bò rừng, bò hoang
Danh từ명사
    bò rừng, bò hoang
  • Bò sinh ra rồi lớn lên ở núi hay đồng.
  • 산이나 들에서 나서 자란 소.
bò sữa
Danh từ명사
    bò sữa
  • Bò nuôi để vắt sữa.
  • 젖을 짜기 위하여 기르는 소.
bò, trườn, bò lê, bò đi
Động từ동사
    bò, trườn, bò lê, bò đi
  • Bò đi đâu đó.
  • 어디로 기어서 가다.
bò trườn, bò toài
Động từ동사
    bò trườn, bò toài
  • Tì bụng xuống đất và trườn.
  • 배를 땅에 대고 기다.
bò vàng
Danh từ명사
    bò vàng
  • Bò đực, thân mình to lớn.
  • 몸집이 큰, 수컷 소.
bò đực
Danh từ명사
    bò đực
  • Con bò đực.
  • 수컷인 소.
Động từ동사
  • Cột túm bằng dây... để dính sát vào nhau.
  • 서로 붙어 있도록 끈 등으로 잡아매다.
bó bột, băng bó
Động từ동사
    bó bột, băng bó
  • Bó một bộ phận nào đó của cơ thể bằng miếng băng thạch cao với mục đích chữa trị.
  • 치료를 목적으로 몸의 한 부분을 석고 붕대로 싸매다.
bó, chùm, tụm
Danh từ명사
    bó, chùm, tụm
  • Một khối được gom lại từ nhiều thứ và cột lại một chỗ. Hoặc trạng thái như vậy.
  • 여럿을 한데 모아서 묶어 놓은 덩이. 또는 그러한 상태.
  • bó, chùm, tụm
  • Đơn vị đếm số khối được gom lại từ nhiều thứ và cột lại một chỗ.
  • 여럿을 한데 모아서 묶어 놓은 덩이를 세는 단위.
bóc, lột
Động từ동사
    bóc, lột
  • Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài.
  • 껍질이나 껍데기를 벗기다.
bóc lột, bòn rút, lợi dụng
Động từ동사
    bóc lột, bòn rút, lợi dụng
  • Tước đoạt và sử dụng tài nguyên, tài sản hay sức lao động...mà không trả giá xứng đáng.
  • 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용하다.
bóc lột, khai thác
Động từ동사
    bóc lột, khai thác
  • Cưỡng đoạt cái của đối tượng yếu thế.
  • 약한 상대의 것을 강제로 빼앗다.
bóc tem, bóc nhãn
Động từ동사
    bóc tem, bóc nhãn
  • Mở đồ vật đã được gói hoặc dán kín một cách chắc chắn để (người khác) không được tuỳ tiện mở.
  • 함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 열다.
bóc trần, vạch trần
Động từ동사
    bóc trần, vạch trần
  • Khám phá bí mật... được chôn giấu.
  • 숨겨진 비밀 등을 파헤치다.
bóc xem, mở xem
Động từ동사
    bóc xem, mở xem
  • Tách cái đang được dán và xem bên trong của nó.
  • 붙여 놓은 것을 헤치고 그 속을 살피다.
bó, gói, cuộn, nắm, túm...
Danh từ명사
    (việc) bó, gói, cuộn, nắm, túm...
  • Việc làm cho nhiều cái thành một khối lớn.
  • 여러 개를 하나의 큰 덩어리로 만든 것.
  • bó, gói, cuộn, nắm, túm...
  • Đơn vị đếm khối do nhiều cái gộp lại một chỗ.
  • 여러 개가 뭉치어 한데 뭉친 덩이를 세는 단위.
bó, gói, túi
Danh từ명사
    bó, gói, túi
  • Đơn vị đếm cái bao gói đồ vật trong tấm vải.
  • 보자기에 물건을 싸 놓은 것을 세는 단위.
bó hoa cưới, lẵng hoa cô dâu
Danh từ명사
    bó hoa cưới, lẵng hoa cô dâu
  • Bó hoa nhỏ mà cô dâu cầm trên tay trong lễ cưới.
  • 결혼식에서 신부가 손에 드는 작은 꽃다발.
bó hoa, lẵng hoa
Danh từ명사
    bó hoa, lẵng hoa
  • Cái mà bó nhiều bông hoa lại thành một.
  • 여러 송이의 꽃을 하나로 묶은 것.
bó lúa
Danh từ명사
    bó lúa
  • Lúa được cắt ra và cột lại.
  • 벼를 베어서 묶은 것.
bóng
Danh từ명사
    bóng
  • Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào.
  • 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
  • bóng
  • Hình dạng của vật thể phản chiếu trên mặt nước hay trên gương.
  • 물이나 거울 등에 비치는 물체의 모습.
  • bóng
  • (cách nói ẩn dụ) Việc luôn luôn chạy theo một người nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 사람에게 항상 따라다니는 것.
Danh từ명사
    bóng (đèn)
  • Khí cụ tròn bằng thuỷ tinh, phát ra ánh sáng nhờ điện.
  • 전기를 통하여 빛을 내는 유리로 된 둥근 기구.
bóng bay
Danh từ명사
    bóng bay
  • Đồ vật mà nếu cho khí vào bên trong màng mỏng hình túi được làm bằng cao su thì sẽ nổi lên không trung. Quả bóng cao su.
  • 고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공중에 뜨는 물건.
bóng bi-a
Danh từ명사
    bóng bi-a
  • Trái bóng sử dụng khi chơi bi-da.
  • 당구를 칠 때 쓰는 공.
bóng bàn
Danh từ명사
    bóng bàn
  • Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng.
  • 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기.
bóng, bóng dáng
Danh từ명사
    bóng, bóng dáng
  • Dấu vết hay vết tích của con người
  • 사람의 자취나 흔적.
bóng, bóng râm, bóng mát, bóng tối
Danh từ명사
    bóng, bóng râm, bóng mát, bóng tối
  • Phần tối sinh ra do ánh sáng bị che khuất bởi một vật thể nào đó.
  • 빛이 어떤 물체에 가려져 생긴 어두운 부분.
bóng bầu dục Anh
    bóng bầu dục Anh
  • Môn thi đấu mỗi đội 15 người, cầm bóng dài bằng tay hoặc đá bằng chân, đưa vào gôn đối phương mà ghi điểm.
  • 15명이 한 팀이 되어 길쭉한 공을 손에 들거나 발로 차면서 상대편의 골에 넣어 점수를 얻는 경기.
bóng bẩy giả tạo
Tính từ형용사
    bóng bẩy giả tạo
  • Lời nói, hành động hay sự vật... chỉ có vẻ bên ngoài như vậy mà không có thực chất.
  • 말이나 행동 또는 사물 등이 실속 없이 겉으로만 그럴듯하다.
bóng bẩy, hoa mỹ
Tính từ형용사
    bóng bẩy, hoa mỹ
  • Lời nói, hành động hay sự vật... có vẻ bề ngoài như thế mà không phải thực chất.
  • 말이나 행동 또는 사물 등이 실속 없이 겉으로만 그럴듯하다.
bóng bẩy, sáng sủa
Tính từ형용사
    bóng bẩy, sáng sủa
  • Vẻ ngoài trắng trẻo và gọn gàng.
  • 겉모습이 훤하고 말끔하다.
bóng bật bảng, kỹ thuật bóng bật bảng
Danh từ명사
    bóng bật bảng, kỹ thuật bóng bật bảng
  • Quả bóng được ném ra không lọt rổ mà lại nẩy lại trong thi đấu bóng rổ. Hoặc kỹ thuật tranh bóng như vậy.
  • 농구 경기에서 던진 공이 골인되지 않고 다시 튀어 나오는 것. 또는 그런 공을 잡아내는 기술.
bóng cao su, banh nhựa
Danh từ명사
    bóng cao su, banh nhựa
  • Quả bóng làm bằng cao su.
  • 고무로 만든 공.
bóng chày
Danh từ명사
    bóng chày
  • Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm.
  • 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.
bóng chày chuyên nghiệp
    bóng chày chuyên nghiệp
  • Bóng chày mà các cầu thủ nhà nghề chơi.
  • 직업 선수들이 하는 야구.
bóng chày chân
Danh từ명사
    bóng chày chân
  • Môn thi đấu tranh thắng bại có quy tắc giống như bóng chày nhưng thay vì dùng chày thì dùng chân để đá bóng.
  • 규칙은 야구와 비슷한데, 공을 방망이 대신 발로 차서 승부를 겨루는 경기.
bóng dáng, hình dáng
Danh từ명사
    bóng dáng, hình dáng
  • Bóng dáng toàn thể không xuất hiện rõ hình dạng.
  • 세밀한 모습이 드러나지 않은, 전체적인 윤곽.
bóng loáng
Động từ동사
    bóng loáng
  • Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.
  • 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ동사
    bóng loáng
  • Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.
  • 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Phó từ부사
    bóng loáng
  • Hình ảnh có độ bóng và trơn mượt.
  • 윤기가 있고 미끄러운 모양.
Động từ동사
    bóng loáng
  • Bề mặt trơn và bóng láng như thể lau kĩ và quét dầu.
  • 잘 닦고 기름칠을 한 듯 표면이 매끄럽고 윤이 나다.
bóng, loáng
Động từ동사
    bóng, loáng
  • Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên
  • 표면이 매끄럽고 빛이 나다.
bóng loáng, bóng nhoáng
Phó từ부사
    bóng loáng, bóng nhoáng
  • Hình ảnh bên ngoài dính dầu hay nước nên bóng và trơn.
  • 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양.
bóng loáng, bóng nhoáng, bóng nhẫy, láng bóng
Tính từ형용사
    bóng loáng, bóng nhoáng, bóng nhẫy, láng bóng
  • Bên ngoài dính dầu mỡ hay nước nên bóng và trơn.
  • 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄럽다.
bóng loáng, bóng nhẫy
Tính từ형용사
    bóng loáng, bóng nhẫy
  • Bóng láng và trơn vì dính nước hoặc dầu ở bên ngoài.
  • 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄럽다.
bóng loáng, bóng nhẫy, bóng láng
Tính từ형용사
    bóng loáng, bóng nhẫy, bóng láng
  • Dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.
  • 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄럽다.
bóng loáng, long lanh
Động từ동사
    bóng loáng, long lanh
  • Bề ngoài rất mượt và bóng như phát ra ánh sáng.
  • 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다.
bóng láng
Tính từ형용사
    bóng láng
  • Có độ bóng trên ánh sáng loáng.
  • 광택에 윤기가 있다.
bóng láng, mịn màng
Tính từ형용사
    bóng láng, mịn màng
  • Mịn màng không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
  • 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 아주 보드랍다.
Tính từ형용사
    bóng láng, mịn màng
  • Trơn nhẵn và mềm mại không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
  • 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다.
bóng lỗi
Danh từ명사
    bóng lỗi
  • Quả bóng ném ra khỏi vùng tấn công trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 투수가 스트라이크 존을 벗어나게 던진 공.
bóng lộn, bóng nhoáng, bóng nhẫy
Động từ동사
    bóng lộn, bóng nhoáng, bóng nhẫy
  • Phần ngoài bóng láng.
  • 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.
Động từ동사
    bóng lộn, bóng nhoáng, bóng nhẫy
  • Phần ngoài bóng láng.
  • 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.
bóng lộn, bóng nhẫy, bóng nhoáng
Tính từ형용사
    bóng lộn, bóng nhẫy, bóng nhoáng
  • Phần ngoài bóng và rất trơn.
  • 겉 부분이 윤기가 흐르고 매우 미끄럽다.
bóng người, bóng dáng của con người
Danh từ명사
    bóng người, bóng dáng của con người
  • Âm thanh hay không khí cho biết có sự hiện diện của con người.
  • 사람이 있음을 알 수 있게 하는 소리나 낌새.
bóng nhanh
Danh từ명사
    bóng nhanh
  • Quả bóng được cầu thủ ném đi với tốc độ nhanh và mạnh trong bóng chày.
  • 야구에서 투수가 던지는 강하고 빠른 공.
bóng nhoáng, bóng loáng, láng bóng
Tính từ형용사
    bóng nhoáng, bóng loáng, láng bóng
  • Bề mặt bóng và trơn ở mức độ nào đó.
  • 표면이 어느 정도 윤이 나고 미끄럽다.
bóng nhẫy, bóng mượt, bóng láng
Phó từ부사
    bóng nhẫy, bóng mượt, bóng láng
  • Hình ảnh độ dầu hay độ bóng chảy.
  • 기름기나 윤기가 흐르는 모양.
bóng ném
Danh từ명사
    bóng ném
  • Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.
  • 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
bóng ra ngoài sân
Danh từ명사
    bóng ra ngoài sân
  • Việc bóng ra ngoài đường vạch nhất định trong quần vợt, bóng bàn, bóng rỗ, bóng chuyền...
  • 테니스, 탁구, 농구, 배구 등에서 공이 일정한 선 밖으로 나가는 일.
bóng râm, bóng mát
Danh từ명사
    bóng râm, bóng mát
  • Nơi không có ánh nắng mặt trời và có bóng mát.
  • 햇빛이 잘 들지 않아 그늘진 곳.
bóng rổ
Danh từ명사
    bóng rổ
  • Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng.
  • 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
bóng thẳng
Danh từ명사
    bóng thẳng
  • Trái bóng được cầu thủ ném thẳng và không cho bóng lạc hướng trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 투수가 변화를 주지 않고 곧게 던지는 공.
bóng trăng
Danh từ명사
    bóng trăng
  • Hình dáng vầng trăng phản chiếu trên mặt nước.
  • 물에 비친 달의 그림자.
bóng tầm thấp
Danh từ명사
    bóng tầm thấp
  • Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày.
  • 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.
bóng tối
Danh từ명사
    bóng tối
  • Phần tối xuất hiện do ánh sáng bị che bởi vật thể nào đó.
  • 빛이 어떤 물체에 가려져 생긴 어두운 부분.
bóng tối, mặt tối
Danh từ명사
    bóng tối, mặt tối
  • Môi trường hay hoàn cảnh khó khăn không được thể hiện rõ ra bên ngoài.
  • 겉으로 잘 드러나지 아니하는 어려운 처지나 환경.
bóng tốt
Danh từ명사
    bóng tốt (strike)
  • Việc bóng của cầu thủ ném bóng (pitcher) đi qua vùng hợp lệ (strike zone) hoặc cầu thủ đánh bóng (batter) đánh hụt và cầu thủ chụp bóng(catcher) chụp được bóng trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 투수가 던진 공이 스트라이크 존을 지나가거나 타자가 헛스윙을 하여 포수가 공을 받는 일.
bóng xà phòng
Danh từ명사
    bóng xà phòng
  • Bọt có hình giọt nước tròn xuất hiện trong nước xà phòng.
  • 비눗물에서 생기는 동그란 방울 모양의 거품.
bóng đá
Danh từ명사
    bóng đá
  • Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.
  • 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
bóng đá kiểu Mỹ
Danh từ명사
    bóng đá kiểu Mỹ
  • Trận đấu thể thao pha trộn giữa bóng đá và môn bóng bầu dục, được phát triển ở Mỹ.
  • 미국에서 발달한, 럭비와 축구를 한데 합한 운동 경기.
bóng đèn sợi đốt
Danh từ명사
    bóng đèn sợi đốt
  • Bóng đèn điện phát sáng do dòng điện được lưu chuyển ở bên trong.
  • 안에 전류를 흐르게 하여 빛을 내는 전구.
bóng đèn tròn
Danh từ명사
    bóng đèn tròn
  • Dụng cụ tròn bằng thủy tinh phát sáng nhờ vào điện.
  • 전기를 통하여 빛을 내는 유리로 된 둥근 기구.
bón, vãi
Động từ동사
    bón, vãi
  • Đưa phân bón ra đồng ruộng.
  • 거름 등을 논밭에 가져가다.
bó, nắm, cuộn
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bó, nắm, cuộn
  • Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh được bó nhiều cái lại với nhau.
  • 여러 가닥을 묶어 놓은 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
bóp
Động từ동사
    bóp
  • Dùng lực ấn mạnh cổ hay cổ tay...
  • 목이나 손목 등을 힘주어 누르다.
bóp bóp, bóp nặn, xoa bóp, sờ nắn, vò
Động từ동사
    bóp bóp, bóp nặn, xoa bóp, sờ nắn, vò
  • Liên tiếp nắn bóp cơ thể hoặc đồ vật.
  • 물건이나 몸을 자꾸 주무르다.

+ Recent posts

TOP