
  • Tâm hồn, tinh thần bình yên, thư thái.
  • 마음이나 상태 등이 조용하고 평화롭게.
bình yên, bình ổn
Tính từ형용사
    bình yên, bình ổn
  • Yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo.
  • 걱정이나 탈이 없고 조용하다.
bình yên, tĩnh lặng
Phó từ부사
    bình yên, tĩnh lặng
  • Một cách yên bình và yên ả.
  • 편안하고 평화롭게.
bình yên vô sự, án binh bất động, ung dung tự tại
Danh từ명사
    (chủ nghĩa) bình yên vô sự, (thái độ) án binh bất động, (thái độ) ung dung tự tại
  • Sự né tránh không muốn đối mặt để giải quyết vấn đề hay việc nào đó đồng thời chỉ mong trước mắt sống yên ổn như không có vấn đề gì lớn.
  • 어떤 일이나 문제를 맞닥뜨려 해결하려 하지 않고 피하면서 당장에 큰 문제없이 편하게 지내려고 함.
bình ô xy
Danh từ명사
    bình ô xy
  • Bình nén và chứa đựng khí ô xy.
  • 산소를 압축해서 담아 놓은 통.
bình đun cà phê
Danh từ명사
    bình đun cà phê
  • Ấm đun nước dùng điện chủ yếu để pha cà phê uống.
  • 주로 커피를 타서 마시기 위해 전기를 이용해 물을 끓이는 주전자.
bình đèn dầu
Danh từ명사
    bình đèn dầu
  • Bình dùng vào việc đựng dầu để thắp đèn.
  • 기름을 담아 등불을 켜는 데에 쓰는 그릇.
bình đẳng
Tính từ형용사
    bình đẳng
  • Quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.
  • 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같다.
bình đẳng giới tính
Danh từ명사
    bình đẳng giới tính
  • Sự giông nhau, không có sự phân biệt đối xử về quyền, nghĩa vụ, tư cách,… ở cả 2 giới tính.
  • 양쪽 성별에 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 한결같음.
bình địa phong ba, đất bằng nổi sóng gió
Danh từ명사
    bình địa phong ba, đất bằng nổi sóng gió
  • (cách nói ẩn dụ) Việc tự dưng gây ra chuyện dẫn đến xung đột hoặc làm cho tình huống trở nên ầm ĩ và khó khăn.
  • (비유적으로) 평온한 자리에서 생각하지 못한 다툼이 일어남.
bình định, khống chế, dẹp yên
Động từ동사
    bình định, khống chế, dẹp yên
  • Trấn áp phản loạn hoặc bạo động rồi tạo nên trạng thái bình an và yên ả
  • 반란이나 폭동 등을 누르고 조용하고 편안한 상태로 만들다.
bình ổn, sự bình an :
Tính từ형용사
    bình ổn, sự bình an :
  • Không có lo lắng hay vướng bận gì. Hoặc đang tốt đẹp vô sự.
  • 걱정이나 탈이 없다. 또는 무사히 잘 있다.
bình ổn, yên ổn
Động từ동사
    bình ổn, yên ổn
  • Nắm giữ vị trí một cách bình yên ở nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 편안하게 자리를 잡다.
bì thư
    bì thư
  • Phong bì để cho bức thư vào.
  • 편지를 넣는 봉투.
bì thư, bao thư, phong bì, phong thư
Danh từ명사
    bì thư, bao thư, phong bì, phong thư
  • Phong bì cho thư hay hồ sơ vào.
  • 편지나 문서 등을 넣는 봉투.
bí bo xình xịch
Phó từ부사
    bí bo xình xịch
  • Tiếng phát ra khi xe lửa vừa chạy vừa nhả khói ra.
  • 기차가 연기를 뿜으면서 달리는 소리.
bích báo, báo tường
Danh từ명사
    bích báo, báo tường
  • Bài viết được dán trên bảng tin hay bức tường để thông báo rộng rãi cho nhiều người.
  • 여러 사람에게 널리 알리기 위하여 벽이나 게시판 등에 붙이는 글.
bí kíp, phương pháp bí truyền
Danh từ명사
    bí kíp, phương pháp bí truyền
  • Phương pháp đặc biệt mà không cho người khác biết.
  • 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
Danh từ명사
    bí kíp, phương pháp bí truyền
  • Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết.
  • 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
Proverbsbí lăn và rơi xuống
    bí lăn và rơi xuống
  • Bất ngờ có được món đồ tốt hoặc gặp vận may.
  • 뜻밖에 좋은 물건을 얻거나 행운을 만났다.
bí mật, bí hiểm
Tính từ형용사
    bí mật, bí hiểm
  • Che giấu cái gì đó và có vẻ không muốn để lộ ra bên ngoài.
  • 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다.
bí mật quân sự
    bí mật quân sự
  • Bí mật liên quan đến quân sự hay quốc phòng cần phải giữ để bảo vệ an ninh của quốc gia.
  • 국가의 안전 보장을 위해 지켜야 하는, 군사나 국방과 관련된 비밀.
Idiombí mật tìm hiểu
관용구뒤를 캐다
    bí mật tìm hiểu
  • Lén điều tra để biết được cái không thể hiện ra.
  • 드러나지 않은 것을 알아내려고 몰래 조사를 하다.
bí non, bí còi
Danh từ명사
    bí non, bí còi
  • Quả bí nhỏ và chưa lớn hết.
  • 다 자라지 않은 어린 호박.
bíp
Phó từ부사
    bíp
  • Âm thanh bất ngờ phát ra một cách rất lớn và the thé.
  • 갑자기 매우 높고 날카롭게 내는 소리.
bíp bíp
Phó từ부사
    bíp bíp
  • Âm thanh cứ bất ngờ phát ra một cách rất lớn và the thé.
  • 갑자기 매우 높고 날카롭게 자꾸 내는 소리.
bí quyết
Danh từ명사
    bí quyết
  • Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến.
  • 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
bí quyết, kỹ năng đặc biệt, phương thức đặc biệt
Danh từ명사
    bí quyết, kỹ năng đặc biệt, phương thức đặc biệt
  • Phương pháp đặc biệt có thể vận dụng mang tính kỹ thuật trong công nghiệp.
  • 산업에서 기술적으로 활용할 수 있는 특별한 방법.
bí thư, thư ký
Danh từ명사
    bí thư, thư ký
  • Một chức vụ cán bộ công chức làm việc ở cơ quan hành chính. Hoặc người ở chức vụ đó.
  • 행정 기관에서 일하는 4급 공무원의 직급. 또는 그 직급에 있는 사람.
bít tất ngoài
Danh từ명사
    Deotbeoseon; bít tất ngoài
  • Bít tất lớn mang chồng lên trên bít tất.
  • 버선 위에 겹쳐서 신는 큰 버선.
  • Deotbeoseon; bít tất ngoài
  • Bít tất không có cổ, mang chồng lên vớ hoặc mang vào chân không.
  • 양말 위에 덧신거나 맨발에 신는, 목 없는 버선.
bí tỉ, túy lúy
Danh từ명사
    bí tỉ, túy lúy
  • Trạng thái không còn tỉnh táo vì say rượu.
  • 술에 취해서 정신이 없는 상태.
bí tỉ, vùi
Phó từ부사
    (say) bí tỉ, (ngủ) vùi
  • Hình ảnh không thể điều khiển được cơ thể và không tỉnh táo được vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.
  • 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.
bí đỏ ngọt, bí ngô ngọt
Danh từ명사
    bí đỏ ngọt, bí ngô ngọt
  • Quả bí ngô có vị ngọt.
  • 단맛이 나는 호박.
...bò
Phụ tố접사
    ...bò
  • Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.
  • '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.
2. 쇠-
Phụ tố접사
    ...bò
  • Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.
  • '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.
Động từ동사
  • Đi một cách rất chậm chạp.
  • 매우 느리게 가다.
bò bít tết
Danh từ명사
    bò bít tết
  • Món ăn phương Tây thái miếng thịt bò mềm dày vừa phải rồi nướng.
  • 연한 쇠고기를 적당한 두께로 썰어서 굽는 서양 요리.
bò chui vào
Động từ동사
    bò chui vào
  • Bò vào trong một nơi chật hẹp.
  • 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
bò, chạy như rùa bò
Động từ동사
    bò, chạy như rùa bò
  • Xe ô tô chạy thật chậm.
  • 자동차 등이 매우 천천히 가다.
bò chọi
Danh từ명사
    chọi bò; bò chọi
  • Môn thi đấu cho bò đấu với bò. Hoặc con bò đó.
  • 소와 소를 싸우게 하는 경기. 또는 그 소.
bò của Hàn Quốc
Danh từ명사
    bò của Hàn Quốc
  • Bò bản địa của Hàn Quốc, màu nâu vàng.
  • 누런 갈색의 우리나라 토종 소.
bò ngựa
Danh từ명사
    bò ngựa
  • Con bò và con ngựa.
  • 말과 소.
bòn rút
Động từ동사
    bòn rút
  • Làm mất đi hoặc làm tổn hại do dùng từng chút cái quý giá hay thời gian...
  • 소중한 사물이나 시간 등을 조금씩 써서 없애거나 손상시키다.
bòn, rút,cuỗm đi, lấy đi
Động từ동사
    bòn, rút,cuỗm đi, lấy đi
  • Lừa gạt hay uy hiếp người khác để lấy tiền bạc hay đồ đạc.
  • 남을 속이거나 위협하여 돈이나 물품 등을 빼앗다.
bòn, rút, lấy đi, cuỗm đi
Động từ동사
    bòn, rút, lấy đi, cuỗm đi
  • Lừa gạt hay uy hiếp người khác để lấy tiền bạc hay đồ đạc.
  • 남을 속이거나 위협하여 돈이나 물건을 얻어 내다.

+ Recent posts

TOP