bản nhạc nhảy
Danh từ명사
    bản nhạc nhảy
  • Bản nhạc mà được biểu diễn sao cho khớp với điệu nhảy.
  • 춤을 출 때에 맞추어 추도록 연주하는 곡.
bản nhạc tự sáng tác, ca khúc tự sáng tác
Danh từ명사
    bản nhạc tự sáng tác, ca khúc tự sáng tác
  • Bản nhạc mà mình sáng tác.
  • 자기가 만든 곡.
bản năng
Danh từ명사
    bản năng
  • Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.
  • 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
  • bản năng
  • Sự ham muốn hay cảm xúc không thể kềm nén mà sinh vật có được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.
  • 생물체가 자연적으로 타고나서 가지고 있는 억누를 수 없는 감정이나 충동.
bản phác thảo, bản phác họa, đồ án
Danh từ명사
    bản phác thảo, bản phác họa, đồ án
  • Bản thảo viết sơ lược để viết văn hay tài lệu.
  • 문장이나 서류를 작성하기 위해 대략 쓴 초안.
bản phán quyết, bản án, bản tuyên án
Danh từ명사
    bản phán quyết, bản án, bản tuyên án
  • Văn bản ghi những điều như nội dung và lý do của những phán quyết mà tòa án đưa ra.
  • 법원이 내린 판결의 내용과 이유 등을 적은 문서.
bản phát hành cũ
Danh từ명사
    bản phát hành cũ
  • Sách ra từ ngày trước.
  • 예전에 나온 책.
bản phát hành đầu tiên, nguyên bản đầu tiên
Danh từ명사
    bản phát hành đầu tiên, nguyên bản đầu tiên
  • Bản in ấn và phát hành sớm nhất.
  • 최초로 인쇄하여 발행한 판.
bản phục chế
Danh từ명사
    bản phục chế
  • Phiên bản của một tác phẩm nghệ thuật như tranh vẽ được làm lại giống y như nguyên mẫu, nhằm giới thiệu đến nhiều người.
  • 그림 등의 미술품을 많은 사람들에게 소개하기 위해 원래의 것과 똑같이 만든 것.
bản quyền
Danh từ명사
    bản quyền
  • Quyền hợp đồng với người giữ bản quyền tác giả theo luật bản quyền và độc quyền lợi ích liên quan đến việc xuất bản hay chế tác những thứ như sách hay video v.v
  • 저작권법에 의해 저작권을 가진 사람과 계약하여 도서, 영상 매체 등의 출판이나 제작에 관한 이익을 독점하는 권리.
bản quyền chân dung
Danh từ명사
    bản quyền chân dung
  • Quyền khiến cho người khác không thể sử dụng được chân dung có hình ảnh khuôn mặt của mình nếu không được sự đồng ý của mình.
  • 자신의 얼굴이 담긴 초상을 자신의 허락 없이 다른 사람이 사용할 수 없게 하는 권리.
bản quốc, bổn quốc
Danh từ명사
    bản quốc, bổn quốc
  • Từ mà người nói chỉ nước mình một cách chính thức.
  • 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자기 나라를 가리키는 말.
bản sao
Danh từ명사
    bản sao
  • Giấy tờ sao y nội dung của bản chính đã đăng ký ở cơ quan nhà nước.
  • 관청에 등록한 문서의 원본의 내용을 그대로 복사한 서류.
Danh từ명사
    bản sao
  • (cách nói ẩn dụ) Con người hay sự vật có hình dáng rất giống với đối tượng nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 대상과 모습이 매우 비슷하게 닮은 사람이나 사물.
bản sao, bản chụp
Danh từ명사
    bản sao, bản chụp
  • Sách hay tài liệu được sao chép, vẽ hoặc in một cách giống hệt với bản gốc.
  • 원본을 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 책이나 서류.
Danh từ명사
    bản sao, bản chụp
  • Cái được sao chép, vẽ và in với hình dạng giống hệt với sự vật, hình vẽ hay văn bản nào đó.
  • 어떤 사물이나 그림, 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 것.
bản sao, bản copy
Danh từ명사
    bản sao, bản copy
  • Tài liệu hoặc sách được sao chụp hoặc sao chép lại từ bản gốc.
  • 원본을 복사하거나 베껴 놓은 서류나 책.
bản sao chép
Danh từ명사
    bản sao chép
  • Sách được làm bằng cách phỏng theo viết lại.
  • 손으로 베껴 써서 만든 책.
bản sao, vật sao chép
Danh từ명사
    bản sao, vật sao chép
  • Đồ vật được làm ra giống hệt với thứ ban đầu.
  • 원래의 것과 똑같이 만든 물건.
bản sao đăng kí cư trú
    bản sao đăng kí cư trú
  • Tài liệu chứng minh đã sao chụp toàn bộ bản gốc đăng kí cư trú.
  • 주민 등록 원본의 전부를 복사한 증명 서류.
bản sonata
Danh từ명사
    bản sonata
  • Bản nhạc kiểu phương Tây dùng nhạc cụ để độc tấu hay hợp tấu, chủ yếu gồm 3 hoặc 4 chương.
  • 주로 3악장 또는 4악장으로 구성된, 기악의 독주나 합주를 위한 서양식 곡.
bản sách nhỏ
Danh từ명사
    bản sách nhỏ
  • Loại sách được phát hành rộng rãi với giá rẻ và in theo khổ nhỏ.
  • 책을 널리 보급하기 위해 싼 가격에 작은 크기로 만드는 책의 판.
bản sơ yếu lý lịch
Danh từ명사
    bản sơ yếu lý lịch
  • Lý lịch đơn giản của một người.
  • 한 사람의 간단한 이력.
bản sắc trường
Danh từ명사
    bản sắc trường
  • Không khí hay tính chất đặc thù của một trường nào đó.
  • 어떤 학교 특유의 성질이나 분위기.
bản thiết kế
Danh từ명사
    bản thiết kế
  • Hình vẽ thể hiện kế hoạch như cấu trúc, hình dạng, trị số... của kiến trúc, cầu trường, máy móc...
  • 건축, 토목, 기계 등의 구조, 모양, 치수 등을 계획하여 그린 그림.
bản thu nhỏ
Danh từ명사
    bản thu nhỏ
  • Ấn phẩm xuất bản được in ra sau khi đã cắt giảm độ lớn và làm cho nhỏ đi.
  • 크기를 줄여서 작게 하여 인쇄한 출판물.
bản thu nhỏ, hình ảnh thu nhỏ
Danh từ명사
    bản thu nhỏ, hình ảnh thu nhỏ
  • (cách nói ẩn dụ) Cái chứa hình dạng của cái gì đó trong quy mô nhỏ.
  • (비유적으로) 어떤 것의 모습을 작은 규모 안에 담고 있는 것.
bản thân
Danh từ명사
    bản thân
  • Thân thể hay xung quanh thân thể.
  • 몸이나 몸의 주변.
bản thông báo
Danh từ명사
    bản thông báo
  • Phiếu cho biết nội dung nào đó.
  • 어떤 내용을 알려 주는 표.
bản thông báo, bản tin
Danh từ명사
    bản thông báo, bản tin
  • Văn bản cho biết sự việc nào đó.
  • 어떤 사실을 알리는 문서.
bản thảo
Danh từ명사
    bản thảo
  • Bức tranh hay bài viết viết để phát biểu hoặc in.
  • 인쇄하거나 발표하기 위하여 쓴 글이나 그림.
Danh từ명사
    bản thảo
  • Việc viết đại khái lần đầu những cái như văn bản hay bài viết. Hoặc văn bản, bài viết đó.
  • 원고나 문서 등을 처음 대강 적음. 또는 그 원고나 문서.
bản thảo quý giá
Danh từ명사
    bản thảo quý giá
  • (cách nói kính trọng) Bản thảo ưu tú của người khác.
  • (높이는 말로) 다른 사람의 훌륭한 원고.
bản thể
Danh từ명사
    bản thể
  • Chính thể của con người hay sự vật.
  • 사물이나 인간의 정체.
bản thể học
Danh từ명사
    bản thể học
  • Môn học nghiên cứu sự tồn tại hay tất cả qui định mang tính phổ biến và căn bản của sự tồn tại
  • 존재 또는 존재의 근본적이고 보편적인 모든 규정을 연구하는 학문.
bản tin công ty
Danh từ명사
    bản tin công ty
  • Ấn phẩm xuất bản định kỳ của công ty để truyền tải những tin tức của công ty cho những đối tượng là nhân viên công ty và gia đình họ.
  • 회사가 직원과 그 가족을 대상으로 하여 회사 내의 소식 등을 전하기 위해 정기적으로 펴내는 출판물.
bản tin dự báo thời tiết khô
    bản tin dự báo thời tiết khô
  • Bản dự báo khí tượng mà Đài khí tượng thông báo khi dự đoán những thiệt hại do độ ẩm trong khí quyển xuống quá thấp.
  • 대기 속의 습도가 몹시 낮아 이로 인한 피해가 예상될 때 기상청에서 발표하는 기상 주의보.
bản tin nhanh, việc thông báo nhanh
Danh từ명사
    bản tin nhanh, việc thông báo nhanh
  • Việc cho biết một cách khẩn cấp về một tin tức nào đó trên báo hay phương tiện truyền thông. Hoặc tin tức như vậy.
  • 신문이나 방송에서, 어떤 소식을 급히 알림. 또는 그런 소식.
bản tin thời tiết đặc biệt
    bản tin thời tiết đặc biệt
  • Bản tin đặc biệt để cảnh báo khi phát sinh hiện tượng bất thường hay thay đổi đột ngột về khí tượng.
  • 기상에 갑작스러운 변화나 이상 현상이 생겼을 때 이를 경고하기 위해 특별히 하는 보도.
Danh từ명사
    bản tin thời tiết đặc biệt
  • Việc trung tâm khí tượng đưa ra lưu ý trước, khi có nguy cơ phát sinh thiệt hại do bão, sóng thần, lũ lụt...
  • 폭풍, 해일, 홍수 등으로 인해 피해가 생길 위험이 있을 때 기상청에서 미리 주의를 주는 알림.
bản trích lục
Danh từ명사
    bản trích lục
  • Văn bản chọn ra sao chép chỉ những phần cần thiết từ bản gốc.
  • 원본에서 필요한 부분만 뽑아내어 베낀 문서.
bản tuyên ngôn
Danh từ명사
    bản tuyên ngôn
  • Văn bản tuyên bố suy nghĩ hay lập trường về việc quan trọng nào đó một cách công khai ngoài xã hội.
  • 사회적으로 중요한 일에 대한 입장이나 생각을 공개적으로 발표하는 글.
bản tuyên ngôn, bản tuyên bố, bản công bố, bài tuyên ngôn, bài tuyên bố
Danh từ명사
    bản tuyên ngôn, bản tuyên bố, bản công bố, bài tuyên ngôn, bài tuyên bố
  • Văn bản hoặc bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi về ý kiến hay chủ trương một cách công khai và chính thức.
  • 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글이나 문서.
bản tái bản
Danh từ명사
    bản tái bản
  • Sách được bổ sung thêm nội dung thiếu sót và được xuất bản lại.
  • 모자란 내용을 더 보태서 다시 출판한 책.
bản tình ca
Danh từ명사
    bản tình ca
  • Bài hát tình cảm, chủ yếu mang chủ đề về tình yêu trong âm nhạc đại chúng.
  • 대중음악에서, 주로 사랑을 주제로 한 감상적인 노래.
bản tính
Danh từ명사
    bản tính
  • Tính cách đã trở thành thói quen khó sửa.
  • 버릇이 되어 고치기 힘든 성질.
bản tính, bản chất
Danh từ명사
    bản tính, bản chất
  • Tính chất mà con người hay động vật có được từ lúc được sinh ra.
  • 사람이나 동물이 태어날 때부터 가진 성질.
bản tính, nền tảng
Danh từ명사
    bản tính, nền tảng
  • Nền tảng ban đầu trờ thành căn bản.
  • 근본이 되는 원래의 바탕.
bản tóm tắt, bản thu nhỏ
Danh từ명사
    bản tóm tắt, bản thu nhỏ
  • (cách nói ẩn dụ) Cái rút bớt của cái nào đó và làm cho nhỏ đi.
  • (비유적으로) 어떤 것을 줄여서 작게 한 것.
bản tường trình
Danh từ명사
    bản tường trình
  • Văn bản có ghi lại quá trình xảy ra việc gì đó.
  • 어떤 일이 일어난 과정을 적은 문서.
Danh từ명사
    bản tường trình
  • Văn bản mà người gây ra sai phạm viết tỉ mỉ toàn bộ quá trình sự việc đã được diễn ra.
  • 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.
Danh từ명사
    bản tường trình
  • Văn bản ghi chép lại ý kiến hoặc sự thật mà người có liên quan hay đương sự của vụ việc nói ở cơ quan điều tra hay toà án.
  • 수사 기관이나 법정에서 사건의 당사자나 관련된 사람이 말한 사실이나 의견을 적은 문서.
bản tường trình, thư tường trình
Danh từ명사
    bản tường trình, thư tường trình
  • Bài viết mà người bị tình nghi hoặc nhân chứng của sự việc cho biết về những việc mà mình đã làm hoặc đã trải qua.
  • 사건의 피의자나 참고인이 자신의 한 일과 겪은 것에 대해 알리는 글.
bản tốc ký
Danh từ명사
    bản tốc ký
  • Bản ghi chép sử dụng ký hiệu để ghi lại nhanh lời nói của người khác.
  • 부호를 사용하여 남의 말을 빨리 받아 적은 기록.
bản tố tụng, đơn tố tụng, đơn kiện
Danh từ명사
    bản tố tụng, đơn tố tụng, đơn kiện
  • Tài liệu nộp cho toà án yêu cầu phán quyết theo pháp luật khi xảy ra tranh chấp.
  • 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류.
bản viết lỗi
Danh từ명사
    bản viết lỗi
  • Giấy viết sai chữ nên không dùng được.
  • 글을 잘못 써서 못 쓰게 된 종이.
bản viết trên giấy cói
Danh từ명사
    bản viết trên giấy cói
  • Văn tự cổ đại viết trên giấy cói papyrus.
  • 파피루스 종이에 쓴 고대 문서.
bản vẻ
Danh từ명사
    bản vẻ (bản đồ, hải đồ)
  • Hình vẽ sử dụng kí hiệu để vẽ vùng đất hay vùng biển theo tỉ lệ nhất định.
  • 땅이나 바다를 일정한 비율로 기호를 사용하여 그린 그림.
bản vẽ
Danh từ명사
    bản vẽ
  • Vật thể hiện bằng tranh những kế hoạch liên quan đến hình dạng, màu sắc, bài trí khi thực hiện một tác phẩm mĩ thuật.
  • 미술 작품을 만들 때의 모양, 색채, 배치 등에 관한 계획을 그림으로 나타낸 것.
bản vẽ, bản thiết kế
Danh từ명사
    bản vẽ, bản thiết kế
  • Bức tranh thể hiện cấu trúc, thiết kế của các công trình dân dụng, kiến trúc, máy móc v.v...
  • 토목, 건축, 기계 등의 구조나 설계 등을 나타낸 그림.
bản vẽ hình chiếu
Danh từ명사
    bản vẽ hình chiếu
  • Bức tranh hoặc bản đồ vẽ hình ảnh khi nhìn từ trên cao xuống.
  • 높은 곳에서 내려다본 모양을 그린 그림이나 지도.
bản vẽ kỹ thuật
Danh từ명사
    bản vẽ kỹ thuật
  • Việc vẽ bản vẽ hay bản phác thảo của máy móc hay tòa nhà...
  • 기계나 건축물 등의 도면이나 도안을 그림.
bản vẽ mô hình
Danh từ명사
    bản vẽ mô hình
  • Bức tranh vẽ lấy theo mô hình thực tế của vật thể nào đó.
  • 어떤 물체의 실제 모양을 본떠서 그린 그림.
bản vẽ mặt bên
Danh từ명사
    bản vẽ mặt bên
  • Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc.
  • 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
bản vẽ, tập ảnh
Danh từ명사
    bản vẽ, tập ảnh
  • Sách hay giấy vẽ cái gì đó thành tranh hoặc chụp thành ảnh.
  • 무엇을 그림으로 그리거나 사진으로 찍어서 인쇄한 종이나 책.
bản án, sự tuyên án
Danh từ명사
    bản án, sự tuyên án
  • Việc kiểm sát tuyên bố mức độ và loại hình phạt cho bị cáo theo luật pháp ở toà án hình sự.
  • 형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사가 판사에게 요구함.
bản án xử trảm sau khi đã chết
Danh từ명사
    bản án xử trảm sau khi đã chết
  • Việc lôi ra thi thể của người đã chết rồi thực hiện hình phạt cắt cổ.
  • 이미 죽은 사람의 시체를 꺼내 그 목을 베는 형벌을 가함.
bản ý kiến của bản thân
Danh từ명사
    bản ý kiến của bản thân
  • Văn bản ghi chép lại ý kiến hay quan điểm mà sau khi xem xét công việc hay sự vật nào đó rồi cân nhắc.
  • 어떤 일이나 사물을 보고 느낀 생각이나 의견을 적은 문서.
bản điều tra
Danh từ명사
    bản điều tra
  • Văn bản ghi nội dung điều tra.
  • 조사한 내용을 적은 문서.
bản đáp án, tờ đáp án, giấy đáp án
Danh từ명사
    bản đáp án, tờ đáp án, giấy đáp án
  • Tờ giấy viết giải đáp về vấn đề. Giấy có viết lời giải đáp.
  • 문제에 대한 답을 쓰는 종이. 또는 답을 쓴 종이.
bản đính kèm, vật đính kèm
Danh từ명사
    bản đính kèm, vật đính kèm
  • Tờ rơi hay đồ vật nhỏ đính kèm với báo, tạp chí hoặc quyển sách...
  • 신문이나 잡지, 책자 등에 딸려 있는 작은 책자나 물건.
bản đề nghị, bản yêu cầu
Danh từ명사
    bản đề nghị, bản yêu cầu
  • Văn bản ghi nội dung nhờ để cho việc cần thiết được tiến hành.
  • 필요한 일이 이루어지도록 부탁하는 내용을 적은 문서.
bản đề nghị, bản đề xuất
Danh từ명사
    bản đề nghị, bản đề xuất
  • Văn bản ghi bằng chữ đề nghị hay điều khoản định đưa ra.
  • 내놓으려는 의견이나 안건을 글로 적은 문서.
bản địa hóa, trở nên ăn sâu bắt rễ, làm cho cắm rễ
Động từ동사
    bản địa hóa, trở nên ăn sâu bắt rễ, làm cho cắm rễ
  • Những cái như chế độ, phong tục hay tư tưởng biến đổi cho phù hợp và trở nên bắt rễ ở địa phương đó. Hoặc làm cho như vậy.
  • 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 되다. 또는 그렇게 하다.
bản địa, sự gắn bó với địa phương
Danh từ명사
    bản địa, sự gắn bó với địa phương
  • Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.
  • 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.
bản đồ
Danh từ명사
    bản đồ
  • Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước
  • 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
bản đồ giao thông
    bản đồ giao thông
  • Bản đồ thể hiện một cách chi tiết đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không v.v.
  • 도로, 철도, 뱃길, 항공로 등이 자세하게 표시되어 있는 지도.
bản đồng ý, bản thỏa thuận
Danh từ명사
    bản đồng ý, bản thỏa thuận
  • Văn bản nhất trí ý kiến về nội dung hay vấn đề nào đó và sau này sẽ không coi thành vấn đề.
  • 어떤 문제나 내용에 대하여 의견을 같이하여 나중에 문제 삼지 않기로 하는 문서.
bản đồ thế giới
    bản đồ thế giới
  • Bản đồ vẽ thế giới.
  • 세계를 그린 지도.
bản đồ tuyến xe hay tàu
Danh từ명사
    bản đồ tuyến xe hay tàu
  • Sơ đồ đường chạy nhất định của xe buýt hay tàu điện ngầm.
  • 버스나 지하철 등이 다니는 길을 선으로 간단하게 나타낸 지도.
bản độc tấu
Danh từ명사
    bản độc tấu
  • Khúc nhạc được tạo ra để một người biểu diễn nhạc cụ.
  • 한 사람이 악기를 연주하도록 만든 곡.

+ Recent posts

TOP