bại, thua cuộc
Động từ동사
    bại, thua cuộc
  • Thua trong thi đấu thể thao…
  • 운동 경기 등에서 지다.
bại trận, thua trận
Động từ동사
    bại trận, thua trận
  • Thua trong trận đánh.
  • 싸움에서 지다.
bại vong
Động từ동사
    bại vong
  • Bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.
  • 싸움에 져서 망하다.
bạn
Danh từ명사
    bạn
  • Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau.
  • 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
bạn bè, bạn hữu
Danh từ명사
    bạn bè, bạn hữu
  • Người thân thiết hoà hợp.
  • 친하게 어울리는 사람.
Idiom, bạn bè chí thiết
    (không có điều xấu xa lầm lỗi), bạn bè chí thiết
  • Quan hệ gần gũi đến mức không xét nét lẫn nhau về điểm xấu hay lầm lỗi.
  • 서로 흉이나 허물을 따지지 않을 만큼 사이가 가깝다.
bạn chí cốt, bạn tâm giao
Danh từ명사
    bạn chí cốt, bạn tâm giao
  • Người bạn thân mà hiểu lòng mình.
  • 마음을 알아주는 친한 친구.
bạn cùng học
Danh từ명사
    bạn cùng học
  • Người học cùng một thầy hoặc đi học cùng một trường.
  • 같은 학교에 다니거나 같은 선생님에게서 공부하는 사람.
bạn cùng khóa, bạn cùng trường
Danh từ명사
    bạn cùng khóa, bạn cùng trường
  • Người tốt nghiệp cùng trường trong cùng năm.
  • 같은 해에 같은 학교를 나온 사람.
bạn cùng lớp
Danh từ명사
    bạn cùng lớp
  • Bạn cùng học chung lớp.
  • 같은 반에서 함께 공부하는 친구.
bạn cùng trường
Danh từ명사
    bạn cùng trường
  • Bạn cùng học chung trường.
  • 같은 학교를 다니는 친구.
bạn, cậu, chú em, cậu em
Đại từ대명사
    bạn, cậu, chú em, cậu em
  • (cách nói hơi kính trọng) Cách gọi chỉ người nghe là bạn nam hay người nam nhỏ tuổi hơn.
  • (조금 높이는 말로) 듣는 사람이 친구이거나 손아래 남자일 때 그 사람을 가리키는 말.
bạn, cậu, mày
Đại từ대명사
    bạn, cậu, mày
  • Từ chỉ người nghe khi người đó là bạn bè hay người dưới.
  • 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
bạn cặp đôi
Danh từ명사
    bạn cặp đôi
  • Người tạo thành cặp ở trường học.
  • 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ명사
    bạn cặp đôi
  • Đối tác trong trường hợp hai người trở thành đôi trong khiêu vũ, thi đấu thể thao hay trò chơi...
  • 춤이나 운동 경기, 놀이 등에서 두 사람이 짝이 되는 경우의 상대편.
bạn gái
    bạn gái
  • Người phụ nữ mà nam giới có tình cảm yêu thương và kết bạn.
  • 남자가 사랑하는 감정을 가지고 사귀는 여자.
bạnh ra
Tính từ형용사
    bạnh ra
  • Mở rộng ra hai bên một cách tròn và dẹt.
  • 둥그스름하고 펀펀하게 옆으로 퍼져 있다.
bạn học
Danh từ명사
    bạn học
  • Bạn học cùng ở trường.
  • 학교에서 같이 공부하는 친구.
bạn, mày, em, con, cháu
Đại từ대명사
    bạn, mày, em, con, cháu
  • Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 너.
  • ‘너’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태.
bạn qua thư từ
Danh từ명사
    bạn qua thư từ
  • Bạn kết giao qua trao đổi thư từ.
  • 편지를 주고받으며 사귀는 친구.
bạn thân
Danh từ명사
    bạn thân
  • Người hợp ý hoặc rất thân thiết.
  • 뜻이 맞거나 매우 친한 사람.
bạn thân từ nhỏ, bạn nối khố
Danh từ명사
    bạn thân từ nhỏ, bạn nối khố
  • Người bạn thân cùng lớn lên từ nhỏ, với nghĩa như là người bạn cùng cưỡi ngựa làm bằng tre chơi đùa.
  • 대나무로 만든 말을 타고 놀던 친구라는 뜻으로, 어릴 때부터 같이 놀며 자란 가까운 친구.
bạn trai
    bạn trai
  • Người nam mà người nữ quen và có tình cảm yêu thương.
  • 여자가 사랑하는 감정을 가지고 사귀는 남자.
bạn tâm sự, bạn tâm giao
Danh từ명사
    bạn tâm sự, bạn tâm giao
  • Bạn có thể cùng nói chuyện.
  • 함께 이야기할 만한 친구.
bạn tâm tình, bạn tâm sự
Danh từ명사
    bạn tâm tình, bạn tâm sự
  • Bạn có thể cùng nói chuyện.
  • 함께 이야기할 만한 친구.
bạn văn
Danh từ명사
    bạn văn
  • Người bạn kết thân thông qua văn học.
  • 글을 통해 사귀게 된 친구.
bạn đường, bạn đồng hành
Danh từ명사
    bạn đường, bạn đồng hành
  • Bạn cùng đi trên đường.
  • 길을 함께 가는 친구.
bạn đời
Danh từ명사
    bạn đời
  • Con người hay động vật thành đôi với nhau.
  • 짝이 되는 사람이나 동물.
Danh từ명사
    bạn đời
  • Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng.
  • 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람.
Danh từ명사
    bạn đời
  • Cặp đôi trở thành vợ chồng.
  • 부부가 되는 짝.
bạo chính
Danh từ명사
    bạo chính
  • Nền chính trị rất bạo tàn và độc ác.
  • 매우 사납고 악한 정치.
bạo chúa
Danh từ명사
    bạo chúa
  • Vua có tính cách hay hành động dữ tợn và ác.
  • 성질이나 행동이 사납고 악한 임금.
bạo gan, mạnh bạo, quyết liệt, hành động dứt khoát
Động từ동사
    bạo gan, mạnh bạo, quyết liệt, hành động dứt khoát
  • Tuy có nguy hiểm hoặc sợ hãi nhưng vẫn thực hiện một cách quả cảm.
  • 위험이나 두려움이 있지만 과감하게 실행하다.
bạo hành, gây bạo lực
Động từ동사
    bạo hành, gây bạo lực
  • Thực hiện hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm tổn thương người khác.
  • 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동을 하다.
bạo lực
Danh từ명사
    bạo lực
  • Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn.
  • 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘.
bạo lực tình dục
Danh từ명사
    bạo lực tình dục
  • Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục.
  • 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Động từ동사
    bạo lực tình dục
  • (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp.
  • (완곡한 말로) 강간하다.
bạo ngược, chuyên chế
Tính từ형용사
    bạo ngược, chuyên chế
  • Hành xử theo ý mình và rất hung bạo.
  • 제멋대로 굴며 매우 난폭하다.
Idiombạt mang tai
    bạt mang tai
  • Đánh vào vùng gần tai và má.
  • 귀와 뺨이 만나는 부근을 때리다.
bải hoải kiệt sức, mệt mỏi lê lết, sức cùng lực kiệt
Động từ동사
    bải hoải kiệt sức, mệt mỏi lê lết, sức cùng lực kiệt
  • Dùng tất cả sức lực nên kiệt sức và rơi vào trạng thái gần như xỉu.
  • 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 되다.
bản
Phụ tố접사
    bản
  • Hậu tố thêm nghĩa "sách" hoặc "bản in khắc gỗ".
  • ‘책’ 또는 ‘판본’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    bản
  • Khúc nhạc trong khúc giao hưởng hay bản xô nát, vừa độc lập từng khúc vừa là một phần trong toàn thể.
  • 소나타나 교향곡 등에서, 각각 독립되어 있으면서 전체의 부분이 되는 곡.
Phụ tố접사
    bản
  • Hậu tố thêm nghĩa "chiều dài và quy cách nhất định của giấy được dùng cho sách hoặc sản phẩm".
  • ‘책이나 상품에 쓰이는 종이의 일정한 길이와 규격’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố접사
    bản
  • Hậu tố thêm nghĩa "việc in và xuất bản sách hay báo".
  • ‘책이나 신문을 인쇄하여 펴낸 것’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    bản
  • Chủng loại hay kích thước của mặt đã in.
  • 인쇄한 면의 크기나 종류.
  • bản
  • Đơn vị đếm số lần xuất bản in bổ sung hay đính chính sách.
  • 책을 개정하거나 증보하여 출간한 횟수를 세는 단위.
bản báo cáo
Danh từ명사
    bản báo cáo
  • Bản báo cáo về kết quả của việc điều tra, nghiên cứu, thí nghiệm...
  • 조사, 연구, 실험 등의 결과에 관한 보고서.
Danh từ명사
    bản báo cáo
  • Bài viết hay văn bản cho biết nội dung hay kết quả của cái đã được điều tra hay nghiên cứu.
  • 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 알리는 문서나 글.
bản báo cáo của chính phủ
Danh từ명사
    bản báo cáo của chính phủ
  • Bản báo cáo được làm ra để chính phủ thông báo hiện trạng hoặc triển vọng về kinh tế, chính trị, ngoại giao v.v... cho người dân.
  • 정부가 정치, 경제, 외교 등에 관한 현황이나 전망을 국민에게 알리기 위하여 만든 보고서.
bản cam kết
Danh từ명사
    bản cam kết
  • Bài viết ghi lại nội dung của lời thề và lời hứa.
  • 맹세하고 약속하는 내용을 적은 글.
bản chất
Danh từ명사
    bản chất
  • (cách nói ẩn dụ) Căn bản của sự kiện hay hiện tượng nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 사건이나 현상의 근본.
Danh từ명사
    bản chất
  • Tính chất hay thể chất bẩm sinh.
  • 타고난 성질이나 체질.
Danh từ명사
    bản chất
  • Đặc tính vốn có ở sự vật hay hiện tượng.
  • 사물이나 현상에 원래부터 있는 특성.
Danh từ명사
    bản chất
  • Đặc tính vốn dĩ làm hình thành nên bản thân một sự vật nào đó.
  • 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.
Danh từ명사
    bản chất
  • Nền tảng vốn có trở thành căn bản.
  • 근본이 되는 원래의 바탕.
Danh từ명사
    bản chất
  • Nền tảng cơ bản của con người tạo nên những cái như nhân cách hay tính cách v.v...
  • 됨됨이나 인격 등을 이루는 사람의 근본 바탕.
Danh từ명사
    bản chất
  • Tính chất vốn có ở tổ chức...
  • 조직 등에 원래 배어 있는 성질.
Danh từ명사
    bản chất
  • Đặc trưng của hình dạng, độ lớn, tính chất...mà động vật và thực vật vốn có được.
  • 동물과 식물이 본래 지니고 있는 모양, 크기, 성질 등의 특징.
bản chất, bản tính
Danh từ명사
    bản chất, bản tính
  • Tính cách bẩm sinh.
  • 타고난 마음씨.
bản chất, bộ mặt thật
Danh từ명사
    bản chất, bộ mặt thật
  • Dáng vẻ thực sự, y như vốn có.
  • 본디 그대로의 모습.
bản chất, hình thức và phẩm chất
Danh từ명사
    bản chất, hình thức và phẩm chất
  • Hình dạng và tính chất xuất hiện của sự vật.
  • 사물의 생긴 모양과 성질.
bản chất, hình ảnh thực sự
Danh từ명사
    bản chất, hình ảnh thực sự
  • Hình ảnh vốn có, không giả dối hay ngụy tạo.
  • 거짓이나 꾸밈이 없는 본래의 모습.
bản chất thực
Danh từ명사
    bản chất thực
  • Thân thế hay đặc tính vốn có.
  • 원래의 특색이나 정체.
bản chỉ thị, bản hướng dẫn
Danh từ명사
    bản chỉ thị, bản hướng dẫn
  • Văn bản ghi lại nội dung chỉ thị.
  • 지시하는 내용을 적은 문서.
bản concerto
Danh từ명사
    bản concerto
  • Bản nhạc với hình thức sonata được sáng tác để có thể làm nổi bật nghệ thuật của nhạc cụ độc tấu khi nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc cùng biểu diễn.
  • 독주 악기와 관현악이 함께 연주할 때 독주 악기의 기교가 돋보일 수 있도록 작곡한 소나타 형식의 악곡.
bản cáo trạng
Danh từ명사
    bản cáo trạng
  • Văn bản mà kiểm sát viên đưa ra khi yêu cầu xét xử tại tòa án.
  • 검사가 법원에 재판을 요청할 때 내는 문서.
bản cảnh báo
Danh từ명사
    bản cảnh báo
  • Văn bản đưa ra sự chú ý hãy cẩn thận hoặc lưu ý tới việc gì đó.
  • 어떤 일에 대해 조심하거나 삼가라고 주의를 주는 글.
bản dịch
Danh từ명사
    bản dịch
  • Bài viết đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.
  • 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾼 문장.
Danh từ명사
    bản dịch
  • Sách xuất bản mà chuyển bài viết bằng ngôn ngữ nào đó thành bài viết của ngôn ngữ khác.
  • 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 출판한 책.
bản dịch tốc ký
Danh từ명사
    bản dịch tốc ký
  • Sách sửa và viết lại bằng chữ thông thường phần ghi chép sử dụng kí hiệu để ghi lại nhanh lời nói của người khác.
  • 부호를 사용하여 남의 말을 빨리 받아 적은 기록을 다시 보통 글자로 고쳐서 엮은 책.
bản dự kê giá, bản báo giá, bản dự trù kinh phí
Danh từ명사
    bản dự kê giá, bản báo giá, bản dự trù kinh phí
  • Giấy tờ ghi lại nội dung tính toán trước phần chi phí cần thiết cho việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 필요한 비용을 미리 계산하여 적은 서류.
Bảng Anh
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Bảng Anh
  • Đơn vị tiền tệ của Anh.
  • 영국의 화폐 단위.
bảng, biển
Danh từ명사
    bảng, biển
  • Mảnh nhỏ bằng gỗ hoặc giấy ghi những điều như tên, thành phần, đặc điểm của sự vật nào đó.
  • 어떤 사물의 이름, 성분, 특징 등을 표시해 놓은 종이나 나무 등의 작은 조각.
bảng biểu
Danh từ명사
    bảng biểu
  • Tài liệu thống kê dựa trên kết quả điều tra một phần của tổng thể nào đó để có thể dự đoán tính chất của toàn bộ tổng thể đó, trong thống kê.
  • 통계에서, 어느 집단의 일부를 조사한 결과로 그 집단 전체의 성질을 짐작할 수 있는 통계 자료.
bảng báo cáo tài chính, bảng cân đối lỗ lãi, bảng báo cáo thu nhập, bảng báo cáo doanh thu
    bảng báo cáo tài chính, bảng cân đối lỗ lãi, bảng báo cáo thu nhập, bảng báo cáo doanh thu
  • Văn bản tính toán và ghi lại lỗ và lãi sau khi so sánh chi phí và lợi nhuận trong một khoảng thời gian nhất định.
  • 일정 기간의 비용과 수익을 비교해 손해와 이익을 계산하여 적은 문서.
bảng báo tường, bảng bích báo
Danh từ명사
    bảng báo tường, bảng bích báo
  • Tấm bảng làm ra để có thể dán báo tường.
  • 벽보를 붙일 수 있도록 만든 판.
bảng, bảng biểu
Danh từ명사
    bảng, bảng biểu
  • Cái thể hiện rõ nội dung nào đó theo tuần tự và hình thức nhất định.
  • 어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것.
bảng chìa khoá
Danh từ명사
    bảng chìa khoá
  • Tấm bảng có treo chìa khoá phòng ở khách sạn.
  • 호텔에서, 방 열쇠를 걸어 두는 판.
bảng chức danh, biển chức danh
Danh từ명사
    bảng chức danh, biển chức danh
  • Biển ghi tên hay chức vụ... đặt trên bàn.
  • 이름이나 직위 등을 써서 책상 위에 놓는 패.
bảng chữ cái
Danh từ명사
    bảng chữ cái
  • Tự mẫu của chữ Latinh ghi lại ngôn ngữ dùng ở châu Âu và Mỹ.
  • 유럽과 미국에서 쓰는 언어를 표기하는 로마자의 자모.
bảng danh mục tóm tắt, bảng danh sách, bảng tóm tắt
Danh từ명사
    bảng danh mục tóm tắt, bảng danh sách, bảng tóm tắt
  • Bảng được lập ra dễ nhìn để có thể đọc qua một lượt một số nội dung.
  • 여러 가지 내용을 한 번에 훑어볼 수 있도록 보기 좋게 만들어 놓은 표.

+ Recent posts

TOP