bóp bẹp, bóp méo, đập méo
Động từ동사
    bóp bẹp, bóp méo, đập méo
  • Làm cho vật thể lõm vào bên trong.
  • 물체를 안쪽으로 우묵하게 들어가게 하다.
Idiombóp cò súng
    bóp cò súng
  • Bắt đầu một cách trực tiếp hoặc tạo ra bước ngoặc mang tính quyết định.
  • 직접적으로 시작하거나 결정적인 계기를 일으키다.
bóp, giậm
Động từ동사
    bóp, giậm
  • Ấn hoặc vò và làm cho kích thước nhỏ đi.
  • 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다.
Idiombóp hầu bóp cổ
관용구등을 치다
    bóp hầu bóp cổ
  • Đoạt lấy cái của người khác bằng cách xấu xa.
  • 나쁜 방법으로 남의 것을 빼앗다.
bóp, nén, giẫm
Động từ동사
    bóp, nén, giẫm
  • Đè hoặc vò làm cho hình dạng nhỏ đi.
  • 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다.
bóp, siết, vặn
Động từ동사
    bóp, siết, vặn
  • Dồn sức ấn vào cổ hay cổ tay...
  • 목이나 손목 등을 힘주어 누르다.
bóp, đập, làm méo
Động từ동사
    bóp, đập, làm méo
  • Ấn liên tục, làm cho xuất hiện vết nhăn ở nhiều chỗ và làm cho nhỏ lại.
  • 마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡히게 하여 줄어들게 하다.
bó rạ, bó rơm
Danh từ명사
    bó rạ, bó rơm
  • Rạ được cột lại thành bó.
  • 볏짚을 묶은 단.
bó sát, chật khít
Động từ동사
    bó sát, chật khít
  • Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân.
  • 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다.
bó sát, chặt khít
Tính từ형용사
    bó sát, chặt khít
  • Quần áo có vẻ bó chặt vào người.
  • 옷이 몸에 꼭 끼는 듯하다.
bó sát, ôm sát
Động từ동사
    bó sát, ôm sát
  • Quần áo bó sát vào cơ thể.
  • 옷이 몸에 꼭 끼다.
bôi cứt, làm giây cứt, làm dính cứt, trát cứt
Động từ동사
    bôi cứt, làm giây cứt, làm dính cứt, trát cứt
  • Làm dính cứt.
  • 똥을 묻히다.
bôi dầu, phết dầu
Động từ동사
    bôi dầu, phết dầu
  • Bôi dầu lên thức ăn, dụng cụ hay máy móc.
  • 기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르다.
Idiombôi lên mũi ai đây
    bôi(dán) lên mũi ai đây
  • Lượng của đồ vật phải chia cho nhiều người nhưng lại quá ít.
  • 여러 사람에게 나누어 주어야 할 물건 등의 양이 너무 적다.
bôi nhọ, làm hoen ố
Động từ동사
    bôi nhọ, làm hoen ố
  • (cách nói ẩn dụ) Thực hiện hành vi gây mất danh dự hay thể diện.
  • (비유적으로) 명예나 체면을 깎아내리는 행위를 하다.
bôi nhọ, làm vấy bẩn
Động từ동사
    bôi nhọ, làm vấy bẩn
  • (cách nói ẩn dụ) Làm vấy bẩn thể diện hay danh dự.
  • (비유적으로) 체면이나 명예를 더럽히다.
bôi trơn
Danh từ명사
    (sự) bôi trơn
  • (Cách nói ẩn dụ) Việc đưa hối lộ.
  • (비유적으로) 뇌물 주는 일.
bôi, tẩm
Động từ동사
    bôi, tẩm
  • Phết bột hay chất lỏng lên bề mặt của vật và làm dính đều.
  • 액체나 가루 등을 물체의 표면에 문질러 고루 묻히다.
bôi, xóa, lau
Động từ동사
    bôi, xóa, lau
  • Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết.
  • 쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
bôlêrô
Danh từ명사
    (điệu nhảy) bôlêrô
  • Vũ khúc dân tộc của Tây Ban Nha.
  • 스페인의 민속 춤곡.
bô lô bô loa, tào lao
Phó từ부사
    bô lô bô loa, tào lao
  • Hình ảnh nói dối hoặc nói phét một cách bừa bãi.
  • 거짓말이나 허풍을 떠는 말을 함부로 하는 모양.
bôm bốp, bùm bụp
Phó từ부사
    bôm bốp, bùm bụp
  • Âm thanh liên tục đá mạnh quả bóng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 공 등을 세게 계속 차는 소리. 또는 그 모양.
bôm bốp, bồm bộp, bèm bẹp, đen đét, ten tét
Động từ동사
    bôm bốp, bồm bộp, bèm bẹp, đen đét, ten tét
  • Tiếng vật thể nhỏ cứ va chạm hay gắn vào nhau một cách rất bền bỉ, phát ra. Hoặc phát ra tiếng động như vậy.
  • 작은 물체가 아주 끈기 있게 자꾸 부딪치거나 달라붙는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
bôm bốp, bộp bộp
Phó từ부사
    bôm bốp, bộp bộp
  • Âm thanh nhiều người cùng vỗ tay một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 여러 사람이 한꺼번에 박수를 치는 소리. 또는 그 모양.
bôm bốp, côm cốp
Phó từ부사
    (đá, ném, văng) bôm bốp, côm cốp
  • Tiếng văng mạnh liên tiếp. Hoặc hình ảnh đó.
  • 잇따라 힘 있게 내지르는 소리. 또는 그 모양.
bôm bốp, đôm đốp
Phó từ부사
    bôm bốp, đôm đốp
  • Tiếng kêu do vỗ tay liên tục. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 손뼉을 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.
bôm bốp, đôm đốp, bồm bộp
Động từ동사
    bôm bốp, đôm đốp, bồm bộp
  • Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.
  • 크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다.
Động từ동사
    bôm bốp, đôm đốp, bồm bộp
  • Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.
  • 크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다.
Động từ동사
    bôm bốp, đôm đốp, bồm bộp
  • Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.
  • 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍다.
bông
Danh từ명사
    bông
  • Phần mà hoa nở rồi kết trái ở cây lương thực như lúa nước, lúa mạch.
  • 벼나 보리 등의 곡식에서, 꽃이 피고 열매가 열리는 부분.
2. 핫-
Phụ tố접사
    bông
  • Tiền tố thêm nghĩa "nhồi bông vào".
  • '솜을 넣은'의 뜻을 더하는 접두사.
bông bịt tai, đồ bịt tai
Danh từ명사
    bông bịt tai, đồ bịt tai
  • Vật phủ lên tai để giữ cho tai ấm áp.
  • 귀를 따뜻하게 하기 위해 귀를 덮는 물건.
bông , chùm , nải
Danh từ명사
    bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối)
  • Một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.
  • 꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이.
  • bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối)
  • Đơn vị đếm một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.
  • 따로따로 달린 한 덩이의 꽃이나 열매 등을 세는 단위.
bông dày
Tính từ형용사
    bông dày
  • Cho nhiều bông trong áo nên hơi nặng.
  • 옷에 솜을 많이 넣어 조금 두껍다.
bông, gòn
Danh từ명사
    bông, gòn
  • Vật chất trở thành nguyên liệu của tấm vải bông hay ruột trong của chăn mền, chủ yếu làm từ sợi lấy từ cây bông vải.
  • 목화에서 나온 섬유로, 주로 이불 속이나 면직물의 재료가 되는 물질.
Bổ nghĩa
Danh từ명사
    Bổ nghĩa
  • Việc thêm định ngữ hay trạng ngữ... vào thể từ hay vị từ trong ngữ pháp để làm rõ nghĩa hay bổ nghĩa.
  • 문법에서, 관형어나 부사어 등을 체언이나 용언에 덧붙여 그 뜻을 분명하게 하거나 꾸미는 일.
Động từ동사
    Bổ nghĩa
  • Thêm định ngữ hay trạng ngữ... vào thể từ hay vị từ trong ngữ pháp để làm rõ nghĩa hay bổ nghĩa.
  • 문법에서, 관형어나 부사어 등을 체언이나 용언에 덧붙여 그 뜻을 분명하게 하거나 꾸미다.
bông hoa tuyết
Danh từ명사
    bông hoa tuyết
  • Tuyết dính vào cành cây trông như bông hoa.
  • 나뭇가지에 붙어 꽃처럼 보이는 눈.
bông lơn, bông đùa, trêu ghẹo
Động từ동사
    bông lơn, bông đùa, trêu ghẹo
  • Đùa người khác một cách không có lý do đặc biệt hay ý tứ nào cả.
  • 특별한 이유나 실속이 없이 놀리다.
bông tuyết, hoa tuyết
Danh từ명사
    bông tuyết, hoa tuyết
  • (Cách nói ẩn dụ) Tuyết đọng lại trên cành cây trông như bông hoa nở.
  • (비유적으로) 꽃이 핀 것처럼 나뭇가지 위에 쌓인 눈.
Danh từ명사
    bông tuyết, hoa tuyết
  • Khối tuyết ngưng tụ lại một cách tròn trịa như bông hoa rồi rơi xuống.
  • 꽃처럼 둥글게 뭉쳐서 내리는 눈의 덩어리.
bông y tế
Danh từ명사
    bông y tế
  • Bông đã được loại bỏ chất bẩn hay tạp chất và được tẩy trùng.
  • 불순물이나 지방 등을 제거하고 소독한 솜.
Bốn ngày
Danh từ명사
    Bốn ngày
  • Bốn ngày.
  • 네 날.
bộ óc, bộ não
Danh từ명사
    bộ óc, bộ não
  • Người có tiêu chuẩn tri thức cao.
  • 지식의 수준이 높은 사람.
Bốt đầu cầu, chốt đầu cầu
Danh từ명사
    Bốt đầu cầu, chốt đầu cầu
  • Pháo đài (thành luỹ) dựng lên để giữ và không cho địch chiếm cầu trong chiến tranh.
  • 전쟁 중에 적에게 다리를 빼앗기지 않고 지키기 위해 쌓은 시설물.
bù lu bù loa, khóc lóc ồn ĩ
Phó từ부사
    bù lu bù loa, khóc lóc ồn ĩ
  • Hình ảnh khóc to và kêu gào ầm ĩ .
  • 큰 소리로 야단스럽게 떠들며 우는 모양.
bùm!
Phó từ부사
    bùm!
  • Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... nổ bất ngờ.
  • 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리.
bùm bùm! bùm bụp!
Động từ동사
    bùm bùm! bùm bụp!
  • Âm thanh do bóng bay hay bom... nổ bất ngờ, liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.
  • 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 소리를 계속해서 내다.
bùm bùm, đì đùng, đoàng đoàng
Phó từ부사
    bùm bùm, đì đùng, đoàng đoàng
  • Âm thanh mà bóng bay hay bom… bỗng nhiên nổ liên tục một cách ồn ào.
  • 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
bùm bụp
Phó từ부사
    bùm bụp
  • Âm thanh đá mạnh liên tục vào trái bóng... Hoặc hình ảnh đó.
  • 공 등을 계속해서 세게 차는 소리. 또는 그 모양.
bùm bụp, khe khẽ, nhè nhẹ
Động từ동사
    (rũ, búng...) bùm bụp, khe khẽ, nhè nhẹ
  • Tiếng rũ hoặc búng nhẹ liên tục phát ra.
  • 가볍게 살짝살짝 털거나 튀기는 소리를 자꾸 내다.
bùm bụp, nhè nhẹ, khe khẽ
Phó từ부사
    bùm bụp, nhè nhẹ, khe khẽ
  • Hình ảnh hoặc tiếng liên tiếp rũ hoặc búng nhẹ.
  • 자꾸 가볍게 살짝살짝 털거나 튀기는 소리나 모양.
bùm bụp, thình thịch
Phó từ부사
    bùm bụp, thình thịch
  • Âm thanh gõ liên tục vào vật có tính đàn hồi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 탄력 있는 물건을 계속해서 두드리는 소리. 또는 그 모양.
bùm bụp, tèn tẹt
Động từ동사
    bùm bụp, tèn tẹt
  • Tiếng dùng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật đập mạnh vào chỗ nước không sâu liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp tạo ra tiếng như vậy.
  • 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
bùm bụp, tèn tẹt, tung tóe
Phó từ부사
    bùm bụp, tèn tẹt, tung tóe
  • Tiếng đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật. Hoặc hình ảnh đó.
  • 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.
bùm bụp, đùng đùng, đoàng đoàng
Phó từ부사
    bùm bụp, đùng đùng, đoàng đoàng
  • Âm thanh mà bóng bay hay bom... đột nhiên nổ liên tiếp.
  • 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리.
bùm, đoàng
Phó từ부사
    bùm, đoàng
  • Âm thanh mà bóng bay bom… bỗng nhiên nổ một cách ồn ào.
  • 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.
bùm, đùng, đoàng
Phó từ부사
    bùm, đùng, đoàng
  • Tiếng phát ra do những thứ như bong bóng hay đạn pháo nổ lớn bất ngờ.
  • 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.
bùng
Phó từ부사
    bùng
  • Hình ảnh mà đồ vật có tính chất dễ vọt ra bắn mạnh lên trên.
  • 잘 튀어 오르는 성질의 물건이 좀 무겁게 튀어 오르는 모양.
bùng bùng,rừng rực
Phó từ부사
    bùng bùng,rừng rực
  • Hình ảnh ngọn lửa bừng lên từng chút.
  • 불길이 조금씩 타오르는 모양.
bùng cháy
Động từ동사
    bùng cháy
  • (cách nói ẩn dụ) Tình cảm hay khí thế nào đó trào dâng một cách mạnh mẽ.
  • (비유적으로) 어떤 감정이나 기세가 세차게 일어나다.
Động từ동사
    bùng cháy
  • Lửa bùng lên than đá hay than củi… và tự cháy.
  • 연탄이나 숯 등에 불이 일어나 스스로 타다.
bùng lên
Động từ동사
    bùng lên
  • Sức lực hay thế lực nhiều lên hoặc mạnh lên.
  • 기운이나 세력이 많아지거나 세지다.
bùng lên, bốc lên
Động từ동사
    bùng lên, bốc lên
  • Cảm xúc hay khí thế nào đó dậy lên một cách mạnh mẽ.
  • 어떤 감정이나 기세 등이 세차게 일다.
bùng lên, dâng lên
Động từ동사
    bùng lên, dâng lên
  • Cái vốn mờ nhạt hoặc yếu ớt trở nên mạnh mẽ.
  • 희미하거나 약하던 것이 왕성해지다.
bùng lên, trỗi dậy
Động từ동사
    bùng lên, trỗi dậy
  • Những điều như tình cảm, mơ ước hay ước vọng trong lòng xuất hiện.
  • 마음속에서 감정이나 소원, 욕망 등이 일어나다.
bùng nổ, bùng phát, bùng lên
Động từ동사
    bùng nổ, bùng phát, bùng lên
  • Sức mạnh hay khí nóng... đột nhiên lan tỏa hoặc phát ra.
  • 힘이나 열기 등이 갑자기 퍼지거나 일어나다.
bùng phát, bùng lên
Động từ동사
    bùng phát, bùng lên
  • Tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.
  • 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다.
bùng phát, bùng lên, nổ ra
Động từ동사
    bùng phát, bùng lên, nổ ra
  • Làm cho việc gì đó bỗng nhiên nảy sinh hoặc bộc lộ ra bên ngoài.
  • 어떤 일을 갑자기 일어나게 하거나 밖으로 드러나게 하다.
bùng phát, bùng nổ, bộc phát
Động từ동사
    bùng phát, bùng nổ, bộc phát
  • Sự kiện nào đó đột nhiên xảy ra.
  • 어떤 사건이 갑자기 벌어지다.
bùng phát, bị kích động
Động từ동사
    bùng phát, bị kích động
  • Gặp phải sự việc nào đó khiến cho cảm xúc hay rung cảm nào đó trỗi dậy.
  • 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다.
bùng phát, bị kích động, kích động
Động từ동사
    bùng phát, bị kích động, kích động
  • Gặp phải sự việc nào đó khiến cho cảm xúc hay rung cảm nào đó trỗi dậy. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다. 또는 그렇게 되게 하다.
bùng phát, dấy lên
Động từ동사
    bùng phát, dấy lên
  • Bất ngờ bộc lộ cảm xúc không vui ở trong lòng.
  • 마음속에 있던 좋지 않은 감정을 갑자기 밖으로 드러내다.
bùng ra, bùng phát
Động từ동사
    bùng ra, bùng phát
  • Làm cho cảm tình vốn không tốt trong lòng đột nhiên bộc lộ ra bên ngoài.
  • 마음속에 있던 좋지 않은 감정을 갑자기 밖으로 드러내다.
bù nhìn
Danh từ명사
    bajijeogori; bù nhìn
  • (Cách nói trêu chọc) Người hoàn toàn không có năng lực hoặc ý kiến chủ trương của mình.
  • (놀리는 말로) 능력이나 자기의 주장이 있는 의견이 전혀 없는 사람.
Danh từ명사
    bù nhìn
  • (cách nói ẩn dụ) Người không thực hiện vai trò của mình mà chỉ chiếm vị trí.
  • (비유적으로) 자신의 역할을 하지 못하고 자리만 차지하고 있는 사람.
bùn nhão
Danh từ명사
    bùn nhão
  • Đất có rất nhiều nước và rất nhão.
  • 흙이 물기가 매우 많아 몹시 질게 된 땅.
bù xù
Phó từ부사
    bù xù
  • Hình ảnh tóc hay lông xù ra hoặc xõa ra rối tung.
  • 머리카락이나 털 등이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양.
bù xù, rối bù, rối tung rối mù
Động từ동사
    bù xù, rối bù, rối tung rối mù
  • Thả xõa mái tóc rối, không chải.
  • 빗지 않은 지저분한 머리를 풀어 헤치다.
bù xù, rối bời
Tính từ형용사
    bù xù, rối bời
  • Cây cỏ hay đầu tóc không được chăm chút gọn gàng nên trở nên bù xù.
  • 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.

+ Recent posts

TOP