bĩu , trề , méo xệch
Động từ동사
    bĩu (môi), trề (môi), méo xệch (miệng)
  • Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
  • 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
Danh từ명사
  • Loại thực phẩm màu vàng được làm từ chất béo trong sữa đặc lại, chủ yếu dùng quệt lên bánh mì ăn hay dùng trong nấu ăn.
  • 주로 빵에 발라 먹거나 요리에 쓰는, 우유에 있는 지방을 굳혀서 만든 노란색의 식품.
bơi
Động từ동사
    bơi
  • Cử động chân tay trong nước và tiến về phía trước.
  • 물속에서 팔다리를 움직여 앞으로 나아가다.
bơi, bơi lội
Động từ동사
    bơi, bơi lội
  • Bơi trong nước.
  • 물속을 헤엄치다.
bơi, bơi lội, lặn ngụp
Động từ동사
    bơi, bơi lội, lặn ngụp
  • Các động vật như người hoặc cá di chuyển chân tay hay các bộ phận như vây để tiến lên trong nước.
  • 사람이나 물고기 등이 물속에서 나아가기 위해 팔다리나 지느러미를 움직이다.
bơi bướm
Danh từ명사
    (sự) bơi bướm
  • Cách bơi trong đó hai bàn tay cùng sải về phía trước cùng một lúc và gạt nước về đằng sau, đồng thời hai chân khép lại và chuyển động lên xuống rồi tiến về phía trước bằng sức đạp của chân.
  • 두 손을 동시에 앞으로 뻗쳐 물을 아래로 끌어 내리면서 두 다리를 모아 위아래로 움직이며 발등으로 물을 치면서 나아가는 수영법.
bơi, chèo
Động từ동사
    bơi, chèo
  • Vẫy tay hay mái chèo trong nước để tiến lên phía trước.
  • 물에서 앞으로 나아가기 위하여 팔이나 노 등을 휘두르다.
bơi, khỏa nước
Động từ동사
    bơi, khỏa nước
  • Chuyển động tay hoặc chân một cách mạnh mẽ theo một hướng nhất định.
  • 팔이나 다리를 일정한 방향으로 세게 움직이다.
bơi lượn
Động từ동사
    bơi lượn
  • Cá... ngả mình và cứ di chuyển.
  • 물고기 등이 몸을 젖히며 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    bơi lượn
  • Cá... ngả mình và cứ di chuyển.
  • 물고기 등이 몸을 젖히며 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    bơi lượn
  • Cá... ngả mình và di chuyển.
  • 물고기 등이 몸을 젖히며 움직이다.
bơi tự do
Danh từ명사
    bơi tự do
  • Môn thi bơi không giới hạn về phương pháp bơi.
  • 헤엄치는 방법에 제한을 두지 않은 수영 경기 종목.
bơm ra
Động từ동사
    bơm ra
  • Làm cho nước… chảy ra bằng máy.
  • 기계로 물 등을 흘러나오게 하다.
bơ phờ
Động từ동사
    bơ phờ
  • Mặt người trong tình trạng u tối và tái nhợt.
  • 사람의 얼굴이 칙칙하고 윤기가 없는 상태가 되다.
bơ vơ, trơ trọi
Tính từ형용사
    bơ vơ, trơ trọi
  • Một mình buồn vì không gian trống không.
  • 공간이 텅 비어 혼자서 쓸쓸하다.
bữa
Danh từ명사
    Kki; bữa
  • Đơn vị đếm số lần ăn cơm.
  • 밥을 먹는 횟수를 세는 단위.
bữa ăn
Danh từ명사
    Kki; bữa ăn
  • Cơm ăn vào thời gian nhất định mỗi ngày như là cơm sáng, cơm trưa, cơm tối.
  • 아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥.
bực bội, bực mình
Động từ동사
    bực bội, bực mình
  • Không hài lòng nên tâm trạng rất bực và cảm giác trở nên khó chịu.
  • 마음에 들지 않아 기분이 매우 언짢고 감정이 사납게 되다.
bưng bít, che đậy
Động từ동사
    bưng bít, che đậy
  • (cách nói ẩn dụ) Không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.
  • (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버리다.
bưng bít, che đậy, giấu kín
Động từ동사
    bưng bít, che đậy, giấu kín
  • Không bộc lộ, không nói ra và giấu đi để người khác không biết việc nào đó.
  • 어떤 일을 남이 모르도록 드러내어 말하지 않고 감추다.
bưu chính quốc tế
    bưu chính quốc tế
  • Bưu chính qua lại với người ở nước khác.
  • 다른 나라에 있는 사람들과 주고받는 우편.
bưu chính hàng không
    bưu chính hàng không
  • Nghiệp vụ gửi hoặc chuyển thư từ hay hàng hoá bằng máy bay. Hoặc chế độ đó.
  • 비행기로 편지나 물건 등을 보내거나 실어 나르는 업무. 또는 그 제도.
bưu kiện, bưu phẩm
Danh từ명사
    bưu kiện, bưu phẩm
  • Vật phẩm được đóng gói gửi qua bưu điện.
  • 포장하여 우편으로 보내는 물품.
bưu phẩm
Danh từ명사
    bưu phẩm
  • Vật gửi hoặc nhận qua bưu đường bưu điện như thư từ hay bưu kiện.
  • 편지나 소포 등과 같이 우편으로 받거나 보내는 물건.
Danh từ명사
    bưu phẩm
  • Vật gửi hoặc nhận qua bưu đường bưu điện như thư từ hay bưu kiện.
  • 편지나 소포 등과 같이 우편으로 받거나 보내는 물건.
bưu phẩm, bưu kiện
Danh từ명사
    bưu phẩm, bưu kiện
  • Hành lý nhỏ được đóng gói và gửi qua đường bưu điện.
  • 우편으로 보내는, 포장된 작은 짐.
bưu phẩm bảo đảm
    bưu phẩm bảo đảm
  • Bưu phẩm mà người gửi được giao biên nhận đối với cái đã gửi, người nhận được xác nhận là đã nhận. Hoặc loại bưu phẩm như thế.
  • 보내는 사람에게 보낸 것에 대한 증명서를 주고, 받는 사람에게서 받았다는 확인을 받아 두는 우편. 또는 그런 우편물.
bưu phẩm chuyển phát nhanh
    bưu phẩm chuyển phát nhanh
  • Bưu phẩm chuyển nhanh hơn bưu phẩm gửi bằng dịch vụ bưu phẩm thông thường.
  • 보통 우편으로 보내는 우편물보다 빨리 보내 주는 우편물.
bưu phẩm chuyển phát nhanh, thư hỏa tốc
Danh từ명사
    bưu phẩm chuyển phát nhanh, thư hỏa tốc
  • Thư, bưu kiện sau khi tiếp nhận được chuyển vào ngày hôm sau.
  • 우편물을 접수한 다음 날에 배달되는 우편.
bưu phẩm gửi thường
    bưu phẩm gửi thường
  • Việc gửi hay nhận thư từ hay bưu phẩm theo trình tự thủ tục thông thường chứ không có gì đặc biệt.
  • 특수하지 않은 일반적인 절차에 따라 편지나 소포 등을 받거나 보내는 것.
bưu thiếp
Danh từ명사
    bưu thiếp
  • Tấm giấy được làm để có thể ghi nội dung của bức thư, địa chỉ của người gửi và người nhận vào một trang và gửi đi bưu điện.
  • 보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지.
bưu thiếp bưu điện
Danh từ명사
    bưu thiếp bưu điện
  • Bưu thiếp có in sẵn dấu hiệu đã trả chi phí bưu điện cho nên khi gửi không cần phải dán tem.
  • 우표를 붙이지 않고 바로 보낼 수 있도록 우편 요금을 냈다는 표시가 인쇄되어 있는 엽서.
bưu thiếp hình, bưu thiếp tranh
Danh từ명사
    bưu thiếp hình, bưu thiếp tranh
  • Bưu thiếp một bên có hình hoặc tranh vẽ.
  • 한쪽 면에 그림이나 사진이 있는 엽서.
bưu tá, người phát thư
Danh từ명사
    bưu tá, người phát thư
  • Người làm công việc thu gom những bưu phẩm từ thùng bưu điện rồi mang phát cho người nhận.
  • 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.
bưu tá, người đưa thư
Danh từ명사
    bưu tá, người đưa thư
  • Người làm việc thu gom bưu phẩm trong thùng thư rồi giao cho người nhận.
  • 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.
bưu tá, nhân viên bưu điện
Danh từ명사
    bưu tá, nhân viên bưu điện
  • Người làm việc thu gom bưu phẩm trong thùng thư rồi phát cho người nhận.
  • 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.
bưu tá, nhân viên chuyển phát bưu điện
Danh từ명사
    bưu tá, nhân viên chuyển phát bưu điện
  • Người phát vật phẩm bưu điện như thư hay bưu phẩm.
  • 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.
bưu điện
Danh từ명사
    bưu điện
  • Cơ quan công cộng làm việc gửi thư từ, bưu kiện hay quản lý tiền gửi.
  • 편지, 소포를 보내는 일이나 예금 관리 등의 일을 하는 공공 기관.
bước lùi, đi lùi
Động từ동사
    bước lùi, đi lùi
  • Bước chân lùi về sau.
  • 발을 뒤로 옮기며 걷다.
bước vào, chuyển sang
Động từ동사
    bước vào, chuyển sang
  • Đến hoặc trở lại mùa hoặc thời gian nào đó.
  • 어떤 때나 철이 되거나 돌아오다.
Bước đường cùng
Danh từ명사
    Bước đường cùng
  • Tình cảnh nan giải.
  • 매우 곤란한 처지.
bươn chải, vùng vẫy
Động từ동사
    bươn chải, vùng vẫy
  • (cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.
  • (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 애를 매우 쓰다.
Động từ동사
    bươn chải, vùng vẫy
  • (cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.
  • (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 애를 매우 쓰다.
Phó từ부사
    bươn chải, vùng vẫy
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.
  • (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 매우 애를 쓰는 모양.
Động từ동사
    bươn chải, vùng vẫy
  • (cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.
  • (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 매우 애를 쓰다.
bước
Danh từ명사
    bước
  • Đơn vị đếm số lần lần lượt dịch chuyển hai chân.
  • 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 횟수를 세는 단위.
Danh từ명사
    bước
  • Thứ tự cần phải trải qua một cách thích hợp để đạt được mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루기 위해서 마땅히 거쳐야 할 순서.
Danh từ명사
    bước
  • Giai đoạn hay quá trình phải trải qua giữa chừng.
  • 중간에 거치게 되는 단계나 과정.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bước
  • Đơn vị đo khoảng cách lấy mức một bước chân làm chuẩn.
  • 한 걸음 정도를 기준으로 하는 거리의 단위.
bước, bước chân
Danh từ명사
    bước, bước chân
  • Đơn vị đếm bước đi.
  • 걸음을 세는 단위.
bước, bước đi, bước khiêu vũ
Danh từ명사
    bước, bước đi, bước khiêu vũ
  • Sự chuyển động của cơ thể và chân được lặp đi lặp lại trong thể thao hay khiêu vũ.
  • 운동이나 춤에서 되풀이되는 발과 몸의 움직임.
bước chân
Danh từ명사
    bước chân
  • Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân.
  • 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
Danh từ명사
    bước chân
  • (cách nói ẩn dụ) Bước đi.
  • (비유적으로) 걸음.
Danh từ명사
    bước chân
  • Động tác di chuyển bàn chân để bước đi bước đi.
  • 발을 옮겨 걷는 동작.
Danh từ명사
    bước chân
  • Việc đến và đi của mọi người.
  • 사람들의 오고 감.
Danh từ명사
    bước chân
  • Đơn vị đếm bằng một cái giẫm chân.
  • 발을 한 번 떼어 놓는 걸음을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bước chân
  • Đơn vị đếm số bước chân.
  • 걸음의 수를 세는 단위.
bước chân, bước, nhịp bước
Danh từ명사
    bước chân, bước, nhịp bước
  • Tốc độ hay điệu bộ của bước đi.
  • 걸음을 걷는 속도나 모양.
bước chân cao và dài
Phó từ부사
    bước chân cao và dài
  • Hình ảnh giơ chân lên cao và bước rộng.
  • 다리를 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.
bước chân, dáng đi
Danh từ명사
    bước chân, dáng đi
  • Hình dáng bước đi.
  • 걷는 모양.
bước chân hình chữ bát
Danh từ명사
    bước chân hình chữ bát
  • Bước chân mở rộng phần gót ra bên ngoài và bước chậm rãi.
  • 발끝을 밖으로 벌려 느리게 걷는 걸음.
Idiombước chân hối hả
    bước chân hối hả
  • Vội vã đi nhanh.
  • 빨리 서둘러 가다.
Idiombước chân khó nhọc
    bước chân khó nhọc
  • Đi tới một nơi mà bình thường vốn không dễ đi vì xa hoặc bận.
  • 바쁘거나 너무 멀어서 평소에 쉽게 가기 힘든 곳에 가거나 오다.
  • bước chân khó nhọc
  • Đi tới một nơi nào đó để nhờ vả hoặc quyết định điều gì đó sau khi đã suy ngẫm lâu.
  • 오랜 고민 끝에 무엇을 결정하거나 부탁을 하기 위해 어떤 곳에 가거나 오다.
bước chân ngắn
Danh từ명사
    bước chân ngắn
  • Bước chân hẹp và nhanh.
  • 보폭이 좁고 빠른 걸음.
bước chân ngồi xổm
Danh từ명사
    bước chân ngồi xổm
  • Bước chân vừa ngồi vừa bước với mục đích tập thể dục hoặc bị phạt.
  • 벌이나 운동의 목적으로 앉아서 걷는 걸음.
Idiombước chân nặng nề
    bước chân nặng nề
  • Lòng không mong muốn hoặc không muốn làm việc nào đó.
  • 마음이 내키지 않거나 선뜻 어떤 일을 하고 싶지 않다.
Idiombước chân thưa thớt, ít qua lại
    bước chân thưa thớt, ít qua lại
  • Thi thoảng qua lại nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 가끔씩 다니다.
Idiombước chân vào, đặt bước vào
    bước chân vào, đặt bước vào
  • Đi vào bắt đầu một việc hay dự án nào đó.
  • 어떤 일이나 사업의 시작에 들어서다.
bước chân vịt
Danh từ명사
    bước chân vịt
  • Bước chân đi lạch bạch như vịt.
  • 오리처럼 뒤뚱거리며 걷는 걸음.
bước chân vội vã, bước chân gấp gáp, bước đi hấp tấp
Danh từ명사
    bước chân vội vã, bước chân gấp gáp, bước đi hấp tấp
  • Bước chân vội vàng, nhanh chóng.
  • 서둘러 빨리 걷는 걸음.
bước chân đầu
Danh từ명사
    bước chân đầu
  • Bước chân đầu tiên.
  • 처음 내딛는 발.
bước chân đầu tiên
Danh từ명사
    bước chân đầu tiên
  • Bước chân bước đầu tiên hướng tới đích đến.
  • 목적지를 향해 맨 처음 내딛는 걸음.
bước chập chững
Danh từ명사
    bước chập chững
  • Bước chân khi trẻ con bắt đầu học đi lúc ban đầu.
  • 어린아이가 걷기를 처음 배우기 시작할 때의 걸음.
bước, các bước
Danh từ명사
    bước, các bước
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh công việc đang được tiến hành hoặc đang làm việc.
  • (비유적으로) 일이 되어 나가거나 일을 해 나가는 모습.
bước cờ, nước cờ
Danh từ명사
    bước cờ, nước cờ
  • Kỹ thuật chơi cờ vây hoặc cờ tướng.
  • 바둑이나 장기를 두는 기술.
bước, giai đoạn
Danh từ명사
    bước, giai đoạn
  • Từng quá trình công việc thay đổi.
  • 일이 변화해 나가는 각 과정.
bước hụt, dẫm hụt
Động từ동사
    bước hụt, dẫm hụt
  • Bước chân nhầm.
  • 발을 잘못 디디다.
Idiombước lên con đường làm quan
    bước lên con đường làm quan
  • Trở thành quan lại làm việc nước (vào ngày xưa).
  • (옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되다.
bước lên, lên tới
Động từ동사
    bước lên, lên tới
  • Đạt đến trình độ nào đó.
  • 어떤 정도에 이르다.
Idiombước lên lớp băng mỏng
    bước lên lớp băng mỏng
  • Không thể yên tâm và rất bất an.
  • 마음을 놓을 수 없고 매우 불안하다.

+ Recent posts

TOP