bảng giá
Danh từ명사
    bảng giá
  • Bảng ghi giá của sản phẩm hoặc chi phí dịch vụ để có thể dễ dàng nhìn thấy.
  • 상품의 가격이나 서비스의 비용을 쉽게 볼 수 있도록 적어 놓은 표.
Danh từ명사
    bảng giá
  • Giấy ghi giá của hàng hóa.
  • 물건의 값을 정하여 적은 종이.
Danh từ명사
    bảng giá
  • Bảng ghi giá của các loại món ăn được bán ở quán ăn...
  • 음식점 등에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 표.
bảng giờ
Danh từ명사
    bảng giờ
  • Bảng ghi thời gian tàu hoả, ô tô, tàu thuyền, máy bay… khởi hành và tới nơi.
  • 기차, 자동차, 배, 비행기 등이 출발하고 도착하는 시간을 적어 놓은 표.
bản ghi chi tiết
Danh từ명사
    bản ghi chi tiết
  • Mối quan hệ như vợ chồng, nhưng thực chất không phải là vợ chồng hợp pháp. Hoặc mối quan hệ yêu đương ngoài chồng/vợ.
  • 물품이나 금액 등의 내용이나 목록을 적은 양식.
bản ghi chi tiết, bảng kê chi tiết
Danh từ명사
    bản ghi chi tiết, bảng kê chi tiết
  • Giấy tờ ghi một cách cụ thể và chi tiết số lượng, hạng mục hay nội dung của số tiền hay vật phẩm.
  • 주로 물품이나 금액의 내용이나 항목, 수량 등을 자세하고 구체적으로 적은 문서.
bản ghi chú, bài thu hoạch
Danh từ명사
    bản ghi chú, bài thu hoạch
  • Bài viết ghi lại một sự thật nào đó.
  • 어떤 사실을 기록한 글.
bảng hiệu
Danh từ명사
    bảng hiệu
  • Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người.
  • 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
bảng hướng dẫn, biển hướng dẫn
Danh từ명사
    bảng hướng dẫn, biển hướng dẫn
  • Bảng dán bài giới thiệu nội dung hay việc nào đó hoặc thông báo sự việc…
  • 어떤 내용이나 일을 소개하거나 사정 등을 알리는 글이 붙은 판.
bảng hỏi
Danh từ명사
    bảng hỏi
  • Giấy ghi câu hỏi.
  • 질문을 적은 종이.
bảng hỏi, phiếu thăm dò, phiếu khảo sát
Danh từ명사
    bảng hỏi, phiếu thăm dò, phiếu khảo sát
  • Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra.
  • 조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
bản giao hưởng
Danh từ명사
    bản giao hưởng
  • Bản nhạc qui mô lớn được làm cho dàn nhạc.
  • 관현악을 위하여 만든 규모가 큰 곡.
bản giao kèo, khế ước
Danh từ명사
    bản giao kèo, khế ước
  • Văn bản ghi lại nội dung đã cam kết và quyết định.
  • 약속하여 정한 내용을 적은 문서.
bản giải thích, bản hướng dẫn
Danh từ명사
    bản giải thích, bản hướng dẫn
  • Bài viết giải thích cách sử dụng, lý do, nội dung của sự vật hay sự việc.
  • 일이나 사물의 내용, 이유, 사용법 등을 설명한 글.
bản giới thiệu, thư giới thiệu
Danh từ명사
    bản giới thiệu, thư giới thiệu
  • Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó.
  • 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
Danh từ명사
    bản giới thiệu, thư giới thiệu
  • Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) hiểu rõ về người hay sự vật nào đó.
  • 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
bảng lịch trình
Danh từ명사
    bảng lịch trình
  • Bảng ghi lại những việc phải làm trong thời gian nhất định theo từng ngày.
  • 일정 기간 동안 해야 할 일을 날짜별로 적어 놓은 표.
bảng màu, tấm pha
Danh từ명사
    bảng màu, tấm pha
  • Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh.
  • 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.
bảng niên đại
Danh từ명사
    bảng niên đại
  • Bảng ghi sự thật lịch sử theo thứ tự của thời đại đã trôi qua.
  • 역사적 사실을 지나온 시대의 순서대로 기록한 표.
bảng phân tích
Danh từ명사
    bảng phân tích
  • Bảng thể hiện kết quả phân tích.
  • 분석한 결과를 나타내는 표.
bảng phương hướng
Danh từ명사
    bảng phương hướng
  • Bảng thể hiện các hướng Đông Tây Nam Bắc.
  • 동서남북의 방위를 나타내는 표.
bảng quy đổi
Danh từ명사
    bảng quy đổi
  • Bảng gồm các đơn vị khác nhau đối chiếu với số lượng khác và được liệt kê để tiện cho việc quy đổi.
  • 서로 단위가 다른 수량을 대조하고 나열하여 환산하기 편리하게 만든 표.
bảng quyết toán, giấy tờ quyết toán
Danh từ명사
    bảng quyết toán, giấy tờ quyết toán
  • Giấy tờ lưu lại thành quả kinh doanh và thu chi trong một thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안의 수입 지출과 영업 실적 등을 정리해 놓은 문서.
bảng quảng cáo
Danh từ명사
    bảng quảng cáo
  • Bảng dựng lên để gắn hình ảnh hay bài viết quảng cáo lên đấy.
  • 광고하는 글이나 그림, 사진 등을 붙이기 위하여 만들어 세운 판.
bảng riêng, bảng đính kèm
Danh từ명사
    bảng riêng, bảng đính kèm
  • Biểu thị hay biểu đồ thêm vào riêng biệt.
  • 따로 덧붙이는 도표나 표시.
bảng sau, mặt sau
Danh từ명사
    bảng sau, mặt sau
  • Bảng phía sau hay mặt sau của đồ vật.
  • 물건의 뒤쪽이나 뒷면의 판.
bảng số ngẫu nhiên
Danh từ명사
    bảng số ngẫu nhiên
  • Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.
  • 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.
bảng theo dõi tiến độ
Danh từ명사
    bảng theo dõi tiến độ
  • Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập.
  • 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.
bảng theo dõi tình hình
Danh từ명사
    bảng theo dõi tình hình
  • Bảng thể hiện tình hình tổng quan của sự tác chiến hay một việc nào đó.
  • 어떤 일이나 작전 등의 전반적 상황을 나타내는 판.
bảng thi đấu
Danh từ명사
    bảng thi đấu
  • Bảng sắp xếp thứ tự thi đấu của tất cả các vận động viên hoặc các đội tham gia trận thi đấu.
  • 경기에 참여하는 모든 사람이나 팀이 겨루게 될 차례를 정해 놓은 표.
bảng thành tích học tập
Danh từ명사
    bảng thành tích học tập
  • Văn bản ghi lại những đánh giá về thành tích, phẩm hạnh của học sinh ở trường, dùng khi nộp hồ sơ học lên cao hơn hoặc hồ sơ xin việc.
  • 진학이나 취업을 위해 출신 학교에서 학생에 대한 성적, 품행 등을 평가하여 적은 문서. 또는 그 평가.
bảng thông báo
Danh từ명사
    bảng thông báo
  • Bảng để dán lên những nội dung thông báo cho mọi người xem.
  • 알릴 내용을 여러 사람이 볼 수 있도록 붙여두는 판.
Danh từ명사
    bảng thông báo
  • Văn bản viết để thông báo rộng rãi một nội dung nào đó từ một cơ quan hay đoàn thể.
  • 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리려고 쓴 글.
bảng thông báo, biển báo
Danh từ명사
    bảng thông báo, biển báo
  • Bảng ghi nội dung thông báo. Hoặc bảng gắn những cái đã ghi.
  • 알리는 내용을 적어 놓은 판. 또는 적은 것을 붙여 놓은 판.
bảng thống kê
Danh từ명사
    bảng thống kê
  • Biểu thể hiện kết quả thống kê.
  • 통계 결과를 나타낸 표.
bảng thực đơn
Danh từ명사
    bảng thực đơn
  • Bảng ghi các loại món ăn và giá ở quán ăn.
  • 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
bảng tin
Danh từ명사
    bảng tin
  • Không gian trên internet cho mọi người tự do đăng và xem bài viết.
  • 인터넷에서 사람들이 자유롭게 글을 올리고 볼 수 있도록 만들어진 곳.
bảng trắng
Danh từ명사
    bảng trắng
  • Tấm bảng màu trắng có thể vẽ tranh hoặc chữ bằng bút.
  • 펜 등으로 글자나 그림을 그릴 수 있는 하얀색 칠판.
bảng tên, biển tên
Danh từ명사
    bảng tên, biển tên
  • Bảng ghi tên hay chức vụ.
  • 이름이나 직위를 적은 표.
  • bảng tên, biển tên
  • Biển nhỏ gắn ở trên hoặc trước cổng, ghi tên, địa chỉ... của chủ nhà hay tòa nhà.
  • 집주인이나 건물의 이름, 주소 등을 적어서 대문 위나 옆에 붙이는 작은 패.
bảng tên ở cửa, biển gắn ở cửa, môn bài
Danh từ명사
    bảng tên ở cửa, biển gắn ở cửa, môn bài
  • Cái biển nhỏ gắn bên cạnh hay bên trên cánh cửa để ghi những thông tin như tên chủ nhà, tên ngôi nhà, hay địa chỉ.
  • 집주인이나 건물의 이름, 주소 등을 적어서 대문 위나 옆에 붙이는 작은 패.
bảng tính
Danh từ명사
    bảng tính
  • Bảng ghi cụ thể những nội dung được tính toán.
  • 계산한 내용을 자세하게 적은 표.
bảng tính, bảng tính toán
Danh từ명사
    bảng tính, bảng tính toán
  • Tờ giấy ghi giá tiền của hàng hóa. Hay tờ giấy có ghi nội dung chi tiết của chi phí.
  • 물건의 값이 적힌 종이. 또는 요금의 자세한 내용이 적힌 종이.
bảng đen, bảng phấn, bảng viết
Danh từ명사
    bảng đen, bảng phấn, bảng viết
  • Bảng có màu đen hoặc màu xanh lục đậm dùng để viết chữ bằng phấn.
  • 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
bảng đồng hồ, đồng hồ, dụng cụ đo đạc
Danh từ명사
    bảng đồng hồ, đồng hồ, dụng cụ đo đạc
  • Bảng có khắc vạch đo hoặc cho biết trạng thái hoạt động của máy móc.
  • 기계의 작동 상태를 알리거나 재는 눈금이 새겨진 판.
bản gốc
Danh từ명사
    bản gốc
  • Bài được viết lần đầu tiên.
  • 처음 쓴 글.
Danh từ명사
    bản gốc
  • Tài liệu hay bài viết ban đầu trở thành chuẩn.
  • 기준이 되는 본래의 글이나 문서.
Danh từ명사
    bản gốc
  • Nguyên văn hay nguyên bản của bài biết đã được dịch hay giải nghĩa dễ hiểu.
  • 번역되거나 쉽게 풀이된 글 등의 원문이나 본문.
bản gốc, hàng gốc
Danh từ명사
    bản gốc, hàng gốc
  • Đồ vật hay sự vật đầu tiên được xem là thứ bắt đầu từ đầu của một đồ vật hay sự vật nào đó.
  • 어떤 사물이나 물건이 처음 시작된 것으로 여겨지는 맨 처음의 사물이나 물건.
bảnh bao, lịch lãm, phong cách, hợp thời
Danh từ명사
    bảnh bao, lịch lãm, phong cách, hợp thời
  • Hình ảnh đẹp và trông rất dễ nhìn vì trau truốt thân hình hay quần áo.
  • 옷차림이나 몸가짐 등을 잘 꾸며서 아름답고 보기 좋은 모양.
bản hiện đại
Danh từ명사
    bản hiện đại
  • Cái tái hiện lại cái cổ điển hoặc cái ngày xưa bằng cảm giác hay phương thức hiện đại.
  • 고전이나 옛날의 것을 현대의 방식이나 감각으로 다시 나타낸 것.
bản hiệu chỉnh, bản duyệt in
Danh từ명사
    bản hiệu chỉnh, bản duyệt in
  • Sách sửa chữa rồi cho xuất bản.
  • 교정을 해서 펴낸 책.
bản hợp tấu, bản hòa tấu
Danh từ명사
    bản hợp tấu, bản hòa tấu
  • Bản nhạc sáng tác để biểu diễn đồng thời với hai nhạc cụ trở lên.
  • 두 가지 이상의 악기로 동시에 연주하도록 작곡한 곡.
bản hợp đồng
Danh từ명사
    bản hợp đồng
  • Văn bản ghi nội dung của hợp đồng và chứng minh sự thỏa thuận đã được thành lập.
  • 계약의 내용을 적고 계약이 성립되었음을 증명하는 문서.
bản in
Danh từ명사
    bản in
  • Ấn bản được tạo ra bằng cách dùng thiết bị in hay máy in...
  • 인쇄기나 프린터 등을 이용하여 만든 인쇄물.
Danh từ명사
    bản in
  • Bản dùng để in được ráp các chữ. Hoặc bản in được in từ tấm bản đó.
  • 활자로 짜서 만든 인쇄용 판. 또는 그 판으로 하는 인쇄.
bản in, bản khắc
Danh từ명사
    bản in, bản khắc
  • Mảnh bằng sắt hay gỗ dùng khi khắc in những cái như chữ hoặc hình ảnh.
  • 그림이나 글씨 등을 새겨 찍는 데 쓰는 나무나 쇠붙이로 된 조각.
bản in, lần xuất bản
Danh từ명사
    bản in, lần xuất bản
  • Sách có thể phân biệt, khác nhau theo nội dung mang tính bộ phận, thời điểm hay nơi in ấn mặc dù giống nhau về tổng thể.
  • 전체적으로는 같으나 인쇄한 장소나 시기, 부분적인 내용에 따라 다르게 구별할 수 있는 책.
bản in, ấn bản, đồ in ấn
Danh từ명사
    bản in, ấn bản, đồ in ấn
  • Đồ vật được in.
  • 인쇄된 물건.
bản khắc, bản in
Danh từ명사
    bản khắc, bản in
  • Mảnh gỗ hay sắt được dùng khi khắc in chữ hay hình ảnh.
  • 그림이나 글씨 등을 새겨 찍는 데 쓰는 나무나 쇠붙이로 된 조각.
bản khắc chữ in
Danh từ명사
    bản khắc chữ in
  • Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.
  • 활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.
bản khắc gỗ, khuôn in
Danh từ명사
    bản khắc gỗ, khuôn in
  • Tấm gỗ được khắc chữ hoặc tranh lên đó để in.
  • 인쇄를 하기 위해서 글이나 그림을 새긴 나무 판.
bản kinh cầu nguyện của Chúa
Danh từ명사
    bản kinh cầu nguyện của Chúa
  • Bản kinh cầu nguyện mà chúa Giêsu răn dạy các học trò trong đạo Cơ đốc.
  • 기독교에서, 예수가 제자들에게 가르친 기도문.
bản kiến nghị, bản đề xuất
Danh từ명사
    bản kiến nghị, bản đề xuất
  • Bài viết ghi lại nội dung kiến nghị.
  • 건의의 내용을 적은 글.
bản kiểm điểm
Danh từ명사
    bản kiểm điểm
  • Bài viết thể hiện sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân, để nhận ra lỗi lầm và hối lỗi.
  • 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 깨닫고 뉘우쳐 쓰는 글.
Danh từ명사
    bản kiểm điểm
  • Bản ghi lại nội dung mà cảm thấy xấu hổ và ăn năn về lỗi lầm trước đây.
  • 이전의 잘못을 부끄럽게 생각하고 뉘우치는 내용을 적은 기록.
bản kiểm điểm, bản tường trình
Danh từ명사
    bản kiểm điểm, bản tường trình
  • Văn bản do người gây ra tội lỗi ghi lại quá trình xảy ra vụ việc một cách tỉ mỉ .
  • 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.
bản kế hoạch
Danh từ명사
    bản kế hoạch
  • Văn bản ghi nội dung đã lên kế hoạch.
  • 계획한 내용을 적은 문서.
Danh từ명사
    bản kế hoạch
  • Bản định và ghi ra trước những cách hoặc việc phải làm trong thời gian sắp tới.
  • 앞으로 할 일이나 방법을 미리 정하여 적은 표.
Danh từ명사
    bản kế hoạch
  • Kế hoạch hay suy nghĩ đối với việc sẽ làm sắp tới.
  • 앞으로 할 일에 대한 계획이나 생각.
bản kế hoạch chi tiết
Danh từ명사
    bản kế hoạch chi tiết
  • Kế hoạch hay dự định mang tính kỳ vọng về tương lai.
  • 미래에 대한 희망적인 계획이나 구상.
bản lý lịch
Danh từ명사
    bản lý lịch
  • Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân.
  • 자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서.
bản lề
Danh từ명사
    bản lề
  • Vật bằng sắt một bên gắn cố định với khe cửa, một bên gắn với cánh cửa, để treo cánh cửa.
  • 문짝을 달기 위해 한쪽은 문틀에 다른 한쪽은 문짝에 고정시키는 쇠붙이.
bản mặt
Danh từ명사
    bản mặt
  • (cách nói thông tục) Bề mặt của khuôn mặt nơi có mắt, mũi, miệng...
  • (속된 말로) 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.
bản mặt, mặt thớt
Danh từ명사
    bản mặt, mặt thớt
  • (cách nói thông tục) Khuôn mặt.
  • (속된 말로) 얼굴.
bản mệnh
Danh từ명사
    bản mệnh
  • Mạng sống mà vốn có từ khi sinh ra của mình.
  • 타고난 자기의 목숨.
bản mới, ấn phẩm mới
Danh từ명사
    bản mới, ấn phẩm mới
  • Bản làm mới nội dung hay hình thức của sách. Hoặc sách được làm như vậy.
  • 책의 내용이나 형식을 새롭게 한 판. 또는 그렇게 만든 책.
bản nghị quyết
Danh từ명사
    bản nghị quyết
  • Văn bản ghi lại nội dung đã quyết định thông qua việc thu thập ý kiến của nhiều người trong hội nghị.
  • 회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정한 내용을 적은 글.
bản ngã
Danh từ명사
    bản ngã
  • Bản thân trở thành chủ thể của hành động hay nhận thức về thế giới.
  • 세상에 대한 인식이나 행동의 주체가 되는 자기.
bản nháp, bản thảo
Danh từ명사
    bản nháp, bản thảo
  • Bài viết ban đầu.
  • 처음 쓴 글.
bản nhạc
Danh từ명사
    bản nhạc
  • Giai điệu của âm nhạc.
  • 음악의 곡조.
Danh từ명사
    bản nhạc
  • Việc viết nhiều chữ và ký hiệu rồi ghi lại giai điệu của nhạc.
  • 음악의 곡조를 여러 가지 글자나 음표 등을 써서 기록한 것.

+ Recent posts

TOP